Professional Documents
Culture Documents
1 Một
2 Hai
3 Ba
4 Bốn
5 Năm
6 Sáu
7 Bảy
8 Tám
9 Chín
10 Mười
BẢNG ĐIỂM MÔN HỌC
Lớp H09VT7 Kỳ 2 4 đvht
Lý thuyết thông tin
TB Kiểm tra
Chuyên cần
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh
10% 10%
1 0931010400 Bùi Tuấn Anh 08/07/1986 7 8
2 0931010396 Đào Đức Anh 19/02/1988 8 8
3 0931010389 Đỗ Đinh Anh 14/07/1987 7 7
4 0931010386 Hoàng Tuấn Anh 03/01/1986 9 8
5 0931010412 Đoàn Thế Bách 06/01/1987 10 8
ết thông tin
Điểm BT SE. TL
Điểm TH-TN
Điểm
Lần 1 Lần 2 Bằng số Bằng chữ
10% 70%
8 9 9 9 Chín
8 5 5 6 Sáu
7 9 9 9 Chín
7 9 9 9 Chín
8 9 9 9 Chín
BẢNG LƯƠNG CÁN BỘ
Tháng 10/2023
Số
Chức Hệ số ngày Phụ cấp
STT Họ đệm Lương
vụ lương làm chức vụ
việc
1 Lê Thị Kim Anh TP 7.0 22 14,350,000 2,870,000
2 Phạm Thị Thu Hà GD 10.0 22 20,500,000 8,200,000
3 Nguyễn Thu Hiền NV 3.5 21 6,848,864 0
4 Nguyễn Văn Hồng NV 3.5 22 7,175,000 0
5 Đặng Thị Hồng NV 3.5 22 7,175,000 0
6 Trương Thị Thu Huyền PGD 8.5 20 15,840,909 4,752,273
7 Nguyễn Quang Hưng BV 1.0 22 2,050,000 0
8 Hoàng Thị Thu Hường LX 2.0 22 4,100,000 0
9 Hoàng Thùy Linh PTP 5.0 22 10,250,000 0
10 Nguyễn Đình Luân NV 3.5 22 7,175,000 0
11 Trần Thị Phương Mai NV 3.5 19 6,196,591 0
12 Nguyễn Đình Sơn NV 3.5 22 7,175,000 0
Tổng cộng 108,836,364 15,822,273
Bình quân 9,069,697 1,318,523
Cao nhất 20,500,000 8,200,000
Thấp nhất 2,050,000 0
CÁN BỘ
3
Số sản Tiền
STT Họ đệm Đơn vị Xếp loại Tiền công
phẩm thưởng
1 Lê Thị Kim Anh Đội 1 49 C 1,862,000 ₫ 93,100 ₫
2 Phạm Thị Thu Hà Đội 2 41 C 1,558,000 ₫ 77,900 ₫
3 Nguyễn Thu Hiền Đội 2 50 C 1,900,000 ₫ 95,000 ₫
4 Nguyễn Văn Hồng Đội 3 55 B 2,200,000 ₫ 176,000 ₫
5 Đoàn Thị Hồng Đội 1 59 A 2,655,000 ₫ 265,500 ₫
6 Trương Thị Thu Huyền Đội 2 57 B 2,280,000 ₫ 182,400 ₫
7 Nguyễn Quang Hưng Đội 2 52 B 2,080,000 ₫ 166,400 ₫
8 Hoàng Thị Thu Hường Đội 3 68 A 3,060,000 ₫ 306,000 ₫
9 Hoàng Thùy Linh Đội 1 65 A 2,925,000 ₫ 292,500 ₫
10 Nguyễn Đình Luân Đội 1 61 A 2,745,000 ₫ 274,500 ₫
11 Trần Thị Phương Mai Đội 2 45 C 1,710,000 ₫ 85,500 ₫
12 Nguyễn Đình Sơn Đội 3 62 A 2,790,000 ₫ 279,000 ₫
Cộng lĩnh
1,955,100 ₫
1,635,900 ₫
1,995,000 ₫
2,376,000 ₫
2,920,500 ₫
2,462,400 ₫
2,246,400 ₫
3,366,000 ₫
3,217,500 ₫
3,019,500 ₫
1,795,500 ₫
3,069,000 ₫
Số sản
STT Họ đệm Đơn vị Xếp loại Tiền công
phẩm
5 Đoàn Thị Hồng Đội 1 59 A 2,655,000 ₫
8 Hoàng Thị Thu Hường Đội 3 68 A 3,060,000 ₫
9 Hoàng Thùy Linh Đội 1 65 A 2,925,000 ₫
10 Nguyễn Đình Luân Đội 1 61 A 2,745,000 ₫
12 Nguyễn Đình Sơn Đội 3 62 A 2,790,000 ₫
Số sản
STT Họ đệm Đơn vị Xếp loại Tiền công
phẩm
4 Nguyễn Văn Hồng Đội 3 55 B 2,200,000 ₫
6 Trương Thị Thu Huyền Đội 2 57 B 2,280,000 ₫
7 Nguyễn Quang Hưng Đội 2 52 B 2,080,000 ₫
Số sản
STT Họ đệm Đơn vị Xếp loại Tiền công
phẩm
1 Lê Thị Kim Anh Đội 1 49 C 1,862,000 ₫
2 Phạm Thị Thu Hà Đội 2 41 C 1,558,000 ₫
3 Nguyễn Thu Hiền Đội 2 50 C 1,900,000 ₫
11 Trần Thị Phương Mai Đội 2 45 C 1,710,000 ₫
Tiền
Cộng lĩnh
thưởng
265,500 ₫ 2,920,500 ₫
306,000 ₫ 3,366,000 ₫
292,500 ₫ 3,217,500 ₫
274,500 ₫ 3,019,500 ₫
279,000 ₫ 3,069,000 ₫
Tiền
Cộng lĩnh
thưởng
176,000 ₫ 2,376,000 ₫
182,400 ₫ 2,462,400 ₫
166,400 ₫ 2,246,400 ₫
Tiền
Cộng lĩnh
thưởng
93,100 ₫ 1,955,100 ₫
77,900 ₫ 1,635,900 ₫
95,000 ₫ 1,995,000 ₫
85,500 ₫ 1,795,500 ₫
Tổng sản phẩm Tiền công Tiền thưởng Cộng lĩnh
Đội 1 234 10,187,000 ₫ 925,600 ₫ 11,112,600 ₫
Đội 2 245 9,528,000 ₫ 607,200 ₫ 10,135,200 ₫
Đội 3 185 8,050,000 ₫ 761,000 ₫ 8,811,000 ₫