You are on page 1of 47

Công ty TNHH ABC

BẢNG TÍNH PHỤ CẤP THÂM NIÊN THÁNG 3/2017


STT Họ và tên Mã NV Phòng Ban Chức vụ Số năm công tác Hệ số Phụ cấp

1 Trần Nguyên Hùng KDtp12 KD TP 12 18


2 Võ Thanh Lê KDnv02 KD NV 02 3
3 Hồ Ngọc Hân TVpp07 TV PP 07 10.5
4 Phạm Thu Hương TVtp14 TV TP 14 21
5 Lý Công Thắng TVnv05 TV NV 05 7.5
6 Trần Văn Sơn TTtp06 TT TP 06 9
7 Cao Thanh Tâm KTpp08 KT PP 08 12
8 Nguyễn Thế Tùng KTnv05 KT NV 05 7.5
9 Huỳnh Bửu Lộc TTnv03 TT NV 03 4.5
10 Hoàng Nguyên Thi KTtp10 KT TP 10 15
Tổng cộng:
2017
Tổng phụ cấp

5,400,000
900,000
3,150,000
6,300,000
2,250,000
2,700,000
3,600,000
2,250,000
1,350,000
4,500,000
32,400,000
Giải đua xe đạp mở rộng 1/5
Giờ
STT Họ và tên Ngày sinh Tuổi
Xuất phát Đến đích
1 Hồ Thanh Nguyên 14/5/1982 42 7:30:00 11:15:23
2 Võ Công Dũng 25/6/1983 41 7:30:00 11:10:12
3 Trần Ngọc Tạo 12/9/1985 39 7:30:00 11:20:30
4 Trần Thu Hương 4/6/1981 43 7:30:00 11:08:40
5 Lý Công Thắng 3/12/1980 44 7:30:00 11:10:25
6 Trần Văn Minh 16/7/1984 40 7:30:00 11:13:22
7 Cao Minh Tâm 9/4/1984 40 7:30:00 11:25:05
8 Nguyễn Thế Sinh 28/7/1986 38 7:30:00 11:09:51
9 Huỳnh Văn Công 4/5/1982 42 7:30:00 10:59:32
10 Hoàng Lê Hà 27/6/1981 43 7:30:00 11:23:57
Thành tích
Xếp hạng Ghi chú
Thời gian Số giây
3:45:23 13523 7 Tặng quà
3:40:12 13212 4
3:50:30 13830 8
3:38:40 13120 2
3:40:25 13225 5
3:43:22 13402 6
3:55:05 14105 10
3:39:51 13191 3
3:29:32 12572 1 Tặng quà
3:53:57 14037 9
CÔNG TY ĐIỆN LỰC II
BẢNG THU TIỀN ĐIỆN KHU VỰC CƠ QUAN
Hạn cuối thanh toán 11/10/2013
Vượt
Số Kw
TT Mã CQ Định mức định Thành tiền Phụ thu Thu Ngày nộp
tiêu thụ
mức
1 A01 100 200 0 135000 0 135000 11/5/2013
2 C01 280 300 0 378000 30000 408000 11/12/2013
3 D01 500 350 150 900000 40000 940000 11/10/2013
4 B01 700 250 450 1620000 20000 1640000 11/15/2013
5 A02 300 200 100 555000 0 555000 11/8/2013
6 D02 300 350 0 405000 40000 445000 11/1/2013
7 A03 400 200 200 840000 0 840000 11/30/2013
8 B02 300 250 50 480000 20000 500000 11/18/2013
9 C02 400 300 100 690000 30000 720000 11/4/2013
10 A04 550 200 350 1267500 0 1267500 11/25/2013

Bảng 1 Bảng thống kê


Khu vực Định mức Phụ thu Khu vực A B C
A 200 0 Số Kw tiêu thụ 1350 1000 680
B 250 20000 Tổng thu 2797500 2140000 1128000
C 300 30000
D 350 40000 3000000

2500000

2000000

1500000 Số Kw tiêu thụ


Tổng thu

1000000

500000

0
A B C D
Ghi chú

Cắt điện

Cắt điện

Cắt điện
Cắt điện

Cắt điện

D
800
1385000

Số Kw tiêu thụ
Tổng thu
BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ HÀNG NHẬP/XUẤT
Mã hàng Tên hàng Số lượng(m) Thành Tiền Thuế Trả trước Còn lại
G06N Gấm T. hải 250 18,750,000 ₫ 281,250 ₫ 14,062,500 ₫ 4,406,250 ₫
K10X Vải Kate 220 1,724,800 ₫ 30,184 ₫ 862,400 ₫ 832,216 ₫
K03N Vải Kate 180 1,260,000 ₫ 15,120 ₫ 630,000 ₫ 614,880 ₫
K07X Vải Kate 120 940,800 ₫ 14,112 ₫ 470,400 ₫ 456,288 ₫
S05N Vải Silk 200 6,000,000 ₫ 90,000 ₫ 4,500,000 ₫ 1,410,000 ₫
S04N Vải Silk 180 5,400,000 ₫ 81,000 ₫ 4,050,000 ₫ 1,269,000 ₫
X09N Vải sô 150 5,250,000 ₫ 91,875 ₫ 3,937,500 ₫ 1,220,625 ₫
X06X Vải sô 140 5,488,000 ₫ 82,320 ₫ 4,116,000 ₫ 1,289,680 ₫
T04X Vải Tole 150 2,016,000 ₫ 30,240 ₫ 1,008,000 ₫ 977,760 ₫

Bảng Danh Mục Bảng tỉ lệ


Mã số Tên hàng Đơn giá(đ/m) Từ tháng 1 4
K Vải Kate 7,000 ₫ Tỉ lệ 1.20% 1.50%
G Gấm T. hải 75,000 ₫
T Vải Tole 12,000 ₫ Nhập Xuất
S Vải Silk 30,000 ₫ Vải Kate 180 340
X Vải sô 35,000 ₫ Vải Silk 380 0
Vải Tole 0 150
9
1.75%
Công Ty Xăng Dầu ABC
BÁO CÁO DOANH THU
TT Mã hàng Tên hàng Số lượng Thành tiền
1 XL0 Xăng 50 165,000 ₫
2 DS1 Dầu 1,000 2,000,000 ₫
3 NS3 Nhớt 100 1,000,000 ₫
4 DL0 Dầu 30 66,000 ₫
5 XS2 Xăng 2,000 6,000,000 ₫
6 XS1 Xăng 1,000 3,000,000 ₫
7 DL2 Dầu 60 132,000 ₫
8 DS3 Dầu 1,000 2,000,000 ₫
9 XS0 Xăng 2,000 6,000,000 ₫
10 XS0 Xăng 2,100 6,300,000 ₫

Bảng 1: Đơn giá và phí chuyên chở


TT Mặt Hàng Tên Hàng Giá Bán
(a) (b) (c) S L
1X Xăng 3000 3300
2D Dầu 2000 2200
3N Nhớt 10000 11000

Bảng 3: Doanh số bán hàng theo khu vực


Khu vực
Tên hàng
0 1
Xăng 41,550,000.00 3,050,000.00
Dầu 66,000.00 2,012,000.00
Nhớt - -
OANH THU
Chuyên chở Doanh thu
0₫ 550,000 ₫
12,000 ₫ 2,012,000 ₫
7,000 ₫ 1,007,000 ₫
0₫ 66,000 ₫
60,000 ₫ 6,060,000 ₫
50,000 ₫ 3,050,000 ₫
1,452 ₫ 133,452 ₫
32,000 ₫ 2,032,000 ₫
0₫ 6,000,000 ₫
0₫ 6,300,000 ₫

Khu vực
1 2 3
0.50% 1.00% 1.50%
0.60% 1.10% 1.60%
0.30% 0.50% 0.70%

Khu vực
2 3
6,060,000.00 -
133,452.00 2,032,000.00
- 1,007,000.00
IMPERIAL HOTEL

Bảng giá phòng


Victorian
Loại Deluxe Primium Deluxe Grand Grand Suite
Suite
Mã loại De PD Gr GS VS
Giá 1 ngày 5200000 6500000 7300000 9500000 12600000
Giảm giá tháng 5/2015 30% 30% 30% 20% 20%

STT Họ tên khách hàng Số phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày thuê Tiền thuê
1 Lê Trần Phương Nam 201-De 15-05-15 20-05-15 5 26000000
2 Hà Nguyên Hưng 301-PD 15-05-15 17-05-15 2 13000000
3 Mai Thành Minh 303-PD 15-05-15 20-05-15 5 32500000
4 Trương Quốc Anh 404-GS 15-05-15 16-05-15 1 9500000
5 Huỳnh Minh Bảo Lâm 410-VS 16-05-15 18-05-15 2 25200000
6 Trần Gia Hân 402-GS 16-05-15 19-05-15 3 28500000
7 Lý Nguyễn Hải Phong 205-De 16-05-15 20-05-15 4 20800000
8 Trịnh Hưng 310-Gr 17-05-15 19-05-15 2 14600000

Tổng số người thuê phòng ngày 15/05/2015 13


Tổng số phòng loại Premium Deluxe được thuê vào ngày 15/05/2015 7
Tổng số phòng được trả vào ngày 20/05/2015 14
Số tiền thu được vào ngày 20/05/2015 55,510,000 VNĐ
Imperial
Terace Suite Queen Suite King Suite
Suite
TS QS KS IS
14700000 21000000 25000000 37800000
20% 10% 10% 10%

Tiền giảm Tiền phải trả


7800000 18,200,000 VNĐ
3900000 9,100,000 VNĐ
9750000 22,750,000 VNĐ
1900000 7,600,000 VNĐ
5040000 20,160,000 VNĐ
5700000 22,800,000 VNĐ
6240000 14,560,000 VNĐ
4380000 10,220,000 VNĐ
BÁO CÁO NHẬP HÀNG THÁNG 8/2015
STT Mã hàng hóa Tên hàng Nhà cung cấp Số lượng Đơn giá
1 SUGU Dầu gội Sunslik Uniliver 900 48,000
2 PTXP Dầu xả Pantene P&G 800 58,000
3 SUXU Dầu xả Sunslik Uniliver 450 48,000
4 DBGL Dầu gội DoubleRich LG house ho 650 65,000
5 PTGP Dầu gội Pantene P&G 700 58,000
6 REXL Dầu xả Rejoice LG house ho 500 47,000
7 DBXL Dầu xả DoubleRich LG house ho 800 65,000
8 SUGU Dầu gội Sunslik Uniliver 300 48,000
9 PTXP Dầu xả Pantene P&G 780 58,000
10 REGL Dầu gội Rejoice LG house ho 460 47,000

Bảng 1 Bảng 2
Mã hàng Nhãn hàng Đơn giá Mã nhà cung cấp
SU Sunslik 48,000 Nhà cung cấp
PT Pantene 58,000 Bảng 3
RE Rejoice 47,000 Mã hàng
DB DoubleRich 65,000 Tổng số lượng

Tổng số lượng

1450
1650

960

2280
15
Thuế VAT Thành tiền
4,320,000 47,520,000
4,640,000 51,040,000
2,160,000 23,760,000
4,225,000 46,475,000
4,060,000 44,660,000
2,350,000 25,850,000
5,200,000 57,200,000
1,440,000 15,840,000
4,524,000 49,764,000
2,162,000 23,782,000

U L P
Uniliver LG house ho P&G

SU PT RE DB
1650 2280 960 1450

Tổng số lượng

1450
1650
SU
PT
RE
DB

960

2280
BẢNG LƯƠNG THÁNG 01/2015
STT Mã NV Họ và tên Chức vụ L-Ngày Ng-công Lương Thưởng
1 KDT01 Hà Xuân Trung TP Kinh doanh 50000 24 1200000 1017621.14537
2 KDN02 Lê Cao Phan NV Kinh doanh 35000 26 910000 1102422.90749
3 TVP03 Lê Ngọc Hân PP Tài vụ 40000 22 880000 932819.38326
4 TVT04 Mai Thị Hương TP Tài vụ 50000 26 1300000 1102422.90749
5 TVN05 Lý Trúc NV Tài vụ 35000 25 875000 1060022.02643
6 TTT06 Trần Sơn TP Tiếp thị 50000 21 1050000 890418.502203
7 KVP08 Cao Tâm PP Kho vận 40000 24 960000 1017621.14537
8 KVP09 Nguyễn Tùng PP Kho vận 40000 23 920000 975220.264317
9 TTN07 Bửu Lộc NV Tiếp thị 35000 18 630000 763215.859031
10 KVT10 Trần Nguyên TP Kho vận 50000 18 900000 763215.859031
Tổng 227 9625000 9625000

Phòng ban Chức vụ & lương



Phòng ban Mã chức vụ T P N
PB
KD Kinh doanh Chức vụ TP PP NV
TV Tài vụ Lương ngày 50000 40000 35000
TT Tiếp thị
KV Kho vận
Thực lãnh
2,217,621 đồng
2,012,423 đồng
1,812,819 đồng
2,402,423 đồng
1,935,022 đồng
1,940,419 đồng
1,977,621 đồng
1,895,220 đồng
1,393,216 đồng
1,663,216 đồng
19,250,000 đồng

Thống kê thưởng và thực lãnh

Phòng Thưởng Thực lãnh

Kinh doanh 2120044.053 4230044.053


Tài vụ 3095264.317 6150264.317
Tiếp thị 1653634.361 3333634.361
Kho vận 2756057.269 5536057.269
BÁO CÁO DOANH THU
TT Mã hàng Tên hàng Nơi bán Số lượng Trị giá Tiền cước Hoa hồng Tổng tiền
1C Cát HN 10 400000 600 20000 380600
2C Cát CT 2 80000 300 0 80300
3S Sắt SG 15 45000 500 2250 43250
4X Xi măng HN 2 100000 600 0 100600
5G Gạch SG 20 40000 500 2000 38500
6S Sắt SG 3 9000 500 0 9500
7G Gạch CT 4 8000 300 0 8300
8X Xi măng SG 12 600000 500 30000 570500
9S Sắt HN 18 54000 600 2700 51900
10 S Sắt CT 8 24000 300 1200 23100

Bảng 1: Giá mặt hàng Bảng 2: Tiền cước


Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nơi bán CT HN SG
G Gạch 2000 Đgiá cước 300 600 500
C Cát 40000
S Sắt 3000 Bảng 3: Doanh thu
X Xi măng 50000 Tên hàng CT HN SG Tổng
Cát 80300 380600 0 460900
Gạch 8300 0 38500 46800
Sắt 23100 51900 52750 127750
Xi măng 0 100600 570500 671100
Tổng 111700 533100 661750 1306550

1400000

1200000

1000000

800000
1400000

1200000

1000000

800000

600000

400000

200000

0
Cát Gạch Sắt Xi măng Tổng

CT HN SG Tổng
Xi măng Tổng
Công ty Điện máy
BÁO CÁO HÓA ĐƠN BÁN HÀNG
Mã hàng Ngày bán Tên hàng Số lượng Đơn giá (USD) Thành tiền
TV 16/04/2014 Tivi 250 420 105000
TL 18/05/2014 Tủ lạnh 500 310 155000
TV 25/05/2014 Tivi 420 440 184800
MG 25/05/2014 Máy giặt 160 250 40000
TL 26/04/2014 Tủ lạnh 370 300 111000
MG 27/05/2014 Máy giặt 15 250 3750
TV 16/06/2014 Tivi 50 400 20000
MG 29/04/2014 Máy giặt 30 200 6000
TL 09/06/2014 Tủ lạnh 5 310 1550
TV 30/04/2014 Tivi 5 420 2100
Tổng 629200

Bảng 1: Đơn giá Bảng 2: Tên hàng


Thời điểm TV TL MG Mã hàng Tên hàng
15/4/2021 420 300 200 TV Tivi
15/5/2014 440 310 250 TL Tủ lạnh
15/6/2014 400 320 320 MG Máy giặt

Bảng 3: Thống kê doanh thu


Tên hàng Tivi Tủ lạnh Máy giặt
Số lượng 725 875 205
Doanh thu 311900 267550 49750
BÁO CÁO XUẤT HÀNG THÁNG 8/2015
STT Mã hàng hóa Tên hàng Loại hàng Nơi bán Đơn giá Số lượng Thuế VAT
1 GA01L Gạo 1 Long An 20,500 900 1,845,000
2 GA02C Gạo 2 Cần Thơ 18,000 550 990,000
3 BA01T Bắp 1 Tiền Giang 17,000 340 578,000
4 GA02C Gạo 2 Cần Thơ 18,000 450 810,000
5 BA02C Bắp 2 Cần Thơ 15,500 650 1,007,500
6 DU01C Đường 1 Cần Thơ 20,500 380 779,000
7 BA02T Bắp 2 Tiền Giang 15,500 920 1,426,000
8 GA02L Gạo 2 Long An 18,000 730 1,314,000
9 DU02T Đường 2 Tiền Giang 19,000 840 1,596,000
10 BA01L Bắp 1 Long An 17,000 680 1,156,000

Bảng 1 Bảng 2
Đơn giá Mã địa điểm C
Mã hàng Tên hàng
1 2 Nơi bán Cần Thơ
GA Gạo 20,000 18,000 Chuyên chở 4,200
BA Bắp 17,000 15,500 Bảng 3: Tính doanh thu
DU Đường 20,500 19,000 Gạo 56,467,400
Bắp 31,944,900
Đường 14,457,500
Thành tiền
20,298,500
10,894,200
6,360,800
8,914,200
11,086,700
8,573,200
15,688,800
14,457,500
17,558,800
12,719,500

L T
Long An Tiền Giang
3,500 2,800
KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2015
STT SBD TÊN NGÀNH TOÁN LÝ HÓA TỔNG ĐIỂM
1 A11 AN TIN HỌC 7 8 2 17
2 B21 ANH QTKD 8 4 3 15
3 E11 BẢO SINH HỌC 9 7.5 8 24.5
4 C11 BÍCH VẬT LÝ 9.5 9 10 28.5
5 A21 BÌNH TIN HỌC 10 10 5 25
6 B14 CHIẾN QTKD 6 7 9 22
7 C31 HIỀN VẬT LÝ 8 3 7 18
8 D21 NAM NGOẠI NGỮ 8 9 7 24
9 D31 THÚY NGOẠI NGỮ 4 4 8 16
10 A42 HOA TIN HỌC 2 5 7 14
Số thí sinh đậu

BẢNG ĐIỂM CHUẨN BẢNG MÃ NGÀNH

NGÀNH MÃ NGÀNH

ĐỐI
TƯỢNG A B C D E A
1 25 24 22 20 20 B
2 24 23 21 19 19 C
3 22 20 20 18 18 D
4 20 18 17 16 17 E

BẢNG THỐNG KÊ
Số thí sinh có tổng điểm >20: 5
Số bài thi của tất cả các môn thi <3: 2
Số thí sinh ngành Vật lý có tổng điểm >18: 1
KẾT QUẢ
Đậu
Rớt
Đậu
Đậu
Đậu
Rớt
Rớt
Đậu
Rớt
Đậu
6

BẢNG MÃ NGÀNH

NGÀNH

TIN HỌC
QTKD
VẬT LÝ
NGOẠI NGỮ
SINH HỌC
CÔNG TY MỸ PHẨM THIÊN HƯƠNG
BÁO CÁO DOANH THU QUÝ 1/2015
NHÓM KINH DOANH TƯ VẤN TIẾP THỊ GIA CÔNG ĐÓNG HÀNG
Quận 1 14,306.51 15,045.07 24,261.46 12,373.73
Quận 2 13,120.80 14,770.99 26,592.74 9,199.85
Quận 3 14,831.49 11,044.69 23,191.81 13,056.37
Quận 4 16,988.46 10,715.40 21,788.93 8,512.49
TỔNG CỘNG 59,247.26 51,576.15 95,834.94 43,142.44

6
CÔNG TY MỸ PHẨM THIÊN HƯƠNG
BÁO CÁO DOANH THU QUÝ 1/2015
NHÓM KINH DOANH TƯ VẤN TIẾP THỊ GIA CÔNG ĐÓNG HÀNG
Quận 1 14,306.51 15,045.07 24,261.46 12,373.73
Quận 2 13,120.80 14,770.99 26,592.74 9,199.85
TỔNG CỘNG 59,247.26 51,576.15 95,834.94 43,142.44

8
NHÓM KINH DOANH TƯ VẤN TIẾP THỊ GIA CÔNG ĐÓNG HÀNG
Quận 1 14,306.51 15,045.07 24,261.46 12,373.73
Quận 2 13,120.80 14,770.99 26,592.74 9,199.85
Quận 3 14,831.49 11,044.69 23,191.81 13,056.37
Quận 4 16,988.46 10,715.40 21,788.93 8,512.49
TỔNG CỘNG 59,247.26 51,576.15 95,834.94 43,142.44
BẢNG TỔNG KẾT DOẠNH THU NĂM 2015
ĐVT: triệu đồng
Tên hàng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng cộng Xu hướng phát triển
Dầu gội 2,300 2,450 4,550 2,250 11,550
Sữa tắm 3,000 5,300 3,500 3,200 15,000
Dầu xả 1,800 2,300 3,850 2,015 9,965
Kem đánh 1,500 1,550 1,600 1,650 6,300
Bột giặt 2,400 3,000 3,050 3,200 11,650
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10 NĂM 2015
STT Mã NV Họ lót Tên nhân viên Phòng ban Chức vụ
1 NV001 Giang Bảo Ân Tài vụ Trưởng phòng
2 NV002 Trần Ngọc Châu Hành chính Trưởng phòng
3 NV003 Phạm Minh Chánh Kinh Doanh Nhân viên
4 NV004 Bùi Thị Mỹ Diễm Tài vụ Nhân viên
5 NV005 Lê Phước Đại Vật tư Nhân viên
6 NV006 Lưu Hoàng Hải Tài vụ Nhân viên
7 NV007 Huỳnh Đức Hòa Hành chính Nhân viên
8 NV008 Lâm Xuân Hòa Kinh Doanh Nhân viên
9 NV009 Đường Thanh Hùng Tài vụ Phó trưởng phòng
10 NV010 Nguyễn Phi Hùng Kinh Doanh Trưởng phòng
11 NV011 Nguyễn Ngọc Loan Kinh Doanh Nhân viên
12 NV012 Lê Thanh Long Vật tư Trưởng phòng
13 NV013 Ô Đô Nguyễn Tài Nam Vật tư Nhân viên

Câu 3
STT Mã NV Họ lót Tên nhân viên Phòng ban Chức vụ
3 NV003 Phạm Minh Chánh Kinh Doanh Nhân viên
8 NV008 Lâm Xuân Hòa Kinh Doanh Nhân viên
10 NV010 Nguyễn Phi Hùng Kinh Doanh Trưởng phòng
11 NV011 Nguyễn Ngọc Loan Kinh Doanh Nhân viên

Câu 4
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10 NĂM 2015
STT Mã NV Họ lót Tên nhân viên Phòng ban Chức vụ
1 NV001 Giang Bảo Ân Tài vụ Trưởng phòng
2 NV002 Trần Ngọc Châu Hành chính Trưởng phòng
3 NV003 Phạm Minh Chánh Kinh Doanh Nhân viên
4 NV004 Bùi Thị Mỹ Diễm Tài vụ Nhân viên
5 NV005 Lê Phước Đại Vật tư Nhân viên
6 NV006 Lưu Hoàng Hải Tài vụ Nhân viên
7 NV007 Huỳnh Đức Hòa Hành chính Nhân viên
8 NV008 Lâm Xuân Hòa Kinh Doanh Nhân viên
9 NV009 Đường Thanh Hùng Tài vụ Phó trưởng phòng
10 NV010 Nguyễn Phi Hùng Kinh Doanh Trưởng phòng
11 NV011 Nguyễn Ngọc Loan Kinh Doanh Nhân viên
12 NV012 Lê Thanh Long Vật tư Trưởng phòng
13 NV013 Ô Đô Nguyễn Tài Nam Vật tư Nhân viên
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10 NĂM 2015
STT Mã NV Họ lót Tên nhân viên Phòng ban Chức vụ Lương khoán
1 NV001 Giang Bảo Ân Tài vụ Trưởng phòng 12,000,000
2 NV002 Trần Ngọc Châu Hành chính Trưởng phòng 10,000,000
3 NV003 Phạm Minh Chánh Kinh Doanh Nhân viên 7,000,000
4 NV004 Bùi Thị Mỹ Diễm Tài vụ Nhân viên 5,000,000
5 NV005 Lê Phước Đại Vật tư Nhân viên 4,500,000
6 NV006 Lưu Hoàng Hải Tài vụ Nhân viên 5,000,000
7 NV007 Huỳnh Đức Hòa Hành chính Nhân viên 4,500,000
8 NV008 Lâm Xuân Hòa Kinh Doanh Nhân viên 4,500,000
9 NV009 Đường Thanh Hùng Tài vụ Phó trưởng phòng 8,000,000
10 NV010 Nguyễn Phi Hùng Kinh Doanh Trưởng phòng 13,000,000
11 NV011 Nguyễn Ngọc Loan Kinh Doanh Nhân viên 6,000,000
12 NV012 Lê Thanh Long Vật tư Trưởng phòng 10,000,000
13 NV013 Ô Đô Nguyễn Tài Nam Vật tư Nhân viên 5,000,000

Câu 3
STT Mã NV Họ lót Tên nhân viên Phòng ban Chức vụ Lương khoán
3 NV003 Phạm Minh Chánh Kinh Doanh Nhân viên 7,000,000
8 NV008 Lâm Xuân Hòa Kinh Doanh Nhân viên 4,500,000
10 NV010 Nguyễn Phi Hùng Kinh Doanh Trưởng phòng 13,000,000
11 NV011 Nguyễn Ngọc Loan Kinh Doanh Nhân viên 6,000,000

Câu 4
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10 NĂM 2015
STT Mã NV Họ lót Tên nhân viên Phòng ban Chức vụ Lương khoán
1 NV001 Giang Bảo Ân Tài vụ Trưởng phòng 12,000,000
2 NV002 Trần Ngọc Châu Hành chính Trưởng phòng 10,000,000
3 NV003 Phạm Minh Chánh Kinh Doanh Nhân viên 7,000,000
4 NV004 Bùi Thị Mỹ Diễm Tài vụ Nhân viên 5,000,000
5 NV005 Lê Phước Đại Vật tư Nhân viên 4,500,000
6 NV006 Lưu Hoàng Hải Tài vụ Nhân viên 5,000,000
7 NV007 Huỳnh Đức Hòa Hành chính Nhân viên 4,500,000
8 NV008 Lâm Xuân Hòa Kinh Doanh Nhân viên 4,500,000
9 NV009 Đường Thanh Hùng Tài vụ Phó trưởng phòng 8,000,000
10 NV010 Nguyễn Phi Hùng Kinh Doanh Trưởng phòng 13,000,000
11 NV011 Nguyễn Ngọc Loan Kinh Doanh Nhân viên 6,000,000
12 NV012 Lê Thanh Long Vật tư Trưởng phòng 10,000,000
13 NV013 Ô Đô Nguyễn Tài Nam Vật tư Nhân viên 5,000,000
SỐ LƯỢNG SINH VIÊN THAM GIA NGHIÊN CỨU KHOA HỌC 2010-2014
Số đề tài Năm Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
Số đề tài đăng ký 40 41 82 76 52
Số đề tài hoàn thành 8 13 20 15 35
Số đề tài dự giải cấp bộ 2 1 2 2 5
Số đề tài dự giải Euréka 6 7 7 6 4
Số đề tài đạt giải cấp thành 0 0 0 0 1
Số đề tài đạt giải cấp Bộ 0 1 1 2 0

Số đề tài Số đề tài đSố đề tài Số đề tài dSố đề tài dSố đề tài đSố đề tài đạt giải cấp Bộ
Năm 2010 40 8 2 6 0 0
Năm 2011 41 13 1 7 0 1
G SINH VIÊN THAM GIA NGHIÊN CỨU KHOA HỌC 2010-2014
Năm 2012 82 20 2 7 0 1
Năm 2013 76 15 2 6 0 2
Năm 2014 52 35 5 4 1 0

Câu 5

ABOVE CHART

SỐ LƯỢNG SINH VIÊN THAM GIA NGHIÊN CỨU KHOA HỌC 2010-2014 Số đề tài Năm Năm 2010

Năm 2011 Năm 2012

Năm 2013 Năm 2014

100
50
0
1 2 3 4 5 6 7 8
Số đề tài đạt giải cấp Bộ

Năm Năm 2010

Năm 2012

Năm 2014

7 8
ABOVE CHART
90

80

70

60

50

40

30

20

10

0
Số đề tài đăng ký Số đề tài hoàn thành Số đề tài dự giải cấp bộ Số đề tài dự giải Euréka Số đề tài đạt giải cấp Số đề tài đạt giải cấp Bộ
thành

Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 6/2014
STT HỌ TÊN MÃ CHỨC VỤ CHỨC VỤ NGÀY CÔNG LƯƠNG CB THƯỞNG
1 Lê Văn Tuấn GD Giám đốc 26 6,000,000 ₫ 1,500,000 ₫
2 Trần Thị Mai PG P. giám đố 26 5,000,000 ₫ 1,250,000 ₫
3 Nguyễn Trung Đông NV Nhân viên 27 3,000,000 ₫ 750,000 ₫
4 Trần Tuấn Kiệt NV Nhân viên 27 3,000,000 ₫ 750,000 ₫
5 Võ Thị Thu TP Trưởng ph 25 4,500,000 ₫ 900,000 ₫
6 Hà Thanh Thanh PP Phó phòng 26 4,000,000 ₫ 1,000,000 ₫
7 Hồ Ngọc Đại NV Nhân viên 27 3,000,000 ₫ 750,000 ₫
8 Lâm Thị Hồng Nhung NV Nhân viên 27 3,000,000 ₫ 750,000 ₫
9 Trần Hải Hà PP Phó phòng 25 4,000,000 ₫ 800,000 ₫
10 Ngô Hoài Thu NV Nhân viên 25 3,000,000 ₫ 600,000 ₫

Ghi chú
LCB: Lương cơ bản
NC: Ngày công
THỰC LÃNH
7,500,000 ₫ Bảng 1
6,250,000 ₫ MÃ CV CHỨC VỤ LƯƠNG CB
3,750,000 ₫ GD Giám đốc 6,000,000 ₫
3,750,000 ₫ PG P. giám đốc 5,000,000 ₫
5,400,000 ₫ NV Nhân viên 3,000,000 ₫
5,000,000 ₫ TP Trưởng phòng 4,500,000 ₫
3,750,000 ₫ PP Phó phòng 4,000,000 ₫
3,750,000 ₫
4,800,000 ₫ Bảng 2
3,600,000 ₫ NGÀY CÔNG THƯỞNG
>27 30%*LCB
25<NC<=27 25%*LCB
23<NC<=25 20%*LCB
<=23 0
BÁO CÁO DOANH THU NĂM 2015
Tổng số
Mã hóa đơn Ngày xuất Tên hàng Số thùng Số lon_lẻ Thành tiền
lon
YC0705A 07/05/2015 Bia lon 333 128 5 8 105500
YD1005D 10/05/2015 Bia Sài gòn đỏ 350 14 14 203000
YS1505D 15/05/2015 Bia Sài gòn xanh 455 18 23 278000
YD2205B 22/05/2015 Bia Sài gòn đỏ 245 10 5 107500
YD2905E 29/05/2015 Bia Sài gòn đỏ 789 32 21 381500
YV1016A 01/06/2015 Pepsi 956 39 20 216500
YS0306A 03/06/2015 Bia Sài gòn xanh 768 32 0 208000
YT0906A 09/06/2015 Coca Cola 345 14 9 73500
YT1406B 14/06/2015 Coca Cola 254 10 14 79000
YV2006E 20/06/2015 Pepsi 785 32 17 180000
TỔNG CỘNG 1832500

Bảng tên hàng & Đơn giá Phí chuyên chở


Đơn giá
Mã hàng Tên hàng Đơn giá lẻ
sỉ
Khu vực
YS Bia Sài gòn xanh 6500 7000 A
YD Bia Sài gòn đỏ 7000 7500 B
YC Bia lon 333 7500 8500 C
YV Pepsi 3500 4000 D
YT Coca Cola 3000 3500 E
Tổng
Chuyên chở
cộng
2110 107610
6090 209090
8340 286340
537.5 108037.5
9537.5 391037.5
4330 220830
4160 212160
1470 74970
395 79395
4500 184500
41470 1873970

Phí CH. Chở


2.0%
0.5%
1.0%
3.0%
2.5%
Morning Sales
coffee 38%
Tea 36%
Donuts 11%
Pasties 10%
Juice 5% Morning Sales
5%
10%

38%
11%

36%

Morning Sales coffee Tea


Donuts Pasties Juice
Social Media Engagement)

8.5 10.6 27.7

Facebook
Twitter
Google Plus
Linkedin
14.9 Tumbir
Pinterest

21.3 17
Fruit Quantity Percentage
Mango 14 32.60%
Banana 20 46.40%
Durian 4 9.30%
Guava 2 4.70% Số Lượng
Rambutan 3 7%
Total 43 100.00% Rambutan
7%
Guava
5%

Durian
9%

Banana
47%

Mango Banana Durian Guava Rambu


Số Lượng
butan
%

Mango
33%

na

anana Durian Guava Rambutan


Stores Sales
Store 1 29%
Store 2 15% Sales of Stores
Store 3 14%
1%
3% 2%
Store 4 12%
Store 5 13% Store 1 11%
Store 2 29%
Store 6 11% Store 3
Store 7 3% Store 4
Store 8 2% Store 5
Store 6 13%
Store 9 1%
Store 7
Store 8
Store 9
12% 15%

14%
SALE REPORT
Quarter I II III IV
Store 1 150 135 80 110
Store 2 120 150 100 85
Store 3 70 120 110 140

SALE REPORT
150

130

110

90
Thousand dollar

70

50

30

10

I II III IV
Store 1 150 135 80 110
Store 2 120 150 100 85
Store 3 70 120 110 140

Quarter
PORT

Store 1
Store 2
Store 3

III IV
80 110
100 85
110 140
Name Sales OnHandOnOrder
Agentina 15034 25 20
Japan 68556 29 25
Mexico 18840 25 23
Norway 38556 29 15
Spain 48850 31 23
Sweden 28580 29 5
United Stat 98870 41 23

Chart Title
Sales

United States
15034
Sweden
Agentina
98870 68556 Japan
Spain
Mexico
Norway
Norway
Spain
Sweden
18840 United States Mexico

Japan
28580
38556
Agentina
48850
0 20000 40000 60000

Sales OnHand OnO


Chart Title

20000 40000 60000 80000 100000 120000

Sales OnHand OnOrder

You might also like