You are on page 1of 36

STT Họ tên Số báo danh Mã đề thi Số câu đúng Số câu sai Điểm TN Điểm TL

1 Huỳnh Phương Hạnh 000093 116 24 4 6


20 Nguyễn Thành Đạt 000074 118 24 4 6
22 Nguyễn Minh Đạt 000072 116 24 4 6
26 Huỳnh Gia Đạt 000068 115 27 1 6.75
33 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 000061 116 27 1 6.75
34 Nguyễn Ngân Dương 000060 115 23 5 5.75
40 Dương Thanh Duy 000054 116 24 4 6
65 Phạm Gia Bảo 000029 115 19 9 4.75
86 Trang Thùy An 000008 117 25 3 6.25
91 Bùi Đình Thái An 000003 117 25 3 6.25
99 Giang Thu Hương 000149 117 27 1 6.75
127 Phạm Bách Hợp 000121 117 27 1 6.75
129 Nguyễn Thái Học 000119 115 27 1 6.75
135 Trần Quỳnh Hoa 000113 117 18 10 4.5
145 Bùi Đình Thái An 000003 115 8 20 2
154 Huỳnh Nhựt Hào 000094 115 26 2 6.5
155 Nguyễn Văn Phú 000279 117 26 2 6.5
163 Ngô Quang Phát 000271 117 27 1 6.75
164 Huỳnh Nhân Phát 000270 118 21 7 5.25
165 Hồ Tấn Phát 000269 115 19 9 4.75
167 Hà Gia Phát 000267 117 22 6 5.5
175 Lao Tuyết Như 000259 117 24 4 6
177 Dương Quỳnh Như 000257 115 24 4 6
182 Bùi Trung Nhẫn 000252 117 26 2 6.5
194 Lao Tuyết Như 000259 118 23 5 5.75
196 Danh Thảo Nguyên 000237 116 25 3 6.25
219 Trần Ngọc Minh 000213 117 28 0 7
223 Ngô Tiêu Minh 000209 118 26 2 6.5
236 Nguyễn Như Lộc 000196 116 20 8 5
240 Phạm Hồng Loan 000192 118 25 3 6.25
245 Bùi Mỹ Linh 000187 116 20 8 5
253 Trịnh Anh Kiệt 000179 115 20 8 5
254 Trần Tuấn Kiệt 000178 116 25 3 6.25
255 Mã Tuấn Kiệt 000177 117 24 4 6
262 Hồ Huỳnh Đăng Khoa 000170 116 21 7 5.25
273 Trang Bửu Khang 000159 118 27 1 6.75
288 Nguyễn Trần Thảo Vy 000423 118 13 15 3.25
317 Đào Trà Thanh Trúc 000395 116 28 0 7
332 Huỳnh Bích Trâm 000379 117 24 4 6
334 Trần Mai Trang 000376 118 24 4 6
338 Đỗ Phùng Thuỳ Trang 000373 115 23 5 5.75
366 Huỳnh Gia Thuận 000344 116 24 4 6
375 Mã Thu Thảo 000336 115 23 5 5.75
413 Đào Trọng Nhân 000248 117 24 4 6
419 Dương Minh Quân 000292 115 28 0 7
428 Vi Lâm Trọng Phúc 000284 115 24 4 6
733 Mã Thu Thảo 000336 115 23 5 5.75
777 Dương Minh Quân 000292 115 28 0 7
785 Vi Lâm Trọng Phúc 000284 115 24 4 6
2 Trần Đông Hải 000092 116 22 6 5.5
13 Nguyễn Minh Đăng 000081 115 21 7 5.25
16 Trần Tấn Đạt 000078 118 26 2 6.5
21 Nguyễn Tấn Đạt 000073 115 27 1 6.75
28 Ca Thành Đạt 000066 115 19 9 4.75
44 Lê Thị Ngọc Diễm 000050 116 18 10 4.5
45 Nguyễn Quốc Danh 000049 115 23 5 5.75
62 Nguyễn Khả Ái 000001 116 16 12 4
64 Tiêu Tấn Bảo 000030 118 23 5 5.75
94 Lưu Vĩnh Khang 000154 116 22 6 5.5
122 Đặng Thúc Huy 000126 117 18 10 4.5
123 Châu Gia Huy 000125 115 13 15 3.25
124 Nguyễn Mạnh Hùng 000124 118 25 3 6.25
132 Lê Huy Hoàng 000116 116 18 10 4.5
133 Lê Đình Hoàng 000115 115 24 4 6
141 Trịnh Gia Hân 000107 115 14 14 3.5
144 Trần Gia Hân 000104 116 19 9 4.75
146 Nguyễn Tăng Ngọc Hân 000102 118 26 2 6.5
161 Ông Gia Phát 000273 115 22 6 5.5
171 Trần Quỳnh Như 000263 117 18 10 4.5
201 Lê Trung Nghĩa 000232 117 23 5 5.75
218 Trần Ngọc Minh 000214 118 15 13 3.75
230 Tăng Ngọc Mai 000202 117 19 9 4.75
234 Nhan Mỹ Lợi 000198 115 20 8 5
250 Lê Vĩnh Kỳ 000182 115 27 1 6.75
284 Hứa Ngân Xuyên 000427 118 8 20 2
304 Thái Khánh Tuyên 000407 115 20 8 5
305 Lâm Hoàng Tuấn 000406 117 11 17 2.75
320 Hà Mạnh Trí 000391 117 18 10 4.5
322 Đoàn Thiện Trí 000390 116 18 10 4.5
340 Nguyễn Minh Toàn 000371 116 23 5 5.75
351 Lê Duy Tiến 000360 118 26 2 6.5
353 Chung Anh Tiến 000358 116 15 13 3.75
355 Lê Võ Ngọc Tiên 000356 117 24 4 6
358 Ngô Thị Thương 000353 115 18 10 4.5
378 Tống Phước Thạnh 000333 117 18 10 4.5
408 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 000303 118 24 4 6
416 Ngụy Minh Quí 000295 118 20 8 5
418 Trần Minh Quân 000293 116 12 16 3
420 Nguyễn Tiến Quang 000291 118 13 15 3.25
736 Tống Phước Thạnh 000333 117 18 10 4.5
766 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 000303 118 24 4 6
774 Ngụy Minh Quí 000295 118 20 8 5
776 Trần Minh Quân 000293 116 12 16 3
778 Nguyễn Tiến Quang 000291 118 13 15 3.25
7 Nguyễn Văn Giàu 000087 115 17 11 4.25
12 Châu Thị Hồng Điệp 000082 118 17 11 4.25
24 Ngô Lâm Thành Đạt 000070 117 26 2 6.5
43 Lê Hữu Dinh 000051 117 27 1 6.75
52 Nguyễn Ngọc Hoàng Châu 000042 116 24 4 6
78 Nguyễn Tuấn Anh 000016 118 27 1 6.75
82 Lê Trâm Anh 000012 118 27 1 6.75
104 Sơn Võ Thành Hưng 000144 118 21 7 5.25
108 Đặng Quốc Hưng 000140 116 20 8 5
111 Trương Thị Mỹ Huyền 000137 116 23 5 5.75
112 Nguyễn Thanh Huyền 000136 116 25 3 6.25
130 Trịnh Dương Hoàng 000118 118 16 12 4
148 Nguyễn Kim Hân 000100 116 25 3 6.25
158 Nguyễn Duy Phương Phi 000276 116 25 3 6.25
173 Lê Trần Quỳnh Như 000261 115 25 3 6.25
204 Nguyễn Đông Nghi 000228 117 19 9 4.75
206 Hà Bảo Nghi 000226 115 19 9 4.75
212 Dương Quốc Nam 000220 116 16 12 4
213 Trần Huỳnh Ái Mỹ 000219 117 23 5 5.75
222 Phạm Tấn Hoàng Minh 000210 117 24 4 6
228 Dương Triệu Mẫn 000204 115 19 9 4.75
231 Phạm Tấn Lực 000201 117 15 13 3.75
237 Lưu Đại Lộc 000195 116 11 17 2.75
241 Dương Thị Kiều Loan 000191 118 12 16 3
248 Tạ Thị Thanh Lan 000184 115 24 4 6
252 Trần Thủy Kiều 000180 118 22 6 5.5
278 Nguyễn Thị Kim Yến 000433 116 23 5 5.75
290 Nguyễn Thị Hồng Vy 000422 115 20 8 5
291 Hà Tường Vy 000420 117 23 5 5.75
293 Võ Trần Quan Vũ 000418 115 27 1 6.75
296 Quách Kiện Vinh 000415 115 11 17 2.75
306 Trần Thị Cẩm Tú 000405 118 23 5 5.75
321 Võ Thị Bảo Trân 000389 115 24 4 6
323 Trần Thị Kiều Trân 000387 117 23 5 5.75
325 Phan Thị Quế Trân 000386 116 20 8 5
339 Thi Đại Tòng 000372 115 25 3 6.25
341 Lâm Bảo Toàn 000370 115 21 7 5.25
349 Võ Hoàng Tiến 000362 117 21 7 5.25
359 Thạch Anh Thư 000352 117 11 17 2.75
380 Lưu Văn Thành 000330 116 24 4 6
383 Trương Hồng Thanh 000328 115 25 3 6.25
395 Diệp Minh Tài 000316 118 25 3 6.25
585 Ngô Lâm Thành Đạt 000070 116 16 12 4
739 Lưu Văn Thành 000330 116 24 4 6
741 Trương Hồng Thanh 000328 115 25 3 6.25
753 Diệp Minh Tài 000316 118 25 3 6.25
5 Nguyễn Phương Hà 000089 117 23 5 5.75
32 Nguyễn Thuỳ Dương 000062 118 23 5 5.75
35 Châu Kỳ Duyên 000059 118 25 3 6.25
36 Tiêu Đại Dũy 000058 116 22 6 5.5
37 Vương Trần Bảo Duy 000057 115 27 1 6.75
53 Lưu Minh Châu 000041 115 22 6 5.5
69 Nguyễn Bá Bách 000025 117 18 10 4.5
72 Lâm Thuỷ Ngọc Ân 000022 116 22 6 5.5
80 Nguyễn Ngọc Phương Anh 000014 116 25 3 6.25
81 Lư Gia Tuyết Anh 000013 117 20 8 5
101 Trương Minh Hưng 000147 115 16 12 4
131 Nguyễn Phạm Huy Hoàng 000117 117 21 7 5.25
134 Trịnh Phú Hòa 000114 118 25 3 6.25
137 Nguyễn Minh Hiếu 000111 115 21 7 5.25
143 Trần Gia Hân 000105 117 26 2 6.5
157 Nguyễn Thái Chấn Phong 000277 117 23 5 5.75
198 Nguyễn Xuân Yến Ngọc 000235 118 10 18 2.5
199 Lê Kim Ngọc 000234 115 24 4 6
203 Nguyễn Phương Nghi 000229 116 20 8 5
220 Trần Lê Minh 000212 116 25 3 6.25
239 Lý Hiển Long 000193 117 26 2 6.5
266 Nguyễn Thị Như Khánh 000166 117 27 1 6.75
286 Hồ Kim Xinh 000425 116 23 5 5.75
308 Huỳnh Lê Khả Tú 000403 117 19 9 4.75
310 Danh Trần Thanh Tú 000402 116 22 6 5.5
331 Lâm Huỳnh Mỹ Trâm 000380 118 18 10 4.5
343 Nguyễn Trần Minh Tinh 000368 116 24 4 6
344 Trần Quốc Tín 000367 116 27 1 6.75
347 Lê Huỳnh Thiên Tín 000364 118 25 3 6.25
352 Lao Thành Tiến 000359 115 22 6 5.5
361 Phương Trần Hoàng Thư 000351 118 18 10 4.5
364 Nguyễn Lâm Diễm Thúy 000347 117 25 3 6.25
372 Huỳnh Mạch Minh Thiện 000339 115 23 5 5.75
373 Nguyễn Trương Hữu Thắng 000338 116 18 10 4.5
385 Phạm Trần Nhật Thanh 000326 117 24 4 6
387 Võ Hồng Tấn 000324 116 17 11 4.25
399 Cao Phước Sang 000312 115 20 8 5
401 Thạch Na Rin 000310 118 26 2 6.5
405 Phạm Nhật Quỳnh 000306 117 28 0 7
415 Nguyễn Hoàng Phú Quí 000296 115 23 5 5.75
422 Trần Thái Phương 000289 116 25 3 6.25
430 Trần Sĩ Phú 000280 116 24 4 6
449 Trương Bửu Bửu 000037 115 22 6 5.5
730 Huỳnh Mạch Minh Thiện 000339 115 23 5 5.75
731 Nguyễn Trương Hữu Thắng 000338 116 18 10 4.5
743 Phạm Trần Nhật Thanh 000326 117 24 4 6
745 Võ Hồng Tấn 000324 116 17 11 4.25
757 Cao Phước Sang 000312 115 20 8 5
759 Thạch Na Rin 000310 118 26 2 6.5
763 Phạm Nhật Quỳnh 000306 117 28 0 7
773 Nguyễn Hoàng Phú Quí 000296 115 23 5 5.75
780 Trần Thái Phương 000289 116 1 27 0.25
789 Trần Sĩ Phú 000280 116 24 4 6
15 Trương Hoài Tiến Đạt 000079 117 21 7 5.25 1.5
29 Nguyễn Hữu Đan 000065 117 22 6 5.5 2
31 Trần Đường Triều Dương 000063 116 22 6 5.5 2.5
47 Triệu Chánh Chiêu 000047 117 17 11 4.5 0.25
54 Lê Thị Ngọc Châu 000040 118 26 2 6.75 1.5
58 Nguyễn Ngọc Bích 000035 116 26 2 6.5 2
67 Lâm Gia Bảo 000027 115 22 6 5.5 1
79 Nguyễn Trần Minh Anh 000015 115 23 5 5.75 0.5
85 Đặng Quốc Anh 000009 117 21 7 5.25 0.75
95 Huỳnh Quốc Khang 000153 115 20 8 5 1
102 Trương Gia Hưng 000146 118 26 2 6.5 2.25
105 Ông Tấn Hưng 000143 115 20 8 5.25 0.25
140 Võ Thị Cẩm Hân 000108 116 27 1 6.75 2.75
149 Nguyễn Gia Hân 000099 115 22 6 5.5 1
151 Quách Gia Hạo 000097 116 20 8 5 1.5
179 Võ Hồ Bảo Nhi 000255 118 22 6 5.75 2.25
183 Nguyễn Việt Nhân 000251 115 21 7 5.25 1.5
200 Dương Kiêm Bảo Ngọc 000233 116 22 6 5.5 0.5
208 Mai Kim Ngân 000224 117 22 6 5.5 1
210 Huỳnh Kim Ngân 000222 115 24 4 6 1.75
214 Sơn Thị Ngọc Mỹ 000218 115 15 13 3.75 0.5
244 Ngô Thùy Linh 000188 116 25 3 6.25 2.5
247 Dương Tài Lén 000185 116 17 11 4.25 0.5
251 Huỳnh Vạn Kim 000181 118 26 2 6.75 2
265 Nguyễn Gia Khiêm 000167 115 23 5 5.75 1.75
274 Tiền Gia Khang 000158 116 22 6 5.5 0.5
277 Trần Bảo Yến 000434 118 27 1 6.75 1.75
301 Thái Phi Uyên 000410 115 17 11 4.25 0.5
318 Trần Ngọc Triều 000393 115 14 14 3.5 0.5
327 Nguyễn Thanh Bảo Trân 000385 115 23 5 6 1.5
330 Trương Tuyết Trâm 000381 115 16 12 4.25 0.25
345 Thạch Diệp Bảo Tín 000366 117 28 0 7 2
365 Lê Thanh Thúy 000346 118 25 3 6.25 1.5
374 Ngô Thuận Thảo 000337 118 20 8 5.25 1.25
382 Huỳnh Hữu Thành 000329 115 12 16 3 0.25
392 Châu Chí Tâm 000319 117 14 14 3.5 0.5
396 Trần Thị Ngọc Sương 000315 118 22 6 5.75 1.25
409 Ngô Tuyết Quyên 000300 117 23 5 5.75 0.5
411 Ngô Tuyết Quyên 000300 115 17 11 4.25 0.5
414 Trần Nhân Quí 000297 116 25 3 6.25 1.5
417 Lê Thị Ngọc Quí 000294 117 23 5 6 1.75
427 Trần Thanh Minh Phúc 000283 117 13 15 3.25 0.5
732 Ngô Thuận Thảo 000337 118 20 8 5 1.25
740 Huỳnh Hữu Thành 000329 115 12 16 3 0.5
750 Châu Chí Tâm 000319 117 14 14 3.5 0.5
754 Trần Thị Ngọc Sương 000315 118 22 6 5.5 1.25
767 Ngô Tuyết Quyên 000300 117 23 5 5.75 0.5
769 Ngô Tuyết Quyên 000300 115 17 11 4.25 0.5
772 Trần Nhân Quí 000297 116 25 3 6.25 1.5
775 Lê Thị Ngọc Quí 000294 117 23 5 5.75 1.75
786 Trần Thanh Minh Phúc 000283 117 13 15 3.25
11 Lâm Trần Khánh Đoan 000083 117 26 2 6.5
14 Lưu Minh Đăng 000080 116 18 10 4.5
23 Nguyễn Gia Đạt 000071 117 22 6 5.5
42 Nguyễn Trung Dũng 000052 117 26 2 6.5
66 Lý Gia Bảo 000028 118 25 3 6.25
70 Trần Triệu Ân 000024 118 27 1 6.75
83 Huỳnh Trâm Anh 000011 115 28 0 7
90 Lâm Quốc An 000004 115 21 7 5.25
109 Cao Long Hưng 000139 115 22 6 5.5
114 Thái Thiên Huy 000134 118 23 5 5.75
117 Quách Gia Huy 000131 118 22 6 5.5
121 Lê Nguyễn Minh Huy 000127 116 25 3 6.25
139 Nguyễn Phước Hậu 000109 117 25 3 6.25
150 Huỳnh Hiếu Hân 000098 117 24 4 6
153 Lý Vinh Hào 000095 117 25 3 6.25
168 Trương Thị Tuyết Nương 000265 115 27 1 6.75
178 Dương Hà Tuyết Như 000256 116 16 12 4
185 Lê Thành Nhân 000249 118 23 5 5.75
189 Vi Thị Thảo Nguyên 000244 117 23 5 5.75
190 Trần Lê Hạnh Nguyên 000243 118 23 5 5.75
205 Ngô Gia Nghi 000227 118 27 1 6.75
224 Lữ Gia Minh 000208 117 26 2 6.5
229 Dư Quang Mẫn 000203 116 26 2 6.5
249 Phan Trường Lạc 000183 117 26 2 6.5
279 Lâm Hoàng Yến 000431 117 27 1 6.75
281 Cao Thị Ngọc Yên 000430 118 28 0 7
298 Huỳnh Lê Phú Vinh 000414 117 20 8 5
300 Vương Tường Vân 000412 116 17 11 4.25
309 Nguyễn Trung Trực 000401 115 24 4 6
312 Vương Minh Trúc 000400 118 21 7 5.25
313 Phạm Nguyễn Thanh Trúc 000397 118 27 1 6.75
316 Dương Thị Thanh Trúc 000394 117 16 12 4
319 Trịnh Quang Trí 000392 118 27 1 6.75
326 Lê Thị Ngọc Trân 000384 118 27 1 6.75
346 Lưu Trung Tín 000365 117 27 1 6.75
370 Lâm Tiến Thịnh 000341 118 28 0 7
371 Huỳnh Tấn Thịnh 000340 116 28 0 7
391 Quách Thanh Tâm 000320 117 25 3 6.25
400 Tô Bội San 000311 115 26 2 6.5
404 Trang Phương Quỳnh 000307 118 28 0 7
407 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 000304 115 27 1 6.75
421 Tô Hoà Hải Phượng 000290 117 26 2 6.5
557 Huỳnh Hiếu Hân 00098 116 16 12 4
728 Lâm Tiến Thịnh 000341 118 28 0 7
729 Huỳnh Tấn Thịnh 000340 116 28 0 7
749 Quách Thanh Tâm 000320 117 25 3 6.25
758 Tô Bội San 000311 115 26 2 6.5
762 Trang Phương Quỳnh 000307 118 28 0 7
765 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 000304 115 27 1 6.75
779 Tô Hoà Hải Phượng 000290 117 26 2 6.5
9 Đặng Thiên Đức 000085 115 14 14 3.5
30 Trần Thị Thùy Dương 000064 118 20 8 5
41 Dương Minh Duy 000053 115 26 2 6.5
49 Võ Bích Châu 000045 115 26 2 6.5
51 Nguyễn Phàn Hồng Châu 000043 117 20 8 5
60 Trần Lã Thiên Bảo 000033 117 23 5 5.75
71 Trần Lã Thiên Ân 000023 115 21 7 5.25
76 Phan Nhật Anh 000018 116 24 4 6
92 Trịnh Mỹ Ái 000002 118 21 7 5.25
98 Chiêm Thiết Kha 000150 118 21 7 5.25
100 Vương Kim Hưng 000148 116 27 1 6.75
103 Tạ Chiêu Hưng 000145 117 25 3 6.25
107 Hà Khả Hưng 000141 117 11 17 2.75
110 Nguyễn Hoàng Trúc Huỳnh 000138 117 26 2 6.5
115 Tạ Trường Huy 000133 117 23 5 5.75
126 Lý Kim Hui 000122 116 21 7 5.25
136 Trần Trung Hiếu 000112 116 13 15 3.25
142 Trần Gia Hân 000106 118 19 9 4.75
169 Chiêm Thị Mỹ Oanh 000266 118 26 2 6.5
176 Huỳnh Tâm Như 000258 118 21 7 5.25
181 Huỳnh Ngọc Nhi 000253 116 21 7 5.25
187 Tiêu Trung Nguyễn 000246 117 26 2 6.5
188 Nguyễn Gia Nguyễn 000245 116 20 8 5
191 Trần Khôi Nguyên 000242 115 17 11 4.25
235 Cao Triều Lợi 000197 115 24 4 6
243 Nguyễn Ái Linh 000189 115 25 3 6.25
246 Nguyễn Ngọc Liên 000186 116 16 12 4
256 Dương Gia Kiệt 000176 118 23 5 5.75
258 Võ Anh Khôi 000174 116 13 15 3.25
259 Lê Anh Khôi 000173 117 19 9 4.75
263 Dương Đăng Khoa 000169 117 20 8 5
287 Vũ Hương Vy 000424 117 23 5 5.75
294 Nguyễn Phong Vũ 000416 117 28 0 7
302 Lưu Minh Tuyến 000408 118 25 3 6.25
307 Trần Cẩm Tú 000404 116 19 9 4.75
356 Đào Thanh Tiên 000355 118 26 2 6.5
368 Trần Minh Thịnh 000343 117 23 5 5.75
381 Nguyễn Chí Thành 000331 117 16 12 4
389 Nguyễn Bá Minh Tân 000322 115 26 2 6.5
397 Mã Quý Sâm 000314 117 24 4 6
412 Trần Nhựt Quý 000299 118 19 9 4.75
738 Nguyễn Chí Thành 000331 117 16 12 4
747 Nguyễn Bá Minh Tân 000322 115 26 2 6.5
755 Mã Quý Sâm 000314 117 24 4 6
770 Trần Nhựt Quý 000299 118 19 9 4.75
6 Hồ Ngọc Hà 000088 118 17 11 4.25
8 Nguyễn Thị Cẩm Giang 000086 118 22 6 5.5
10 Trịnh Nguyễn Hải Đông 000084 116 16 12 4
17 Tạ Thành Đạt 000077 115 13 15 3.25
18 Phạm Tiến Đạt 000076 116 16 12 4
19 Nguyễn Thành Đạt 000075 117 17 11 4.25
59 Huỳnh Tuyến Băng 000034 118 26 2 6.5
63 Trần Gia Bảo 000031 116 12 16 3
68 Lâm Chí Bảo 000026 116 20 8 5
74 Văn Duy Anh 000020 118 21 7 5.25
88 Nguyễn Hoài An 000006 116 20 8 5
96 Đỗ Vương Khang 000152 116 17 11 4.25
106 Huỳnh Nguyễn Gia Hưng 000142 118 20 8 5
116 Quách Thanh Huy 000132 116 25 3 6.25
120 Nguyễn Hoàng Huy 000128 117 16 12 4
172 Lưu Nguyễn Thảo Như 000262 118 24 4 6
174 Lâm Ngọc Như 000260 116 19 9 4.75
192 Tiền Trí Nguyên 000241 116 18 10 4.5
193 Thạch Đình Nguyên 000240 117 27 1 6.75
197 Triệu Hồng Ngọc 000236 118 22 6 5.5
207 Nguyễn Kim Ngân 000225 116 25 3 6.25
221 Tè Văn Minh 000211 115 18 10 4.5
238 Lê Đức Đại Lộc 000194 117 21 7 5.25
260 Trần Đăng Khoa 000172 115 8 20 2
261 Huỳnh Việt Khoa 000171 116 14 14 3.5
270 Triệu Vỹ Khang 000162 118 26 2 6.5
283 Quách Như Ý 000428 115 22 6 5.5
289 Huỳnh Dương Thiên Vy 000421 116 21 7 5.25
292 Châu Hoàng Triệu Vy 000419 117 16 12 4
303 Chung Ngọc Tuyết 000409 116 19 9 4.75
311 Thạch Ngọc Trúc 000399 115 17 11 4.25
328 Võ Ngọc Trâm 000382 116 24 4 6
329 Châu Bảo Trân 000383 117 21 7 5.25
350 Lê Nguyễn Minh Tiến 000361 117 23 5 5.75
369 Phan Bùi Phước Thịnh 000342 118 21 7 5.25
376 Đặng Kim Thảo 000335 116 27 1 6.75
377 Dương Thạch Ngọc Thảo 000334 116 18 10 4.5
386 Nguyễn Ngọc Thạch 000325 118 20 8 5
393 Từ Tấn Tài 000318 117 20 8 5
403 Vương Thiên Quỳnh 000308 116 20 8 5
410 Trần Trúc Quyên 000301 116 17 11 4.25
423 Huỳnh Hoài Phương 000288 115 23 5 5.75
734 Đặng Kim Thảo 000335 116 27 1 6.75
735 Dương Thạch Ngọc Thảo 000334 116 18 10 4.5
744 Nguyễn Ngọc Thạch 000325 118 20 8 5
751 Từ Tấn Tài 000318 117 20 8 5
761 Vương Thiên Quỳnh 000308 116 20 8 5
768 Trần Trúc Quyên 000301 116 17 11 4.25
771 Lưu Vinh Quý 000298 117 24 4 6
781 Huỳnh Hoài Phương 000288 115 23 5 5.75
39 Lâm Dương Duy 000055 117 17 11 4.25 0.25
55 Lê Dương Bảo Châu 000039 117 21 7 5.5 0.5
56 Đỗ Lý Ngọc Châu 000038 115 24 4 6.25 1.5
73 Văn Thị Ngọc Anh 000021 117 12 16 3 0
75 Trần Ngọc Kim Anh 000019 115 24 4 6.25 1.75
77 Phạm Trâm Anh 000017 117 23 5 6 0.75
87 Nguyễn Tùng Phúc An 000007 115 26 2 6.5 2.75
89 Lý Dương Hoài An 000005 117 18 10 4.5 0.5
93 Nguyễn Chí Khang 000155 115 25 3 6.25 2.75
97 Phạm Nhật Kha 000151 115 18 10 4.5 0.25
113 Trần Quốc Huy 000135 115 27 1 7 2
118 Phan Lê Huy 000130 118 21 7 5.25 0.25
125 Lâm Minh Hùng 000123 115 23 5 5.75 2.25
147 Nguyễn Ngọc Hân 000101 117 27 1 7 3
152 Vương Kiến Hào 000096 118 24 4 6 1.75
159 Trương Minh Phát 000275 117 18 10 4.75 0.25
184 Lý Trung Nhân 000250 116 22 6 5.5 2
195 Liêng Ngọc Nguyên 000238 115 25 3 6.25 0.5
217 Trịnh Nguyệt Minh 000215 115 20 8 5 1.75
226 Thái Tuệ Mẫn 000206 115 26 2 6.75 2.75
232 Lê Đại Lực 000200 118 16 12 4 0.5
233 Trần Tiến Lợi 000199 118 21 7 5.25 1.5
267 Nguyễn Duy Khánh 000165 118 26 2 6.5 1.5
268 Quách Mỹ Khanh 000164 117 20 8 5 2
275 Phạm Trần Gia Khang 000157 117 18 10 4.5 0.25
276 Nguyễn Hoàng Gia Khang 000156 116 5 23 1.25 0.25
282 Võ Hà Như Ý 000429 116 20 8 5 0.25
297 Bùi Hoàng Vinh 000413 118 19 9 4.75 1
299 Ngô Thanh Vân 000411 117 22 6 5.75 1.25
333 Đỗ Thuỳ Trâm 000378 116 23 5 5.75 1.25
337 Nguyễn Huỳnh Thảo Trang 000374 116 23 5 5.75 2
342 Phan Thanh Nhựt Tính 000369 118 22 6 5.5 1.75
348 Vũ Đức Tiến 000363 115 25 3 6.25 2.25
360 Nguyễn Lê Ngọc Kim Thư 000350 115 17 11 4.5 0.25
362 Lý Nguyễn Xuân Thư 000349 115 19 9 4.75 0.5
363 Nguyễn Thị Thanh Thúy 000348 116 19 9 4.75 0.25
367 Huỳnh Kim Thúy 000345 115 24 4 6.25 1.5
379 Quách Vĩnh Thành 000332 118 26 2 6.75 2.75
398 Nguyễn Quang Sáng 000313 117 11 17 2.75 0.25
402 Kim Chanh Đa Ra 000309 117 10 18 2.5 0
406 Nguyễn Ngọc Thiên Quỳnh 000305 116 6 22 1.5 0
424 Trương Kim Phụng 000286 117 23 5 5.75 1
426 Tạ Ngân Phụng 000285 116 20 8 5.25 0.5
429 Võ Thiên Phú 000282 115 26 2 6.5 1
441 Lý Dương Hoài An 000005 115 9 19 2.25 0.5
737 Quách Vĩnh Thành 000332 118 26 2 6.5 2.75
756 Nguyễn Quang Sáng 000313 117 11 17 2.75 0.25
760 Kim Chanh Đa Ra 000309 117 10 18 2.5 0
764 Nguyễn Ngọc Thiên Quỳnh 000305 116 6 22 1.5 0
783 Trương Kim Phụng 000286 117 23 5 5.75 1
784 Tạ Ngân Phụng 000285 116 20 8 5 1
787 Võ Thiên Phú 000282 115 26 2 6.5 1
3 Lê Quốc Hải 000090 115 23 5 5.75
4 Lê Quốc Hải 000090 118 15 13 3.75
25 Hứa Quốc Đạt 000069 118 15 13 3.75
27 Diệp Thành Đạt 000067 117 17 11 4.25
38 Trần Minh Bảo Duy 000056 118 27 1 6.75
46 Nguyễn Việt Cường 000048 118 20 8 5
48 Võ Minh Chí 000046 116 23 5 5.75
50 Quách Bửu Châu 000044 118 5 23 1.25
57 Trần Ngọc Bửu 000036 117 24 4 6
61 Trần Gia Bảo 000032 115 25 3 6.25
84 Huỳnh Ngọc Phương Anh 000010 116 10 18 2.5
128 Lê Kim Hồng 000120 116 23 5 5.75
138 Trần Thanh Hậu 000110 118 18 10 4.5
156 Võ Trần Vũ Phong 000278 118 22 6 5.5
160 Trần Minh Phát 000274 118 23 5 5.75
162 Nguyễn Phan Gia Phát 000272 116 12 16 3
166 Hoàng Phát 000268 116 16 12 4
180 Trần Quế Nhi 000254 115 14 14 3.5
186 Nguyễn Thanh Nhàn 000247 118 14 14 3.5
202 Tạ Hồng Nghi 000230 115 7 21 1.75
209 Lý Kim Ngân 000223 118 17 11 4.25
215 Trang Khả My 000217 117 19 9 4.75
225 Vương Uyển Mi 000207 118 19 9 4.75
264 Nguyễn Đào Thanh Khiết 000168 118 25 3 6.25
269 Từ Hoàng Khang 000163 115 15 13 3.75
271 Triệu Phúc Khang 000161 115 22 6 5.5
272 Trần Lập Thy Khang 000160 117 22 6 5.5
280 Nguyễn Thị Hoàng Yến 000432 115 21 7 5.25
314 Phan Thanh Trúc 000398 117 13 15 3.25
324 Viên Trần Ngọc Trân 000388 118 15 13 3.75
335 Trần Thị Thuỳ Trang 000377 115 22 6 5.5
336 Nguyễn Kiều Trang 000375 117 14 14 3.5
354 Mai Thị Kiều Tiên 000357 116 24 4 6
357 Vương Kim Thy 000354 116 16 12 4
384 Nguyễn Văn Tài 000317 118 16 12 4
388 Phạm Thái Tân 000323 116 24 4 6
390 Khưu Hoàng Minh Tân 000321 115 25 3 6.25
394 Nguyễn Văn Tài 000317 116 20 8 5
425 Vương Chí Phước 000287 115 17 11 4.25
431 Trần Thị An Phú 000281 118 23 5 5.75
742 Nguyễn Văn Tài 000317 118 16 12 4
746 Phạm Thái Tân 000323 116 24 4 6
748 Khưu Hoàng Minh Tân 000321 115 25 3 6.25
752 Nguyễn Văn Tài 000317 116 20 8 5
782 Vương Chí Phước 000287 115 17 11 4.25
788 Trần Thị An Phú 000281 118 23 5 5.75
435 Nguyễn Kiều Ngân 000551 117 25 3 6.25
442 Mạch Ái Mỹ 000544 118 23 5 5.75
451 Phạm Gia Luật 000535 117 26 2 6.5
456 Trương Thị Mỹ Linh 000530 116 26 2 6.5
463 Dương Nguyễn Khánh Lam 000523 116 25 3 6.25
467 Trịnh Đăng Khoa 000514 116 16 12 4
473 Tiền Đăng Khoa 000512 116 26 2 6.5
474 Trần Anh Khoa 000513 117 27 1 6.75
482 Phan Quốc Hưng 000504 116 24 4 6
483 Nguyễn Xuân Huyền 000503 115 26 2 6.5
494 Lưu Gia Hân 000492 117 23 5 5.75
502 Danh Thị Thu Hà 000485 116 26 2 6.5
504 Lê Hồng Đơn 000482 117 16 12 4
508 Trần Trí Đạt 000478 118 25 3 6.25
510 Tạ Hữu Đạt 000475 116 26 2 6.5
517 Thạch Trí Dũng 000469 117 23 5 5.75
533 Lương Nhật Ánh 000453 115 26 2 6.5
534 Lương Ngọc Ánh 000452 118 24 4 6
540 Nguyễn Thị Phương Anh 000446 116 20 8 5
543 Nguyễn Đoàn Phương Anh 000443 115 13 15 3.25
550 Huỳnh Mỹ Ái 000435 115 23 5 5.75
552 Trần Huỳnh Xuân Yến 000702 115 26 2 6.5
554 Liêng Ngọc Hải Yến 000700 118 22 6 5.5
555 Liêng Ngọc Hải Yến 000700 116 21 7 5.25
556 Đặng Ngọc Yến 000699 116 25 3 6.25
562 Huỳnh Như Ý 000693 117 22 6 5.5
564 Trần Thảo Vy 000691 115 22 6 5.5
565 Trần Nguyễn Tường Vy 000690 116 24 4 6
569 Mai Thảo Vy 000686 117 24 4 6
572 Dương Đặng Hằng Vy 000683 118 27 1 6.75
575 Ong Tường Vi 000680 116 22 6 5.5
582 Ngô Phước Trường 000673 115 24 4 6
587 Võ Thị Bảo Trân 000668 118 25 3 6.25
614 Đinh Minh Thư 000641 116 20 8 5
618 Trần Minh Thuận 000637 116 27 1 6.75
628 Thái Trần Thanh Thảo 000627 118 24 4 6
633 Triệu Hà Thanh 000622 117 24 4 6
642 Hồ Ngọc Quyền 000612 115 28 0 7
651 Nguyễn Thị Quế Phương 000603 118 17 11 4.25
680 Tôn Huỳnh Thảo Nguyên 000574 115 22 6 5.5
689 Mai Đặng Kim Ngọc 000565 116 28 0 7
690 Mã Xuân Ngọc 000564 117 21 7 5.25
694 Tạ Nguyễn Hiểu Nghi 000560 117 17 11 4.25
695 Mai Phúc Phương Nghi 000559 118 9 19 2.25
697 Tô Tuyết Ngân 000556 117 20 8 5
709 Tôn Huỳnh Thảo Nguyên 000574 115 22 6 5.5
718 Mai Đặng Kim Ngọc 000565 116 28 0 7
719 Mã Xuân Ngọc 000564 117 21 7 5.25
723 Tạ Nguyễn Hiểu Nghi 000560 117 17 11 4.25
724 Mai Phúc Phương Nghi 000559 118 9 19 2.25
726 Tô Tuyết Ngân 000556 117 20 8 5
443 Lương Kỳ Mỹ 000543 117 13 15 3.25
452 Võ Thành Lợi 000534 116 23 5 5.75
454 Hứa Thành Lộc 000532 118 22 6 5.5
455 Lương Hoàng Long 000531 117 23 5 5.75
458 Ngô Yến Linh 000528 118 24 4 6
459 Huỳnh Lê Khánh Linh 000526 116 19 9 4.75
461 Đoàn Lê Ngọc Linh 000525 115 17 11 4.25
468 Ngô Yến Linh 000528 118 12 16 3
484 Nguyễn Thị Xuân Hồng 000501 117 26 2 6.5
489 Trần Huệ Hân 000497 117 18 10 4.5
490 Nguyễn Ngọc Hân 000496 116 15 13 3.75
491 Lý Thị Ngọc Hân 000495 115 24 4 6
503 Dương Hoàng Giang 000483 118 25 3 6.25
513 Nguyễn Ngọc Hoàng Châu 000464 115 24 4 6
515 Tiêu Gia Duy 000470 116 22 6 5.5
520 Thái Ngọc Bảo Châu 000465 115 16 12 4
521 Trần Khánh Du 000466 116 23 5 5.75
522 Nguyễn Ngọc Hoàng Châu 000464 115 23 5 5.75
529 Lê Thị Khánh Băng 000457 115 16 12 4
530 Nguyễn Thái Bảo 000456 118 19 9 4.75
542 Nguyễn Ngọc Anh 000444 117 16 12 4
546 Khưu Thị Mai Anh 000441 116 12 16 3
548 Trần Hoàng Kim An 000438 116 23 5 5.75
580 Lê Mỹ Tuyền 000675 115 13 15 3.25
588 Lý Đường Quý 000607 117 21 7 5.25
590 Nguyễn Quỳnh Trân 000665 115 15 13 3.75
594 Nguyễn Hiểu Trân 000661 115 5 23 1.25
599 Trần Ngọc Bảo Trâm 000656 118 23 5 5.75
613 Huỳnh Anh Thư 000642 117 25 3 6.25
615 Đinh Anh Thư 000640 115 23 5 5.75
616 Châu Ngọc Thư 000639 118 22 6 5.5
620 Lê Huỳnh Anh Thơ 000635 118 19 9 4.75
631 Lý Thanh Thảo 000624 116 24 4 6
647 Lý Đường Quý 000607 117 20 8 5
654 Đoàn Ngọc Xuân Phương 000600 115 27 1 6.75
656 Lâm Hoàng Lê Phước 000598 117 21 7 5.25
661 Trần Ngọc Thảo Như 000593 118 24 4 6
664 Mai Thảo Như 000590 117 19 9 4.75
671 Nguyễn Thị Yến Nhi 000583 116 18 10 4.5
677 Cao Thanh Nhất 000577 118 22 6 5.5
678 Nguyễn Anh Nguyễn 000576 118 20 8 5
679 Trần Đỗ Xuân Nguyên 000575 117 19 9 4.75
681 Huỳnh Hồ Thảo Nguyên 000573 116 22 6 5.5
688 Nguyễn Trần Khánh Ngọc 000566 115 21 7 5.25
700 Nguyễn Thị Yến Nhi 000583 116 18 10 4.5
706 Cao Thanh Nhất 000577 118 22 6 5.5
707 Nguyễn Anh Nguyễn 000576 118 20 8 5
708 Trần Đỗ Xuân Nguyên 000575 117 19 9 4.75
710 Huỳnh Hồ Thảo Nguyên 000573 116 22 6 5.5
717 Nguyễn Trần Khánh Ngọc 000566 115 21 7 5.25
434 Nguyễn Lê Tuyết Ngân 000552 118 24 4 6
448 Trần Huỳnh Tuệ Mẫn 000538 116 21 7 5.25
465 Thái Mỹ Hoàng Kim 000522 117 23 5 5.75
466 Triệu Anh Kiệt 000520 115 26 2 6.5
471 Trịnh Đăng Khoa 000515 115 16 12 4
476 Trần Dũ Khang 000509 117 24 4 6
478 Nguyễn Lê Duy Khang 000508 116 23 5 5.75
481 Phạm Huỳnh Thảo Hương 000505 117 27 1 6.75
485 Bùi Mạnh Huy 000502 118 27 1 6.75
496 Huỳnh Kim Hân 000490 117 23 5 5.75
498 Lý Thuý Hằng 000488 116 18 10 4.5
509 Trần Quốc Đạt 000477 115 16 12 4
527 Trương Hoài Anh 000450 116 21 7 5.25
528 Nguyễn Thái Bình 000458 116 21 7 5.25
535 Trương Ngọc Minh Anh 000451 117 17 11 4.25
536 Trương Hoài Anh 000450 116 22 6 5.5
544 Lê Kiều Anh 000442 118 24 4 6
545 Danh Thị Hoàng Anh 000440 115 13 15 3.25
567 Sơn Lâm Tường Vy 000688 118 20 8 5
568 Nguyễn Phương Vy 000687 115 12 16 3
576 Tô Thùy Uyên 000679 118 16 12 4
583 Trần Bội Trinh 000672 115 19 9 4.75
589 Thạch Thị Thu Trân 000666 116 24 4 6
600 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 000655 116 12 16 3
609 Nguyễn Anh Thy 000646 115 21 7 5.25
610 Quách Ngọc Anh Thư 000645 118 22 6 5.5
619 Lê Thị Hoài Thu 000636 115 24 4 6
632 Trương Phương Thanh 000623 118 17 11 4.25
639 Trương Quang Sang 000616 118 22 6 5.5
643 Trần Thị Cẩm Quyên 000611 115 6 22 1.5
653 Nguyễn Lý Hà Phương 000601 116 10 18 2.5
659 Võ Thị Huỳnh Như 000595 117 18 10 4.5
662 Thái Khánh Như 000592 116 23 5 5.75
663 Tạ Tú Như 000591 115 16 12 4
666 Trần Yến Nhi 000588 115 23 5 5.75
669 Phạm Huỳnh Thảo Hương 000505 115 11 17 2.75
672 Nguyễn Bảo Yến Nhi 000582 116 22 6 5.5
676 Châu Thị Thái Nhi 000578 115 21 7 5.25
686 Quách Cao Khả Ngọc 000568 117 22 6 5.5
691 Lý Thái Ngọc 000563 116 21 7 5.25
698 Quách Đào Hảo Ngân 000555 115 21 7 5.25
701 Nguyễn Bảo Yến Nhi 000582 116 22 6 5.5
705 Châu Thị Thái Nhi 000578 115 21 7 5.25
715 Quách Cao Khả Ngọc 000568 117 22 6 5.5
720 Lý Thái Ngọc 000563 116 21 7 5.25
727 Quách Đào Hảo Ngân 000555 115 21 7 5.25
437 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 000549 115 10 18 2.5
444 Trương Diễm My 000542 116 24 4 6
450 Phạm Ngọc Thảo Ly 000536 118 13 15 3.25
460 Huỳnh Ngọc Linh 000527 117 3 25 0.75
470 Đặng Minh Khôi 000517 117 20 8 5
480 Dương Khang 000507 115 22 6 5.5
492 Lý Kim Hân 000494 115 16 12 4
493 Lý Gia Hân 000493 118 20 8 5
497 Hoàng Gia Bảo Hân 000489 117 23 5 5.75
501 Huỳnh Giao 000484 115 27 1 6.75
512 Mạch Nguyên Đạt 000473 118 25 3 6.25
516 Trần Hoàng Duy 000471 115 26 2 6.5
519 Huỳnh Tấn Dũng 000468 116 21 7 5.25
523 Ngô Thị Bảo Châu 000463 118 23 5 5.75
531 Huỳnh Gia Bảo 000455 117 24 4 6
561 Lê Huỳnh Như Ý 000694 116 12 16 3
571 Hoàng Thái Vy 000684 117 23 5 5.75
577 Thạch Tường Uyên 000678 115 13 15 3.25
602 Phạm Thanh Toàn 000653 117 17 11 4.25
603 Dương Thái Toàn 000652 116 12 16 3
604 Trần Trung Tín 000651 115 16 12 4
611 Nguyễn Ngọc Anh Thư 000644 116 17 11 4.25
612 Lý Anh Thư 000643 117 14 14 3.5
621 Lục Quốc Thịnh 000634 117 18 10 4.5
623 Nguyễn Cao Thế 000632 115 18 10 4.5
626 Trần Hiếu Thảo 000629 116 17 11 4.25
634 Hồ Quốc Thái 000621 115 22 6 5.5
635 Cao Nguyễn Trường Thái 000620 116 10 18 2.5
638 Yên Yên Tâm 000617 115 15 13 3.75
641 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 000613 118 20 8 5
644 Phan Tú Quyên 000610 116 20 8 5
645 Nguyễn Lê Mỹ Quyên 000609 115 24 4 6
650 Ngô Trường Quí 000604 115 13 15 3.25
652 Nguyễn Ngọc Nam Phương 000602 117 17 11 4.25
658 Lâm Hồng Phấn 000596 118 27 1 6.75
660 Trần Quỳnh Như 000594 115 14 14 3.5
665 Đặng Yến Như 000589 116 11 17 2.75
668 Trần Khả Nhi 000586 117 21 7 5.25
670 Nguyễn Tuyết Nhi 000584 115 16 12 4
685 Tiêu Bảo Ngọc 000569 118 12 16 3
699 Nguyễn Tuyết Nhi 000584 115 16 12 4
714 Tiêu Bảo Ngọc 000569 118 12 16 3
433 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 000553 115 20 8 5
436 Lê Hoàng Tuyết Ngân 000550 116 20 8 5
438 Huỳnh Mỹ Ngân 000548 118 10 18 2.5
439 Võ Lê Trung Hiếu 000500 117 20 8 5
446 Nguyễn Minh 000540 118 19 9 4.75
447 Châu Diễm Mi 000539 117 16 12 4
469 Đặng Anh Khôi 000516 116 16 12 4
475 Lâm Sĩ Khoa 000511 115 16 12 4
486 Võ Lê Trung Hiếu 000500 115 17 11 4.25
487 Cao Trung Hiển 000499 116 12 16 3
488 Phạm Mỹ Hiền 000498 118 18 10 4.5
499 Ngô Kim Hạnh 000487 118 16 12 4
500 Liêu Thị Mỹ Hạnh 000486 115 18 10 4.5
507 Lâm Khánh Đăng 000479 117 21 7 5.25
511 Tôn Quốc Đạt 000476 118 18 10 4.5
518 Phan Thị Cẩm 000460 118 21 7 5.25
526 Phan Thị Cẩm 000460 117 25 3 6.25
532 Hồ Hoài Bảo 000454 116 18 10 4.5
537 Nguyễn Tuyết Anh 000449 115 16 12 4
547 Trần Nguyễn Quốc An 000439 117 8 20 2
558 Trần Nguyễn Như Ý 000697 117 19 9 4.75
560 Nguyễn Ngọc Như Ý 000695 115 19 9 4.75
566 Trần Hồ Khánh Vy 000689 117 25 3 6.25
570 Lâm Thị Na Vy 000685 115 22 6 5.5
578 Ngô Gia Uyên 000677 118 8 20 2
584 Lê Thị Phương Triều 000670 117 19 9 4.75
596 Huỳnh Tố Trân 000659 117 18 10 4.5
598 Cao Lý Bảo Trân 000657 115 25 3 6.25
601 Nguyễn Ngọc Trâm 000654 118 19 9 4.75
605 Đặng Hoàng Tín 000650 118 19 9 4.75
606 Nguyễn Hồng Thảo Tiến 000649 117 18 10 4.5
607 Nguyễn Thị Ngọc Tiền 000648 116 13 15 3.25
622 Vưu Trúc Thi 000633 116 18 10 4.5
629 Nguyễn Thanh Thảo 000626 117 22 6 5.5
637 Huỳnh Lâm Tiến Tân 000618 117 13 15 3.25
640 Trần Kim Quỳnh 000614 117 17 11 4.25
646 Nguyễn Huỳnh Quyên 000608 118 16 12 4
675 Đoàn Yến Nhi 000579 117 9 19 2.25
683 Trần Hồng Ngọc 000571 116 10 18 2.5
684 Tô Bảo Ngọc 000570 115 19 9 4.75
693 Đặng Trần Bảo Ngọc 000561 118 10 18 2.5
704 Đoàn Yến Nhi 000579 117 9 19 2.25
712 Trần Hồng Ngọc 000571 116 10 18 2.5
713 Tô Bảo Ngọc 000570 115 19 9 4.75
722 Đặng Trần Bảo Ngọc 000561 118 10 18 2.5
432 Nguyễn Thị Bích Ngân 000554 116 24 4 6
445 Phạm Nhật Minh 000541 115 17 11 4.25
453 Trần Tấn Lộc 000533 115 19 9 4.75
457 Triệu Mỹ Linh 000529 115 18 10 4.5
462 Nguyễn Ái Lê 000524 115 25 3 6.25
477 Nguyễn Hồng Khiêm 000510 118 21 7 5.25
479 Bùi Võ An Khang 000506 118 23 5 5.75
495 Kha Mỹ Hân 000491 116 19 9 4.75
505 Phạm Khánh Đăng 000480 115 22 6 5.5
506 Phạm Khánh Đăng 000480 116 19 9 4.75
514 Trần Thị Thùy Duyên 000472 117 26 2 6.5
524 Ngao Kỳ Châu 000462 115 14 14 3.5
538 Nguyễn Tú Anh 000448 118 19 9 4.75
539 Nguyễn Thị Thảo Anh 000447 117 20 8 5
549 Võ Thị Nhã Ái 000437 118 22 6 5.5
551 Phạm Mỹ Ái 000436 117 24 4 6
559 Trầm Ngọc Như Ý 000696 118 11 17 2.75
563 Hồ Như Ý 000692 118 16 12 4
573 Diệp Thanh Vĩnh 000682 115 27 1 6.75
574 Diệp Trường Vinh 000681 116 23 5 5.75
579 Trịnh Lưu Bích Tuyền 000676 117 13 15 3.25
581 Dương Ngọc Thanh Tú 000674 117 26 2 6.5
586 Nguyễn Hữu Triết 000669 117 27 1 6.75
592 Nguyễn Hoàng Tú Trân 000663 117 24 4 6
595 Lâm Thị Mỹ Trân 000660 118 15 13 3.75
597 Hồ Ngọc Trân 000658 116 22 6 5.5
608 Tô Nguyễn Phương Thy 000647 118 24 4 6
617 Nguyễn Ngọc Kim Thùy 000638 117 15 13 3.75
624 Tô Quốc Thắng 000631 118 13 15 3.25
627 Tô Thanh Thảo 000628 115 25 3 6.25
630 Ngô Lâm Phương Thảo 000625 115 17 11 4.25
636 Nguyễn Phi Tân 000619 118 21 7 5.25
649 Võ Minh Quí 000605 116 24 4 6
655 Diệp Thảo Phương 000599 118 21 7 5.25
657 Hà Trung Phong 000597 116 22 6 5.5
667 Trần Thị Ái Nhi 000587 118 21 7 5.25
673 Lưu Trương Tuyết Nhi 000581 115 26 2 6.5
682 Bùi Châu Thảo Nguyên 000572 117 23 5 5.75
687 Nguyễn Trần Như Ngọc 000567 118 19 9 4.75
696 Trần Thị Hoài Ngân 000557 118 15 13 3.75
702 Lưu Trương Tuyết Nhi 000581 115 26 2 6.5
711 Bùi Châu Thảo Nguyên 000572 117 23 5 5.75
716 Nguyễn Trần Như Ngọc 000567 118 19 9 4.75
725 Trần Thị Hoài Ngân 000557 118 15 13 3.75
119 Không xác định 000000 117 22 6 5.5
170 Không xác định 0002640 116 17 11 4.25
211 Không xác định 000000 115 13 15 3.25
216 Không xác định 0002150 116 21 7 5.25
227 Không xác định 0002050 116 26 2 6.5
242 Không xác định 0001900 115 12 16 3
257 Không xác định 0001740 115 23 5 5.75
285 Không xác định 0005260 115 20 8 5
295 Không xác định 0004170 116 11 17 2.75
315 Không xác định 0003960 116 18 10 4.5
440 Không xác định 000000 116 25 3 6.25
464 Không xác định 000000 118 10 18 2.5
472 Không xác định 000000 118 16 12 4
525 Không xác định 000000 116 21 7 5.25
541 Không xác định 0004000 118 13 15 3.25
553 Không xác định 0007030 117 21 7 5.25
591 Không xác định 000000 118 15 13 3.75
593 Không xác định 000000 116 14 14 3.5
625 Không xác định 000000 115 11 17 2.75
648 Không xác định 000000 116 21 7 5.25
674 Không xác định 000000 116 26 2 6.5
692 Không xác định 0005620 115 14 14 3.5
703 Không xác định 000000 116 26 2 6.5
721 Không xác định 0005620 115 14 14 3.5
Tổng Phòng thi Lớp Ngày sinh Giới tính
6P3 11A01 13/10/2006 Nữ
6P3 11A01 11/10/2006 Nam
6P3 11A01 30/06/2006 Nam
6.75 P 3 11A01 13/02/2006 Nam
6.75 P 2 11A01 14/12/2006 Nữ
5.75 P 2 11A01 09/06/2006 Nữ
6P2 11A01 13/02/2006 Nam
4.75 P 1 11A01 06/03/2006 Nam
6.25 P 1 11A01 10/12/2006 Nữ
6.25 P 1 11A01 08/04/2006 Nam
6.75 P 5 11A01 11/05/2006 Nữ
6.75 P 4 11A01 06/02/2006 Nam
6.75 P 4 11A01 22/10/2006 Nam
4.5 P 4 11A01 02/09/2006 Nữ
2P1 11A01 08/04/2006 Nam
6.5 P 4 11A01 09/04/2006 Nam
6.5 P 9 11A01 11/03/2006 Nam
6.75 P 9 11A01 08/03/2006 Nam
5.25 P 9 11A01 11/04/2006 Nam
4.75 P 9 11A01 04/07/2006 Nam
5.5 P 9 11A01 10/10/2006 Nam
6P9 11A01 29/01/2006 Nữ
6P9 11A01 12/06/2006 Nữ
6.5 P 9 11A01 22/02/2006 Nam
5.75 P 9 11A01 29/01/2006 Nữ
6.25 P 8 11A01 08/01/2006 Nữ
7P7 11A01 28/08/2006 Nữ
6.5 P 7 11A01 20/01/2006 Nữ
5P7 11A01 02/01/2006 Nữ
6.25 P 7 11A01 08/07/2006 Nữ
5P7 11A01 25/02/2006 Nữ
5P6 11A01 01/08/2006 Nam
6.25 P 6 11A01 04/05/2006 Nam
6P6 11A01 23/01/2006 Nam
5.25 P 6 11A01 23/09/2006 Nam
6.75 P 6 11A01 07/07/2006 Nam
3.25 P14 11A01 27/01/2006 Nữ
7 P13 11A01 20/05/2006 Nữ
6 P13 11A01 19/11/2006 Nữ
6 P13 11A01 08/04/2006 Nữ
5.75 P13 11A01 16/06/2006 Nữ
6 P12 11A01 22/12/2006 Nam
5.75 P11 11A01 08/04/2006 Nữ
6P8 11A01 31/12/2005 Nam
7 P10 11A01 17/03/2006 Nam
6 P10 11A01 29/09/2006 Nam
5.75 P11 11A01 08/04/2006 Nữ
7 P10 11A01 17/03/2006 Nam
6 P10 11A01 29/09/2006 Nam
5.5 P 3 11A02 03/11/2006 Nam
5.25 P 3 11A02 26/07/2006 Nam
6.5 P 3 11A02 15/03/2006 Nam
6.75 P 3 11A02 15/07/2006 Nam
4.75 P 3 11A02 28/05/2006 Nam
4.5 P 2 11A02 01/10/2006 Nữ
5.75 P 2 11A02 11/01/2006 Nam
4P1 11A02 22/09/2006 Nữ
5.75 P 1 11A02 26/02/2006 Nam
5.5 P 5 11A02 01/05/2006 Nam
4.5 P 5 11A02 24/07/2006 Nam
3.25 P 5 11A02 05/10/2006 Nam
6.25 P 4 11A02 29/10/2006 Nam
4.5 P 4 11A02 28/05/2006 Nam
6P4 11A02 08/12/2006 Nam
3.5 P 4 11A02 29/10/2006 Nữ
4.75 P 4 11A02 16/07/2006 Nữ
6.5 P 4 11A02 30/09/2006 Nữ
5.5 P 9 11A02 13/05/2006 Nam
4.5 P 9 11A02 03/03/2006 Nữ
5.75 P 8 11A02 06/12/2006 Nam
3.75 P 7 11A02 01/04/2006 Nữ
4.75 P 7 11A02 16/11/2006 Nữ
5P7 11A02 09/03/2006 Nữ
6.75 P 6 11A02 20/01/2006 Nam
2 P14 11A02 16/09/2006 Nữ
5 P14 11A02 24/07/2006 Nữ
2.75 P14 11A02 03/10/2006 Nam
4.5 P13 11A02 07/11/2006 Nam
4.5 P13 11A02 07/12/2006 Nam
5.75 P12 11A02 13/11/2006 Nam
6.5 P12 11A02 23/02/2005 Nam
3.75 P12 11A02 19/02/2006 Nam
6 P12 11A02 22/07/2006 Nữ
4.5 P12 11A02 02/06/2006 Nữ
4.5 P11 11A02 01/01/2006 Nam
6 P10 11A02 05/09/2006 Nữ
5 P10 11A02 18/02/2006 Nam
3 P10 11A02 29/10/2006 Nam
3.25 P10 11A02 11/01/2006 Nam
4.5 P11 11A02 01/01/2006 Nam
6 P10 11A02 05/09/2006 Nữ
5 P10 11A02 18/02/2006 Nam
3 P10 11A02 29/10/2006 Nam
3.25 P10 11A02 11/01/2006 Nam
4.25 P 3 11A03 13/01/2006 Nam
4.25 P 3 11A03 29/04/2006 Nữ
6.5 P 3 11A03 25/05/2006 Nam
6.75 P 2 11A03 09/03/2006 Nam
6P2 11A03 22/08/2006 Nữ
6.75 P 1 11A03 21/10/2006 Nam
6.75 P 1 11A03 05/02/2006 Nữ
5.25 P 5 11A03 13/11/2006 Nam
5P5 11A03 28/04/2006 Nam
5.75 P 5 11A03 06/07/2006 Nữ
6.25 P 5 11A03 29/03/2006 Nữ
4P4 11A03 11/04/2006 Nam
6.25 P 4 11A03 07/02/2006 Nữ
6.25 P 9 11A03 13/03/2006 Nam
6.25 P 9 11A03 26/04/2006 Nữ
4.75 P 8 11A03 11/08/2006 Nữ
4.75 P 8 11A03 19/11/2006 Nữ
4P8 11A03 12/11/2006 Nam
5.75 P 8 11A03 18/12/2006 Nữ
6P7 11A03 21/09/2006 Nam
4.75 P 7 11A03 25/05/2006 Nữ
3.75 P 7 11A03 24/11/2006 Nam
2.75 P 7 11A03 06/10/2006 Nam
3P7 11A03 02/02/2006 Nữ
6P6 11A03 09/12/2006 Nữ
5.5 P 6 11A03 07/08/2006 Nữ
5.75 P14 11A03 05/10/2006 Nữ
5 P14 11A03 18/01/2006 Nữ
5.75 P14 11A03 22/08/2006 Nữ
6.75 P14 11A03 05/05/2006 Nam
2.75 P14 11A03 15/04/2006 Nam
5.75 P14 11A03 31/03/2006 Nữ
6 P13 11A03 08/08/2006 Nữ
5.75 P13 11A03 25/03/2006 Nữ
5 P13 11A03 03/08/2006 Nữ
6.25 P12 11A03 24/04/2006 Nam
5.25 P12 11A03 27/05/2006 Nam
5.25 P12 11A03 11/04/2006 Nam
2.75 P12 11A03 19/02/2006 Nữ
6 P11 11A03 16/07/2006 Nam
6.25 P11 11A03 27/04/2006 Nam
6.25 P11 11A03 03/02/2006 Nam
4P3 11A03 25/05/2006 Nam
6 P11 11A03 16/07/2006 Nam
6.25 P11 11A03 27/04/2006 Nam
6.25 P11 11A03 03/02/2006 Nam
5.75 P 3 11A04 02/10/2006 Nữ
5.75 P 2 11A04 04/10/2006 Nữ
6.25 P 2 11A04 18/10/2006 Nữ
5.5 P 2 11A04 04/01/2006 Nam
6.75 P 2 11A04 22/10/2006 Nam
5.5 P 2 11A04 08/11/2006 Nữ
4.5 P 1 11A04 28/06/2006 Nam
5.5 P 1 11A04 16/10/2006 Nữ
6.25 P 1 11A04 13/11/2006 Nữ
5P1 11A04 14/02/2006 Nữ
4P5 11A04 17/12/2006 Nam
5.25 P 4 11A04 21/07/2006 Nam
6.25 P 4 11A04 17/09/2006 Nam
5.25 P 4 11A04 30/01/2006 Nam
6.5 P 4 11A04 05/12/2006 Nữ
5.75 P 9 11A04 10/06/2006 Nam
2.5 P 8 11A04 11/02/2006 Nữ
6P8 11A04 19/09/2006 Nữ
5P8 11A04 01/12/2006 Nữ
6.25 P 7 11A04 11/09/2006 Nam
6.5 P 7 11A04 24/12/2006 Nam
6.75 P 6 11A04 05/07/2006 Nữ
5.75 P14 11A04 27/06/2006 Nữ
4.75 P13 11A04 29/09/2006 Nữ
5.5 P13 11A04 05/06/2006 Nữ
4.5 P13 11A04 13/04/2006 Nữ
6 P12 11A04 04/03/2006 Nam
6.75 P12 11A04 20/01/2006 Nam
6.25 P12 11A04 08/10/2006 Nam
5.5 P12 11A04 05/12/2006 Nam
4.5 P12 11A04 07/06/2006 Nữ
6.25 P12 11A04 05/05/2006 Nữ
5.75 P11 11A04 24/12/2006 Nam
4.5 P11 11A04 13/07/2006 Nam
6 P11 11A04 18/08/2006 Nam
4.25 P11 11A04 08/02/2006 Nam
5 P11 11A04 25/02/2006 Nam
6.5 P10 11A04 03/04/2006 Nam
7 P10 11A04 18/08/2006 Nữ
5.75 P10 11A04 25/05/2006 Nam
6.25 P10 11A04 13/09/2006 Nam
6 P10 11A04 19/07/2006 Nam
5.5 P 2 11A04 26/04/2006 Nữ
5.75 P11 11A04 24/12/2006 Nam
4.5 P11 11A04 13/07/2006 Nam
6 P11 11A04 18/08/2006 Nam
4.25 P11 11A04 08/02/2006 Nam
5 P11 11A04 25/02/2006 Nam
6.5 P10 11A04 03/04/2006 Nam
7 P10 11A04 18/08/2006 Nữ
5.75 P10 11A04 25/05/2006 Nam
0.25 P10 11A04 13/09/2006 Nam
6 P10 11A04 19/07/2006 Nam
6.75 P 3 11A05 26/01/2006 Nam
7.5 P 3 11A05 16/11/2006 Nam
8P3 11A05 18/08/2006 Nam
4.75 P 2 11A05 01/12/2006 Nam
8.25 P 2 11A05 28/02/2006 Nữ
8.5 P 2 11A05 25/04/2006 Nữ
6.5 P 1 11A05 08/11/2006 Nam
6.25 P 1 11A05 08/08/2006 Nữ
6P1 11A05 19/06/2006 Nam
6P5 11A05 27/01/2006 Nam
8.75 P 5 11A05 16/07/2006 Nam
5.5 P 5 11A05 12/05/2006 Nam
9.5 P 4 11A05 21/03/2006 Nữ
6.5 P 4 11A05 23/06/2006 Nữ
6.5 P 4 11A05 18/10/2006 Nam
8P9 11A05 16/12/2006 Nữ
6.75 P 9 11A05 02/12/2006 Nam
6P8 11A05 16/02/2006 Nữ
6.5 P 8 11A05 20/04/2006 Nữ
7.75 P 8 11A05 13/05/2006 Nữ
4.25 P 8 11A05 01/05/2006 Nữ
8.75 P 7 11A05 17/11/2006 Nữ
4.75 P 6 11A05 30/01/2006 Nam
8.75 P 6 11A05 20/03/2006 Nữ
7.5 P 6 11A05 22/10/2006 Nam
6P6 11A05 04/10/2006 Nam
8.5 P14 11A05 18/07/2006 Nữ
4.75 P14 11A05 07/10/2006 Nữ
4 P13 11A05 18/04/2006 Nữ
7.5 P13 11A05 27/01/2006 Nữ
4.5 P13 11A05 22/11/2006 Nữ
9 P12 11A05 01/01/2006 Nam
7.75 P12 11A05 06/11/2006 Nữ
6.5 P11 11A05 13/08/2006 Nữ
3.25 P11 11A05 14/01/2006 Nam
4 P11 11A05 29/11/2006 Nam
7 P11 11A05 15/05/2006 Nữ
6.25 P10 11A05 16/02/2006 Nữ
4.75 P10 11A05 16/02/2006 Nữ
7.75 P10 11A05 19/03/2006 Nam
7.75 P10 11A05 28/02/2006 Nữ
3.75 P10 11A05 07/09/2006 Nam
6.25 P11 11A05 13/08/2006 Nữ
3.5 P11 11A05 14/01/2006 Nam
4 P11 11A05 29/11/2006 Nam
6.75 P11 11A05 15/05/2006 Nữ
6.25 P10 11A05 16/02/2006 Nữ
4.75 P10 11A05 16/02/2006 Nữ
7.75 P10 11A05 19/03/2006 Nam
7.5 P10 11A05 28/02/2006 Nữ
3.25 P10 11A05 07/09/2006 Nam
6.5 P 3 11A06 26/08/2006 Nữ
4.5 P 3 11A06 07/06/2006 Nam
5.5 P 3 11A06 10/03/2006 Nam
6.5 P 2 11A06 05/10/2006 Nam
6.25 P 1 11A06 08/11/2006 Nam
6.75 P 1 11A06 01/12/2006 Nam
7P1 11A06 10/05/2006 Nữ
5.25 P 1 11A06 15/12/2006 Nam
5.5 P 5 11A06 15/04/2006 Nam
5.75 P 5 11A06 18/02/2006 Nam
5.5 P 5 11A06 14/09/2006 Nam
6.25 P 5 11A06 13/09/2006 Nam
6.25 P 4 11A06 24/04/2006 Nam
6P4 11A06 01/01/2006 Nữ
6.25 P 4 11A06 02/03/2006 Nam
6.75 P 9 11A06 11/02/2006 Nữ
4P9 11A06 28/03/2006 Nữ
5.75 P 9 11A06 04/09/2006 Nam
5.75 P 8 11A06 29/04/2006 Nữ
5.75 P 8 11A06 21/11/2006 Nữ
6.75 P 8 11A06 18/07/2006 Nữ
6.5 P 7 11A06 12/04/2006 Nam
6.5 P 7 11A06 12/05/2006 Nam
6.5 P 6 11A06 11/05/2006 Nam
6.75 P14 11A06 16/10/2006 Nữ
7 P14 11A06 12/10/2006 Nữ
5 P14 11A06 19/04/2006 Nam
4.25 P14 11A06 28/02/2006 Nữ
6 P13 11A06 24/10/2006 Nam
5.25 P13 11A06 21/10/2006 Nữ
6.75 P13 11A06 02/05/2006 Nữ
4 P13 11A06 12/09/2006 Nữ
6.75 P13 11A06 08/02/2006 Nam
6.75 P13 11A06 25/02/2006 Nữ
6.75 P12 11A06 30/03/2006 Nam
7 P11 11A06 06/03/2006 Nam
7 P11 11A06 23/11/2006 Nam
6.25 P11 11A06 29/12/2006 Nữ
6.5 P11 11A06 01/05/2006 Nữ
7 P10 11A06 12/01/2006 Nữ
6.75 P10 11A06 07/07/2006 Nữ
6.5 P10 11A06 11/09/2006 Nữ
4P4 11A06 01/01/2006 Nữ
7 P11 11A06 06/03/2006 Nam
7 P11 11A06 23/11/2006 Nam
6.25 P11 11A06 29/12/2006 Nữ
6.5 P11 11A06 01/05/2006 Nữ
7 P10 11A06 12/01/2006 Nữ
6.75 P10 11A06 07/07/2006 Nữ
6.5 P10 11A06 11/09/2006 Nữ
3.5 P 3 11A07 21/09/2006 Nam
5P3 11A07 15/03/2006 Nữ
6.5 P 2 11A07 23/01/2006 Nam
6.5 P 2 11A07 14/06/2006 Nữ
5P2 11A07 18/03/2006 Nữ
5.75 P 2 11A07 01/07/2006 Nam
5.25 P 1 11A07 01/07/2006 Nam
6P1 11A07 29/09/2006 Nữ
5.25 P 1 11A07 21/04/2006 Nữ
5.25 P 5 11A07 28/04/2006 Nam
6.75 P 5 11A07 26/05/2006 Nam
6.25 P 5 11A07 03/10/2006 Nam
2.75 P 5 11A07 04/10/2006 Nam
6.5 P 5 11A07 08/04/2006 Nữ
5.75 P 5 11A07 04/11/2006 Nam
5.25 P 4 11A07 09/01/2006 Nữ
3.25 P 4 11A07 03/06/2006 Nam
4.75 P 4 11A07 23/01/2006 Nữ
6.5 P 9 11A07 23/12/2006 Nữ
5.25 P 9 11A07 08/12/2006 Nữ
5.25 P 9 11A07 24/11/2006 Nữ
6.5 P 8 11A07 26/02/2006 Nam
5P8 11A07 20/03/2006 Nam
4.25 P 8 11A07 30/09/2006 Nam
6P7 11A07 10/11/2006 Nam
6.25 P 7 11A07 04/04/2006 Nữ
4P6 11A07 04/01/2006 Nữ
5.75 P 6 11A07 07/07/2006 Nam
3.25 P 6 11A07 21/05/2006 Nam
4.75 P 6 11A07 30/10/2006 Nam
5P6 11A07 09/10/2006 Nam
5.75 P14 11A07 04/12/2006 Nữ
7 P14 11A07 28/01/2006 Nam
6.25 P14 11A07 06/08/2006 Nam
4.75 P14 11A07 06/09/2006 Nữ
6.5 P12 11A07 18/12/2006 Nữ
5.75 P12 11A07 15/03/2006 Nam
4 P11 11A07 09/11/2006 Nam
6.5 P11 11A07 15/10/2006 Nữ
6 P11 11A07 27/02/2006 Nam
4.75 P10 11A07 17/11/2006 Nam
4 P11 11A07 09/11/2006 Nam
6.5 P11 11A07 15/10/2006 Nữ
6 P11 11A07 27/02/2006 Nam
4.75 P10 11A07 17/11/2006 Nam
4.25 P 3 11A08 30/07/2006 Nữ
5.5 P 3 11A08 04/10/2006 Nữ
4P3 11A08 28/08/2006 Nam
3.25 P 3 11A08 08/08/2006 Nam
4P3 11A08 31/08/2006 Nam
4.25 P 3 11A08 17/05/2006 Nam
6.5 P 2 11A08 28/08/2006 Nữ
3P1 11A08 25/10/2006 Nam
5P1 11A08 11/02/2006 Nam
5.25 P 1 11A08 27/01/2006 Nam
5P1 11A08 19/11/2006 Nam
4.25 P 5 11A08 25/04/2006 Nam
5P5 11A08 28/03/2006 Nam
6.25 P 5 11A08 22/02/2006 Nam
4P5 11A08 24/11/2006 Nam
6P9 11A08 13/09/2006 Nữ
4.75 P 9 11A08 14/12/2006 Nữ
4.5 P 8 11A08 25/02/2006 Nam
6.75 P 8 11A08 11/01/2006 Nam
5.5 P 8 11A08 08/05/2006 Nữ
6.25 P 8 11A08 06/04/2006 Nữ
4.5 P 7 11A08 15/10/2006 Nam
5.25 P 7 11A08 01/03/2006 Nam
2P6 11A08 19/07/2006 Nam
3.5 P 6 11A08 16/06/2006 Nam
6.5 P 6 11A08 13/06/2006 Nam
5.5 P14 11A08 26/04/2006 Nữ
5.25 P14 11A08 19/10/2006 Nữ
4 P14 11A08 06/02/2006 Nữ
4.75 P14 11A08 06/02/2006 Nữ
4.25 P13 11A08 25/11/2006 Nữ
6 P13 11A08 28/04/2006 Nữ
5.25 P13 11A08 27/01/2006 Nữ
5.75 P12 11A08 13/05/2006 Nam
5.25 P12 11A08 07/06/2006 Nam
6.75 P11 11A08 07/04/2006 Nữ
4.5 P11 11A08 13/01/2006 Nữ
5 P11 11A08 11/07/2006 Nữ
5 P11 11A08 26/04/2006 Nam
5 P10 11A08 25/08/2005 Nữ
4.25 P10 11A08 16/03/2006 Nữ
5.75 P10 11A08 22/05/2006 Nam
6.75 P11 11A08 07/04/2006 Nữ
4.5 P11 11A08 13/01/2006 Nữ
5 P11 11A08 11/07/2006 Nữ
5 P11 11A08 26/04/2006 Nam
5 P10 11A08 25/08/2005 Nữ
4.25 P10 11A08 16/03/2006 Nữ
6 P10 11A08 17/07/2006 Nam
5.75 P10 11A08 22/05/2006 Nam
4.5 P 2 11A09 26/10/2006 Nam
6P2 11A09 02/02/2006 Nữ
7.75 P 2 11A09 18/09/2006 Nữ
3P1 11A09 15/10/2006 Nữ
8P1 11A09 11/07/2005 Nữ
6.75 P 1 11A09 12/09/2006 Nữ
9.25 P 1 11A09 01/11/2006 Nam
5P1 11A09 14/09/2006 Nam
9P5 11A09 05/10/2006 Nam
4.75 P 5 11A09 16/12/2006 Nam
9P5 11A09 24/12/2006 Nam
5.5 P 5 11A09 25/03/2006 Nam
8P4 11A09 21/06/2006 Nam
10 P 4 11A09 07/03/2006 Nữ
7.75 P 4 11A09 19/08/2006 Nam
5P9 11A09 01/12/2006 Nam
7.5 P 9 11A09 03/04/2006 Nam
6.75 P 8 11A09 22/05/2006 Nữ
6.75 P 7 11A09 29/11/2006 Nữ
9.5 P 7 11A09 06/09/2006 Nữ
4.5 P 7 11A09 22/10/2006 Nam
6.75 P 7 11A09 31/01/2006 Nam
8P6 11A09 29/06/2006 Nam
7P6 11A09 05/03/2006 Nữ
4.75 P 6 11A09 19/10/2006 Nam
1.5 P 6 11A09 17/01/2006 Nam
5.25 P14 11A09 12/04/2005 Nữ
5.75 P14 11A09 09/07/2006 Nam
7 P14 11A09 12/03/2006 Nữ
7 P13 11A09 02/01/2006 Nữ
7.75 P13 11A09 28/01/2006 Nữ
7.25 P12 11A09 23/03/2006 Nam
8.5 P12 11A09 23/02/2006 Nam
4.75 P12 11A09 23/05/2006 Nữ
5.25 P12 11A09 16/07/2006 Nữ
5 P12 11A09 29/12/2006 Nữ
7.75 P12 11A09 29/05/2006 Nữ
9.5 P11 11A09 06/08/2006 Nam
3 P11 11A09 11/02/2006 Nam
2.5 P10 11A09 26/01/2006 Nữ
1.5 P10 11A09 17/01/2006 Nữ
6.75 P10 11A09 02/06/2006 Nữ
5.75 P10 11A09 21/03/2006 Nữ
7.5 P10 11A09 13/09/2006 Nam
2.75 P 1 11A09 14/09/2006 Nam
9.25 P11 11A09 06/08/2006 Nam
3 P11 11A09 11/02/2006 Nam
2.5 P10 11A09 26/01/2006 Nữ
1.5 P10 11A09 17/01/2006 Nữ
6.75 P10 11A09 02/06/2006 Nữ
6 P10 11A09 21/03/2006 Nữ
7.5 P10 11A09 13/09/2006 Nam
5.75 P 3 11A10 05/01/2006 Nam
3.75 P 3 11A10 05/01/2006 Nam
3.75 P 3 11A10 20/10/2006 Nam
4.25 P 3 11A10 05/06/2006 Nam
6.75 P 2 11A10 13/04/2006 Nam
5P2 11A10 20/12/2006 Nam
5.75 P 2 11A10 04/05/2006 Nam
1.25 P 2 11A10 24/06/2006 Nữ
6P2 11A10 27/02/2006 Nam
6.25 P 2 11A10 18/05/2006 Nam
2.5 P 1 11A10 16/11/2006 Nữ
5.75 P 4 11A10 15/09/2006 Nữ
4.5 P 4 11A10 07/08/2006 Nam
5.5 P 9 11A10 24/01/2006 Nam
5.75 P 9 11A10 26/11/2006 Nam
3P9 11A10 21/04/2006 Nam
4P9 11A10 20/04/2006 Nam
3.5 P 9 11A10 10/12/2006 Nữ
3.5 P 8 11A10 19/12/2006 Nam
1.75 P 8 11A10 23/06/2006 Nữ
4.25 P 8 11A10 13/09/2006 Nữ
4.75 P 7 11A10 07/10/2006 Nữ
4.75 P 7 11A10 07/04/2006 Nữ
6.25 P 6 11A10 09/02/2006 Nữ
3.75 P 6 11A10 08/05/2006 Nam
5.5 P 6 11A10 18/02/2006 Nam
5.5 P 6 11A10 26/09/2006 Nam
5.25 P14 11A10 21/04/2006 Nữ
3.25 P13 11A10 16/01/2006 Nữ
3.75 P13 11A10 31/05/2006 Nữ
5.5 P13 11A10 10/09/2006 Nữ
3.5 P13 11A10 25/04/2006 Nữ
6 P12 11A10 13/04/2006 Nữ
4 P12 11A10 09/09/2006 Nữ
4 P11 11A10 19/12/2006 Nam
6 P11 11A10 08/11/2006 Nam
6.25 P11 11A10 12/10/2005 Nam
5 P11 11A10 19/12/2006 Nam
4.25 P10 11A10 28/09/2006 Nam
5.75 P10 11A10 23/10/2006 Nữ
4 P11 11A10 19/12/2006 Nam
6 P11 11A10 08/11/2006 Nam
6.25 P11 11A10 12/10/2005 Nam
5 P11 11A10 19/12/2006 Nam
4.25 P10 11A10 28/09/2006 Nam
5.75 P10 11A10 23/10/2006 Nữ
6.25 P18 11A11 09/10/2006 Nữ
5.75 P18 11A11 09/09/2006 Nữ
6.5 P18 11A11 20/08/2006 Nam
6.5 P18 11A11 17/03/2006 Nữ
6.25 P17 11A11 13/10/2006 Nữ
4 P17 11A11 28/12/2006 Nam
6.5 P17 11A11 30/08/2006 Nam
6.75 P17 11A11 03/07/2006 Nam
6 P17 11A11 17/09/2006 Nam
6.5 P17 11A11 06/01/2006 Nữ
5.75 P16 11A11 05/09/2006 Nữ
6.5 P16 11A11 11/03/2005 Nữ
4 P16 11A11 30/08/2006 Nữ
6.25 P16 11A11 25/01/2005 Nam
6.5 P16 11A11 22/03/2006 Nam
5.75 P16 11A11 06/02/2006 Nam
6.5 P15 11A11 09/05/2006 Nữ
6 P15 11A11 09/05/2006 Nữ
5 P15 11A11 07/03/2006 Nữ
3.25 P15 11A11 24/10/2006 Nữ
5.75 P15 11A11 06/01/2006 Nữ
6.5 P23 11A11 20/02/2006 Nữ
5.5 P23 11A11 30/09/2006 Nữ
5.25 P23 11A11 30/09/2006 Nữ
6.25 P23 11A11 08/04/2006 Nữ
5.5 P23 11A11 25/06/2006 Nữ
5.5 P23 11A11 03/11/2006 Nữ
6 P23 11A11 10/06/2006 Nữ
6 P23 11A11 15/02/2006 Nữ
6.75 P23 11A11 17/09/2006 Nữ
5.5 P23 11A11 27/01/2006 Nữ
6 P22 11A11 14/02/2006 Nam
6.25 P22 11A11 09/05/2006 Nữ
5 P21 11A11 30/11/2006 Nữ
6.75 P21 11A11 16/07/2006 Nam
6 P21 11A11 16/03/2006 Nữ
6 P21 11A11 27/03/2006 Nữ
7 P20 11A11 05/01/2006 Nữ
4.25 P20 11A11 24/04/2006 Nam
5.5 P19 11A11 04/02/2006 Nữ
7 P19 11A11 08/08/2006 Nữ
5.25 P19 11A11 14/06/2006 Nữ
4.25 P19 11A11 15/01/2006 Nữ
2.25 P19 11A11 11/07/2006 Nữ
5 P19 11A11 26/11/2006 Nữ
5.5 P19 11A11 04/02/2006 Nữ
7 P19 11A11 08/08/2006 Nữ
5.25 P19 11A11 14/06/2006 Nữ
4.25 P19 11A11 15/01/2006 Nữ
2.25 P19 11A11 11/07/2006 Nữ
5 P19 11A11 26/11/2006 Nữ
3.25 P18 11A12 07/02/2006 Nữ
5.75 P18 11A12 16/03/2006 Nam
5.5 P18 11A12 19/01/2006 Nam
5.75 P18 11A12 10/01/2006 Nam
6 P18 11A12 16/01/2006 Nữ
4.75 P18 11A12 03/09/2006 Nữ
4.25 P18 11A12 20/11/2006 Nữ
3 P18 11A12 16/01/2006 Nữ
6.5 P17 11A12 06/06/2006 Nữ
4.5 P17 11A12 17/10/2006 Nữ
3.75 P17 11A12 18/04/2006 Nữ
6 P17 11A12 14/01/2006 Nữ
6.25 P16 11A12 02/12/2006 Nam
6 P15 11A12 21/12/2006 Nữ
5.5 P16 11A12 01/09/2006 Nam
4 P16 11A12 13/06/2006 Nữ
5.75 P16 11A12 26/12/2006 Nữ
5.75 P15 11A12 21/12/2006 Nữ
4 P15 11A12 05/08/2006 Nữ
4.75 P15 11A12 27/08/2006 Nam
4 P15 11A12 14/08/2006 Nữ
3 P15 11A12 13/07/2006 Nữ
5.75 P15 11A12 02/03/2006 Nữ
3.25 P23 11A12 04/10/2006 Nữ
5.25 P20 11A12 29/01/2006 Nam
3.75 P22 11A12 10/10/2006 Nữ
1.25 P22 11A12 14/02/2006 Nữ
5.75 P22 11A12 27/02/2006 Nữ
6.25 P21 11A12 19/10/2006 Nữ
5.75 P21 11A12 30/11/2006 Nữ
5.5 P21 11A12 27/05/2006 Nữ
4.75 P21 11A12 30/10/2006 Nữ
6 P21 11A12 19/03/2006 Nữ
5 P20 11A12 29/01/2006 Nam
6.75 P20 11A12 08/07/2006 Nữ
5.25 P20 11A12 20/09/2006 Nam
6 P20 11A12 23/01/2006 Nữ
4.75 P20 11A12 04/08/2006 Nữ
4.5 P19 11A12 07/12/2006 Nữ
5.5 P19 11A12 01/01/2006 Nam
5 P19 11A12 16/01/2006 Nam
4.75 P19 11A12 13/11/2006 Nữ
5.5 P19 11A12 08/02/2006 Nữ
5.25 P19 11A12 06/05/2006 Nữ
4.5 P19 11A12 07/12/2006 Nữ
5.5 P19 11A12 01/01/2006 Nam
5 P19 11A12 16/01/2006 Nam
4.75 P19 11A12 13/11/2006 Nữ
5.5 P19 11A12 08/02/2006 Nữ
5.25 P19 11A12 06/05/2006 Nữ
6 P18 11A13 18/03/2006 Nữ
5.25 P18 11A13 19/11/2006 Nữ
5.75 P17 11A13 13/07/2006 Nữ
6.5 P17 11A13 23/11/2006 Nam
4 P17 11A13 29/03/2006 Nam
6 P17 11A13 29/05/2006 Nam
5.75 P17 11A13 19/01/2006 Nam
6.75 P17 11A13 23/05/2006 Nữ
6.75 P17 11A13 17/08/2006 Nam
5.75 P16 11A13 07/06/2006 Nữ
4.5 P16 11A13 18/05/2006 Nữ
4 P16 11A13 07/03/2006 Nam
5.25 P15 11A13 02/05/2006 Nam
5.25 P15 11A13 19/10/2006 Nam
4.25 P15 11A13 19/07/2006 Nữ
5.5 P15 11A13 02/05/2006 Nam
6 P15 11A13 17/04/2006 Nữ
3.25 P15 11A13 08/10/2006 Nữ
5 P23 11A13 25/04/2006 Nữ
3 P23 11A13 23/08/2006 Nữ
4 P23 11A13 16/11/2006 Nữ
4.75 P22 11A13 28/10/2006 Nữ
6 P22 11A13 27/05/2006 Nữ
3 P22 11A13 22/08/2006 Nữ
5.25 P22 11A13 26/01/2006 Nữ
5.5 P22 11A13 10/03/2006 Nữ
6 P21 11A13 16/06/2006 Nữ
4.25 P21 11A13 28/08/2006 Nữ
5.5 P21 11A13 18/08/2006 Nam
1.5 P20 11A13 26/02/2006 Nữ
2.5 P20 11A13 05/09/2006 Nữ
4.5 P20 11A13 15/09/2006 Nữ
5.75 P20 11A13 13/07/2006 Nữ
4 P20 11A13 03/06/2006 Nữ
5.75 P20 11A13 13/06/2006 Nữ
2.75 P17 11A13 23/05/2006 Nữ
5.5 P19 11A13 26/03/2006 Nữ
5.25 P19 11A13 11/11/2006 Nữ
5.5 P19 11A13 23/09/2000 Nữ
5.25 P19 11A13 21/02/2006 Nữ
5.25 P19 11A13 22/10/2006 Nữ
5.5 P19 11A13 26/03/2006 Nữ
5.25 P19 11A13 11/11/2006 Nữ
5.5 P19 11A13 23/09/2000 Nữ
5.25 P19 11A13 21/02/2006 Nữ
5.25 P19 11A13 22/10/2006 Nữ
2.5 P18 11A14 12/01/2006 Nữ
6 P18 11A14 06/09/2006 Nữ
3.25 P18 11A14 03/11/2006 Nữ
0.75 P18 11A14 09/10/2006 Nữ
5 P17 11A14 04/08/2006 Nam
5.5 P17 11A14 27/06/2006 Nam
4 P16 11A14 19/09/2006 Nữ
5 P16 11A14 09/04/2006 Nữ
5.75 P16 11A14 11/09/2006 Nữ
6.75 P16 11A14 31/12/2006 Nữ
6.25 P16 11A14 12/05/2006 Nam
6.5 P16 11A14 27/04/2006 Nam
5.25 P16 11A14 28/06/2006 Nam
5.75 P15 11A14 04/01/2006 Nữ
6 P15 11A14 14/09/2006 Nam
3 P23 11A14 22/12/2006 Nữ
5.75 P23 11A14 22/05/2006 Nữ
3.25 P23 11A14 08/05/2006 Nữ
4.25 P22 11A14 20/11/2006 Nam
3 P22 11A14 18/07/2006 Nam
4 P22 11A14 14/09/2006 Nam
4.25 P21 11A14 10/03/2006 Nữ
3.5 P21 11A14 31/08/2006 Nữ
4.5 P21 11A14 17/11/2004 Nam
4.5 P21 11A14 30/10/2006 Nam
4.25 P21 11A14 27/06/2006 Nữ
5.5 P21 11A14 27/02/2006 Nam
2.5 P21 11A14 13/06/2005 Nam
3.75 P21 11A14 24/08/2006 Nữ
5 P20 11A14 03/11/2005 Nữ
5 P20 11A14 05/08/2006 Nữ
6 P20 11A14 21/08/2006 Nữ
3.25 P20 11A14 23/06/2006 Nam
4.25 P20 11A14 24/06/2006 Nữ
6.75 P20 11A14 14/03/2006 Nữ
3.5 P20 11A14 22/04/2006 Nữ
2.75 P20 11A14 16/03/2006 Nữ
5.25 P20 11A14 14/03/2006 Nữ
4 P19 11A14 20/10/2006 Nữ
3 P19 11A14 05/10/2006 Nữ
4 P19 11A14 20/10/2006 Nữ
3 P19 11A14 05/10/2006 Nữ
5 P18 11A15 17/09/2006 Nữ
5 P18 11A15 16/07/2006 Nữ
2.5 P18 11A15 26/02/2006 Nữ
5 P17 11A15 13/05/2006 Nam
4.75 P18 11A15 03/02/2006 Nam
4 P18 11A15 24/11/2006 Nữ
4 P17 11A15 04/08/2006 Nam
4 P17 11A15 13/09/2006 Nam
4.25 P17 11A15 13/05/2006 Nam
3 P17 11A15 12/07/2006 Nam
4.5 P17 11A15 05/10/2006 Nữ
4 P16 11A15 31/12/2006 Nữ
4.5 P16 11A15 15/03/2006 Nữ
5.25 P16 11A15 15/06/2006 Nam
4.5 P16 11A15 27/10/2006 Nam
5.25 P15 11A15 28/03/2006 Nữ
6.25 P15 11A15 28/03/2006 Nữ
4.5 P15 11A15 07/10/2006 Nam
4 P15 11A15 01/08/2006 Nữ
2 P15 11A15 31/05/2006 Nam
4.75 P23 11A15 10/03/2006 Nữ
4.75 P23 11A15 16/12/2006 Nữ
6.25 P23 11A15 24/11/2006 Nữ
5.5 P23 11A15 01/12/2006 Nữ
2 P23 11A15 11/04/2006 Nữ
4.75 P22 11A15 25/03/2006 Nữ
4.5 P22 11A15 20/02/2006 Nữ
6.25 P22 11A15 22/08/2006 Nữ
4.75 P22 11A15 23/12/2006 Nữ
4.75 P22 11A15 07/09/2006 Nam
4.5 P22 11A15 21/06/2006 Nữ
3.25 P22 11A15 17/08/2006 Nữ
4.5 P21 11A15 18/04/2006 Nữ
5.5 P21 11A15 03/02/2006 Nữ
3.25 P21 11A15 03/07/2006 Nam
4.25 P20 11A15 03/01/2006 Nữ
4 P20 11A15 01/07/2006 Nữ
2.25 P19 11A15 19/11/2006 Nữ
2.5 P19 11A15 12/03/2006 Nữ
4.75 P19 11A15 02/04/2006 Nữ
2.5 P19 11A15 18/06/2006 Nữ
2.25 P19 11A15 19/11/2006 Nữ
2.5 P19 11A15 12/03/2006 Nữ
4.75 P19 11A15 02/04/2006 Nữ
2.5 P19 11A15 18/06/2006 Nữ
6 P18 11A16 20/10/2006 Nữ
4.25 P18 11A16 02/04/2006 Nữ
4.75 P18 11A16 01/06/2006 Nam
4.5 P18 11A16 01/01/2006 Nữ
6.25 P17 11A16 03/10/2006 Nữ
5.25 P17 11A16 18/04/2004 Nam
5.75 P17 11A16 15/08/2006 Nam
4.75 P16 11A16 27/01/2006 Nữ
5.5 P16 11A16 08/05/2006 Nam
4.75 P16 11A16 08/05/2006 Nam
6.5 P16 11A16 09/11/2006 Nữ
3.5 P15 11A16 10/02/2006 Nữ
4.75 P15 11A16 24/12/2006 Nữ
5 P15 11A16 10/09/2006 Nữ
5.5 P15 11A16 21/11/2006 Nữ
6 P15 11A16 10/11/2006 Nữ
2.75 P23 11A16 24/12/2005 Nữ
4 P23 11A16 28/10/2006 Nữ
6.75 P23 11A16 06/03/2006 Nam
5.75 P23 11A16 16/10/2006 Nam
3.25 P23 11A16 04/04/2006 Nữ
6.5 P22 11A16 28/07/2006 Nữ
6.75 P22 11A16 29/03/2006 Nam
6 P22 11A16 26/04/2006 Nữ
3.75 P22 11A16 04/06/2006 Nữ
5.5 P22 11A16 01/06/2006 Nữ
6 P22 11A16 25/04/2006 Nữ
3.75 P21 11A16 30/05/2006 Nữ
3.25 P21 11A16 09/11/2006 Nam
6.25 P21 11A16 12/05/2006 Nữ
4.25 P21 11A16 26/06/2006 Nữ
5.25 P21 11A16 31/01/2006 Nam
6 P20 11A16 03/05/2006 Nam
5.25 P20 11A16 19/08/2006 Nữ
5.5 P20 11A16 17/02/2006 Nam
5.25 P20 11A16 13/07/2006 Nữ
6.5 P19 11A16 27/05/2006 Nữ
5.75 P19 11A16 01/01/2006 Nữ
4.75 P19 11A16 24/11/2006 Nữ
3.75 P19 11A16 08/11/2006 Nữ
6.5 P19 11A16 27/05/2006 Nữ
5.75 P19 11A16 01/01/2006 Nữ
4.75 P19 11A16 24/11/2006 Nữ
3.75 P19 11A16 08/11/2006 Nữ
5.5 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
4.25 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
3.25 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
5.25 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
6.5 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
3 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
5.75 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
5 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
2.75 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
4.5 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
6.25 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
2.5 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
4 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
5.25 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
3.25 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
5.25 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
3.75 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
3.5 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
2.75 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
5.25 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
6.5 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
3.5 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
6.5 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định
3.5 Không xác định Không xác định Không xác định Không xác định

You might also like