Professional Documents
Culture Documents
TÀI SẢN Thuyết minh Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
4
A - Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150) 50,860,944,465,153 41,165,965,853,502 30,288,729,450,391 18,133,289,908,529
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4 12,326,942,295,680 6,650,160,994,741 3,336,969,432,791 3,859,710,163,282
1. Tiền 7,595,717,278,814 1,198,110,884,846 808,215,895,293 805,375,183,664
2. Các khoản tương đương tiền 4,731,225,016,866 5,452,050,109,895 2,528,753,537,498 3,054,334,979,618
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,691,805,879 512,509,850,676 964,822,616,829 818,888,056,357
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5(a) 95,691,805,879 512,509,850,676 964,822,616,829 818,888,056,357
3. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,665,352,597,458 5,998,164,901,016 9,635,748,057,226 6,058,945,996,358
1. Phải thu ngắn hạn khách hàng 6 759,035,366,510 390,715,866,371 333,223,529,420 420,931,792,461
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7 1,501,273,791,900 1,771,344,474,280 936,793,642,253 283,928,585,866
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8 430,653,870,350 625,605,206,171 3,313,658,593,511 1,267,616,016,535
6. Phải thu ngắn hạn khác 9(a) 1,984,653,214,476 3,210,499,354,194 5,065,734,101,184 4,092,329,912,657
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 10 (10,263,645,778) (13,661,809,142) (5,860,311,161)
IV. Hàng tồn kho 11(a) 32,826,041,845,846 27,128,796,867,411 15,789,641,948,072 7,158,828,473,488
1. Hàng tồn kho 32,833,620,893,772 27,136,318,547,663 15,795,037,614,256 7,201,718,027,433
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) (7,579,047,926) (7,521,680,252) (5,395,666,184) (42,889,553,945)
V. Tài sản ngắn hạn khác 946,915,920,290 876,333,239,658 561,547,395,473 236,917,219,044
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12(a) 133,941,405,843 104,024,633,186 51,738,280,747 62,376,783,190
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20(b) 726,686,085,221 649,739,747,874 381,804,313,170 80,608,375,548
3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước 20(a) 86,288,429,226 122,568,858,598 128,004,801,556 93,932,060,306
5. Tài sản ngắn hạn khác
B - Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260) 19,051,268,698,390 8,300,996,138,739 6,238,346,263,606 8,437,118,726,514
I - Các khoản phải thu dài hạn 255,403,896,052 654,401,516,832 911,972,303,351 3,306,248,186,210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 953,750,090 953,750,090 147,000,000
3. Phải thu về cho vay dài hạn 8(b) 449,644,400,000
4. Phải thu dài hạn khác 9(b) 255,403,896,052 203,803,366,742 911,018,553,261 3,306,101,186,210
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
II - Tài sản cố định 787,142,924,879 326,609,439,362 148,823,215,155 87,792,452,983
1. Tài sản cố định hữu hình 13 705,600,012,062 281,845,599,120 120,180,246,302 60,086,312,739
- Nguyên giá 875,356,758,139 411,168,923,089 162,134,437,319 95,306,706,054
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (169,756,746,077) (129,323,323,969) (41,954,191,017) (35,220,393,315)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
3. Tài sản cố định vô hình 14 81,542,912,817 44,763,840,242 28,642,968,853 27,706,140,244
- Nguyên giá 91,934,799,597 50,544,832,543 30,025,329,118 28,423,682,881
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (10,391,886,780) (5,780,992,301) (1,382,360,265) (717,542,637)
III. Bất động sản đầu tư 15 3,056,785,356,717 2,944,616,534,199 1,945,013,110,252 1,082,785,523,673
- Nguyên giá 3,199,456,319,499 3,055,632,258,276 2,022,070,991,658 1,116,651,068,799
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) (142,670,962,782) (111,015,724,077) (77,057,881,406) (33,865,545,126)
Tài sản dở dang dài hạn 430,179,529,043 361,032,817,716 285,199,310,593 1,069,151,366,643
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 11(b) 181,962,136,884 224,136,375,352 233,819,522,165 -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16 248,217,392,159 136,896,442,364 51,379,788,428 1,069,151,366,643
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5(b) 7,556,238,420,121 1,042,972,935,246 374,785,832,914 1,584,992,869,261
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,548,298,670,121 1,042,972,935,246 371,670,632,914 1,526,233,919,261
3. Góp vốn vào đơn vị khác 7,939,750,000 3,115,200,000 58,758,950,000
V. Tài sản dài hạn khác 6,965,518,571,578 2,971,362,895,384 2,572,552,491,341 1,306,148,327,744
1. Chi phí trả trước dài hạn 12(b) 414,115,027,558 449,352,171,677 288,077,446,389 160,651,074,570
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 38(a) 70,055,011,414 115,783,534,333 66,869,015,901 25,612,519,257
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 17 6,481,348,532,606 2,406,227,189,374 2,217,606,029,051 1,119,884,733,917
Tổng cộng tài sản (270=100+200) 69,912,213,163,543 49,466,961,992,241 36,527,075,713,997 26,570,408,635,043
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
Chỉ tiêu Thuyết minh Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,635,421,288,785 11,759,393,956,148 7,369,463,145,396
Các khoản giảm trừ doanh thu (345,027,380,300) (127,057,926,975) (10,282,224,581)
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịc 30 15,290,393,908,485 11,632,336,029,173 7,359,180,920,815
Giá vốn hàng bán 31 ### (8,375,505,074,901) (5,776,101,411,561)
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,157,953,472,347 3,256,830,954,272 1,583,079,509,254
Doanh thu hoạt động tài chính 32 1,296,684,713,154 1,696,524,125,589 2,523,042,548,253
Chi phí tài chính 33 (1,930,195,994,193) (1,463,309,502,095) (1,115,230,030,171)
Trong đó: Chi phí lãi vay 33 (1,381,414,621,001) (1,205,387,997,120) (863,073,263,518)
Phần lãi trong công ty liên kết 1,322,274,553,324 12,079,426,593 498,537,487
Chi phí bán hàng 34 (424,217,309,126) (258,292,397,030) (165,484,975,281)
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35 (743,726,773,586) (676,193,753,758) (641,600,989,722)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,678,772,661,920 2,567,638,853,571 2,184,304,599,820
Thu nhập khác 36 71,083,646,568 62,422,616,018 44,524,814,573
Chi phí khác 37 (74,481,539,950) (41,562,445,470) (39,125,801,538)
Lợi nhuận/(lỗ) khác (3,397,893,382) 20,860,170,548 5,399,013,035
Chi phí thuế TNDN hiện hành 38b (986,171,527,219) (810,647,531,519) (327,371,479,437)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 38a (422,133,052,602) 283,791,739,656 (202,982,820,440)
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,267,070,188,717 2,061,643,232,256 1,659,349,312,978
Phân bổ cho:
Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ 3,227,004,714,155 2,033,481,810,322 1,665,077,557,360
(Lỗ)/lợi nhuận sau thúe của các cổ dông không kiểm soát 40,065,474,562 28,161,421,934 (5,728,244,382)
23 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác (699,653,602,882)
24 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị 2,997,627,188,115
khác
25 5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (9,232,241,493,214)
26 6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 834,105,774,717
27 7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 364,661,390,314
Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2018 Năm 2017
(68,165,097,000) (54,639,219,932)
3,521,531,605,510 5,875,660,528,593 6,332,085,183,800 193.12% 106.29%
3,313,212,354,299 (523,489,640,342) 1,080,295,529,930 100.00% 100.00%
3,336,969,432,791 3,859,710,163,282 2,779,414,633,352
(20,792,349) 748,909,851
6,650,160,994,741 3,336,969,432,791 3,859,710,163,282
%
-39.08% ###
1261.48% ###
### 586.14%
100.00% 100.00%
Tóm tắt các tỷ số
2018 2017 2016 2015
Tỷ số khả năng sinh lời
Tỷ suất Lợi nhuận gộp Gross profit margin Lợi nhuận gộp / Doanh thu 33.73% 28.00% 21.51% 20.08% Lợi nhuận gộp là mức lợi nhuận đầu tiên, cho các nhà phân tích biết công ty tạo ra sản phẩm tốt như thế nào hoặc cung cấp dịch vụ hiệu quả ra sao so với đối th Chỉ số này cho biết mỗi đồng doanh thu thu về tạo ra được bao nhiêu đồng thu nhập. Tỉ suất lợi nhuận gộp là một chỉ số rất hữu ích khi tiến hành so sánh các doanh nghiệp trong cùng một ngành
Tỷ suất Lợi nhuận từ HĐKD Operating profit margin Lợi nhuận thuần / Doanh thu 13.47% 7.38% -4.61% 4.51%
Tỷ suất Lợi nhuận trước thuế Lợi nhuận trước thuế/Doanh thu 30.58% 22.25% 29.75% 9.11%
Tỉ suất Lợi nhuận trên doanh thu Return on sales – ROS Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu 21.37% 17.72% 22.55% 6.62%
Tỷ suất sinh lời trên Vốn sử dụng Return on capital employed – Lợi nhuận trước thuế và lãi vay/Vốn sử dụng bq 17.63% 15.62% 17.55% Lưu ý TS> Lãi vay
Tỷ suất sinh lời trên VCSH Return on equity-ROE Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bq 19.38% 17.69% 20.56% Lưu ý TS = Lãi vay Thanh khoản nếu Vay thêm
Tỷ suất sinh lời trên tổng Tài sản Return on assets – ROA Lợi nhuận sau thuế/Tổng Tài sản bq 5.47% 4.79% 5.26% Lưu ý ROE và ROA
Tỷ số thanh khoản
TS thanh toán ngắn hạn Current ratio Tài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn 1.82 1.82 2.02 1.36
TS thanh toán nhanh Quick ratio (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn 0.64 0.62 0.97 0.82
TS thanh toán tức thời Cash ratio Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ ngắn hạ 0.44 0.29 0.22 0.29
Doanh thu bán chịu ròng/ Trung bình khoản
Vòng quay khoản phải thu Receivable turnover ratio phải thu
Vòng quay khoản phải trả Accounts Payable Turnover RaTổng doanh số mua hàng /Trung bình khoản
Vòng quay hàng tồn kho Inventory Turnover Ratio phải trả hàng bán /Trung bình tồn kho
Giá vốn 0.34 0.39 0.50
Tỷ số vay nợ
TS Nợ trên Tài sản Total-Debt-to-Total-Assets Rat(Nợ ngắn hạn + Nợ dài hạn)/ Tổng tài sản 70.73% 73.20% 72.49% 77.06%
TS Nợ ngân hàng trên Vốn CSH Debt to equity ratio, Nợ phải trả / Vốn chủ sở hữu 136.40% ### ### ###
TS khả năng trả lãi tiền vay Interest coverage ratio Lợi nhuận trước thuế + Lãi nợ vay/ Lãi nợ vay 4.39 3.13 3.53 2.81
Lợi nhuận trước thuế + Lãi nợ vay/ Lãi nợ
TS thanh toán lãi vay và gốc vay+nợ gốc đến hạn
So sánh chéo
Tỷ lệ % tăng hàng tồn kho/tỷ lệ % tăng doanh thu Cần chú ý nếu lớn hơn 1 0.92 1.09 2.00
Tỷ lệ % tăng số tiền phải thu KD/tỷ lệ % tăng doanh thu Cần chú ý nếu lớn hơn 1