You are on page 1of 4

UBND HUYỆN MỸ ĐỨC

TRƯỜNG TH&THCS MỸ ĐỨC


NĂM HỌC 2022 - 2023
ĐIỂM THI VÀO 10 LỚP 9A1- GVCN: ĐỖ THỊ HẠNH
Giới
STT Họ và tên học sinh Văn Anh Toán Tổng
tính

1 Lưu Bảo An Nữ 85 95 9 44,5


2 Vũ Đinh Phương Anh Nữ 75 85 9 41.5
3 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 8 925 875 42.75
4 Nguyễn Trần Minh Châu Nữ 7 55 8 35.5
5 Nguyễn Khánh Chi Nữ 725 4 8 34.5
6 Mai Quỳnh Chi Nữ 725 925 85 40.75
7 Nguyễn Thế Mạnh Cường Nam 675 725 85 37.75
8 Nguyễn Văn Dinh Nam 85 625 9 41.25
9 Nguyễn Danh Hiệp Nam 7.25 4.5 825 355
10 Phạm Xuân Hoa Nữ 875 675 85 41.25
11 Vũ Quang Huy Nam 775 95 85 425
12 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 75 675 875 39.25
13 Trần Nam Khánh Nam 675 65 825 36.5
14 Trương Thị Lan Nữ 8 75 9 41.5
15 Nguyễn Thị Kiều Loan Nữ 775 65 7 36
16 Nguyễn Ánh Mai Nữ
17 Nguyễn Nhật Minh Nam 725 75 8 38
18 Nguyễn Ngọc Minh Nữ 8 825 75 40.25
19 Nguyễn Khoa Nghị Nữ 85 10 85 44
20 Bùi Tuấn Nghĩa Nam 75 9 9 43
21 Nguyễn Mạnh Nguyên Nam 7 725 85 38.25
22 Nguyễn Yến Nhi Nữ 85 95 9 44.5
23 Bùi Phan Quỳnh Như Nữ 85 55 85 39.5
24 Nguyễn Danh Phong Nam 775 575 95 40.25
25 Võ Hà Phương Nữ 775 9 9 42.5
26 Hoàng Nghị Quân Nam 725 9 9 41.5
27 Nguyễn Đức Sang Nam 675 575 85 36.25
28 Nguyễn Tự Đức Sơn Nam 725 4 8 34.5
29 Bạch Thị Thanh Tâm Nữ 825 9 925 44.5
30 Lê Việt Thắng Nam 775 10 85 42.5
31 Lê Bảo Thi Nữ 85 7 875 41.5
32 Đặng Phạm Anh Thơ Nữ
33 Phạm Anh Thư Nữ 8 7 875 40.5
34 Nguyễn Thùy Trang Nữ 775 95 825 41.5
35 Nguyễn Cẩm Tú Nữ 775 775 9 41.25
36 Trần Anh Vũ Nam 675 575 775 34.75
37 Nguyễn Phương Vy Nữ 85 6 725 37.5
Tổng hợp
THỊ HẠNH

SBD

116001
116071
116084
116110
116612
116114
116131
116139
116276
67526
116303
116311
116341
116365
116417

116460
116457
22099
116490
116516
116545
116553
116561
116578
116587
116611
116612
116619
116654
70143

116694
116720
116746
116770
116776

You might also like