You are on page 1of 6

A B C D E F G H

1
CHIẾT TÍNH GIẢM GIÁ
2 Số thứ tự KHÁCH HÀNG NGÀY SINH ĐỊA CHỈ SỐ TIỀN TRẢ NGÀY NHẬN HÀNGNGÀY TRẢ TIỀNGIẢM GIÁ
3 1 Nguyễn Thị Thanh 12-Jul-89 Lý Tự Trọng 15000 12/Oct/1997 25/Oct/1997 0
4 2 Nguyễn Thị Ngọc 23-Feb-00 Đường 3/2 10000 05/Oct/1997 25/Oct/1997 0
5 3 Nguyễn Tâm Trung 5-Apr-06 Trần Quốc Toản 30000 10/Dec/1997 11/Dec/1997 9000
6 4 Trần Minh Trí 28-Jun-83 Hai Bà Trưng 50000 08/May/1997 18/May/1997 15000
7 5 Nguyễn Thị Thu Cúc 17-Oct-90 Lý Thường Kiệt 40000 09/Jul/1997 25/Jul/1997 0
8 6 Văn Văn Sáu 4-Jan-03 Phạm Hùng 25000 20/Oct/1997 25/Oct/1997 7500
9 7 Nguyễn Phước Hòa 30-Nov-85 Trần Hưng Đạo 20000 26/Jul/1997 27/Jul/1997 6000
10 8 Vũ Minh Tấn 22-Mar-79 Lý thường Kiệt 30000 27/Aug/1997 28/Aug/1997 9000
11 9 Nguyễn Thị Phúc 9-Jun-00 Phạm Ngũ Lão 15000 10/Jun/1997 12/Jun/1997 4500
12 10 Nguyễn Thị Minh 1-Dec-89 Lê Lai 10000 05/May/1997 15/May/1997 3000
13 11 TỔNG CỘNG: 245000 54000
I

2 TIỀN THỰC TẾ
3 15000
4 10000
5 21000
6 35000
7 40000
8 17500
9 14000
10 21000
11 10500
12 7000
13 191000
A B C D E F G H I
1 BẢNG LƯƠNG CÁN BỘ - CNV Tháng 07/1997 - Công ty TNHH 3V
2
3 STT Họ Tên Chức vụ Lương căn bản Ngày công Phụ cấp CVLương Tạm ứng Còn lại
4 1 Nguyễn Thị Hải NV 15000 24 0 360000 30000
5 2 Nguyễn Quốc BV 10000 30 0 350000 30000
6 3 Triệu Tú TP 30000 25 300 750000 30000
7 4 Hà Hà GD 50000 28 500 1550000 30000
8 5 Huỳnh Gia PGD 40000 26 400 1080000 30000
9 6 Trần Bội PP 25000 29 300 825000 30000
10 7 Phan Minh KT 20000 30 250 700000 30000
11 8 Nguyễn Thăng TP 30000 30 300 1050000 30000
12 9 Đỗ Châu NV 15000 28 0 465000 30000
13 10 Đặng Thiên BV 10000 32 0 390000 30000
14 11 Hà Thị Ngọc NV 15000 26 0 405000 30000
15 12 Đỗ Thị Kiều NV 15000 26 0 405000 30000
16 13 Lê Công PGD 40000 28 400 1240000 30000
17 14 Lâm Tích BV 10000 28 0 310000 30000
18 15 Lê Hồ Cẩm NV 15000 29 0 495000 30000
19 Tổng Cộng: 0 0 200
20 Lương bình quân: 0 0 200
21 Lương cao nhất: 0 0 200
22 Lương thấp nhất: 0 0 200
BẢNG THEO DÕI NHÂN SỰ CÔNG TY XXX

STT Họ tên Phái Ngày sinh Tuổi Ngày L.Việc


Nguyễn Minh Nam 12/12/1960 10/12/1989
Trần Thanh An Nam 12/24/1959 10/5/1990
Huỳnh Phương Nữ 5/13/1968 12/10/1998
Văn Sỹ Hùng Nam 5/5/1976 5/8/1992
Trần Công Minh Nam 8/25/1978 7/9/1990
Lê Húy Hằng Nữ 10/10/1970 10/20/1988
Lý Phương Trinh Nữ 5/5/1970 5/8/1995
Nguyễn Hồng Sơn Nam 8/30/1982 7/9/1998
Trần Thu Hương Nữ 9/18/1970 10/20/1985
V1
V2
V3
Ngày xét: 01/01/2005

Số ngày làm việc Thâm niên Thưởng Phụ cấp T.Niên Tạm ứng Lương
23 20000 500000
26 320000
21 Đã trả 400000
20 700000
19 Đã trả 450000
18 40000 540000
25 389000
23 15000 480000
24 10000 470000
V4 V5 V6
V7
V8
Thực lãnh

You might also like