You are on page 1of 8

Tổng 123 CĐT thu-4

BẢNG GIÁ TRỊ CĂN HỘ DỰ ÁN TÂY HỒ RIVERVIEW - ĐỢT 3 Cọc 0


HĐ 0
(Áp dụng từ ngày 09/04/2018) Còn 123

Đơn giá tim Tổng giá trị căn Tổng giá trị căn
Số Diện tích Diện tích Sân Đơn giá thông Tổng giá thanh Tổng giá thanh
STT Mã căn Hướng Hướng View Góc Đợt tường (có hộ (Chưa VAT, hộ (có VAT, chưa Quà tặng
PN Tim tường Thông thủy vườn thuỷ (có VAT) toán thường toán sớm 70%
VAT) Chưa KPBT) bao gồm KPBT)

1 A0601 3 94.63 89.08 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 24,019,241 25,515,725 2,066,309,808 2,272,940,789 40,000,000 2,232,940,789 2,176,117,269

2 A0602 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 25,390,466 26,752,385 2,248,902,799 2,473,793,079 40,000,000 2,433,793,079 2,371,948,252

3 A0604 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,588,817 28,131,374 1,842,605,020 2,026,865,522 25,000,000 2,001,865,522 1,951,193,884

4 A0605 2 74.79 71.27 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,807,368 28,131,374 1,822,657,318 2,004,923,050 25,000,000 1,979,923,050 1,929,799,974

5 A0606 2 92.19 86.04 Nam Đông - Bắc River View 0 Góc Đợt 3 25,968,889 27,825,104 2,176,429,013 2,394,071,915 25,000,000 2,369,071,915 2,309,220,117

6 A0607 2 62.59 59.91 Tây Đông - Nam Cầu Nhật Tân 0 Góc Đợt 3 27,496,153 28,726,160 1,564,531,117 1,720,984,229 25,000,000 1,695,984,229 1,652,959,623

7 B0601 3 94.74 92.47 Bắc Tây - Nam Cầu Thăng Long 0 Góc Đợt 3 25,268,743 25,889,053 2,176,327,913 2,393,960,704 40,000,000 2,353,960,704 2,294,111,687

8 B0602 3 101.72 99.35 Nam Tây - Bắc River View 0 Góc Đợt 3 25,857,537 26,474,370 2,391,117,002 2,630,228,702 40,000,000 2,590,228,702 2,524,472,984

9 B0603 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,588,817 28,131,374 1,842,605,020 2,026,865,522 25,000,000 2,001,865,522 1,951,193,884

10 B0604 2 78.94 74.17 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,431,518 28,131,374 1,896,821,851 2,086,504,036 25,000,000 2,061,504,036 2,009,341,435

11 B0605 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 25,390,466 26,752,385 2,248,902,799 2,473,793,079 40,000,000 2,433,793,079 2,371,948,252

12 B0606 3 94.63 89.08 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 24,019,241 25,515,725 2,066,309,808 2,272,940,789 40,000,000 2,232,940,789 2,176,117,269

13 A0701 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 24,743,585 25,515,725 2,125,923,821 2,338,516,203 40,000,000 2,298,516,203 2,240,053,298

14 A0702 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 25,390,466 26,752,385 2,248,902,799 2,473,793,079 40,000,000 2,433,793,079 2,371,948,252

15 A0703 2 78.94 74.17 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,431,518 28,131,374 1,896,821,851 2,086,504,036 25,000,000 2,061,504,036 2,009,341,435

16 A0704 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,588,817 28,131,374 1,842,605,020 2,026,865,522 25,000,000 2,001,865,522 1,951,193,884

17 A0705 2 74.79 71.27 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,807,368 28,131,374 1,822,657,318 2,004,923,050 25,000,000 1,979,923,050 1,929,799,974

18 A0706 2 92.19 86.04 Nam Đông - Bắc River View 0 Góc Đợt 3 25,968,889 27,825,104 2,176,429,013 2,394,071,915 25,000,000 2,369,071,915 2,309,220,117

19 A0707 2 62.59 59.91 Tây Đông - Nam Cầu Nhật Tân 0 Góc Đợt 3 27,496,153 28,726,160 1,564,531,117 1,720,984,229 25,000,000 1,695,984,229 1,652,959,623

20 A0708 2 64.45 62.03 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 26,984,821 28,037,590 1,581,065,194 1,739,171,713 25,000,000 1,714,171,713 1,670,692,420

21 B0701 3 94.74 92.47 Bắc Tây - Nam Cầu Thăng Long 0 Góc Đợt 3 25,268,743 25,889,053 2,176,327,913 2,393,960,704 40,000,000 2,353,960,704 2,294,111,687

22 B0702 3 101.72 99.35 Nam Tây - Bắc River View 0 Góc Đợt 3 25,857,537 26,474,370 2,391,117,002 2,630,228,702 40,000,000 2,590,228,702 2,524,472,984

23 B0703 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,588,817 28,131,374 1,842,605,020 2,026,865,522 25,000,000 2,001,865,522 1,951,193,884

24 B0704 2 78.94 74.17 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,431,518 28,131,374 1,896,821,851 2,086,504,036 25,000,000 2,061,504,036 2,009,341,435

25 B0705 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 25,390,466 26,752,385 2,248,902,799 2,473,793,079 40,000,000 2,433,793,079 2,371,948,252

26 B0706 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 24,743,585 25,515,725 2,125,923,821 2,338,516,203 40,000,000 2,298,516,203 2,240,053,298

27 A0901 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 25,493,390 26,288,929 2,190,345,755 2,409,380,330 40,000,000 2,369,380,330 2,309,145,822

28 A0902 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,159,874 27,563,064 2,317,051,369 2,548,756,506 40,000,000 2,508,756,506 2,445,037,593

29 A0904 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,394,539 28,983,840 1,898,441,536 2,088,285,689 25,000,000 2,063,285,689 2,011,078,547
30 B0901 3 94.74 92.47 Bắc Tây - Nam Cầu Thăng Long 0 Góc Đợt 3 26,034,462 26,673,569 2,242,277,244 2,466,504,968 40,000,000 2,426,504,968 2,364,842,344

31 B0902 3 101.72 99.35 Nam Tây - Bắc River View 0 Góc Đợt 3 26,641,099 27,276,624 2,463,575,093 2,709,932,602 40,000,000 2,669,932,602 2,602,184,287

32 B0903 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,394,539 28,983,840 1,898,441,536 2,088,285,689 25,000,000 2,063,285,689 2,011,078,547

33 B0904 2 78.94 74.17 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,232,473 28,983,840 1,954,301,301 2,149,731,431 25,000,000 2,124,731,431 2,070,988,145

34 B0905 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,159,874 27,563,064 2,317,051,369 2,548,756,506 40,000,000 2,508,756,506 2,445,037,593

35 B0906 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 25,493,390 26,288,929 2,190,345,755 2,409,380,330 40,000,000 2,369,380,330 2,309,145,822

36 A1001 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 25,618,358 26,417,796 2,201,082,743 2,421,191,018 40,000,000 2,381,191,018 2,320,661,242

37 A1002 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,288,108 27,698,177 2,328,409,464 2,561,250,410 40,000,000 2,521,250,410 2,457,219,150

38 A1004 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,528,826 29,125,918 1,907,747,622 2,098,522,384 25,000,000 2,073,522,384 2,021,059,324

39 A1005 2 74.79 71.27 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,755,103 29,125,918 1,887,094,698 2,075,804,168 25,000,000 2,050,804,168 1,998,909,064

40 A1007 2 62.59 59.91 Tây Đông - Nam Cầu Nhật Tân 0 Góc Đợt 3 28,468,239 29,741,731 1,619,842,823 1,781,827,106 25,000,000 1,756,827,106 1,712,281,428

41 B1001 3 94.74 92.47 Bắc Tây - Nam Cầu Thăng Long 0 Góc Đợt 3 26,162,082 26,804,322 2,253,268,799 2,478,595,679 40,000,000 2,438,595,679 2,376,630,787

42 B1003 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,528,826 29,125,918 1,907,747,622 2,098,522,384 25,000,000 2,073,522,384 2,021,059,324

43 B1004 2 78.94 74.17 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,365,966 29,125,918 1,963,881,209 2,160,269,330 25,000,000 2,135,269,330 2,081,262,597

44 B1005 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,288,108 27,698,177 2,328,409,464 2,561,250,410 40,000,000 2,521,250,410 2,457,219,150

45 B1006 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 25,618,358 26,417,796 2,201,082,743 2,421,191,018 40,000,000 2,381,191,018 2,320,661,242

46 A1101 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 25,618,358 26,417,796 2,201,082,743 2,421,191,018 40,000,000 2,381,191,018 2,320,661,242

47 A1102 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,288,108 27,698,177 2,328,409,464 2,561,250,410 40,000,000 2,521,250,410 2,457,219,150

48 A1103 2 78.94 74.17 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,365,966 29,125,918 1,963,881,209 2,160,269,330 25,000,000 2,135,269,330 2,081,262,597

49 A1104 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,528,826 29,125,918 1,907,747,622 2,098,522,384 25,000,000 2,073,522,384 2,021,059,324

50 A1105 2 74.79 71.27 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,755,103 29,125,918 1,887,094,698 2,075,804,168 25,000,000 2,050,804,168 1,998,909,064

51 A1106 2 92.19 86.04 Nam Đông - Bắc River View 0 Góc Đợt 3 26,886,981 28,808,819 2,253,373,474 2,478,710,821 25,000,000 2,453,710,821 2,391,743,050

52 A1107 2 62.59 59.91 Tây Đông - Nam Cầu Nhật Tân 0 Góc Đợt 3 28,468,239 29,741,731 1,619,842,823 1,781,827,106 25,000,000 1,756,827,106 1,712,281,428

53 A1108 2 64.45 62.03 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 27,938,830 29,028,818 1,636,961,438 1,800,657,582 25,000,000 1,775,657,582 1,730,641,142

54 B1101 3 94.74 92.47 Bắc Tây - Nam Cầu Thăng Long 0 Góc Đợt 3 26,162,082 26,804,322 2,253,268,799 2,478,595,679 40,000,000 2,438,595,679 2,376,630,787

55 B1102 3 101.72 99.35 Nam Tây - Bắc River View 0 Góc Đợt 3 26,771,693 27,410,333 2,475,651,441 2,723,216,585 40,000,000 2,683,216,585 2,615,136,171

56 B1103 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,528,826 29,125,918 1,907,747,622 2,098,522,384 25,000,000 2,073,522,384 2,021,059,324

57 B1104 2 78.94 74.17 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,365,966 29,125,918 1,963,881,209 2,160,269,330 25,000,000 2,135,269,330 2,081,262,597

58 B1105 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,288,108 27,698,177 2,328,409,464 2,561,250,410 40,000,000 2,521,250,410 2,457,219,150

59 B1106 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 25,618,358 26,417,796 2,201,082,743 2,421,191,018 40,000,000 2,381,191,018 2,320,661,242

60 A1201 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 25,618,358 26,417,796 2,201,082,743 2,421,191,018 40,000,000 2,381,191,018 2,320,661,242

61 A1202 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,288,108 27,698,177 2,328,409,464 2,561,250,410 40,000,000 2,521,250,410 2,457,219,150

62 A1204 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,528,826 29,125,918 1,907,747,622 2,098,522,384 25,000,000 2,073,522,384 2,021,059,324

63 B1201 3 94.74 92.47 Bắc Tây - Nam Cầu Thăng Long 0 Góc Đợt 3 26,162,082 26,804,322 2,253,268,799 2,478,595,679 40,000,000 2,438,595,679 2,376,630,787
64 B1203 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,528,826 29,125,918 1,907,747,622 2,098,522,384 25,000,000 2,073,522,384 2,021,059,324

65 B1206 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 25,618,358 26,417,796 2,201,082,743 2,421,191,018 40,000,000 2,381,191,018 2,320,661,242

66 A12A01 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 24,993,520 25,773,460 2,147,397,799 2,362,137,578 40,000,000 2,322,137,578 2,263,084,139

67 A12A02 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 25,646,935 27,022,612 2,271,618,989 2,498,780,888 40,000,000 2,458,780,888 2,396,311,366

68 A12A03 2 78.94 74.17 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,698,503 28,415,530 1,915,981,667 2,107,579,834 25,000,000 2,082,579,834 2,029,890,338

69 A12A04 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,857,391 28,415,530 1,861,217,192 2,047,338,911 25,000,000 2,022,338,911 1,971,155,438

70 B12A01 3 94.74 92.47 Bắc Tây - Nam Cầu Thăng Long 0 Góc Đợt 3 25,523,983 26,150,558 2,198,311,023 2,418,142,126 40,000,000 2,378,142,126 2,317,688,573

71 B12A02 3 101.72 99.35 Nam Tây - Bắc River View 0 Góc Đợt 3 26,118,725 26,741,788 2,415,269,699 2,656,796,669 40,000,000 2,616,796,669 2,550,376,752

72 B12A03 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,857,391 28,415,530 1,861,217,192 2,047,338,911 25,000,000 2,022,338,911 1,971,155,438

73 B12A04 2 78.94 74.17 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,698,503 28,415,530 1,915,981,667 2,107,579,834 25,000,000 2,082,579,834 2,029,890,338

74 B12A05 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 25,646,935 27,022,612 2,271,618,989 2,498,780,888 40,000,000 2,458,780,888 2,396,311,366

75 B12A06 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 24,993,520 25,773,460 2,147,397,799 2,362,137,578 40,000,000 2,322,137,578 2,263,084,139

76 A1501 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 25,993,261 26,804,398 2,233,293,710 2,456,623,082 40,000,000 2,416,623,082 2,355,207,504

77 A1502 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,672,813 28,103,516 2,362,483,749 2,598,732,124 40,000,000 2,558,732,124 2,493,763,820

78 A1504 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,931,687 29,552,151 1,935,665,880 2,129,232,468 25,000,000 2,104,232,468 2,051,001,656

79 B1503 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,931,687 29,552,151 1,935,665,880 2,129,232,468 25,000,000 2,104,232,468 2,051,001,656

80 B1505 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,672,813 28,103,516 2,362,483,749 2,598,732,124 40,000,000 2,558,732,124 2,493,763,820

81 A1601 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 25,993,261 26,804,398 2,233,293,710 2,456,623,082 40,000,000 2,416,623,082 2,355,207,504

82 B1601 3 94.74 92.47 Bắc Tây - Nam Cầu Thăng Long 0 Góc Đợt 3 26,544,942 27,196,581 2,286,243,464 2,514,867,811 40,000,000 2,474,867,811 2,411,996,115

83 B1606 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 25,993,261 26,804,398 2,233,293,710 2,456,623,082 40,000,000 2,416,623,082 2,355,207,504

84 A1701 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 25,743,326 26,546,663 2,211,819,732 2,433,001,706 40,000,000 2,393,001,706 2,332,176,663

85 A1702 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,416,343 27,833,290 2,339,767,559 2,573,744,315 40,000,000 2,533,744,315 2,469,400,707

86 A1703 2 78.94 74.17 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,499,458 29,267,996 1,973,461,117 2,170,807,229 25,000,000 2,145,807,229 2,091,537,048

87 A1704 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,663,113 29,267,996 1,917,053,708 2,108,759,078 25,000,000 2,083,759,078 2,031,040,102

88 A1705 2 74.79 71.27 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,890,494 29,267,996 1,896,300,038 2,085,930,042 25,000,000 2,060,930,042 2,008,781,791

89 A1706 2 92.19 86.04 Nam Đông - Bắc River View 0 Góc Đợt 3 27,018,137 28,949,350 2,264,365,539 2,490,802,093 25,000,000 2,465,802,093 2,403,532,041

90 B1701 3 94.74 92.47 Bắc Tây - Nam Cầu Thăng Long 0 Góc Đợt 3 26,289,702 26,935,075 2,264,260,354 2,490,686,389 40,000,000 2,450,686,389 2,388,419,230

91 B1703 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,663,113 29,267,996 1,917,053,708 2,108,759,078 25,000,000 2,083,759,078 2,031,040,102

92 B1704 2 78.94 74.17 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,499,458 29,267,996 1,973,461,117 2,170,807,229 25,000,000 2,145,807,229 2,091,537,048

93 B1705 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,416,343 27,833,290 2,339,767,559 2,573,744,315 40,000,000 2,533,744,315 2,469,400,707

94 B1706 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 25,743,326 26,546,663 2,211,819,732 2,433,001,706 40,000,000 2,393,001,706 2,332,176,663

95 A1801 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 25,993,261 26,804,398 2,233,293,710 2,456,623,082 40,000,000 2,416,623,082 2,355,207,504

96 A1802 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,672,813 28,103,516 2,362,483,749 2,598,732,124 40,000,000 2,558,732,124 2,493,763,820

97 B1801 3 94.74 92.47 Bắc Tây - Nam Cầu Thăng Long 0 Góc Đợt 3 26,544,942 27,196,581 2,286,243,464 2,514,867,811 40,000,000 2,474,867,811 2,411,996,115
98 B1805 3 97.43 92.47 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,672,813 28,103,516 2,362,483,749 2,598,732,124 40,000,000 2,558,732,124 2,493,763,820

99 B1806 3 94.51 91.65 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 25,993,261 26,804,398 2,233,293,710 2,456,623,082 40,000,000 2,416,623,082 2,355,207,504

100 A2001 2 72.23 68.74 Bắc Nam City View SVC 0 Đợt 3 27,097,577 28,473,349 1,779,325,472 1,957,258,019 25,000,000 1,932,258,019 1,883,326,569

101 A2002 2 76.66 70.17 Nam Bắc River View SVC 0 Đợt 3 27,325,984 29,853,355 1,904,372,683 2,094,809,952 25,000,000 2,069,809,952 2,017,439,703

102 A2003 2 78.94 74.17 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,499,458 29,267,996 1,973,461,117 2,170,807,229 25,000,000 2,145,807,229 2,091,537,048

103 A2004 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,663,113 29,267,996 1,917,053,708 2,108,759,078 25,000,000 2,083,759,078 2,031,040,102

104 A2005 2 74.79 71.27 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,890,494 29,267,996 1,896,300,038 2,085,930,042 25,000,000 2,060,930,042 2,008,781,791

105 A2006 2 92.19 86.04 Nam Đông - Bắc River View 0 Góc Đợt 3 27,018,137 28,949,350 2,264,365,539 2,490,802,093 25,000,000 2,465,802,093 2,403,532,041

106 A2007 2 62.59 59.91 Tây Đông - Nam Cầu Nhật Tân 0 Góc Đợt 3 28,607,109 29,886,813 1,627,744,496 1,790,518,945 25,000,000 1,765,518,945 1,720,755,972

107 A2008 2 64.45 62.03 Bắc Nam City View 0 0 Đợt 3 28,075,117 29,170,422 1,644,946,616 1,809,441,277 25,000,000 1,784,441,277 1,739,205,245

108 B2001 3 94.74 92.47 Bắc Tây - Nam Cầu Thăng Long 0 Góc Đợt 3 26,289,702 26,935,075 2,264,260,354 2,490,686,389 40,000,000 2,450,686,389 2,388,419,230

109 B2002 3 101.72 99.35 Nam Tây - Bắc River View 0 Góc Đợt 3 26,902,286 27,544,042 2,487,727,790 2,736,500,569 40,000,000 2,696,500,569 2,628,088,054

110 B2003 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,663,113 29,267,996 1,917,053,708 2,108,759,078 25,000,000 2,083,759,078 2,031,040,102

111 B2004 2 78.94 74.17 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 27,499,458 29,267,996 1,973,461,117 2,170,807,229 25,000,000 2,145,807,229 2,091,537,048

112 B2005 2 76.66 70.17 Nam Bắc River View SVC 0 Đợt 3 27,325,984 29,853,355 1,904,372,683 2,094,809,952 25,000,000 2,069,809,952 2,017,439,703

113 B2006 2 72.23 68.74 Bắc Nam City View SVC 0 Đợt 3 27,097,577 28,473,349 1,779,325,472 1,957,258,019 25,000,000 1,932,258,019 1,883,326,569

114 A2101 2 72.23 68.74 Bắc Nam City View SVC 0 Đợt 3 25,782,161 27,091,148 1,692,950,449 1,862,245,494 25,000,000 1,837,245,494 1,790,689,357

115 A2103 2 78.94 74.17 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,164,533 27,847,219 1,877,662,034 2,065,428,237 25,000,000 2,040,428,237 1,988,792,531

116 A2104 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,320,243 27,847,219 1,823,992,848 2,006,392,133 25,000,000 1,981,392,133 1,931,232,330

117 A2107 2 62.59 59.91 Tây Đông - Nam Cầu Nhật Tân 0 Góc Đợt 3 27,218,414 28,435,996 1,548,727,773 1,703,600,550 25,000,000 1,678,600,550 1,636,010,536

118 B2101 3 94.74 92.47 Bắc Tây - Nam Cầu Thăng Long 0 Góc Đợt 3 25,013,503 25,627,547 2,154,344,803 2,369,779,283 40,000,000 2,329,779,283 2,270,534,801

119 B2102 3 101.72 99.35 Nam Tây - Bắc River View 0 Góc Đợt 3 25,596,350 26,206,953 2,366,964,305 2,603,660,735 40,000,000 2,563,660,735 2,498,569,217

120 B2103 2 76.23 72.05 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,320,243 27,847,219 1,823,992,848 2,006,392,133 25,000,000 1,981,392,133 1,931,232,330

121 B2104 2 78.94 74.17 Nam Bắc River View 0 0 Đợt 3 26,164,533 27,847,219 1,877,662,034 2,065,428,237 25,000,000 2,040,428,237 1,988,792,531

122 B2105 2 76.66 70.17 Nam Bắc River View SVC 0 Đợt 3 25,999,480 28,404,163 1,811,927,408 1,993,120,148 25,000,000 1,968,120,148 1,918,292,145

123 B2106 2 72.23 68.74 Bắc Nam City View SVC 0 Đợt 3 25,782,161 27,091,148 1,692,950,449 1,862,245,494 25,000,000 1,837,245,494 1,790,689,357

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÚ THƯỢNG


0

Tổng giá thanh


Tình trạng Ngày cọc Nhân viên Đơn vị Ghi chú
toán sớm 95%

2,142,023,158 0

2,334,841,356

1,920,790,901

1,899,726,128

2,273,309,038

1,627,144,860

2,258,202,276

2,485,019,554

1,920,790,901

1,978,043,874

2,334,841,356

2,142,023,158

2,204,975,555

2,334,841,356

1,978,043,874

1,920,790,901

1,899,726,128

2,273,309,038

1,627,144,860

1,644,604,844

2,258,202,276

2,485,019,554

1,920,790,901

1,978,043,874

2,334,841,356

2,204,975,555

2,273,005,117

2,406,806,246

1,979,754,262
2,327,844,769

2,561,535,298

1,979,754,262

2,038,742,173

2,406,806,246

2,273,005,117

2,284,343,377

2,418,800,394

1,989,581,489

1,967,772,001

1,685,554,021

2,339,451,852

1,989,581,489

2,048,858,557

2,418,800,394

2,284,343,377

2,284,343,377

2,418,800,394

2,048,858,557

1,989,581,489

1,967,772,001

2,354,562,388

1,685,554,021

1,703,631,278

2,339,451,852

2,574,287,922

1,989,581,489

2,048,858,557

2,418,800,394

2,284,343,377

2,284,343,377

2,418,800,394

1,989,581,489

2,339,451,852
1,989,581,489

2,284,343,377

2,227,652,075

2,358,829,652

1,998,276,641

1,940,445,355

2,281,416,441

2,510,524,802

1,940,445,355

1,998,276,641

2,358,829,652

2,227,652,075

2,318,358,158

2,454,782,839

2,019,063,169

2,019,063,169

2,454,782,839

2,318,358,158

2,374,273,098

2,318,358,158

2,295,681,638

2,430,794,542

2,058,974,940

1,999,408,715

1,977,492,840

2,366,170,009

2,351,058,934

1,999,408,715

2,058,974,940

2,430,794,542

2,295,681,638

2,318,358,158

2,454,782,839

2,374,273,098
2,454,782,839

2,318,358,158

1,853,967,699

1,986,017,554

2,058,974,940

1,999,408,715

1,977,492,840

2,366,170,009

1,693,898,187

1,712,063,626

2,351,058,934

2,587,040,546

1,999,408,715

2,058,974,940

1,986,017,554

1,853,967,699

1,762,755,674

1,957,811,108

1,901,136,448

1,610,456,528

2,234,988,112

2,459,514,306

1,901,136,448

1,957,811,108

1,888,395,342

1,762,755,674

You might also like