Professional Documents
Culture Documents
MÁY LẠNH
TI VI
TỦ LẠNH
10 35 15
100 50 80
15 5 5
25 10 10
40 20 30
25 35 20
10 15 20
170 180 180
STT Số Hóa Đơn Ngày lập HĐ Mặt hàng Số Lượng
1 00234 2/12/2016 Tủ quần áo xoan đào 10
Bàn ăn gỗ xoan đào 5
2 00330 2/15/2016
Bàn ăn gỗ sồi Mỹ 2
Bàn trang điểm oval 5
Bàn trang điểm vuông 10
3 01000 3/26/2016
Bàn làm việc giám đốc 5
Bàn làm việc nhân viên 20
4 01001 4/1/2016 Bàn ăn gỗ sồi Mỹ 5
5 01002 5/3/2016 Kệ tivi 10
TỔNG CỘNG 72
Cước Phí Vận
Giá thành Thành tiền Thuế
Chuyển
4,500,000 VND 45,000,000 VND 2,250,000 VND 450,000 VND
7,500,000 VND 37,500,000 VND 1,875,000 VND 750,000 VND
16,000,000 VND 32,000,000 VND 1,600,000 VND 1,600,000 VND
2,500,000 VND 12,500,000 VND 625,000 VND 250,000 VND
4,500,000 VND 45,000,000 VND 2,250,000 VND 450,000 VND
6,200,000 VND 31,000,000 VND 1,550,000 VND 620,000 VND
2,800,000 VND 56,000,000 VND 2,800,000 VND 280,000 VND
7,500,000 VND 37,500,000 VND 1,875,000 VND 750,000 VND
3,600,000 VND 36,000,000 VND 1,800,000 VND 360,000 VND
55,100,000 VND 332,500,000 VND 16,625,000 VND 5,510,000 VND
TIỀN THUẾ
THẤP NHẤT 625,000 VND
Tổng Tiền
52,200,000 VND
47,625,000 VND
51,200,000 VND
15,875,000 VND
52,200,000 VND
39,370,000 VND
61,880,000 VND
47,625,000 VND
41,760,000 VND
409,735,000 VND
SỐ TIỀN THÊM BỚT CUỐI THÁNG
THÁNG LÃI CUỐI THÁNG
ĐẦU THÁNG
THÊM
1 20,000,000 220000 20,220,000 5,000,000
2 25,220,000 277420 25,497,420 10,000,000
3 35,497,420 390471.62 35,887,892
4 30,887,892 339766.81 31,227,658 5,000,000
5 36,227,658 398504.24 36,626,163 40,000,000
6 26,626,163 292887.79 26,919,050 20,000,000
7 46,919,050 516109.56 47,435,160
8 37,435,160 411786.76 37,846,947
9 27,846,947 306316.41 28,153,263 25,000,000
10 53,153,263 584685.9 53,737,949
11 53,737,949 591117.44 54,329,067
12 41,329,067 454619.73 41,783,686 50,000,000
TỔNG TIỀN SAU 12 THÁNG
LÃI SUẤT 1.10%
M BỚT CUỐI THÁNG CỘNG TIỀN CUỐI
THÁNG
BỚT
25,220,000
35,497,420
5,000,000 30,887,892
36,227,658
50,000,000 26,626,163
46,919,050
10,000,000 37,435,160
10,000,000 27,846,947
53,153,263
53,737,949
13,000,000 41,329,067
BẢNG CỬU CHƯƠNG
1 2 3 4 5
1 1 2 3 4 5
2 2 4 6 8 10
3 3 6 9 12 15
4 4 8 12 16 20
5 5 10 15 20 25
6 6 12 18 24 30
7 7 14 21 28 35
8 8 16 24 32 40
9 9 18 27 36 45
HƯƠNG
6 7 8 9
6 7 8 9
12 14 16 18
18 21 24 27
24 28 32 36
30 35 40 45
36 42 48 54
42 49 56 63
48 56 64 72
54 63 72 81
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN
STT Họ Tên Chức Vụ Hệ Số Lương Lương
1 P.Nam Giám Đốc 3.8 7980000
2 M.Thảo Nhân Viên 2.34 4914000
3 N.Hùng Nhân Viên 2.34 4914000
4 T.Quân Phó Giám Đốc 3.6 7560000
5 Q.Nhi Nhân Viên 2.34 4914000
6 T.Quỳnh Nhân Viên 2.34 4914000
7 H.Vân Trưởng Phòng 2.34 4914000
8 K.Oanh Nhân Viên 2.34 4914000
N VIÊN
Bảo Hiểm Phụ Cấp Thực Lãnh
399000 1000000 8581000
245700 400000 5068300
245700 400000 5068300
378000 800000 7982000
245700 400000 5068300
245700 400000 5068300
245700 600000 5268300
245700 400000 5068300
Số Báo Diện Chính Điểm Các Môn
Tên Thí Sinh
Danh Sách
Toán Lý
A001 Bình Minh CTB 7 7
A002 Ngọc Hà K 3 4
D001 Quỳnh Anh K 7 9
D002 Đan Trường MN 9 7
A003 Lê Khánh CLS 8 8
B001 Thanh Hà K 4 5
D003 Hoàng Hải CTB 5 7
B002 Thanh Thảo CTB 4 3
A003 Vĩnh Hưng MN 8 9
D001 Thanh Vân K 5 5
Các Môn Điểm Ưu Tổng
Vị Thứ Kết Quả
Tiên Điểm
Hóa
8 1 23 5 ĐẬU
3 10 10 RỚT
9 25 2 ĐẬU
7 0.5 23.5 4 ĐẬU
7 1.5 24.5 3 ĐẬU
4 13 8 RỚT
8 1 21 6 ĐẬU
4 1 12 9 RỚT
8 0.5 25.5 1 ĐẬU
4 14 7 RỚT
Bảng theo dõi tình hình sản xuất quý 1
Tháng/năm Tổ Sản Xuất Mặt hàng Tên hàng ĐVT
Tổ 1 TCU Thép cuộn Cuộn
01-2017 Tổ 2 TCA Thép cây Cây
Tổ 3 TTV Thép thanh vằn Cây
Tổ 1 TCU Thép cuộn Cuộn
02-1017 Tổ 2 TCA Thép cây Cây
Tổ 3 TTV Thép thanh vằn Cây
Tổ 1 TCU Thép cuộn Cuộn
Mar-17 Tổ 2 TCA Thép cây Cây
Tổ 3 TTV Thép thanh vằn Cây
Mã hàng Tên hàng ĐVT
Số lượng Ghi chú TCU Thép cuộn
700 TCA Thép cây
800 TTV Thép thanh
800 2% lỗi
700
760 Mã hàng
800 Tên hàng
700 ĐVT
800
820
Cuộn
Cây
Cây
Mã hàng hóaDH
Thành Tiền
Tên hàng hó Điều hòa
Đơn giá 7,000,000
Đơn giá
7,000,000
6,500,000
5,500,000
6,200,000
MG TL TV
Bảng Chức Vụ
Mã Chức Vụ Chức Vụ
G Giám Đốc
P Phó Giám Đôc
T Trưởng Phòng
N Nhân Viên
Bảng Trình Độ
Mã Trình Độ Trình Độ
D Đại học
C Cao Đẳng
T Trung Cấp
LƯƠNG NHÂN VIÊN
Hệ Số
Phòng Ban Chức Vụ Trình Độ
Lương
Đối Ngoại Giám Đốc Đại học 2.67
Nhân Sự Phó Giám Đôc Đại học 2.67
Kế Toán Trưởng Phòng Đại học 2.67
Nhân Sự Nhân Viên Cao Đẳng 2.34
Đối Ngoại Trưởng Phòng Đại học 2.67
Kế Toán Nhân Viên Cao Đẳng 2.34
Đối Ngoại Nhân Viên Cao Đẳng 2.34
Kế Toán Nhân Viên Trung Cấp 1.68
Bảng Hệ Số Lương
Trình Độ Đại Học Cao Đẳng Trung Cấp
Hệ Số Lương 2.67 2.34 1.68
N
200000
Column1 Column2 Column3 Column4 Column5
ÁO NHẬP VĂN PHÒNG PHẨM 6 THÁNG ĐẦU NĂM
NHÀ SẢN SỐ
STT MÃ VPP TÊN VPP
XUẤT LƯỢNG
1 B1-BN Bút Bến Nghé 50
2 V2-TS Vở Trường Sa 100
3 V2-TT Vở Tân Tiến 100
4 V1-TT Vở Tân Tiến 50
5 B2-BN Bút Bến Nghé 100
6 V2-TS Vở Trường Sa 200
7 V1-TS Vở Trường Sa 40
8 B2-TT Bút Tân Tiến 60
9 B2-BN Bút Bến Nghé 100
10 V2-TS Vở Trường Sa 50
THÀNH TIỀN
ĐƠN GIÁ
TIỀN GIẢM
3000 150000 7500
3500 350000 0
3500 350000 0
5000 250000 12500
2000 200000 0
3500 700000 35000
5000 200000 10000
2000 120000 0
2000 200000 0
3500 175000 0
MÃ NSX BN TS
TÊN NSX Bến Nghé Trường Sa
Column12
TT
Tân Tiến