Professional Documents
Culture Documents
STT Mã hàng Tên hàng Nhãn hiệu Số lượng Đơn giá Khuyến mãi Thành tiền
5 TL2 Tủ lạnh Sharp 50 20000 100000 900000
3 TL1 Tủ lạnh Sharp 30 25000 0 750000
2 TL2 Tủ lạnh Sharp 35 20000 0 700000
6 TV1 Ti vi Sony 60 45000 270000 2430000
1 TV1 Ti vi Sony 45 45000 202500 1822500
4 TV1 Ti vi Sony 25 45000 0 1125000
STT Mã khách Quốc tịch Loại khách sạnSố ngày ở Đơn giá
1 NV1 Việt Nam Khách sạn 5 sao 10 3500
2 OV2 Việt Nam khách sạn 4 sao 15 2100
3 BH1 Hàn Quốc Khách sạn 3 sao 8 1000
4 BV1 Việt Nam Khách sạn 3 sao 25 1000
5 OH2 Hàn Quốc khách sạn 4 sao 6 2100
6 NH2 Hàn Quốc Khách sạn 5 sao 18 3000
Bảng 1
Mã khách V H
Quốc tịch Việt Nam Hàn Quốc
Chart Title
90000
80000
70000
60000
50000
40000
30000
20000
10000
0
Tổng thành tiền
kê thành tiền
Loại 2
14903050
13604250