Professional Documents
Culture Documents
Loại A B C
Giá 1 80 65 50
Giá 2 100 85 60
Phụ thu 35 25 15
Giá phòng Giá phụ thu Tiền phòng
Bảng theo dõi chi tiết bán hàng cty ABC
Mã hàng Tên hàng Loại hàng Ngady bán Đơn giá số lượng
PEA Petrolimex 1 11/1/2002 115000 90
VTB VT Gas 2 11/5/2002 90000 120
SGA Sài Gòn Petro 1 11/9/2002 125000 70
VTA VT Gas 1 11/14/2002 110000 160
ELB Elf Gas 2 11/18/2002 100000 60
PEG Petrolimex 2 11/21/2002 95000 75
SGB Sài Gòn Petro 2 11/25/2002 110000 65
VTA VT Gas 1 11/27/2002 110000 98
ELA Elf Gas 1 11/30/2002 120000 130
PEB Petrolimex 2 11/29/2002 95000 180
Đơn giá
Mã hàng Tên hàng Loại 1 Loại 2
EL Elf Gas 120000 100000
PE Petrolimex 115000 95000
SG Sài Gòn Petro 125000 110000
VT VT Gas 110000 90000
Mã hiệu TO FO MI
Nhãn hiệu TOYOTA FORD MISUBISHI
Giá thành
SỔ THEO DÕI BÁN HÀNG THÁNG 4/2012, CÔNG TY ANZ
TT Ngày Bán Mã hàng Tên hàng Tốc độ
1 3/12/2003 PH40X
2 3/12/2003 SA52X
3 3/18/2002 PH56X
4 3/25/2003 LG52X
5 4/5/2002 AS40X
6 2/10/2003 AS56X
7 4/28/2003 AS52X
8 5/2/2003 PH60X
Mã sản xuất Tên hàng Giá (USD) phụ thuộc vào số lượng
Tốc độ
PH Philips <=10
SA Samsung 40 19
LG LG/Cyber 52 28
AS Asus 56 34
60 38
and
HÁNG 4/2012, CÔNG TY ANZ
Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
5
12
8
7
11
6
14
9