You are on page 1of 24

BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG

STT Mã hàng Tên hàng Ngày bán ĐVT SL Đơn giá Doanh thu
1 A1 Gạch 5/4/2017 Viên 400 6000 2,328,000 VND
2 B1 Tôn 11/20/2017 Tấm 60 30000 1,800,000 VND
3 C1 Sắt 6/8/2017 Kg 80 18000 1,368,000 VND
4 A2 Gạch 3/25/2017 Viên 600 4000 2,328,000 VND
5 C2 Sắt 5/31/2017 Kg 30 15000 427,500 VND
6 C1 Sắt 1/6/2017 Kg 10 18000 180,000 VND
8,431,500 VND
Bảng chi tiết
Giá
Mã hàng Tên hàng ĐVT
Loại 1 Loại 2
A Gạch Viên 6000 4000
B Tôn Tấm 30000 25000
C Sắt Kg 18000 15000

DK1 DK2
0 FALSE
STT Mã hàng Tên hàng Ngày bán ĐVT SL Đơn giá Doanh thu
5 C2 Sắt 5/31/2017 Kg 30 15000 427,500 VND
6 C1 Sắt 1/6/2017 Kg 10 18000 180,000 VND
THÔNG TIN BÁN HÀNG
Mã số Tên hàng Giá bán Thành tiền
B50 Bánh butter 90000 4,500,000 VND
B15 Bánh butter 110000 1,650,000 VND
B03 Bánh butter 110000 330,000 VND
T20 Trà đông đô 75000 1,500,000 VND
T10 Trà đông đô 75000 750,000 VND
T06 Trà đông đô 75000 450,000 VND
K30 Kẹo trái cây 35000 1,050,000 VND
K10 Kẹo trái cây 50000 500,000 VND
10,730,000 VND

BẢNG ĐƠN GIÁ BẢNG THỐNG KÊ


Mã hàng B T K Mã hàng
Tên hàng Bánh butter Trà đông đô Kẹo trái cây B
Giá bán sĩ 90000 60000 35000 T
Giá bán lẻ 110000 75000 50000 K
DK_DSUM
TRUE

BẢNG THỐNG KÊ
Tổng thành tiền
6480000 6480000
2700000
1550000
10730000
KẾT QUẢ THI
MÃ HV Tên lớp Lý thuyếtThực hành Điểm tổng kết
1CB Tin học cơ bản 7.5 9 8.25
2CB Tin học cơ bản 7.5 0
3CB Tin học cơ bản 9 8.5 8.75
1NC Tin học nâng cao 8.5 10 9.25
2NC Tin học nâng cao 3 2 2.5
2NC Tin học nâng cao 7 0
1LC Lập trình C 8 9 8.5
2LC Lập trình C 5.5 6 5.75

BẢNG LỚP BẢNG THỐNG KÊ


Mã lớp Tên lớp Lớp Số học viên Điểm trung bình
CB Tin học cơ bản LC 2 7.125
NC Tin học nâng cao CB 3 5.6666666666667
LC Lập trình C NC 3 3.9166666666667

DK1 dk2
0 FALSE

MÃ HV Tên lớp Lý thuyếtThực hành Điểm tổng kết


2NC Tin học nâng cao 3 2 2.5
2NC Tin học nâng cao 7 0
THÔNG TIN BÁN HÀNG
Mã hàng Đơn giá Phí vận chuyển Thành tiền
A20KV1 50000 0 1,000,000 VND
A50KV2 50000 70000 2,570,000 VND
A10KV2 50000 70000 570,000 VND
B20KV1 7000 0 140,000 VND
B70KV2 7000 70000 560,000 VND
C60KV1 9000 0 540,000 VND
C50KV2 9000 70000 520,000 VND
C15KV3 9000 90000 225,000 VND
6,125,000 VND
BẢNG ĐƠN GIÁ - THỐNG KÊ
Mặt hàng Đơn giá Tổng tiền
A 50000 4140000 4140000
B 7000 700000 700000
C 9000 1285000 1285000
6125000

BẢNG PHÍ VẬN CHUYỂN


Số lượng KV2 KV3
Phí vận chuyển 70000 90000

DK1
1
0
Mã hàng Đơn giá Phí vận chuyển Thành tiền
A20KV1 50000 0 1,000,000 VND
B20KV1 7000 0 140,000 VND
DK2
TRUE
TRUE
KẾT QUẢ HỌC TẬP
Sinh viên Họ tên sinh viên Tên lớp Môn học
1TH_TRR Đỗ Thị Lan Tin hoc TRR
1TH_CSDL Đỗ Thị Lan Tin hoc CSDL
2TH_TRR Nguyễn Minh Trung Tin hoc TRR
2TH_CSDL Nguyễn Minh Trung Tin hoc CSDL
1TP_CT Hồ Văn Việt thuc pham CT
2TP_LSD Nguyễn Thị Loan thuc pham LSD
3TP_CT Đỗ Thị Bình thuc pham CT
3TP_LSD Đỗ Thị Bình thuc pham LSD

BẢNG DANH SÁCH BẢNG THỐNG KÊ


Mã SV Họ tên Mã SV
1TH Đỗ Thị Lan 3TP
2TH Nguyễn Minh Trung 1TP
1TP Hồ Văn Việt 2TP
2TP Nguyễn Thị Loan 1TH
3TP Đỗ Thị Bình 2TH

DK1 DK2
1 FALSE

Sinh viên Họ tên sinh viên Tên lớp Môn học


1TH_CSDL Đỗ Thị Lan Tin hoc CSDL
2TH_TRR Nguyễn Minh Trung Tin hoc TRR
Điểm thi
5
8.5
8
3
7
7.5
9
6

ẢNG THỐNG KÊ
Điểm TB
7.5
7
7.5
6.75
5.5

Điểm thi
8.5
8
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN Lương tối thiểu

Mã NV Tên NV Tên phòng Hệ số lương Lương CB

1KDTP Lan Kinh doanh 4.32 12,528,000


2KDNV Minh Kinh doanh 2.34 6,786,000
1KTNV Bảo Kế toán 2.67 7,743,000
2KTNV Bình Kế toán 2.67 7,743,000
3KTTP Chiến Kế toán 3.66 10,614,000
1QTNV Danh Quản trị 3.33 9,657,000
2QTGD Đào Quản trị 4.32 12,528,000
3QTNV Đạt Quản trị 2.34 6,786,000

BẢNG PHÒNG THỐNG KÊ


Mã phòng Tên phòng Mã phòng Tổng thực lãnh
KD Kinh doanh KD 20014000
KT Kế toán KT 27000000
QT Quản trị QT 30371000
77385000

DK1 DK2
0 TRUE
1 TRUE
Mã NV Tên NV Tên phòng Hệ số lương Lương CB

1KDTP Lan Kinh doanh 4.32 12,528,000


3KTTP Chiến Kế toán 3.66 10,614,000
2,900,000
Phụ cấp chức
Thực lãnh
vụ
500000 13,028,000 vnd
200000 6,986,000 vnd
200000 7,943,000 vnd
200000 7,943,000 vnd
500000 11,114,000 vnd
200000 9,857,000 vnd
1000000 13,528,000 vnd
200000 6,986,000 vnd
77,385,000 vnd

Phụ cấp chức


Thực lãnh
vụ
500000 13,028,000 vnd
500000 11,114,000 vnd
TỔNG KẾT CUỐI NĂM 2017
STT Mã NV Họ tên Chi nhánh Lương CB Năm CT
1 A15M lê tinh Hà Nội 290 15
2 B09M trần phong Hồ Chí Minh 280 9
3 C118M nguyễn tín Đà Nẵng 170 11
4 D12M phan hải Cần Thơ 280 12
5 C18F lê ngân Đà Nẵng 180 18
6 B02F đỗ linh Hồ Chí Minh 230 2
7 D08F trương ngọc Cần Thơ 130 8

Bảng Thống kê
Số nhân viên làm việc tại Hà Nội 1
Tổng thưởng của các nhân viên tại Cần Thơ và Đà Nẵng 157.5

DK_TRICH
TRUE
FALSE
Họ tên Chi nhánh Lương CB Năm CT Thưởng
lê tinh Hà Nội 290 15 145
trần pho Hồ Chí Minh 280 9 210
đỗ linh Hồ Chí Minh 230 2 172.5
Thưởng
145
210
42.5
70
45
172.5
0

Bảng Phụ
Mã NV Chi nhánh
A Hà Nội
B Hồ Chí Minh
DK_DSUM C Đà Nẵng
0D Cần Thơ
FALSE
THÔNG TIN BÁN HÀNG
Mặt hàng Tên hàng Đon giá Thành tiền
B15L1 Bơ sáp 50000 750,000 VND
B08L2 Bơ sáp 35000 280,000 VND
D10L1 Dưa lưới 65000 650,000 VND
D20L2 Dưa lưới 50000 1,000,000 VND
M05L1 Măng cụt 80000 400,000 VND
M15L2 Măng cụt 65000 975,000 VND
4,055,000 VND
BẢNG ĐƠN GIÁ
Tên hàng Bơ sáp Dưa lưới Măng cụt
Loại 1 50000 65000 80000
Loại 2 35000 50000 65000

BẢNG THỐNG KÊ
Loại hàng Tổng thành tiền
Bơ sáp 1030000
Dưa lưới 1650000
Măng cụt 1375000
4055000

DK1 DK2
1 TRUE
0 TRUE

Mặt hàng Tên hàng Đon giá Thành tiền


B15L1 Bơ sáp 50000 750,000 VND
M15L2 Măng cụt 65000 975,000 VND
NẾU( XXXXX THÌ CHO RA ĐÚNG THEO ĐK XXXXXXX,NGƯỢC LẠI CHO RA SAI DK)
RA SAI DK)

You might also like