Professional Documents
Culture Documents
5,400,000
900,000
3,150,000
6,300,000
2,250,000
2,700,000
3,600,000
2,250,000
1,350,000
4,500,000
32,400,000
Giải đua xe đạp mở rộng 1/5
Giờ
STT Họ và tên Ngày sinh Tuổi
Xuất phát Đến đích
1 Hồ Thanh Nguyên 14/5/1982 42 7:30:00 11:15:23
2 Võ Công Dũng 25/6/1983 41 7:30:00 11:10:12
3 Trần Ngọc Tạo 12/9/1985 39 7:30:00 11:20:30
4 Trần Thu Hương 4/6/1981 43 7:30:00 11:08:40
5 Lý Công Thắng 3/12/1980 44 7:30:00 11:10:25
6 Trần Văn Minh 16/7/1984 40 7:30:00 11:13:22
7 Cao Minh Tâm 9/4/1984 40 7:30:00 11:25:05
8 Nguyễn Thế Sinh 28/7/1986 38 7:30:00 11:09:51
9 Huỳnh Văn Công 4/5/1982 42 7:30:00 10:59:32
10 Hoàng Lê Hà 27/6/1981 43 7:30:00 11:23:57
Thành tích
Xếp hạng Ghi chú
Thời gian Số giây
3:45:23 13523 7 Tặng quà
3:40:12 13212 4
3:50:30 13830 8
3:38:40 13120 2
3:40:25 13225 5
3:43:22 13402 6
3:55:05 14105 10
3:39:51 13191 3
3:29:32 12572 1 Tặng quà
3:53:57 14037 9
CÔNG TY ĐIỆN LỰC II
BẢNG THU TIỀN ĐIỆN KHU VỰC CƠ QUAN
Hạn cuối thanh toán 11/10/2013
Vượt
Số Kw
TT Mã CQ Định mức định Thành tiền Phụ thu Thu Ngày nộp
tiêu thụ
mức
1 A01 100 200 0 135000 0 135000 11/5/2013
2 C01 280 300 0 378000 30000 408000 11/12/2013
3 D01 500 350 150 900000 40000 940000 11/10/2013
4 B01 700 250 450 1620000 20000 1640000 11/15/2013
5 A02 300 200 100 555000 0 555000 11/8/2013
6 D02 300 350 0 405000 40000 445000 11/1/2013
7 A03 400 200 200 840000 0 840000 11/30/2013
8 B02 300 250 50 480000 20000 500000 11/18/2013
9 C02 400 300 100 690000 30000 720000 11/4/2013
10 A04 550 200 350 1267500 0 1267500 11/25/2013
2500000
2000000
1000000
500000
0
A B C D
Ghi chú
Cắt điện
Cắt điện
Cắt điện
Cắt điện
Cắt điện
D
800
1385000
Số Kw tiêu thụ
Tổng thu
BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ HÀNG NHẬP/XUẤT
Mã hàng Tên hàng Số lượng(m) Thành Tiền Thuế Trả trước Còn lại
G06N Gấm T. hải 250 18,750,000 ₫ 281,250 ₫ 14,062,500 ₫ 4,406,250 ₫
K10X Vải Kate 220 1,724,800 ₫ 30,184 ₫ 862,400 ₫ 832,216 ₫
K03N Vải Kate 180 1,260,000 ₫ 15,120 ₫ 630,000 ₫ 614,880 ₫
K07X Vải Kate 120 940,800 ₫ 14,112 ₫ 470,400 ₫ 456,288 ₫
S05N Vải Silk 200 6,000,000 ₫ 90,000 ₫ 4,500,000 ₫ 1,410,000 ₫
S04N Vải Silk 180 5,400,000 ₫ 81,000 ₫ 4,050,000 ₫ 1,269,000 ₫
X09N Vải sô 150 5,250,000 ₫ 91,875 ₫ 3,937,500 ₫ 1,220,625 ₫
X06X Vải sô 140 5,488,000 ₫ 82,320 ₫ 4,116,000 ₫ 1,289,680 ₫
T04X Vải Tole 150 2,016,000 ₫ 30,240 ₫ 1,008,000 ₫ 977,760 ₫
Khu vực
1 2 3
0.50% 1.00% 1.50%
0.60% 1.10% 1.60%
0.30% 0.50% 0.70%
Khu vực
2 3
6,060,000.00 -
133,452.00 2,032,000.00
- 1,007,000.00
IMPERIAL HOTEL
STT Họ tên khách hàng Số phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày thuê Tiền thuê
1 Lê Trần Phương Nam 201-De 15-05-15 20-05-15 5 26000000
2 Hà Nguyên Hưng 301-PD 15-05-15 17-05-15 2 13000000
3 Mai Thành Minh 303-PD 15-05-15 20-05-15 5 32500000
4 Trương Quốc Anh 404-GS 15-05-15 16-05-15 1 9500000
5 Huỳnh Minh Bảo Lâm 410-VS 16-05-15 18-05-15 2 25200000
6 Trần Gia Hân 402-GS 16-05-15 19-05-15 3 28500000
7 Lý Nguyễn Hải Phong 205-De 16-05-15 20-05-15 4 20800000
8 Trịnh Hưng 310-Gr 17-05-15 19-05-15 2 14600000
Bảng 1 Bảng 2
Mã hàng Nhãn hàng Đơn giá Mã nhà cung cấp
SU Sunslik 48,000 Nhà cung cấp
PT Pantene 58,000 Bảng 3
RE Rejoice 47,000 Mã hàng
DB DoubleRich 65,000 Tổng số lượng
Tổng số lượng
1450
1650
960
2280
15
Thuế VAT Thành tiền
4,320,000 47,520,000
4,640,000 51,040,000
2,160,000 23,760,000
4,225,000 46,475,000
4,060,000 44,660,000
2,350,000 25,850,000
5,200,000 57,200,000
1,440,000 15,840,000
4,524,000 49,764,000
2,162,000 23,782,000
U L P
Uniliver LG house ho P&G
SU PT RE DB
1650 2280 960 1450
Tổng số lượng
1450
1650
SU
PT
RE
DB
960
2280
BẢNG LƯƠNG THÁNG 01/2015
STT Mã NV Họ và tên Chức vụ L-Ngày Ng-công Lương Thưởng
1 KDT01 Hà Xuân Trung TP Kinh doanh 50000 24 1200000 1017621.14537
2 KDN02 Lê Cao Phan NV Kinh doanh 35000 26 910000 1102422.90749
3 TVP03 Lê Ngọc Hân PP Tài vụ 40000 22 880000 932819.38326
4 TVT04 Mai Thị Hương TP Tài vụ 50000 26 1300000 1102422.90749
5 TVN05 Lý Trúc NV Tài vụ 35000 25 875000 1060022.02643
6 TTT06 Trần Sơn TP Tiếp thị 50000 21 1050000 890418.502203
7 KVP08 Cao Tâm PP Kho vận 40000 24 960000 1017621.14537
8 KVP09 Nguyễn Tùng PP Kho vận 40000 23 920000 975220.264317
9 TTN07 Bửu Lộc NV Tiếp thị 35000 18 630000 763215.859031
10 KVT10 Trần Nguyên TP Kho vận 50000 18 900000 763215.859031
Tổng 227 9625000 9625000
1400000
1200000
1000000
800000
1400000
1200000
1000000
800000
600000
400000
200000
0
Cát Gạch Sắt Xi măng Tổng
CT HN SG Tổng
Xi măng Tổng
Công ty Điện máy
BÁO CÁO HÓA ĐƠN BÁN HÀNG
Mã hàng Ngày bán Tên hàng Số lượng Đơn giá (USD) Thành tiền
TV 16/04/2014 Tivi 250 420 105000
TL 18/05/2014 Tủ lạnh 500 310 155000
TV 25/05/2014 Tivi 420 440 184800
MG 25/05/2014 Máy giặt 160 250 40000
TL 26/04/2014 Tủ lạnh 370 300 111000
MG 27/05/2014 Máy giặt 15 250 3750
TV 16/06/2014 Tivi 50 400 20000
MG 29/04/2014 Máy giặt 30 200 6000
TL 09/06/2014 Tủ lạnh 5 310 1550
TV 30/04/2014 Tivi 5 420 2100
Tổng 629200
Bảng 1 Bảng 2
Đơn giá Mã địa điểm C
Mã hàng Tên hàng
1 2 Nơi bán Cần Thơ
GA Gạo 20,000 18,000 Chuyên chở 4,200
BA Bắp 17,000 15,500 Bảng 3: Tính doanh thu
DU Đường 20,500 19,000 Gạo 56,467,400
Bắp 31,944,900
Đường 14,457,500
Thành tiền
20,298,500
10,894,200
6,360,800
8,914,200
11,086,700
8,573,200
15,688,800
14,457,500
17,558,800
12,719,500
L T
Long An Tiền Giang
3,500 2,800
KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2015
STT SBD TÊN NGÀNH TOÁN LÝ HÓA TỔNG ĐIỂM
1 A11 AN TIN HỌC 7 8 2 17
2 B21 ANH QTKD 8 4 3 15
3 E11 BẢO SINH HỌC 9 7.5 8 24.5
4 C11 BÍCH VẬT LÝ 9.5 9 10 28.5
5 A21 BÌNH TIN HỌC 10 10 5 25
6 B14 CHIẾN QTKD 6 7 9 22
7 C31 HIỀN VẬT LÝ 8 3 7 18
8 D21 NAM NGOẠI NGỮ 8 9 7 24
9 D31 THÚY NGOẠI NGỮ 4 4 8 16
10 A42 HOA TIN HỌC 2 5 7 14
Số thí sinh đậu
NGÀNH MÃ NGÀNH
ĐỐI
TƯỢNG A B C D E A
1 25 24 22 20 20 B
2 24 23 21 19 19 C
3 22 20 20 18 18 D
4 20 18 17 16 17 E
BẢNG THỐNG KÊ
Số thí sinh có tổng điểm >20: 5
Số bài thi của tất cả các môn thi <3: 2
Số thí sinh ngành Vật lý có tổng điểm >18: 1
KẾT QUẢ
Đậu
Rớt
Đậu
Đậu
Đậu
Rớt
Rớt
Đậu
Rớt
Đậu
6
BẢNG MÃ NGÀNH
NGÀNH
TIN HỌC
QTKD
VẬT LÝ
NGOẠI NGỮ
SINH HỌC
CÔNG TY MỸ PHẨM THIÊN HƯƠNG
BÁO CÁO DOANH THU QUÝ 1/2015
NHÓM KINH DOANH TƯ VẤN TIẾP THỊ GIA CÔNG ĐÓNG HÀNG
Quận 1 14,306.51 15,045.07 24,261.46 12,373.73
Quận 2 13,120.80 14,770.99 26,592.74 9,199.85
Quận 3 14,831.49 11,044.69 23,191.81 13,056.37
Quận 4 16,988.46 10,715.40 21,788.93 8,512.49
TỔNG CỘNG 59,247.26 51,576.15 95,834.94 43,142.44
6
CÔNG TY MỸ PHẨM THIÊN HƯƠNG
BÁO CÁO DOANH THU QUÝ 1/2015
NHÓM KINH DOANH TƯ VẤN TIẾP THỊ GIA CÔNG ĐÓNG HÀNG
Quận 1 14,306.51 15,045.07 24,261.46 12,373.73
Quận 2 13,120.80 14,770.99 26,592.74 9,199.85
TỔNG CỘNG 59,247.26 51,576.15 95,834.94 43,142.44
8
NHÓM KINH DOANH TƯ VẤN TIẾP THỊ GIA CÔNG ĐÓNG HÀNG
Quận 1 14,306.51 15,045.07 24,261.46 12,373.73
Quận 2 13,120.80 14,770.99 26,592.74 9,199.85
Quận 3 14,831.49 11,044.69 23,191.81 13,056.37
Quận 4 16,988.46 10,715.40 21,788.93 8,512.49
TỔNG CỘNG 59,247.26 51,576.15 95,834.94 43,142.44
BẢNG TỔNG KẾT DOẠNH THU NĂM 2015
ĐVT: triệu đồng
Tên hàng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng cộng Xu hướng phát triển
Dầu gội 2,300 2,450 4,550 2,250 11,550
Sữa tắm 3,000 5,300 3,500 3,200 15,000
Dầu xả 1,800 2,300 3,850 2,015 9,965
Kem đánh 1,500 1,550 1,600 1,650 6,300
Bột giặt 2,400 3,000 3,050 3,200 11,650
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10 NĂM 2015
STT Mã NV Họ lót Tên nhân viên Phòng ban Chức vụ
1 NV001 Giang Bảo Ân Tài vụ Trưởng phòng
2 NV002 Trần Ngọc Châu Hành chính Trưởng phòng
3 NV003 Phạm Minh Chánh Kinh Doanh Nhân viên
4 NV004 Bùi Thị Mỹ Diễm Tài vụ Nhân viên
5 NV005 Lê Phước Đại Vật tư Nhân viên
6 NV006 Lưu Hoàng Hải Tài vụ Nhân viên
7 NV007 Huỳnh Đức Hòa Hành chính Nhân viên
8 NV008 Lâm Xuân Hòa Kinh Doanh Nhân viên
9 NV009 Đường Thanh Hùng Tài vụ Phó trưởng phòng
10 NV010 Nguyễn Phi Hùng Kinh Doanh Trưởng phòng
11 NV011 Nguyễn Ngọc Loan Kinh Doanh Nhân viên
12 NV012 Lê Thanh Long Vật tư Trưởng phòng
13 NV013 Ô Đô Nguyễn Tài Nam Vật tư Nhân viên
Câu 3
STT Mã NV Họ lót Tên nhân viên Phòng ban Chức vụ
3 NV003 Phạm Minh Chánh Kinh Doanh Nhân viên
8 NV008 Lâm Xuân Hòa Kinh Doanh Nhân viên
10 NV010 Nguyễn Phi Hùng Kinh Doanh Trưởng phòng
11 NV011 Nguyễn Ngọc Loan Kinh Doanh Nhân viên
Câu 4
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10 NĂM 2015
STT Mã NV Họ lót Tên nhân viên Phòng ban Chức vụ
1 NV001 Giang Bảo Ân Tài vụ Trưởng phòng
2 NV002 Trần Ngọc Châu Hành chính Trưởng phòng
3 NV003 Phạm Minh Chánh Kinh Doanh Nhân viên
4 NV004 Bùi Thị Mỹ Diễm Tài vụ Nhân viên
5 NV005 Lê Phước Đại Vật tư Nhân viên
6 NV006 Lưu Hoàng Hải Tài vụ Nhân viên
7 NV007 Huỳnh Đức Hòa Hành chính Nhân viên
8 NV008 Lâm Xuân Hòa Kinh Doanh Nhân viên
9 NV009 Đường Thanh Hùng Tài vụ Phó trưởng phòng
10 NV010 Nguyễn Phi Hùng Kinh Doanh Trưởng phòng
11 NV011 Nguyễn Ngọc Loan Kinh Doanh Nhân viên
12 NV012 Lê Thanh Long Vật tư Trưởng phòng
13 NV013 Ô Đô Nguyễn Tài Nam Vật tư Nhân viên
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10 NĂM 2015
STT Mã NV Họ lót Tên nhân viên Phòng ban Chức vụ Lương khoán
1 NV001 Giang Bảo Ân Tài vụ Trưởng phòng 12,000,000
2 NV002 Trần Ngọc Châu Hành chính Trưởng phòng 10,000,000
3 NV003 Phạm Minh Chánh Kinh Doanh Nhân viên 7,000,000
4 NV004 Bùi Thị Mỹ Diễm Tài vụ Nhân viên 5,000,000
5 NV005 Lê Phước Đại Vật tư Nhân viên 4,500,000
6 NV006 Lưu Hoàng Hải Tài vụ Nhân viên 5,000,000
7 NV007 Huỳnh Đức Hòa Hành chính Nhân viên 4,500,000
8 NV008 Lâm Xuân Hòa Kinh Doanh Nhân viên 4,500,000
9 NV009 Đường Thanh Hùng Tài vụ Phó trưởng phòng 8,000,000
10 NV010 Nguyễn Phi Hùng Kinh Doanh Trưởng phòng 13,000,000
11 NV011 Nguyễn Ngọc Loan Kinh Doanh Nhân viên 6,000,000
12 NV012 Lê Thanh Long Vật tư Trưởng phòng 10,000,000
13 NV013 Ô Đô Nguyễn Tài Nam Vật tư Nhân viên 5,000,000
Câu 3
STT Mã NV Họ lót Tên nhân viên Phòng ban Chức vụ Lương khoán
3 NV003 Phạm Minh Chánh Kinh Doanh Nhân viên 7,000,000
8 NV008 Lâm Xuân Hòa Kinh Doanh Nhân viên 4,500,000
10 NV010 Nguyễn Phi Hùng Kinh Doanh Trưởng phòng 13,000,000
11 NV011 Nguyễn Ngọc Loan Kinh Doanh Nhân viên 6,000,000
Câu 4
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10 NĂM 2015
STT Mã NV Họ lót Tên nhân viên Phòng ban Chức vụ Lương khoán
1 NV001 Giang Bảo Ân Tài vụ Trưởng phòng 12,000,000
2 NV002 Trần Ngọc Châu Hành chính Trưởng phòng 10,000,000
3 NV003 Phạm Minh Chánh Kinh Doanh Nhân viên 7,000,000
4 NV004 Bùi Thị Mỹ Diễm Tài vụ Nhân viên 5,000,000
5 NV005 Lê Phước Đại Vật tư Nhân viên 4,500,000
6 NV006 Lưu Hoàng Hải Tài vụ Nhân viên 5,000,000
7 NV007 Huỳnh Đức Hòa Hành chính Nhân viên 4,500,000
8 NV008 Lâm Xuân Hòa Kinh Doanh Nhân viên 4,500,000
9 NV009 Đường Thanh Hùng Tài vụ Phó trưởng phòng 8,000,000
10 NV010 Nguyễn Phi Hùng Kinh Doanh Trưởng phòng 13,000,000
11 NV011 Nguyễn Ngọc Loan Kinh Doanh Nhân viên 6,000,000
12 NV012 Lê Thanh Long Vật tư Trưởng phòng 10,000,000
13 NV013 Ô Đô Nguyễn Tài Nam Vật tư Nhân viên 5,000,000
SỐ LƯỢNG SINH VIÊN THAM GIA NGHIÊN CỨU KHOA HỌC 2010-2014
Số đề tài Năm Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
Số đề tài đăng ký 40 41 82 76 52
Số đề tài hoàn thành 8 13 20 15 35
Số đề tài dự giải cấp bộ 2 1 2 2 5
Số đề tài dự giải Euréka 6 7 7 6 4
Số đề tài đạt giải cấp thành 0 0 0 0 1
Số đề tài đạt giải cấp Bộ 0 1 1 2 0
Số đề tài Số đề tài đSố đề tài Số đề tài dSố đề tài dSố đề tài đSố đề tài đạt giải cấp Bộ
Năm 2010 40 8 2 6 0 0
Năm 2011 41 13 1 7 0 1
G SINH VIÊN THAM GIA NGHIÊN CỨU KHOA HỌC 2010-2014
Năm 2012 82 20 2 7 0 1
Năm 2013 76 15 2 6 0 2
Năm 2014 52 35 5 4 1 0
Câu 5
ABOVE CHART
SỐ LƯỢNG SINH VIÊN THAM GIA NGHIÊN CỨU KHOA HỌC 2010-2014 Số đề tài Năm Năm 2010
100
50
0
1 2 3 4 5 6 7 8
Số đề tài đạt giải cấp Bộ
Năm 2012
Năm 2014
7 8
ABOVE CHART
90
80
70
60
50
40
30
20
10
0
Số đề tài đăng ký Số đề tài hoàn thành Số đề tài dự giải cấp bộ Số đề tài dự giải Euréka Số đề tài đạt giải cấp Số đề tài đạt giải cấp Bộ
thành
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 6/2014
STT HỌ TÊN MÃ CHỨC VỤ CHỨC VỤ NGÀY CÔNG LƯƠNG CB THƯỞNG
1 Lê Văn Tuấn GD Giám đốc 26 6,000,000 ₫ 1,500,000 ₫
2 Trần Thị Mai PG P. giám đố 26 5,000,000 ₫ 1,250,000 ₫
3 Nguyễn Trung Đông NV Nhân viên 27 3,000,000 ₫ 750,000 ₫
4 Trần Tuấn Kiệt NV Nhân viên 27 3,000,000 ₫ 750,000 ₫
5 Võ Thị Thu TP Trưởng ph 25 4,500,000 ₫ 900,000 ₫
6 Hà Thanh Thanh PP Phó phòng 26 4,000,000 ₫ 1,000,000 ₫
7 Hồ Ngọc Đại NV Nhân viên 27 3,000,000 ₫ 750,000 ₫
8 Lâm Thị Hồng Nhung NV Nhân viên 27 3,000,000 ₫ 750,000 ₫
9 Trần Hải Hà PP Phó phòng 25 4,000,000 ₫ 800,000 ₫
10 Ngô Hoài Thu NV Nhân viên 25 3,000,000 ₫ 600,000 ₫
Ghi chú
LCB: Lương cơ bản
NC: Ngày công
THỰC LÃNH
7,500,000 ₫ Bảng 1
6,250,000 ₫ MÃ CV CHỨC VỤ LƯƠNG CB
3,750,000 ₫ GD Giám đốc 6,000,000 ₫
3,750,000 ₫ PG P. giám đốc 5,000,000 ₫
5,400,000 ₫ NV Nhân viên 3,000,000 ₫
5,000,000 ₫ TP Trưởng phòng 4,500,000 ₫
3,750,000 ₫ PP Phó phòng 4,000,000 ₫
3,750,000 ₫
4,800,000 ₫ Bảng 2
3,600,000 ₫ NGÀY CÔNG THƯỞNG
>27 30%*LCB
25<NC<=27 25%*LCB
23<NC<=25 20%*LCB
<=23 0
BÁO CÁO DOANH THU NĂM 2015
Tổng số
Mã hóa đơn Ngày xuất Tên hàng Số thùng Số lon_lẻ Thành tiền
lon
YC0705A 07/05/2015 Bia lon 333 128 5 8 105500
YD1005D 10/05/2015 Bia Sài gòn đỏ 350 14 14 203000
YS1505D 15/05/2015 Bia Sài gòn xanh 455 18 23 278000
YD2205B 22/05/2015 Bia Sài gòn đỏ 245 10 5 107500
YD2905E 29/05/2015 Bia Sài gòn đỏ 789 32 21 381500
YV1016A 01/06/2015 Pepsi 956 39 20 216500
YS0306A 03/06/2015 Bia Sài gòn xanh 768 32 0 208000
YT0906A 09/06/2015 Coca Cola 345 14 9 73500
YT1406B 14/06/2015 Coca Cola 254 10 14 79000
YV2006E 20/06/2015 Pepsi 785 32 17 180000
TỔNG CỘNG 1832500
38%
11%
36%
Facebook
Twitter
Google Plus
Linkedin
14.9 Tumbir
Pinterest
21.3 17
Fruit Quantity Percentage
Mango 14 32.60%
Banana 20 46.40%
Durian 4 9.30%
Guava 2 4.70% Số Lượng
Rambutan 3 7%
Total 43 100.00% Rambutan
7%
Guava
5%
Durian
9%
Banana
47%
Mango
33%
na
14%
SALE REPORT
Quarter I II III IV
Store 1 150 135 80 110
Store 2 120 150 100 85
Store 3 70 120 110 140
SALE REPORT
150
130
110
90
Thousand dollar
70
50
30
10
I II III IV
Store 1 150 135 80 110
Store 2 120 150 100 85
Store 3 70 120 110 140
Quarter
PORT
Store 1
Store 2
Store 3
III IV
80 110
100 85
110 140
Name Sales OnHandOnOrder
Agentina 15034 25 20
Japan 68556 29 25
Mexico 18840 25 23
Norway 38556 29 15
Spain 48850 31 23
Sweden 28580 29 5
United Stat 98870 41 23
Chart Title
Sales
United States
15034
Sweden
Agentina
98870 68556 Japan
Spain
Mexico
Norway
Norway
Spain
Sweden
18840 United States Mexico
Japan
28580
38556
Agentina
48850
0 20000 40000 60000