You are on page 1of 1

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp học phần Điểm QT

1 31221020611 Phạm Bùi Thiên Ân 23C1BUS50321202


2 31221025200 Nguyễn Thị Phúc Anh 23C1BUS50321202
3 31221020699 Đặng Ngọc Na Chi 23C1BUS50321202
4 31221023963 Nguyễn Yên Đan 23C1BUS50321202
5 31221024701 Phan Thành Đạt 23C1BUS50321202
6 31221023296 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân 23C1BUS50321202
7 31221024000 Phạm Hoàng Khang 23C1BUS50321202
8 31221020731 Vũ Minh Khôi 23C1BUS50321202
9 31221020732 Dương Minh Khuê 23C1BUS50321202
10 31221023781 Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 23C1BUS50321202
11 31221022282 Ngô Thế Luyện 23C1BUS50321202
12 31221020119 Lương Hoàng Minh 23C1BUS50321202
13 31221022367 Nguyễn Ngọc Phương Minh 23C1BUS50321202
14 31221024760 Trần Khánh Minh 23C1BUS50321202
15 31221023338 Trương Anh Minh 23C1BUS50321202
16 31221023337 Trương Hoàn Minh 23C1BUS50321202
17 31221025457 Đinh Như Ngọc 23C1BUS50321202
18 31221025588 Đinh Nữ Nguyệt Nhi 23C1BUS50321202
19 31221025589 Đoàn Nguyễn Hạnh Nhi 23C1BUS50321202
20 31221024770 Nguyễn Thanh Ái Như 23C1BUS50321202
21 31221021681 Lê Ngọc Xuân Phương 23C1BUS50321202
22 31221024665 Võ Thị Thanh Tâm 23C1BUS50321202
23 31221025192 Nguyễn Thị Phương Thảo 23C1BUS50321202
24 31221024684 Ngô Thị Minh Thư 23C1BUS50321202
25 31221020516 Nguyễn Minh Thư 23C1BUS50321202
26 31221024739 Lê Nguyễn Quỳnh Trân 23C1BUS50321202
27 31221020787 Trần Đăng Thanh Trúc 23C1BUS50321202
28 31221024799 Lê Chí Trường 23C1BUS50321202
29 31221021233 Nguyễn Mỹ Uyên 23C1BUS50321202
30 31221025462 Phan Hoàng Vân 23C1BUS50321202

Generated: 8/15/2023

You might also like