You are on page 1of 38

Công ty TNHH ABC

BẢNG TÍNH PHỤ CẤP THÂM NIÊN THÁNG 3/2017


Phòng Số năm
STT Họ và tên Mã NV Ban Chức vụ công tác
1 Trần Nguyên Hùng KDtp12 KD TP 12
2 Võ Thanh Lê KDnv02 KD NV 2
3 Hồ Ngọc Hân TVpp07 TV PP 7
4 Phạm Thu Hương TVtp14 TV TP 14
5 Lý Công Thắng TVnv05 TV NV 5
6 Trần Văn Sơn TTtp06 TT TP 6
7 Cao Thanh Tâm KTpp08 KT PP 8
8 Nguyễn Thế Tùng KTnv05 KT NV 5
9 Huỳnh Bửu Lộc TTnv03 TT NV 3
10 Hoàng Nguyên Thi KTtp10 KT TP 10
Tổng cộng
3/2017
Hệ số
Phụ cấp Tổng phụ cấp
18 5,400,000 ₫
3 900,000 ₫
10.5 3,150,000 ₫
21 6,300,000 ₫
7.5 2,250,000 ₫
9 2,700,000 ₫
12 3,600,000 ₫
7.5 2,250,000 ₫
4.5 1,350,000 ₫
15 4,500,000 ₫
Tổng cộng: 32,400,000 ₫
CÔNG TY ĐIỆN LỰC II
BẢNG THU TIỀN ĐIỆN KHU VỰC CƠ QUAN
Hạn cuối thanh toán 11/10/2013
Số Kw Vượt
Mã Định Thành Phụ
TT tiêu định Thu
CQ mức tiền thu
thụ mứt
1 A01 100 200 0 135000 0 135000
2 C01 280 300 0 378000 30000 408000
3 D01 500 350 150 900000 40000 940000
4 B01 700 250 450 1620000 20000 1640000
5 A02 300 200 100 555000 0 555000
6 D02 300 350 0 405000 40000 445000
7 A03 400 200 200 840000 0 840000
8 B02 300 250 50 480000 20000 500000
9 C02 400 300 100 690000 30000 720000
10 A04 550 200 350 1267500 0 1267500

Bảng 1 Bảng thống kê


Khu vực Định mức Phụ thu Khu vực A B
A 200 0 Số Kw tiêu thụ 1350 1000
B 250 20000 Tổng thu 2797500 2140000
C 300 30000
D 350 40000 3000000

2500000

2000000

1500000

1000000

500000

0
A B C D
AN

Ngày nộp Ghi chú

5/11/2013
12/11/2013 Bị cắt điện
10/11/2013
11/15/2013 Bị cắt điện
8/11/2013
1/11/2013
11/30/2013 Bị cắt điện
11/18/2013 Bị cắt điện
4/11/2013
11/25/2013 Bị cắt điện

C D
680 800
1128000 1385000

Tổng thu

C D
BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ HÀNG NHẬP/ XUẤT
Mã hàng Tên hàng Số lượng (m) Thành tiền Thuế Trả trước
G06N Gấm T.hải 250 18,750,000.00 ₫ 281,250.00 ₫ 14,062,500.00 ₫
K10X Vải Kate 220 1,724,800.00 ₫ 30,184.00 ₫ 862,400.00 ₫
K03N Vải Kate 180 1,260,000.00 ₫ 15,120.00 ₫ 630,000.00 ₫
K07X Vải Kate 120 940,800.00 ₫ 14,112.00 ₫ 470,400.00 ₫
S05N Vải Silk 200 6,000,000.00 ₫ 90,000.00 ₫ 4,500,000.00 ₫
S04N Vải Silk 180 5,400,000.00 ₫ 81,000.00 ₫ 4,050,000.00 ₫
X09N Vải số 150 5,250,000.00 ₫ 91,875.00 ₫ 3,937,500.00 ₫
X06X Vải số 140 5,488,000.00 ₫ 82,320.00 ₫ 4,116,000.00 ₫
T04X Vải Tole 150 2,016,000.00 ₫ 30,240.00 ₫ 1,008,000.00 ₫

Bảng danh mục Bảng tỉ lệ


Mã số Tên hàng Đơn giá(đ/m) Từ tháng
K Vải Kate 7000 Tỉ lệ
G Gấm T.hải 75000
T Vải Tole 12000
S Vải Silk 30000
X Vải số 35000
Còn lại Nhập Xuất
4,406,250.00 ₫ Vải Kate 180 340
832,216.00 ₫ Vải Silk 380 0
614,880.00 ₫ Vải Tole 0 150
456,288.00 ₫
1,410,000.00 ₫
1,269,000.00 ₫
1,220,625.00 ₫
1,289,680.00 ₫
977,760.00 ₫

1 4 9
1.20% 1.50% 1.75%
Công ty Xăng Dầu ABC
BÁO CÁO DANH THU
TT Mã hàng Tên hàng Số lượng Thành tiền Chuyên chở Danh thu
1 XL0 Xăng 50 165000 0 165000
2 DS1 Dầu 1,000 2000000 12000 2012000
3 NS3 Nhớt 100 1000000 7000 1007000
4 DL0 Dầu 30 66000 0 66000
5 XS2 Xăng 2,000 6000000 60000 6060000
6 XS1 Xăng 1,000 3000000 15000 3015000
7 DL2 Dầu 60 132000 1452 133452
8 DS3 Dầu 1,000 2000000 32000 2032000
9 XS0 Xăng 2,000 6000000 0 6000000
10 XS0 Xăng 2,100 6300000 0 6300000

Bảng 1: Đơn giá và chi phí chuyên chở


TT Mặt hàng Tên hàng Giá bán Khu vực
(a) (b) ( c) S L 1 2 3
1X Xăng 3000 3300 0.50% 1.00% 1.50%
2D Dầu 2000 2200 0.60% 1.10% 1.60%
3N Nhớt 10000 11000 0.30% 0.05% 0.70%

Bảng 3: Doanh số bán hàng theo khu vực


Khu vực
Tên hàng 0 1 2 3
Xăng 12465000 3015000 6060000 0
Dầu 66000 2012000 133452 2032000
Nhớt 0 0 0 1007000
-
IMPERIAL HOTEL

Bảng giá phòng


Primium
Loại Deluxe Grand Grand Suite Victorian Suite
Deluxe
Mã loại De PD Gr GS VS
Giá 1 ngày 5200000 6500000 7300000 9500000 12600000
Giảm giá tháng 5/2015 30% 30% 30% 20% 20%

STT Họ tên khách hàng Số phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày thuê Tiền thuê
1 Lê Trần Phương Nam 201-De 15-05-15 20-05-15 5 26000000
2 Hà Nguyên Hưng 301-PD 15-05-15 17-05-15 731 4751500000
Mai Thành Minh 303-PD 15-05-15 20-05-15 1827 11875500000
Trương Quốc Anh 404-GS 15-05-15 16-05-15 366 3477000000
Huỳnh Minh Bảo Lâm 410-Vs 16-05-15 18-05-15 730 9198000000
Trần Gia hân 402-GS 16-05-15 19-05-15 1095 10402500000
Lý Nguyễn Hải Phòng 205-De 16-05-15 20-05-15 1461 7597200000
Trịnh Hưng 310-Gr 17-05-15 19-05-15 730 5329000000

Tổng số người thuê phòng ngày 15/05/2015 4


Tổng số phòng loại Premium Deluxe được thuê vào ngày 15/05/2015 2
Tổng số phòng được trả vào ngày 20/05/2015 3
Số tiền thu được vào nga 20/05/2015 55510000
òng

Terrace Suite Queen Suite King Suite Imperial Suite


TS QS KS IS
14700000 21000000 25000000 7800000
20% 10% 10% 10%

Tiền giảm Tiền phải trả


7800000 18,200,000 VND
1425450000 3,326,050,000 VND
3562650000 8,312,850,000 VND
695400000 2,781,600,000 VND
1839600000 7,358,400,000 VND
2080500000 8,322,000,000 VND
2279160000 5,318,040,000 VND
4380000 10,220,000 VND
BÁO CÁO NHẬP HÀNG THÁNG 8/205
STT Mã hàng hóa Tên hàng Nhà cung cấp Số lượng Đơn giá Thuế VAT
1 SUGU Dầu gội Susilk Uniliver 900 48000 4320000
2 PTXP Dầu xả Pantene P&G 800 58000 4640000
3 SUXU Dầu xả Susilk Uniliver 450 48000 2160000
4 DBGL Dầu gội DoubleRich LD house ho 650 65000 4225000
5 PTGP Dầu gội Pantene P&G 700 58000 4060000
6 REXL Dầu xả Rejoice LD house ho 500 47000 2350000
7 DBXL Dầu xả DoubleRich LD house ho 800 65000 5200000
8 SUGU Dầu gội Susilk Uniliver 300 48000 1440000
9 PTXP Dầu xả Pantene P&G 780 58000 4524000
10 REGL Dầu gội Rejoice LD house ho 460 47000 2162000

Bảng 1 Bảng 2
Mã hàng Nhãn hàng Đơn giá Mã nhà cung cấp U
SU Susilk 48000 Nhà cung cấp Uniliver
PT Pantene 58000 Bảng 3
RE Rejoice 47000 Mã hàng SU
DB DoubleRich 65000 Tổng số lượng 1650

Số lượng nhập hàng của từng loại sả

SU PT RE DB
Thành tiền
47520000
51040000
23760000
46475000
44660000
25850000
57200000
15840000
49764000
23782000

L P
LD house ho P&G

PT RE DB
2280 960 1450

p hàng của từng loại sản phẩm

SU PT RE DB
BẢNG LƯƠNG THÁNG 01/2015
Tổng quỹ lương: 200,000,000 ₫
STT Mã NV Họ và tên Chức vụ L-ngày Ng-công Lương
1 KDT01 Hà Xuân Trung TP Kinh doanh 50,000 ₫ 24 1,200,000 ₫
2 KDN02 Lê Cao Phan NV Kinh doanh 35,000 ₫ 26 910,000 ₫
3 TVP03 Lê Ngọc Hân PP Tài vụ 40,000 ₫ 22 880,000 ₫
4 TVT04 Mai Thị Hương TP Tài vụ 50,000 ₫ 26 1,300,000 ₫
5 TVN05 Lý Trúc NV Tài vụ 35,000 ₫ 25 875,000 ₫
6 TTT06 Trần Sơn TP Tiếp thị 50,000 ₫ 21 1,050,000 ₫
7 KVP08 Cao Tâm PP Kho vận 40,000 ₫ 24 960,000 ₫
8 KVP09 Nguyễn Tùng PP Kho vận 40,000 ₫ 23 920,000 ₫
9 TTN07 Bửu Lộc NV Tiếp thị 35,000 ₫ 18 630,000 ₫
10 KVT10 Trần Nguyên TP Kho vận 50,000 ₫ 18 900,000 ₫
Tổng 227 9,625,000 ₫

Phòng Ban Chức vụ & lương


Mã Phòng Mã chức vụ T P
PB Ban
KD Kinh doanh Chức vụ TP PP
TV Tài vụ Lương ngày 50000 40000
TT Tiếp thị
KV Kho vận
Thưởng Thực lãnh
21,145,374 ₫ 22,345,374 ₫
22,907,489 ₫ 23,817,489 ₫
19,383,260 ₫ 20,263,260 ₫
22,907,489 ₫ 24,207,489 ₫
22,026,432 ₫ 22,901,432 ₫
18,502,203 ₫ 19,552,203 ₫
21,145,374 ₫ 22,105,374 ₫
20,264,317 ₫ 21,184,317 ₫
15,859,031 ₫ 16,489,031 ₫
15,859,031 ₫ 16,759,031 ₫
200,000,000 ₫ 209,625,000 ₫

ương Thống kê thưởng& thực lãnh


N
Phòng Thưởng Thực lãnh
NV Kinh doanh 44052863.4 46162863.4
35000 Tài vụ 64317180.6 67372180.6
Tiếp thị 34361233.5 36041233.5
Kho vận 57268722.5 60048722.5
BÁO CÁO DOANH THU

TT Mã hàng Tên hàng Nơi bán Số lượng Trị giá Tiền cước Hoa hồng Tổng tiền
1 C Cát HN 10 400000 6000 20000 386000
2 C Cát CT 2 80000 600 0 80600
3 S Sắt SG 15 45000 7500 2250 50250
4 X Xi măng HN 2 100000 1200 0 101200
5 G Gạch SG 20 40000 10000 2000 48000
6 S Sắt SG 3 9000 1500 0 10500
7 G Gạch CT 4 8000 1200 0 9200
8 X Xi măng SG 12 600000 6000 30000 576000
9 S Sắt HN 18 54000 10800 2700 62100
10 S Sắt CT 8 24000 2400 1200 25200

Bảng 1: Giá mặt hàng Bảng 2: Tiền cước


Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nơi bán CT HN SG
G Gạch 2000 Đgiá cước 300 600 500
C Cát 40000
S Sắt 3000 Bảng 3: Doanh thu
X Xi măng 50000 Tên hàng CT HN SG Tổng
Cát 80600 386000 0 466600
Gạch 9200 0 48000 57200
Sắt 25200 62100 60750 148050
Xi măng 0 101200 576000 677200
Tổng 115000 549300 684750 1349050
Công ty Điện Máy
BÁO CÁO HÓA ĐƠN BÁN HÀNG
Mã hàng Ngày bán Tên hàng Số lượng Đơn giá (USB) Thành tiền
TV 16/04/2014 Tivi 250 420 105000
TL 18/05/2014 Tủ lạnh 500 310 155000
TV 25/04/2014 Tivi 420 420 176400
MG 25/05/2014 Máy giặt 160 250 40000
TL 26/04/2014 Tủ lạnh 370 300 111000
MG 27/05/2014 Máy giặt 15 250 3750
TV 16/06/2014 Tivi 50 400 20000
MG 29/04/2014 Máy giặt 30 200 6000
TL 09/06/2014 Tủ lạnh 5 310 1550
TV 30/04/2014 Tivi 5 420 2100
Tổng: 620800

Bảng 1: Đơn giá Bảng 2: Tên hàng


thời điểm TV TL MG Mã hàng Tên hàng
15/04/2014 420 300 200 TV Tivi
15/05/2014 440 310 250 TL Tủ lạnh
15/06/2014 400 320 320 MG Máy giặt

Bảng 3: Thống kê doanh thu


Tên hàng Tivi Tủ lạnh Máy giặt Doanh thu
Số lượng 725 875 205 350000
Doanh thu 303500 267550 49750
300000

250000

200000

150000

100000

50000

0
Tivi Tủ lạnh
Doanh thu

Tủ lạnh Máy giặt


BÁO CÁO XUẤT HÀNG THÁNG 8/2015
STT Mã hàng hóa Tên hàng Loại hàng Nơi bán Đơn giá Số lượng
1 GA01L Gạo 1 Long An 20,000 ₫ 900
2 GA02C Gạo 2 Cần Thơ 18,000 ₫ 550
3 BA01T Bắp 1 Tiền Giang 17,000 ₫ 340
4 GA02C Gạo 2 Cần Thơ 18,000 ₫ 450
5 BA02C Bắp 2 Cần Thơ 15,500 ₫ 650
6 DU01C Đường 1 Cần Thơ 20,500 ₫ 380
7 BA02T Bắp 2 Tiền Giang 15,500 ₫ 920
8 GA02L Gạo 2 Long An 18,000 ₫ 730
9 DU02T Đường 2 Tiền Giang 19,000 ₫ 840
10 BA01L Bắp 1 Long An 17,000 ₫ 680

Bảng 1 Bảng 2
Đơn giá Mã địa điểm
Mã hàng Tên hàng
1 2 Nơi bán
GA Gạo 20,000 18,000 Chuyên chở
BA Bắp 17,000 15,500 Bảng 3: Tính doanh thu
Du Đường 20,500 19,000 Gạo
Bắp
Đường
NG 8/2015
Chuyên chở Thuế VAT Thành tiền
3,150,000 ₫ 1,800,000 ₫ 22,950,000 ₫
2,310,000 ₫ 990,000 ₫ 13,200,000 ₫
952,000 ₫ 578,000 ₫ 7,310,000 ₫
1,890,000 ₫ 810,000 ₫ 10,800,000 ₫
2,730,000 ₫ 1,007,500 ₫ 13,812,500 ₫
1,596,000 ₫ 779,000 ₫ 10,165,000 ₫
2,576,000 ₫ 1,426,000 ₫ 18,262,000 ₫
2,555,000 ₫ 1,314,000 ₫ 17,009,000 ₫
2,352,000 ₫ 1,596,000 ₫ 19,908,000 ₫
2,380,000 ₫ 1,156,000 ₫ 15,096,000 ₫

2
C L T
Cần Thơ Long An Tiền Giang
4,200 3,500 2,800
3: Tính doanh thu
63,959,000 ₫
54,480,500 ₫
30,073,000 ₫
KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2015
STT SBD TÊN NGÀNH TOÁN LÝ HÓA TỔNG ĐIỂM
1 A11 AN TIN HỌC 7 8 2 17
2 B21 ANH QTKD 8 4 3 15
3 E11 BẢO SINH HỌC 9 7.5 8 24.5
4 C11 BÍCH VẬT LÝ 9.5 9 10 28.5
5 A21 BÌNH TIN HỌC 10 10 5 25
6 B14 CHIẾN QTKD 6 7 9 22
7 C31 HIỀN VẬT LÝ 8 3 7 18
8 D31 NAM NGOẠI NGỮ 8 9 7 24
9 D31 THÚY NGOẠI NGỮ 4 4 8 16
10 A42 HOA TIN HỌC 2 5 7 14
Số thí sinh đậu:

BẢNG ĐIỂM CHUẨN BẢNG MÃ NGÀNH


NGÀNG MÃ NGÀNH
ĐỐI A B C D E A
TƯỢNG
1 25 24 22 20 20 B
2 24 23 21 19 19 C
3 22 20 20 18 18 D
4 20 18 17 16 17 E

BẢNG THỐNG KÊ
Số thí sinh có tổng điểm >20: 5
Số bài thi của tất cả các môn thi <3: 1
Số thí sinh ngành Vật lý có tổng điểm > 18 1
KẾT QUẢ
Rớt
Rớt
Đậu
Đậu
Đậu
Rớt
Rớt
Đậu
Rớt
Rớt
4

BẢNG MÃ NGÀNH
NGÀNH

TIN HỌC

QTKD
VẬT LÝ
NGOẠI NGỮ
SINH HỌC
CÔNG TY MỸ PHẨM THIÊN HƯƠNG
BÁO CÁO DOANH THU QUÝ 1/2015
NHÓM KINH DOANH TƯ VẤN TIẾP THỊ GIA CÔNG ĐÓNG HÀNG
Quận 1 14,306.51 15,045.07 24,261.46 12,373.73
Quận 2 13,120.80 14,770.99 26,592.74 9,199.85
Quận 3 14,988.46 11,044.69 23,191.81 13,056.37
Quận 4 16,988.46 10,715.40 21,788.93 8,512.49
TỔNG CỘNG 59,404.23 51,576.15 95,834.94 43,142.44
BẢNG TỔNG KẾT DOANH THU NĂM 2015
ĐVT: triệu đồng
Tên hàng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng cộng Xu hướng phát triển
Dầu gội 2,300 2,450 4,550 2,250 11,550
Sữa tắm 3,000 5,300 3,500 3,200 15,000
Dầu xả 1,800 2,300 3,850 2,015 9,965
Kem đánh răng 1,500 1,550 1,600 1,650 6,300
Bột giặt 2,400 3,000 3,050 3,200 11,650
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10 NĂM 2015
STT MÃ NV Họ lót Tên nhân vPhòng ban Chức vụ Lương khoán
1 NV001 Giang Hảo Ân Tài vụ Trưởng phòng 12,000,000
2 NV002 Trần Ngọc Châu Hành chính Trưởng phòng 10,000,000
3 NV003 Phạm Minh Chánh Kinh doanh Nhân viên 7,000,000
4 NV004 Bùi Thị Mỹ Diễm Tài vụ Nhân viên 5,000,000
5 NV005 Lê Phước Đại Vật tư Nhân viên 4,500,000
6 NV006 Lưu Hoàng Hải Tài vụ Nhân viên 5,000,000
7 NV007 Huỳnh Đức Hòa Hành chính Nhân viên 4,500,000
8 NV008 Lâm Xuân Hòa Kinh doanh Nhân viên 4,500,000
9 NV009 Đường Thanh Hùng Tài vụ Phó trưởng phòng 8,000,000
10 NV010 Nguyễn Phi Hùng Kinh doanh Trưởng phòng 13,000,000
11 NV011 Nguyễn Ngọc Loan Kinh doanh Nhân viên 6,000,000
12 NV012 Lê Thanh Long Vật tư Trưởng phòng 10,000,000
13 NV013 Ô Đô Nguyễn Tài Nam Vật tư Nhân viên 5,000,000
SỐ LƯỢNG SINH VIÊN THAM GIA NGHIÊN CỨU KHOA HỌC 2010-2014
Năm
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
Số đề tài
Số đề tài đăng ký 40 41 82
Số đề tài hoàn thành 8 13 20
Số đề tài dự giải cấp Bộ 2 1 2
Số đề tài dự giải Euréka 6 7 7
Số đề tài đạt giải cấp Th 0 0 0
Số đề tài đạt giải cấp Bộ 0 1 1

Số đề tài
Số đề tài đăng ký Số đề tài hoàn thành Số đề tài dự giải cấp Bộ
Năm

Năm 2010 40 8 2
Năm 2011 41 13 1
Năm 2012 82 20 2
Năm 2013 76 25 2
Năm 2014 52 35 5
KHOA HỌC 2010-2014
Năm 2013 Năm 2014
76 52
25 35
2 5
6 4
0 1
2 0

Số đề tài đạt giải cấp Số đề tài đạt giải cấp


Số đề tài dự giải Euréka
Thành Bộ

6 0 0
7 0 1
7 0 1
6 0 2
4 1 0
Above Chart
90
80
70
60
50
40
30
20
10
0
Số đề tài Số đề tài Số đề tài dự Số đề tài dự Số đề tài
đăng ký hoàn thành giải cấp Bộ giải Euréka giải cấ
Thành

Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Nă


Above Chart

đề tài dự Số đề tài dự Số đề tài đạt Số đề tài đạt


ải cấp Bộ giải Euréka giải cấp giải cấp Bộ
Thành

1 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014


BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 6/2014

STT HỌ TÊN MÃ CHỨC VỤ CHỨC VỤ NGÀY CÔNG LƯƠNG CB THƯỞNG


1 Lê Văn Tuấn GD Giám đốc 26 6,000,000 ₫ 1,500,000 ₫
2 Trần Thị Mai PG P.giám đốc 26 5,000,000 ₫ 1,250,000 ₫
3 Nguyễn Trung Đông NV Nhân viên 27 3,000,000 ₫ 750,000 ₫
4 Trần Tuấn Kiệt NV Nhân viên 27 3,000,000 ₫ 750,000 ₫
5 Võ Thị Thu TP Trưởng phòng 25 4,500,000 ₫ 900,000 ₫
6 Hà Thanh Thanh PP Phó Phòng 26 4,000,000 ₫ 1,000,000 ₫
7 Hồ Ngọc Đại NV Nhân viên 27 3,000,000 ₫ 750,000 ₫
8 Lâm Thị Hồng Nhung NV Nhân viên 27 3,000,000 ₫ 750,000 ₫
9 Trần Hải Hà PP Phó Phòng 25 4,000,000 ₫ 800,000 ₫
10 Ngô Hoài Thu NV Nhân viên 25 3,000,000 ₫ 600,000 ₫

Ghi chú
LCB: Lương cơ bản
NC: Ngày công
Bảng 1
THỰC LÃNH MÃ CV CHỨC VỤ LƯƠNG CB
7,500,000 ₫ GD Giám đốc 6000000
6,250,000 ₫ PG P.giám đốc 5000000
3,750,000 ₫ NV Nhân viên 3000000
3,750,000 ₫ TP Trưởng phòng 4500000
5,400,000 ₫ PP Phó Phòng 4000000
5,000,000 ₫
3,750,000 ₫ Bảng 2
3,750,000 ₫ NGÀY CÔNG THƯỞNG
4,800,000 ₫ >27 30% LCB
3,600,000 ₫ 25<NC<=27 25% LCB
23<NC<=25 20% LCB
<=23 0
BÁO CÁO DOANH THU NĂM 2015
Mã Ngày Tên Tổng Số Số Thành
hóa đơn xuất hàng số lon thùng Lon_lẻ tiền
YC0705A 07/05/2015 Bia lon 333 128 5 8 968000
YD1005D 10/5/2015 Bia Sài gòn đỏ 350 14 14 2457000
YS1505D 15/05/2015 Bia Sài gòn xanh 455 18 23 2969000
YC2205B 22/05/2015 Bia lon 333 245 10 5 1842500
YD2905E 29/05/2015 Bia Sài gòn đỏ 789 32 21 5533500
YV1016A 01/06/2015 Pepsi 956 39 20 3356000
YS0306A 03/06/2015 Bia Sài gòn xanh 768 32 0 4992000
YT0906A 09/06/2015 Coca Cola 345 14 9 1039500
YT1406B 14/06/2015 Coca Cola 254 10 14 769000
YV2006E 20/06/2015 Pepsi 785 32 17 2756000
TỔNG CỘNG: 26682500

Bảng tên hàng & Đơn giá


Đơn giá Đơn giá
Mã hàng Tên hàng
sỉ lẻ
YS Bia Sài gòn xanh 6500 7000
YD Bia Sài gòn đỏ 7000 7500
YC Bia lon 333 7500 8500
YV Pepsi 3500 4000
YT Coca Cola 3000 3500
Chuyên Tổng
chở cộng
19360 987360
73710 2530710
89070 3058070
9212.5 1851712.5
138337.5 5671837.5
67120 3423120
99840 5091840
20790 1060290
3845 772845
68900 2824900
590185 27272685

Phí chuyên chở


Khu Phí
vực CH. Chở
A 2.0%
B 0.5%
C 1.0%
D 3.0%
E 2.5%
Morning Sale
Coffee 38% Morning Sale
Tea 36%
Donuts 11% 5%
10%
Pasties 10%
Juice 5% 38%
11%

36%

Coffee Tea Donuts Pasties Juice

Morning Sale
Facebook 27.7% Chart Title
Twitter 17%
Google Plus 21.3%
8.5% 10.6% 27.7%
Linked in 14.9%
Tumbir 8.5% Facebook
Twitter
Pinterest 10.6%
Google Plus
14.9% Linked in
Tumbir
Pinterest

21.3% 17%

Fruit Quanity Percentage


Mango 14 32.60% Chart Title
Banana 20 46.50% Rambutan, 3
Durian 4 9.30% Guava, 2
Guava 2 4.70%
Durian, 4 Mango, 14
Rambutan 3 7.00%
Total 43 100%

Banana, 20

Mango Banana Durian Guava Rambutan


Stores Sales
Store 1 29% Sales of Stores
Store 2 15%
3% 2% 1%
Store 3 14%
Store 1
Store 4 12% Store 2
Store 5 13% Store 3 11%
29%
Store 6 11% Store 4
Store 7 3% Store 5
Store 6
Store 8 2% Store 7
13%
Store 9 1% Store 8
Store 9

12% 15%

14%

SALE REPORT
Quarter I II III IV Chart Title
Storie 1 150 135 80 110
160
Storie 2 120 150 100 85
Storie 3 70 120 110 140 140

120

100

80

60

40

20

0
I II III

Name Sales OnHand OnOrder


Argentina 15034 25 20 Sales in the countries
Japan 68556 29 25
Mexico 18840 25 23
Norway 38556 29 15 15034
Spain 48850 31 23
Sweden 28580 29 5
98870 68556
United States 98870 41 23

18840

28580
38556

48850
18840

28580
38556

48850

Sales in Onhand/OnOrder
United
States
Sweden

Spain

Norway

Mexico

Japan

Argentina
0% 10% 20% 30% 40% 50% 60% 70%

OnHand OnOrder
Facebook
Twitter
Google Plus
Linked in
Tumbir
Pinterest

Mango, 14

Guava Rambutan
%

Chart Title

Storie 1
Storie 2
Storie 3

I III IV

he countries

Argentina
Japan
68556 Mexico
Norway
Spain
Sweden
18840 United States

38556
Norway
Spain
Sweden
18840 United States

38556

hand/OnOrder

% 50% 60% 70% 80% 90% 100%

d OnOrder

You might also like