You are on page 1of 4

Báo Cáo Doanh Thu Công Ty XYZ năm 2010

Nhập chi nhánh


Chi nhánh Mặt hàng Ngày bán Số lượng
Cà Mau V9901 1/5/2010 100 Kg
Hà Nội VSJC02 1/9/2010 800 Kg
TP.HCM VSJC03 1/25/2010 900 Kg
TP.HCM V9604 2/9/2010 700 Kg
Cà Mau VN05 2/10/2010 400 Kg
Hà Nội V9906 2/11/2010 700 Kg
Cà Mau V9607 3/23/2010 200 Kg
Hà Nội VSJC08 3/24/2010 400 Kg
TP.HCM VN09 3/25/2010 400 Kg
TP.HCM V9910 4/5/2010 400 Kg
Cà Mau V9901 4/6/2010 300 Kg
Hà Nội VSJC02 4/7/2010 900 Kg
Hà Nội VSJC03 5/15/2010 500 Kg
V9604 5/16/2010 800 Kg
Cà Mau VN05 5/17/2010 500 Kg
Cà Mau V9906 6/11/2010 400 Kg
TP.HCM V9607 6/12/2010 600 Kg
Hà Nội VSJC08 6/13/2010 700 Kg

Dùng hàm Cơ sở dữ liệu


Tổng thành tiền của mặt hàng theo quý

Mặt hàng Quý 1 Quý 2


V99 198,000.00 253,500.00
VSJC 802,000.00 581,500.00
XYZ năm 2010

Đơn giá Thành tiền


300 30,000
400 320,000
500 450,000
400 84,000
240 96,000
240 168,000
270 54,000
240 32,000
80 32,000
170 68,000
245 73,500
170 220,500
400 200,000
120 96,000
85 42,500
280 112,000
200 120,000
280 161,000

VDK1 VDK2 VDK3 VDK4


1 0 0 FALSE
Báo Cáo Doanh Thu Công Ty XYZ năm 2010
Chi nhánh Mặt hàng Ngày bán Số lượng
Hà Nội Tôm khô loại II 1/9/2010 800 Kg
TP.HCM Cua loại I 1/25/2010 800 Kg
TP.HCM Tôm đất 2/9/2010 400 Kg
Cà Mau Tôm Sú 4/6/2010 300 Kg
Hà Nội Tôm Sú 4/7/2010 900 Kg
Hà Nội Cua Gạch 5/15/2010 500 Kg
TP.HCM Tôm sú 5/16/2010 200 Kg
TP.HCM Cua loại I 6/12/2010 800 Kg
Hà Nội Tôm Sú 6/13/2010 700 Kg
TP.HCM Cua gạch 7/23/2010 100 Kg
Hà Nội Cua lọai I 8/14/2010 600 Kg
TP.HCM Tôm Đất 8/16/2010 400 Kg
Hà Nội Cua lọai I 9/14/2010 700 Kg
TP.HCM Tôm khô loại I 9/15/2010 1000 Kg
Cà Mau Tôm Sú 9/16/2010 600 Kg
Cà Mau Cua Gạch 10/18/2010 300 Kg
Hà Nội Cua lọai II 10/19/2010 400 Kg

Tổng thành tiền từng chi nhánh theo từng mặt hàng và số lượng bá

Chi nhánh Cua Gạch 100 Tôm Sú 200

TP.HCM 8,500.00 24,000.00


XYZ năm 2010
Đơn giá Thành tiền
400 320,000
500 400,000
120 48,000
245 73,500
245 220,500
400 200,000
120 24,000
200 160,000
230 161,000
85 8,500
120 72,000
550 220,000
170 119,000
670 670,000
250 150,000
350 105,000
115 46,000

ng mặt hàng và số lượng bán

Tôm đất 400 Cua loại I 800 VDK1 VDK2 VDK3 VDK4
Err:504 Err:504 0 0 0 FALSE

You might also like