You are on page 1of 12

TT Tên khách Mã phòng

1Long C1
2Chi B3
3Tuấn A2
4Hà B1
5Minh A1
6Bích B2

Đơn giá tuần


Phòng Tầng 1
A 100
B 75
C 50

Loại Số tiền
A 320
B 247
C 159
Ngày đến Ngày đi Số tuần ở
12/7/2022 12/18/2022 1
12/1/2022 12/29/2022 4
11/20/2022 11/26/2022 0
7/30/2022 9/1/2022 4
7/30/2022 9/30/2022 8
8/30/2022 8/30/2022 0

Đơn giá ngày


Tầng 2 Tầng 3 Tầng 1
90 80 20
70 65 15
45 40 10
Đơn giá tuần Đơn giá ngày Số ngày lẻ ở
50 10 4
65 10 0
90 16 6
75 15 5
100 20 6
70 12 0

Tầng 2 Tầng 3
16 14
12 10
8 6
Tiền phải trả
90
260
96
375
920
0
TT Mã SV Họ và tên
1A01 Lê Quang Hùng
2B01 Trần Thanh Bình
3B02 Nguyễn Ngọc Vân
4C01 Phạm Văn Bình
5A02 Lê Quốc Doanh
6C02 Tạ Bích Loan
7A03 Dương Tú ANH
8B04 Đặng Hoài Thu
9B03 Nguyễn Khánh
10A04 Đỗ Thanh Ngân

x<5 Yếu
5<x<6,9 TB
7<x<8,4 Khá
x>8,5 Giỏi
GT Toán Tin DTB
Nam 4 7.5 6.1
Nữ 6 8 7.2
Nữ 8 9 8.6
Nam 9 10 9.6
Nam 5 8 6.8
Nữ 5 4 4.4
Nam 9 6 7.2
Nữ 4 10 7.6
Nam 6 7 6.6
Nữ 10 8 8.8
Xếp loại Học bổng
Tb Không
Khá 100
Giỏi 100
Giỏi 100
Tb Không
Yếu Không
Khá 100
Khá Không
Tb Không
Giỏi 100
Số Mã Định mức Chỉ số
TT Cto Cũ
1A001 180 2500
2A002 160 2300
3B001 200 5400
4C001 160 2500
5B003 180 3200
6A003 220 3200
7C001 210 300
8B002 180 2800
9C003 200 2400
10A004 180 1800
Điện Tiền phải trả
Mới tiêu thụ Trong định mức
2900 400 90000
2400 100 50000
5600 200 100000
3000 500 80000
3500 300 90000
6000 2800 110000
4400 4100 105000
4700 1900 90000
2500 100 50000
2200 400 90000

Loại Cto Số hộ
Mã A 4
Mã B 3
Mã C 3
Tổng số
Vượt định mức Tiền phải trả
220000 310000
0 50000
0 100000
510000 590000
90000 180000
3870000 3980000
5835000 5940000
2580000 2670000
0 50000
220000 310000

Tiền phải trả


4,650,000 ₫
2,950,000 ₫
6,580,000 ₫
Số lần vượt định mức
0 0
1 1.5
2 2
3 3
A
A
B
C
B
A
C
B
C
A

You might also like