Đơn STT Tầng Căn số Mã Căn Số phòng ngủ thông thuỷ 1 15 nguyên A 1 A-01 3 Phòng ngủ 95.02 2 15 A 2 A-02 3 Phòng ngủ 106.07 3 15 A 3 B-03 2 Phòng ngủ 78.66 4 15 A 4 B-04 2 Phòng ngủ 77.84 5 15 A 5 B-05 2 Phòng ngủ 77.84 6 15 A 6 B-06 2 Phòng ngủ 77.73 7 15 A 7 A-07 3 Phòng ngủ 92.71 8 15 A 8 A-08 3 + 1 Phòng ngủ 120.59 9 15 A 9 A-09 3 Phòng ngủ 100.13 10 15 A 10 C-10 2 Phòng ngủ 70.21 11 15 A 11 A-11 3 Phòng ngủ 113.12 ĂN HỘ EPIC TOWER n người Việt Giá theo VBCN HĐMB cuối làm GCN (bao bảo trì khi nhận (bao gồm VAT) 7,799,000,000 117,943,507.00 43,709,200 8,999,000,000 131,659,313.00 48,792,200 6,399,000,000 97,636,669.00 36,183,600 6,399,000,000 96,618,844.00 35,806,400 6,399,000,000 96,618,844.00 35,806,400 6,379,000,000 96,482,307.00 35,755,800 7,979,000,000 115,076,222.00 42,646,600 10,399,000,000 149,682,252.00 55,471,400 8,339,000,000 124,286,293.00 46,059,800 5,879,000,000 87,148,114.00 32,296,600 9,639,000,000 140,410,120.00 52,035,200 bảo trì) 7,960,652,707 9,179,451,513 6,532,820,269 6,531,425,244 6,531,425,244 6,511,238,107 8,136,722,822 10,604,153,652 8,509,346,093 5,998,444,714 9,831,445,320 DANH SÁCH CĂN HỘ BÁN CHO NGƯỜI NƯ (Áp dụng từ ngày Hướng Đơn 9/10/2022 cho đến khi có thông mặt STT Mã Căn Tầng Căn số nguyên A-01 thoáng Tây 1 701 7 A 2 702 7 A A-02 Tây - Bắc 3 703 7 A B-03 Bắc 4 704 7 A B-04 Bắc 5 705 7 A B-05 Bắc 6 706 7 A B-06 Bắc 7 707 7 A A-07 Bắc - Đông 8 708 7 A A-08 Đông - Nam 9 709 7 A A-09 Nam 10 710 7 A C-10 Nam 11 711 7 A A-11 Tây - Đông 12 1001 10 A A-01 Tây 13 1002 10 A A-02 Tây - Bắc 14 1003 10 A B-03 Bắc 15 1004 10 A B-04 Bắc 16 1005 10 A B-05 Bắc 17 1006 10 A B-06 Bắc 18 1007 10 A A-07 Bắc - Đông 19 1008 10 A A-08 Đông - Nam 20 1009 10 A A-09 Nam 21 1010 10 A C-10 Nam 22 1011 10 A A-11 Tây - Đông 23 1101 11 A A-01 Tây 24 1102 11 A A-02 Tây - Bắc 25 1103 11 A B-03 Bắc 26 1104 11 A B-04 Bắc 27 1105 11 A B-05 Bắc 28 1106 11 A B-06 Bắc 29 1107 11 A A-07 Bắc - Đông 30 1108 11 A A-08 Đông - Nam 31 1109 11 A A-09 Nam 32 1110 11 A C-10 Nam 33 1111 11 A A-11 Tây - Đông HỘ BÁN CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI 0/2022 cho đến khi có thông báo điềuVAT chỉnh) (chưa bao gồm Số phòng ngủ thông khi nhận bàn giao căn 3 Phòng ngủ 2% 155,254,545 94.52 8,539,000,000 3 Phòng ngủ 105.71 9,879,000,000 179,618,182 2 Phòng ngủ 78.11 6,999,000,000 127,254,545 2 Phòng ngủ 77.59 7,019,000,000 127,618,182 2 Phòng ngủ 77.49 7,019,000,000 127,618,182 2 Phòng ngủ 77.38 6,999,000,000 127,254,545 3 Phòng ngủ 92.33 8,779,000,000 159,618,182 ngủ 119.91 11,379,000,000 206,890,909 3 Phòng ngủ 99.64 9,139,000,000 166,163,636 2 Phòng ngủ 69.71 6,439,000,000 117,072,727 3 Phòng ngủ 112.75 10,579,000,000 192,345,455 3 Phòng ngủ 95.02 8,579,000,000 155,981,818 3 Phòng ngủ 106.07 9,899,000,000 179,981,818 2 Phòng ngủ 78.66 7,039,000,000 127,981,818 2 Phòng ngủ 77.84 7,039,000,000 127,981,818 2 Phòng ngủ 77.84 7,039,000,000 127,981,818 2 Phòng ngủ 77.73 7,019,000,000 127,618,182 3 Phòng ngủ 92.71 8,779,000,000 159,618,182 ngủ 120.59 11,439,000,000 207,981,818 3 Phòng ngủ 100.13 9,179,000,000 166,890,909 2 Phòng ngủ 70.21 6,479,000,000 117,800,000 3 Phòng ngủ 113.12 10,639,000,000 193,436,364 3 Phòng ngủ 95.02 8,579,000,000 155,981,818 3 Phòng ngủ 106.07 9,899,000,000 179,981,818 2 Phòng ngủ 78.66 7,039,000,000 127,981,818 2 Phòng ngủ 77.84 7,039,000,000 127,981,818 2 Phòng ngủ 77.84 7,039,000,000 127,981,818 2 Phòng ngủ 77.73 7,019,000,000 127,618,182 3 Phòng ngủ 92.71 8,779,000,000 159,618,182 ngủ 120.59 11,439,000,000 207,981,818 3 Phòng ngủ 100.13 9,179,000,000 166,890,909 2 Phòng ngủ 70.21 6,479,000,000 117,800,000 3 Phòng ngủ 113.12 10,639,000,000 193,436,364