Professional Documents
Culture Documents
2500000
2000000
1500000
1000000
500000
0
A B C D
AN
5/11/2013
12/11/2013 Bị cắt điện
10/11/2013
11/15/2013 Bị cắt điện
8/11/2013
1/11/2013
11/30/2013 Bị cắt điện
11/18/2013 Bị cắt điện
4/11/2013
11/25/2013 Bị cắt điện
C D
680 800
1128000 1385000
Tổng thu
C D
BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ HÀNG NHẬP/ XUẤT
Mã hàng Tên hàng Số lượng (m) Thành tiền Thuế Trả trước
G06N Gấm T.hải 250 18,750,000.00 ₫ 281,250.00 ₫ 14,062,500.00 ₫
K10X Vải Kate 220 1,724,800.00 ₫ 30,184.00 ₫ 862,400.00 ₫
K03N Vải Kate 180 1,260,000.00 ₫ 15,120.00 ₫ 630,000.00 ₫
K07X Vải Kate 120 940,800.00 ₫ 14,112.00 ₫ 470,400.00 ₫
S05N Vải Silk 200 6,000,000.00 ₫ 90,000.00 ₫ 4,500,000.00 ₫
S04N Vải Silk 180 5,400,000.00 ₫ 81,000.00 ₫ 4,050,000.00 ₫
X09N Vải số 150 5,250,000.00 ₫ 91,875.00 ₫ 3,937,500.00 ₫
X06X Vải số 140 5,488,000.00 ₫ 82,320.00 ₫ 4,116,000.00 ₫
T04X Vải Tole 150 2,016,000.00 ₫ 30,240.00 ₫ 1,008,000.00 ₫
1 4 9
1.20% 1.50% 1.75%
Công ty Xăng Dầu ABC
BÁO CÁO DANH THU
TT Mã hàng Tên hàng Số lượng Thành tiền Chuyên chở Danh thu
1 XL0 Xăng 50 165000 0 165000
2 DS1 Dầu 1,000 2000000 12000 2012000
3 NS3 Nhớt 100 1000000 7000 1007000
4 DL0 Dầu 30 66000 0 66000
5 XS2 Xăng 2,000 6000000 60000 6060000
6 XS1 Xăng 1,000 3000000 15000 3015000
7 DL2 Dầu 60 132000 1452 133452
8 DS3 Dầu 1,000 2000000 32000 2032000
9 XS0 Xăng 2,000 6000000 0 6000000
10 XS0 Xăng 2,100 6300000 0 6300000
STT Họ tên khách hàng Số phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày thuê Tiền thuê
1 Lê Trần Phương Nam 201-De 15-05-15 20-05-15 5 26000000
2 Hà Nguyên Hưng 301-PD 15-05-15 17-05-15 731 4751500000
Mai Thành Minh 303-PD 15-05-15 20-05-15 1827 11875500000
Trương Quốc Anh 404-GS 15-05-15 16-05-15 366 3477000000
Huỳnh Minh Bảo Lâm 410-Vs 16-05-15 18-05-15 730 9198000000
Trần Gia hân 402-GS 16-05-15 19-05-15 1095 10402500000
Lý Nguyễn Hải Phòng 205-De 16-05-15 20-05-15 1461 7597200000
Trịnh Hưng 310-Gr 17-05-15 19-05-15 730 5329000000
Bảng 1 Bảng 2
Mã hàng Nhãn hàng Đơn giá Mã nhà cung cấp U
SU Susilk 48000 Nhà cung cấp Uniliver
PT Pantene 58000 Bảng 3
RE Rejoice 47000 Mã hàng SU
DB DoubleRich 65000 Tổng số lượng 1650
SU PT RE DB
Thành tiền
47520000
51040000
23760000
46475000
44660000
25850000
57200000
15840000
49764000
23782000
L P
LD house ho P&G
PT RE DB
2280 960 1450
SU PT RE DB
BẢNG LƯƠNG THÁNG 01/2015
Tổng quỹ lương: 200,000,000 ₫
STT Mã NV Họ và tên Chức vụ L-ngày Ng-công Lương
1 KDT01 Hà Xuân Trung TP Kinh doanh 50,000 ₫ 24 1,200,000 ₫
2 KDN02 Lê Cao Phan NV Kinh doanh 35,000 ₫ 26 910,000 ₫
3 TVP03 Lê Ngọc Hân PP Tài vụ 40,000 ₫ 22 880,000 ₫
4 TVT04 Mai Thị Hương TP Tài vụ 50,000 ₫ 26 1,300,000 ₫
5 TVN05 Lý Trúc NV Tài vụ 35,000 ₫ 25 875,000 ₫
6 TTT06 Trần Sơn TP Tiếp thị 50,000 ₫ 21 1,050,000 ₫
7 KVP08 Cao Tâm PP Kho vận 40,000 ₫ 24 960,000 ₫
8 KVP09 Nguyễn Tùng PP Kho vận 40,000 ₫ 23 920,000 ₫
9 TTN07 Bửu Lộc NV Tiếp thị 35,000 ₫ 18 630,000 ₫
10 KVT10 Trần Nguyên TP Kho vận 50,000 ₫ 18 900,000 ₫
Tổng 227 9,625,000 ₫
TT Mã hàng Tên hàng Nơi bán Số lượng Trị giá Tiền cước Hoa hồng Tổng tiền
1 C Cát HN 10 400000 6000 20000 386000
2 C Cát CT 2 80000 600 0 80600
3 S Sắt SG 15 45000 7500 2250 50250
4 X Xi măng HN 2 100000 1200 0 101200
5 G Gạch SG 20 40000 10000 2000 48000
6 S Sắt SG 3 9000 1500 0 10500
7 G Gạch CT 4 8000 1200 0 9200
8 X Xi măng SG 12 600000 6000 30000 576000
9 S Sắt HN 18 54000 10800 2700 62100
10 S Sắt CT 8 24000 2400 1200 25200
250000
200000
150000
100000
50000
0
Tivi Tủ lạnh
Doanh thu
Bảng 1 Bảng 2
Đơn giá Mã địa điểm
Mã hàng Tên hàng
1 2 Nơi bán
GA Gạo 20,000 18,000 Chuyên chở
BA Bắp 17,000 15,500 Bảng 3: Tính doanh thu
Du Đường 20,500 19,000 Gạo
Bắp
Đường
NG 8/2015
Chuyên chở Thuế VAT Thành tiền
3,150,000 ₫ 1,800,000 ₫ 22,950,000 ₫
2,310,000 ₫ 990,000 ₫ 13,200,000 ₫
952,000 ₫ 578,000 ₫ 7,310,000 ₫
1,890,000 ₫ 810,000 ₫ 10,800,000 ₫
2,730,000 ₫ 1,007,500 ₫ 13,812,500 ₫
1,596,000 ₫ 779,000 ₫ 10,165,000 ₫
2,576,000 ₫ 1,426,000 ₫ 18,262,000 ₫
2,555,000 ₫ 1,314,000 ₫ 17,009,000 ₫
2,352,000 ₫ 1,596,000 ₫ 19,908,000 ₫
2,380,000 ₫ 1,156,000 ₫ 15,096,000 ₫
2
C L T
Cần Thơ Long An Tiền Giang
4,200 3,500 2,800
3: Tính doanh thu
63,959,000 ₫
54,480,500 ₫
30,073,000 ₫
KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2015
STT SBD TÊN NGÀNH TOÁN LÝ HÓA TỔNG ĐIỂM
1 A11 AN TIN HỌC 7 8 2 17
2 B21 ANH QTKD 8 4 3 15
3 E11 BẢO SINH HỌC 9 7.5 8 24.5
4 C11 BÍCH VẬT LÝ 9.5 9 10 28.5
5 A21 BÌNH TIN HỌC 10 10 5 25
6 B14 CHIẾN QTKD 6 7 9 22
7 C31 HIỀN VẬT LÝ 8 3 7 18
8 D31 NAM NGOẠI NGỮ 8 9 7 24
9 D31 THÚY NGOẠI NGỮ 4 4 8 16
10 A42 HOA TIN HỌC 2 5 7 14
Số thí sinh đậu:
BẢNG THỐNG KÊ
Số thí sinh có tổng điểm >20: 5
Số bài thi của tất cả các môn thi <3: 1
Số thí sinh ngành Vật lý có tổng điểm > 18 1
KẾT QUẢ
Rớt
Rớt
Đậu
Đậu
Đậu
Rớt
Rớt
Đậu
Rớt
Rớt
4
BẢNG MÃ NGÀNH
NGÀNH
TIN HỌC
QTKD
VẬT LÝ
NGOẠI NGỮ
SINH HỌC
CÔNG TY MỸ PHẨM THIÊN HƯƠNG
BÁO CÁO DOANH THU QUÝ 1/2015
NHÓM KINH DOANH TƯ VẤN TIẾP THỊ GIA CÔNG ĐÓNG HÀNG
Quận 1 14,306.51 15,045.07 24,261.46 12,373.73
Quận 2 13,120.80 14,770.99 26,592.74 9,199.85
Quận 3 14,988.46 11,044.69 23,191.81 13,056.37
Quận 4 16,988.46 10,715.40 21,788.93 8,512.49
TỔNG CỘNG 59,404.23 51,576.15 95,834.94 43,142.44
BẢNG TỔNG KẾT DOANH THU NĂM 2015
ĐVT: triệu đồng
Tên hàng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng cộng Xu hướng phát triển
Dầu gội 2,300 2,450 4,550 2,250 11,550
Sữa tắm 3,000 5,300 3,500 3,200 15,000
Dầu xả 1,800 2,300 3,850 2,015 9,965
Kem đánh răng 1,500 1,550 1,600 1,650 6,300
Bột giặt 2,400 3,000 3,050 3,200 11,650
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10 NĂM 2015
STT MÃ NV Họ lót Tên nhân vPhòng ban Chức vụ Lương khoán
1 NV001 Giang Hảo Ân Tài vụ Trưởng phòng 12,000,000
2 NV002 Trần Ngọc Châu Hành chính Trưởng phòng 10,000,000
3 NV003 Phạm Minh Chánh Kinh doanh Nhân viên 7,000,000
4 NV004 Bùi Thị Mỹ Diễm Tài vụ Nhân viên 5,000,000
5 NV005 Lê Phước Đại Vật tư Nhân viên 4,500,000
6 NV006 Lưu Hoàng Hải Tài vụ Nhân viên 5,000,000
7 NV007 Huỳnh Đức Hòa Hành chính Nhân viên 4,500,000
8 NV008 Lâm Xuân Hòa Kinh doanh Nhân viên 4,500,000
9 NV009 Đường Thanh Hùng Tài vụ Phó trưởng phòng 8,000,000
10 NV010 Nguyễn Phi Hùng Kinh doanh Trưởng phòng 13,000,000
11 NV011 Nguyễn Ngọc Loan Kinh doanh Nhân viên 6,000,000
12 NV012 Lê Thanh Long Vật tư Trưởng phòng 10,000,000
13 NV013 Ô Đô Nguyễn Tài Nam Vật tư Nhân viên 5,000,000
SỐ LƯỢNG SINH VIÊN THAM GIA NGHIÊN CỨU KHOA HỌC 2010-2014
Năm
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
Số đề tài
Số đề tài đăng ký 40 41 82
Số đề tài hoàn thành 8 13 20
Số đề tài dự giải cấp Bộ 2 1 2
Số đề tài dự giải Euréka 6 7 7
Số đề tài đạt giải cấp Th 0 0 0
Số đề tài đạt giải cấp Bộ 0 1 1
Số đề tài
Số đề tài đăng ký Số đề tài hoàn thành Số đề tài dự giải cấp Bộ
Năm
Năm 2010 40 8 2
Năm 2011 41 13 1
Năm 2012 82 20 2
Năm 2013 76 25 2
Năm 2014 52 35 5
KHOA HỌC 2010-2014
Năm 2013 Năm 2014
76 52
25 35
2 5
6 4
0 1
2 0
6 0 0
7 0 1
7 0 1
6 0 2
4 1 0
Above Chart
90
80
70
60
50
40
30
20
10
0
Số đề tài Số đề tài Số đề tài dự Số đề tài dự Số đề tài
đăng ký hoàn thành giải cấp Bộ giải Euréka giải cấ
Thành
Ghi chú
LCB: Lương cơ bản
NC: Ngày công
Bảng 1
THỰC LÃNH MÃ CV CHỨC VỤ LƯƠNG CB
7,500,000 ₫ GD Giám đốc 6000000
6,250,000 ₫ PG P.giám đốc 5000000
3,750,000 ₫ NV Nhân viên 3000000
3,750,000 ₫ TP Trưởng phòng 4500000
5,400,000 ₫ PP Phó Phòng 4000000
5,000,000 ₫
3,750,000 ₫ Bảng 2
3,750,000 ₫ NGÀY CÔNG THƯỞNG
4,800,000 ₫ >27 30% LCB
3,600,000 ₫ 25<NC<=27 25% LCB
23<NC<=25 20% LCB
<=23 0
BÁO CÁO DOANH THU NĂM 2015
Mã Ngày Tên Tổng Số Số Thành
hóa đơn xuất hàng số lon thùng Lon_lẻ tiền
YC0705A 07/05/2015 Bia lon 333 128 5 8 968000
YD1005D 10/5/2015 Bia Sài gòn đỏ 350 14 14 2457000
YS1505D 15/05/2015 Bia Sài gòn xanh 455 18 23 2969000
YC2205B 22/05/2015 Bia lon 333 245 10 5 1842500
YD2905E 29/05/2015 Bia Sài gòn đỏ 789 32 21 5533500
YV1016A 01/06/2015 Pepsi 956 39 20 3356000
YS0306A 03/06/2015 Bia Sài gòn xanh 768 32 0 4992000
YT0906A 09/06/2015 Coca Cola 345 14 9 1039500
YT1406B 14/06/2015 Coca Cola 254 10 14 769000
YV2006E 20/06/2015 Pepsi 785 32 17 2756000
TỔNG CỘNG: 26682500
36%
Morning Sale
Facebook 27.7% Chart Title
Twitter 17%
Google Plus 21.3%
8.5% 10.6% 27.7%
Linked in 14.9%
Tumbir 8.5% Facebook
Twitter
Pinterest 10.6%
Google Plus
14.9% Linked in
Tumbir
Pinterest
21.3% 17%
Banana, 20
12% 15%
14%
SALE REPORT
Quarter I II III IV Chart Title
Storie 1 150 135 80 110
160
Storie 2 120 150 100 85
Storie 3 70 120 110 140 140
120
100
80
60
40
20
0
I II III
18840
28580
38556
48850
18840
28580
38556
48850
Sales in Onhand/OnOrder
United
States
Sweden
Spain
Norway
Mexico
Japan
Argentina
0% 10% 20% 30% 40% 50% 60% 70%
OnHand OnOrder
Facebook
Twitter
Google Plus
Linked in
Tumbir
Pinterest
Mango, 14
Guava Rambutan
%
Chart Title
Storie 1
Storie 2
Storie 3
I III IV
he countries
Argentina
Japan
68556 Mexico
Norway
Spain
Sweden
18840 United States
38556
Norway
Spain
Sweden
18840 United States
38556
hand/OnOrder
d OnOrder