You are on page 1of 3

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp học phần Nhóm

1 31221023265 Huỳnh Phương Anh 24D1BUS50318005 1


2 31221025534 Lê Trọng Anh 24D1BUS50318005 2
3 31221024588 Nguyễn Xuân Vân Anh 24D1BUS50318005 3
4 31221026565 Vưu Kim Bảo Anh 24D1BUS50318005 3
5 31221022387 Kim Thị Hồng Ánh 24D1BUS50318005 2
6 31221024466 Võ Trần Gia Bảo 24D1BUS50318005 1
7 31221025907 Diệp Lương Đồng 24D1BUS50318005 2
8 31221025037 Nguyễn Hoàng Đức 24D1BUS50318005 4
9 31221022704 Trần Lê Anh Duy 24D1BUS50318005 1
10 31221026277 Nguyễn Thị Khánh Duyên 24D1BUS50318005 5
11 31221023067 Trần Mai Lam Duyên 24D1BUS50318005 5
12 31221027154 Lưu Bảo Hân 24D1BUS50318005 5
13 31221026876 Trương Ngọc Hân 24D1BUS50318005 4
14 31221021551 Đặng Quốc Hoàn 24D1BUS50318005 3
15 31221022302 Trần Phúc Hưng 24D1BUS50318005 6
16 31221025818 Hà Văn Khả 24D1BUS50318005 4
17 31221023056 Phạm Đăng Khoa 24D1BUS50318005 2
18 31221025047 Trịnh Bá Lâm 24D1BUS50318005
19 31221026302 Nguyễn Hoàng Lịch 24D1BUS50318005 4
20 31221023326 Bùi Thị Thảo Linh 24D1BUS50318005 1
21 31221025354 Trần Thị Diệu Linh 24D1BUS50318005 3
22 31211022746 Võ Khánh Linh 24D1BUS50318005 5
23 31221023643 Chau Bunh Na 24D1BUS50318005 2
24 31221026086 Vũ Hải Nam 24D1BUS50318005 2
25 31221026251 Bùi Ngọc Thiên Ngân 24D1BUS50318005 5
26 31221024410 Lưu Gia Nghĩa 24D1BUS50318005 5
27 31221025633 Bùi Ánh Ngọc 24D1BUS50318005 6
28 31221026414 Hồ Lô Minh Nguyệt 24D1BUS50318005 1
29 31211027764 Đoàn Thị Thanh Nhã 24D1BUS50318005 3
30 31221024036 Phan Thành Nhân 24D1BUS50318005 3
31 31221020572 Lư Phụng Nhi 24D1BUS50318005 6
32 31221020649 Ngô Vũ Quỳnh Như 24D1BUS50318005 6
33 31221026460 Cáp Thị Phương Nhung 24D1BUS50318005 6
34 31221024882 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 24D1BUS50318005 6
35 31221024309 Hoàng Nguyễn Thi Phúc 24D1BUS50318005 6
36 31221022628 Lý Gia Phúc 24D1BUS50318005 1
37 31221022050 Nguyễn Trúc Phương 24D1BUS50318005 2
38 31221022718 Phạm Hoàng Quân 24D1BUS50318005 3
39 31221023678 Hồ Trần Thảo Quyên 24D1BUS50318005 2
40 31221021152 Đinh Nguyễn Diễm Quỳnh 24D1BUS50318005 2
41 31221026124 Lê Như Quỳnh 24D1BUS50318005 3
42 31221021046 Nguyễn Thành Tài 24D1BUS50318005 4
43 31221025252 Nguyễn Phước Minh Tâm 24D1BUS50318005 4
44 31221025640 Võ Thị Mỹ Tâm 24D1BUS50318005 2
45 31221026825 Phan Mạnh Tân 24D1BUS50318005 4
46 31221025600 Phan Thị Phương Thảo 24D1BUS50318005 3

Generated: 3/12/2024
47 31221026481 Huyền Tôn Nữ Anh Thi 24D1BUS50318005 5
48 31221024608 Hoàng Ngọc Thoại 24D1BUS50318005 4
49 31221027087 Trần Ngọc Trâm 24D1BUS50318005 5
50 31221022726 Nguyễn Thị Thùy Trang 24D1BUS50318005 3
51 31221020789 Châu Quốc Trung 24D1BUS50318005 6
52 31221025337 Nguyễn Văn Trung 24D1BUS50318005 1
53 31221025922 Nguyễn Huy Tùng 24D1BUS50318005 1
54 31221026237 Thiều Hữu Vũ 24D1BUS50318005 1
55 31221023063 Tô Thiên Yến 24D1BUS50318005 4
Group Chapter 1 Chapter 4 Chapter 6 Chapter 7 and 8
1 25 to end
2 1 to 13
3 14 to 31
4 32 to 52
5 1 to 15
6 50 to 57 and 83 to 87

Thứ Ba, Thứ Ba, Thứ Ba,


Ngày Ngày Ngày
09/04/20 09/04/20 23/04/20 Thứ Ba, Ngày
Trình bày 24 24 24 23/04/2024

You might also like