You are on page 1of 96

Nhóm MSSV STT LopSV Họ lót Tên Điểm 50%

12 51800001 1 18050203 Chiêm Trường An 9.0


12 51900002 2 19050201 Phan Thái An 8.0
12 51900293 3 19050301 Lý Văn Ẩn 7.8
12 51900006 4 19050202 Trần Kỳ Anh 8.2
12 51900698 5 19050202 Lê Tuấn Anh 8.5
12 51900012 6 19050201 Lê Hoàng Bảo 8.2
12 51900299 7 19050301 Nguyễn Hoài Bảo 8.7
12 51900620 8 19050301 Phạm Hoài Bảo 8.1
12 51900621 9 19050202 Nguyễn Quốc Đại 7.0
12 51800021 10 18050203 Nguyễn Nhật Đăng 9.5
12 51900306 11 19050302 Nguyễn Cao Hải Đăng 6.4
12 51900032 12 19050201 Phan Lê Thành Đạt 8.9
12 51900310 13 19050302 Nguyễn Văn Điểm 9.4
12 51900035 14 19050202 Giang Vinh Diễn 10.0
12 51900790 15 19050402 Phạm Hồng Đức 7.0
12 51900043 16 19050202 Hứa Phúc Dũng 8.6
12 51900044 17 19050202 Mông Văn Dũng 8.8
12 51900732 18 19050302 Nguyễn Đức Dũng 8.6
12 51900702 19 19050201 Nguyễn Sỹ Ánh Dương 7.4
12 51900054 20 19050201 Phan Ngọc Linh Duy 7.4
12 51900734 21 19050301 Lê Hoàng Duy 7.1
12 51900330 22 19050302 Lê Huỳnh Thị Ngọc Hân 10.0
12 51900067 23 19050202 Nguyễn Trung Hậu 8.2
12 51900332 24 19050302 Nguyễn Trọng Hiển 7.3
12 51900073 25 19050201 Nguyễn Đặng Hiếu 8.2
12 51900077 26 19050201 Nguyễn Hữu Hòa 8.9
12 51703090 27 17050302 Nguyễn Văn Hoàng 8.2
12 51900335 28 19050301 Đoàn Thái Minh Hoàng 7.6
12 51900083 29 19050202 Trương Tấn Hùng 8.8
12 51900746 30 19050301 Nguyễn Phước Hưng 7.9
12 51800283 31 18050401 Nguyễn Minh Hửng 8.9
12 51800284 32 18050402 Nguyễn Thị Hồng Hương 9.5
12 51900340 33 19050301 Nguyễn Lê Sông Hương 8.5
12 51900088 34 19050201 Huỳnh Quang Huy 8.7
12 51900089 35 19050202 Lê Hoàng Huy 7.5
12 51900750 36 19050301 Xin Thăng Hỷ 10.0
12 51900101 37 19050201 Trần Minh Kha 8.3
12 51900751 38 19050301 Trần Bảo Kha 7.1
12 51900598 39 19050201 Phan Quang Khải 8.6
12 51900105 40 19050202 Lê Hồ Bảo Khang 7.5
12 51900350 41 19050301 Nguyễn Mạnh Khang 8.2
12 51900114 42 19050202 Huỳnh Công Khanh 9.3
12 51900355 43 19050301 Nguyễn Phú Khánh 7.1
12 51900358 44 19050302 Đoàn Nguyễn Minh Khoa 6.2
12 51900753 45 19050301 Lê Quang Đăng Khoa 7.1
12 51800989 46 18050402 Phù Ý Kỳ 9.4
12 51900370 47 19050302 Lê Hoàng Lam 8.5
12 51900124 48 19050202 Nguyễn Nhật Linh 8.7
12 51900599 49 19050202 Lê Yến Linh 8.2
12 51900760 50 19050301 Xuân Kim Long 8.7
12 51900382 51 19050301 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 8.2
12 51900765 52 19050302 Nguyễn Phương Ngân 8.7
12 51900145 53 19050202 Phạm Hùng Nghĩa 8.2
12 51900147 54 19050202 Mai Văn Ngọc 8.2
12 51801002 55 18050402 Lê Mỹ Nhàn 8.5
12 51800301 56 18050401 Nguyễn Lê Duy Nhân 7.0
12 51900399 57 19050301 Đỗ Nguyễn Phương Nhi 7.1
12 51900403 58 19050302 Nguyễn Minh Nhựt 6.1
12 51900404 59 19050301 Trương Thanh Nhựt 8.6
12 51900167 60 19050202 Nguyễn Tiến Phát 9.7
12 51900406 61 19050301 Hồ Văn Phát 8.8
12 51900178 62 19050201 Phạm Ngọc Phụng 9.7
12 51900183 63 19050281 Mai Cao Phương 6.4
12 51801014 64 18050401 Huỳnh Đức Quang 7.6
12 51900190 65 19050202 Nguyễn Ngọc Đăng Quang 9.4
12 51900420 66 19050301 Lương Minh Quang 9.4
12 51900192 67 19050201 Nguyễn Phú Quí 8.7
12 51900200 68 19050202 Nguyễn Thanh Sơn 8.2
12 51900428 69 19050302 Cao Thành Tài 5.5
12 51900210 70 19050202 Nguyễn Quốc Thái 8.6
12 51900775 71 19050302 Nguyễn Ngọc Thắng 8.6
12 51900217 72 19050202 Nguyễn Trí Thanh 7.0
12 51900776 73 19050301 Trần Nguyên Thế 8.1
12 51900640 74 19050302 Nguyễn Trung Tín 7.0
12 51801031 75 18050402 Ngô Minh Toàn 9.6
12 51900245 76 19050202 Hà Quốc Toàn 8.0
12 51900448 77 19050301 Võ Ngọc Trâm 8.8
12 51900251 78 19050201 Nguyễn Minh Trí 7.8
12 51900253 79 19050201 Vũ Minh Trí 8.5
12 51900715 80 19050201 Đặng Đăng Trí 10.0
12 51900778 81 19050302 Phan Minh Triết 10.0
12 51900718 82 19050201 Tăng Kiến Trung 8.7
12 51900263 83 19050202 Lý Minh Trường 0.0
12 51800322 84 18050401 Nguyễn Đức Tú 8.5
12 51704121 85 17050402 Nguyễn Quang Tuấn 7.3
12 51900270 86 19050201 Lê Tuấn 7.8
12 51900460 87 19050302 Phạm Thanh Tuấn 5.5
12 51800157 88 18050203 Phạm Văn Vĩ 9.5
12 51900283 89 19050201 Nguyễn Phước Vinh 7.8
12 51900466 90 19050301 Nguyễn Trọng Vinh 7.8
12 51800327 91 18050401 Nguyễn Trần Yến Vy 8.4
12 51900642 92 19050301 Nguyễn Hồ Tường Vy 8.8
19 51900007 1 19050201 Trần Quốc Anh 8.5
19 51900725 2 19050302 Trần Thái Bảo 8.4
19 51900726 3 19050301 Phạm Công Chánh 6.7
19 51800759 4 18050203 Trần Minh Chiến 8.5
19 51900019 5 19050202 Võ Thành Công 7.8
19 51900021 6 19050202 Nguyễn Chánh Đại 7.6
19 51900701 7 19050202 Đinh Đình Đẳng 7.9
19 51900028 8 19050201 Ngô Tiến Đạt 8.6
19 51900029 9 19050201 Nguyễn Gia Hoàng Đạt 8.5
19 51900036 10 19050201 Đặng Nil Đô 7.9
19 51900731 11 19050301 Hoàng Tấn Đức 6.8
19 51800969 12 18050401 Phạm Việt Dũng 9.3
19 51900053 13 19050201 Nguyễn Thanh Duy 8.3
19 51900324 14 19050302 Trương Khánh Duy 5.0
19 51900325 15 19050301 Trương Nhật Duy 6.7
19 51800276 16 18050401 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 8.5
19 51900735 17 19050302 Phan Trường Giang 7.3
19 51900058 18 19050202 Thái Khánh Hà 7.9
19 51900736 19 19050301 Nguyễn Mạnh Hải 8.4
19 51900681 20 19050281 Lê Thị Hằng 7.9
19 51900068 21 19050201 Trần Công Hậu 8.2
19 51900333 22 19050301 Ngô Trung Hiếu 4.8
19 51900740 23 19050301 Lê Trần Trung Hiếu 8.7
19 51900741 24 19050301 Phan Minh Hiếu 7.5
19 51900076 25 19050202 Nguyễn Trần Minh Hoa 8.4
19 51900742 26 19050302 Nguyễn Hữu Hòa 8.8
19 51900078 27 19050201 Lê Minh Hoàng 5.3
19 51900744 28 19050301 Mai Nguyễn Thái Học 8.8
19 51900748 29 19050301 Thạch Thanh Hữu 7.8
19 51800288 30 18050401 Võ Thị Mỹ Huyền 9.2
19 51900100 31 19050202 Lý Gia Hy 5.0
19 51900103 32 19050202 Tô Tấn Khải 7.5
19 51900348 33 19050302 Nguyễn Quang Khải 8.4
19 51702119 34 17050201 Nguyễn Chí Khâm 7.2
19 51900351 35 19050302 Nguyễn Phan Minh Khang 8.6
19 51900119 36 19050202 Lê Thành Đăng Khoa 7.5
19 51900706 37 19050202 Trần Anh Khoa 8.8
19 51900754 38 19050302 Nguyễn Anh Khoa 7.8
19 51900626 39 19050302 Trần Thị Kiều 8.4
19 51702132 40 17050281 Hồ Tấn Lộc 0.0
19 51900758 41 19050301 Lạc Minh Long 7.2
19 51800994 42 18050401 Nguyễn Đình Luân 8.5
19 51800700 43 18050402 Phạm Trung Lượng 8.5
19 51503316 44 15050303 Châu Lê Minh 8.4
19 51900132 45 19050202 Nguyễn Khánh Minh 5.2
19 51900134 46 19050202 Nguyễn Quang Minh 8.8
19 51900764 47 19050302 Nguyễn Hữu Năng 8.3
19 51900142 48 19050201 Nguyễn Vĩnh Nghi 5.3
19 51800300 49 18050401 Nguyễn Thị Thanh Nhã 5.6
19 51900157 50 19050201 Nguyễn Thành Nhân 0.0
19 51900162 51 19050301 Nguyễn Thị Thảo Như 8.4
19 51900164 52 19050281 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 5.2
19 51800716 53 18050402 Nguyễn Tấn Phát 9.5
19 51900408 54 19050301 Trần Minh Phi 7.6
19 51900409 55 19050301 Thái Văn Phong 7.3
19 51900410 56 19050302 Dương Nguyễn Trọng Phú 8.5
19 51900850 57 19050202 Phao Rathana 5.1
19 51900424 58 19050302 Đinh Tấn Sang 8.3
19 51900204 59 19050201 Trần Minh Tài 5.3
19 51900205 60 19050202 Nguyễn Hoàng Huy Tâm 8.4
19 51900206 61 19050201 Hoàng Nhật Tân 5.2
19 51900773 62 19050301 Nguyễn Nhật Tân 5.2
19 51800724 63 18050401 Trần Hoàng Thái 8.5
19 51900211 64 19050202 Nguyễn Quốc Thái 7.3
19 51900214 65 19050202 Phan Quang Thái 8.2
19 51900774 66 19050302 Hoàng Quang Thắng 7.2
19 51900218 67 19050202 Trần Chiêu Thanh 5.2
19 51900229 68 19050202 Trịnh Quốc Thịnh 8.5
19 51900438 69 19050302 Nguyễn Trần Quang Thịnh 8.3
19 51800316 70 18050402 Dương Thị Anh Thư 5.6
19 51900239 71 19050202 Nguyễn Lê Bảo Thy 7.2
19 51801028 72 18050402 Lê Nguyễn Thủy Tiên 9.2
19 51900249 73 19050202 Hoàng Thị Thùy Trang 7.4
19 51900777 74 19050302 Lê Nguyễn Minh Trí 7.9
19 51900717 75 19050202 Mã Văn Trung 5.3
19 51900456 76 19050302 Đào Xuân Trường 8.0
19 51900780 77 19050302 Nguyễn Thế Trường 8.2
19 51900267 78 19050202 Nguyễn Phạm Minh Tú 7.6
19 51603361 79 16050303 Bùi Văn Tuấn 5.2
19 51900720 80 19050202 Nguyễn Duy Tuấn 8.8
19 51900616 81 19050201 Phạm Thanh Tùng 8.1
19 51900464 82 19050301 Lê Ngọc Phương Vi 7.5
19 51900465 83 19050302 Lê Trần Hồng Việt 5.1
19 51900781 84 19050302 Trần Quang Vinh 7.6
19 51900289 85 19050202 Nguyễn Trần Bảo Vy 8.8
20 51800961 1 18050401 Vũ Hoàng Anh 6.7
20 51900005 2 19050202 Nguyễn Mỹ Anh 9.8
20 51900699 3 19050201 Nguyễn Trường Anh 9.0
20 51900581 4 19050201 Lương Đức Bằng 5.8
20 51900009 5 19050201 Huỳnh Nguyễn Hoài Bảo 9.3
20 51900017 6 19050202 Phan Thanh Bình 8.0
20 51900033 7 19050201 Trần Quốc Đạt 8.8
20 51900585 8 19050202 Nguyễn Huỳnh Tất Đạt 8.6
20 51704029 9 17050401 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 8.7
20 51800968 10 18050402 Phạm Văn Đức 6.1
20 51900040 11 19050201 Lê Trí Đức 8.8
20 51900586 12 19050202 Giản Viết Đức 5.9
20 51900046 13 19050202 Nguyễn Văn Dũng 10.0
20 51900587 14 19050201 Nguyễn Đình Dũng 8.6
20 51900589 15 19050202 Lê Nguyễn Khánh Duy 9.6
20 51900733 16 19050302 Đoàn Nhật Duy 7.9
20 51900059 17 19050202 Nguyễn Trương Hoàng Hải 8.7
20 51900064 18 19050202 Liêu Quốc Hào 8.1
20 51900592 19 19050201 Trịnh Quốc Hào 8.4
20 51900737 20 19050301 Phạm Quang Hào 8.7
20 51900738 21 19050302 Vũ Trung Hậu 9.5
20 51900593 22 19050202 Đỗ Thị Thu Hiền 8.1
20 51800677 23 18050402 Huỳnh Hữu Hiệp 8.5
20 51900683 24 19050281 Nguyễn Đại Hiệp 8.3
20 51703080 25 17050301 Bùi Minh Hiếu 0.0
20 51900743 26 19050302 Trần Phượng Hoàng 8.1
20 51900745 27 19050301 Nguyễn Quốc Hợp 8.7
20 51900338 28 19050301 Nguyễn Hưng 9.3
20 51900747 29 19050302 Trần Đức Hưng 9.5
20 51900087 30 19050202 Đặng Phúc Huy 8.1
20 51900685 31 19050281 Trần Gia Huy 8.4
20 51900749 32 19050302 Nguyễn Hữu Huy 9.5
20 51900752 33 19050302 Nguyễn Trường Khả 8.4
20 51800289 34 18050402 Nguyễn Đức Trần Minh Khải 8.8
20 51900112 35 19050201 Trần Nguyên Khang 9.0
20 51900118 36 19050202 Lê Tấn Khoa 8.1
20 51900369 37 19050302 Lê Hiếu Kỳ 8.8
20 51800792 38 18050203 Hà Thị Thanh Lam 8.8
20 51900375 39 19050301 Nguyễn Tấn Lộc 8.3
20 51900379 40 19050301 Nguyễn Khánh Long 8.3
20 51900759 41 19050301 Nguyễn Hoàng Long 8.6
20 51900814 42 19050401 Lê Tiểu Long 9.7
20 51900707 43 19050201 Nguyễn Thành Luân 8.6
20 51900761 44 19050301 Phạm Thanh Luận 8.6
20 51900708 45 19050201 Đặng Hoàng Nam 6.1
20 51900763 46 19050302 Nguyễn Hưng Hoài Nam 8.9
20 51900140 47 19050201 Lu Huỳnh Ngân 8.8
20 51900390 48 19050301 Nguyễn Thanh Nghĩa 8.3
20 51900396 49 19050302 Phan Trung Nhân 8.3
20 51900768 50 19050302 Lê Hoàng Nhân 9.3
20 51800711 51 18050401 Trần Thị Huỳnh Như 6.6
20 51704086 52 17050402 Nguyễn Trần Hoàng Phúc 8.5
20 51800306 53 18050402 Huỳnh Đoàn Diễm Phương 9.0
20 51900182 54 19050201 Đoàn Nguyễn Minh Phương 8.9
20 51900419 55 19050302 Phạm Nguyễn Hoàng Quân 10.0
20 51900196 56 19050201 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 0.0
20 51900423 57 19050301 Trương Hiểu San 10.0
20 51900771 58 19050302 Nguyễn Sang Sinh 10.0
20 51900430 59 19050302 Tất Uyển Tâm 10.0
20 51900772 60 19050301 Bùi Ngọc Khai Tâm 8.8
20 51900208 61 19050201 Cao Bảo Thái 9.3
20 51800311 62 18050402 Nguyễn Lâm Thanh 8.8
20 51900690 63 19050281 Hồ Ngọc Thanh 8.3
20 51900691 64 19050281 Lê Minh Thành 8.3
20 51900223 65 19050202 Dương Bảo Thi 9.5
20 51403376 66 14050302 Trần Thanh Thiên 8.5
20 51900711 67 19050201 Nguyễn Ngọc Thiện 8.9
20 51801025 68 18050402 Vưu Gia Thịnh 8.4
20 51900712 69 19050201 Trương Tuấn Thịnh 8.4
20 51800315 70 18050401 Nguyễn Hoàng Ý Thơ 8.5
20 51900231 71 19050201 Trương Tấn Thông 9.0
20 51800816 72 18050202 Thái Kim Thư 8.2
20 51900440 73 19050302 Phạm Anh Thư 9.3
20 51702192 74 17050201 Nguyễn Minh Thuận 8.8
20 51900238 75 19050202 Bùi Thị Hoài Thương 9.8
20 51900693 76 19050281 Võ Thị Phương Thùy 8.4
20 51900442 77 19050301 Dương Thủy Tiên 10.0
20 51801029 78 18050402 Lê Việt Tiến 6.5
20 51900444 79 19050301 Phạm Huỳnh Anh Tiến 9.5
20 51900713 80 19050202 Nguyễn Vinh Tiếng 8.6
20 51900447 81 19050301 Phan Thanh Toàn 10.0
20 51801032 82 18050401 Huỳnh Hữu Trí 6.6
20 51801033 83 18050401 Tôn Bảo Trí 6.7
20 51900452 84 19050302 Lê Minh Triết 5.9
20 51900255 85 19050202 Nguyễn Lê Đông Triều 5.8
20 51900453 86 19050301 Nguyễn Đăng Trình 8.4
20 51900262 87 19050202 Hồ Văn Trường 5.6
20 51800323 88 18050402 Đỗ Vũ Quốc Tùng 6.1
20 51801036 89 18050401 Nguyễn Hữu Tường 8.5
20 51900617 90 19050202 Đinh Nguyễn Thanh Tuyền 6.1
20 51900285 91 19050202 Nguyễn Trần Thế Vũ 0.0
20 51900286 92 19050201 Nguyễn Võ Hoàng Vũ 9.0
20 51900721 93 19050202 Nguyễn Hoàng Thiên Vỹ 0.0
20 51900290 94 19050202 Lê Triệu Vỷ 9.8
biểu mẫu, viết
đặc tả
STT Nhóm MSSV SĐT Họ Tên
Điểm 1
1 12 51800001 Chiêm Trường An 9 0.95
2 12 51900002 Phan Thái An 8 0.75
3 12 51900293 Lý Văn Ẩn 7.8 0.75
4 12 51900006 Trần Kỳ Anh 8.2 1
5 12 51900698 Lê Tuấn Anh 8.5 0.81
6 12 51900012 Lê Hoàng Bảo 8.2 1
7 12 51900299 Nguyễn Hoài Bảo 8.7 0.79
8 12 51900620 Phạm Hoài Bảo 8.1 0.69
9 12 51900621 Nguyễn Quốc Đại 7 0.85
10 12 51800021 Nguyễn Nhật Đăng 9.5 0.95
11 12 51900306 Nguyễn Cao Hải Đăng 6.4 0.89
12 12 51900032 Phan Lê Thành Đạt 8.9 0.84
13 12 51900310 Nguyễn Văn Điểm 9.4 0.9
14 12 51900035 Giang Vinh Diễn 10 0.93
15 12 51900790 Phạm Hồng Đức 7 0.85
16 12 51900043 Hứa Phúc Dũng 8.6 0.79
17 12 51900044 Mông Văn Dũng 8.8 0.89
18 12 51900732 Nguyễn Đức Dũng 8.6 0.84
19 12 51900702 Nguyễn Sỹ Ánh Dương 7.4 0.95
20 12 51900054 Phan Ngọc Linh Duy 7.4 0.95
21 12 51900734 Lê Hoàng Duy 7.1 0.75
22 12 51900330 Lê Huỳnh Thị Ngọc Hân 10 0.93
23 12 51900067 Nguyễn Trung Hậu 8.2 0.74
24 12 51900332 Nguyễn Trọng Hiển 7.3 0.75
25 12 51900073 Nguyễn Đặng Hiếu 8.2 0.79
26 12 51900077 Nguyễn Hữu Hòa 8.9 0.84
27 12 51703090 Nguyễn Văn Hoàng 8.2 0.74
28 12 51900335 Đoàn Thái Minh Hoàng 7.6 0.95
29 12 51900083 Trương Tấn Hùng 8.8 0.79
30 12 51900746 Nguyễn Phước Hưng 7.9 0.69
31 12 51800283 Nguyễn Minh Hửng 8.9 0.84
32 12 51800284 Nguyễn Thị Hồng Hương 9.5 0.84
33 12 51900340 Nguyễn Lê Sông Hương 8.5 0.81
34 12 51900088 Huỳnh Quang Huy 8.7 0.79
35 12 51900089 Lê Hoàng Huy 7.5 0.95
36 12 51900750 Xin Thăng Hỷ 10 0.93
37 12 51900101 Trần Minh Kha 8.3 0.79
38 12 51900751 Trần Bảo Kha 7.1 0.75
39 12 51900598 Phan Quang Khải 8.6 0.9
40 12 51900105 Lê Hồ Bảo Khang 7.5 0.9
41 12 51900350 Nguyễn Mạnh Khang 8.2 0.9
42 12 51900114 Huỳnh Công Khanh 9.3 0.89
43 12 51900355 Nguyễn Phú Khánh 7.1 0.95
44 12 51900358 Đoàn Nguyễn Minh Khoa 6.2 0.89
45 12 51900753 Lê Quang Đăng Khoa 7.1 0.75
46 12 51800989 Phù Ý Kỳ 9.4 0.84
47 12 51900370 Lê Hoàng Lam 8.5 0.81
48 12 51900124 Nguyễn Nhật Linh 8.7 0.89
49 12 51900599 Lê Yến Linh 8.2 0.9
50 12 51900760 Xuân Kim Long 8.7 0.79
51 12 51900382 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 8.2 0.9
52 12 51900765 Nguyễn Phương Ngân 8.7 0.84
53 12 51900145 Phạm Hùng Nghĩa 8.2 0.74
54 12 51900147 Mai Văn Ngọc 8.2 0.74
55 12 51801002 Lê Mỹ Nhàn 8.5 0.9
56 12 51800301 Nguyễn Lê Duy Nhân 7 0.85
57 12 51900399 Đỗ Nguyễn Phương Nhi 7.1 0.95
58 12 51900403 Nguyễn Minh Nhựt 6.1 0.89
59 12 51900404 Trương Thanh Nhựt 8.6 0.9
60 12 51900167 Nguyễn Tiến Phát 9.7 0.9
61 12 51900406 Hồ Văn Phát 8.8 0.8
62 12 51900178 Phạm Ngọc Phụng 9.7 0.95
63 12 51900183 Mai Cao Phương 6.4 0.95
64 12 51801014 Huỳnh Đức Quang 7.6 0.95
65 12 51900190 Nguyễn Ngọc Đăng Quang 9.4 0.9
66 12 51900420 Lương Minh Quang 9.4 0.9
67 12 51900192 Nguyễn Phú Quí 8.7 0.79
68 12 51900200 Nguyễn Thanh Sơn 8.2 0.74
69 12 51900428 Cao Thành Tài 5.5 0.89
70 12 51900210 Nguyễn Quốc Thái 8.6 0.79
71 12 51900775 Nguyễn Ngọc Thắng 8.6 0.84
72 12 51900217 Nguyễn Trí Thanh 7 0.85
73 12 51900776 Trần Nguyên Thế 8.1 0.69
74 12 51900640 Nguyễn Trung Tín 7 0.85
75 12 51801031 Ngô Minh Toàn 9.6 0.95
76 12 51900245 Hà Quốc Toàn 8 0.9
77 12 51900448 Võ Ngọc Trâm 8.8 0.8
78 12 51900251 Nguyễn Minh Trí 7.8 0.75
79 12 51900253 Vũ Minh Trí 8.5 0.81
80 12 51900715 Đặng Đăng Trí 10 0.93
81 12 51900778 Phan Minh Triết 10 0.93
82 12 51900718 Tăng Kiến Trung 8.7 0.84
83 12 51900263 Lý Minh Trường 0 0
84 12 51800322 Nguyễn Đức Tú 8.5 0.81
85 12 51704121 Nguyễn Quang Tuấn 7.3 0.75
86 12 51900270 Lê Tuấn 7.8 0.75
87 12 51900460 Phạm Thanh Tuấn 5.5 0.89
88 12 51800157 Phạm Văn Vĩ 9.5 0.84
89 12 51900283 Nguyễn Phước Vinh 7.8 0.75
90 12 51900466 Nguyễn Trọng Vinh 7.8 0.69
91 12 51800327 Nguyễn Trần Yến Vy 8.4 0.9
92 12 51900642 Nguyễn Hồ Tường Vy 8.8 0.8
1 19 51900007 Trần Quốc Anh 8.5 0.95
2 19 51900725 Trần Thái Bảo 8.4 0.59
3 19 51900726 Phạm Công Chánh 6.7 0.89
4 19 51800759 Trần Minh Chiến 8.5 0.84
5 19 51900019 Võ Thành Công 7.8 0.75
6 19 51900021 Nguyễn Chánh Đại 7.6 0.89
7 19 51900701 Đinh Đình Đẳng 7.9 0.91
8 19 51900028 Ngô Tiến Đạt 8.6 0.84
9 19 51900029 Nguyễn Gia Hoàng Đạt 8.5 0.95
10 19 51900036 Đặng Nil Đô 7.9 0.91
11 19 51900731 Hoàng Tấn Đức 6.8 0.89
12 19 51800969 Phạm Việt Dũng 9.3 0.8
13 19 51900053 Nguyễn Thanh Duy 8.3 0.84
14 19 51900324 Trương Khánh Duy 5 0.81
15 19 51900325 Trương Nhật Duy 6.7 0.89
16 19 51800276 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 8.5 0.84
17 19 51900735 Phan Trường Giang 7.3 0.8
18 19 51900058 Thái Khánh Hà 7.9 0.91
19 19 51900736 Nguyễn Mạnh Hải 8.4 0.59
20 19 51900681 Lê Thị Hằng 7.9 0.91
21 19 51900068 Trần Công Hậu 8.2 0.84
22 19 51900333 Ngô Trung Hiếu 4.8 0.81
23 19 51900740 Lê Trần Trung Hiếu 8.7 0.59
24 19 51900741 Phan Minh Hiếu 7.5 0.89
25 19 51900076 Nguyễn Trần Minh Hoa 8.4 0.79
26 19 51900742 Nguyễn Hữu Hòa 8.8 0.95
27 19 51900078 Lê Minh Hoàng 5.3 0.69
28 19 51900744 Mai Nguyễn Thái Học 8.8 0.9
29 19 51900748 Thạch Thanh Hữu 7.8 0.91
30 19 51800288 Võ Thị Mỹ Huyền 9.2 0.8
31 19 51900100 Lý Gia Hy 5 0.81
32 19 51900103 Tô Tấn Khải 7.5 0.89
33 19 51900348 Nguyễn Quang Khải 8.4 0.9
34 19 51702119 Nguyễn Chí Khâm 7.2 0.72
35 19 51900351 Nguyễn Phan Minh Khang 8.6 0.9
36 19 51900119 Lê Thành Đăng Khoa 7.5 0.91
37 19 51900706 Trần Anh Khoa 8.8 0.9
38 19 51900754 Nguyễn Anh Khoa 7.8 0.91
39 19 51900626 Trần Thị Kiều 8.4 0.79
40 19 51702132 Hồ Tấn Lộc 0 0
41 19 51900758 Lạc Minh Long 7.2 0.89
42 19 51800994 Nguyễn Đình Luân 8.5 0.84
43 19 51800700 Phạm Trung Lượng 8.5 0.84
44 19 51503316 Châu Lê Minh 8.4 0.59
45 19 51900132 Nguyễn Khánh Minh 5.2 0.94
46 19 51900134 Nguyễn Quang Minh 8.8 0.9
47 19 51900764 Nguyễn Hữu Năng 8.3 0.59
48 19 51900142 Nguyễn Vĩnh Nghi 5.3 0.69
49 19 51800300 Nguyễn Thị Thanh Nhã 5.6 0.72
50 19 51900157 Nguyễn Thành Nhân 0 0
51 19 51900162 Nguyễn Thị Thảo Như 8.4 0.79
52 19 51900164 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 5.2 0.94
53 19 51800716 Nguyễn Tấn Phát 9.6 0.8
54 19 51900408 Trần Minh Phi 7.6 0.72
55 19 51900409 Thái Văn Phong 7.3 0.89
56 19 51900410 Dương Nguyễn Trọng Phú 8.5 0.9
57 19 51900850 Phao Rathana 5.1 0.69
58 19 51900424 Đinh Tấn Sang 8.3 0.9
59 19 51900204 Trần Minh Tài 5.3 0.94
60 19 51900205 Nguyễn Hoàng Huy Tâm 8.4 0.95
61 19 51900206 Hoàng Nhật Tân 5.2 0.94
62 19 51900773 Nguyễn Nhật Tân 5.2 0.94
63 19 51800724 Trần Hoàng Thái 8.5 0.84
64 19 51900211 Nguyễn Quốc Thái 7.3 0.91
65 19 51900214 Phan Quang Thái 8.2 0.84
66 19 51900774 Hoàng Quang Thắng 7.2 0.89
67 19 51900218 Trần Chiêu Thanh 5.2 0.81
68 19 51900229 Trịnh Quốc Thịnh 8.5 0.79
69 19 51900438 Nguyễn Trần Quang Thịnh 8.3 0.95
70 19 51800316 Dương Thị Anh Thư 5.6 0.72
71 19 51900239 Nguyễn Lê Bảo Thy 7.2 0.91
72 19 51801028 Lê Nguyễn Thủy Tiên 9.2 0.8
73 19 51900249 Hoàng Thị Thùy Trang 7.4 0.91
74 19 51900777 Lê Nguyễn Minh Trí 7.9 0.75
75 19 51900717 Mã Văn Trung 5.3 0.69
76 19 51900456 Đào Xuân Trường 8 0.9
77 19 51900780 Nguyễn Thế Trường 8.2 0.75
78 19 51900267 Nguyễn Phạm Minh Tú 7.6 0.75
79 19 51603361 Bùi Văn Tuấn 5.2 0.81
80 19 51900720 Nguyễn Duy Tuấn 8.8 0.9
81 19 51900616 Phạm Thanh Tùng 8.1 0.75
82 19 51900464 Lê Ngọc Phương Vi 7.5 0.72
83 19 51900465 Lê Trần Hồng Việt 5.1 0.69
84 19 51900781 Trần Quang Vinh 7.6 0.89
85 19 51900289 Nguyễn Trần Bảo Vy 8.8 0.9
1 20 51800961 Vũ Hoàng Anh 6.7 0.95
2 20 51900005 Nguyễn Mỹ Anh 9.8 1
3 20 51900699 Nguyễn Trường Anh 9 1
4 20 51900581 Lương Đức Bằng 5.8 0.72
5 20 51900009 Huỳnh Nguyễn Hoài Bảo 9.3 0.86
6 20 51900017 Phan Thanh Bình 8 0.86
7 20 51900033 Trần Quốc Đạt 8.8 1
8 20 51900585 Nguyễn Huỳnh Tất Đạt 8.6 0.7
9 20 51704029 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 8.7 0.85
10 20 51800968 Phạm Văn Đức 6.1 0.95
11 20 51900040 Lê Trí Đức 8.8 0.75
12 20 51900586 Giản Viết Đức 5.9 0.72
13 20 51900046 Nguyễn Văn Dũng 10 0.95
14 20 51900587 Nguyễn Đình Dũng 8.6 0.7
15 20 51900589 Lê Nguyễn Khánh Duy 9.6 1
16 20 51900733 Đoàn Nhật Duy 7.9 0.94
17 20 51900059 Nguyễn Trương HoàngHải 8.7 0.75
18 20 51900064 Liêu Quốc Hào 8.1 0.86
19 20 51900592 Trịnh Quốc Hào 8.4 0.94
20 20 51900737 Phạm Quang Hào 8.7 0.75
21 20 51900738 Vũ Trung Hậu 9.5 0.9
22 20 51900593 Đỗ Thị Thu Hiền 8.1 0.86
23 20 51800677 Huỳnh Hữu Hiệp 8.5 0.89
24 20 51900683 Nguyễn Đại Hiệp 8.3 0.85
25 20 51703080 Bùi Minh Hiếu 0 0
26 20 51900743 Trần Phượng Hoàng 8.1 0.9
27 20 51900745 Nguyễn Quốc Hợp 8.7 0.75
28 20 51900338 Nguyễn Hưng 9.3 0.92
29 20 51900747 Trần Đức Hưng 9.5 0.9
30 20 51900087 Đặng Phúc Huy 8.1 0.86
31 20 51900685 Trần Gia Huy 8.4 0.85
32 20 51900749 Nguyễn Hữu Huy 9.5 0.9
33 20 51900752 Nguyễn Trường Khả 8.4 0.9
34 20 51800289 Nguyễn Đức Trần MinKhải 8.8 0.8
35 20 51900112 Trần Nguyên Khang 9 0.86
36 20 51900118 Lê Tấn Khoa 8.1 0.86
37 20 51900369 Lê Hiếu Kỳ 8.8 0.92
38 20 51800792 Hà Thị Thanh Lam 8.8 0.8
39 20 51900375 Nguyễn Tấn Lộc 8.3 0.82
40 20 51900379 Nguyễn Khánh Long 8.3 0.85
41 20 51900759 Nguyễn Hoàng Long 8.6 0.7
42 20 51900814 Lê Tiểu Long 9.7 1
43 20 51900707 Nguyễn Thành Luân 8.6 0.94
44 20 51900761 Phạm Thanh Luận 8.6 0.7
45 20 51900708 Đặng Hoàng Nam 6.1 0.95
46 20 51900763 Nguyễn Hưng Hoài Nam 8.9 0.9
47 20 51900140 Lu Huỳnh Ngân 8.8 0.75
48 20 51900390 Nguyễn Thanh Nghĩa 8.3 0.82
49 20 51900396 Phan Trung Nhân 8.3 0.82
50 20 51900768 Lê Hoàng Nhân 9.3 0.92
51 20 51800711 Trần Thị Huỳnh Như 6.6 0.95
52 20 51704086 Nguyễn Trần Hoàng Phúc 8.5 0.89
53 20 51800306 Huỳnh Đoàn Diễm Phương 9 0.8
54 20 51900182 Đoàn Nguyễn Minh Phương 8.9 0.86
55 20 51900419 Phạm Nguyễn Hoàng Quân 10 0.89
56 20 51900196 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 0 0
57 20 51900423 Trương Hiểu San 10 0.95
58 20 51900771 Nguyễn Sang Sinh 10 0.9
59 20 51900430 Tất Uyển Tâm 10 0.95
60 20 51900772 Bùi Ngọc Khai Tâm 8.8 1
61 20 51900208 Cao Bảo Thái 9.3 0.86
62 20 51800311 Nguyễn Lâm Thanh 8.8 0.8
63 20 51900690 Hồ Ngọc Thanh 8.3 0.85
64 20 51900691 Lê Minh Thành 8.3 0.85
65 20 51900223 Dương Bảo Thi 9.5 0.9
66 20 51403376 Trần Thanh Thiên 8.5 0.82
67 20 51900711 Nguyễn Ngọc Thiện 8.9 1
68 20 51801025 Vưu Gia Thịnh 8.4 0.9
69 20 51900712 Trương Tuấn Thịnh 8.4 0.9
70 20 51800315 Nguyễn Hoàng Ý Thơ 8.5 0.89
71 20 51900231 Trương Tấn Thông 9 0.86
72 20 51800816 Thái Kim Thư 8.2 0.85
73 20 51900440 Phạm Anh Thư 9.3 0.92
74 20 51702192 Nguyễn Minh Thuận 8.8 0.85
75 20 51900238 Bùi Thị Hoài Thương 9.8 1
76 20 51900693 Võ Thị Phương Thùy 8.4 0.94
77 20 51900442 Dương Thủy Tiên 10 0.95
78 20 51801029 Lê Việt Tiến 6.5 0.95
79 20 51900444 Phạm Huỳnh Anh Tiến 9.5 0.92
80 20 51900713 Nguyễn Vinh Tiếng 8.6 0.94
81 20 51900447 Phan Thanh Toàn 10 0.95
82 20 51801032 Huỳnh Hữu Trí 6.6 0.95
83 20 51801033 Tôn Bảo Trí 6.7 0.95
84 20 51900452 Lê Minh Triết 5.9 0.95
85 20 51900255 Nguyễn Lê Đông Triều 5.8 0.72
86 20 51900453 Nguyễn Đăng Trình 8.4 0.7
87 20 51900262 Hồ Văn Trường 5.6 0.72
88 20 51800323 Đỗ Vũ Quốc Tùng 6.1 0.95
89 20 51801036 Nguyễn Hữu Tường 8.5 0.89
90 20 51900617 Đinh Nguyễn Thanh Tuyền 6.1 0.95
91 20 51900285 Nguyễn Trần Thế Vũ 0 0
92 20 51900286 Nguyễn Võ Hoàng Vũ 9 1
93 20 51900721 Nguyễn Hoàng Thiên Vỹ 0 0
94 20 51900290 Lê Triệu Vỷ 9.8 1
Vẽ sơ đồ use Đặc tả use động/ trạng triển phần
case case thái Sơ đồ tuần tự Sơ đồ lớp ERD mềm
1 1 1 1 1 1 1
0.85 0.95 0.9 0.95 0.7 1 1
0.7 0.8 0.6 0.5 0.7 1 0.5
0.7 0.8 0.6 0.5 0.7 1 0.5
0.68 0.6 0.7 0.5 0.8 1 0.4
0.605 0.5 0.7 0.7 0.5 1 0.6
0.68 0.6 0.7 0.5 0.8 1 0.4
0.85 0.65 0.7 0.6 0.65 1 0.8
0.75 0.8 0.8 0.7 0.7 1 0.5
0.75 0.5 0.45 0.75 0.65 1 0
0.85 0.95 0.9 0.95 0.7 1 1
0.67 0.55 0.5 0.45 0.5 1 0.6
0.6 0.7 0.6 0.4 0.7 1 1
0.75 0.8 0.8 0.7 0.7 1 0.8
0.875 0.93 1 0.96 0.8 1 1
0.75 0.5 0.45 0.75 0.65 1 0
0.925 0.75 0.6 0.6 0.55 1 0.7
0.875 0.65 0.65 0.5 0.6 1 0.6
0.6 0.7 0.6 0.4 0.7 1 1
0.855 0.7 0.6 0.7 0.7 1 1
0.855 0.7 0.6 0.7 0.7 1 1
0.6 0.67 0.7 0.45 0.7 1 0.6
0.875 0.93 1 0.96 0.8 1 1
0.925 0.8 0.9 0.6 0.8 1 0.6
0.6 0.67 0.7 0.45 0.7 1 0.6
0.925 0.75 0.6 0.6 0.55 1 0.7
0.775 0.95 0.9 0.8 0.675 1 1
0.925 0.8 0.9 0.6 0.8 1 0.6
0.575 0.3 0.45 0.275 0.2 1 0.6
0.925 0.75 0.6 0.6 0.55 1 0.7
0.75 0.8 0.8 0.7 0.7 1 0.5
0.775 0.95 0.9 0.8 0.675 1 1
0.775 0.95 0.9 0.8 0.675 1 1
0.605 0.5 0.7 0.7 0.5 1 0.6
0.925 0.75 0.6 0.6 0.55 1 0.7
0.855 0.7 0.6 0.7 0.7 1 1
0.875 0.93 1 0.96 0.8 1 1
0.925 0.75 0.6 0.6 0.55 1 0.7
0.6 0.67 0.7 0.45 0.7 1 0.6
0.825 0.7 0.7 0.78 0.55 1 0.5
0.7 0.6 0.8 0.45 0.6 1 0.7
0.825 0.7 0.7 0.78 0.55 1 0.5
0.875 0.65 0.65 0.5 0.6 1 0.6
0.575 0.3 0.45 0.275 0.2 1 0.6
0.67 0.55 0.5 0.45 0.5 1 0.6
0.6 0.67 0.7 0.45 0.7 1 0.6
0.775 0.95 0.9 0.8 0.675 1 1
0.605 0.5 0.7 0.7 0.5 1 0.6
0.875 0.65 0.65 0.5 0.6 1 0.6
0.825 0.7 0.7 0.78 0.55 1 0.5
0.85 0.65 0.7 0.6 0.65 1 0.8
0.825 0.7 0.7 0.78 0.55 1 0.5
0.6 0.7 0.6 0.4 0.7 1 1
0.925 0.8 0.9 0.6 0.8 1 0.6
0.925 0.8 0.9 0.6 0.8 1 0.6
0.7 0.6 0.8 0.45 0.6 1 0.7
0.75 0.5 0.45 0.75 0.65 1 0
0.575 0.3 0.45 0.275 0.2 1 0.6
0.67 0.55 0.5 0.45 0.5 1 0.6
0.825 0.7 0.7 0.78 0.55 1 0.5
0.75 0.8 0.8 0.7 0.7 1 0.8
0.83 0.8 0.7 0.75 0.8 1 0.5
0.85 0.95 0.9 0.95 0.7 1 1
0.575 0.3 0.45 0.275 0.2 1 0.6
0.575 0.3 0.45 0.275 0.2 1 0.6
0.75 0.8 0.8 0.7 0.7 1 0.8
0.75 0.8 0.8 0.7 0.7 1 0.8
0.85 0.65 0.7 0.6 0.65 1 0.8
0.925 0.8 0.9 0.6 0.8 1 0.6
0.67 0.55 0.5 0.45 0.5 1 0.6
0.85 0.65 0.7 0.6 0.65 1 0.8
0.6 0.7 0.6 0.4 0.7 1 1
0.75 0.5 0.45 0.75 0.65 1 0
0.75 0.8 0.8 0.7 0.7 1 0.5
0.75 0.5 0.45 0.75 0.65 1 0
0.85 0.95 0.9 0.95 0.7 1 1
0.7 0.6 0.8 0.45 0.6 1 0.7
0.83 0.8 0.7 0.75 0.8 1 0.5
0.7 0.8 0.6 0.5 0.7 1 0.5
0.605 0.5 0.7 0.7 0.5 1 0.6
0.875 0.93 1 0.96 0.8 1 1
0.875 0.93 1 0.96 0.8 1 1
0.6 0.7 0.6 0.4 0.7 1 1
0 0 0 0 0 0 0
0.605 0.5 0.7 0.7 0.5 1 0.6
0.6 0.67 0.7 0.45 0.7 1 0.6
0.7 0.8 0.6 0.5 0.7 1 0.5
0.67 0.55 0.5 0.45 0.5 1 0.6
0.775 0.95 0.9 0.8 0.675 1 1
0.7 0.8 0.6 0.5 0.7 1 0.5
0.75 0.8 0.8 0.7 0.7 1 0.5
0.7 0.6 0.8 0.45 0.6 1 0.7
0.83 0.8 0.7 0.75 0.8 1 0.5
0.775 0.8 0.7 0.65 0.65 1 0.6
0.725 0.9 0.9 0.8 0.6 1 0.7
0.7 0.7 0.6 0.55 0.6 1 1
0.67 0.6 0.5 0.5 0.5 1 0.8
0.7 0.9 0.7 0.45 0.75 1 0.6
0.85 0.8 0.75 0.7 0.75 1 1
0.85 0.6 0.6 0.5 0.7 1 0.8
0.65 0.7 0.95 0.7 0.8 1 0.5
0.775 0.8 0.7 0.65 0.65 1 0.6
0.85 0.6 0.6 0.5 0.7 1 0.8
0.7 0.7 0.6 0.55 0.6 1 1
0.9 0.95 0.8 0.95 0.6 1 0.4
0.65 0.7 0.95 0.7 0.8 1 0.5
0.55 0.4 0.65 0.45 0.5 1 0.1
0.7 0.7 0.6 0.55 0.6 1 1
0.67 0.6 0.5 0.5 0.5 1 0.8
0.9 0.95 0.8 0.95 0.6 1 0.4
0.85 0.6 0.6 0.5 0.7 1 0.8
0.725 0.9 0.9 0.8 0.6 1 0.7
0.85 0.6 0.6 0.5 0.7 1 0.8
0.65 0.7 0.95 0.7 0.8 1 0.5
0.55 0.4 0.65 0.45 0.5 1 0.1
0.725 0.9 0.9 0.8 0.6 1 0.7
0.85 0.8 0.75 0.7 0.75 1 1
0.75 0.65 0.65 0.6 0.65 1 1
0.775 0.8 0.7 0.65 0.65 1 0.6
0.475 0.6 0.27 0.15 0.3 1 0
0.7 0.5 0.8 0.3 0.5 1 0.7
0.85 0.6 0.6 0.5 0.7 1 0.8
0.9 0.95 0.8 0.95 0.6 1 0.4
0.55 0.4 0.65 0.45 0.5 1 0.1
0.85 0.8 0.75 0.7 0.75 1 1
0.65 0.7 0.75 0.3 0.6 1 0.6
0.85 0.68 0.4 0.6 0.4 1 0.8
0.65 0.7 0.75 0.3 0.6 1 0.6
0.65 0.85 0.5 0.55 0.7 1 0.5
0.7 0.5 0.8 0.3 0.5 1 0.7
0.65 0.85 0.5 0.55 0.7 1 0.5
0.75 0.65 0.65 0.6 0.65 1 1
0 0 0 0 0 0 0
0.85 0.8 0.75 0.7 0.75 1 1
0.67 0.6 0.5 0.5 0.5 1 0.8
0.67 0.6 0.5 0.5 0.5 1 0.8
0.725 0.9 0.9 0.8 0.6 1 0.7
0.71 0.75 0.5 0.45 0.6 1 0
0.7 0.5 0.8 0.3 0.5 1 0.7
0.725 0.9 0.9 0.8 0.6 1 0.7
0.475 0.6 0.27 0.15 0.3 1 0
0.85 0.68 0.4 0.6 0.4 1 0.8
0 0 0 0 0 0 0
0.75 0.65 0.65 0.6 0.65 1 1
0.71 0.75 0.5 0.45 0.6 1 0
0.9 0.95 0.8 0.95 0.6 1 0.4
0.85 0.68 0.4 0.6 0.4 1 0.8
0.7 0.7 0.6 0.55 0.6 1 1
0.65 0.7 0.75 0.3 0.6 1 0.6
0.475 0.6 0.27 0.15 0.3 1 0
0.65 0.7 0.75 0.3 0.6 1 0.6
0.71 0.75 0.5 0.45 0.6 1 0
0.775 0.8 0.7 0.65 0.65 1 0.6
0.71 0.75 0.5 0.45 0.6 1 0
0.71 0.75 0.5 0.45 0.6 1 0
0.67 0.6 0.5 0.5 0.5 1 0.8
0.65 0.85 0.5 0.55 0.7 1 0.5
0.65 0.7 0.95 0.7 0.8 1 0.5
0.7 0.7 0.6 0.55 0.6 1 1
0.55 0.4 0.65 0.45 0.5 1 0.1
0.75 0.65 0.65 0.6 0.65 1 1
0.775 0.8 0.7 0.65 0.65 1 0.6
0.85 0.68 0.4 0.6 0.4 1 0.8
0.65 0.85 0.5 0.55 0.7 1 0.5
0.9 0.95 0.8 0.95 0.6 1 0.4
0.65 0.85 0.5 0.55 0.7 1 0.5
0.7 0.9 0.7 0.45 0.75 1 0.6
0.475 0.6 0.27 0.15 0.3 1 0
0.65 0.7 0.75 0.3 0.6 1 0.6
0.7 0.9 0.7 0.45 0.75 1 0.6
0.7 0.9 0.7 0.45 0.75 1 0.6
0.55 0.4 0.65 0.45 0.5 1 0.1
0.7 0.5 0.8 0.3 0.5 1 0.7
0.7 0.9 0.7 0.45 0.75 1 0.6
0.85 0.68 0.4 0.6 0.4 1 0.8
0.475 0.6 0.27 0.15 0.3 1 0
0.85 0.8 0.75 0.7 0.75 1 1
0.7 0.5 0.8 0.3 0.5 1 0.7
0.625 0.6 0.5 0.3 0.75 0.5 0
0.825 0.75 0.7 0.65 0.9 1 0.7
0.9 0.8 0.65 0.75 0.7 1 0
0.475 0.4 0.7 0.4 0.4 1 0.6
0.82 0.67 0.75 0.4 0.7 1 0.6
0.625 1 1 0.65 0.55 1 0.5
0.9 0.8 0.65 0.75 0.7 1 0
0.7 0.5 0.6 0.3 0.7 1 0.7
0.85 0.57 0.75 0.45 0.6 1 0.5
0.6 0.5 0.55 0.25 0.5 1 0.6
0.8 0.8 0.7 0.65 0.8 1 0.5
0.475 0.4 0.7 0.4 0.4 1 0.6
0.8 0.9 0.95 0.9 1 1 0.7
0.7 0.5 0.6 0.3 0.7 1 0.7
0.825 0.75 0.7 0.65 0.9 1 0.7
0.7 0.45 0.57 0.65 0.4 1 0.5
0.8 0.8 0.7 0.65 0.8 1 0.5
0.625 1 1 0.65 0.55 1 0.5
0.7 0.45 0.57 0.65 0.4 1 0.5
0.8 0.8 0.7 0.65 0.8 1 0.5
0.805 0.55 0.7 0.65 0.7 1 1
0.625 1 1 0.65 0.55 1 0.5
0.6 0.55 0.75 0.1 0.7 1 1
0.75 0.7 0.8 0.68 0.9 1 0.4
0 0 0 0 0 0 0
0.8 0.7 0.3 0.35 0.7 1 0.5
0.8 0.8 0.7 0.65 0.8 1 0.5
0.9 0.95 0.75 0.78 0.9 1 0.5
0.805 0.55 0.7 0.65 0.7 1 1
0.625 1 1 0.65 0.55 1 0.5
0.75 0.7 0.8 0.68 0.9 1 0.4
0.805 0.55 0.7 0.65 0.7 1 1
0.8 0.7 0.3 0.35 0.7 1 0.5
0.75 0.7 0.8 0.7 0.7 1 1
0.82 0.67 0.75 0.4 0.7 1 0.6
0.625 1 1 0.65 0.55 1 0.5
0.9 0.95 0.75 0.78 0.9 1 0.5
0.75 0.7 0.8 0.7 0.7 1 1
0.85 0.6 0.8 0.35 0.6 1 0.6
0.85 0.57 0.75 0.45 0.6 1 0.5
0.7 0.5 0.6 0.3 0.7 1 0.7
0.825 0.75 0.7 0.65 0.9 1 0.7
0.7 0.45 0.57 0.65 0.4 1 0.5
0.7 0.5 0.6 0.3 0.7 1 0.7
0.6 0.5 0.55 0.25 0.5 1 0.6
0.8 0.7 0.3 0.35 0.7 1 0.5
0.8 0.8 0.7 0.65 0.8 1 0.5
0.85 0.6 0.8 0.35 0.6 1 0.6
0.85 0.6 0.8 0.35 0.6 1 0.6
0.9 0.95 0.75 0.78 0.9 1 0.5
0.625 0.6 0.5 0.3 0.75 0.5 0
0.6 0.55 0.75 0.1 0.7 1 1
0.75 0.7 0.8 0.7 0.7 1 1
0.82 0.67 0.75 0.4 0.7 1 0.6
0.6 0.55 0.75 0.1 0.7 1 1
0 0 0 0 0 0 0
0.8 0.9 0.95 0.9 1 1 0.7
0.805 0.55 0.7 0.65 0.7 1 1
0.8 0.9 0.95 0.9 1 1 0.7
0.9 0.8 0.65 0.75 0.7 1 0
0.82 0.67 0.75 0.4 0.7 1 0.6
0.75 0.7 0.8 0.7 0.7 1 1
0.75 0.7 0.8 0.68 0.9 1 0.4
0.75 0.7 0.8 0.68 0.9 1 0.4
0.805 0.55 0.7 0.65 0.7 1 1
0.85 0.6 0.8 0.35 0.6 1 0.6
0.9 0.8 0.65 0.75 0.7 1 0
0.8 0.7 0.3 0.35 0.7 1 0.5
0.8 0.7 0.3 0.35 0.7 1 0.5
0.6 0.55 0.75 0.1 0.7 1 1
0.82 0.67 0.75 0.4 0.7 1 0.6
0.75 0.7 0.8 0.68 0.9 1 0.4
0.9 0.95 0.75 0.78 0.9 1 0.5
0.85 0.57 0.75 0.45 0.6 1 0.5
0.825 0.75 0.7 0.65 0.9 1 0.7
0.7 0.45 0.57 0.65 0.4 1 0.5
0.8 0.9 0.95 0.9 1 1 0.7
0.625 0.6 0.5 0.3 0.75 0.5 0
0.9 0.95 0.75 0.78 0.9 1 0.5
0.7 0.45 0.57 0.65 0.4 1 0.5
0.8 0.9 0.95 0.9 1 1 0.7
0.625 0.6 0.5 0.3 0.75 0.5 0
0.625 0.6 0.5 0.3 0.75 0.5 0
0.6 0.5 0.55 0.25 0.5 1 0.6
0.475 0.4 0.7 0.4 0.4 1 0.6
0.7 0.5 0.6 0.3 0.7 1 0.7
0.475 0.4 0.7 0.4 0.4 1 0.6
0.6 0.5 0.55 0.25 0.5 1 0.6
0.6 0.55 0.75 0.1 0.7 1 1
0.6 0.5 0.55 0.25 0.5 1 0.6
0 0 0 0 0 0 0
0.9 0.8 0.65 0.75 0.7 1 0
0 0 0 0 0 0 0
0.825 0.75 0.7 0.65 0.9 1 0.7
Trả lời câu Trình bày báo Read, Update, độ hoàn Chung của Điểm - gọi tên
hỏi cáo (slide:0.5) Delete) Điểm báo cáo thành bài Báo Cáo
1 0.5 2 0.5
0.7 0.4 1.6 0.2 -0.2 -0.5
1 0.3 1.1 0.35 0 -0.3
1 0.3 1.1 0.35 -0.25 -0.3
0.9 0.5 1.2 0.4 -0.2 -0.3 -0.5
1 0.4 2 0.35 -0.2 -0.5
0.9 0.5 1.2 0.4 -0.2 -0.3
0.5 0.2 2 0.4 -0.2 -0.3
0.8 0.5 0.8 0.4 -0.3 -0.3
0.8 0.4 2 0.35 -0.2 -0.3 -1
0.7 0.4 1.6 0.2 -0.2 -0.5
0.7 0.4 0 0.4 0 -0.3
0.8 0.4 1.7 0.4 -0.2 -0.3
1 0.4 1.7 0.35 -0.2 -0.3
1 0.5 2 0.5 0 -0.2
0.8 0.4 2 0.35 -0.2 -0.3 -1
0.9 0.3 1.5 0.3 -0.22 -0.3
0.7 0.4 2 0.5 -0.27 -0.3
0.8 0.4 1.7 0.3 -0.2 -0.3
0.7 0.4 0 0.3 -0.3 -0.3
0.7 0.4 0 0.3 -0.3 -0.3
1 0.3 1.2 0.3 -0.25 -0.5
1 0.5 2 0.5 0 -0.2
1 0.5 0.4 0.35 -0.2 -0.3
1 0.3 1.2 0.5 -0.25 -0.5
0.9 0.3 1.5 0.4 -0.22 -0.3
0.8 0.4 1.5 0.3 -0.24 -0.3
1 0.5 0.4 0.35 -0.2 -0.3
0.9 0.5 1.8 0.5 0 -0.5
0.9 0.3 1.5 0.3 -0.22 -0.3
0.8 0.5 0.8 0.4 -0.3 -0.3
0.8 0.4 1.5 0.3 -0.24 -0.3
0.8 0.4 1.5 0.4 -0.24 -0.3
1 0.4 2 0.35 -0.2 -0.5
0.9 0.3 1.5 0.4 -0.22 -0.3
0.7 0.4 0 0.4 -0.3 -0.3
1 0.5 2 0.5 0 -0.2
0.9 0.3 1.5 0.4 -0.22 -0.3
1 0.3 1.2 0.3 -0.25 -0.5
0.9 0.5 1.5 0.3 -0.25 -0.3 -0.5
0.9 0.5 1.2 0.3 -0.4 -0.3 -0.5
0.9 0.5 1.5 0.3 -0.25 -0.3 -0.5
0.7 0.4 2 0.5 -0.27 -0.3
0.9 0.5 1.8 0.3 -0.25 -0.5
0.7 0.4 0 0.4 -0.2 -0.3
1 0.3 1.2 0.3 -0.25 -0.5
0.8 0.4 1.5 0.3 -0.24 -0.3
1 0.4 2 0.35 -0.2 -0.5
0.7 0.4 2 0.5 -0.27 -0.3
0.9 0.5 1.5 0.3 -0.25 -0.3 -0.5
0.5 0.2 2 0.4 -0.2 -0.3
0.9 0.5 1.5 0.3 -0.25 -0.3 -0.5
0.8 0.4 1.7 0.4 -0.2 -0.3
1 0.5 0.4 0.35 -0.2 -0.3
1 0.5 0.4 0.35 -0.2 -0.3
0.9 0.5 1.2 0.4 0 -0.3
0.8 0.4 2 0.35 -0.2 -0.3 -1
0.9 0.5 1.8 0.3 -0.25 -0.5
0.7 0.4 0 0.3 -0.2 -0.3
0.9 0.5 1.5 0.5 0 -0.3 -0.5
1 0.4 1.7 0.35 -0.2 -0.3
0.8 0.4 1.6 0.35 -0.3 -0.3
0.7 0.4 1.6 0.4 -0.2 -0.5
0.9 0.5 1.8 0.3 -0.5 -0.5
0.9 0.5 1.8 0.5 0 -0.5
1 0.4 1.7 0.35 -0.2 -0.3
1 0.4 1.7 0.35 -0.2 -0.3
0.5 0.2 2 0.4 -0.2 -0.3
1 0.5 0.4 0.35 -0.2 -0.3
0.7 0.4 0 0.3 -0.3 -0.3
0.5 0.2 2 0.3 -0.2 -0.3
0.8 0.4 1.7 0.3 -0.2 -0.3
0.8 0.4 2 0.35 -0.2 -0.3 -1
0.8 0.5 0.8 0.4 -0.1 -0.3
0.8 0.4 2 0.35 -0.2 -0.3 -1
0.7 0.4 1.6 0.3 -0.2 -0.5
0.9 0.5 1.2 0.3 -0.4 -0.3
0.8 0.4 1.6 0.35 -0.3 -0.3
1 0.3 1.1 0.35 -0.25 -0.3
1 0.4 2 0.35 -0.2 -0.5
1 0.5 2 0.5 0 -0.2
1 0.5 2 0.5 0 -0.2
0.8 0.4 1.7 0.4 -0.2 -0.3
0 0 0 0 0 0
1 0.4 2 0.35 -0.2 -0.5
1 0.3 1.2 0.3 0 -0.5
1 0.3 1.1 0.35 -0.25 -0.3
0.7 0.4 0 0.3 -0.3 -0.3
0.8 0.4 1.5 0.4 -0.24 -0.3
1 0.3 1.1 0.35 -0.25 -0.3
0.8 0.5 0.8 0.3 -0.3 -0.3
0.9 0.5 1.2 0.3 0 -0.3
0.8 0.4 1.6 0.35 -0.3 -0.3
1 0.4 0.8 0.5 -0.2 -0.13
1 0.4 0.7 0.3 -0.1 -0.2
1 0.4 0 0.3 -0.2 -0.4
0.9 0.2 2 0.5 -0.2 -0.4
0.7 0.4 1 0.3 -0.25 -0.2
0.7 0.2 0 0.4 -0.2 -0.3
0.7 0.5 0.9 0.3 -0.2 -0.3
0.8 0.4 1 0.4 -0.14 -0.3
1 0.4 0.8 0.5 -0.2 -0.13
0.7 0.5 0.9 0.3 -0.2 -0.3
1 0.4 0 0.4 -0.2 -0.4
0.8 0.3 1.7 0.5 -0.2 -0.2
0.8 0.4 1 0.4 -0.14 -0.3
0 0.4 0 0.2 0 -0.1
1 0.4 0 0.3 -0.2 -0.4
0.9 0.2 2 0.5 -0.2 -0.4
0.8 0.3 1.7 0 -0.2 -0.2 -1.5
0.7 0.5 0.9 0.3 -0.2 -0.3
1 0.4 0.7 0.3 -0.1 -0.2
0.7 0.5 0.9 0.3 -0.2 -0.3
0.8 0.4 1 0.3 -0.14 -0.3
0 0.4 0 0.2 0 -0.1
1 0.4 0.7 0.3 -0.3 -0.2
0.7 0.2 0 0.3 -0.2 -0.3
0.75 0.3 1.4 0.3 -0.2 -0.3
1 0.4 0.8 0.3 -0.2 -0.13
0.8 0.5 0.8 0.4 -0.2 -0.5
1 0.5 2 0.4 -0.2 -0.3
0.7 0.5 0.9 0.4 -0.2 -0.3
0.8 0.3 1.7 0.4 -0.2 -0.2
0 0.4 0 0.2 0 -0.1
0.7 0.2 0 0.3 -0.2 -0.3
0.8 0.4 2 0.3 -0.25 -0.4
0.8 0.2 1.4 0.3 0 -0.5
0.8 0.4 2 0.3 0 -0.4
1 0.3 0 0.5 0 0
1 0.5 2 0.4 -0.2 -0.3
1 0.3 0 0.5 -0.35 0
0.75 0.3 1.4 0.3 -0.2 -0.3
0 0 0 0 0 0
0.7 0.2 0 0 -0.2 -0.3
0.9 0.2 2 0.5 -0.2 -0.4
0.9 0.2 2 0.5 -0.2 -0.4
1 0.4 0.7 0.5 -0.3 -0.2
1 0.4 0 0.4 -0.3 -0.3 -1
1 0.5 2 0.4 -0.2 -0.3
1 0.4 0.7 0.3 -0.2 -0.2
0.8 0.5 0.8 0.4 -0.2 -0.5
0.8 0.2 1.4 0 -0.25 -0.5 -1.5
0 0 0 0 0 0
0.75 0.3 1.4 0.3 -0.2 -0.3
1 0.4 0 0.4 -0.3 -0.3 -1
0.8 0.3 1.7 0.4 -0.2 -0.2
0.8 0.2 1.4 0.5 -0.25 -0.5
1 0.4 0 0.4 -0.2 -0.4
0.8 0.4 2 0.4 -0.25 -0.4
0.8 0.5 0.8 0.2 -0.2 -0.5
0.8 0.4 2 0.5 0 -0.4
1 0.4 0 0.5 -0.3 -0.3 -1
1 0.4 0.8 0.4 -0.2 -0.13
1 0.4 0 0.4 -0.3 -0.3 -1
1 0.4 0 0.4 -0.3 -0.3 -1
0.9 0.2 2 0.5 -0.2 -0.4
1 0.3 0 0.5 -0.2 0
0.8 0.4 1 0.3 -0.14 -0.3
1 0.4 0 0.3 -0.2 -0.4
0 0.4 0 0.4 0 -0.1
0.75 0.3 1.4 0.4 -0.2 -0.3
1 0.4 0.8 0.3 -0.2 -0.13
0.8 0.2 1.4 0 -0.25 -0.5 -1.5
1 0.3 0 0.5 -0.35 0
0.8 0.3 1.7 0.4 -0.2 -0.2
1 0.3 0 0.5 -0.1 0
0.7 0.4 1 0.4 -0.25 -0.2
0.8 0.5 0.8 0.4 -0.2 -0.5
0.8 0.4 2 0.4 -0.5 -0.4
0.7 0.4 1 0.4 0 -0.2
0.7 0.4 1 0.3 -0.5 -0.2
0 0.4 0 0.2 0 -0.1
1 0.5 2 0.4 -0.2 -0.3
0.7 0.4 1 0.3 0 -0.2
0.8 0.2 1.4 0.4 -0.25 -0.5
0.8 0.5 0.8 0.2 -0.2 -0.5
0.7 0.2 0 0.4 -0.2 -0.3
1 0.5 2 0.4 -0.2 -0.3
1 0.5 1 0.4 -0.2 -0.3
1 0.5 2 0.4 -0.2 -0.5
0.8 0.4 2 0.4 -0.1 -0.3
0.5 0.5 0.5 0.3 -0.25 -0.5
1 0.5 2 0.5 0 -0.5
0.7 0.4 0.9 0.3 -0.2 -0.3
0.8 0.4 2 0.4 -0.3 -0.3
1 0.5 2 0.4 -0.2 -0.3
0.9 0.4 1.7 0.4 0 -0.3
1 0.5 0 0.35 -0.2 -0.5
0.9 0.3 1.7 0.4 -0.2 -0.3
0.5 0.5 0.5 0.4 -0.25 -0.5
1 0.4 1.2 0.4 0 0
1 0.5 2 0.4 -0.2 -0.3
1 0.5 2 0.2 -0.2 -0.5
1 0.5 2 0.3 -0.2 -0.5
0.9 0.3 1.7 0.3 -0.2 -0.3
0.7 0.4 0.9 0.4 -0.2 -0.3
1 0.5 2 0.3 -0.2 -0.5
0.9 0.3 1.7 0.3 -0.2 -0.3
1 0.3 2 0.3 -0.2 -0.3
0.7 0.4 0.9 0.4 -0.2 -0.3
1 0.4 1.6 0.35 -0.2 -0.3
0.8 0.3 1.2 0.4 -0.25 -0.3
0 0 0 0 0 0
1 0.4 2 0.5 -0.25 -0.3
0.9 0.3 1.7 0.3 -0.2 -0.3
1 0.4 1.5 0.4 -0.2 -0.5
1 0.3 2 0.3 -0.2 -0.3
0.7 0.4 0.9 0.4 -0.2 -0.3
0.8 0.3 1.2 0.3 0 -0.3
1 0.3 2 0.3 -0.2 -0.3
1 0.4 2 0.3 -0.25 -0.3
1 0.5 1.2 0.35 -0.25 -0.5
1 0.5 2 0.5 -0.3 -0.5
0.7 0.4 0.9 0.4 -0.2 -0.3
1 0.4 1.5 0.4 -0.2 -0.5
1 0.5 1.2 0.35 -0.25 -0.5
1 0.4 1.5 0.35 -0.3 -0.3
0.9 0.4 1.7 0.3 -0.3 -0.3
1 0.5 2 0.4 -0.2 -0.3
1 0.5 2 0.3 -0.2 -0.5
1 0.5 2 0.5 -0.2 -0.5
1 0.5 2 0.4 -0.2 -0.3
1 0.5 0 0.35 -0.2 -0.5
1 0.4 2 0.5 0 -0.3
0.9 0.3 1.7 0.4 -0.2 -0.3
1 0.4 1.5 0.35 -0.3 -0.3
1 0.4 1.5 0.35 -0.3 -0.3
1 0.4 1.5 0.4 -0.2 -0.5
1 0.5 1 0.3 -0.2 -0.3
1 0.4 1.6 0.35 -0.2 -0.3
1 0.5 1.2 0.35 0 -0.5
1 0.5 2 0.5 -0.4 -0.5
1 0.4 1.6 0.35 -0.2 -0.3
0 0 0 0 0 0
1 0.4 1.2 0.3 0 0
1 0.3 2 0.4 -0.2 -0.3
1 0.4 1.2 0.4 0 0
0.8 0.4 2 0.4 -0.3 -0.3
1 0.5 2 0.5 0 -0.5
1 0.5 1.2 0.35 -0.25 -0.5
0.8 0.3 1.2 0.4 -0.25 -0.3
0.8 0.3 1.2 0.4 -0.25 -0.3
1 0.3 2 0.3 -0.2 -0.3
1 0.4 1.5 0.35 -0.1 -0.3
0.8 0.4 2 0.4 -0.2 -0.3
1 0.4 2 0.3 -0.25 -0.3
1 0.4 2 0.3 -0.25 -0.3
1 0.4 1.6 0.35 -0.2 -0.3
1 0.5 2 0.5 -0.3 -0.5
0.8 0.3 1.2 0.3 -0.25 -0.3
1 0.4 1.5 0.4 -0.2 -0.5
0.9 0.4 1.7 0.5 0 -0.3
1 0.5 2 0.4 -0.2 -0.5
1 0.5 2 0.3 -0.2 -0.5
1 0.4 1.2 0.3 0 0
1 0.5 1 0.4 -0.2 -0.3
1 0.4 1.5 0.4 -0.2 -0.5
1 0.5 2 0.5 -0.2 -0.5
1 0.4 1.2 0.3 0 0
1 0.5 1 0.3 -0.2 -0.3
1 0.5 1 0.4 -0.2 -0.3
1 0.5 0 0.35 -0.4 -0.5
0.5 0.5 0.5 0.3 -0.25 -0.5
1 0.5 2 0.4 -0.4 -0.3
0.5 0.5 0.5 0.4 -0.25 -0.5
1 0.5 0 0.35 -0.2 -0.5
1 0.4 1.6 0.35 -0.2 -0.3
1 0.5 0 0.35 -0.2 -0.5
0 0 0 0 0 0
0.8 0.4 2 0.4 -0.1 -0.3
0 0 0 0 0 0
1 0.5 2 0.4 -0.2 -0.5
Điểm +/- đặt
Điểm danh câu hỏi

-0.5

0.5

0.2

0.2

0.2

-0.5
0.2

-0.5
-0.5 0.2
-0.5

0.4

-0.5

0.2

0.2
-0.5 0.3
-0.5
0.4
0.5

-0.5

-0.5 0.4

0.3

-0.5

-0.5

0.4
0.2

-0.5
-0.5

-0.5

-0.5

0.3

-0.5

-0.5

-0.2
0.5

0.5

-0.2

-0.5
0.6

0.3

-0.5

về

-0.2
0.2

-0.5

-0.5
-0.5
-0.5

======
ID#AAAAM2iS
mSU
Nguyễn Trọng
Nhân (2021-
về 06-19 04:37:56)
1.5 10%+20%
-0.5

0.4

Về

-0.2
0.2
-0.3

-0.5

-0.5
Trình
vấn, thu Vẽ sơ đồ
bày báo
Nhóm STT LopSV MSSV Họ lót Tên thập use case
cáo
1 2 4
12 1 1805020351800001 Chiêm Trường An -0.3 -0.2 -0.45
12 2 1905020151900002 Phan Thái An -0.1 -0.2 -0.2
12 3 1905030151900293 Lý Văn Ẩn -0.1 -0.4 -0.8
12 4 1905020251900006 Trần Kỳ Anh -0.1 0 -0.1
12 5 1905020251900698 Lê Tuấn Anh -0.9 -1.05 -0.78
12 6 1905020151900012 Lê Hoàng Bảo -0.1 -0.2 -0.3
12 7 1905030151900299 Nguyễn Hoài Bảo -0.3 -0.2 -0.5
12 8 1905030151900620 Phạm Hoài Bảo -0.2 -0.2 -0.4
12 9 1905020251900621 Nguyễn Quốc Đại -0.3 -0.2 -0.2
12 10 1805020351800021 Nguyễn Nhật Đăng -0.1 0 -1.35
12 11 1905030251900306 Nguyễn Cao Hải Đăng -0.3 -0.6 -1.25
12 12 1905020151900032 Phan Lê Thành Đạt -0.3 -0.45 -0.45
12 13 1905030251900310 Nguyễn Văn Điểm -0.2 -0.4 -0.28
12 14 1905020251900035 Giang Vinh Diễn -0.4 -0.2 -0.4
12 15 1905040251900790 Phạm Hồng Đức -0.2 -0.4 -0.6
12 16 1905020251900043 Hứa Phúc Dũng -0.1 -0.2 -0.1
12 17 1905020251900044 Mông Văn Dũng -0.2 -0.3 -0.2
12 18 1905030251900732 Nguyễn Đức Dũng -0.5 -0.5 -0.5
12 19 1905020151900702 Nguyễn Sỹ Ánh Dương -0.6 -0.7 -0.62
12 20 1905020151900054 Phan Ngọc Linh Duy -0.4 -0.2 0
12 21 1905030151900734 Lê Hoàng Duy -0.7 -1.8 0
12 22 1905030251900330 Lê Huỳnh Thị Ngọc Hân -0.1 -0.2 -0.4
12 23 1905020251900067 Nguyễn Trung Hậu -0.2 -0.1 0
12 24 1905030251900332 Nguyễn Trọng Hiển -0.3 -0.45 -0.4
12 25 1905020151900073 Nguyễn Đặng Hiếu -0.5 -0.6 0
12 26 1905020151900077 Nguyễn Hữu Hòa -0.3 -0.3 -0.35
12 27 1705030251703090 Nguyễn Văn Hoàng -0.2 -1.1 -1.09
12 28 1905030151900335 Đoàn Thái Minh Hoàng -0.1 -0.2 -0.48
12 29 1905020251900083 Trương Tấn Hùng -0.3 -0.4 -0.3
12 30 1905030151900746 Nguyễn Phước Hưng -0.2 -0.5 -0.32
12 31 1805040151800283 Nguyễn Minh Hửng -0.1 -1.9 -3.69
12 32 1805040251800284 Nguyễn Thị Hồng Hương -0.2 -0.45 -0.35
12 33 1905030151900340 Nguyễn Lê Sông Hương -0.1 -0.2 -0.6
12 34 1905020151900088 Huỳnh Quang Huy -0.4 -0.55 -0.4
12 35 1905020251900089 Lê Hoàng Huy -0.25 -0.2 -0.2
12 36 1905030151900750 Xin Thăng Hỷ -0.1 -0.2 -0.4
12 37 1905020151900101 Trần Minh Kha -0.3 -0.5 -0.2
12 38 1905030151900751 Trần Bảo Kha -0.3 -0.65 -0.21
12 39 1905020151900598 Phan Quang Khải -0.3 -0.65 -1
12 40 1905020251900105 Lê Hồ Bảo Khang -0.2 -0.4 -0.51
12 41 1905030151900350 Nguyễn Mạnh Khang -0.2 -0.2 -0.45
12 42 1905020251900114 Huỳnh Công Khanh -0.35 -0.2 -0.2
12 43 1905030151900355 Nguyễn Phú Khánh -0.4 -1.1 -1.12
12 44 1905030251900358 Đoàn Nguyễn Minh Khoa -0.4 -0.2 -0.45
12 45 1905030151900753 Lê Quang Đăng Khoa -0.8 -1.1 -0.69
12 46 1805040251800989 Phù Ý Kỳ -0.3 -0.2 0
12 47 1905030251900370 Lê Hoàng Lam -0.1 -0.55 -0.55
12 48 1905020251900124 Nguyễn Nhật Linh -0.1 -0.3 -0.2
12 49 1905020251900599 Lê Yến Linh -0.2 -0.65 -1.1
12 50 1905030151900760 Xuân Kim Long -0.1 -0.4 0
12 51 1905030151900382 Nguyễn Thị Quỳnh Mai -0.1 -0.3 -0.38
12 52 1905030251900765 Nguyễn Phương Ngân -0.1 -0.2 -0.2
12 53 1905020251900145 Phạm Hùng Nghĩa -0.6 -0.5 -0.25
12 54 1905020251900147 Mai Văn Ngọc -0.4 -0.4 -0.3
12 55 1805040251801002 Lê Mỹ Nhàn -0.1 -0.1 -0.95
12 56 1805040151800301 Nguyễn Lê Duy Nhân -0.1 -0.4 -1.22
12 57 1905030151900399 Đỗ Nguyễn Phương Nhi -0.2 -0.75 -1.02
12 58 1905030251900403 Nguyễn Minh Nhựt -0.3 -0.3 -0.95
12 59 1905030151900404 Trương Thanh Nhựt -0.1 -0.4 -0.32
12 60 1905020251900167 Nguyễn Tiến Phát -0.3 -0.9 -0.8
12 61 1905030151900406 Hồ Văn Phát -0.4 -0.5 -0.6
12 62 1905020151900178 Phạm Ngọc Phụng -0.1 -0.2 -0.51
12 63 1905028151900183 Mai Cao Phương -0.2 -0.5 -1.35
12 64 1805040151801014 Huỳnh Đức Quang -0.2 -0.2 -0.95
12 65 1905020251900190 Nguyễn Ngọc Đăng Quang -0.4 -0.65 -0.28
12 66 1905030151900420 Lương Minh Quang -0.2 -0.3 -0.4
12 67 1905020151900192 Nguyễn Phú Quí -0.3 -0.2 -0.52
12 68 1905020251900200 Nguyễn Thanh Sơn -0.1 -0.4 -0.85
12 69 1905030251900428 Cao Thành Tài -0.1 -0.3 -0.92
12 70 1905020251900210 Nguyễn Quốc Thái -0.2 -0.55 -0.6
12 71 1905030251900775 Nguyễn Ngọc Thắng -0.1 -0.2 -0.2
12 72 1905020251900217 Nguyễn Trí Thanh -0.5 -0.6 0
12 73 1905030151900776 Trần Nguyên Thế -0.1 -0.2 -0.4
12 74 1905030251900640 Nguyễn Trung Tín -0.1 -0.9 -0.99
12 75 1805040251801031 Ngô Minh Toàn -0.3 -0.4 -1.02
12 76 1905020251900245 Hà Quốc Toàn -0.2 -0.55 -0.75
12 77 1905030151900448 Võ Ngọc Trâm -0.2 -0.2 -0.2
12 78 1905020151900251 Nguyễn Minh Trí -0.3 -0.55 -0.6
12 79 1905020151900253 Vũ Minh Trí -0.4 -0.6 -0.35
12 80 1905020151900715 Đặng Đăng Trí -0.3 -0.2 -0.41
12 81 1905030251900778 Phan Minh Triết -0.1 -0.2 -0.2
12 82 1905020151900718 Tăng Kiến Trung -0.2 -0.2 -0.4
12 83 1905020251900263 Lý Minh Trường -1 -2 -4
12 84 1805040151800322 Nguyễn Đức Tú -0.2 -0.2 -0.76
12 85 1705040251704121 Nguyễn Quang Tuấn -0.2 -0.1 -1.02
12 86 1905020151900270 Lê Tuấn -0.2 -0.5 -0.52
12 87 1905030251900460 Phạm Thanh Tuấn -0.4 -0.4 -0.95
12 88 1805020351800157 Phạm Văn Vĩ -0.2 -0.45 -0.45
12 89 1905020151900283 Nguyễn Phước Vinh -0.5 -1.3 -0.4
12 90 1905030151900466 Nguyễn Trọng Vinh -0.2 -0.2 0
12 91 1805040151800327 Nguyễn Trần Yến Vy -0.1 -0.6 -0.4
12 92 1905030151900642 Nguyễn Hồ Tường Vy -0.2 -0.2 -0.25
19 1 1905020151900007 Trần Quốc Anh -0.3 -0.2 -0.2
19 2 1905030251900725 Trần Thái Bảo -0.4 -0.3 -0.75
19 3 1905030151900726 Phạm Công Chánh -0.4 -1.5 -0.2
19 4 1805020351800759 Trần Minh Chiến -0.2 -0.5 -0.52
19 5 1905020251900019 Võ Thành Công -0.2 -1.25 -0.25
19 6 1905020251900021 Nguyễn Chánh Đại -0.1 -0.2 -0.2
19 7 1905020251900701 Đinh Đình Đẳng -0.2 -0.4 0
19 8 1905020151900028 Ngô Tiến Đạt -0.3 -0.2 -0.89
19 9 1905020151900029 Nguyễn Gia Hoàng Đạt -0.1 -0.2 -0.2
19 10 1905020151900036 Đặng Nil Đô -0.1 -0.3 -0.4
19 11 1905030151900731 Hoàng Tấn Đức -0.2 -0.6 -0.45
19 12 1805040151800969 Phạm Việt Dũng -0.2 -0.6 -0.25
19 13 1905020151900053 Nguyễn Thanh Duy -0.3 -0.65 -0.48
19 14 1905030251900324 Trương Khánh Duy -0.1 -0.45 -0.2
19 15 1905030151900325 Trương Nhật Duy -0.4 -0.3 -0.7
19 16 1805040151800276 Nguyễn Thị Mỹ Duyên -0.3 -1.15 -1.66
19 17 1905030251900735 Phan Trường Giang -0.5 -0.65 -0.7
19 18 1905020251900058 Thái Khánh Hà -0.3 -0.5 -0.25
19 19 1905030151900736 Nguyễn Mạnh Hải -0.2 -0.6 -0.72
19 20 1905028151900681 Lê Thị Hằng -0.1 -0.45 -0.5
19 21 1905020151900068 Trần Công Hậu -0.3 -0.5 -0.25
19 22 1905030151900333 Ngô Trung Hiếu -0.4 -1.5 -1.69
19 23 1905030151900740 Lê Trần Trung Hiếu -0.5 -0.95 -0.35
19 24 1905030151900741 Phan Minh Hiếu -0.5 -1.6 -0.4
19 25 1905020251900076 Nguyễn Trần Minh Hoa -0.3 -0.2 -0.28
19 26 1905030251900742 Nguyễn Hữu Hòa -0.5 -0.65 -0.9
19 27 1905020151900078 Lê Minh Hoàng -0.4 -0.65 -1.3
19 28 1905030151900744 Mai Nguyễn Thái Học -0.3 -1.9 -0.62
19 29 1905030151900748 Thạch Thanh Hữu -0.2 -0.45 -0.89
19 30 1805040151800288 Võ Thị Mỹ Huyền -0.1 -0.65 -1.29
19 31 1905020251900100 Lý Gia Hy -0.1 -1.45 -1.69
19 32 1905020251900103 Tô Tấn Khải -0.3 -0.5 -0.28
19 33 1905030251900348 Nguyễn Quang Khải -0.3 -0.4 -1.1
19 34 1705020151702119 Nguyễn Chí Khâm -0.5 -0.7 -0.2
19 35 1905030251900351 Nguyễn Phan Minh Khang -0.1 -0.4 -1.08
19 36 1905020251900119 Lê Thành Đăng Khoa -0.2 -0.2 -0.98
19 37 1905020251900706 Trần Anh Khoa -0.2 -0.4 0
19 38 1905030251900754 Nguyễn Anh Khoa -0.4 -0.2 -0.71
19 39 1905030251900626 Trần Thị Kiều -0.2 -0.4 -0.72
19 40 1705028151702132 Hồ Tấn Lộc -1 -2 -4
19 41 1905030151900758 Lạc Minh Long -0.3 -0.55 -0.92
19 42 1805040151800994 Nguyễn Đình Luân -0.2 0 -0.4
19 43 1805040251800700 Phạm Trung Lượng -0.2 -1.25 -1.05
19 44 1505030351503316 Châu Lê Minh -0.5 -0.2 -1.72
19 45 1905020251900132 Nguyễn Khánh Minh -0.4 -0.7 -0.62
19 46 1905020251900134 Nguyễn Quang Minh -0.2 -0.45 -1.89
19 47 1905030251900764 Nguyễn Hữu Năng -0.6 -0.9 -0.98
19 48 1905020151900142 Nguyễn Vĩnh Nghi -0.3 -0.95 -2.26
19 49 1805040151800300 Nguyễn Thị Thanh Nhã -0.1 -0.75 -1.32
19 50 1905020151900157 Nguyễn Thành Nhân -0.4 -0.3 -0.78
19 51 1905030151900162 Nguyễn Thị Thảo Như -0.3 -0.4 -0.2
19 52 1905028151900164 Nguyễn Thị Cẩm Nhung -0.4 -0.65 -1.3
19 53 1805040251800716 Nguyễn Tấn Phát -0.1 -1.1 -0.8
19 54 1905030151900408 Trần Minh Phi -0.1 -0.55 -0.9
19 55 1905030151900409 Thái Văn Phong -0.1 -1.6 -0.38
19 56 1905030251900410 Dương Nguyễn Trọn Phú -0.1 -0.3 -0.41
19 57 1905020251900850 Phao Rathana -0.2 -0.3 -0.4
19 58 1905030251900424 Đinh Tấn Sang -0.2 -0.45 -0.2
19 59 1905020151900204 Trần Minh Tài -0.4 -0.1 -0.35
19 60 1905020251900205 Nguyễn Hoàng Huy Tâm -0.3 -1.5 -0.2
19 61 1905020151900206 Hoàng Nhật Tân -0.4 -0.45 -0.3
19 62 1905030151900773 Nguyễn Nhật Tân -0.4 -0.65 0
19 63 1805040151800724 Trần Hoàng Thái -0.2 -0.4 -0.95
19 64 1905020251900211 Nguyễn Quốc Thái -0.3 -0.35 -1.35
19 65 1905020251900214 Phan Quang Thái -0.4 -0.6 -0.52
19 66 1905030251900774 Hoàng Quang Thắng -0.5 -0.8 -0.4
19 67 1905020251900218 Trần Chiêu Thanh -0.4 -0.45 -0.2
19 68 1905020251900229 Trịnh Quốc Thịnh -0.2 -0.3 -0.4
19 69 1905030251900438 Nguyễn Trần Quang Thịnh -0.4 -1.7 -1.46
19 70 1805040251800316 Dương Thị Anh Thư -0.5 -0.8 -0.2
19 71 1905020251900239 Nguyễn Lê Bảo Thy -0.2 -0.2 0
19 72 1805040251801028 Lê Nguyễn Thủy Tiên -0.2 -0.3 -1.05
19 73 1905020251900249 Hoàng Thị Thùy Trang -0.4 -0.3 -0.82
19 74 1905030251900777 Lê Nguyễn Minh Trí -0.1 -0.3 -0.42
19 75 1905020251900717 Mã Văn Trung -0.2 -0.3 -1.2
19 76 1905030251900456 Đào Xuân Trường -0.1 -0.3 -2.08
19 77 1905030251900780 Nguyễn Thế Trường -0.1 -0.3 -0.3
19 78 1905020251900267 Nguyễn Phạm Minh Tú -0.1 -0.65 -1.22
19 79 1605030351603361 Bùi Văn Tuấn -0.4 -1.45 -1.79
19 80 1905020251900720 Nguyễn Duy Tuấn -0.6 -1.1 -0.82
19 81 1905020151900616 Phạm Thanh Tùng -0.1 -0.8 -0.88
19 82 1905030151900464 Lê Ngọc Phương Vi -0.2 -0.45 -0.75
19 83 1905030251900465 Lê Trần Hồng Việt -0.6 -1.5 -2.2
19 84 1905030251900781 Trần Quang Vinh -0.1 -0.5 -0.2
19 85 1905020251900289 Nguyễn Trần Bảo Vy -0.3 -0.3 -0.48
20 1 1805040151800961 Vũ Hoàng Anh -0.1 -1.25 -0.4
20 2 1905020251900005 Nguyễn Mỹ Anh -0.1 -0.3 -0.4
20 3 1905020151900699 Nguyễn Trường Anh -0.1 0 -0.4
20 4 1905020151900581 Lương Đức Bằng -0.6 -0.9 -1.62
20 5 1905020151900009 Huỳnh Nguyễn Hoài Bảo -0.2 -0.3 -0.6
20 6 1905020251900017 Phan Thanh Bình -0.7 -0.3 -0.45
20 7 1905020151900033 Trần Quốc Đạt -0.1 -0.4 -0.45
20 8 1905020251900585 Nguyễn Huỳnh Tất Đạt -0.3 -0.4 0
20 9 1705040151704029 Nguyễn Thị Ngọc Diệp -0.3 -0.7 -1.69
20 10 1805040251800968 Phạm Văn Đức -0.1 -0.3 -0.72
20 11 1905020151900040 Lê Trí Đức -0.3 -0.5 -0.68
20 12 1905020251900586 Giản Viết Đức -0.6 -0.4 -1.15
20 13 1905020251900046 Nguyễn Văn Dũng -0.2 -0.3 -0.92
20 14 1905020151900587 Nguyễn Đình Dũng -0.3 -0.4 -0.52
20 15 1905020251900589 Lê Nguyễn Khánh Duy -0.2 -0.5 -0.58
20 16 1905030251900733 Đoàn Nhật Duy -1 -2 -4
20 17 1905020251900059 Nguyễn Trương Hoà Hải -0.3 -0.5 -1.19
20 18 1905020251900064 Liêu Quốc Hào -0.2 -0.45 -0.3
20 19 1905020151900592 Trịnh Quốc Hào -0.4 -0.55 -4
20 20 1905030151900737 Phạm Quang Hào -0.2 -0.6 -0.71
20 21 1905030251900738 Vũ Trung Hậu -0.2 -0.4 -0.4
20 22 1905020251900593 Đỗ Thị Thu Hiền -0.2 -0.5 -0.2
20 23 1805040251800677 Huỳnh Hữu Hiệp -0.1 -0.4 -0.55
20 24 1905028151900683 Nguyễn Đại Hiệp -0.2 -0.4 -0.88
20 25 1705030151703080 Bùi Minh Hiếu -1 -2 -4
20 26 1905030251900743 Trần Phượng Hoàng -0.4 -0.5 -0.89
20 27 1905030151900745 Nguyễn Quốc Hợp -0.1 -0.3 -0.21
20 28 1905030151900338 Nguyễn Hưng -0.1 -0.3 -0.4
20 29 1905030251900747 Trần Đức Hưng -0.2 -0.2 -0.4
20 30 1905020251900087 Đặng Phúc Huy -0.2 -0.5 -0.2
20 31 1905028151900685 Trần Gia Huy -0.1 -0.2 -0.4
20 32 1905030251900749 Nguyễn Hữu Huy -0.2 -0.3 -0.4
20 33 1905030251900752 Nguyễn Trường Khả -0.6 -0.6 -0.82
20 34 1805040251800289 Nguyễn Đức Trần MiKhải -0.2 -0.7 -1.26
20 35 1905020151900112 Trần Nguyên Khang -0.2 -0.3 -0.6
20 36 1905020251900118 Lê Tấn Khoa -0.2 -0.5 -0.45
20 37 1905030251900369 Lê Hiếu Kỳ -0.5 -0.6 -0.75
20 38 1805020351800792 Hà Thị Thanh Lam -0.2 0 0
20 39 1905030151900375 Nguyễn Tấn Lộc -0.3 -0.4 -0.4
20 40 1905030151900379 Nguyễn Khánh Long -0.5 -0.6 -0.65
20 41 1905030151900759 Nguyễn Hoàng Long -0.2 -0.4 -0.51
20 42 1905040151900814 Lê Tiểu Long -0.1 -0.2 -0.3
20 43 1905020151900707 Nguyễn Thành Luân -0.1 -0.4 -0.3
20 44 1905030151900761 Phạm Thanh Luận -0.2 -0.55 -1
20 45 1905020151900708 Đặng Hoàng Nam -0.1 -1.4 -0.45
20 46 1905030251900763 Nguyễn Hưng Hoài Nam -0.5 -0.45 -1.42
20 47 1905020151900140 Lu Huỳnh Ngân -0.1 -0.3 -0.4
20 48 1905030151900390 Nguyễn Thanh Nghĩa -0.1 -0.3 -0.5
20 49 1905030251900396 Phan Trung Nhân -0.15 -0.4 -0.4
20 50 1905030251900768 Lê Hoàng Nhân -0.1 -0.4 -0.4
20 51 1805040151800711 Trần Thị Huỳnh Như -0.2 -0.6 -1.26
20 52 1705040251704086 Nguyễn Trần Hoàng Phúc -0.3 -1.8 -1.96
20 53 1805040251800306 Huỳnh Đoàn Diễm Phương -0.2 -0.5 -1.89
20 54 1905020151900182 Đoàn Nguyễn Minh Phương -0.2 -0.3 -1
20 55 1905030251900419 Phạm Nguyễn HoàngQuân -0.2 -0.55 -0.52
20 56 1905020151900196 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh -0.5 -0.6 -3.46
20 57 1905030151900423 Trương Hiểu San -0.1 0 -0.3
20 58 1905030251900771 Nguyễn Sang Sinh -0.2 -0.4 -0.51
20 59 1905030251900430 Tất Uyển Tâm -0.1 0 -0.2
20 60 1905030151900772 Bùi Ngọc Khai Tâm -0.3 0 -0.4
20 61 1905020151900208 Cao Bảo Thái -0.3 -0.4 -0.78
20 62 1805040251800311 Nguyễn Lâm Thanh -0.4 -1.3 -1.29
20 63 1905028151900690 Hồ Ngọc Thanh -0.1 -0.2 -0.2
20 64 1905028151900691 Lê Minh Thành -0.2 -0.4 -0.3
20 65 1905020251900223 Dương Bảo Thi -0.5 -1.45 -0.4
20 66 1405030251403376 Trần Thanh Thiên -0.5 -0.95 -1.76
20 67 1905020151900711 Nguyễn Ngọc Thiện -0.1 -0.3 -0.6
20 68 1805040251801025 Vưu Gia Thịnh -0.1 -0.5 -1
20 69 1905020151900712 Trương Tuấn Thịnh -0.2 -0.5 -0.85
20 70 1805040151800315 Nguyễn Hoàng Ý Thơ -0.2 -0.9 -1.12
20 71 1905020151900231 Trương Tấn Thông -0.1 -0.3 -0.4
20 72 1805020251800816 Thái Kim Thư -0.2 -0.8 -0.21
20 73 1905030251900440 Phạm Anh Thư -0.1 -0.3 -0.6
20 74 1705020151702192 Nguyễn Minh Thuận -0.5 -0.75 -0.48
20 75 1905020251900238 Bùi Thị Hoài Thương -0.1 -0.75 -0.48
20 76 1905028151900693 Võ Thị Phương Thùy -0.1 -0.4 -0.7
20 77 1905030151900442 Dương Thủy Tiên -0.1 0 -0.1
20 78 1805040251801029 Lê Việt Tiến -0.3 -0.4 -0.81
20 79 1905030151900444 Phạm Huỳnh Anh Tiến -0.1 -0.3 -0.78
20 80 1905020251900713 Nguyễn Vinh Tiếng -0.1 -0.25 -0.9
20 81 1905030151900447 Phan Thanh Toàn -0.25 -0.75 -0.2
20 82 1805040151801032 Huỳnh Hữu Trí -0.1 -0.55 -0.2
20 83 1805040151801033 Tôn Bảo Trí -0.1 -0.4 -1.1
20 84 1905030251900452 Lê Minh Triết -0.3 -0.3 0
20 85 1905020251900255 Nguyễn Lê Đông Triều -0.4 -0.3 -0.2
20 86 1905030151900453 Nguyễn Đăng Trình -0.1 -0.2 -0.4
20 87 1905020251900262 Hồ Văn Trường -0.3 -1.35 -0.82
20 88 1805040251800323 Đỗ Vũ Quốc Tùng -0.2 -0.45 -0.68
20 89 1805040151801036 Nguyễn Hữu Tường -0.2 -0.5 -1.01
20 90 1905020251900617 Đinh Nguyễn Thanh Tuyền -0.4 -1.4 -1.22
20 91 1905020251900285 Nguyễn Trần Thế Vũ -1 -2 -4
20 92 1905020151900286 Nguyễn Võ Hoàng Vũ -0.2 -0.2 -0.2
20 93 1905020251900721 Nguyễn Hoàng ThiênVỹ -1 -2 -4
20 94 1905020251900290 Lê Triệu Vỷ -0.1 -0.4 -0.51
Đặc tả % đạo Điểm trừ
Điểm
use case văn đạo văn
3 tổng
-0.57 8.5 1.85% 0
-0.5 9 4.43% 0
-0.8 7.9 20.17% 0
-0.5 9.3 8.73% 0
-1.97 5.3 3.93% 0
-0.7 8.7 6.71% 0
-1.35 7.7 15.03% 0
-0.5 8.7 7.62% 0
-0.5 8.8 19.98% 0
0 8.6 3.95% 0
-1.25 5.6 31.40% -1
-1.3 7.5 23.37% 0
-0.5 7.7 34.91% -1
-0.5 8.5 23.29% 0
-0.6 8.2 10.54% 0
-0.3 9.3 6.08% 0
-0.3 9 4.76% 0
-0.5 8 10.11% 0
-2.71 3.4 47.72% -2
-0.72 8.7 12.84% 0
-2.82 4.7 27.07% 0
-0.7 8.6 25.40% 0
-0.3 9.4 28.97% 0
-0.79 8.1 19.95% 0
-0.42 8.5 16.70% 0
-0.3 7.8 34.51% -1
-1.63 5 35.28% -1
-0.8 8.5 13.91% 0
-0.6 8.4 8.64% 0
-0.52 8.5 13.29% 0
-2.01 2.3 16.48% 0
-0.63 8.4 12.45% 0
-0.7 8.4 6.73% 0
-0.8 7.9 7.41% 0
-0.5 8.9 8.37% 0
-0.5 8.8 12.40% 0
-0.3 8.7 20.97% 0
-0.63 6.3 44.90% -2
-1.3 6.8 18.39% 0
-0.4 8.5 14.12% 0
-0.53 8.7 24.93% 0
-0.3 9 13.40% 0
-1.04 6.4 5.53% 0
-0.3 3.7 77.17% -5
-2.33 5.1 27.97% 0
-0.5 9 15.85% 0
-0.54 8.3 28.70% 0
-0.4 9 14.38% 0
-1.22 6.9 19.50% 0
-0.5 9 10.04% 0
-0.53 8.7 19.82% 0
-0.3 9.2 11.73% 0
-0.4 8.3 24.50% 0
-0.4 7.5 30.80% -1
-0.71 8.2 11.12% 0
-1.12 7.2 4.70% 0
-0.7 7.4 25.51% 0
-0.9 6.6 33.93% -1
-0.88 8.3 24.49% 0
-0.7 7.3 5.85% 0
-0.9 7.6 19.22% 0
-0.8 8.4 5.36% 0
-0.73 7.3 27.13% 0
-0.35 8.3 8.13% 0
-0.65 8.1 16.46% 0
-0.5 8.6 5.71% 0
-0.68 8.3 18.03% 0
-0.67 8 24.70% 0
-0.77 5 54.60% -3
-0.5 8.2 6.98% 0
-0.4 9.1 29.61% 0
-0.71 8.2 0.00% 0
-0.6 8.7 8.65% 0
-0.86 7.2 20.22% 0
-1.71 6.6 9.23% 0
-1.29 7.3 13.94% 0
-0.7 8.7 7.80% 0
-0.9 7.7 7.93% 0
-0.8 7.9 27.51% 0
-0.6 8.5 5.18% 0
-0.3 9.2 11.10% 0
-0.7 8.5 3.42% 0
-3 0 0.00% 0
-1.19 7.7 16.52% 0
-0.6 8.1 6.19% 0
-0.95 7.9 0.00% 0
-0.6 2.7 77.25% -5
-0.55 8.4 29.86% 0
-0.5 7.3 6.00% 0
-0.4 9.2 5.28% 0
-1.62 7.3 18.00% 0
-0.5 8.9 19.31% 0
-0.5 8.8 7.38% 0
-0.64 8 28.86% 0
-0.81 7.1 13.97% 0
-0.74 7.1 32.67% -1
-0.98 6.4 32.06% -1
-0.3 9.2 25.78% 0
-1 7.4 31.69% -1
-0.6 8.1 7.68% 0
-0.4 9.1 25.44% 0
-0.6 8.6 18.84% 0
-0.68 8.1 13.77% 0
-0.4 8.6 4.83% 0
-0.81 7.8 5.21% 0
-0.73 7.6 31.52% -1
-0.7 7.9 14.43% 0
-1.85 5.1 13.67% 0
-1.32 6.9 15.44% 0
-0.65 8.3 27.27% 0
-0.66 7.9 0.00% 0
-0.8 8.2 8.33% 0
-0.54 8.5 8.37% 0
-1.44 5 6.01% 0
-0.73 7.5 22.77% 0
-0.87 6.7 10.65% 0
-0.7 8.6 4.96% 0
-0.86 7.1 20.51% 0
-0.83 6.9 16.47% 0
-1.16 5.1 35.52% -1
-1.01 7.5 9.12% 0
-1.38 6.6 16.17% 0
-1.31 5.5 11.97% 0
-0.7 7.3 35.44% -1
-1.52 6.7 3.84% 0
-3 5.6 18.56% 0
-1.3 7.2 12.13% 0
-0.65 7 38.61% -1
-0.5 8.9 8.02% 0
-0.5 8.2 14.99% 0
-0.7 8 11.20% 0
-3 0 0.00% 0
-0.77 5.5 46.56% -2
-0.6 8.8 5.34% 0
-1.07 6.5 16.97% 0
-1.64 6 14.31% 0
-1.16 7.2 9.16% 0
-1.78 5.7 9.51% 0
-1.15 6.4 10.06% 0
-2.53 4 25.91% 0
-1.79 6.1 12.88% 0
-1.14 5.4 41.67% -2
-0.8 8.3 19.90% 0
-0.9 6.8 5.26% 0
-1.59 6.5 6.40% 0
-0.97 7.5 8.49% 0
-1.04 6.9 16.23% 0
-0.6 8.6 6.42% 0
-0.7 7.4 30.01% -1
-0.5 7.7 36.39% -1
-1.03 8.2 6.88% 0
-3 5 22.22% 0
-0.9 8 11.89% 0
-0.3 8.7 5.47% 0
-1.46 7 2.65% 0
-1.04 4 56.03% -3
-0.8 7.7 23.34% 0
-0.8 7.5 3.44% 0
-1.16 7.8 6.02% 0
-0.4 7.7 34.87% -1
-1.52 5 0.14% 0
-0.34 8.2 12.39% 0
-0.3 9.3 12.45% 0
-1.55 6.9 7.95% 0
-1.06 7.5 10.29% 0
-0.4 8.8 6.42% 0
-1.37 7 8.28% 0
-1.3 6.3 10.89% 0
-0.5 8.8 15.81% 0
-1.26 6.8 29.65% 0
-1.42 5 7.23% 0
-1.16 6.4 4.43% 0
-1.03 6.2 31.22% -1
-1.14 7.5 5.40% 0
-2.77 0 51.49% -3
-0.7 8.5 12.10% 0
-1 7 31.39% -1
-1.75 6.5 11.17% 0
-0.6 8.6 21.05% 0
-0.5 9 12.35% 0
-1.02 3.9 45.37% -2
-0.7 8.2 18.07% 0
-0.98 7.6 10.78% 0
-0.88 8.2 22.33% 0
-0.4 8.9 10.87% 0
-1.36 6 19.68% 0
-0.48 8.4 13.70% 0
-0.9 7.7 23.27% 0
-1.72 6.2 17.23% 0
-1.1 7.5 16.96% 0
-0.72 8.1 11.42% 0
-0.6 8.2 16.07% 0
-3 0 0.00% 0
-0.94 7.1 21.11% 0
-0.8 8.3 12.24% 0
-1.37 3.7 14.86% 0
-0.81 7.7 13.97% 0
-0.83 8.2 18.09% 0
-0.6 8.5 21.74% 0
-0.76 8.2 8.51% 0
-1.09 7.5 8.76% 0
-3 0 0.00% 0
-0.9 7.4 23.30% 0
-0.6 7.8 35.58% -1
-0.6 7.6 34.59% -1
-0.8 8.4 6.61% 0
-0.6 8.5 18.08% 0
-0.8 8.5 0.00% 0
-0.6 8.5 27.30% 0
-1.06 7 13.15% 0
-1.56 6.3 9.04% 0
-0.7 8.2 9.36% 0
-0.6 8.3 11.72% 0
-0.96 6.2 37.76% -1
-0.5 9.3 3.82% 0
-0.6 7.3 31.86% -1
-1.32 7 13.38% 0
-0.7 8.2 14.26% 0
-0.6 8.8 15.75% 0
-0.7 8.5 4.10% 0
-0.98 7.3 13.43% 0
-1.13 7 14.19% 0
-1.08 5.6 30.14% -1
-0.7 7.5 34.55% -1
-0.5 8.6 17.64% 0
-1 8.1 0.00% 0
-1 8.1 28.50% 0
-1.35 6.6 0.00% 0
-2.24 3.7 21.63% 0
-1.23 6.2 9.26% 0
-0.8 7.7 13.98% 0
-1.06 7.7 16.21% 0
-1.84 1.6 47.06% -2
-0.6 9 10.40% 0
-0.9 8 0.04% 0
-0.5 9.2 6.90% 0
-0.6 8.7 15.85% 0
-1.06 7.5 10.26% 0
-2.08 5 5.96% 0
-0.3 9.2 7.54% 0
-0.8 8.3 25.13% 0
-0.54 7.2 6.52% 0
-2.36 4.5 27.21% 0
-0.7 8.3 24.14% 0
-0.8 7.6 13.01% 0
-1.19 7.3 14.22% 0
-1.85 6 9.50% 0
-0.7 8.5 21.92% 0
-0.83 8 9.12% 0
-0.8 8.2 12.23% 0
-1.31 6 38.97% -1
-0.7 8 18.28% 0
-0.7 8.1 14.83% 0
-0.5 9.3 9.91% 0
-0.84 7.7 5.91% 0
-0.7 7.2 39.89% -1
-0.7 8.1 4.08% 0
-0.96 7.9 16.12% 0
-0.6 8.6 6.51% 0
-0.9 7.5 10.93% 0
-0.6 8.8 10.14% 0
-0.6 8.5 22.94% 0
-0.7 8.6 4.48% 0
-1.74 5.8 29.78% 0
-1.21 7.5 7.85% 0
-1.32 5 40.14% -2
-1.53 5.5 16.14% 0
-3 0 0.00% 0
-0.8 8.6 23.51% 0
-3 0 0.00% 0
-0.95 8.1 0.00% 0
STT Nhóm MSSV SĐT Họ Tên Quiz 3 Điểm 10%
1 20 51800961 Vũ Hoàng Anh 7.7 7.6
2 20 51900005 Nguyễn Mỹ Anh 8.7 8.2
3 20 51900699 Nguyễn Trường Anh 7.7 8.1
4 20 51900581 Lương Đức Bằng 6.7 1.8
5 20 51900009 Huỳnh Nguyễn Hoài Bảo 7.0 5.9
6 20 51900017 Phan Thanh Bình 6.0 7.8
7 20 51900033 Trần Quốc Đạt 7.4 8.1
8 20 51900585 Nguyễn Huỳnh Tất Đạt 9.0 8.1
9 20 51704029 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 5.4 6.3
10 20 51800968 Phạm Văn Đức 6.7 6.3
11 20 51900040 Lê Trí Đức 7.4 6.3
12 20 51900586 Giản Viết Đức 7.0 3.2
13 20 51900046 Nguyễn Văn Dũng 7.7 7.6
14 20 51900587 Nguyễn Đình Dũng 8.0 7.8
15 20 51900589 Lê Nguyễn Khánh Duy 9.0 7.6
16 20 51900733 Đoàn Nhật Duy 4.4 5.3
17 20 51900059 Nguyễn Trương HoàngHải 7.4 4.1
18 20 51900064 Liêu Quốc Hào 5.7 6.3
19 20 51900592 Trịnh Quốc Hào 6.7 4.0
20 20 51900737 Phạm Quang Hào 7.4 6.8
21 20 51900738 Vũ Trung Hậu 6.4 7.3
22 20 51900593 Đỗ Thị Thu Hiền 6.0 8.0
23 20 51800677 Huỳnh Hữu Hiệp 7.0 7.7
24 20 51900683 Nguyễn Đại Hiệp 5.4 7.3
25 20 51703080 Bùi Minh Hiếu 0.0 0.0
26 20 51900743 Trần Phượng Hoàng 7.7 5.3
27 20 51900745 Nguyễn Quốc Hợp 7.4 7.2
28 20 51900338 Nguyễn Hưng 7.0 8.1
29 20 51900747 Trần Đức Hưng 6.4 7.6
30 20 51900087 Đặng Phúc Huy 6.0 7.6
31 20 51900685 Trần Gia Huy 7.7 4.9
32 20 51900749 Nguyễn Hữu Huy 6.4 7.6
33 20 51900752 Nguyễn Trường Khả 8.0 8.0
34 20 51800289 Nguyễn Đức Trần MinKhải 6.7 4.0
35 20 51900112 Trần Nguyên Khang 6.4 6.4
36 20 51900118 Lê Tấn Khoa 5.7 7.5
37 20 51900369 Lê Hiếu Kỳ 8.4 8.3
38 20 51800792 Hà Thị Thanh Lam 6.7 6.8
39 20 51900375 Nguyễn Tấn Lộc 8.4 7.9
40 20 51900379 Nguyễn Khánh Long 3.7 5.7
41 20 51900759 Nguyễn Hoàng Long 7.7 7.2
42 20 51900814 Lê Tiểu Long 8.7 7.4
43 20 51900707 Nguyễn Thành Luân 6.7 4.3
44 20 51900761 Phạm Thanh Luận 7.4 6.8
45 20 51900708 Đặng Hoàng Nam 6.4 6.2
46 20 51900763 Nguyễn Hưng Hoài Nam 7.4 7.2
47 20 51900140 Lu Huỳnh Ngân 0.0 5.4
48 20 51900390 Nguyễn Thanh Nghĩa 8.4 8.0
49 20 51900396 Phan Trung Nhân 6.7 7.2
50 20 51900768 Lê Hoàng Nhân 7.4 7.8
51 20 51800711 Trần Thị Huỳnh Như 7.7 8.0
52 20 51704086 Nguyễn Trần Hoàng Phúc 5.0 5.7
53 20 51800306 Huỳnh Đoàn Diễm Phương 7.4 5.7
54 20 51900182 Đoàn Nguyễn Minh Phương 6.4 5.1
55 20 51900419 Phạm Nguyễn Hoàng Quân 6.7 7.2
56 20 51900196 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 4.0 2.9
57 20 51900423 Trương Hiểu San 8.4 5.8
58 20 51900771 Nguyễn Sang Sinh 6.4 5.4
59 20 51900430 Tất Uyển Tâm 8.4 8.0
60 20 51900772 Bùi Ngọc Khai Tâm 7.4 7.9
61 20 51900208 Cao Bảo Thái 7.7 6.3
62 20 51800311 Nguyễn Lâm Thanh 6.7 5.1
63 20 51900690 Hồ Ngọc Thanh 6.0 5.2
64 20 51900691 Lê Minh Thành 8.0 7.4
65 20 51900223 Dương Bảo Thi 5.0 6.1
66 20 51403376 Trần Thanh Thiên 0.0 5.4
67 20 51900711 Nguyễn Ngọc Thiện 8.7 8.6
68 20 51801025 Vưu Gia Thịnh 4.0 6.3
69 20 51900712 Trương Tuấn Thịnh 7.7 8.1
70 20 51800315 Nguyễn Hoàng Ý Thơ 8.0 8.2
71 20 51900231 Trương Tấn Thông 7.0 5.8
72 20 51800816 Thái Kim Thư 8.0 8.9
73 20 51900440 Phạm Anh Thư 7.4 8.1
74 20 51702192 Nguyễn Minh Thuận 5.0 5.9
75 20 51900238 Bùi Thị Hoài Thương 8.4 7.9
76 20 51900693 Võ Thị Phương Thùy 6.0 6.0
77 20 51900442 Dương Thủy Tiên 8.4 8.2
78 20 51801029 Lê Việt Tiến 7.7 7.9
79 20 51900444 Phạm Huỳnh Anh Tiến 7.4 8.3
80 20 51900713 Nguyễn Vinh Tiếng 6.7 6.2
81 20 51900447 Phan Thanh Toàn 7.7 7.6
82 20 51801032 Huỳnh Hữu Trí 7.7 7.7
83 20 51801033 Tôn Bảo Trí 7.4 7.2
84 20 51900452 Lê Minh Triết 6.7 5.0
85 20 51900255 Nguyễn Lê Đông Triều 7.0 7.0
86 20 51900453 Nguyễn Đăng Trình 9.4 8.2
87 20 51900262 Hồ Văn Trường 7.0 7.0
88 20 51800323 Đỗ Vũ Quốc Tùng 7.4 7.2
89 20 51801036 Nguyễn Hữu Tường 7.0 6.8
90 20 51900617 Đinh Nguyễn Thanh Tuyền 6.7 6.8
91 20 51900285 Nguyễn Trần Thế Vũ 0.0 0.0
92 20 51900286 Nguyễn Võ Hoàng Vũ 7.7 8.1
93 20 51900721 Nguyễn Hoàng Thiên Vỹ 0.0 0.4
94 20 51900290 Lê Triệu Vỷ 9.4 8.1
Nhóm Đề Tài
1 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi siêu thị
2 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý xe cho thuê
3 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý bãi giữ xe thông minh
4 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi cửa hàng coffee
5 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý dịch vụ chuyển phát nhanh
6 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý khách sạn
7 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi cửa hàng bán hoa
8 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý trung tâm tin học
9 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý rạp chiếu phim
10 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý tour du lịch
11 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chung cư
12 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi nhà sách
13 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi cửa hàng cung cấp thiết bị máy
14 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý tiệm cắt tóc
15 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý ngân hàng
16 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi nhà hàng đồ ăn nhanh
17 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi nhà thuốc
18 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý cửa hàng bán quần áo
19 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý dịch vụ thú cưng
20 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý khách sạn
21 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi nhà hàng ẩm thực địa phương
22 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý sân bóng mini
23 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chung cư
24 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý xe khách
25 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý phòng khám đa khoa
26 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi phòng NET
27 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi nhà thuốc
28 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý sức khoẻ
29 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi phòng NET
30 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi cửa hàng coffee
31 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi nhà sách
32 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý trường trung học
33 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý cây gia đình
34 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý Khách sạn
35 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý khoá học theo nhu cầu
36 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý mạng xã hội việc làm
37 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý thư viện
38 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý dịch vụ chuyển phát nhanh
39 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi cửa hàng trà sữa
40 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi không gian tiện ích
41 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi trung tâm tiếng Anh
42 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi siêu thị
43 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý giải bóng đá ngoại hạng anh
44 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý học bạ điện tử trường THPT
45 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi máy bán hàng tự động
46 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý cửa hàng cung cấp thực phẩm nông n
47 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý trung tâm tiếng trung Thanhmaihsk
48 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi nhà sách
49 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý cửa hàng mỹ phẩm
50 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý cửa hàng bán giầy
51 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý môn học
52 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý cửa hàng mua bán xe đạp
53 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý cửa hàng bán xe ô tô
54 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý cửa hàng trò chơi trực tuyến
55 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý sân bay
56 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý khép kín về rau sạch
57 Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý bán thiết bị điện tử online
Nhom Gợi ý
12 1 STT
12 1
12 2
12 3
12 4
12 5
12 6
12 7
12 8
12 9
12 10
12 11
12 12
12 13
12 14
12 15
12 16
12 17
12 18
12 19
19 20
19
19
19
19
19
19
19
19
19
20
19
19
19
19
19
19
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
12
Gợi ý
Đề Tài Mã Nhóm đề tài
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lí chuỗi nhà sách
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý phòng khám đa khoa
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi cửa hàng bán hoa
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý học bạ điện tử trường THPT
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chung cư
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý giao hàng nhanh
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý rạp chiếu phim
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi nhà hàng đồ ăn nhanh
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý Xe khách
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý bãi giữ xe thông minh
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi Phòng gym
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi nhà thuốc
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi cửa hàng đồ chơi trẻ em
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi cửa hàng coffee
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý Khách sạn
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý chuỗi karaoke
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý Bệnh án điện tử
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý MXH Bác sĩ
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý MXH việc làm
Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý Trường mầm non
Group STT LopSV MSSV Họ lót Tên Email SV
12 40 19050202 51900105 Lê Hồ Bảo Khang 51900105@student.tdtu.edu.vn
12 76 19050202 51900245 Hà Quốc Toàn 51900245@student.tdtu.edu.vn
12 91 18050401 51800327 Nguyễn Trần Yến Vy 51800327@student.tdtu.edu.vn
12 55 18050402 51801002 Lê Mỹ Nhàn 51801002@student.tdtu.edu.vn
12 16 19050202 51900043 Hứa Phúc Dũng 51900043@student.tdtu.edu.vn
12 25 19050201 51900073 Nguyễn Đặng Hiếu 51900073@student.tdtu.edu.vn
12 29 19050202 51900083 Trương Tấn Hùng 51900083@student.tdtu.edu.vn
12 34 19050201 51900088 Huỳnh Quang Huy 51900088@student.tdtu.edu.vn
12 37 19050201 51900101 Trần Minh Kha 51900101@student.tdtu.edu.vn
12 4 19050202 51900006 Trần Kỳ Anh 51900006@student.tdtu.edu.vn
12 6 19050201 51900012 Lê Hoàng Bảo 51900012@student.tdtu.edu.vn
12 28 19050301 51900335 Đoàn Thái Minh Hoàng 51900335@student.tdtu.edu.vn
12 43 19050301 51900355 Nguyễn Phú Khánh 51900355@student.tdtu.edu.vn
12 57 19050301 51900399 Đỗ Nguyễn Phương Nhi 51900399@student.tdtu.edu.vn
12 63 19050281 51900183 Mai Cao Phương51900183@student.tdtu.edu.vn
12 64 18050401 51801014 Huỳnh Đức Quang 51801014@student.tdtu.edu.vn
12 23 19050202 51900067 Nguyễn Trung Hậu 51900067@student.tdtu.edu.vn
12 27 17050302 51703090 Nguyễn Văn Hoàng 51703090@student.tdtu.edu.vn
12 53 19050202 51900145 Phạm Hùng Nghĩa 51900145@student.tdtu.edu.vn
12 54 19050202 51900147 Mai Văn Ngọc 51900147@student.tdtu.edu.vn
12 68 19050202 51900200 Nguyễn Thanh Sơn 51900200@student.tdtu.edu.vn
12 2 19050201 51900002 Phan Thái An 51900002@student.tdtu.edu.vn
12 3 19050301 51900293 Lý Văn Ẩn 51900293@student.tdtu.edu.vn
12 78 19050201 51900251 Nguyễn Minh Trí 51900251@student.tdtu.edu.vn
12 86 19050201 51900270 Lê Tuấn 51900270@student.tdtu.edu.vn
12 89 19050201 51900283 Nguyễn Phước Vinh 51900283@student.tdtu.edu.vn
12 8 19050301 51900620 Phạm Hoài Bảo 51900620@student.tdtu.edu.vn
12 30 19050301 51900746 Nguyễn Phước Hưng 51900746@student.tdtu.edu.vn
12 73 19050301 51900776 Trần Nguyên Thế 51900776@student.tdtu.edu.vn
12 90 19050301 51900466 Nguyễn Trọng Vinh 51900466@student.tdtu.edu.vn
12 61 19050301 51900406 Hồ Văn Phát 51900406@student.tdtu.edu.vn
12 77 19050301 51900448 Võ Ngọc Trâm 51900448@student.tdtu.edu.vn
12 92 19050301 51900642 Nguyễn Hồ Tường Vy 51900642@student.tdtu.edu.vn
12 5 19050202 51900698 Lê Tuấn Anh 51900698@student.tdtu.edu.vn
12 33 19050301 51900340 Nguyễn Lê Sông Hương 51900340@student.tdtu.edu.vn
12 47 19050302 51900370 Lê Hoàng Lam 51900370@student.tdtu.edu.vn
12 79 19050201 51900253 Vũ Minh Trí 51900253@student.tdtu.edu.vn
12 84 18050401 51800322 Nguyễn Đức Tú 51800322@student.tdtu.edu.vn
12 19 19050201 51900702 Nguyễn Sỹ Ánh Dương 51900702@student.tdtu.edu.vn
12 20 19050201 51900054 Phan Ngọc Linh Duy 51900054@student.tdtu.edu.vn
12 35 19050202 51900089 Lê Hoàng Huy 51900089@student.tdtu.edu.vn
12 26 19050201 51900077 Nguyễn Hữu Hòa 51900077@student.tdtu.edu.vn
12 31 18050401 51800283 Nguyễn Minh Hửng 51800283@student.tdtu.edu.vn
12 32 18050402 51800284 Nguyễn Thị Hồng Hương 51800284@student.tdtu.edu.vn
12 46 18050402 51800989 Phù Ý Kỳ 51800989@student.tdtu.edu.vn
12 88 18050203 51800157 Phạm Văn Vĩ 51800157@student.tdtu.edu.vn
12 1 18050203 51800001 Chiêm Trường An 51800001@student.tdtu.edu.vn
12 10 18050203 51800021 Nguyễn Nhật Đăng 51800021@student.tdtu.edu.vn
12 62 19050201 51900178 Phạm Ngọc Phụng 51900178@student.tdtu.edu.vn
12 75 18050402 51801031 Ngô Minh Toàn 51801031@student.tdtu.edu.vn
12 9 19050202 51900621 Nguyễn Quốc Đại 51900621@student.tdtu.edu.vn
12 15 19050402 51900790 Phạm Hồng Đức 51900790@student.tdtu.edu.vn
12 56 18050401 51800301 Nguyễn Lê Duy Nhân 51800301@student.tdtu.edu.vn
12 72 19050202 51900217 Nguyễn Trí Thanh 51900217@student.tdtu.edu.vn
12 74 19050302 51900640 Nguyễn Trung Tín 51900640@student.tdtu.edu.vn
12 13 19050302 51900310 Nguyễn Văn Điểm 51900310@student.tdtu.edu.vn
12 60 19050202 51900167 Nguyễn Tiến Phát 51900167@student.tdtu.edu.vn
12 65 19050202 51900190 Nguyễn Ngọc Đăng Quang 51900190@student.tdtu.edu.vn
12 66 19050301 51900420 Lương Minh Quang 51900420@student.tdtu.edu.vn
12 83 19050202 51900263 Lý Minh Trường51900263@student.tdtu.edu.vn
12 11 19050302 51900306 Nguyễn Cao Hải Đăng 51900306@student.tdtu.edu.vn
12 44 19050302 51900358 Đoàn Nguyễn Minh Khoa 51900358@student.tdtu.edu.vn
12 58 19050302 51900403 Nguyễn Minh Nhựt 51900403@student.tdtu.edu.vn
12 69 19050302 51900428 Cao Thành Tài 51900428@student.tdtu.edu.vn
12 87 19050302 51900460 Phạm Thanh Tuấn 51900460@student.tdtu.edu.vn
12 12 19050201 51900032 Phan Lê Thành Đạt 51900032@student.tdtu.edu.vn
12 18 19050302 51900732 Nguyễn Đức Dũng 51900732@student.tdtu.edu.vn
12 52 19050302 51900765 Nguyễn Phương Ngân 51900765@student.tdtu.edu.vn
12 71 19050302 51900775 Nguyễn Ngọc Thắng 51900775@student.tdtu.edu.vn
12 82 19050201 51900718 Tăng Kiến Trung 51900718@student.tdtu.edu.vn
12 39 19050201 51900598 Phan Quang Khải 51900598@student.tdtu.edu.vn
12 41 19050301 51900350 Nguyễn Mạnh Khang 51900350@student.tdtu.edu.vn
12 49 19050202 51900599 Lê Yến Linh 51900599@student.tdtu.edu.vn
12 51 19050301 51900382 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 51900382@student.tdtu.edu.vn
12 59 19050301 51900404 Trương Thanh Nhựt 51900404@student.tdtu.edu.vn
12 14 19050202 51900035 Giang Vinh Diễn 51900035@student.tdtu.edu.vn
12 22 19050302 51900330 Lê Huỳnh Thị Ngọc Hân 51900330@student.tdtu.edu.vn
12 36 19050301 51900750 Xin Thăng Hỷ 51900750@student.tdtu.edu.vn
12 80 19050201 51900715 Đặng Đăng Trí 51900715@student.tdtu.edu.vn
12 81 19050302 51900778 Phan Minh Triết 51900778@student.tdtu.edu.vn
12 85 17050402 51704121 Nguyễn Quang Tuấn 51704121@student.tdtu.edu.vn
12 21 19050301 51900734 Lê Hoàng Duy 51900734@student.tdtu.edu.vn
12 45 19050301 51900753 Lê Quang Đăng Khoa 51900753@student.tdtu.edu.vn
12 24 19050302 51900332 Nguyễn Trọng Hiển 51900332@student.tdtu.edu.vn
12 38 19050301 51900751 Trần Bảo Kha 51900751@student.tdtu.edu.vn
12 7 19050301 51900299 Nguyễn Hoài Bảo 51900299@student.tdtu.edu.vn
12 50 19050301 51900760 Xuân Kim Long 51900760@student.tdtu.edu.vn
12 67 19050201 51900192 Nguyễn Phú Quí 51900192@student.tdtu.edu.vn
12 70 19050202 51900210 Nguyễn Quốc Thái 51900210@student.tdtu.edu.vn
12 17 19050202 51900044 Mông Văn Dũng 51900044@student.tdtu.edu.vn
12 42 19050202 51900114 Huỳnh Công Khanh 51900114@student.tdtu.edu.vn
12 48 19050202 51900124 Nguyễn Nhật Linh 51900124@student.tdtu.edu.vn
19 36 19050202 51900119 Lê Thành Đăng Khoa 51900119@student.tdtu.edu.vn
19 38 19050302 51900754 Nguyễn Anh Khoa 51900754@student.tdtu.edu.vn
19 64 19050202 51900211 Nguyễn Quốc Thái 51900211@student.tdtu.edu.vn
19 71 19050202 51900239 Nguyễn Lê Bảo Thy 51900239@student.tdtu.edu.vn
19 73 19050202 51900249 Hoàng Thị Thùy Trang 51900249@student.tdtu.edu.vn
19 27 19050201 51900078 Lê Minh Hoàng 51900078@student.tdtu.edu.vn
19 48 19050201 51900142 Nguyễn Vĩnh Nghi 51900142@student.tdtu.edu.vn
19 57 19050202 51900850 Phao Rathana51900850@student.tdtu.edu.vn
19 75 19050202 51900717 Mã Văn Trung 51900717@student.tdtu.edu.vn
19 83 19050302 51900465 Lê Trần Hồng Việt 51900465@student.tdtu.edu.vn
19 8 19050201 51900028 Ngô Tiến Đạt 51900028@student.tdtu.edu.vn
19 13 19050201 51900053 Nguyễn Thanh Duy 51900053@student.tdtu.edu.vn
19 21 19050201 51900068 Trần Công Hậu 51900068@student.tdtu.edu.vn
19 40 17050281 51702132 Hồ Tấn Lộc 51702132@student.tdtu.edu.vn
19 65 19050202 51900214 Phan Quang Thái 51900214@student.tdtu.edu.vn
19 6 19050202 51900021 Nguyễn Chánh Đại 51900021@student.tdtu.edu.vn
19 24 19050301 51900741 Phan Minh Hiếu 51900741@student.tdtu.edu.vn
19 32 19050202 51900103 Tô Tấn Khải 51900103@student.tdtu.edu.vn
19 41 19050301 51900758 Lạc Minh Long 51900758@student.tdtu.edu.vn
19 84 19050302 51900781 Trần Quang Vinh 51900781@student.tdtu.edu.vn
19 1 19050201 51900007 Trần Quốc Anh 51900007@student.tdtu.edu.vn
19 9 19050201 51900029 Nguyễn Gia Hoàng Đạt 51900029@student.tdtu.edu.vn
19 26 19050302 51900742 Nguyễn Hữu Hòa 51900742@student.tdtu.edu.vn
19 60 19050202 51900205 Nguyễn Hoàng Huy Tâm 51900205@student.tdtu.edu.vn
19 69 19050302 51900438 Nguyễn Trần Quang Thịnh 51900438@student.tdtu.edu.vn
19 25 19050202 51900076 Nguyễn Trần Minh Hoa 51900076@student.tdtu.edu.vn
19 39 19050302 51900626 Trần Thị Kiều 51900626@student.tdtu.edu.vn
19 50 19050201 51900157 Nguyễn Thành Nhân 51900157@student.tdtu.edu.vn
19 51 19050301 51900162 Nguyễn Thị Thảo Như 51900162@student.tdtu.edu.vn
19 68 19050202 51900229 Trịnh Quốc Thịnh 51900229@student.tdtu.edu.vn
19 4 18050203 51800759 Trần Minh Chiến 51800759@student.tdtu.edu.vn
19 16 18050401 51800276 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 51800276@student.tdtu.edu.vn
19 42 18050401 51800994 Nguyễn Đình Luân 51800994@student.tdtu.edu.vn
19 43 18050402 51800700 Phạm Trung Lượng 51800700@student.tdtu.edu.vn
19 63 18050401 51800724 Trần Hoàng Thái 51800724@student.tdtu.edu.vn
19 2 19050302 51900725 Trần Thái Bảo 51900725@student.tdtu.edu.vn
19 19 19050301 51900736 Nguyễn Mạnh Hải 51900736@student.tdtu.edu.vn
19 23 19050301 51900740 Lê Trần Trung Hiếu 51900740@student.tdtu.edu.vn
19 44 15050303 51503316 Châu Lê Minh 51503316@student.tdtu.edu.vn
19 47 19050302 51900764 Nguyễn Hữu Năng 51900764@student.tdtu.edu.vn
19 5 19050202 51900019 Võ Thành Công 51900019@student.tdtu.edu.vn
19 74 19050302 51900777 Lê Nguyễn Minh Trí 51900777@student.tdtu.edu.vn
19 77 19050302 51900780 Nguyễn Thế Trường51900780@student.tdtu.edu.vn
19 78 19050202 51900267 Nguyễn Phạm Minh Tú 51900267@student.tdtu.edu.vn
19 81 19050201 51900616 Phạm Thanh Tùng 51900616@student.tdtu.edu.vn
19 7 19050202 51900701 Đinh Đình Đẳng 51900701@student.tdtu.edu.vn
19 10 19050201 51900036 Đặng Nil Đô 51900036@student.tdtu.edu.vn
19 18 19050202 51900058 Thái Khánh Hà 51900058@student.tdtu.edu.vn
19 20 19050281 51900681 Lê Thị Hằng 51900681@student.tdtu.edu.vn
19 29 19050301 51900748 Thạch Thanh Hữu 51900748@student.tdtu.edu.vn
19 34 17050201 51702119 Nguyễn Chí Khâm 51702119@student.tdtu.edu.vn
19 49 18050401 51800300 Nguyễn Thị Thanh Nhã 51800300@student.tdtu.edu.vn
19 54 19050301 51900408 Trần Minh Phi 51900408@student.tdtu.edu.vn
19 70 18050402 51800316 Dương Thị Anh Thư 51800316@student.tdtu.edu.vn
19 82 19050301 51900464 Lê Ngọc Phương Vi 51900464@student.tdtu.edu.vn
19 28 19050301 51900744 Mai Nguyễn Thái Học 51900744@student.tdtu.edu.vn
19 37 19050202 51900706 Trần Anh Khoa 51900706@student.tdtu.edu.vn
19 46 19050202 51900134 Nguyễn Quang Minh 51900134@student.tdtu.edu.vn
19 80 19050202 51900720 Nguyễn Duy Tuấn 51900720@student.tdtu.edu.vn
19 85 19050202 51900289 Nguyễn Trần Bảo Vy 51900289@student.tdtu.edu.vn
19 3 19050301 51900726 Phạm Công Chánh 51900726@student.tdtu.edu.vn
19 11 19050301 51900731 Hoàng Tấn Đức 51900731@student.tdtu.edu.vn
19 15 19050301 51900325 Trương Nhật Duy 51900325@student.tdtu.edu.vn
19 55 19050301 51900409 Thái Văn Phong 51900409@student.tdtu.edu.vn
19 66 19050302 51900774 Hoàng Quang Thắng 51900774@student.tdtu.edu.vn
19 45 19050202 51900132 Nguyễn Khánh Minh 51900132@student.tdtu.edu.vn
19 52 19050281 51900164 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 51900164@student.tdtu.edu.vn
19 59 19050201 51900204 Trần Minh Tài 51900204@student.tdtu.edu.vn
19 61 19050201 51900206 Hoàng Nhật Tân 51900206@student.tdtu.edu.vn
19 62 19050301 51900773 Nguyễn Nhật Tân 51900773@student.tdtu.edu.vn
19 33 19050302 51900348 Nguyễn Quang Khải 51900348@student.tdtu.edu.vn
19 35 19050302 51900351 Nguyễn Phan Minh Khang 51900351@student.tdtu.edu.vn
19 56 19050302 51900410 Dương Nguyễn Trọng Phú 51900410@student.tdtu.edu.vn
19 58 19050302 51900424 Đinh Tấn Sang 51900424@student.tdtu.edu.vn
19 76 19050302 51900456 Đào Xuân Trường51900456@student.tdtu.edu.vn
19 14 19050302 51900324 Trương Khánh Duy 51900324@student.tdtu.edu.vn
19 22 19050301 51900333 Ngô Trung Hiếu 51900333@student.tdtu.edu.vn
19 31 19050202 51900100 Lý Gia Hy 51900100@student.tdtu.edu.vn
19 67 19050202 51900218 Trần Chiêu Thanh 51900218@student.tdtu.edu.vn
19 79 16050303 51603361 Bùi Văn Tuấn 51603361@student.tdtu.edu.vn
19 12 18050401 51800969 Phạm Việt Dũng 51800969@student.tdtu.edu.vn
19 17 19050302 51900735 Phan Trường Giang 51900735@student.tdtu.edu.vn
19 30 18050401 51800288 Võ Thị Mỹ Huyền 51800288@student.tdtu.edu.vn
19 53 18050402 51800716 Nguyễn Tấn Phát 51800716@student.tdtu.edu.vn
19 72 18050402 51801028 Lê Nguyễn Thủy Tiên 51801028@student.tdtu.edu.vn
20 6 19050202 51900017 Phan Thanh Bình 51900017@student.tdtu.edu.vn
20 18 19050202 51900064 Liêu Quốc Hào 51900064@student.tdtu.edu.vn
20 22 19050202 51900593 Đỗ Thị Thu Hiền 51900593@student.tdtu.edu.vn
20 30 19050202 51900087 Đặng Phúc Huy 51900087@student.tdtu.edu.vn
20 36 19050202 51900118 Lê Tấn Khoa 51900118@student.tdtu.edu.vn
20 24 19050281 51900683 Nguyễn Đại Hiệp 51900683@student.tdtu.edu.vn
20 31 19050281 51900685 Trần Gia Huy 51900685@student.tdtu.edu.vn
20 63 19050281 51900690 Hồ Ngọc Thanh 51900690@student.tdtu.edu.vn
20 64 19050281 51900691 Lê Minh Thành 51900691@student.tdtu.edu.vn
20 72 18050202 51800816 Thái Kim Thư 51800816@student.tdtu.edu.vn
20 34 18050402 51800289 Nguyễn Đức Trần Min Khải 51800289@student.tdtu.edu.vn
20 38 18050203 51800792 Hà Thị Thanh Lam 51800792@student.tdtu.edu.vn
20 53 18050402 51800306 Huỳnh Đoàn Diễm Phương51800306@student.tdtu.edu.vn
20 62 18050402 51800311 Nguyễn Lâm Thanh 51800311@student.tdtu.edu.vn
20 25 17050301 51703080 Bùi Minh Hiếu 51703080@student.tdtu.edu.vn
20 1 18050401 51800961 Vũ Hoàng Anh 51800961@student.tdtu.edu.vn
20 51 18050401 51800711 Trần Thị Huỳnh Như 51800711@student.tdtu.edu.vn
20 78 18050402 51801029 Lê Việt Tiến 51801029@student.tdtu.edu.vn
20 82 18050401 51801032 Huỳnh Hữu Trí 51801032@student.tdtu.edu.vn
20 83 18050401 51801033 Tôn Bảo Trí 51801033@student.tdtu.edu.vn
20 21 19050302 51900738 Vũ Trung Hậu 51900738@student.tdtu.edu.vn
20 29 19050302 51900747 Trần Đức Hưng 51900747@student.tdtu.edu.vn
20 32 19050302 51900749 Nguyễn Hữu Huy 51900749@student.tdtu.edu.vn
20 58 19050302 51900771 Nguyễn Sang Sinh 51900771@student.tdtu.edu.vn
20 65 19050202 51900223 Dương Bảo Thi 51900223@student.tdtu.edu.vn
20 16 19050302 51900733 Đoàn Nhật Duy 51900733@student.tdtu.edu.vn
20 19 19050201 51900592 Trịnh Quốc Hào 51900592@student.tdtu.edu.vn
20 43 19050201 51900707 Nguyễn Thành Luân 51900707@student.tdtu.edu.vn
20 76 19050281 51900693 Võ Thị Phương Thùy 51900693@student.tdtu.edu.vn
20 80 19050202 51900713 Nguyễn Vinh Tiếng 51900713@student.tdtu.edu.vn
20 8 19050202 51900585 Nguyễn Huỳnh Tất Đạt 51900585@student.tdtu.edu.vn
20 14 19050201 51900587 Nguyễn Đình Dũng 51900587@student.tdtu.edu.vn
20 41 19050301 51900759 Nguyễn Hoàng Long 51900759@student.tdtu.edu.vn
20 44 19050301 51900761 Phạm Thanh Luận 51900761@student.tdtu.edu.vn
20 86 19050301 51900453 Nguyễn Đăng Trình 51900453@student.tdtu.edu.vn
20 39 19050301 51900375 Nguyễn Tấn Lộc 51900375@student.tdtu.edu.vn
20 48 19050301 51900390 Nguyễn Thanh Nghĩa 51900390@student.tdtu.edu.vn
20 49 19050302 51900396 Phan Trung Nhân 51900396@student.tdtu.edu.vn
20 66 14050302 51403376 Trần Thanh Thiên 51403376@student.tdtu.edu.vn
20 3 19050201 51900699 Nguyễn Trường Anh 51900699@student.tdtu.edu.vn
20 7 19050201 51900033 Trần Quốc Đạt 51900033@student.tdtu.edu.vn
20 60 19050301 51900772 Bùi Ngọc Khai Tâm 51900772@student.tdtu.edu.vn
20 67 19050201 51900711 Nguyễn Ngọc Thiện 51900711@student.tdtu.edu.vn
20 92 19050201 51900286 Nguyễn Võ Hoàng Vũ 51900286@student.tdtu.edu.vn
20 13 19050202 51900046 Nguyễn Văn Dũng 51900046@student.tdtu.edu.vn
20 57 19050301 51900423 Trương Hiểu San 51900423@student.tdtu.edu.vn
20 59 19050302 51900430 Tất Uyển Tâm 51900430@student.tdtu.edu.vn
20 77 19050301 51900442 Dương Thủy Tiên 51900442@student.tdtu.edu.vn
20 81 19050301 51900447 Phan Thanh Toàn 51900447@student.tdtu.edu.vn
20 4 19050201 51900581 Lương Đức Bằng 51900581@student.tdtu.edu.vn
20 12 19050202 51900586 Giản Viết Đức 51900586@student.tdtu.edu.vn
20 85 19050202 51900255 Nguyễn Lê Đông Triều 51900255@student.tdtu.edu.vn
20 87 19050202 51900262 Hồ Văn Trường51900262@student.tdtu.edu.vn
20 93 19050202 51900721 Nguyễn Hoàng Thiên Vỹ 51900721@student.tdtu.edu.vn
20 10 18050402 51800968 Phạm Văn Đức 51800968@student.tdtu.edu.vn
20 45 19050201 51900708 Đặng Hoàng Nam 51900708@student.tdtu.edu.vn
20 84 19050302 51900452 Lê Minh Triết 51900452@student.tdtu.edu.vn
20 88 18050402 51800323 Đỗ Vũ Quốc Tùng 51800323@student.tdtu.edu.vn
20 90 19050202 51900617 Đinh Nguyễn Thanh Tuyền 51900617@student.tdtu.edu.vn
20 5 19050201 51900009 Huỳnh Nguyễn Hoài Bảo 51900009@student.tdtu.edu.vn
20 35 19050201 51900112 Trần Nguyên Khang 51900112@student.tdtu.edu.vn
20 54 19050201 51900182 Đoàn Nguyễn Minh Phương51900182@student.tdtu.edu.vn
20 61 19050201 51900208 Cao Bảo Thái 51900208@student.tdtu.edu.vn
20 71 19050201 51900231 Trương Tấn Thông 51900231@student.tdtu.edu.vn
20 9 17050401 51704029 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 51704029@student.tdtu.edu.vn
20 40 19050301 51900379 Nguyễn Khánh Long 51900379@student.tdtu.edu.vn
20 56 19050201 51900196 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 51900196@student.tdtu.edu.vn
20 74 17050201 51702192 Nguyễn Minh Thuận 51702192@student.tdtu.edu.vn
20 91 19050202 51900285 Nguyễn Trần Thế Vũ 51900285@student.tdtu.edu.vn
20 2 19050202 51900005 Nguyễn Mỹ Anh 51900005@student.tdtu.edu.vn
20 15 19050202 51900589 Lê Nguyễn Khánh Duy 51900589@student.tdtu.edu.vn
20 42 19050401 51900814 Lê Tiểu Long 51900814@student.tdtu.edu.vn
20 75 19050202 51900238 Bùi Thị Hoài Thương51900238@student.tdtu.edu.vn
20 94 19050202 51900290 Lê Triệu Vỷ 51900290@student.tdtu.edu.vn
20 11 19050201 51900040 Lê Trí Đức 51900040@student.tdtu.edu.vn
20 17 19050202 51900059 Nguyễn Trương HoàngHải 51900059@student.tdtu.edu.vn
20 20 19050301 51900737 Phạm Quang Hào 51900737@student.tdtu.edu.vn
20 27 19050301 51900745 Nguyễn Quốc Hợp 51900745@student.tdtu.edu.vn
20 47 19050201 51900140 Lu Huỳnh Ngân 51900140@student.tdtu.edu.vn
20 52 17050402 51704086 Nguyễn Trần Hoàng Phúc 51704086@student.tdtu.edu.vn
20 23 18050402 51800677 Huỳnh Hữu Hiệp 51800677@student.tdtu.edu.vn
20 55 19050302 51900419 Phạm Nguyễn Hoàng Quân 51900419@student.tdtu.edu.vn
20 70 18050401 51800315 Nguyễn Hoàng Ý Thơ 51800315@student.tdtu.edu.vn
20 89 18050401 51801036 Nguyễn Hữu Tường 51801036@student.tdtu.edu.vn
20 28 19050301 51900338 Nguyễn Hưng 51900338@student.tdtu.edu.vn
20 37 19050302 51900369 Lê Hiếu Kỳ 51900369@student.tdtu.edu.vn
20 50 19050302 51900768 Lê Hoàng Nhân 51900768@student.tdtu.edu.vn
20 73 19050302 51900440 Phạm Anh Thư 51900440@student.tdtu.edu.vn
20 79 19050301 51900444 Phạm Huỳnh Anh Tiến 51900444@student.tdtu.edu.vn
20 26 19050302 51900743 Trần Phượng Hoàng 51900743@student.tdtu.edu.vn
20 33 19050302 51900752 Nguyễn Trường Khả 51900752@student.tdtu.edu.vn
20 46 19050302 51900763 Nguyễn Hưng Hoài Nam 51900763@student.tdtu.edu.vn
20 68 18050402 51801025 Vưu Gia Thịnh 51801025@student.tdtu.edu.vn
20 69 19050201 51900712 Trương Tuấn Thịnh 51900712@student.tdtu.edu.vn
Mã Nhóm đề tài Hoàn thành Google Classroom Check khoaluan.tdt.edu.vn Trạng thái
12
12
12 done 5.30%
12
13
13
13 done 5.21%
13
13
14 done 6.50%
14
15 done 10.31%
15
15
15
15
16
16
16
16 done 17.15%
16
17 done 3.79% nộp trễ
17
17
17
17
18
18
18 done 6.83%
18
19
19 done 5.91%
19
20
20
20
20
20 done 6.87%
21
21
21 done 4.16%
22
22
22
22 done
22 9.06%
23
23
23
23 done 3.30%
24
24
24
24
24 done 13.47%
25 done 15.98%
25
25
25
25
26 done 13.64%
26
26
26
26
36
36
36
36
36 done 3.01%
37 done
37
37
37
37 14.53%
39
39
39
39 done 7.88%
39
55 8.23%
55
55
55 done
55
56
56 done 6.79% File Nặng
56
56
57
57 done 8.20%
57
1 done 9.05% Nộp trễ
1
1
1
1
2 done 17.37%
2
2
2
2
3
3 6.07%
3
3
3 done
4
4 done 11.60%
4
4
4
5 done 9.45%
5
5
5
5
6 done 5.90%
6
6
6
6
7
7
7 5.50%
7 done
7
8
8
8
8 done 18.75%
8
9
9
9 done 6.98%
9
9
10
10
10
10 done 8.39%
10
11
11
11
11
11 done 6.77%
35
35 done 6.26
35
35
35
41 done
41 9.34%
41
41
41
42
42
42 done 4.48%
42
42
43
43
43
43 done 15.79%
43
47 done 3.82%
47
47
47
47
48 done 4.33
48
48
48
48
27
27
27
27
27 done 10.59%
28 done 10.53%
28
28
28
28
29
29
29 done 12.43%
29
29
30
30
30
30 done 5.74%
30
31
31
31
31 done 7.52%
31
32
32
32
32
32 done 5.26%
33 done 8.53%
33
33
33
33
34
34
34
34 done 12.20%
38
38
38
38
38 done 20.19%
40 done 3.28%
40
40
40
40
44
44
44
44 done 26.98%
44
45
45
45
45 done 6.04%
45
46 done 8.14%
46
46
46
46
49
49
49
49 done 7.64%
49
50 done 9.32%
50
50
50
50
51 done 6.93%
51
51
51
51
52 8.50%
52
52
52 done
52
53
53
53
53
53 done 6.93%
54 done 17.45%
54
54
54
54
STT Nhóm MSSV SĐT Họ Tên Buổi 1 Buổi 2 Buổi 3
1 12 51800001 Chiêm Trường An 1 1 1
2 12 51900002 Phan Thái An 1 1 1
3 12 51900293 Lý Văn Ẩn 1 1 1
4 12 51900006 Trần Kỳ Anh 1 1 1
5 12 51900698 Lê Tuấn Anh 1 1 v
6 12 51900012 Lê Hoàng Bảo 1 1 1
7 12 51900299 Nguyễn Hoài Bảo 1 1 1
8 12 51900620 Phạm Hoài Bảo 1 1 1
9 12 51900621 Nguyễn Quốc Đại 1 1 1
10 12 51800021 Nguyễn Nhật Đăng 1 1 1
11 12 51900306 Nguyễn Cao Hải Đăng 1 1 1
12 12 51900032 Phan Lê Thành Đạt 1 1 1
13 12 51900310 Nguyễn Văn Điểm 1 1 1
14 12 51900035 Giang Vinh Diễn 1 1 1
15 12 51900790 Phạm Hồng Đức 1 1 1
16 12 51900043 Hứa Phúc Dũng 1 1 1
17 12 51900044 Mông Văn Dũng 1 1 1
18 12 51900732 Nguyễn Đức Dũng 1 1 1
19 12 51900702 Nguyễn Sỹ Ánh Dương 1 1 1
20 12 51900054 Phan Ngọc Linh Duy v 1 1
21 12 51900734 Lê Hoàng Duy 1 1 1
22 12 51900330 Lê Huỳnh Thị Ngọc Hân 1 1 1
23 12 51900067 Nguyễn Trung Hậu 1 1 1
24 12 51900332 Nguyễn Trọng Hiển 1 1 1
25 12 51900073 Nguyễn Đặng Hiếu 1 1 1
26 12 51900077 Nguyễn Hữu Hòa 1 1 1
27 12 51703090 Nguyễn Văn Hoàng 1 1 v
28 12 51900335 Đoàn Thái Minh Hoàng 1 1 1
29 12 51900083 Trương Tấn Hùng 1 1 1
30 12 51900746 Nguyễn Phước Hưng 1 1 1
31 12 51800283 Nguyễn Minh Hửng v 1 v
32 12 51800284 Nguyễn Thị Hồng Hương 1 1 1
33 12 51900340 Nguyễn Lê Sông Hương 1 1 1
34 12 51900088 Huỳnh Quang Huy 1 1 1
35 12 51900089 Lê Hoàng Huy 1 1 1
36 12 51900750 Xin Thăng Hỷ 1 1 1
37 12 51900101 Trần Minh Kha v 1 1
38 12 51900751 Trần Bảo Kha 1 1 1
39 12 51900598 Phan Quang Khải 1 1 1
40 12 51900105 Lê Hồ Bảo Khang 1 1 1
41 12 51900350 Nguyễn Mạnh Khang 1 1 1
42 12 51900114 Huỳnh Công Khanh 1 1 1
43 12 51900355 Nguyễn Phú Khánh 1 1 1
44 12 51900358 Đoàn Nguyễn Minh Khoa 1 1 v
45 12 51900753 Lê Quang Đăng Khoa 1 1 1
46 12 51800989 Phù Ý Kỳ 1 1 1
47 12 51900370 Lê Hoàng Lam 1 1 1
48 12 51900124 Nguyễn Nhật Linh 1 1 1
49 12 51900599 Lê Yến Linh 1 1 1
50 12 51900760 Xuân Kim Long 1 1 1
51 12 51900382 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 1 1 1
52 12 51900765 Nguyễn Phương Ngân 1 1 1
53 12 51900145 Phạm Hùng Nghĩa 1 1 1
54 12 51900147 Mai Văn Ngọc 1 1 1
55 12 51801002 Lê Mỹ Nhàn v 1 1
56 12 51800301 Nguyễn Lê Duy Nhân 1 1 1
57 12 51900399 Đỗ Nguyễn Phương Nhi 1 1 1
58 12 51900403 Nguyễn Minh Nhựt 1 1 1
59 12 51900404 Trương Thanh Nhựt 1 1 1
60 12 51900167 Nguyễn Tiến Phát 1 1 v
61 12 51900406 Hồ Văn Phát 1 1 1
62 12 51900178 Phạm Ngọc Phụng 1 1 1
63 12 51900183 Mai Cao Phương 1 1 1
64 12 51801014 Huỳnh Đức Quang 1 1 1
65 12 51900190 Nguyễn Ngọc Đăng Quang 1 1 1
66 12 51900420 Lương Minh Quang 1 1 1
67 12 51900192 Nguyễn Phú Quí 1 1 1
68 12 51900200 Nguyễn Thanh Sơn 1 1 1
69 12 51900428 Cao Thành Tài 1 1 1
70 12 51900210 Nguyễn Quốc Thái 1 1 1
71 12 51900775 Nguyễn Ngọc Thắng 1 1 1
72 12 51900217 Nguyễn Trí Thanh 1 1 1
73 12 51900776 Trần Nguyên Thế 1 1 1
74 12 51900640 Nguyễn Trung Tín 1 1 1
75 12 51801031 Ngô Minh Toàn 1 1 1
76 12 51900245 Hà Quốc Toàn 1 1 1
77 12 51900448 Võ Ngọc Trâm 1 1 v
78 12 51900251 Nguyễn Minh Trí 1 1 1
79 12 51900253 Vũ Minh Trí 1 1 1
80 12 51900715 Đặng Đăng Trí 1 1 1
81 12 51900778 Phan Minh Triết 1 1 1
82 12 51900718 Tăng Kiến Trung 1 1 1
83 12 51900263 Lý Minh Trường v 1 v
84 12 51800322 Nguyễn Đức Tú 1 1 1
85 12 51704121 Nguyễn Quang Tuấn 1 1 1
86 12 51900270 Lê Tuấn 1 1 1
87 12 51900460 Phạm Thanh Tuấn 1 1 1
88 12 51800157 Phạm Văn Vĩ v 1 1
89 12 51900283 Nguyễn Phước Vinh 1 1 1
90 12 51900466 Nguyễn Trọng Vinh 1 1 1
91 12 51800327 Nguyễn Trần Yến Vy v 1 1
92 12 51900642 Nguyễn Hồ Tường Vy 1 1 1
1 19 51900007 Trần Quốc Anh 1 1 1
2 19 51900725 Trần Thái Bảo 1 1 1
3 19 51900726 Phạm Công Chánh 1 1 1
4 19 51800759 Trần Minh Chiến 1 1 1
5 19 51900019 Võ Thành Công 1 1 v
6 19 51900021 Nguyễn Chánh Đại 1 1 1
7 19 51900701 Đinh Đình Đẳng 1 1 1
8 19 51900028 Ngô Tiến Đạt 1 1 1
9 19 51900029 Nguyễn Gia Hoàng Đạt 1 1 1
10 19 51900036 Đặng Nil Đô 1 1 1
11 19 51900731 Hoàng Tấn Đức 1 1 1
12 19 51800969 Phạm Việt Dũng 1 1 1
13 19 51900053 Nguyễn Thanh Duy 1 1 1
14 19 51900324 Trương Khánh Duy v 1 1
15 19 51900325 Trương Nhật Duy 1 1 1
16 19 51800276 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1 1 1
17 19 51900735 Phan Trường Giang v 1 1
18 19 51900058 Thái Khánh Hà v 1 1
19 19 51900736 Nguyễn Mạnh Hải 1 1 1
20 19 51900681 Lê Thị Hằng 1 1 v
21 19 51900068 Trần Công Hậu 1 1 1
22 19 51900333 Ngô Trung Hiếu 1 1 1
23 19 51900740 Lê Trần Trung Hiếu 1 1 1
24 19 51900741 Phan Minh Hiếu 1 1 1
25 19 51900076 Nguyễn Trần Minh Hoa 1 1 1
26 19 51900742 Nguyễn Hữu Hòa 1 1 1
27 19 51900078 Lê Minh Hoàng 1 1 v
28 19 51900744 Mai Nguyễn Thái Học 1 1 1
29 19 51900748 Thạch Thanh Hữu 1 1 1
30 19 51800288 Võ Thị Mỹ Huyền 1 1 1
31 19 51900100 Lý Gia Hy 1 1 1
32 19 51900103 Tô Tấn Khải 1 1 1
33 19 51900348 Nguyễn Quang Khải 1 1 1
34 19 51702119 Nguyễn Chí Khâm 1 1 1
35 19 51900351 Nguyễn Phan Minh Khang 1 1 1
36 19 51900119 Lê Thành Đăng Khoa 1 1 1
37 19 51900706 Trần Anh Khoa 1 1 1
38 19 51900754 Nguyễn Anh Khoa 1 1 1
39 19 51900626 Trần Thị Kiều 1 1 1
40 19 51702132 Hồ Tấn Lộc v 1 v
41 19 51900758 Lạc Minh Long 1 1 1
42 19 51800994 Nguyễn Đình Luân 1 1 1
43 19 51800700 Phạm Trung Lượng 1 1 1
44 19 51503316 Châu Lê Minh 1 1 1
45 19 51900132 Nguyễn Khánh Minh 1 1 1
46 19 51900134 Nguyễn Quang Minh 1 1 1
47 19 51900764 Nguyễn Hữu Năng 1 1 1
48 19 51900142 Nguyễn Vĩnh Nghi 1 1 1
49 19 51800300 Nguyễn Thị Thanh Nhã 1 1 1
50 19 51900157 Nguyễn Thành Nhân 1 1 1
51 19 51900162 Nguyễn Thị Thảo Như 1 1 1
52 19 51900164 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 1 1 1
53 19 51800716 Nguyễn Tấn Phát 1 1 v
54 19 51900408 Trần Minh Phi 1 1 1
55 19 51900409 Thái Văn Phong 1 1 1
56 19 51900410 Dương Nguyễn Trọng Phú 1 1 1
57 19 51900850 Phao Rathana 1 1 v
58 19 51900424 Đinh Tấn Sang 1 1 1
59 19 51900204 Trần Minh Tài 1 1 1
60 19 51900205 Nguyễn Hoàng Huy Tâm 1 1 1
61 19 51900206 Hoàng Nhật Tân 1 1 1
62 19 51900773 Nguyễn Nhật Tân 1 1 1
63 19 51800724 Trần Hoàng Thái 1 1 1
64 19 51900211 Nguyễn Quốc Thái 1 1 1
65 19 51900214 Phan Quang Thái 1 1 1
66 19 51900774 Hoàng Quang Thắng 1 1 1
67 19 51900218 Trần Chiêu Thanh v 1 1
68 19 51900229 Trịnh Quốc Thịnh v 1 1
69 19 51900438 Nguyễn Trần Quang Thịnh 1 1 1
70 19 51800316 Dương Thị Anh Thư 1 1 1
71 19 51900239 Nguyễn Lê Bảo Thy 1 1 1
72 19 51801028 Lê Nguyễn Thủy Tiên 1 1 1
73 19 51900249 Hoàng Thị Thùy Trang 1 1 1
74 19 51900777 Lê Nguyễn Minh Trí v 1 1
75 19 51900717 Mã Văn Trung 1 1 1
76 19 51900456 Đào Xuân Trường 1 1 1
77 19 51900780 Nguyễn Thế Trường 1 1 1
78 19 51900267 Nguyễn Phạm Minh Tú 1 1 1
79 19 51603361 Bùi Văn Tuấn v 1 1
80 19 51900720 Nguyễn Duy Tuấn 1 1 v
81 19 51900616 Phạm Thanh Tùng 1 1 1
82 19 51900464 Lê Ngọc Phương Vi 1 1 1
83 19 51900465 Lê Trần Hồng Việt 1 1 v
84 19 51900781 Trần Quang Vinh 1 1 1
85 19 51900289 Nguyễn Trần Bảo Vy 1 1 1
1 20 51800961u.edu.vn Vũ Hoàng Anh 1 1 1
2 20 51900005u.edu.vn Nguyễn Mỹ Anh 1 1 1
3 20 51900699u.edu.vn Nguyễn Trường Anh 1 1 1
4 20 51900581u.edu.vn Lương Đức Bằng 1 1 1
5 20 51900009u.edu.vn Huỳnh Nguyễn Hoài Bảo 1 1 1
6 20 51900017u.edu.vn Phan Thanh Bình 1 1 1
7 20 51900033u.edu.vn Trần Quốc Đạt 1 1 1
8 20 51900585u.edu.vn Nguyễn Huỳnh Tất Đạt 1 1 1
9 20 51704029u.edu.vn Nguyễn Thị Ngọc Diệp v 1 1
10 20 51800968u.edu.vn Phạm Văn Đức 1 1 1
11 20 51900040u.edu.vn Lê Trí Đức 1 1 1
12 20 51900586u.edu.vn Giản Viết Đức 1 1 1
13 20 51900046u.edu.vn Nguyễn Văn Dũng 1 1 1
14 20 51900587u.edu.vn Nguyễn Đình Dũng 1 1 1
15 20 51900589u.edu.vn Lê Nguyễn Khánh Duy 1 1 1
16 20 51900733u.edu.vn Đoàn Nhật Duy 1 1 1
17 20 51900059u.edu.vn Nguyễn Trương HoàngHải v 1 1
18 20 51900064u.edu.vn Liêu Quốc Hào 1 1 1
19 20 51900592u.edu.vn Trịnh Quốc Hào v 1 1
20 20 51900737u.edu.vn Phạm Quang Hào 1 1 1
21 20 51900738u.edu.vn Vũ Trung Hậu 1 1 1
22 20 51900593u.edu.vn Đỗ Thị Thu Hiền 1 1 1
23 20 51800677u.edu.vn Huỳnh Hữu Hiệp 1 1 1
24 20 51900683u.edu.vn Nguyễn Đại Hiệp 1 1 1
25 20 51703080u.edu.vn Bùi Minh Hiếu v 1 v
26 20 51900743u.edu.vn Trần Phượng Hoàng 1 1 1
27 20 51900745u.edu.vn Nguyễn Quốc Hợp 1 1 1
28 20 51900338u.edu.vn Nguyễn Hưng 1 1 1
29 20 51900747u.edu.vn Trần Đức Hưng 1 1 1
30 20 51900087u.edu.vn Đặng Phúc Huy 1 1 1
31 20 51900685u.edu.vn Trần Gia Huy 1 1 1
32 20 51900749u.edu.vn Nguyễn Hữu Huy 1 1 1
33 20 51900752u.edu.vn Nguyễn Trường Khả 1 1 1
34 20 51800289u.edu.vn Nguyễn Đức Trần MinKhải 1 1 1
35 20 51900112u.edu.vn Trần Nguyên Khang 1 1 1
36 20 51900118u.edu.vn Lê Tấn Khoa 1 1 1
37 20 51900369u.edu.vn Lê Hiếu Kỳ 1 1 1
38 20 51800792u.edu.vn Hà Thị Thanh Lam 1 1 1
39 20 51900375u.edu.vn Nguyễn Tấn Lộc 1 1 1
40 20 51900379u.edu.vn Nguyễn Khánh Long v 1 v
41 20 51900759u.edu.vn Nguyễn Hoàng Long 1 1 1
42 20 51900814u.edu.vn Lê Tiểu Long 1 1 1
43 20 51900707u.edu.vn Nguyễn Thành Luân 1 1 1
44 20 51900761u.edu.vn Phạm Thanh Luận v 1 1
45 20 51900708u.edu.vn Đặng Hoàng Nam 1 1 1
46 20 51900763u.edu.vn Nguyễn Hưng Hoài Nam 1 1 1
47 20 51900140u.edu.vn Lu Huỳnh Ngân 1 1 1
48 20 51900390u.edu.vn Nguyễn Thanh Nghĩa 1 1 1
49 20 51900396u.edu.vn Phan Trung Nhân v 1 1
50 20 51900768u.edu.vn Lê Hoàng Nhân 1 1 v
51 20 51800711u.edu.vn Trần Thị Huỳnh Như 1 1 1
52 20 51704086u.edu.vn Nguyễn Trần Hoàng Phúc v 1 1
53 20 51800306u.edu.vn Huỳnh Đoàn Diễm Phương 1 1 1
54 20 51900182u.edu.vn Đoàn Nguyễn Minh Phương 1 1 1
55 20 51900419u.edu.vn Phạm Nguyễn Hoàng Quân 1 1 1
56 20 51900196u.edu.vn Nguyễn Thị Diễm Quỳnh v 1 1
57 20 51900423u.edu.vn Trương Hiểu San 1 1 1
58 20 51900771u.edu.vn Nguyễn Sang Sinh 1 1 1
59 20 51900430u.edu.vn Tất Uyển Tâm 1 1 1
60 20 51900772u.edu.vn Bùi Ngọc Khai Tâm 1 1 v
61 20 51900208u.edu.vn Cao Bảo Thái 1 1 1
62 20 51800311u.edu.vn Nguyễn Lâm Thanh 1 1 1
63 20 51900690u.edu.vn Hồ Ngọc Thanh 1 1 1
64 20 51900691u.edu.vn Lê Minh Thành 1 1 1
65 20 51900223u.edu.vn Dương Bảo Thi v 1 1
66 20 51403376u.edu.vn Trần Thanh Thiên 1 1 1
67 20 51900711u.edu.vn Nguyễn Ngọc Thiện 1 1 1
68 20 51801025u.edu.vn Vưu Gia Thịnh 1 1 1
69 20 51900712u.edu.vn Trương Tuấn Thịnh 1 1 1
70 20 51800315u.edu.vn Nguyễn Hoàng Ý Thơ 1 1 1
71 20 51900231u.edu.vn Trương Tấn Thông 1 1 1
72 20 51800816u.edu.vn Thái Kim Thư 1 1 1
73 20 51900440u.edu.vn Phạm Anh Thư 1 1 1
74 20 51702192u.edu.vn Nguyễn Minh Thuận v 1 v
75 20 51900238u.edu.vn Bùi Thị Hoài Thương 1 1 1
76 20 51900693u.edu.vn Võ Thị Phương Thùy 1 1 1
77 20 51900442u.edu.vn Dương Thủy Tiên 1 1 1
78 20 51801029u.edu.vn Lê Việt Tiến 1 1 1
79 20 51900444u.edu.vn Phạm Huỳnh Anh Tiến 1 1 1
80 20 51900713u.edu.vn Nguyễn Vinh Tiếng 1 1 1
81 20 51900447u.edu.vn Phan Thanh Toàn 1 1 1
82 20 51801032u.edu.vn Huỳnh Hữu Trí 1 1 1
83 20 51801033u.edu.vn Tôn Bảo Trí 1 1 v
84 20 51900452u.edu.vn Lê Minh Triết 1 1 1
85 20 51900255u.edu.vn Nguyễn Lê Đông Triều 1 1 1
86 20 51900453u.edu.vn Nguyễn Đăng Trình 1 1 1
87 20 51900262u.edu.vn Hồ Văn Trường 1 1 1
88 20 51800323u.edu.vn Đỗ Vũ Quốc Tùng 1 1 1
89 20 51801036u.edu.vn Nguyễn Hữu Tường 1 1 1
90 20 51900617u.edu.vn Đinh Nguyễn Thanh Tuyền 1 1 1
91 20 51900285u.edu.vn Nguyễn Trần Thế Vũ v 1 v
92 20 51900286u.edu.vn Nguyễn Võ Hoàng Vũ 1 1 1
93 20 51900721u.edu.vn Nguyễn Hoàng Thiên Vỹ 1 1 v
94 20 51900290u.edu.vn Lê Triệu Vỷ 1 1 1
SV Vắng Nhóm 12 7 0 7
SV Vắng Nhóm 19 8 0 8
SV Vắng Nhóm 20 12 0 8
Tổng SV có mặt 244 271 248
Buổi 4 Buổi 5 Buổi 6 Buổi 7 Buổi 8 Buổi 9 Buổi 10 Buổi 11 Buổi 12
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 v 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 v 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 1 1 v 1 1 1
1 1 1 1 v v 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 v 1 1 1 1
1 1 v 1 v v v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 v 1 1 1 1
1 1 v 1 v 1 1 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 v 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 v 1 1 v 1 1 1
1 1 1 1 v 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 v 1 1 1 1
1 1 1 1 v 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 v 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 v 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 v v 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 v 1 v 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
v v v v v v v 1
1 1 v 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 v 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 v 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 v 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 v 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 1 1 v 1 1 1
1 1 v 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 v 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 v 1 1 1 1 1
v 1 1 1 v 1 1 1
v 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 v 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 v v v v 1 1 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 v 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 v v v v 1
1 1 1 1 1 v v 1
1 1 1 1 1 v v 1
1 1 v 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 v 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 v 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 v 1 1 1 1
1 1 1 1 v 1 1 1
1 1 1 v 1 1 1 1
1 1 1 1 1 v v 1
v 1 1 1 1 v v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 v 1 1 1
1 1 v 1 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 v 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 1 1 v 1 1 1
1 1 1 1 1 v 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 v v 1 v 1 1 1
1 1 v 1 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 v 1 1
1 1 v 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 v 1 1 v 1 v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 v v 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
v v v v v v v 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 v 1 1 1 v 1
1 1 1 1 v 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 v 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 v 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 v 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 v 1 1
1 1 v 1 1 1 1 1
1 1 v 1 v v 1 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 v 1 1 1 v 1
1 1 v 1 1 1 1 1
1 1 v 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 v 1 1 1 1 1
1 1 v 1 1 1 1 1
1 1 v 1 1 1 1 1
1 1 1 1 v 1 1 1
1 1 1 1 v v 1 1
1 1 1 1 v v v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 v 1 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 v 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
v 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1
v v 1 v v 1 v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 v v v v 1 v 1
1 1 1 1 1 1 1 1
1 2 7 7 11 5 9 0 0
3 1 10 5 9 5 10 0 0
3 5 17 4 13 7 18 0 0
264 263 237 255 238 254 234 271 0
Buổi 13 Buổi 14 Buổi 15 GPA Vắng
0
0
0
0
2
0
0
0
1
1
1
2
0
0
0
0
0
0
0
2
4
0
0
0
0
1
3
1
0
0
3
0
0
0
0
0
1
2
1
0
0
0
0
2
1
0
1
0
1
0
0
0
1
0
2
0
0
0
0
3
0
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
2
0
0
1
0
0
0
0
0
9
1
1
0
1
2
0
0
1
0
0
0
0
1
1
0
1
0
0
1
0
0
0
1
1
1
2
1
0
1
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
2
1
0
0
1
0
6
1
0
0
1
0
0
4
2
2
1
0
0
1
1
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
1
2
2
2
3
0
0
0
1
0
0
0
1
3
1
0
0
2
1
1
1
0
0
3
2
0
0
0
1
0
1
1
0
0
0
0
4
0
4
1
1
0
0
0
9
1
0
0
0
0
0
0
0
2
1
0
0
0
0
3
1
0
1
1
1
0
1
0
1
1
0
2
1
3
1
3
1
1
0
1
1
1
1
1
3
3
0
0
0
0
2
0
0
2
0
0
0
0
0
1
0
1
2
0
0
0
0
0
1
0
7
0
6
0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
Thang điểm 20% Assigment
STT Nội dung
1 Khảo sát hệ thống: Phỏng vấn, thu thập biểu mẫu, viết đặc tả
2 Vẽ sơ đồ use case
3 Đặc tả use case
4 Trình bày báo cáo
Total

Thang điểm 50% Final Assigment


STT Nội dung
1 Khảo sát hệ thống: Phỏng vấn, thu thập biểu mẫu, viết đặc tả
2 Vẽ sơ đồ use case
3 Đặc tả use case
4 Sơ đồ lớp
5 Sơ đồ tuần tự
6 Sơ đồ hoạt động/ trạng thái
7 ERD
8 Mô hình phát triển phần mềm
9 Trả lời câu hỏi
10 Trình bày báo cáo
11 Xây dựng demo có ít nhất 3 chức năng chính (Phải bao gồm Create, Read, Update, D
Total
* Mỗi thành viên trong nhóm phải tham gia làm tối thiểu 1 chức năng
Điểm Ghi chú
2
4
3
1
10

Điểm Ghi chú


1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2 Bonus
12

You might also like