Professional Documents
Culture Documents
Tên hàng Loại hàng Số lượng Giá Trị giá Thuế Phí vận chuyển
Radio A 25 400,000 ₫ 10,000,000 1,000,000 12,659,884
Casette B 45 700,000 ₫ 31,500,000 6,300,000 22,787,791
Máy lạnh C 55 8,000,000 ₫ 440,000,000 132,000,000 27,851,744
Tủ lạnh B 64 7,000,000 ₫ 448,000,000 89,600,000 32,409,302
Đầu máy D 75 5,500,000 ₫ 412,500,000 0 37,979,651
Tivi A 80 5,000,000 ₫ 400,000,000 40,000,000 40,511,628
TỔNG CỘNG: 344 1,742,000,000
Tiền
23,659,884
60,587,791
599,851,744
570,009,302
450,479,651
480,511,628
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN
1/8/2024
Loại SD Chỉ số đầu Chỉ số cuối Hệ số Thành tiền Phụ trội Tổng
KD 400 1500 3 1815000 1815000 3630000
NN 58 400 5 940500 940500 1881000
CN 150 700 2 605000 605000 1210000
TT 90 150 4 132000 46200 178200
KD 34 87 3 87450 30607.5 118057.5
NN 50 90 5 110000 0 110000
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
Bảng mã
Mã Giá SL
Tên hàng SL xuất
hàng nhập nhập
Pa Máy điều hoà Panasonic 300 115 95
To Máy điều hoà Tosiba 250 85 56
Sa Máy điều hoà Samsung 210 120 75
Hi Máy điều hoà Hitachi 220 68 35
BẢNG CHI PHÍ VẬN CHUYỂN
Tỷ giá
USD: 22500
Trọng
Chủng hàng Loại hàng Định mức Giá cước Tiền phạt
lượnng
Cty E A 200 1900 3 1020
DNTN D B 400 1580 2 472
Cty G A 200 800 3 360
Tổ hợp C B 400 1000 2 240
Cty A A 200 500 3 180
XN B C 600 350 1 0
XN F C 600 70 1 0
ĐƠN GIÁ
ĐƠN GIÁ BẢNG THỐNG KÊ
MÃ MH MẶT HÀNG
1 2 Số lượng đã bán:
HD Đĩa cứng 49 50 HD 110
FD Đĩa mềm 2.5 3 FD 70
MS Mouse 3 3.5 MS 95
SD SD Ram 13 15 SD 120
DD DD Ram 27 30 DD 120
BẢNG THEO DÕI CHI TIẾT BÁN HÀNG CÔNG TY ABC
Mã hàng Tên hàng Loại hàng Ngày bán Đơn giá Số lượng Thành tiền
Bảng mã
Đơn giá
Mã hàng Tên hàng
Loại 1 Loại 2
EL Elf Gas 120000 100000
PE Petrolimex 115000 95000
SG Sài Gòn Petro 125000 110000
VT VT Gas 110000 90000
Bảng thống kê
Tên hàng Số lượng Tổng số tiền
Elf Gas 190 21600000
Petrolimex 345 34575000
Sài Gòn Petro 135 15900000
VT Gas 378 39180000
19%
Elf Gas
35% Petrolimex
Sài Gòn Petro
VT Gas
31%
14%
CÔNG TY XUẤT KHẨU Ô TÔ AZ
Mã hàng Tên xe Nước lắp ráp Giá xuất xưởng Thuế Giá thành
TOZAVN TOYOTA ZACE Việt Nam 20.000 20.000 VNĐ
FOLAVN FORD LASER Việt Nam 21.500 21.500 VNĐ
TOCONB TOYOTA COROLLA Nhật Bản 21.500 2.15 23.650 VNĐ
MIJOVN MITSUBISHI JOLIE Việt Nam 20.000 20.000 VNĐ
TOCAVN TOYOTA CAMRY Việt Nam 36.300 36.300 VNĐ
FOLANB FORD LASER Nhật Bản 23.000 2.3 25.300 VNĐ
MITSUBISHI
MIPAVN Việt Nam 36.000 36.000 VNĐ
PAJERO
FOESVN FORD ESCAPE Việt Nam 34.000 34.000 VNĐ
MIJONB MITSUBISHI JOLIE Nhật Bản 21.000 2.1 23.100 VNĐ
Bảng 1
Mã hiệu TO FO MI
Nhãn hiệu TOYOTA FORD MITSUBISHI
Bảng 2
Đơn giá (USD)
Mã loại Loại xe
VN NB
CO COROLLA 20.500 21.500
CA CAMRY 36.300 37.000
ZA ZACE 20.000 22.000
LA LASER 21.500 23.000
ES ESCAPE 34.000 35.000
JO JOLIE 20.000 21.000
PA PAJERO 36.000 38.000
Bảng thống kê
Nhãn hiệu Số lượng Thành tiền
TOYOTA 3 79.950
FORD 3 80.800
MITSUBISHI 3 79.100
81.000
80.500
Thành tiền
80.000
Thành tiền
79.500
79.000
78.500
78.000
TOYOTA FORD MITSUBISHI
Nhãn hiệu
BÁO CÁO TỔNG HỢP CƯỚC PHÍ BƯU KIỆN
Trọng
Mã bưu Phương
STT Nơi đến Hình thức lượng Giá cước Thành tiền
kiện tiện
(gram)
1 01USN USA Máy bay Bình thường 500 19,000 9,500,000 VND
2 01USE USA Máy bay Nhanh 200 19,000 4,180,000 VND
3 02AUE Australia Tàu thuỷ Nhanh 50 12,000 660,000 VND
4 01SIE Singapore Máy bay Nhanh 250 12,000 3,300,000 VND
5 02USN USA Tàu thuỷ Bình thường 150 18,000 2,700,000 VND
6 01SIN Singapore Máy bay Bình thường 800 12,000 9,600,000 VND
7 02AUN Australia Tàu thuỷ Bình thường 250 12,000 3,000,000 VND
8 01AUE Australia Máy bay Nhanh 600 14,000 9,240,000 VND
Bảng 1
Giá theo phương tiện
Mã nước Tên nước
01 02
US USA 19000 18000
FR France 17000 16000
AU Australia 14000 12000
SI Singapore 12000 10500
Bảng 2
Mã phương tiện 01 02
Tên phương
Máy bay Tàu thuỷ
tiện
15000000
10000000
5000000
0
Bình thường Nhanh
5000000
0
Bình thường Nhanh
TT Ngày bán Mã hàng Tên hàng Tốc độ Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1 3/12/2021 PH40X Philips 40 5 19 2,042,500 VND
2 3/12/2021 SA52X Samsung 52 12 26 6,708,000 VND
3 3/18/2021 PH56X Philips 56 8 34 5,848,000 VND
4 2/25/2021 LG52X LG/Cyber 52 7 28 4,214,000 VND
5 4/5/2021 AS40X Asus 40 11 17.5 4,138,750 VND Tặng ổ cứng
6 2/10/2021 AS56X Asus 56 6 34 4,386,000 VND Tặng ổ cứng
7 4/28/2021 AS52X Asus 52 14 26 7,826,000 VND Tặng ổ cứng
8 4/29/2021 PH60X Philips 60 9 38 7,353,000 VND
Bảng 1 Bảng 2
Mã sản xuất Tên hàng Giá (USD) phụ thuộc vào
PH Philips Tốc độ số lượng
SA Samsung <=10 >10
LG LG/Cyber 40 19 17.5
AS Asus 52 28 26
56 34 32.5
60 38 36