You are on page 1of 33

Bài 3

TT Ngày bán (dd/mm/yyyy) Mã Hàng Số Lượng Đơn Giá


1 12/01/2021 X001 100 $100
2 01/07/2021 T002 567 567
3 30/10/2012 C002 755 755
4 01/02/2012 X004 56 56
5 30/07/2012 G002 35 35
6 12/05/2012 N005 90 90
7 04/02/2012 N004 15 15
8 22/08/2012 G002 60 60
9 11/12/2012 N005 120 120
10 27/07/2012 M004 10 10
Thành tiền ( VNĐ) Thành Tiền ( USD)
Bài 4
TT Họ đêm Tên Mã ngach Tên ngạch
001 Đào Hoa Mai 01003 Chuyên Viên
008 Lê Dung 01003 Chuyên viên
002 Ngô Văn Nhu 01002 Chuyên viên chính
003 Nguyễn Hương 01001 Chuyên viên cao cấp
007 Nguyễn Hương 01003 Chuyên viên
005 Phạm Thành 01002 Chuyên viên chính
004 Quốc Khánh 01003 Chuyên viên
006 Trần Thuỷ 06033 Kỹ sư
Tên đơn vị Lương CB
Phòng Hành Chính ₫1,200,000
Phong Thiết Bị ₫1,800,000
Phòng Hành Chính ₫1,850,000
Phong QLCL ₫1,600,000
Phong Kinh Doah ₫2,200,000
Phong Quản trị ₫1,000,000
Phong Khoa Học ₫950,000
Phong Tài Chính ₫1,800,000
Bảng thống kê bán hàng 2012
STT Mã SP Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền
3 CAQ 02/02/2012 20 200 $4,000
7 CNQ 02/04.2012 17 417 $7,089
8 CRP 15/04/2012 9 129 $1,161
1 SAQ 12/05/2012 7 700 $4,900
9 SAQ 16/04/2012 30 130 $3,900
5 SNP 15/04/2012 18 218 $3,924
10 SNP 15/04/2012 17 117 $1,989
2 SRP 05/05/2012 10 100 $1,000
4 TAQ 04/02/2012 15 215 $3,225
6 TNQ 16/04/2012 4 124 $496
2012
Thành tiền VNĐ
₫84,000,000
₫148,869,000
₫24,381,000
₫102,900,000
₫81,900,000
₫82,404,000
₫41,769,000
₫21,000,000
₫67,725,000
₫10,416,000
STT Mã Chứng từ Ngày nhập Tên hàng Số lượng Đơn giá

1 CAQ 02/02/2012 Chuột 7 700


2 CNQ 02/04.2012 Bàn phím 10 100
3 CRP 15/04/2012 Màn hình 20 200
4 SAQ 12/05/2012 USB 15 215
5 SAQ 16/04/2012 Webcam 18 218
6 SNP 15/04/2012 USB 4 125
7 SNP 15/04/2012 Đĩa CD 17 217
8 SRP 05/05/2012 Đĩa DVD 9 129
9 TAQ 04/02/2012 Bàn phím 30 130
10 TNQ 16/04/2012 Webcam 17 117
Tổng cộng:
Thành tiền Thuế VAT Tổng cộng

$ 4,900.00 $ 490.00 $ 5,390.00


$ 1,000.00 $ 100.00 $ 1,100.00
$ 4,000.00 $ 400.00 $ 4,400.00
$ 3,225.00 $ 322.50 $ 3,547.50
$ 3,924.00 $ 392.40 $ 4,316.40
$ 500.00 $ 50.00 $ 550.00
$ 3,689.00 $ 368.90 $ 4,057.90
$ 1,161.00 $ 116.10 $ 1,277.10
$ 3,900.00 $ 390.00 $ 4,290.00
$ 1,989.00 $ 198.90 $ 2,187.90
STT Họ đệm Tên Giới tính Ngày công Thưởng 8-3
1 Trần Thanh Mai Nam 25
2 Phạm Hùng Cường Nam 24
3 Lê Ngọc Mơ Nữ 26 200000
4 Nguyễn Thành Công Nam 22
5 Lê Hoài Bắc Nữ 27 200000
6 Vũ Ngọc Minh Nữ 25 200000
7 Nguyễn Mai Lan Nữ 21 200000
8 Phạm Hùng Dũng Nam 26
Thưởng A
STT Mã hàng Tên hàng Ngày bán Số lượng
1 BDDQ Bóng đèn 05/05/2012 12
2 BDNT Bóng đèn 08/06/2012 25
3 CT Công tắc 03/07/2012 10
4 BDGN Bóng đèn 03/08/2012 60
5 BDTS Bóng đèn 08/09/2012 22
6 BDGN Bóng đèn 01/06/2021 24
7 CT Công tắc 03/06/2012 100
8 BDTS Bóng đèn 08/09/2012 240
9 BDTS Bóng đèn 08/10/2012 15
10 CT Công tắc 10/10/2012 5
Đơn giá Thành tiền
12000 144000
16000 400000
3000 30000
15000 900000
14500 319000
15000 324000
3000 300000
14500 3480000
3000 45000
Danh sách lương tháng 12 cho cán bộ Công ty
TT Họ Tên Chức Vụ Năm Sinh Tuổi Lương CB Ngày
1 Đào Mai GĐ 1967 55 900 20
2 Ngô Nhu PGĐ 1975 47 750 26
3 Mai Lan PGĐ 1968 54 600 25
4 Ngọc Lân TP 1958 64 450 23
5 Nguyễn Hương TP 1982 40 600 23
6 Quốc Khánh PTP 1977 45 450 22
7 Phạm Thành PTP 1956 66 300 19
8 Trần Thuỷ NV 1972 50 300 18
9 Nguyễn Hương NV 1985 37 300 27
10 Lê La NV 1986 36 300 28
Lương Tính Thưởng Tạm Ứng Còn Lại
18000 500000 14400 503600
19500 400000 15600 403900
15000 400000 12000 403000
10350 300000 8280 302070
13800 300000 11040 302760
9900 200000 7920 201980
5700 200000 4560 201140
5400 100000 4320 101080
8100 100000 6480 101620
8400 100000 6720 101680
Báo Cáo Tổng Hợp Phân Phối N
TT Chứng Từ Đơn vị Nhận

1 X001C Công ty Mây trắng


2 G001K Mây xanh Co
X002K Đội xe
L001C Công ty ABC
L002C Công ty ANZ
G002C XN cơ khí
G003K XN đóng dầu
Tổng Cộng
Báo Cáo Tổng Hợp Phân Phối Nhiên Liệu
Số Lượng Xăng Ga
Số lượng Thành Tiền Số lượng
100
150
200
100
50
120
80
Ga Dầu Lửa
Thành tiền Số Lượng Thành Tiền
STT Mã Hàng Tên Hàng Giá Nhập SL nhập Giá Xuất SL xuất
1 Pa0A12 Máy điều hoà Parasonic 300 115 Err:509 95
2 Pa0C15 Máy điều hoà Parasonic 300 115 95
3 Sa0B2 Máy điều hoà Parasonic 300 115 95
4 To0C23 Máy điều hoà Hitachi 220 68 35
5 Hi0C23 #N/A #N/A #N/A #N/A
6 Hi0A13 #N/A #N/A #N/A #N/A
7 To0B12 Máy điều hoà Hitachi 220 68 35
8 Sa0B2 Máy điều hoà Parasonic 300 115 95
Tổng cộng:

Mã Hàng Tên hàng Giá nhập SL nhập SL xuất


Pa Máy điều hoà Parasonic 300 115 95
To Máy điều hoà Tosiba 250 85 56
Sa Máy điều hoà Samsung 210 120 75
Hi Máy điều hoà Hitachi 220 68 35
Tiền xuất Thành tiền
34500
34500
34500
14960
#N/A
#N/A
14960
34500
Bài 13
TT Họ tên Mã ngạch Tên Ngạch
001 Đào Hoa Mai 1003 Chuyên viên
002 Ngô Văn Nhu 1002 Chuyên viên chính
003 Nguyễn Hươn 1001 Chuyên viên cao cấp
004 Quốc Khánh 1003 Chuyên viên
005 Phạm Thành 1002 Chuyên viên chính
006 Trần Thuỷ 6033 Kỹ sư
007 Nguyễn Hươn 1003 Chuyên viên
008 Lê Dung 1003 Chuyên viên

Mã Ngạch Tên ngạch công chức Phụ Cấp (%)


1001 Chuyên viên cao cấp 0,25
1002 Chuyên viên chính 0,20
1003 Chuyên viên 0,10
6033 Kỹ sư 0,05
Tên Đơn vị Lương CB Thực lĩnh
Phòng Hành Chính 1200000
Phòng Hành Chính 1800000
Phòng QLCL 1600000
Phòng Khoa Học 950000
Phòng Quản Trị 1000000
Phòng Tài Chính 2000000
Phòng Thiết bị 2200000
Phòng Kinh Doanh 1800000
TT họ tên số phòng ngày vào ngày ra số ngày ở số tuần số ngày lẻ
1 Trần Thanh 100VIP 30/09/2012 5/10/2012 #NAME?
2 Phạm Hùng 201NOM 23/09/2012 4/10/2012
3 Lê Ngọc 205NOM 6/09/2012 9/10/2012
4 Phạm Hùng 209NOM 12/09/2012 16/09/2012
5 Thanh Hoài 102NOM 28/09/2012 29/09/2012
6
7
8
9
10
Bảng theo dõi vật liệu xây dựng
TT Mã Tên Hàng Ngày nhập Ngày Bán
1 B2 Giấy 05/12/2012 15/05/2012
2 A1 Vải bông 07/01/2012 17/10/2012
3 D1 Xi măng 30/07/2012 28/09/2012
4 C2 Gạch 02/01/2012 12/10/2012
5 A2 Vải bông 30/07/2012 28/09/2012
6 B3 Bìa 05/12/2012 15/05/2012
7 D2 Xi măng 27/07/2012 28/09/2012
8 C1 Vôi 02/04/2012 12/10/2012
9 A3 Vải bông 22/08/2012 28/09/2012
10 B4 Giấy 07/12/2012 12/9/2012

Mã đầu Đơn Giá


A 100
B 200
C 300
D 120
Nhận xét Số lượng Đơn giá Thành tiền
100 200 ₫220,000
200 100 ₫220,000
300 120 ₫396,000
120 300 ₫396,000
400 100 ₫440,000
1500 200 ₫3,300,000
300 120 ₫396,000
120 300 ₫396,000
400 100 ₫440,000
1500 200 ₫3,300,000
TT Loại Phòng Ngày đi Ngày đến Số ngày Số ngừoi
1A 05/10/2012 22/05/2012 #VALUE! 3
2B 23/07/2012 19/08/2012 1
3A 06/12/2012 19/08/2012 2
4B 26/05/2012 06/07/2012 4
5C 19/08/2012 25/08/2012 1
6A
7B
8A
9A
10 B

Loại A B C
Giá 1 80 65 50
Giá 2 100 85 60
Phụ thu 35 25 15
Giá phòng Giá phụ thu Tiền phòng
Bảng theo dõi chi tiết bán hàng cty ABC
Mã hàng Tên hàng Loại hàng Ngady bán Đơn giá số lượng
PEA Petrolimex 1 11/1/2002 115000 90
VTB VT Gas 2 11/5/2002 90000 120
SGA Sài Gòn Petro 1 11/9/2002 125000 70
VTA VT Gas 1 11/14/2002 110000 160
ELB Elf Gas 2 11/18/2002 100000 60
PEG Petrolimex 2 11/21/2002 95000 75
SGB Sài Gòn Petro 2 11/25/2002 110000 65
VTA VT Gas 1 11/27/2002 110000 98
ELA Elf Gas 1 11/30/2002 120000 130
PEB Petrolimex 2 11/29/2002 95000 180

Đơn giá
Mã hàng Tên hàng Loại 1 Loại 2
EL Elf Gas 120000 100000
PE Petrolimex 115000 95000
SG Sài Gòn Petro 125000 110000
VT VT Gas 110000 90000

Tên hàng Số lượng Tổng Số tiền


Elf Gas 0
Petrolimex
Sài Gòn Petro
VT Gas
thành tiền
10350000
10800000
8750000
17600000
6000000
7125000
7150000
10780000
15600000
17100000
111255000
Công ty Xuất khẩu oto AZ
Mã hàng Tên xe Nước Lắp Ráp Giá xuất xưởng Thuế
TOZAVN
FOLAVN
TOCONB
MIJOVN
TOCAVN
FOLANB
MIPAVN
FOESVN
MIJONB

Mã hiệu TO FO MI
Nhãn hiệu TOYOTA FORD MISUBISHI
Giá thành
SỔ THEO DÕI BÁN HÀNG THÁNG 4/2012, CÔNG TY ANZ
TT Ngày Bán Mã hàng Tên hàng Tốc độ
1 3/12/2003 PH40X
2 3/12/2003 SA52X
3 3/18/2002 PH56X
4 3/25/2003 LG52X
5 4/5/2002 AS40X
6 2/10/2003 AS56X
7 4/28/2003 AS52X
8 5/2/2003 PH60X

Mã sản xuất Tên hàng Giá (USD) phụ thuộc vào số lượng
Tốc độ
PH Philips <=10
SA Samsung 40 19
LG LG/Cyber 52 28
AS Asus 56 34
60 38

and
HÁNG 4/2012, CÔNG TY ANZ
Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
5
12
8
7
11
6
14
9

USD) phụ thuộc vào số lượng


>10
17.5
26
32.5
36

You might also like