You are on page 1of 18

THỰC HÀNH HÓA HỌC THỰC PHẨM (NHÓM 1)

STT Họ và tên Lớp MSSV SĐT


1 Lê Thị Ngọc Bích FT01 2153023016 399371226
2 Nguyễn Huệ Minh Trang FT01 2153020253 943057035
3 Hoàng Thị Ngọc Hà FT01 2153020060 964886423
4 Nguyễn Hoàng Uyên My FT01 2153023054 906376314
5 Cao Thị Duyên Thanh FT01 2153023099 933823550
6 Phạm Trường Anh FT01 2153020016 988605477
7 Lê Hoàn Mỹ FT01 2153023055 938332965
8 Lê Linh Trường Bảo Trâm FT01 2153023121 965438025
9 Lâm Cao Ngân Vy FT02 2153023141 0906266249
10 Trần Ngọc Mai Phương FT02 2153023089 0764920127
11 Lê Nguyễn Mỹ Uyên FT02 2153023132 941529595
12 Nguyễn Đoàn Khánh Linh FT02 2153023047 389083794
13 Đặng Thị Tuyết Vân FT02 2153023134 368336754
14 Phùng Việt Song Thư FT02 2153023114 868033178
15 Huỳnh Phương Anh FT02 2153023006 090 8043724
16 Trịnh Thị Thu Ngân FT02 2153023070 356766122
PTDC
THỰC HÀNH HÓA HỌC THỰC PHẨM (NHÓM 2)
STT Họ và tên Lớp MSSV SĐT PTDC
1 Trần Quốc Tuấn FT01 2153023129 867761416
2 Phạm Anh Tuân FT01 2153023128 384191949
3 Nguyễn Thị Huyền Trang FT02 2153023119 989135744
4 Phạm Thị Lan Anh FT02 2153023010 377390905
5 Lê Huỳnh Như FT02 2153023080 938840893
6 Nguyễn Ngọc Thanh FT02 2153023101 772197717
7 Lâm Thái Đăng FT02 2153023024 928443776
8 Lê Quang Phước FT02 2153023090 702803842
9 Lê Nguyễn Thảo Ngân FT02 2153023061 765184018
10 Nguyễn Ngọc Huy FT02 2153023037 902647485
11 Đặng Toàn Thắng FT02 2153023108 866991627
12 Nguyễn Ngọc Kim Ngân FT02 2153023064 903074212
13 Võ Hoàng Yến Nhi FT02 2153023078 335557204
14 Phạm Công Luận FT02 2153023051 794960718
15 Nguyễn Thị Phương Quỳnh FT02 2153023094 865353740
16 Lý Minh Thắng FT02 2153023109 382724333
17 Lê Thanh Trúc FT02 2153023127 818119785
18 Nguyễn Phuơng Nghi FT02 2153023071 983829278
19 Lâm Thị Thanh Thảo FT02 2153023102 932677195
20 Phạm Hoàng Khang FT02 2153023042 707250559
21 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân FT02 2153023063 586357426
22 Trần Ngọc Thiên An FT02 2153023002 793814944
23 Nguyễn Thị Ngân FT02 2153023066 363972322
24 Lê Nữ Bảo Trân FT02 2153023124 793814944
THỰC HÀNH HÓA HỌC THỰC PHẨM (NHÓM 3)
STT Họ và tên Lớp MSSV SĐT PTDC
1 Nguyễn Thị Minh Thảo FT01 2153023105 945718287
2 Bùi Thị Hồng Loan FT01 2153020120 377663578
3 Nguyễn Cao Minh FT01 2153020130 337160318
4 Tạ Trần Lê Huy FT01 2153020089 933324508
5 Huỳnh Trang Ánh Ngọc FT01 2153023072 888685741
6 Nguyễn Minh Luân FT01 2153023050 777952612
7 Hán Trần Thị Ngọc Ánh FT01 2153023014 389597136
8 Nguyễn Bình Phương Uyên FT01 2153023133 388037669
9 Bạch Nhật Vy FT01 2153023138 982085089
10 Trần Đăng Trình FT01 2153023126 938291548
11 Nguyễn Quốc Khang FT01 2153023041 797068332
12 Phan Doanh Doanh FT01 2153020033 866198031
13 Nguyễn Duy Khương FT01 2153023045 925310362
14 Phạm Thành Duy FT01 2153023023 382508472
15 Lê Thị Quỳnh FT01 2153023092 963734980
16 Phạm Thị Minh Thư FT01 2153020242 342330793
17 Phạm Trương Hoàng Vy FT01 2153023143 786885384
18 Nguyễn Huỳnh Triệu Anh FT01 2153023008 852470290
19 Vũ Hoàng Hương Giang FT01 2153023025 941502245
20 Vũ Lê Nhật Hà FT01 2153023026 899448410
21 Nguyễn Ngọc Khánh Quyên FT01 2153023091 924394837
22 Nguyễn Cao Yến Nhi FT02 2153023074 327745746
23 Phạm Hồ Hoàng Quí FT02 2153023095 939538214
24 Bùi Thị Thanh Tâm FT02 2153023096 565867349 Xe máy
25 Đồng Phương Thanh FT02 2153023100 916570099
26 Trần Nguyễn Minh Thơ FT02 2153023111 931875808
27 Lê Ngọc Hiếu FT02 2153023033 936952377
THỰC HÀNH HÓA HỌC THỰC PHẨM (NHÓM 4)
STT Họ và tên Lớp MSSV SĐT PTDC
1 Lê Trần Gia Hân FT01 2153020067 708211957
2 Phạm Thị Minh Thư FT01 2153020243 326907396
3 Phạm Quỳnh Như FT01 2153023083 823858270
4 Võ Ngọc Ngân FT01 2153020153 363739349
5 Nguyễn Thị Thanh Ngân FT01 2153023067 938138865
6 Hoàng Kiều Anh FT01 2153023005 393190142
7 Châu Gia Huy FT01 2153023036 903398548
8 Nguyễn Ngọc Ái Hậu FT01 2153023032 036 7918764
9 Trần Dương Kim Ngân FT01 2153023069 975578615
10 Nguyễn Ngọc Kim Ngân FT01 2153020147 865000943
11 Nguyễn Thanh Trúc FT01 2153022009 397216355
12 Trương Lê Thuý Tuyền FT02 2153023130 338366408
13 Đặng Thanh Ngân FT02 2153023059 347704108
14 Cao Hoàng Nhi FT01 2153023073 982724951 Xe máy
15 Trần Thị Yến Nhi FT02 2153023077 338230842
16 Phí Thị Phương Thùy FT02 2153020231 921072546 Xe máy
17 Trần Bảo Ngân FT02 2153023068 329527945 Xe máy
18 Nguyễn Thị Bích Hạnh FT02 2153023028 825222433
19 Trần Thu Hằng FT02 2153023029 332943757 Xe máy
20 Huỳnh Ngọc Hân FT02 2153023030 794479586 Xe máy
21 Lê Thị Kim Loan FT02 2153023048 335143817
THỰC HÀNH CÔNG NGHỆ BẢO QUẢN CHẾ BIẾN SAU THU HOẠCH (Nhóm 1)
STT Họ và tên Lớp MSSV SĐT PTDC
1 Lê Trần Gia Hân FT01 2153020067 708211957
2 Phạm Thị Minh Thư FT01 2153020243 326907396
3 Nguyễn Huệ Minh Trang FT01 2153020253 943057035
4 Hoàng Thị Ngọc Hà FT01 2153020060 964886423
5 Cao Hoàng Nhi FT01 2153023073 982724951 Xe máy
6 Cao Thị Duyên Thanh FT01 2153023099 933823550
7 Võ Ngọc Ngân FT01 2153020153 363739349
8 Nguyễn Thị Thanh Ngân FT01 2153023067 938138865
9 Hoàng Kiều Anh FT01 2153023005 393190142
10 Phạm Thành Duy FT01 2153023023 382508472
11 Châu Gia Huy FT01 2153023036 903398548
12 Nguyễn Ngọc Ái Hậu FT01 2153023032 036 7918764
13 Trần Dương Kim Ngân FT01 2153023069 975578615
14 Nguyen Thanh Trúc FT01 2153022009 397216355
15 Lê Hoàn Mỹ FT01 2153023055 938332965
16 Nguyễn Ngọc Kim Ngân FT01 2153020147 865000943
17 Phí Thị Phương Thùy FT02 2153020231 921072546 Xe máy
18 Nguyễn Cao Yến Nhi FT02 2153023074 327745746
19 Trần Thu Hằng FT02 2153023029 332943757 Xe máy
20 Phạm Hồ Hoàng Quí FT02 2153023095 939538214
21 Bùi Thị Thanh Tâm FT02 2153023096 565867349 Xe máy
22 Trần Nguyễn Minh Thơ FT02 2153023111 931875808
23 Lê Ngọc Hiếu FT02 2153023033 936952377
24 Lâm Dân Phúc FT02 2153023085 901424806
OẠCH (Nhóm 1)
THỰC HÀNH CÔNG NGHỆ BẢO QUẢN CHẾ BIẾN SAU THU HOẠCH (Nhóm 2)
STT Họ và tên Lớp MSSV SĐT PTDC
1 Lê Thị Ngọc Bích FT01 2153023016 399371226
2 Nguyễn Hoàng Uyên My FT01 2153023054 906376314
3 Phạm Quỳnh Như FT01 2153023083 823858270
4 Lâm Cao Ngân Vy FT02 2153023141 906266249
5 Trần Ngọc Mai Phương FT02 2153023089 764920127
6 Lê Nguyễn Mỹ Uyên FT02 2153023132 941529595
7 Nguyễn Đoàn Khánh Linh FT02 2153023047 389083794
8 Đặng Thị Tuyết Vân FT02 2153023134 368336754
9 Trương Lê Thuý Tuyền FT02 2153023130 338366408
10 Đặng Thanh Ngân FT02 2153023059 347704108
11 Trần Thị Yến Nhi FT02 2153023077 338230842
12 Phùng Việt Song Thư FT02 2153023114 868033178
13 Nguyễn Phương Nghi FT02 2153023071 983829278
14 Trần Bảo Ngân FT02 2153023068 329527945 Xe máy
15 Lâm Thái Đăng FT02 2153023024 928443776
16 Lê Quang Phước FT02 2153023090 702803842
17 Nguyễn Thị Bích Hạnh FT02 2153023028 825222433
18 Phạm Hoàng Khang FT02 2153023042 707250559
19 Lê Thị Kim Loan FT02 2153023048 335143817
20 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân FT02 2153023063 586357426
21 Trần Ngọc Thiên An FT02 2153023002 793814944
22 Nguyễn Ngọc Huy FT02 2153023037 902647485
23 Đặng Toàn Thắng FT02 2153023108 866991627
24 Lê Nữ Bảo Trân FT02 2153023124 793814944
25 Lâm Thị Thanh Thảo FT02 2153023102 932677195
26 Nguyễn Thị Ngân FT02 2153023066 363972322
27 Huỳnh Phương Anh FT02 2153023006 090 8043724
HOẠCH (Nhóm 2)
THỰC HÀNH CÔNG NGHỆ BẢO QUẢN CHẾ BIẾN SAU THU HOẠCH (Nhóm 3)
STT Họ và tên Lớp MSSV SĐT PTDC
1 Trần Quốc Tuấn FT01 2153023129 867761416
2 Phạm Anh Tuân FT01 2153023128 384191949
3 Phạm Trường Anh FT01 2153020016 988605477
4 Vũ Hoàng Hương Giang FT01 2153023025 941502245
5 Vũ Lê Nhật Hà FT01 2153023026 899448410
6 Lê Thanh Trúc FT02 2153023127 818119785
7 Nguyễn Thị Huyền Trang FT02 2153023119 989135744
8 Phạm Thị Lan Anh FT02 2153023010 377390905
9 Lê Huỳnh Như FT02 2153023080 938840893
10 Huỳnh Ngọc Hân FT02 2153023030 794479586
11 Nguyễn Ngọc Thanh FT02 2153023101 772197717
12 Lê Nguyễn Thảo Ngân FT02 2153023061 765184018
13 Trịnh Thị Thu Ngân FT02 2153023070 356766122
14 Nguyễn Ngọc Kim Ngân FT02 2153023064 903074212
15 võ hoàng yến nhi FT02 2153023078 335557204
16 Phạm Công Luận FT02 2153023051 794960718
17 Nguyễn Thị Phương Quỳnh FT02 2153023094 865353740
18 Lý Minh Thắng FT02 2153023109 382724333
U HOẠCH (Nhóm 3)
THỰC HÀNH CÔNG NGHỆ BẢO QUẢN CHẾ BIẾN SAU THU HOẠCH (Nhóm 4)
STT Họ và tên Lớp MSSV SĐT PTDC
1 Lê Thị Quỳnh FT01 2153023092 963734980
2 Phạm Thị Minh Thư FT01 2153020242 342330793
3 Phạm Trương Hoàng Vy FT01 2153023143 786885384
4 Nguyễn Huỳnh Triệu Anh FT01 2153023008 852470290
5 Nguyễn Ngọc Khánh Quyên FT01 2153023091 924394837
6 Nguyễn Thị Minh Thảo FT01 2153023105 945718287
7 Bùi Thị Hồng Loan FT01 2153020120 377663578
8 Nguyễn Cao Minh FT01 2153020130 337160318
9 Tạ Trần Lê Huy FT01 2153020089 933324508
10 Huỳnh Trang Ánh Ngọc FT01 2153023072 888685741
11 Nguyễn Minh Luân FT01 2153023050 777952612
12 Hán Trần Thị Ngọc Ánh FT01 2153023014 389597136
13 Nguyễn Bình Phương Uyên FT01 2153023133 388037669
14 Bạch Nhật Vy FT01 2153023138 982085089
15 Trần Đăng Trình FT01 2153023126 938291548
16 Nguyễn Quốc Khang FT01 2153023041 797068332
17 Phan Doanh Doanh FT01 2153020033 866198031
18 Lê Linh Trường Bảo Trâm FT01 2153023121 965438025
19 Nguyễn Duy Khương FT01 2153023045 925310362
20 Đồng Phương Thanh FT02 2153023100 916570099
U HOẠCH (Nhóm 4)
THỰC HÀNH CÔNG NGHỆ PROTEIN-EMZYME (NHÓM 1)
STT Họ và tên Lớp MSSV SĐT PTDC
1 Phạm Trường Anh FT01 2153020016 988605477
2 Nguyễn Thị Minh Thảo FT01 2153023105 945718287
3 Bùi Thị Hồng Loan FT01 2153020120 377663578
4 Nguyễn Cao Minh FT01 2153020130 337160318
5 Tạ Trần Lê Huy FT01 2153020089 933324508
6 Huỳnh Trang Ánh Ngọc FT01 2153023072 888685741
7 Nguyễn Minh Luân FT01 2153023050 777952612
8 Hán Trần Thị Ngọc Ánh FT01 2153023014 389597136
9 Nguyễn Bình Phương Uyên FT01 2153023133 388037669
10 Bạch Nhật Vy FT01 2153023138 982085089
11 Trần Đăng Trình FT01 2153023126 938291548
12 Lê Linh Trường Bảo Trâm FT01 2153023121 965438025
13 Phan Doanh Doanh FT01 2153020033 866198031
14 Nguyễn Quốc Khang FT01 2153023041 797068332
15 Nguyễn Duy Khương FT01 2153023045 925310362
16 Lê Thị Quỳnh FT01 2153023092 963734980
17 Phạm Thị Minh Thư FT01 2153020242 342330793
18 Phạm Trương Hoàng Vy FT01 2153023143 786885384
19 Nguyễn Huỳnh Triệu Anh FT01 2153023008 852470290
20 Vũ Hoàng Hương Giang FT01 2153023025 941502245
21 Vũ Lê Nhật Hà FT01 2153023026 899448410
22 Nguyễn Ngọc Khánh Quyên FT01 2153023091 924394837
THỰC HÀNH CÔNG NGHỆ PROTEIN-EMZYME (NHÓM 2)
STT Họ và tên Lớp MSSV SĐT
1 Trần Quốc Tuấn FT01 2153023129 867761416
2 Phạm Anh Tuân FT01 2153023128 384191949
3 Nguyễn Ngọc Kim Ngân FT01 2153020147 865000943
4 Nguyen Thanh Trúc FT01 2153022009 397216355
5 Nguyễn Thị Huyền Trang FT02 2153023119 989135744
6 Phạm Thị Lan Anh FT02 2153023010 377390905
7 Lê Huỳnh Như FT02 2153023080 938840893
8 Nguyễn Ngọc Thanh FT02 2153023101 772197717
9 Lê Nguyễn Thảo Ngân FT02 2153023061 765184018
10 Trịnh Thị Thu Ngân FT02 2153023070 356766122
11 Nguyễn Ngọc Kim Ngân FT02 2153023064 903074212
12 Võ Hoàng Yến Nhi FT02 2153023078 335557204
13 Phạm Công Luận FT02 2153023051 794960718
14 Nguyễn Thị Phương Quỳnh FT02 2153023094 865353740
15 Lý Minh Thắng FT02 2153023109 382724333
16 Lê Thanh Trúc FT02 2153023127 818119785
17 Lâm Dân Phúc FT02 2153023085 901424806
THỰC HÀNH CÔNG NGHỆ PROTEIN-EMZYME (NHÓM 3)
STT Họ và tên Lớp MSSV Số điện thoại
1 Lâm Cao Ngân Vy FT02 2153023141 906266249
2 Trần Ngọc Mai Phương FT02 2153023089 764920127
3 Lê Nguyễn Mỹ Uyên FT02 2153023132 941529595
4 Nguyễn Đoàn Khánh Linh FT02 2153023047 389083794
5 Đặng Thị Tuyết Vân FT02 2153023134 368336754
6 Trương Lê Thuý Tuyền FT02 2153023130 338366408
7 Đặng Thanh Ngân FT02 2153023059 347704108
8 Phạm Quỳnh Như FT02 2153023083 823858270
9 Trần Thị Yến Nhi FT02 2153023077 338230842
10 Phùng Việt Song Thư FT02 2153023114 868033178
11 Huỳnh Phương Anh FT02 2153023006 908043724
12 Trần Bảo Ngân FT02 2153023068 329527945
13 Lâm Thái Đăng FT02 2153023024 928443776
14 Lê Quang Phước FT02 2153023090 702803842
15 Nguyễn Thị Bích Hạnh FT02 2153023028 825222433
16 Đồng Phương Thanh FT02 2153023100 916570099
17 Nguyễn Ngọc Huy FT02 2153023037 902647485
18 Đặng Toàn Thắng FT02 2153023108 866991627
19 Lâm Thị Thanh Thảo FT02 2153023102 932677195
20 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân FT02 2153023063 586357426
21 Trần Ngọc Thiên An FT02 2153023002 793814944
22 Lê Nữ Bảo Trân FT02 2153023124 793814944
23 Nguyễn Thị Ngân FT02 2153023066 363972322
24 Nguyễn Phương Nghi FT02 2153023071 983829278
25 Lê Thị Kim Loan FT02 2153023048 335143817
26 Phạm Hoàng Khang FT02 2153023042 707250559
PTDC
THỰC HÀNH CÔNG NGHỆ PROTEIN-EMZYME (NHÓM 4)
STT Họ và tên Lớp MSSV SĐT PTDC
1 Lê Trần Gia Hân FT01 2153020067 708211957
2 Phạm Thị Minh Thư FT01 2153020243 326907396
3 Lê Thị Ngọc Bích FT01 2153023016 399371226
4 Nguyễn Huệ Minh Trang FT01 2153020253 943057035
5 Hoàng Thị Ngọc Hà FT01 2153020060 964886423
6 Nguyễn Hoàng Uyên My FT01 2153023054 906376314
7 Cao Hoàng Nhi FT01 2153023073 982724951 Xe máy
8 Cao Thị Duyên Thanh FT01 2153023099 933823550
9 Võ Ngọc Ngân FT01 2153020153 363739349
10 Nguyễn Thị Thanh Ngân FT01 2153023067 938138865
11 Phạm Thành Duy FT01 2153023023 382508472
12 Châu Gia Huy FT01 2153023036 903398548
13 Nguyễn Ngọc Ái Hậu FT01 2153023032 367918764
14 Trần Dương Kim Ngân FT01 2153023069 975578615
15 Lê Hoàn Mỹ FT01 2153023055 938332965
16 Hoàng Kiều Anh FT01 2153023005 393190142
17 Phí Thị Phương Thùy FT02 2153020231 921072546 Xe máy
18 Nguyễn Cao Yến Nhi FT02 2153023074 327745746
19 Bùi Thị Thanh Tâm FT02 2153023096 565867349
20 Huỳnh Ngọc Hân FT02 2153023030 794479586
21 Trần Nguyễn Minh Thơ FT02 2153023111 931875808
22 Phạm Hồ Hoàng Quí FT02 2153023095 939538214
23 Trần Thu Hằng FT02 2153023029 332943757 Xe máy
24 Lê Ngọc Hiếu FT02 2153023033 936952377
25 Đặng Hoài Thương FT01 2053012129 329108305

You might also like