You are on page 1of 31

BẢNG HÀNG DỰ ÁN SUNSHINE CITY ĐỢT 1

Diện
Hướng tích Đơn giá bán Tổng GTCH
STT Tòa Căn hộ Mã Căn Hộ Loại hình Tầng Số PN ban công/ thông (có VAT, chưa (có VAT, chưa MÃ QR
lô gia chính thủy KPBT) KPBT)
(m2)

1 S1 01 S1-0501 CHT 05 3PN Bắc 97.00 53,160,455 5,156,564,178


2 S1 04 S1-0504 CHT 05 3PN Nam 96.80 53,899,695 5,217,490,454
3 S1 03 S1-0603 CHT 06 2PN Bắc 85.50 55,216,531 4,721,013,366
4 S1 01 S1-0701 CHT 07 3PN Bắc 97.50 53,150,961 5,182,218,726
5 S1 05 S1-0705 CHT 07 3PN Đông 96.50 57,540,963 5,552,702,896
6 S1 06 S1-2806 CHT 28 2PN Nam 81.40 59,747,058 4,863,410,521
7 S2 04 S2-0504 CHT 05 3PN Bắc 98.90 52,674,928 5,209,550,385
8 S2 02 S2-0602 CHT 06 2PN Bắc 87.50 55,596,210 4,864,668,354
9 S2 04 S2-0604 CHT 06 3PN Bắc 98.90 53,204,324 5,261,907,675
10 S2 05 S2-0605 CHT 06 3PN ĐN 96.20 53,565,756 5,153,025,684
11 S2 06 S2-0606 CHT 06 2PN Đông 84.90 56,210,792 4,772,296,258
12 S2 02 S2-0702 CHT 07 2PN Bắc 87.50 55,030,185 4,815,141,188
13 S2 08 S2-1608 CHT 16 2PN Bắc 80.20 63,452,060 5,088,855,189
14 S2 04 S2-1904 CHT 19 3PN Bắc 99.90 54,778,618 5,472,383,982
15 S2 01 S2-DL3701 DL DL DL Nam 191.50 56,440,749 10,808,403,520
16 S3 01 S3-0501 CHT 05 3PN Nam 102.30 61,343,325 6,275,422,177
17 S3 02 S3-0502 CHT 05 3PN Nam 102.40 61,283,420 6,275,422,177
18 S3 04 S3-0504 CHT 05 3PN Đông 103.40 57,448,533 5,940,178,290
19 S3 10 S3-0510 CHT 05 3PN Đông Bắc 103.60 57,337,628 5,940,178,290
20 S3 12 S3-0512 CHT 05 3PN Tây Bắc 102.50 59,007,391 6,048,257,573
21 S3 09 S3-05A09 CHT 05A 2PN Tây Nam 87.60 58,799,376 5,150,825,316
22 S3 10 S3-05A10 CHT 05A 3PN Đông Bắc 103.60 57,059,290 5,911,342,473
23 S3 01 S3-0601 CHT 06 3PN Nam 102.50 61,777,691 6,332,213,328
24 S3 02 S3-0602 CHT 06 3PN Nam 102.60 61,717,479 6,332,213,328
25 S3 06 S3-0606 CHT 06 3PN Nam 115.80 52,684,987 6,100,921,460
26 S3 08 S3-0608 CHT 06 3PN Tây Bắc 115.60 50,553,984 5,844,040,556
27 S3 10 S3-0610 CHT 06 3PN Đông Bắc 103.60 57,894,304 5,997,849,924
28 S3 12 S3-0612 CHT 06 3PN Tây Bắc 102.50 59,561,451 6,105,048,724
29 S3 10 S3-0710 CHT 07 3PN Đông Bắc 103.60 57,615,966 5,969,014,107
30 S3 12 S3-0712 CHT 07 3PN Tây Bắc 102.50 59,284,421 6,076,653,148
31 S3 11 S3-0911 CHT 09 3PN Tây Bắc 102.90 59,605,873 6,133,444,299
32 S3 01 S3-1001 CHT 10 3PN Nam 102.80 62,149,849 6,389,004,479
33 S3 11 S3-1011 CHT 10 3PN Tây Bắc 102.90 59,881,826 6,161,839,875
34 S3 12 S3-1012 CHT 10 3PN Tây Bắc 103.10 59,765,663 6,161,839,875
35 S3 01 S3-1101 CHT 11 3PN Nam 103.30 62,123,911 6,417,400,054
36 S3 11 S3-1111 CHT 11 3PN Tây Bắc 103.40 59,866,881 6,190,235,450
37 S3 12 S3-1112 CHT 11 3PN Tây Bắc 103.40 62,063,830 6,417,400,054
38 S3 12 S3-11A12 CHT 11A 3PN Tây Bắc 103.00 61,918,896 6,377,646,248
39 S3 01 S3-1201 CHT 12 3PN Nam 103.30 61,574,142 6,360,608,903
40 S3 01 S3-1501 CHT 15 3PN Nam 103.40 62,338,449 6,445,795,629
41 S3 11 S3-1511 CHT 15 3PN Tây Bắc 103.40 59,317,643 6,133,444,301
42 S3 12 S3-1512 CHT 15 3PN Tây Bắc 103.40 62,338,449 6,445,795,629
43 S3 01 S3-15A01 CHT 15A 3PN Nam 103.40 61,239,974 6,332,213,328
44 S3 12 S3-15A12 CHT 15A 3PN Tây Bắc 103.40 61,239,974 6,332,213,328
45 S3 11 S3-1711 CHT 17 3PN Tây Bắc 103.70 60,241,337 6,247,026,601
46 S3 12 S3-1712 CHT 17 3PN Tây Bắc 103.80 62,371,784 6,474,191,205
47 S3 01 S3-2001 CHT 20 3PN Nam 104.20 63,222,394 6,587,773,507
48 S3 01 S3-2201 CHT 22 3PN Nam 104.00 63,617,010 6,616,169,082
49 S3 12 S3-2212 CHT 22 3PN Tây Bắc 104.00 65,801,285 6,843,333,686
50 S3 01 S3-2301 CHT 23 3PN Nam 104.00 63,070,942 6,559,377,931
51 S3 12 S3-2312 CHT 23 3PN Tây Bắc 104.00 65,255,217 6,786,542,535
52 S3 01 S3-25A01 CHT 25A 3PN Nam 104.40 62,557,302 6,530,982,356
53 S3 11 S3-25A11 CHT 25A 3PN Tây Bắc 104.20 60,497,291 6,303,817,752
54 S3 01 S3-2601 CHT 26 3PN Nam 104.40 63,917,244 6,672,960,233
55 S3 01 S3-2901 CHT 29 3PN Nam 104.80 63,402,335 6,644,564,658
56 S3 11 S3-3011 CHT 30 3PN Tây Bắc 104.70 61,022,010 6,389,004,479
57 S3 01 S3-3201 CHT 32 3PN Nam 105.00 62,740,700 6,587,773,507
58 S3 11 S3-3611 CHT 36 3PN Tây Bắc 105.10 59,168,706 6,218,631,026
59 S3 01 S3-3801 CHT 38 3PN Nam 105.60 60,501,936 6,389,004,479
60 S3 11 S3-3811 CHT 38 3PN Tây Bắc 105.00 58,684,189 6,161,839,875
61 S4 02 S4-0502 CHT 05 3PN Tây Bắc 102.80 62,149,849 6,389,004,479
62 S4 12 S4-0512 CHT 05 3PN Nam 102.90 65,400,888 6,729,751,384
63 S4 04 S4-05A04 CHT 05A 3PN Đông Bắc 103.90 59,669,881 6,199,700,642
64 S4 10 S4-05A10 CHT 05A 3PN Đông 104.00 61,830,646 6,430,387,178
65 S4 01 S4-0601 CHT 06 3PN Tây Bắc 103.00 59,272,318 6,105,048,724
66 S4 02 S4-0602 CHT 06 3PN Tây Bắc 102.40 62,947,223 6,445,795,629
67 S4 08 S4-0608 CHT 06 3PN Nam 116.10 56,974,016 6,614,683,267
68 S4 02 S4-0702 CHT 07 3PN Tây Bắc 102.80 62,426,071 6,417,400,054
69 S4 04 S4-0704 CHT 07 3PN Đông Bắc 103.90 60,224,950 6,257,372,276
70 S4 08 S4-0708 CHT 07 3PN Nam 116.10 56,697,443 6,582,573,154
71 S4 10 S4-0710 CHT 07 3PN Đông Nam 103.60 62,626,050 6,488,058,812
72 S4 11 S4-0711 CHT 07 3PN Nam 102.70 61,380,893 6,303,817,752
73 S4 12 S4-0712 CHT 07 3PN Nam 102.90 65,676,841 6,758,146,959
74 S4 01 S4-0801 CHT 08 3PN Tây Bắc 102.90 59,605,873 6,133,444,299
75 S4 11 S4-11A11 CHT 11A 3PN Nam 103.00 61,918,896 6,377,646,248
76 S4 11 S4-1211 CHT 12 3PN Nam 103.40 61,514,593 6,360,608,903
77 S4 11 S4-1611 CHT 16 3PN Nam 103.60 63,040,370 6,530,982,356
78 S4 11 S4-1811 CHT 18 3PN Nam 103.60 62,766,282 6,502,586,780
79 S4 11 S4-1911 CHT 19 3PN Nam 103.60 63,040,370 6,530,982,356
80 S4 01 S4-2001 CHT 20 3PN Tây Bắc 104.10 61,100,950 6,360,608,903
81 S4 11 S4-2011 CHT 20 3PN Nam 104.00 63,343,976 6,587,773,507
82 S4 01 S4-25A01 CHT 25A 3PN Tây Bắc 104.30 60,439,288 6,303,817,752
83 S4 11 S4-25A11 CHT 25A 3PN Nam 104.30 62,617,280 6,530,982,356
84 S4 01 S4-2601 CHT 26 3PN Tây Bắc 104.30 61,800,533 6,445,795,629
85 S4 01 S4-2801 CHT 28 3PN Tây Bắc 104.70 61,835,637 6,474,191,205
86 S4 11 S4-2811 CHT 28 3PN Nam 104.80 63,944,235 6,701,355,809
87 S4 01 S4-3201 CHT 32 3PN Tây Bắc 104.90 60,634,975 6,360,608,903 Căn thực tế
88 S4 09 S4-3209 CHT 32 2PN Tây 89.00 59,095,694 5,259,516,755
89 S4 11 S4-3211 CHT 32 3PN Nam 105.00 62,740,700 6,587,773,507 Căn thực tế
90 S4 01 S4-3501 CHT 35 3PN Tây Bắc 104.90 59,552,208 6,247,026,601
91 S4 11 S4-3511 CHT 35 3PN Nam 105.00 61,658,964 6,474,191,205
92 S4 01 S4-3801 CHT 38 3PN Tây Bắc 105.00 58,684,189 6,161,839,875
93 S5 08 S5-15A08 CHT 15A 2PN Đông Nam 80.40 65,239,897 5,245,287,744
94 S5 06 S5-2306 CHT 23 2PN Đông Nam 85.40 68,717,624 5,868,485,099
95 S5 01 S5-DL3101 DL DL DL Tây Bắc 191.80 60,042,997 11,516,246,729
96 S5 05 S5-DL3105 DL DL DL TN -TB 193.30 63,645,245 12,302,625,824
97 S6 01 S6-0501 CHT 05 3PN Đông Nam 98.90 61,827,720 6,114,761,552
98 S6 04 S6-DL3104 DL 31 DL TB 189.50 59,013,783 11,183,111,958
99 S6 06 S6-DL3106 DL DL DL Tây Bắc 157.90 59,051,158 9,324,177,780
100 S6 02 S6-DL3502 DL 35 DL TB 192.80 58,499,176 11,278,641,058
101 S6 06 S6-DL3506 DL 35 DL TB 158.20 60,013,783 9,494,180,537 #NAME?
CHƯA BÁN
ĐẶT CỌC
ĐÃ BÁN
NGOẠI GIAO
LOCK
BẢNG HÀNG CĂN HỘ PENTHOUSE DỰ ÁN SUNSHINE CITY

Diện tích Diện tích


Hướng Diện tích Đơn giá bán
thông thủy thông thủy
STT Tòa Căn hộ Mã Căn Hộ Loại hình Tầng Số PN ban công/ tim tường (có VAT, chưa
full sàn thông tầng
lô gia chính (m2) KPBT)
(m2) (m2)

1 S2 05 S2-PH05 Penthouse 39 4PN Nam 259.4 238.3 226.0 86,452,191

2 S2 06 S2-PH06 Penthouse 39 4PN Nam 376.2 348.9 347.6 94,274,479

3 S3 08 S3-PH08 Penthouse 39 5PN TN 577.0 540.5 505.2 79,781,538

4 S5 05 S5-PH05 Penthouse 39 4PN TB 423.6 396.8 396.9 81,320,479


Tổng GTCH
(có VAT, chưa MÃ QR
KPBT)

20,601,557,021

32,892,365,821

43,121,921,023

32,267,966,108
BẢNG HÀNG DỰ ÁN SUNSHINE CITY - TÒA S1
(Check bảng giá chi tiết đã gửi tránh sai sót)

DT tim tường (Điển hình) 105.50 106.10 90.40 104.80 105.30

DT thông thuỷ (Điển hình) 97.90 98.40 86.20 97.60 97.20

Hướng cửa N B N B N

Hướng ban công B N B N T

Số PN 3 3 2 3 3

S1-Tầng/Căn CH01 CH02 CH03 CH04 CH05

05 5,156.6 5,217.5

06 4,721.0

07 5,182.2 5,552.7

28
Ghi chú: Giá trên đã bao gồm VAT và không bao gồm KPBT
CITY - TÒA S1
ránh sai sót)

89.00 103.40 DT tim tường CHƯA BÁN

80.30 96.20 DT thông thuỷ ĐẶT CỌC

B B Hướng cửa ĐÃ BÁN

N T Hướng ban công VƯỜN TREO

2 3 Số PN RỖNG

CH06 CH08 S1-Tầng/Căn NGOẠI GIAO

05 LOCK

06

07

4,863.4 28
BẢNG HÀNG DỰ ÁN SUNSHINE CITY - TÒA S2
(Check bảng giá chi tiết đã gửi tránh sai sót)
DT tim tường (Điển hình) 106.1 94.5 105.2 107.5 105.3 90.3 89

DT thông thuỷ (Điển hình) 98.4 88.4 98.1 99.9 97.2 85.5 80.3

Hướng cửa B N B N B N N

Hướng ban công N B N B N B B

Số PN 3 2 3 3 3 2 2

S2-Tầng/Căn CH01 CH02 CH03 CH04 CH05 CH06 CH08

05 5,209.6

06 4,864.7 5,261.9 5,153.0 4,772.3

07 4,815.1

16 5,088.9

19 5,472.4

Căn hộ Duplex

S2-Tầng/Căn CH01 CH02 CH03 CH04 CH05 CH06 CH08

37 10,808.4
Căn hộ Penthouse

S2-Tầng/Căn PH01 PH02 PH03 PH05 PH06

39 20,601.6 30,892.4

Ghi chú: Giá trên đã bao gồm VAT và không bao gồm KPBT
A S2

103.4 DT tim tường (Điển hình) CHƯA BÁN

96.2 DT thông thuỷ (Điển hình) ĐẶT CỌC

N Hướng cửa ĐÃ BÁN

B Hướng ban công VƯỜN TREO

3 Số PN RỖNG

CH10 S2-Tầng/Căn NGOẠI GIAO

05 LOCK

06

07

16

19

CH10 S2-Tầng/Căn

37
PH06 S2-Tầng/Căn

30,892.4 39
BẢNG HÀNG DỰ ÁN SUNSHINE CITY - TÒA S3
(Check bảng giá chi tiết đã gửi tránh sai sót)
DT tim tường
112,50 112,50 96,30 115,00 62,9 79,60 123,90 62,9 79,60 123,90
(Điển hình)
DT thông thuỷ
103,2 103,2 89,2 104,80 58,1 72,90 116,70 58,1 72,90 116,70
(Điển hình)
Hướng cửa ĐB TN ĐB TN ĐB ĐB TN B B N

Hướng ban công ĐN ĐN TN ĐB TN TN TB N N 03

Số PN 03 03 02 03 01 02 03 01 02 03

S3-Tầng/Căn CH01 CH02 CH03 CH04 CH05A CH05 CH06 CH07A CH07 CH08

05A Vườn treo Vườn treo

05 6,275.4 6,275.4 5,940.2

06 6,332.2 6,332.2 6,100.9 5,844.0

07

08 Vườn treo Vườn treo

09

10 6,389.0

11A

11 6,417.4 Vườn treo 6,454.1 Vườn treo


12 6,360.6

15A 6,332.2

15 6,445.8

16 Vườn treo Vườn treo

17

18

19

S3-Tầng/Căn CH01 CH02 CH03 CH04 CH05A CH05 CH06 CH07A CH07 CH08

20 6,587.8 Vườn treo Vườn treo

22 6,616.2

23 6,559.4

25A 6,531.0 Vườn treo KGLN Vườn treo

25

26 6,673.0

28 Vườn treo Vườn treo

29 6,644.6
30

31

32 6,587.8 Vườn treo Vườn treo

33

35A

35

36

37

38 6,389.0

S3-Tầng/Căn CH01 CH02 CH03 CH04 CH05A CH05 CH06 CH07A CH07 CH08

Căn hộ Penthouse

S3-Tầng/Căn PH01 PH02 PH03 PH05 PH06

39
Ghi chú: Giá trên đã bao gồm VAT và không bao gồm KPBT
- TÒA S3
ai sót)
96,30 115,00 112,50 112,50 DT tim tường CHƯA BÁN

89,2 104,80 103,2 103,2 DT thông thuỷ ĐẶT CỌC

B N B N Hướng cửa ĐÃ BÁN

N ĐB TB TB Hướng ban công VƯỜN TREO

02 03 03 03 Số PN RỖNG

CH09 CH10 CH11 CH12 S3-Tầng/Căn NGOẠI GIAO

5,150.8 5,911.3 05A CĂN THỰC TẾ

5,940.2 6,048.3 05 LOCK

5,997.8 6,105.0 06

5,969.0 6,076.7 07

08

6,133.4 09

6,161.8 6,161.8 10

6,377.6 11A

6,190.2 6,417.4 11
12

6,332.2 15A

6,133.4 6,445.8 15

16

6,247.0 6,474.2 17

18

19

CH09 CH10 CH11 CH12 S3-Tầng/Căn

20

6,843.3 22

6,786.5 23

6,303.8 25A

25

26

28

29
6,389.0 30

31

32

33

35A

35

6,218.6 36

37

6,161.8 38

CH09 CH10 CH11 CH12 S3-Tầng/Căn

PH06 PH08 S3-Tầng/Căn

43,121.9 39
BẢNG HÀNG DỰ ÁN SUNSHINE CITY - TÒA S4
(Check bảng giá chi tiết đã gửi tránh sai sót)
DT tim tường
112,5 112,5 96,3 115 69,2 79,6 123,9 69,2 79,6 123,9
(Điển hình)

DT thông thuỷ
103,2 103,2 89,2 104,8 58,1 72,9 116,7 58,1 72,9 116,7
(Điển hình)

Hướng cửa Đông Bắc Tây Nam Đông Bắc Tây Nam Đông Bắc Đông Bắc Tây Nam Đông Đông Tây

Đông Đông
Hướng ban công Tây Bắc Tây Bắc Tây Nam Tây Nam Tây Nam Đông Bắc Tây Tây
Bắc Bắc

Số PN 3 3 2 3 1 2 3 1 2 3

S4-Tầng/Căn CH01 CH02 CH03 CH04 CH05A CH05 CH06 CH07A CH07 CH08

05A 6,199.7 Vườn treo Vườn treo

05 6,389.0

06 6,105.0 6,445.8 6,614.7

07 6,417.4 6,257.4 6,582.6

08 6,133.4 Vườn treo Vườn treo

09

10

11A

11 Vườn treo Vườn treo

12
15A

15

16 Vườn treo Vườn treo

17

18

19

S4-Tầng/Căn CH01 CH02 CH03 CH04 CH05A CH05 CH06 CH07A CH07 CH08

20 6,360.6 Vườn treo Vườn treo

21

22

23

25A 6,303.8 Vườn treo Vườn treo

25

26 6,445.8

27

28 6,474.2 Vườn treo Vườn treo

29

30

31

32 6,360.6 Vườn treo Vườn treo


33

35A

35 6,247.0

36

37

38 6,161.8

S4-Tầng/Căn CH01 CH02 CH03 CH04 CH05A CH05 CH06 CH07A CH07 CH08
Ghi chú: Giá trên đã bao gồm VAT và không bao gồm KPBT
Y - TÒA S4
ai sót)
DT tim tường
96,3 115 112.5 112,5 CHƯA BÁN
(Điển hình)

DT thông thuỷ
89,2 104,8 103,2 103,2 ĐẶT CỌC
(Điển hình)

Đông Tây Đông Tây Hướng cửa ĐÃ BÁN

Tây Đông Nam Nam Hướng ban công VƯỜN TREO

2 3 3 3 Số PN RỖNG

CH09 CH10 CH11 CH12 S4-Tầng/Căn NGOẠI GIAO

6,430.4 05A LOCK

6,729.8 05

06
6,488.1 6,303.8 6,758.1 07

08

09

10
6,377.6 11A

11
6,360.6 12
15A

15
6,531.0 16

17

18
6,531.0 19
CH09 CH10 CH11 CH12 S4-Tầng/Căn
6,587.8 20

21

22

23
6,531.0 25A

25

26

27
6,701.4 28

29

30

31
5,259.5 6,587.8 32
33

35A

35

36

37

38
CH09 CH10 CH11 CH12 S4-Tầng/Căn
BẢNG HÀNG DỰ ÁN SUNSHINE CITY - TÒA S5
(Check bảng giá chi tiết đã gửi tránh sai sót)
DT tim tường
106,1 113,7 105,2 107.7 105.3 90.3 89 103.4
(Điển hình)
DT thông thuỷ
98,40 106,3 98.10 99.2 97.20 85.50 80.30 96.20
(Điển hình)
Hướng cửa Đông Nam Tây Bắc Đông Nam Tây Bắc Đông Nam Tây Bắc Tây Bắc Tây Bắc
Hướng ban công Tây Bắc Đông Nam Tây Bắc Đông Nam Đông Bắc Đông Nam Đông Nam Đông Nam
Số PN 3 3 3 3 3 2 2 3

S5-Tầng/Căn CH01 CH02 CH03 CH04 CH05 CH06 CH08 CH10

15A 5,245.3

23

Căn hộ Duplex

S5-Tầng/Căn CH01 CH02 CH03 CH04 CH05 CH06 CH08 CH10

31 11,516.2 12,302.6

Căn hộ Penthouse

S5-Tầng/Căn PH01 PH02 PH03 PH05

39 32,268.0

Ghi chú: Giá trên đã bao gồm VAT và không bao gồm KPBT
DT tim tường
CHƯA BÁN
(Điển hình)
DT thông thuỷ
ĐẶT CỌC
(Điển hình)
Hướng cửa ĐÃ BÁN
Hướng ban công VƯỜN TREO
Số PN RỖNG

S5-Tầng/Căn NGOẠI GIAO

15A LOCK

23

S5-Tầng/Căn

31

S5-Tầng/Căn

39
BẢNG HÀNG DỰ ÁN SUNSHINE CITY - TÒA S6
(Check bảng giá chi tiết đã gửi tránh sai sót)
DT tim tường (Điển hình) 107.6 106.1 90.4 104.8 105.3 89 103.4

DT thông thuỷ (Điển hình) 99.1 98.4 86.2 97.6 97.2 80.3 96.2

Hướng cửa Tây Bắc Đông Nam Tây Bắc Đông Nam Tây Bắc Đông Nam Đông Nam

Hướng ban công Đông Nam Tây Bắc Đông Nam Tây Bắc Đông Nam Tây Bắc Tây Nam

Số PN 3PN 3PN 2PN 3PN 3PN 2PN 3PN


S6-Tầng/Căn CH01 CH02 CH03 CH04 CH05 CH06 CH08
05 6,114.8 Căn mẫu

19

Căn hộ Duplex

S6-Tầng/Căn CH01 CH02 CH03 CH04 CH05 CH06 CH08

31 11,183.1 DL3108

35 11,278.6 9,494.2 DL3108


Ghi chú: Giá trên đã bao gồm VAT và không bao gồm KPBT
\=+VLOOKUP(LEFT('Stacking S6'!$A$8,2)&"-"&'Stacking S6'!$A9&RIGHT('Stacking S6'!B$8,2),'BG chi tiết SS City'!$D$5:$L$108,9,0)/1000000
DT tim tường (Điển hình) CHƯA BÁN

DT thông thuỷ (Điển hình) ĐẶT CỌC

Hướng cửa ĐÃ BÁN

Hướng ban công VƯỜN TREO

Số PN RỖNG
S6-Tầng/Căn NGOẠI GIAO
05 LOCK

19

S6-Tầng/Căn

31

35

You might also like