You are on page 1of 3

STT Chứng từ Ngày Tên vật tư Số lượng

1 G1000K 4/1/2014 GẠCH 1,000


2 X200C 4/2/2014 XI MĂNG 200
3 C20K 4/17/2014 CÁT 20
4 G3000K 4/4/2014 GẠCH 3,000
5 D1200K 4/20/2014 ĐÁ 1,200
6 X300K 4/6/2014 XI MĂNG 300
7 G1000C 4/26/2014 GẠCH 1,000
8 X2500K 4/8/2014 XI MĂNG 2,500
9 C200C 4/19/2014 CÁT 200
10 D500C 4/22/2014 ĐÁ 500
11 C150K 4/10/2014 CÁT 150
12 X2000K 4/12/2014 XI MĂNG 2,000

đk
FALSE
STT Chứng từ Ngày Tên vật tư
9 C200C 4/19/2014 CÁT
11 C150K 4/10/2014 CÁT
Đơn giá Thành tiền
250 250,000
48,000 9,600,000
300,000 6,000,000
250 750,000
20,000 24,000,000
50,000 15,000,000
250 250,000
50,000 125,000,000
290,000 58,000,000
18,000 9,000,000
300,000 45,000,000
50,000 100,000,000

Số lượng Đơn giá Thành tiền


200 290,000 ###
150 300,000 ###

You might also like