Professional Documents
Culture Documents
BẢNG GIÁ
LOẠI PHÒNG ĐƠN GIÁ TUẦN ĐƠN NGÀY LẺ
A 130 20
B 95 15
C 65 10
TÍNH TIỀN TÍNH TIỀN
THEO THEO THÀNH
TUẦN NGÀY TIỀN
TÊN ĐỊA
STT HỌ LÓT TÊN MÃ DL PHƯƠNG GIÁ VÉ CHI PHÍ TỔNG CỘNG
3 Lê Minh Chương ĐLB ĐÀ LẠT 250000 550000 800000
4 Võ Phong Phú ĐLA ĐÀ LẠT 250000 600000 850000
9 Huỳnh Trung Tuấn ĐLB ĐÀ LẠT 250000 550000 800000
11 Nguyễn Hữu Hạnh ĐLB ĐÀ LẠT 250000 550000 800000
2 Phạm Vũ Bảo NTB NHA TRANG 300000 650000 950000
7 Mai Công Tâm NTB NHA TRANG 300000 650000 950000
10 Lê Thùy Vân NTA NHA TRANG 300000 700000 1000000
1 Nguyễn Hữu An VTA VŨNG TÀU 100000 500000 600000
5 Nguyễn Hải Minh VTB VŨNG TÀU 100000 450000 550000
6 Nguyễn Quý Sơn VTA VŨNG TÀU 100000 500000 600000
8 Nguyễn Thanh Tùng VTB VŨNG TÀU 100000 450000 550000
12 Trần Trung Hiếu VTA VŨNG TÀU 100000 500000 600000
MÃ ĐP VT NT ĐL
Doanh Thu 2900000 2900000 3250000
KHÁCH DL
TT MÃ HÀNG TÊN HÀNG NGÀY BÁN SỐ LƯỢNG TRỊ GIÁ THUẾ HUÊ HỒNG THU
1 TV TI VI 5/10/2008 30 6300
2 TL TỦ LẠNH 10/10/2008 20 6000
3 MG MÁY GIẶT 28/10/08 10 #VALUE!
4 MG MÁY GIẶT 7/11/2008 5 1150
5 TL TỦ LẠNH 14/11/08 15 #VALUE!
6 TV TI VI 20/11/08 20 #VALUE!
7 TV TI VI 2/12/2008 45 9450
8 TL TỦ LẠNH 21/12/08 20 #VALUE!
THỜI ĐIỂM TV TL MG
1/10/2008 250 300 280
1/11/2008 240 280 270
1/12/2008 210 250 230
MÃ HÀNG TV TL MG
TÊN HÀNG TI VI TỦ LẠNH MÁY GIẶT
TL THUẾ 0% 5% 10%
STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ LƯỢNG MÃ SỐ TÊN XE TÊN ĐỊA PHƯƠNG
1 CTY HOA HỒNG 50 HVTA HUYNDAI VŨNG TÀU
2 XN MAY SAIGON 30 TĐLA TOYOTA ĐÀ LẠT
3 CTY NHAT TAN 10 TVTB TOYOTA VŨNG TÀU
4 XN GIÀY DA Q.1 10 MNTB #N/A NHA TRANG
5 XN IN Q.5 50 HNTB HUYNDAI NHA TRANG
6 CTY PHÁT ĐẠT 20 MĐLB #N/A ĐÀ LẠT
7 CTY THỊNH PHÁT 60 MVTA #N/A VŨNG TÀU
8 XN IN KHẢI HOÀN 40 TNTA TOYOTA NHA TRANG
MÃ XE TÊN XE VT NT ĐL
T TOYOTA 50000 80000 100000
M MERCEDES 60000 90000 110000
H HUYNDAI 40000 70000 90000
MÃ ĐỊA PHƯƠNG VT NT ĐL
TÊN ĐỊA PHƯƠNG VŨNG TÀU NHA TRANG ĐÀ LẠT
MÃ ĐP VT NT ĐL
TỔNG THU #N/A #N/A
THÀNH TIỀN GIẢM GIÁ THU
2000000 0 2000000
3000000 0 3000000
500000 50000 450000
#N/A #N/A #N/A
3500000 350000 3150000
#N/A #N/A #N/A
#N/A 0 #N/A
3200000 0 3200000
Mã số vé Tên Hành Khách Tuyến bay Hạng giá Giá vé Hành lí(kg) Phụ Thu
BK-2B Trần Văn An Bangkok Thương gia 165 23 1.65
BJ-1E Lý Thanh Cường Baắc Kinh Phổ thông 230 18 0
BK-1E Nguyễn Thị Ngọc Bangkok Phổ thông 165 37 1.65
HK-2B Lâm Chí Hà Hồng Kông Thương gia 340 45 3.4
BK-2B Lê Thị Liên Bangkok Thương gia 165 16 0
BJ-2B Phạm Văn Sáng Baắc Kinh Thương gia 230 37 2.3
BJ-1B Ngô Thùy Hương Baắc Kinh Thương gia 230 41 2.3
HK-1E Cao Văn Sơn Hồng Kông Phổ thông 340 12 0
BK-2E Đinh Văn Long Bangkok Phổ thông 165 24 1.65
Khách BK
0
BẢNG DOANH THU CHI PHÍ VẬN CHUYỂN
Giá vận
Mã KH Tên Hành Khách Tên tuyến Loại khách hàng chuyển Số kg Phụ thu
HP-1C Lý Thanh Cường Hải Phòng Cá nhân 195 180 0
NT-2D Lâm Chí Hà Nha Trang Doanh nghiệp 340 450 3.4
HN-1C Nguyễn Thị Ngọc Hà Nội Cá nhân 110 370 1.1
HN-2D Lê Thị Liên Hà Nội Doanh nghiệp 165 160 0
HN-2D Trần Văn An Hà Nội Doanh nghiệp 165 230 1.65
HN-2C Đinh Văn Long Hà Nội Cá nhân 165 240 1.65
HP-1D Ngô Thùy Hương Hải Phòng Doanh nghiệp 195 410 1.95
NT-1C Cao Văn Sơn Nha Trang Cá nhân 215 120 0
HP-2D Phạm Văn Sáng Hải Phòng Doanh nghiệp 230 370 2.3
BẢNG GIÁ
Mã Tuyến HN HP NT
Tên tuyến Hà Nội Hải Phòng Nha Trang
Giá khách lẻ 110 195 215
Giá khách DN 165 230 340
BẢNG THỐNG KÊ
Tên tuyến Khách lẻ Khách DN
Hà Nội 1 3
Hải Phòng 2 1
Nha Tramg 1 0
Khách HP
1