Professional Documents
Culture Documents
CÁC KHOẢN THU NĂM HỌC 2021-2022 .
CÁC KHOẢN THU NĂM HỌC 2021-2022 .
LỚP 8B
TT Họ và tên Học BHTT Tin TNĐT Quỹ hội Tổng Đã nạp Còn
Phí BHYT KT,VS +Xđạp lớp+ nạp thiếu
Đội ,... Trường
1 Nguyễn Sỹ Nhật Anh 405.000 664000 260000 135000 350000 1814000 1814000 0
2 Nguyễn Trần Nam Anh 810.000 664000 260000 60000 350000 2144000 1834000 310.000
3 Đào Thị Ngọc Ánh 810.000 100000 260000 75.000 350000 1595000 1595000 0
4 Lương Dương Bằng 810.000 564000 260000 60000 350000 2044000 1000000 1044000
5 Phạm Thị Khánh Chi 810.000 664000 260000 60000 350000 2144000 2144000 0
6 Phạm Nguyên Chính 810.000 564000 260000 75000 350000 2074000 2074000 0
7 Phạm Bảo Chung 405000 100000 260000 135000 350000 1250000 1250000 0
8 Lương Minh Đức 810.000 664000 260000 135000 350000 2219000 1834000 385.0000
9 Hoàng Thanh Hằng 810.000 564000 260000 350000 1984000 1674000 310.000
10 Nguyễn Hữu Hậu 810.000 564000 260000 75000 350000 2059000 1000000 1.059000
11 Nguyễn Thanh Hoa 810.000 564000 260000 135000 350000 2119000 2119500 0
13 Nguyễn Bảo Khánh 810.000 564000 260000 135000 350000 2119000 1735000 384.000
14 Nguyễn Ngọc Bảo Lam 810.000 100000 260000 350000 1520000 1200000 320.000
15 Nguyễn Tùng Lâm 810.000 664000 260000 135000 350000 2219000 2219000 0
16 Nguyễn Thị Kh Linh 810.000 664000 260000 60000 350000 2144000 1860000 284.000
17 Thái Bá Đức Minh 810.000 664000 260000 135000 350000 2219000 2219000 0
19 Dương Vinh Nam 810.000 100000 260000 60000 350000 1580000 1700000 0
20 Nguyễn Xuân Nam 810.000 664000 260000 135000 350000 2219000 1400000 819.000
23 Nguyễn Lê Hạnh Nhi 810.000 564000 260000 60000 350000 2044000 1734000 310.000
24 Hoàng Gia Phát 810.000 564000 260000 60000 350000 2044000 1000000 1.044000
25 Ng Thị Mai Phương 810.000 664000 260000 75000 350000 2159000 964000 1.195000
26 Đặng Đức Quân 810.000 100000 260000 60000 350000 1580000 1000000 580000
27 Lê Minh Quân 810.000 664000 260000 135000 350000 2219000 1834000 385.000
28 Nguyễn Hồng Quân 810.000 664000 260000 135000 350000 2219000 1834000 385.000
29 Nguyễn Xuân Sang 810.000 664000 260000 135000 350000 2219000 1780000 439.000
30 Đặng Minh Sơn 810.000 664000 260000 135000 350000 2219000 1834000 385.000
31 Trần Văn Tâm 810.000 664000 260000 60000 350000 2144000 1835000 309.000
32 Lương Thanh Thảo 810.000 664000 260000 135000 350000 2219000 1900000 319000
33 Phạm Phương Thùy 585.000 100000 260000 135000 350000 1430000 1210.000 220.000
34 Phạm Thị Thùy 810.000 100000 260000 135000 350000 1655000 664000 991.000
35 Phạm Trần Ph Thúy 810.000 664000 260000 60000 350000 2144000 1834000 310.000
37 Cao Đình Toàn 810.000 564000 260000 135000 350000 2119000 2134000 0
38 Nguyễn Đức Trung 810.000 564000 260000 75000 350000 2059000 1500000 559.000
41 Phạm Hoàng Tùng 810.000 564000 260000 75000 350000 2059000 2059000 0
Lưu ý :
- Kính nhờ phụ huynh kiểm tra lại , có gì sai sót thì phản hồi lại cho cô ạ
- Tiền Tin học năm học trước thu mỗi em 135.000 , cô chuyển sang tiền
quĩ lớp .
- Tiền học phí được nhà nước hỗ trợ vì dịch covid , cuối năm học cô sẽ
hoàn trả lại .