Professional Documents
Culture Documents
Họ và tên LCB Chức vụ Mã KT Số con Ngày công
Tổng 11 147
Lớn nhất 3 30
Nhỏ nhất 1 20
Trung bình 1.8333333 24.5
SGN 560
HAN 3003
DNA 8825
DANH SÁCH HỌC BỔNG NĂM 2006
Chuyên Mã học
TT Mã SV Họ tên SV Tiền học bổng Học phí Thực lĩnh
ngành bổng
1 DT01 Cường Điện tử D 1,000,000 550,000 450,000
2 QT01 Dũng Quản trị C 1,600,000 550,000 1,050,000
3 DT03 Duy Điện tử A 2,500,000 550,000 1,950,000
4 MR01 Hằng Marketing A 2,500,000 550,000 1,950,000
5 VT03 Ngọc Viễn thông B 2,000,000 550,000 1,450,000
6 MR02 Nhung Marketing D 1,000,000 550,000 450,000
7 AT04 Hà An toàn A 2,500,000 550,000 1,950,000
8 AT01 Mai An toàn C 1,600,000 550,000 1,050,000
9 VT02 Ngọc Anh Viễn thông B 2,000,000 550,000 1,450,000
10 QT04 Hương Quản trị B 2,000,000 550,000 1,450,000
11 VT07 Vân Viễn thông A 2,500,000 550,000 1,950,000
12 VT05 Minh Viễn thông A 2,500,000 550,000 1,950,000
BẢNG T
Mã khoa AT
Số lượng SV 2
BẢNG MÃ HỌC BỔNG
Mã Tiền học bổng
A 2,500,000
B 2,000,000
C 1,600,000
D 1,000,000
BẢNG THỐNG KÊ
DT MR QT VT
2 2 2 4
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
Khách Quốc Số Ngày Loại
Ngày Đến Ngày Đi Đơn Giá
Hàng Tịch Ở Phòng
Thanh VN 8/9/2016 10/13/2016 65 B 300000
Hải VN 11/7/2016 12/9/2016 32 B 300000
Rooney Anh 4/1/2016 4/30/2016 29 B 300000
Ngọc VN 12/15/2016 12/30/2016 15 A 500000
Bacbara Anh 1/31/2016 2/14/2016 14 A 500000
Jean Anh 6/5/2016 7/6/2016 31 C 200000
Jovani Mỹ 6/2/2016 7/4/2016 32 A 500000
Hoa VN 12/4/2016 12/30/2016 26 C 200000
Madona Mỹ 2/7/2016 2/15/2016 8 A 500000
Daniela Mỹ 9/7/2016 9/19/2016 12 B 300000
Adam Anh 12/12/2016 1/19/2017 38 B 300000
VN TQ HQ
BẢNG ĐƠN GIÁ
Việt Nam Trung Quốc Hàn Quốc
DE Dream 24,000,000 7,000,000 9,000,000
WA Wave 15,000,000 6,000,000 6,500,000
FU Future 26,000,000 8,300,000 9,500,000