You are on page 1of 4

Tiếng Anh tổng quát [23C1ENG51315476] CHIỀU 4 A309

STT Mã sinh viên Họ Tên HD HD TT


1 31231027545 Nguyễn Thị Mai Anh xxxxxxxxxxx 10 7.5
2 31231024565 Phạm Lan Anh xxxxxxxxxxx 10 8
3 31231025791 Đặng Trân Châu xxxxxxxxxxx 10 8
4 31231022159 Trương Thành Đạt xxxxxxxxxxx 10 8
5 31231022647 Vũ Tùng Dương xxxxxxxxxxv 9 6.5
6 31231025408 Hoàng Thị Mỹ Duyên xxxxxxxxxvx 9 8.5
7 31231022129 Nguyễn Hương Giang xxxxxxxxxxx 10 8.57
8 31231022519 Nguyễn Thị Song Giang vvvvvvv
9 31231025932 Trịnh Bảo Hân xxxxxxxxxxv 9 8.5
10 31231027698 Dương Thúy Hiền xxxxxxxxxxx 10 7.5
11 31231027643 Hoàng Hiệp xxxxxxxxxxx 10 5
12 31231020538 Tiết Kim Hoa xxxxxxxxxxx 10 9.5
13 31231027488 Trương Mỹ Hoa xxxxxxxxxxx 10 8
14 31231024028 Nguyễn Thục Hoài xxxxxxxvxxx 9 6.5
15 31231025777 Hoàng Trọng Hùng xxxxxxxxxxx 10 6
16 31231020539 Tiết Kim Huyền xxxxxxxxxxx 10 9
17 31231022386 Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh xxxxxxxxvvv 7 0
18 31231022366 Nguyễn Hoàng Thiên Kim xxxxxxxxxxx 10 7
19 31231027758 Phạm Ngọc Khánh Linh xxxxxxxxxxx 10 7
20 31231023997 Trần Nguyễn Thùy Linh xxxxxxxxxxx 10 7
21 31231022730 Nguyễn Thanh Lợi xxxxxxxxxxx 10 8.5
22 31231026278 Nguyễn Trung Lợi xxxxxxxxxvx 9 7
23 31231027786 Bùi Thị Cẩm Ly xxxxxxxxxxx 10 7.5
24 31231024589 Phạm Thị Thanh Mai xxxxxxxxxvx 9 8.5
25 31231023569 Thạch Thái Kiều My xxxxxxxxxvx 9 8.5
26 31231025174 Vũ Thị Huyền Nga xxxxxxxxxxx 10 8
27 31231024419 Hồ Bảo Ngân xxxxxxxxxxx 10 7.5
28 31231023451 Huỳnh Nguyễn Bảo Ngân xxxxxxxxxxx 10 9
29 31231024448 Trương Bảo Ngọc xxxxxxxxxxx 10 7
30 31231025416 Lê Toàn Nguyên xxxxvxxxxxx 9 6
31 31231022307 Lưu Diệp Thảo Nguyên xxxxxxxxxxx 10 7.5
32 31231023093 Trần Thị Hạnh Nguyên xxxxxxxxxxx 10 6
33 31231025301 Trần Thị Thu Nguyện xxxxxxxxxxx 10 6
34 31231024574 Nguyễn Xuân Hồng Phúc xxxxxxxxxxx 10 8.5
35 31231024034 Trần Trung Hoàng Phúc xxxxxxxxxxx 10 6.5
36 31231022324 Nguyễn Thị Nhã Quyên xxxxxxxxxxx 10 7.5
37 31231024857 Huỳnh Quốc Sĩ xxxxxxxxxxx 10 8
38 31231024420 Huỳnh Xuân Thạnh xxxxxxxxxxx 10 6
39 31231024290 Lê Thị Thanh Thảo xxxxxvxxxxx 9 8
40 31231023396 Lê Trì Thủy Tiên xxxxxxxxxxx 10 7.5
41 31231022580 Phạm Mỹ Tiên xxxxxxxxxxx 10 8
42 31231024437 Vương Huệ Tiên xxxxxxxxxxx 10 5
43 31231023556 Đặng Thị Ngọc Trâm xxxxxxxxxxx 10 8
44 31231025364 Lê Kiều Trinh xxxxxvxxxxx 9 8
45 31231022385 Lý Thị Kiều Trinh xxxxxxxxxxx 10 6.5
46 31231021624 Nguyễn Thị Hồng Trinh xxxxxxvxvxv 7 7
47 31231023156 Nguyễn Phương Uyên xxxxxxxxxxx 10 7.5
48 31231025807 Hoàng Quốc Việt xxxxxxxxxxx 10 5.5
49 31231027765 Lê Thế Vinh xxxxvxxxxxx 9 5
50 31231024036 Sú Như Yến xxxxxxvxxxx 9 7
CHIỀU 4 A309
KT MEL (x2) Total/5 Final
8 17.7
8 19.6
7.3 17.1
8 18.9
8 19.3
7.8 15.4
7.5 18.7

8 18.9
8 19.6
8 19
8 20
7.6 17.4
8 19.7
7.8 16.2
8 20
0 0 không thuyết trình?
8 16
7.5 9.6
8 17.2
7.5 19.4
5.5 16.4
7.8 15.5
7.7 19.7
8 19
7.7 18.8
8 19
8 19.9
7.6 18.8
8 17.6
8 18
8 19
7.9 18.6
7.9 18
8 19.8
8 19.7
7.5 16.9
8 18.1
65 18.8
8 19.8
8 19.3
7.2 18.1
8 19.8
8 16.5
7.9 19.3
10 7.2
8 19.2
8 18.6
8 18.4
8 18.2

You might also like