You are on page 1of 10

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ ĐỊA ỐC NOVA

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT


Đơn vị tính: VND

Tại ngày 31 Tháng 12

TÀI SẢN Thuyết minh Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
4
A - Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150) 50,860,944,465,153 41,165,965,853,502 30,288,729,450,391 18,133,289,908,529
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4 12,326,942,295,680 6,650,160,994,741 3,336,969,432,791 3,859,710,163,282
1. Tiền 7,595,717,278,814 1,198,110,884,846 808,215,895,293 805,375,183,664
2. Các khoản tương đương tiền 4,731,225,016,866 5,452,050,109,895 2,528,753,537,498 3,054,334,979,618
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,691,805,879 512,509,850,676 964,822,616,829 818,888,056,357
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5(a) 95,691,805,879 512,509,850,676 964,822,616,829 818,888,056,357
3. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,665,352,597,458 5,998,164,901,016 9,635,748,057,226 6,058,945,996,358
1. Phải thu ngắn hạn khách hàng 6 759,035,366,510 390,715,866,371 333,223,529,420 420,931,792,461
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7 1,501,273,791,900 1,771,344,474,280 936,793,642,253 283,928,585,866
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8 430,653,870,350 625,605,206,171 3,313,658,593,511 1,267,616,016,535
6. Phải thu ngắn hạn khác 9(a) 1,984,653,214,476 3,210,499,354,194 5,065,734,101,184 4,092,329,912,657
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 10 (10,263,645,778) (13,661,809,142) (5,860,311,161)
IV. Hàng tồn kho 11(a) 32,826,041,845,846 27,128,796,867,411 15,789,641,948,072 7,158,828,473,488
1. Hàng tồn kho 32,833,620,893,772 27,136,318,547,663 15,795,037,614,256 7,201,718,027,433
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) (7,579,047,926) (7,521,680,252) (5,395,666,184) (42,889,553,945)
V. Tài sản ngắn hạn khác 946,915,920,290 876,333,239,658 561,547,395,473 236,917,219,044
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12(a) 133,941,405,843 104,024,633,186 51,738,280,747 62,376,783,190
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20(b) 726,686,085,221 649,739,747,874 381,804,313,170 80,608,375,548
3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước 20(a) 86,288,429,226 122,568,858,598 128,004,801,556 93,932,060,306
5. Tài sản ngắn hạn khác
B - Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260) 19,051,268,698,390 8,300,996,138,739 6,238,346,263,606 8,437,118,726,514
I - Các khoản phải thu dài hạn 255,403,896,052 654,401,516,832 911,972,303,351 3,306,248,186,210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 953,750,090 953,750,090 147,000,000
3. Phải thu về cho vay dài hạn 8(b) 449,644,400,000
4. Phải thu dài hạn khác 9(b) 255,403,896,052 203,803,366,742 911,018,553,261 3,306,101,186,210
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
II - Tài sản cố định 787,142,924,879 326,609,439,362 148,823,215,155 87,792,452,983
1. Tài sản cố định hữu hình 13 705,600,012,062 281,845,599,120 120,180,246,302 60,086,312,739
- Nguyên giá 875,356,758,139 411,168,923,089 162,134,437,319 95,306,706,054
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (169,756,746,077) (129,323,323,969) (41,954,191,017) (35,220,393,315)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
3. Tài sản cố định vô hình 14 81,542,912,817 44,763,840,242 28,642,968,853 27,706,140,244
- Nguyên giá 91,934,799,597 50,544,832,543 30,025,329,118 28,423,682,881
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (10,391,886,780) (5,780,992,301) (1,382,360,265) (717,542,637)
III. Bất động sản đầu tư 15 3,056,785,356,717 2,944,616,534,199 1,945,013,110,252 1,082,785,523,673
- Nguyên giá 3,199,456,319,499 3,055,632,258,276 2,022,070,991,658 1,116,651,068,799
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) (142,670,962,782) (111,015,724,077) (77,057,881,406) (33,865,545,126)
Tài sản dở dang dài hạn 430,179,529,043 361,032,817,716 285,199,310,593 1,069,151,366,643
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 11(b) 181,962,136,884 224,136,375,352 233,819,522,165 -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16 248,217,392,159 136,896,442,364 51,379,788,428 1,069,151,366,643
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5(b) 7,556,238,420,121 1,042,972,935,246 374,785,832,914 1,584,992,869,261
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,548,298,670,121 1,042,972,935,246 371,670,632,914 1,526,233,919,261
3. Góp vốn vào đơn vị khác 7,939,750,000 3,115,200,000 58,758,950,000
V. Tài sản dài hạn khác 6,965,518,571,578 2,971,362,895,384 2,572,552,491,341 1,306,148,327,744
1. Chi phí trả trước dài hạn 12(b) 414,115,027,558 449,352,171,677 288,077,446,389 160,651,074,570
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 38(a) 70,055,011,414 115,783,534,333 66,869,015,901 25,612,519,257
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 17 6,481,348,532,606 2,406,227,189,374 2,217,606,029,051 1,119,884,733,917
Tổng cộng tài sản (270=100+200) 69,912,213,163,543 49,466,961,992,241 36,527,075,713,997 26,570,408,635,043

TS BQ 59,689,587,577,892 42,997,018,853,119 31,548,742,174,520


TK BQ 29,984,969,720,718 21,465,678,080,960 11,498,377,820,845

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Thuyết Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015


NGUỒN VỐN minh
1 3 4 5
A - Nợ phải trả (300=310+330) 49,452,086,677,765 36,210,571,488,821 26,480,185,576,926 20,475,199,219,625
I. Nợ ngắn hạn 27,969,394,567,002 22,658,196,187,952 15,011,223,881,816 13,354,623,721,533
1. Phải trả cho người bán ngắn hạn 18 2,523,012,259,596 2,648,333,517,795 1,505,728,428,659 822,690,590,358
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19 7,779,944,907,345 8,848,256,383,261 5,954,806,119,381 8,146,870,114,590
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 20(b) 558,242,968,117 588,662,021,432 122,954,010,058 193,390,774,652
4. Phải trả người lao động 21 33,168,157,749 114,949,661,694 172,542,007,199 92,448,123,775
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22 2,711,170,532,425 1,382,586,375,115 666,762,531,707 826,578,979,746
6. Phải trả nội bộ
7. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,457,601,871 1,974,280,808 2,201,411,807 2,300,539,353
8. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 23(a) 2,711,456,498,429 1,318,999,855,808 983,763,264,057 738,841,288,807
9. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24(a) 11,645,389,730,077 7,748,878,980,646 5,595,769,743,653 2,513,142,521,645
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - 11,664,423,312
11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 5,551,911,393 5,555,111,393 6,696,365,295 6,696,365,295
II. Nợ dài hạn 21,482,692,110,763 13,552,375,300,869 11,468,961,695,110 7,120,575,498,092
1. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 27,058,815,648 27,481,411,249 35,480,545,489 72,396,304,425
2. Phải trả dài hạn khác 23(b) 2,495,831,870,100 1,664,029,225,075 2,048,219,507,098 1,475,711,799,129
3. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24(b) 16,262,686,196,964 10,200,873,745,673 7,907,493,558,081 5,480,587,851,378
4. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 38(a) 2,697,115,228,051 1,659,990,918,872 1,477,768,084,442 91,879,543,160
B - Nguồn vốn chủ sở hữu (400=410+430) 20,460,126,485,778 13,256,390,503,420 10,046,890,137,071 6,095,209,415,418
I. Vốn chủ sở hữu 20,460,126,485,778 13,256,390,503,420 10,046,890,137,071 6,095,209,415,418
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,26 9,372,766,740,000 6,496,587,880,000 5,961,992,340,000 3,682,957,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,304,466,740,000 6,428,287,880,000 5,893,692,340,000 3,504,657,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi 68,300,000,000 68,300,000,000 68,300,000,000 178,300,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 26 3,996,839,781,026 3,206,830,905,400 2,174,026,445,400 882,598,605,400
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26 6,107,694,627,582 2,907,218,106,652 952,449,830,514 550,370,777,697
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối năm trước 2,886,728,106,652 927,684,830,514 496,880,777,697 134,948,113,685
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 3,220,966,520,930 1,979,533,276,138 455,569,052,817 415,422,664,012
11. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 27 982,825,337,170 645,753,611,368 958,421,521,157 979,282,422,321
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400) 69,912,213,163,543 49,466,961,992,241 36,527,075,713,997 26,570,408,635,043
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ ĐỊA ỐC VOVA

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 Tháng 12

Chỉ tiêu Thuyết minh Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,635,421,288,785 11,759,393,956,148 7,369,463,145,396
Các khoản giảm trừ doanh thu (345,027,380,300) (127,057,926,975) (10,282,224,581)

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịc 30 15,290,393,908,485 11,632,336,029,173 7,359,180,920,815
Giá vốn hàng bán 31 ### (8,375,505,074,901) (5,776,101,411,561)

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,157,953,472,347 3,256,830,954,272 1,583,079,509,254
Doanh thu hoạt động tài chính 32 1,296,684,713,154 1,696,524,125,589 2,523,042,548,253
Chi phí tài chính 33 (1,930,195,994,193) (1,463,309,502,095) (1,115,230,030,171)
Trong đó: Chi phí lãi vay 33 (1,381,414,621,001) (1,205,387,997,120) (863,073,263,518)
Phần lãi trong công ty liên kết 1,322,274,553,324 12,079,426,593 498,537,487
Chi phí bán hàng 34 (424,217,309,126) (258,292,397,030) (165,484,975,281)
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35 (743,726,773,586) (676,193,753,758) (641,600,989,722)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,678,772,661,920 2,567,638,853,571 2,184,304,599,820
Thu nhập khác 36 71,083,646,568 62,422,616,018 44,524,814,573
Chi phí khác 37 (74,481,539,950) (41,562,445,470) (39,125,801,538)
Lợi nhuận/(lỗ) khác (3,397,893,382) 20,860,170,548 5,399,013,035

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,675,374,768,538 2,588,499,024,119 2,189,703,612,855

Chi phí thuế TNDN hiện hành 38b (986,171,527,219) (810,647,531,519) (327,371,479,437)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 38a (422,133,052,602) 283,791,739,656 (202,982,820,440)

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,267,070,188,717 2,061,643,232,256 1,659,349,312,978
Phân bổ cho:
Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ 3,227,004,714,155 2,033,481,810,322 1,665,077,557,360
(Lỗ)/lợi nhuận sau thúe của các cổ dông không kiểm soát 40,065,474,562 28,161,421,934 (5,728,244,382)

Lãi cơ bản trên cổ phiếu 28a 3,533 2,469 3,396


Lãi suy giảm trên cổ phiếu 28b 3,389 2,469 3,059
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ ĐỊA ỐC VOVA

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT

Cho năm tài chính


Thuyết
Mã số CHỈ TIÊU minh Năm 2018

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh


01 1. Lợi nhuận trước thuế 4,675,374,768,538
2. Điều chỉnh cho các khoản
02 - Khấu hao TSCĐ, bất động sản đầu tư và lợi thế thương 517,049,317,948
mại
03 - (Hoàn nhập Các khoản dự phòng) Các khoản dự phòng 10,321,013,452
04 - Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 137,534,095,002
05 - Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (2,468,804,185,787)
06 - Chi phí lãi vay 1,441,738,182,823
08 3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn 4,313,213,191,976
lưu động
09 - Giảm / (tăng) các khoản phải thu 2,824,622,148,839
10 - Giảm / (tăng) giảm hàng tồn kho 127,667,292,027
11 - (Giảm) / tăng các khoản phải trả (không kể lãi vay phải (4,315,181,771,102)
trả, thuế thu nhập phải nộp)
12 - Giảm / (tăng) chi phí trả trước 65,320,845,837
14 - Tiền lãi vay đã trả (1,793,288,879,653)
15 - Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp (647,084,574,232)
17 - Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh

20 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 575,268,253,692

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư


21 1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và (170,699,012,647)
các tài sản dài hạn khác
22 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và 44,855,532,242
các tài sản dài hạn khác

23 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác (699,653,602,882)
24 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị 2,997,627,188,115
khác
25 5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (9,232,241,493,214)
26 6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 834,105,774,717
27 7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 364,661,390,314

30 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (5,861,344,223,355)


III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
31 1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở 3,644,346,535,626
hữu
32 2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu (50,046,482,000)
của doanh nghiệp đã phát hành
33 3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 22,160,749,489,009
34 4. Tiền chi trả nợ gốc vay (14,779,563,168,477)
35 5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
36 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (12,908,761,912)
40 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 10,962,577,612,246
50 Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20+30+40) 5,676,501,642,583
60 Tiền và tương đương tiền đầu năm 4 6,650,160,994,741
61 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 279,658,356
70 Tiền và tương đương tiền cuối năm (70 = 50+60+61) 4 12,326,942,295,680
Đơn vị tính: VND

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 Tháng 12 %

Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2018 Năm 2017

2,588,499,024,119 2,189,703,612,855 608,112,963,781

484,833,728,737 226,331,076,287 68,393,673,167


(5,689,095,922) (41,356,813,092) 51,972,653,196
(5,083,914,401) 34,551,090,149 21,879,821,943
(1,464,413,967,698) (2,228,127,795,722) (331,279,777,789)
1,251,160,373,101 910,387,721,293 359,337,521,058
2,849,306,147,936 1,091,488,891,770 778,416,855,356

1,919,050,031,993 3,960,297,279,419 (4,625,495,394,936)


(1,963,235,562,101) 93,805,533,648 279,858,958,947
619,226,427,403 (3,561,263,899,138) 1,953,335,836,895

(118,688,935,374) (99,019,085,556) (120,603,156,057)


(1,104,335,516,660) (849,017,262,276) (519,785,506,480)
(652,457,047,620) (431,733,905,624) (47,093,302,287)
(128,200,000)

1,548,865,545,577 204,557,552,243 (2,301,493,908,562)


10.13% 46.75%

(1,129,651,141,626) (215,251,612,635) (33,647,160,381)

8,353,511,141 15,646,566,319 9,187,362,668

(1,466,446,465,713) (7,672,922,664,879) (6,399,955,276,371)


4,918,484,078,283 6,258,296,050,163 6,462,652,418,650
(6,367,994,960,329) (7,218,477,119,177) (3,288,764,833,329)
1,793,455,062,483 2,048,210,045,846
486,615,118,973 180,791,013,185 300,231,743,455

(1,757,184,796,788) (6,603,707,721,178) (2,950,295,745,308) -103.26% -53.04%

286,871,900,000 3,985,340,870,000 2,034,337,610,000


(405,000,000,000)

17,207,325,658,255 12,884,785,455,043 7,012,431,454,579


(13,499,500,855,745) (10,939,826,576,518) (2,714,683,880,779)

(68,165,097,000) (54,639,219,932)
3,521,531,605,510 5,875,660,528,593 6,332,085,183,800 193.12% 106.29%
3,313,212,354,299 (523,489,640,342) 1,080,295,529,930 100.00% 100.00%
3,336,969,432,791 3,859,710,163,282 2,779,414,633,352
(20,792,349) 748,909,851
6,650,160,994,741 3,336,969,432,791 3,859,710,163,282
%

Năm 2016 Năm 2015

-39.08% ###
1261.48% ###

### 586.14%
100.00% 100.00%
Tóm tắt các tỷ số
2018 2017 2016 2015
Tỷ số khả năng sinh lời
Tỷ suất Lợi nhuận gộp Gross profit margin Lợi nhuận gộp / Doanh thu 33.73% 28.00% 21.51% 20.08% Lợi nhuận gộp là mức lợi nhuận đầu tiên, cho các nhà phân tích biết công ty tạo ra sản phẩm tốt như thế nào hoặc cung cấp dịch vụ hiệu quả ra sao so với đối th Chỉ số này cho biết mỗi đồng doanh thu thu về tạo ra được bao nhiêu đồng thu nhập. Tỉ suất lợi nhuận gộp là một chỉ số rất hữu ích khi tiến hành so sánh các doanh nghiệp trong cùng một ngành
Tỷ suất Lợi nhuận từ HĐKD Operating profit margin Lợi nhuận thuần / Doanh thu 13.47% 7.38% -4.61% 4.51%
Tỷ suất Lợi nhuận trước thuế Lợi nhuận trước thuế/Doanh thu 30.58% 22.25% 29.75% 9.11%
Tỉ suất Lợi nhuận trên doanh thu Return on sales – ROS Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu 21.37% 17.72% 22.55% 6.62%
Tỷ suất sinh lời trên Vốn sử dụng Return on capital employed – Lợi nhuận trước thuế và lãi vay/Vốn sử dụng bq 17.63% 15.62% 17.55% Lưu ý TS> Lãi vay
Tỷ suất sinh lời trên VCSH Return on equity-ROE Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bq 19.38% 17.69% 20.56% Lưu ý TS = Lãi vay Thanh khoản nếu Vay thêm
Tỷ suất sinh lời trên tổng Tài sản Return on assets – ROA Lợi nhuận sau thuế/Tổng Tài sản bq 5.47% 4.79% 5.26% Lưu ý ROE và ROA

Tỷ số về năng lực hoạt động


Tỷ suất chi phí hoạt động Chi phí hoạt động / Tổng doanh thu 7.64% 8.03% 10.97% 8.97%
Hiệu quả sử dụng tài sản Doanh thu/Tổng Tài sản bq 25.62% 27.05% 23.33%

Tỷ số thanh khoản
TS thanh toán ngắn hạn Current ratio Tài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn 1.82 1.82 2.02 1.36
TS thanh toán nhanh Quick ratio (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn 0.64 0.62 0.97 0.82
TS thanh toán tức thời Cash ratio Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ ngắn hạ 0.44 0.29 0.22 0.29
Doanh thu bán chịu ròng/ Trung bình khoản
Vòng quay khoản phải thu Receivable turnover ratio phải thu
Vòng quay khoản phải trả Accounts Payable Turnover RaTổng doanh số mua hàng /Trung bình khoản
Vòng quay hàng tồn kho Inventory Turnover Ratio phải trả hàng bán /Trung bình tồn kho
Giá vốn 0.34 0.39 0.50

Tỷ số vay nợ
TS Nợ trên Tài sản Total-Debt-to-Total-Assets Rat(Nợ ngắn hạn + Nợ dài hạn)/ Tổng tài sản 70.73% 73.20% 72.49% 77.06%
TS Nợ ngân hàng trên Vốn CSH Debt to equity ratio, Nợ phải trả / Vốn chủ sở hữu 136.40% ### ### ###
TS khả năng trả lãi tiền vay Interest coverage ratio Lợi nhuận trước thuế + Lãi nợ vay/ Lãi nợ vay 4.39 3.13 3.53 2.81
Lợi nhuận trước thuế + Lãi nợ vay/ Lãi nợ
TS thanh toán lãi vay và gốc vay+nợ gốc đến hạn

Tỷ số phân tích dòng tiền


Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD/chi phí lãi vay 0.42 1.28 0.24 (6.55)
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD/(chi phí lãi vay+nợ dài hạn đến hạn trả)
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD/tổng nợ phải trả 0.02 0.09 0.02 (0.29)
Dòng tiền trên cổ phiếu
lãi cổ phiếu

Một vài tỷ số đặc thù ngành


Doanh thu trên 1 mét vuông bán lẻ
Doanh thu trên 1 nhân viên dịch vụ
Lợi nhuận trên 1 nhân viên dịch vụ
Giá phòng bình quân khách sạn
Tỷ lệ cho thuê phòng (%) khách sạn

So sánh chéo
Tỷ lệ % tăng hàng tồn kho/tỷ lệ % tăng doanh thu Cần chú ý nếu lớn hơn 1 0.92 1.09 2.00
Tỷ lệ % tăng số tiền phải thu KD/tỷ lệ % tăng doanh thu Cần chú ý nếu lớn hơn 1

You might also like