You are on page 1of 1

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp học phần Điểm QT

1 31201022016 Đặng Hoàng Anh 22C1FIN50502908 0


2 31201022073 Nguyễn Đình Nguyên Bảo 22C1FIN50502908 6
3 31201022099 Nguyễn Thị Minh Chi 22C1FIN50502908 10
4 31201022096 Võ Tiến Cường 22C1FIN50502908 7.5
5 31201020151 Lê Tấn Đạt 22C1FIN50502908 9
6 31201022154 Nguyễn Lê Thành Đạt 22C1FIN50502908 8
7 31201022155 Phạm Thành Đạt 22C1FIN50502908 5
8 31201020215 Hoàng Giang 22C1FIN50502908 7.5
9 31201024489 Bùi Dương Hà 22C1FIN50502908 7
10 31201022180 Đặng Thị Thu Hà 22C1FIN50502908 9.5
11 31201022199 Đặng Thị Hằng 22C1FIN50502908 7
12 31201022502 Phan Thị Thanh Huệ 22C1FIN50502908 5
13 31201022278 Trần Quang Huy 22C1FIN50502908 9.5
14 31181020706 Nguyễn Phúc Huy Khang 22C1FIN50502908 6.5
15 31201022362 Hoàng Phương Liễu 22C1FIN50502908 7
16 31201020466 Lang Tăng Hoài Linh 22C1FIN50502908 7
17 31201024188 Phù Nữ Khánh Linh 22C1FIN50502908 9.5
18 31201022391 Tống Gia Linh 22C1FIN50502908 7.5
19 31201022430 Đào Đức Mạnh 22C1FIN50502908 8
20 31201022432 Nguyễn Phạm Đức Mạnh 22C1FIN50502908 7
21 31201020534 Bùi Lê Quang Minh 22C1FIN50502908 8
22 31181021323 Trần Hứa Gia Minh 22C1FIN50502908 0
23 31201022455 Cao Trọng Nam 22C1FIN50502908 6
24 31201022526 Trần Hoàn Mỹ Ngọc 22C1FIN50502908 6
25 31201022536 Phan Phạm Ngọc Nguyên 22C1FIN50502908 6
26 31201020801 Huỳnh Mỹ Phương 22C1FIN50502908 9
27 31201020809 Nguyễn Ngọc Phương 22C1FIN50502908 6
28 31201022618 Nguyễn Hạ Quyên 22C1FIN50502908 5.5
29 31201021296 Bùi Quang Thắng 22C1FIN50502908 7
30 31201022598 Lê Như Trang 22C1FIN50502908 7
31 31201022822 Phạm Thị Trang 22C1FIN50502908 10
32 31201022700 Trần Thanh Tú 22C1FIN50502908 9.5
33 31201027018 Chử Minh Tuấn 22C1FIN50502908 6
34 31201023530 Lê Nhật Kim Tuyên 22C1FIN50502908 10
35 31201022913 Lê Nguyễn Hải Vy 22C1FIN50502908 5.5
36 31201022918 Nguyễn Lê Khánh Vy 22C1FIN50502908 9.5

Generated: 12/28/2022

You might also like