You are on page 1of 28

Mã phiếu

STT Ngày/Tháng CÔNG TY/ SIÊU THỊ


xuất

1 1/1/2010 P01 C.ty Điện Máy


2 1/5/2010 P02 Nguyễn Kim Plaza
3 2/6/2010 P03 Siêu Thị Intimex
4 2/8/2010 P04 C.ty Điện Máy
5 2/10/2010 P05 Nguyễn Kim Plaza
6 2/12/2010 P06 C.ty Nhân Hòa
7 2/15/2010 P07 Siêu Thị Intimex
Tổng số lượng các mặt hàng 225
MẶT HÀNG

MÁY LẠNH
TI VI

TỦ LẠNH

10 35 15
100 50 80
15 5 5
25 10 10
40 20 30
25 35 20
10 15 20
170 180 180
STT Số Hóa Đơn Ngày lập HĐ Mặt hàng Số Lượng
1 00234 2/12/2016 Tủ quần áo xoan đào 10
Bàn ăn gỗ xoan đào 5
2 00330 2/15/2016
Bàn ăn gỗ sồi Mỹ 2
Bàn trang điểm oval 5
Bàn trang điểm vuông 10
3 01000 3/26/2016
Bàn làm việc giám đốc 5
Bàn làm việc nhân viên 20
4 01001 4/1/2016 Bàn ăn gỗ sồi Mỹ 5
5 01002 5/3/2016 Kệ tivi 10
TỔNG CỘNG 72
Cước Phí Vận
Giá thành Thành tiền Thuế
Chuyển
4,500,000 VND 45,000,000 VND 2,250,000 VND 450,000 VND
7,500,000 VND 37,500,000 VND 1,875,000 VND 750,000 VND
16,000,000 VND 32,000,000 VND 1,600,000 VND 1,600,000 VND
2,500,000 VND 12,500,000 VND 625,000 VND 250,000 VND
4,500,000 VND 45,000,000 VND 2,250,000 VND 450,000 VND
6,200,000 VND 31,000,000 VND 1,550,000 VND 620,000 VND
2,800,000 VND 56,000,000 VND 2,800,000 VND 280,000 VND
7,500,000 VND 37,500,000 VND 1,875,000 VND 750,000 VND
3,600,000 VND 36,000,000 VND 1,800,000 VND 360,000 VND
55,100,000 VND 332,500,000 VND 16,625,000 VND 5,510,000 VND

CƯỚC PHÍ VẬN


CHUYỂN LỚN
NHẤT 1,600,000 VND

TIỀN THUẾ
THẤP NHẤT 625,000 VND
Tổng Tiền
52,200,000 VND
47,625,000 VND
51,200,000 VND
15,875,000 VND
52,200,000 VND
39,370,000 VND
61,880,000 VND
47,625,000 VND
41,760,000 VND
409,735,000 VND
SỐ TIỀN THÊM BỚT CUỐI THÁNG
THÁNG LÃI CUỐI THÁNG
ĐẦU THÁNG
THÊM
1 20,000,000 220000 20,220,000 5,000,000
2 25,220,000 277420 25,497,420 10,000,000
3 35,497,420 390471.62 35,887,892
4 30,887,892 339766.81 31,227,658 5,000,000
5 36,227,658 398504.24 36,626,163 40,000,000
6 26,626,163 292887.79 26,919,050 20,000,000
7 46,919,050 516109.56 47,435,160
8 37,435,160 411786.76 37,846,947
9 27,846,947 306316.41 28,153,263 25,000,000
10 53,153,263 584685.9 53,737,949
11 53,737,949 591117.44 54,329,067
12 41,329,067 454619.73 41,783,686 50,000,000
TỔNG TIỀN SAU 12 THÁNG
LÃI SUẤT 1.10%
M BỚT CUỐI THÁNG CỘNG TIỀN CUỐI
THÁNG
BỚT
25,220,000
35,497,420
5,000,000 30,887,892
36,227,658
50,000,000 26,626,163
46,919,050
10,000,000 37,435,160
10,000,000 27,846,947
53,153,263
53,737,949
13,000,000 41,329,067
BẢNG CỬU CHƯƠNG
1 2 3 4 5
1 1 2 3 4 5
2 2 4 6 8 10
3 3 6 9 12 15
4 4 8 12 16 20
5 5 10 15 20 25
6 6 12 18 24 30
7 7 14 21 28 35
8 8 16 24 32 40
9 9 18 27 36 45
HƯƠNG
6 7 8 9
6 7 8 9
12 14 16 18
18 21 24 27
24 28 32 36
30 35 40 45
36 42 48 54
42 49 56 63
48 56 64 72
54 63 72 81
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN
STT Họ Tên Chức Vụ Hệ Số Lương Lương
1 P.Nam Giám Đốc 3.8 7980000
2 M.Thảo Nhân Viên 2.34 4914000
3 N.Hùng Nhân Viên 2.34 4914000
4 T.Quân Phó Giám Đốc 3.6 7560000
5 Q.Nhi Nhân Viên 2.34 4914000
6 T.Quỳnh Nhân Viên 2.34 4914000
7 H.Vân Trưởng Phòng 2.34 4914000
8 K.Oanh Nhân Viên 2.34 4914000
N VIÊN
Bảo Hiểm Phụ Cấp Thực Lãnh
399000 1000000 8581000
245700 400000 5068300
245700 400000 5068300
378000 800000 7982000
245700 400000 5068300
245700 400000 5068300
245700 600000 5268300
245700 400000 5068300
Số Báo Diện Chính Điểm Các Môn
Tên Thí Sinh
Danh Sách
Toán Lý
A001 Bình Minh CTB 7 7
A002 Ngọc Hà K 3 4
D001 Quỳnh Anh K 7 9
D002 Đan Trường MN 9 7
A003 Lê Khánh CLS 8 8
B001 Thanh Hà K 4 5
D003 Hoàng Hải CTB 5 7
B002 Thanh Thảo CTB 4 3
A003 Vĩnh Hưng MN 8 9
D001 Thanh Vân K 5 5
Các Môn Điểm Ưu Tổng
Vị Thứ Kết Quả
Tiên Điểm
Hóa
8 1 23 5 ĐẬU
3 10 10 RỚT
9 25 2 ĐẬU
7 0.5 23.5 4 ĐẬU
7 1.5 24.5 3 ĐẬU
4 13 8 RỚT
8 1 21 6 ĐẬU
4 1 12 9 RỚT
8 0.5 25.5 1 ĐẬU
4 14 7 RỚT
Bảng theo dõi tình hình sản xuất quý 1
Tháng/năm Tổ Sản Xuất Mặt hàng Tên hàng ĐVT
Tổ 1 TCU Thép cuộn Cuộn
01-2017 Tổ 2 TCA Thép cây Cây
Tổ 3 TTV Thép thanh vằn Cây
Tổ 1 TCU Thép cuộn Cuộn
02-1017 Tổ 2 TCA Thép cây Cây
Tổ 3 TTV Thép thanh vằn Cây
Tổ 1 TCU Thép cuộn Cuộn
Mar-17 Tổ 2 TCA Thép cây Cây
Tổ 3 TTV Thép thanh vằn Cây
Mã hàng Tên hàng ĐVT
Số lượng Ghi chú TCU Thép cuộn
700 TCA Thép cây
800 TTV Thép thanh
800 2% lỗi
700
760 Mã hàng
800 Tên hàng
700 ĐVT
800
820
Cuộn
Cây
Cây

TCU TCA TTV


Thép cuộn Thép cây Thép thanh vằn
Cuộn Cây Cây
Bảng 1: BÁO CÁO TÌNH HÌNH TIÊU THỤ SẢN PHẨM
Mã Hàng Tên Hàng
STT Ngày/tháng Số Lượng Đơn Giá
hóa Hóa
1 4/2/2022 TV Ti vi 2 6,200,000
2 4/3/2022 TL Tủ lạnh 3 5,500,000
3 4/15/2022 DH Điều hòa 4 7,000,000
4 5/1/2022 MG Máy giặt 5 6,500,000
5 5/10/2022 DH Điều hòa 6 7,000,000
6 6/3/2022 TL Tủ lạnh 7 5,500,000

Mã Hàng Tên Hàng


STT Ngày/tháng Số Lượng Đơn Giá
hóa Hóa
1 4/2/2022 TV-SN Sony 2
2 4/3/2022 TL-SZ Sanzo 3
3 4/15/2022 DH-PN Panasonic 4
4 5/1/2022 MG-SZ Sanzo 5
5 5/10/2022 DH-SZ Sanzo 6
6 6/3/2022 TL-SN Sony 7
PHẨM Bảng 2: Thông tin sản phẩm
Thành Tiền
Mã hàng hóaTên hàng hóa
12,400,000 DH Điều hòa
16,500,000 MG Máy giặt
28,000,000 TL Tủ lạnh
32,500,000 TV Ti vi
42,000,000
38,500,000

Mã hàng hóaDH
Thành Tiền
Tên hàng hó Điều hòa
Đơn giá 7,000,000

Bảng 3:Hãng sản xuất


Mã Hãng SXTên Hãng SX
SZ Sanzo
SN Sony
PN Panasonic
tin sản phẩm

Đơn giá
7,000,000
6,500,000
5,500,000
6,200,000

MG TL TV

Máy giặt Tủ lạnh Ti vi


6,500,000 5,500,000 6,200,000
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
STT KHÁCH TRỌ NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI
1 Bao Công 2/12/2010 2/14/2010
2 Chiển Chiêu 2/13/2010 2/20/2010
3 Tôn Sách 2/20/2010 2/22/2010
4 Quách Què 3/1/2010 3/12/2010
5 Quách Tĩnh 3/5/2010 3/10/2010
6 Nhã Kỳ 3/8/2010 3/12/2010
7 Tiểu Long 3/15/2010 3/21/2010
8 Thư Kỳ 3/15/2010 3/19/2010
TỔNG TIỀN

Danh sách các phòng Bảng đơn g

Mã Phòng Tên Phòng Tên Phòng


D Phòng đôi Đơn Giá
S Phòng đơn
V Phòng VIP
SỐ NGÀY MÃ ĐƠN GIÁ
LOẠI PHÒNG
LƯU TRÚ PHÒNG PHÒNG
2 V01 Phòng VIP 500000
7 S01 Phòng đơn 300000
2 D01 Phòng đôi 400000
11 D02 Phòng đôi 400000
5 S02 Phòng đơn 300000
4 S03 Phòng đơn 300000
6 V02 Phòng VIP 500000
4 S01 Phòng đơn 300000
TỔNG TIỀN

Bảng đơn giá phòng

Phòng đơn Phòng đôi Phòng VIP


300000 400000 500000
TIỀN PHÒNG TIỀN GIẢM PHẢI TRẢ
1000000 0 1000000
2100000 105000 1995000
800000 0 800000
4400000 440000 3960000
1500000 0 1500000
1200000 0 1200000
3000000 150000 2850000
1200000 0 1200000
15200000 695000 14505000
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN
Ngày Công
Thâm Niên Công Tác
Mã Nhân Viên Họ Tên Tác
9DGD Anh Quân 12/2/2005 18
9NPD Cẩm Ly 13/2/2005 18
7KTD Mỹ Dung 1/10/2008 15
3NNC Tuấn Hưng 5/6/2010 13
4DTD Ngọc Hà 5/6/2010 13
2KNC Lệ Quyên 1/2/2012 11
5DNC Quỳnh Hương 21/3/2012 11
2KNT Bảo Thy 8/8/2013 10

Bảng Chức Vụ
Mã Chức Vụ Chức Vụ
G Giám Đốc
P Phó Giám Đôc
T Trưởng Phòng
N Nhân Viên

Bảng Trình Độ
Mã Trình Độ Trình Độ
D Đại học
C Cao Đẳng
T Trung Cấp
LƯƠNG NHÂN VIÊN
Hệ Số
Phòng Ban Chức Vụ Trình Độ
Lương
Đối Ngoại Giám Đốc Đại học 2.67
Nhân Sự Phó Giám Đôc Đại học 2.67
Kế Toán Trưởng Phòng Đại học 2.67
Nhân Sự Nhân Viên Cao Đẳng 2.34
Đối Ngoại Trưởng Phòng Đại học 2.67
Kế Toán Nhân Viên Cao Đẳng 2.34
Đối Ngoại Nhân Viên Cao Đẳng 2.34
Kế Toán Nhân Viên Trung Cấp 1.68

Bảng Phòng Ban


Mã Phòng Ban D N K
Tên Phòng Ban Đối Ngoại Nhân Sự Kế Toán

Bảng Hệ Số Lương
Trình Độ Đại Học Cao Đẳng Trung Cấp
Hệ Số Lương 2.67 2.34 1.68

Bảng Phụ Cấp


Mã Chức Vụ G P T
PCCV 500000 450000 300000
Lương CB 1,500,000
Phụ Cấp Lương Thực Lãnh
1000000 4,005,000 5,005,000
950000 4,005,000 4,955,000
800000 4,005,000 4,805,000
700000 3,510,000 4,210,000
800000 4,005,000 4,805,000
700000 3,510,000 4,210,000
700000 3,510,000 4,210,000
700000 2,520,000 3,220,000

N
200000
Column1 Column2 Column3 Column4 Column5
ÁO NHẬP VĂN PHÒNG PHẨM 6 THÁNG ĐẦU NĂM
NHÀ SẢN SỐ
STT MÃ VPP TÊN VPP
XUẤT LƯỢNG
1 B1-BN Bút Bến Nghé 50
2 V2-TS Vở Trường Sa 100
3 V2-TT Vở Tân Tiến 100
4 V1-TT Vở Tân Tiến 50
5 B2-BN Bút Bến Nghé 100
6 V2-TS Vở Trường Sa 200
7 V1-TS Vở Trường Sa 40
8 B2-TT Bút Tân Tiến 60
9 B2-BN Bút Bến Nghé 100
10 V2-TS Vở Trường Sa 50

MÃ VPP TÊN VPP ĐƠN GIÁ


1 2
B Bút 3000 2000
T Thước 4000 3000
V Vở 5000 3500
Column6 Column7 Column8 Column9 Column10 Column11

THÀNH TIỀN
ĐƠN GIÁ
TIỀN GIẢM
3000 150000 7500
3500 350000 0
3500 350000 0
5000 250000 12500
2000 200000 0
3500 700000 35000
5000 200000 10000
2000 120000 0
2000 200000 0
3500 175000 0

MÃ NSX BN TS
TÊN NSX Bến Nghé Trường Sa
Column12

TT
Tân Tiến

You might also like