You are on page 1of 9

BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG

Họ và tên LCB Chức vụ Mã KT Số con Ngày công

Hà Thị Kiều Trang 50000 NV A 1 24


Hồng Hải Điệp 70000 PP C 1 20
Nguyễn Đăng Tùng 90000 GĐ B 2 24
Hoàng Tùng Sơn 80000 TP A 2 24
Ngô Thanh Hương 65000 GV A 3 25
Nguyễn Hải Hoa 75000 CV C 2 30

Tổng 11 147
Lớn nhất 3 30
Nhỏ nhất 1 20
Trung bình 1.8333333 24.5

Chức vụ PC chức vụ


GĐ 90000
TP 70000
PP 50000
NV 30000
CV 35000
GV 40000
OÁN LƯƠNG
Lương PC CV PC gia đình Tiền khen Thu nhập
thưởng

1230000 30000 300000 300000 1830000


1450000 50000 300000 100000 1850000
2250000 90000 300000 200000 2750000
1990000 70000 300000 300000 2590000
1665000 40000 100000 300000 2065000
2285000 35000 300000 100000 2685000

10870000 315000 1600000 0 13770000


2285000 90000 0 0 2750000
1230000 30000 0 0 1830000
1811666.667 52500 #VALUE! #DIV/0! 2295000
BẢNG THỐNG KÊ TIÊU THỤ SẢN PHẨM
Mã SP Đại lý Tên hàng - Tên hãng Đơn giá Số lượng
HDD-SS SGN Ổ cứng - Samsung 20
KEY-TC HAN Bàn phím - Transcend 24 10
RAM-TC DNA Ổ quang - Transcend 123 15
KEY-SS HAN Bàn phím - Samsung 12 30
HDD-TB DNA Ổ cứng - Toshiba 167 10
RAM-SS DNA Ổ quang - Samsung 78 25
HDD-TC DNA Ổ cứng - Transcend 210 16
KEY-TB HAN Bàn phím - Toshiba 89 27
RAM-TB SGN Ổ quang - Toshiba 16 35

BẢNG ĐƠN GIÁ


SS TC TB
Tên hãng
Mã hàng Samsung Transcend Toshiba
Tên hàng
HDD Ổ cứng 130 210 167
RAM Ổ quang 78 123 89
KEY Bàn phím 12 24 16
Thành tiền
0
240
1845
360
1670
1950
3360
2403
560

BẢNG THỐNG KÊ DOANH THU


Đại lý Doanh thu

SGN 560
HAN 3003
DNA 8825
DANH SÁCH HỌC BỔNG NĂM 2006
Chuyên Mã học
TT Mã SV Họ tên SV Tiền học bổng Học phí Thực lĩnh
ngành bổng
1 DT01 Cường Điện tử D 1,000,000 550,000 450,000
2 QT01 Dũng Quản trị C 1,600,000 550,000 1,050,000
3 DT03 Duy Điện tử A 2,500,000 550,000 1,950,000
4 MR01 Hằng Marketing A 2,500,000 550,000 1,950,000
5 VT03 Ngọc Viễn thông B 2,000,000 550,000 1,450,000
6 MR02 Nhung Marketing D 1,000,000 550,000 450,000
7 AT04 Hà An toàn A 2,500,000 550,000 1,950,000
8 AT01 Mai An toàn C 1,600,000 550,000 1,050,000
9 VT02 Ngọc Anh Viễn thông B 2,000,000 550,000 1,450,000
10 QT04 Hương Quản trị B 2,000,000 550,000 1,450,000
11 VT07 Vân Viễn thông A 2,500,000 550,000 1,950,000
12 VT05 Minh Viễn thông A 2,500,000 550,000 1,950,000

BẢNG T
Mã khoa AT

Tên khoa An toàn

Số lượng SV 2
BẢNG MÃ HỌC BỔNG
Mã Tiền học bổng
A 2,500,000
B 2,000,000
C 1,600,000
D 1,000,000

BẢNG THỐNG KÊ
DT MR QT VT

Điện tử Marketing Quản trị Viễn thông

2 2 2 4
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
Khách Quốc Số Ngày Loại
Ngày Đến Ngày Đi Đơn Giá
Hàng Tịch Ở Phòng
Thanh VN 8/9/2016 10/13/2016 65 B 300000
Hải VN 11/7/2016 12/9/2016 32 B 300000
Rooney Anh 4/1/2016 4/30/2016 29 B 300000
Ngọc VN 12/15/2016 12/30/2016 15 A 500000
Bacbara Anh 1/31/2016 2/14/2016 14 A 500000
Jean Anh 6/5/2016 7/6/2016 31 C 200000
Jovani Mỹ 6/2/2016 7/4/2016 32 A 500000
Hoa VN 12/4/2016 12/30/2016 26 C 200000
Madona Mỹ 2/7/2016 2/15/2016 8 A 500000
Daniela Mỹ 9/7/2016 9/19/2016 12 B 300000
Adam Anh 12/12/2016 1/19/2017 38 B 300000

LOẠI PHÒNG ĐƠN GIÁ Quốc tịch Số lượng


A 500,000 VN 4
B 300,000 Anh 4
C 200,000 Mỹ 3
SẠN
Thành Tiền Tiền Giảm Phải Trả
19500000 1950000 17550000
9600000 960000 8640000
8700000 0 8700000
7500000 750000 6750000
7000000 0 7000000
6200000 0 6200000
16000000 0 16000000
5200000 520000 4680000
4000000 0 4000000
3600000 0 3600000
11400000 0 11400000

Tổng tiền phải


trả
37620000
33300000
23600000
HOÁ ĐƠN MUA HÀNG
STT Mã hàng Tên hàng Đơn giá Số lượng Thành tiền
1 DE20VN Dream - Việt Nam 20
2 DE75HQ Dream - Hàn Quốc 75
3 WA40VN Wave - Việt Nam 40
4 FU50TQ Future - Trung Quốc 50
5 WA45TQ Wave - Trung Quốc 45
6 FU55HQ Future - Hàn Quốc 55
7 DE60TQ Dream - Trung Quốc 60
8 FU49VN Future - Việt Nam 49
9 WA12HQ Wave - Hàn Quốc 12
10 WA09VN Wave - Việt Nam 09

VN TQ HQ
BẢNG ĐƠN GIÁ
Việt Nam Trung Quốc Hàn Quốc
DE Dream 24,000,000 7,000,000 9,000,000
WA Wave 15,000,000 6,000,000 6,500,000
FU Future 26,000,000 8,300,000 9,500,000

You might also like