You are on page 1of 10

Đề 1

Số Tên mặt
Tên chợ Mã hàng Vốn KD
ĐKKD hàng
001/DK Đa Kao VKT Vải Kate 10,000,000
001/BT Bến ThànhQA Quần áo 2,000,000
002/BC Bà Chiểu TP Thực phẩm 5,000,000

Mã hàng Tên hàng Thuế %


TP Thực phẩm 5
VKT Vải Kate 9
QA Quần áo 8
Ngày hết
Ngày đóng Thuế phải
Tiền thuế hạn đóng Tiền phạt
trực tiếp nộp
thuế
90,000,000 1/1/2018 1/1/2018 - 90,000,000
16,000,000 1/15/2018 1/19/2018 320,000 16,320,000
25,000,000 1/13/2018 1/15/2018 - 25,000,000
đề 2


STT Ngày nhận Ngày trả
phòng
1 AV-002 9/3/2016 9/16/2016
2 BT-001 9/4/2016 9/16/2016
3 AT-004 9/3/2016 9/16/2016
4 BV-001 9/5/2016 9/16/2016
5 AV-003 9/7/2016 9/16/2016

Sức chứa 1 2 3
A 500 700 800
B 350 450 550
Loại Khách Thành
Sức chứa Đơn giá Số ngày Giảm giá
phòng VIP tiền
2 A X 700 13 0.1 8190
1 B 350 12 0.1 3780
4 A 900 13 0.1 10530
1 B X 350 11 0.1 3465
3 A X 800 9 0.1 6480

4
900
650
Loại Miễn
STT Mã hàng Tên hàng
hàng thuế
1 H11 Hột điều 1
2 G32 Gạo 2X
3 C41 Cà phê 1
4 D22 Đường 2X
5 G12 Gạo 2X
6 H31 Hột điều 1

Mã SP Tên hàng Đơn giá 1 Đơn giá 2Miễn thuế


H Hột điều 25000 23000
G Gạo 6000 5000 X
C Cà phê 50000 40000
D Đường 20000 18000 X
Số lượng Thành
Đơn giá Thuế Còn lại
(kg) tiền
90 25000 2250000
70 5000 350000
80 50000 4000000
60 18000 1080000
40 5000 200000
30 25000 750000

Miễn thuế Mã thuế Tỷ lệ thuế


1 10%
2 8%
3 5%
4 2%
KẾ TOÁN HÀNG XU
Loại Miễn
STT Mã hàng Tên hàng
hàng thuế
1 H11 Hột điều 1
2 G32 Gạo 2X
3 C41 Cà phê 1
4 D22 Đường 2X
5 G12 Gạo 2X
6 H31 Hột điều 1

Bảng đơn giá


Mã SP Tên hàng Đơn giá 1 Đơn giá 2Miễn thuế
H Hột điều 25000 23000
G Gạo 6000 5000 X
C Cà phê 50000 40000
D Đường 20000 18000 X
ÁN HÀNG XUẤT KHO
Số lượng Thành
Đơn giá Thuế Còn lại
(kg) tiền
90 25000 2250000 225000 2,025,000 VNĐ
70 5000 350000 0 350,000 VNĐ
80 50000 4000000 80000 3,920,000 VNĐ
60 18000 1080000 0 1,080,000 VNĐ
40 5000 200000 0 200,000 VNĐ
30 25000 750000 37500 712,500 VNĐ

Bảng tỷ lệ thuế
Miễn thuế Mã thuế Tỷ lệ thuế
1 10%
2 8%
3 5%
4 2%
đề 2 BÁO CÁO DOANH THU KHÁCH
Ngày 16/

STT Ngày nhận Ngày trả
phòng
1 AV-002 9/3/2016 9/16/2016
2 BT-001 9/4/2016 9/16/2016
3 AT-004 9/3/2016 9/16/2016
4 BV-001 9/5/2016 9/16/2016
5 AV-003 9/7/2016 9/16/2016

BẢNG ĐƠN GIÁ (ĐVT: 1000đ/ngày)


Sức chứa 1 2 3
A 500 700 800
B 350 450 550
ÁO DOANH THU KHÁCH SẠN KIM LIÊN - HÒA KHÁNH
Ngày 16/09/2016
Loại Khách
Sức chứa Đơn giá Số ngày Giảm giá Thành tiền
phòng VIP
2A X 700 13 0.1 8,190
1B 350 12 0.1 3,780
4A 900 13 0.1 10,530
1B X 350 11 0.1 3,465
3A X 800 9 0.1 6,480

gày)
4
900
650

You might also like