You are on page 1of 4

PHÒNG GD&ĐT THÀNH

CỘNG
PHỐ HÒA
VINHXÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THCS NGHI KIM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH


Lớp: 9A1 - GVCN: Nguyễn Thị Hương Trà

STT Họ và tên Học phí Xe đạp BHYT BHTT Học thêm Photo VĐTT Đã nộp
1 Nguyễn Khánh An 135 100 60 250 100)+445
2 Bùi Đức Anh 135 511 60 195
3 Đỗ Vân Anh 135 511 100 60 250 545
4 Hà Phạm Quỳnh Anh 360 135 511 585 60 250 1500
5 Nguyễn Hồ Vân Anh 810 511 100 60 250 1865
6 Nguyễn Trần Phương Anh 135 60 250 445
7 Nguyễn Việt Anh 135. 100 60 250 445
8 Trần Văn Bằng 520 135 511 100 60 250 445
9 Bùi Đình Hoàng Chung 135 511 100 60 250 445
10 Nguyễn Viết Đức 135 '511 100 60 250 545
11 Nguyễn Thị Thu Hiền 135 511. 100 60 250 545
12 Trần Hoàng Hiếu 810 135 100 60 250 1355
13 Lê Quang Huy 810.000 135 100 60 250 1355
14 Nguyễn Khánh Hưng 810. 135 511 100 60 250 1355
15 Nguyễn Ji Khánh 511 100
16 Nguyễn Ngọc Nam Khánh 135 100 60 250 445
17 Nguyễn Tuấn Linh 135 511 100 60 250 545
18 Thái Gia Linh 100 1.170.000 60 250 1480
19 Chu Thị Hiền Lương 810 0 100 60` 250 1220
20 Hoàng Thị Khánh Minh
21 Phạm Thị Hương Mơ
22 Nguyễn Thảo My 135 100 60 250 445
23 Bùi Lê Na 135 100 60 250 445
24 Nguyễn Đức Nam 511 100 60 250 410
25 Trần Thiện Nghĩa 360 0 60 250 310
26 Đặng Thị Bảo Ngọc 135 100 60 250 550
27 Nguyễn Thị Nhàn 810 135 511 60 250 1255
28 Nguyễn Lê Hải Nhi 511 60 250 822
29 Nguyễn Lưu Thiên Nhi 810 0 511 100 60 250 1220
30 Nguyễn Thành Phú 100
31 Trần Bích Phương
32 Lê Thị Anh Thơ 135 511 100 60 250 445
33 Chu Thùy Trang 135 100 1.170.000 60 250 1965
34 Đặng Thùy Trang 135 511.000 100 60 250 445
35 Nguyễn Linh Trang 100 60 250 410
36 Nguyễn Lê Hạnh Trâm 511 100
37 Nguyễn Thanh Trúc 135 511 100 60 250 545
38 Lữ Đức Trung 100 60 250 410
39 Phạm Đình Minh Tú 135 100 60 250 545
40 Phan Lê Uyên 511 100 1.170.000 60 250 410
41 Nguyễn Lê Hoàng Vũ 135 511 100 60` 250 545
42 Võ Hoàng Yến 135 511 100 60 250 445

You might also like