You are on page 1of 15

ĐẠI HỌC HUẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ BẢNG THEO DÕI QUÁ TRÌNH HỌC TẬP

Học kỳ: 1 - Năm học: 2023 - 2024 Số tín chỉ: 2


Lớp học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - Nhóm 1 Hs QTHT: 40%
Giảng viên: Nguyễn Văn Quang Hs Điểm thi: 60%

STT Mã SV Họ và tên Điểm CC Điểm KT Điểm QT Ghi chú


1 21F7510330 Hà Thị Quỳnh Anh 10.0 9.0 9.3
2 21F7510321 Huỳnh Trâm Anh 10.0 9.0 9.3
3 21F7510007 Lê Thị Kim Anh 9.5 8.8 9.0
4 21F7510318 Mai Minh Anh 10.0 7.6 8.4
5 21F7010042 Nguyễn Minh Anh 10.0 9.0 9.3
6 21F7060001 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 9.5 6.8 7.7
7 21F7510336 Nguyễn Trần Vân Anh 10.0 9.0 9.3
8 21F7510030 Nguyễn Thị Thục Chinh 10.0 8.4 8.9
9 21F7510393 Dương Thị Diễm 9.5 8.8 9.0
10 21F7060091 Trần Mỹ Dung 10.0 9.2 9.5
11 21F7040009 Nguyễn Thị Kim Dương 9.5 6.4 7.4
12 21F7540171 Lê Thị Ngọc Điệp 9.5 8.4 8.8
13 21F7540172 Lê Thị Ngọc Điệp 10.0 8.0 8.7
14 21F7010080 Đặng Văn Đức 9.5 8.0 8.5
15 21F7510408 Lê Quang Đức 10.0 8.8 9.2
16 21F7510405 Trần Xuân Minh Đức 10.0 7.6 8.4
17 21F7530011 Đặng Thị Ngân Hà 9.5 6.4 7.4
18 21F7540201 Lê Thị Thu Hà 9.5 8.8 9.0
19 21F7510449 Nguyễn Thị Thu Hà 9.5 9.6 9.6
20 21F7550011 Trần Thị Thu Hà 10.0 7.2 8.1
21 21F7510050 Nguyễn Phước Quý Hân 10.0 10.0 10.0
22 21F7510059 Nguyễn Thị Thúy Hiền 10.0 8.8 9.2
23 22F7560034 Nguyễn Thị Thảo Hiền 10.0 9.3 9.5
24 21F7540029 Nguyễn Thị Thu Hiền 9.5 8.0 8.5
25 20F7510745 Hà Thúc Phúc Huy 9.5 6.8 7.7
26 21F7540254 Hoàng Thị Khánh Huyền 9.5 8.0 8.5
27 21F7560119 Ngô Thị Ngọc Huyền 10.0 9.5 9.7
28 21F7510073 Nguyễn Khánh Huyền 9.5 7.2 8.0
29 21F7510544 Võ Thị Diệu Huyền 9.5 8.7 9.0
30 21F7540247 Nguyễn Thị Thùy Hương 9.5 9.2 9.3
31 21F7010044 Nguyễn Cao Bảo Khánh 10.0 9.7 9.8
32 21F7540047 Phan Thị Ngọc Khuê 10.0 8.8 9.2
33 22F7510149 Nguyễn Thị Lam 9.5 8.8 9.0

Page 1 of 3 - Nhóm 1 - TTHCM


STT Mã SV Họ và tên Điểm CC Điểm KT Điểm QT Ghi chú
34 21F7540133 Ngô Thị Lành
35 21F7010116 Hồ Thị Diệu Liên 10.0 8.4 8.9
36 21F7540285 Nguyễn Thị Linh 10.0 9.8 9.9
37 21F7060021 Nguyễn Thị Diệp Linh 9.5 8.8 9.0
38 21F7510599 Nguyễn Thị Tú Linh 9.5 8.4 8.8
39 21F7510584 Phan Khánh Linh 10.0 8.4 8.9
40 21F7010122 Phạm Thị Khánh Linh 10.0 9.3 9.5
41 21F7510087 Tô Thị Linh 9.5 6.4 7.4
42 21F7540135 Trần Thục Nhĩ Linh 9.5 8.8 9.0
43 21F7510594 Trần Võ Nhật Linh 9.5 9.6 9.6
44 21F7510293 Bùi Thị Thanh Mai 9.5 8.7 9.0
45 20F7550064 Hoàng Thảo Miên 9.5 8.0 8.5
46 21F7540064 Nguyễn Thị Quý Mùi 9.5 8.4 8.8
47 21F7550220 Phan Thị Ánh Ngà 9.5 8.4 8.8
48 20F7510905 Lưu Thị Kim Ngân 9.5 6.8 7.7
49 21F7010058 Bùi Bảo Ngọc 10.0 9.7 9.8
50 21F7060112 Lê Bá An Ngọc 9.5 7.2 8.0
51 21F7010141 Lê Trần Bảo Ngọc 10.0 8.8 9.2
52 20F7560251 Mạch Thị Thu Ngọc 10.0 9.3 9.5
53 21F7510279 Nguyễn Hằng Mỹ Ngọc 9.5 8.4 8.8
54 21F7510126 Lê Phương Nguyên 10.0 10.0 10.0
55 21F7560166 Nguyễn Thị Nhàn 9.5 8.8 9.0
56 21F7550239 Trần Thị Thanh Nhàn 9.5 8.4 8.8
57 21F7560170 Hoàng Trần Yến Nhi 9.5 8.5 8.8
58 21F7510146 Hồ Nữ Hồng Nhi 10.0 8.9 9.3
59 21F7510732 Lê Thị Ái Nhi 10.0 10.0 10.0
60 21F7560173 Trần Thị Xuân Nhi 10.0 9.5 9.7
61 21F7540081 Lê Thị Nhung 9.5 8.4 8.8
62 21F7510154 Lê Thị Hồng Nhung 10.0 9.3 9.5
63 21F7060099 Nguyễn Phương Nhung 9.5 7.6 8.2
64 21F7060060 Đặng Thị Quỳnh Như 10.0 7.2 8.1
65 20F7510988 Hồ Thị Thảo Như 9.5 6.0 7.2
66 21F7510781 Phan Thị Quỳnh Như 10.0 8.5 9.0
67 21F7540369 Lê Thị Oanh 9.5 8.4 8.8
68 21F7550271 Huỳnh Thị Hoài Phúc 9.5 7.6 8.2
69 21F7510822 Thân Trọng Nguyên Phương 10.0 7.6 8.4
70 21F7540379 Phan Thị Phượng 9.5 8.8 9.0
71 21F7560213 Đoàn Khánh Quỳnh 10.0 9.5 9.7
72 21F7060105 Hà Như Quỳnh 9.5 8.4 8.8
73 21F7510181 Nguyễn Lê Khánh Quỳnh 9.5 8.8 9.0

Page 2 of 3 - Nhóm 1 - TTHCM


STT Mã SV Họ và tên Điểm CC Điểm KT Điểm QT Ghi chú
74 21F7510849 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 9.5 8.0 8.5
75 20F7560284 Trần Thị Quỳnh Sen 10.0 9.5 9.7
76 21F7510891 Phạm Thị Ái Tâm 10.0 8.9 9.3
77 21F7510907 Nguyễn Thanh Thanh 10.0 9.0 9.3
78 21F7510926 Nguyễn Phúc Phương Thảo 9.5 7.2 8.0
79 21F7550306 Phan Thị Thanh Thảo 10.0 9.7 9.8
80 21F7510927 Phạm Thị Thanh Thảo 9.5 7.6 8.2
81 21F7010033 Tăng Thị Thu Thảo 10.0 8.8 9.2
82 21F7550069 Nguyễn Thị Thúy 10.0 9.6 9.7
83 21F7540103 Trần Thị Thúy 10.0 9.2 9.5
84 21F7050005 Hồ Thị Thu Thủy
85 21F7550318 Mai Anh Thư 9.5 8.0 8.5
86 21F7510949 Nguyễn Lương Bảo Thư 9.5 7.6 8.2
87 21F7050030 Nguyễn Hữu Tình 10.0 5.2 6.8
88 21F7010203 Thái Nguyễn Thu Trang 10.0 10.0 10.0
89 21F7510227 Trương Thị Bích Kiều Trang 10.0 9.3 9.5
90 20F7510410 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 9.5 7.2 8.0
91 21F7510231 Nguyễn Thị Bân Trinh 10.0 8.0 8.7
92 21F7511049 Phan Thị Thanh Trúc 10.0 9.2 9.5
93 21F7560265 Phan Thị Thanh Trúc 9.5 9.0 9.2
94 20F7560100 Phạm Thị Kim Tuyến 10.0 8.5 9.0
95 21F7511066 Phạm Bùi Ánh Tuyết 9.5 8.4 8.8
96 21F7510302 Lại Ngọc Tú Uyên 9.5 8.8 9.0
97 21F7530010 Nguyễn Thị Phương Uyên 9.5 8.0 8.5
98 21F7510245 Nguyễn Thị Tú Uyên 9.5 9.0 9.2
99 21F7511087 Phan Thị Thanh Vân 10.0 8.8 9.2
100 21F7511089 Trần Thị Thúy Vân 10.0 8.0 8.7
101 21F7530066 Đào Yến Vi 10.0 8.4 8.9
102 21F7511122 Phạm Thị Mỹ Vy 10.0 8.9 9.3
103 21F7511141 Nguyễn Phước Như Ý 10.0 9.0 9.3
Danh sách này có 103 sinh viên.
Ghi chú: Cột ghi Điểm KT = trung bình cộng của tất cả các bài kiểm tra (02 bài trở lên).
Huế, ngày tháng năm 2023
Giảng viên phụ trách

Page 3 of 3 - Nhóm 1 - TTHCM


ĐẠI HỌC HUẾ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ BẢNG THEO DÕI QUÁ TRÌNH HỌC TẬP

Học kỳ: 1 - Năm học: 2023 - 2024 Số tín chỉ: 2


Lớp học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - Nhóm 5 Hs QTHT: 40%
Giảng viên: Nguyễn Văn Quang Hs Điểm thi: 60%

STT Mã SV Họ và tên Điểm CC Điểm KT Điểm QT Ghi chú


1 21F7010002 Lê Thị Bình An 9.5 9.5 9.5
2 21F7010064 Nguyễn Thùy An 10.0 9.7 9.8
3 21F7010069 Châu Vân Anh 10.0 10.0 10.0
4 21F7010072 Ngô Châu Anh 9.5 6.4 7.4
5 21F7510317 Nguyễn Thị Lan Anh 9.5 8.0 8.5
6 21F7540004 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 9.5 8.8 9.0
7 21F7510011 Tôn Nữ Ngọc Anh 10.0 9.6 9.7
8 21F7510291 Trần Quốc Anh 10.0 9.6 9.7
9 21F7010003 Đoàn Quang Hoàng Bảo 10.0 8.0 8.7
10 21F7540167 Lê Văn Cường 10.0 7.6 8.4
11 21F7040007 Huỳnh Thị Hoàng Diệu 9.5 8.4 8.8
12 21F7040010 Nguyễn Thị Duyên 9.5 8.4 8.8
13 21F7010008 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 9.5 9.5 9.5
14 21F7010060 Ngô Thị Lin Đan 10.0 10.0 10.0
15 21F7540192 Phan Thị Giang 9.5 8.8 9.0
16 21F7540022 Lê Thị Việt Hà 9.5 8.4 8.8
17 20F7510672 Hồ Thị Thanh Hằng 9.5 8.4 8.8
18 21F7010010 Nguyễn Thị Hằng 10.0 9.5 9.7
19 21F7540025 Trần Thị Mỹ Hằng 9.5 8.8 9.0
20 21F7540222 Đậu Thục Hiền 9.0 6.8 7.5
21 21F7510465 Trần Thị Diệu Hiền 9.5 9.2 9.3
22 21F7510061 Trương Đức Hiếu 9.5 8.4 8.8
23 21F7540035 Trần Thị Hòa 10.0 8.9 9.3
24 21F7510482 Trương Thị Mỹ Hòa 9.5 9.5 9.5
25 21F7510494 Phạm Duy Hợp 9.5 9.6 9.6
26 20F7560226 Hoàng Thị Diệu Huyền 9.5 6.8 7.7
27 21F7510071 Lê Thị Diệu Huyền 9.5 8.4 8.8
28 21F7510522 Phan Bạch Nguyên Huyền 9.5 8.8 9.0
29 21F7510498 Đỗ Duy Hưng 10.0 8.4 8.9
30 21F7510065 Đào Thị Sông Hương 10.0 9.5 9.7
31 21F7010115 Trần Thị Tư Kiêm 9.5 8.5 8.8
32 21F7540049 Nguyễn Thị Lan 9.5 8.4 8.8

Page 4 of 3 - Nhóm 5 - TTHCM


STT Mã SV Họ và tên Điểm CC Điểm KT Điểm QT Ghi chú
33 22F7010255 Nguyễn Văn Hoàng Lâm 9.5 8.5 8.8
34 21F7510564 Phan Trọng Lâm 10.0 8.4 8.9
35 21F7540278 Bùi Thị Khánh Linh 10.0 7.6 8.4
36 21F7540280 Đặng Thị Thùy Linh 9.5 8.4 8.8
37 21F7540288 Nguyễn Hoàng Phương Linh 9.5 6.8 7.7
38 20F7510813 Nguyễn Thị Khánh Linh 9.5 6.8 7.7
39 21F7540275 Phạm Thị Hải Linh 9.5 8.0 8.5
40 21F7510613 Bùi Thị Lụa 10.0 9.2 9.5
41 21F7510096 Huỳnh Thị Khánh Ly 10.0 9.6 9.7
42 21F7510616 Nguyễn Thị Khánh Ly 9.0 6.4 7.3
43 21F7510665 Nguyễn Thị Trà My 10.0 8.8 9.2
44 21F7040021 Phạm Thị My 10.0 7.6 8.4
45 21F7540319 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 9.5 8.0 8.5
46 21F7010134 Hồ Thị Kim Ngân 10.0 8.8 9.2
47 21F7540068 Huỳnh Thị Kim Ngân 9.5 7.6 8.2
48 21F7560020 Nguyễn Thị Thúy Ngân 9.5 8.4 8.8
49 21F7510700 Nguyễn Thị Bích Ngọc 8.5 8.0 8.2
50 21F7510127 Lê Thị Thảo Nguyên 9.5 9.6 9.6
51 21F7010144 Phan Kiến Nguyệt 9.5 9.3 9.4
52 21F7540076 Võ Thị Thanh Nhàn 9.5 6.4 7.4
53 21F7510290 Nguyễn Long Nhật 9.5 9.2 9.3
54 20F7510950 Bạch Thị Mỹ Nhi 9.5 8.4 8.8
55 21F7550247 Lê Ngọc Hân Nhi 9.5 9.2 9.3
56 21F7540348 Lý Thị Ánh Nhi 9.5 9.5 9.5
57 21F7510756 Nguyễn Thị Hồng Nhi 9.5 9.5 9.5
58 21F7010153 Nguyễn Thị Thu Nhi 9.5 9.2 9.3
59 21F7010047 Võ Hữu Thảo Nhi 10.0 9.5 9.7
60 21F7540344 Võ Thị Uyển Nhi 10.0 8.8 9.2
61 21F7540082 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9.5 8.4 8.8
62 21F7510787 Trịnh Thị Tuyết Nhung 9.5 6.8 7.7
63 21F7540372 Phạm Ngọc Phú 10.0 7.6 8.4
64 21F7560202 Nguyễn Thị Phương 9.5 9.6 9.6
65 21F7550052 Nguyễn Thị Thu Phương 9.5 8.0 8.5
66 21F7510165 Trần Thị Ngọc Phương 9.5 8.0 8.5
67 21F7060068 Hồ Phan Ly Sa 10.0 9.2 9.5
68 21F7540401 Cao Thị Ngọc Thanh 9.5 8.4 8.8
69 21F7540402 Đinh Thanh 9.5 8.8 9.0
70 21F7510195 Trần Hoàng Phương Thanh 9.5 8.0 8.5

Page 5 of 3 - Nhóm 5 - TTHCM


STT Mã SV Họ và tên Điểm CC Điểm KT Điểm QT Ghi chú
71 21F7540405 Đặng Thị Thảo 9.5 8.0 8.5
72 21F7540413 Lê Thị Thanh Thảo 9.5 10.0 9.8
73 21F7010182 Nguyễn Khánh Thảo 10.0 8.8 9.2
74 21F7530084 Phạm Thị Phương Thảo 9.5 9.2 9.3
75 21F7010184 Nguyễn Đức Nguyên Thi 9.5 10.0 9.8
76 20F7560087 Hồ Trần Nhật Thuyên 9.5 8.4 8.8
77 21F7010193 Hoàng Thanh Thùy 9.5 8.0 8.5
78 21F7540433 Hoàng Thị Thu Thủy 10.0 8.8 9.2
79 21F7510208 Lê Thị Minh Thư 9.5 8.8 9.0
80 21F7530055 Võ Thị Minh Thư 0.0
81 21F7510212 Lê Thị Thương 10.0 9.3 9.5
82 21F7550324 Tô Hoài Thương 9.5 8.8 9.0
83 21F7550071 Nguyễn Thị Thủy Tiên 9.5 8.4 8.8
84 21F7510217 Phạm Quốc Tiến 9.5 9.2 9.3
85 21F7511030 Lê Thị Trang 10.0 8.4 8.9
86 21F7010202 Nguyễn Phạm Đoan Trang 10.0 9.3 9.5
87 21F7540448 Trần Thị Thùy Trang 10.0 8.0 8.7
88 21F7511003 Nguyễn Thị Mỹ Trâm 9.5 8.4 8.8
89 21F7550340 Phạm Thị Thu Trâm 10.0 9.3 9.5
90 21F7060029 Trần Thị Nguyên Trúc 10.0 8.4 8.9
91 21F7010207 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10.0 9.5 9.7
92 21F7540457 Huỳnh Ngọc Huyền Tương 9.5 8.4 8.8
93 21F7010211 Bùi Đoàn Nhật Uyên 9.5 8.4 8.8
94 21F7010210 Đặng Thị Tố Uyên 10.0 9.5 9.7
95 21F7550364 Phan Thảo Uyên 9.5 9.6 9.6
96 21F7010213 Hồ Thị Thanh Vân 10.0 9.4 9.6
97 21F7511092 Trần Thị Thúy Vân 9.5 8.5 8.8
98 21F7511128 Lê Thị Thảo Vy 9.5 8.4 8.8
99 21F7511133 Nguyễn Thị Linh Xuân 9.5 9.5 9.5
100 21F7511147 Lê Thị Yến 9.5 9.2 9.3
101 21F7010220 Nguyễn Thị Hải Yến 9.5 9.2 9.3
102 21F7511148 Trần Thị Hải Yến 9.5 8.5 8.8
Danh sách này có 102 sinh viên.
Ghi chú: Cột ghi Điểm KT = trung bình cộng của tất cả các bài kiểm tra (02 bài trở lên).
Huế, ngày tháng năm 2023
Giảng viên phụ trách

Page 6 of 3 - Nhóm 5 - TTHCM


ĐẠI HỌC HUẾ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ BẢNG THEO DÕI QUÁ TRÌNH HỌC TẬP

Học kỳ: 1 - Năm học: 2023 - 2024 Số tín chỉ: 2


Lớp học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - Nhóm 8 Hs QTHT: 40%
Giảng viên: Nguyễn Văn Quang Hs Điểm thi: 60%

STT Mã SV Họ và tên Điểm CC Điểm KT Điểm QT Ghi chú


1 21F7560002 Phan Thị An 9.5 9.0 9.2
2 21F7510002 Đoàn Minh Anh 10.0 8.5 9.0
3 21F7550113 Hoàng Văn Tuấn Anh 9.5 6.0 7.2
4 21F7550007 Lê Hoàng Việt Anh 9.5 9.0 9.2
5 21F7540153 Tôn Nữ Phương Anh 9.5 9.5 9.5
6 21F7010001 Nguyễn Thị Khả Ái 10.0 10.0 10.0
7 21F7560060 Đinh Thị Minh Ánh 9.5 9.2 9.3
8 21F7040005 Trần Yến Chi 9.5 8.4 8.8
9 21F7510392 Đinh Thị Bích Diễm 9.5 9.2 9.3
10 21F7510395 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 10.0 9.5 9.7
11 21F7040006 Nguyễn Thị Kiều Diễm 9.5 6.4 7.4
12 21F7040002 Thái Bá Dũng 9.5 8.8 9.0
13 21F7540017 Nguyễn Thị Trà Giang 10.0 8.8 9.2
14 21F7540018 Trương Hoàng Hương Giang 10.0 8.4 8.9
15 21F7040012 Võ Lê Hương Giang 9.5 8.8 9.0
16 21F7010090 Bùi Thị Hà 9.5 8.8 9.0
17 21F7010088 Phạm Thị Thái Hà 10.0 9.6 9.7
18 21F7560084 Nguyễn Hồng Hải 10.0 9.2 9.5
19 21F7540026 Đàm Lê Đức Hạnh 9.5 8.4 8.8
20 20F7010088 Nguyễn Thị Thuần Hạnh 9.5 8.0 8.5
21 21F7010094 Lương Thị Bích Hằng 9.5 8.4 8.8
22 21F7510052 Nguyễn Thị Hằng 10.0 8.7 9.1
23 21F7560088 Nguyễn Thị Thanh Hằng 10.0 6.8 7.9
24 21F7010043 Trần Ngọc Minh Hằng 10.0 10.0 10.0
25 21F7510463 Trần Thị Hoài Hi 10.0 9.2 9.5
26 21F7550012 Nguyễn Thị Thanh Hiền 9.5 9.0 9.2
27 21F7540033 Nguyễn Thị Thu Hiền 9.5 7.6 8.2
28 21F7550162 Trương Thị Diệu Hiền 9.5 7.2 8.0
29 21F7550016 Trần Thị Minh Huệ 9.5 9.6 9.6
30 21F7550177 Lê Thị Huyền 9.5 8.0 8.5
31 21F7540259 Trần Thị Thu Huyền 9.5 9.6 9.6
32 20F7510732 Đinh Trần Vũ Hưng 9.5 9.2 9.3
33 21F7510514 Trương Thị Thanh Hương 9.5 9.0 9.2
34 21F7560123 Hồ Thị Công Khanh 9.5 9.2 9.3

Page 7 of 3- Nhóm 8 - TTHCM


STT Mã SV Họ và tên Điểm CC Điểm KT Điểm QT Ghi chú
35 21F7010017 Trần Thị Vân Khanh 10.0 10.0 10.0
36 21F7550092 Dương Minh Khánh 9.5 9.0 9.2
37 21F7510573 Đoàn Thị Mỹ Liên 10.0 8.5 9.0
38 21F7510088 Hoàng Ngọc Linh 9.5 8.0 8.5
39 21F7540140 Hoàng Thị Mỹ Linh 10.0 9.2 9.5
40 21F7510601 Hồ Phạm Khánh Linh 9.5 9.5 9.5
41 21F7530076 Lê Thị Khánh Linh 10.0 6.4 7.6
42 21F7510577 Phan Thùy Linh 10.0 9.5 9.7
43 21F7540059 Văn Thị Ngọc Loan 10.0 8.0 8.7
44 21F7510614 Lê Thị Khánh Ly 9.5 5.6 6.9
45 21F7540301 Nguyễn Vũ Kiều Mi 9.5 8.8 9.0
46 21F7550216 Hà Thị Trà My 9.5 7.6 8.2
47 21F7550033 Hoàng Thị Mỹ 9.5 8.0 8.5
48 21F7510672 Nguyễn Nhật Nam 10.0 9.5 9.7
49 21F7540325 Huỳnh Thị Ngân 9.5 6.4 7.4
50 21F7010139 Nguyễn Hồng Ngọc 10.0 9.0 9.3
51 21F7550231 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 9.5 9.0 9.2
52 21F7540332 Trần Thị Bích Ngọc 10.0 9.2 9.5
53 21F7510708 Nguyễn Phước Bảo Nguyên 9.5 7.6 8.2
54 21F7530002 Lương Thị Như Nguyệt 9.5 7.6 8.2
55 21F7550241 Hoàng Thị Thanh Nhàn 9.5 9.0 9.2
56 21F7540340 Tạ Thị Thanh Nhàn 10.0 6.9 7.9
57 21F7510723 Trương Phước Chân Nhân 9.5 9.2 9.3
58 21F7540352 Hoàng Thị Nhi 9.5 8.8 9.0
59 21F7550252 Lê Thị Minh Nhi 9.5 8.4 8.8
60 21F7540346 Nguyễn Thị Nhi 9.5 8.4 8.8
61 21F7510752 Nguyễn Thị Yến Nhi 9.5 5.2 6.6
62 21F7550256 Phan Lạc An Nhiên 9.5 8.0 8.5
63 21F7550100 Trần Thị Thùy Nhiên 10.0 9.0 9.3
64 21F7540362 Lê Thị Tuyết Nhung 9.5 8.4 8.8
65 21F7560195 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 10.0 9.5 9.7
66 21F7510156 Nguyễn Thị Khánh Ny 10.0 8.8 9.2
67 21F7510160 Lê Thị Kim Oanh 9.5 7.6 8.2
68 21F7040028 Nguyễn Thị Hoài Phương 10.0 9.2 9.5
69 21F7040029 Dương Diễm Quỳnh 9.5 8.0 8.5
70 21F7010173 Ngô Thị Diễm Quỳnh 9.5 9.2 9.3
71 21F7510866 Nguyễn Hương Quỳnh 10.0 9.0 9.3
72 21F7510869 Trương Diễm Quỳnh 9.5 9.6 9.6
73 21F7510174 Hoàng Thị Kim Quý 10.0 7.2 8.1
74 21F7560218 Lê Thị My Sa 9.5 8.8 9.0
75 21F7510881 Mai Thị Tuyết Sương 9.5 9.5 9.5

Page 8 of 3- Nhóm 8 - TTHCM


STT Mã SV Họ và tên Điểm CC Điểm KT Điểm QT Ghi chú
76 21F7510192 Dương Thị Minh Tâm 10.0 7.2 8.1
77 21F7540396 Lê Thị Thanh Tâm 9.5 8.8 9.0
78 21F7010031 Trần Minh Tâm 10.0 9.0 9.3
79 21F7010050 Nguyễn Thị Phương Thanh 10.0 10.0 10.0
80 21F7550060 Nguyễn Thanh Thảo 10.0 7.6 8.4
81 21F7540404 Phạm Thị Phương Thảo 9.5 9.2 9.3
82 20F7060144 Châu Văn Thắng 9.5 9.0 9.2
83 21F7510933 Vũ Nguyễn Uyên Thi 10.0 10.0 10.0
84 21F7560242 Đặng Thị Thu 9.5 9.0 9.2
85 21F7010194 Lê Thị Thùy 10.0 9.0 9.3
86 21F7510986 Vũ Duy Tinh 10.0 10.0 10.0
87 21F7540106 Nguyễn Thị Tính 9.5 7.6 8.2
88 21F7510990 Dương Thị Ngọc Toàn 10.0 9.2 9.5
89 21F7540450 Nguyễn Lê Khánh Trang 10.0 9.5 9.7
90 21F7511031 Nguyễn Ngọc Thiên Trang 9.5 8.4 8.8
91 21F7511018 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10.0 9.5 9.7
92 21F7550352 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 9.5 8.4 8.8
93 21F7550349 Phan Quỳnh Trang 9.5 8.4 8.8
94 21F7050009 Phan Tuyết Trang 10.0 10.0 10.0
95 21F7511017 Trương Huyền Trang 9.5 8.4 8.8
96 21F7510228 Trần Thị Thuỷ Triều 10.0 8.5 9.0
97 21F7511044 Nguyễn Thị Kiều Trinh 10.0 10.0 10.0
98 21F7540455 Nguyễn Thị An Truyền 9.5 9.2 9.3
99 21F7510238 Bùi Thị Thanh Trúc 9.5 9.2 9.3
100 21F7510253 Lê Nguyễn Hoàng Uyên 9.5 10.0 9.8
101 21F7510251 Nguyễn Thị Nhật Uyên 9.5 7.6 8.2
102 21F7510248 Phạm Thị Phương Uyên 9.5 9.3 9.4
103 21F7540116 Trần Thị Thảo Uyên 10.0 8.4 8.9
104 21F7540123 Đậu Đăng Vượng 9.5 7.6 8.2
105 21F7511135 Lê Thị Thanh Xuân 9.5 8.4 8.8
106 20F7540307 Lê Thị Hoài 9.5 8.8 9.0
Danh sách này có 106 sinh viên.
Ghi chú: Cột ghi Điểm KT = trung bình cộng của tất cả các bài kiểm tra (02 bài trở lên).
Huế, ngày tháng năm 2023
Giảng viên phụ trách

Page 9 of 3- Nhóm 8 - TTHCM


ĐẠI HỌC HUẾ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ BẢNG THEO DÕI QUÁ TRÌNH HỌC TẬP

Học kỳ: 1 - Năm học: 2023 - 2024 Số tín chỉ: 2


Lớp học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - Nhóm 12 Hs QTHT: 40%
Giảng viên: Nguyễn Văn Quang Hs Điểm thi: 60%

STT Mã SV Họ và tên Điểm CC Điểm KT Điểm QT Ghi chú


1 21F7540003 Phan Thị Quỳnh Anh 9.5 7.6 8.2
2 21F7510338 Phạm Hoàng Anh 9.5 8.8 9.0
3 21F7510346 Võ Thị Ngọc Ánh 10.0 10.0 10.0
4 21F7510304 Trần Lưu Hồng Ân 9.5 7.6 8.2
5 21F7550121 Phạm Thị Ly Băng 9.5 8.8 9.0
6 21F7010075 Ngô Minh Châu 10.0 10.0 10.0
7 21F7510368 Phan Ngọc Hàn Châu 10.0 10.0 10.0
8 21F7550009 Tôn Thất Duy Cương 10.0 8.5 9.0
9 21F7510036 Trần Thị Diễm 10.0 9.1 9.4
10 21F7550135 Lê Trịnh Bích Du 9.5 9.5 9.5
11 21F7540189 Lê Thị Mỷ Duyên 9.5 8.8 9.0
12 21F7560005 Văn Thị Thùy Dương 9.5 8.8 9.0
13 21F7560004 Lê Thị Đông 10.0 8.4 8.9
14 21F7560072 Nguyễn Thị Đông 10.0 8.9 9.3
15 21F7510437 Nguyễn Ngọc Hà 10.0 9.0 9.3
16 20F7550219 Tăng Thu Hằng 9.5 9.2 9.3
17 21F7540207 Lê Ngọc Hân 10.0 8.5 9.0
18 21F7560011 Nguyễn Thị Hiền 9.5 8.4 8.8
19 21F7540219 Trần Thị Hiền 10.0 8.8 9.2
20 21F7510480 Phan Thị Lệ Hoa 9.5 9.2 9.3
21 21F7550166 Đỗ Hoài 9.5 9.5 9.5
22 21F7540041 Đoàn Thị Huệ 9.5 6.8 7.7
23 21F7510496 Võ Thị Xuân Huệ 9.5 8.0 8.5
24 21F7510539 Cao Thị Thanh Huyền 9.5 6.0 7.2
25 21F7510546 Hoàng Thị Ngọc Huyền 9.5 7.2 8.0
26 21F7510525 Lê Thu Huyền 10.0 10.0 10.0
27 21F7550179 Nguyễn Thị Thu Huyền 9.5 9.2 9.3
28 21F7510499 Huỳnh Thế Hưng 9.5 7.2 8.0
29 21F7540042 Đặng Thị Thu Hương 10.0 8.4 8.9
30 21F7510077 Võ Thị Kiều 9.5 5.2 6.6
31 21F7510078 Dương Hà Lam 9.5 7.6 8.2
32 21F7560131 Nguyễn Thị Khánh Linh 10.0 10.0 10.0

Page 10 of 15- Nhóm 12 - TTHCM


STT Mã SV Họ và tên Điểm CC Điểm KT Điểm QT Ghi chú
33 21F7010126 Nguyễn Thị Kiều Loan 9.5 8.4 8.8
34 21F7550202 Ngô Thanh Gia Lợi 9.5 8.4 8.8
35 21F7560142 Nguyễn Hoàng Thị Mai 9.5 10.0 9.8
36 21F7540300 Sương
Tô Nguyễn Ngọc Mến 10.0 9.0 9.3
37 21F7510113 Phan Thị Diễm My 10.0 9.8 9.9
38 21F7510669 Hồ Thị Na 10.0 7.6 8.4
39 21F7030001 Nguyễn Y Bảo Ngân 10.0 7.6 8.4
40 21F7510681 Phạm Thị Ngân 9.5 8.0 8.5
41 21F7550099 Nguyễn Thị Như Ngọc 9.5 9.5 9.5
42 21F7550233 Trương Thị Như Ngọc 9.5 8.4 8.8
43 21F7560160 Trương Thị Quý Ngọc 10.0 8.8 9.2
44 21F7550041 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 9.5 8.4 8.8
45 21F7010026 Bùi Thị Bảo Nhi 9.5 6.4 7.4
46 21F7550042 Hoàng Hải Ý Nhi 9.5 8.0 8.5
47 21F7550245 Nguyễn Phương Nhi 9.5 8.4 8.8
48 21F7540354 Nguyễn Thị Yến Nhi 10.0 6.4 7.6
49 21F7510738 Phạm Thị Thảo Nhi 10.0 8.9 9.3
50 21F7540356 Phạm Thùy Nhơn 9.5 9.0 9.2
51 21F7560182 Lê Thùy Nhu 9.5 8.0 8.5
52 22F7510263 Đinh Thị Tuyết Nhung 9.5 7.2 8.0
53 21F7510790 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10.0 8.5 9.0
54 21F7510776 Ngô Thị Quỳnh Như 9.5 9.6 9.6
55 21F7050006 Nguyễn Thị Tuyết Như 9.5 7.6 8.2
56 21F7510777 Võ Thị Quỳnh Như 9.5 8.5 8.8
57 21F7540365 Nguyễn Kim Oanh 9.5 8.8 9.0
58 21F7510799 Phan Thị Kiều Oanh 9.5 9.6 9.6
59 21F7510804 Y Hương Phủ 9.5 9.6 9.6
60 21F7510807 Dương Thị Mỹ Phụng 9.5 8.4 8.8
61 19F7511443 Lê Thị Minh Phương 9.5 8.4 8.8
62 21F7510825 Lê Uyên Phương 9.5 9.2 9.3
63 21F7510168 Nguyễn Thị Thu Phương 9.5 8.8 9.0
64 21F7560026 Nguyễn Thu Phương 10.0 8.9 9.3
65 21F7550051 Văn Thị Bình Phước 9.5 9.5 9.5
66 21F7540088 Lê Thị Kim Quy 10.0 9.0 9.3
67 21F7510178 Nguyễn Châu Diễm Quỳnh 9.5 8.8 9.0
68 21F7510855 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 9.5 8.0 8.5
69 21F7540389 Phan Thị Diễm Quỳnh 10.0 8.8 9.2
70 21F7560211 Trần Thị Như Quỳnh 10.0 9.3 9.5

Page 11 of 15- Nhóm 12 - TTHCM


STT Mã SV Họ và tên Điểm CC Điểm KT Điểm QT Ghi chú
71 21F7510870 Võ Lê Diễm Quỳnh 9.5 8.4 8.8
72 21F7510180 Võ Thị Như Quỳnh 10.0 9.2 9.5
73 21F7560222 Phạm Thị Tâm 10.0 8.5 9.0
74 21F7550058 Hoàng Nguyễn Thiên Thanh 9.5 9.5 9.5
75 21F7550304 Nguyễn Thị Thu Thảo 9.5 8.4 8.8
76 21F7550294 Trần Thị Hồng Thắm 10.0 8.4 8.9
77 21F7540416 Lê Thị Mỷ Thi 9.5 8.7 9.0
78 21F7560235 Nguyễn Thị Anh Thi 9.5 9.6 9.6
79 21F7510204 Nguyễn Thị Minh Thi 9.5 7.6 8.2
80 21F7550062 Trần Minh Bảo Thiện 9.5 4.0 5.8
81 21F7540429 Hà Nguyễn Như Thuỷ 9.5 9.2 9.3
82 21F7010195 Lê Thị Thanh Thủy 9.5 7.6 8.2
83 21F7550067 Nguyễn Hoàng Đoan Thục 9.5 9.2 9.3
84 21F7540425 Đặng Thị Thư 10.0 8.7 9.1
85 21F7550316 Lê Thị Anh Thư 9.5 8.4 8.8
86 21F7550317 Phạm Hoàng Lê Thư 9.5 9.5 9.5
87 21F7540436 Phan Thị Triệu Ti Ti 9.5 9.2 9.3
88 21F7550336 Phan Thị Tình 10.0 8.8 9.2
89 21F7511014 Cao Hoàng Huyền Trang 9.5 8.0 8.5
90 21F7550347 Nguyễn Thị Thu Trang 9.5 8.4 8.8
91 21F7510299 Châu Hoài Trâm 10.0 10.0 10.0
92 21F7540443 Lê Đình Bảo Trân 9.5 9.2 9.3
93 21F7540454 Trần Thị Tuyết Trinh 9.5 8.7 9.0
94 21F7550102 Nguyễn Thị Phương Uyên 10.0 8.8 9.2
95 21F7530009 Tôn Nữ Phương Uyên 9.5 8.0 8.5
96 21F7540468 Nguyễn Ngọc Thảo Vân 9.5 9.0 9.2
97 21F7511099 Nguyễn Thị Thảo Vân 9.5 8.4 8.8
98 21F7511093 Trần Nguyễn Kiều Vân 9.5 8.0 8.5
99 21F7511114 Phan Thị Vui 10.0 8.1 8.7
100 21F7540474 Lê Cẩm Vy 9.5 8.7 9.0
101 21F7510263 Nguyễn Ái Vy 10.0 8.4 8.9
102 21F7540478 Hoàng Thị Xuân 9.5 8.7 9.0
103 21F7560281 Chế Thị Mỹ Xuyên 9.5 8.7 9.0
104 21F7540483 Trần Thị Minh Yến 9.5 9.2 9.3
Danh sách này có 104 sinh viên.
Ghi chú: Cột ghi Điểm KT = trung bình cộng của tất cả các bài kiểm tra (02 bài trở lên).
Huế, ngày tháng năm 2023
Giảng viên phụ trách

Page 12 of 15- Nhóm 12 - TTHCM


ĐẠI HỌC HUẾ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ BẢNG THEO DÕI QUÁ TRÌNH HỌC TẬP

Học kỳ: 1 - Năm học: 2023 - 2024 Số tín chỉ: 2


Lớp học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - Nhóm 15 Hs QTHT: 40%
Giảng viên: Nguyễn Văn Quang Hs Điểm thi: 60%

STT Mã SV Họ và tên Điểm CC Điểm KT Điểm QT Ghi chú


1 21F7540145 Nguyễn Thị Hoài An 10.0 10.0 10.0
2 21F7010065 Phạm Trần Hoài An 9.5 10.0 9.8
3 21F7510337 Nguyễn Thị Lan Anh 10.0 7.6 8.4
4 21F7550003 Phan Thị Lan Anh 9.5 8.4 8.8
5 21F7510364 Đặng Thị Minh Châu 0.0
6 21F7510377 Dương Thị Kim Chi 9.5 8.0 8.5
7 21F7540166 Trần Thị Thu Chi 10.0 9.0 9.3
8 21F7510391 Phạm Thị Diễm 9.5 9.7 9.6
9 21F7540177 Lê Công Duân 10.0 9.5 9.7
10 21F7010006 Dương Thị Diệu Dung 10.0 9.7 9.8
11 21F7540187 Trương Thị Hạnh Duyên 9.5 8.0 8.5
12 21F7550132 Hoàng Thị Ánh Đào 9.5 8.8 9.0
13 21F7510398 Phạm Văn Định 9.5 6.4 7.4
14 21F7010086 Lê Hương Giang 10.0 9.2 9.5
15 21F7010087 Lê Nguyễn Quỳnh Giang 9.5 6.4 7.4
16 21F7540016 Phan Thị Trà Giang 9.5 9.0 9.2
17 21F7510439 Cao Thị Thu Hà 10.0 9.0 9.3
18 21F7010091 Nguyễn Việt Hà 9.5 6.4 7.4
19 21F7510058 Trương Mỹ Hạnh 9.5 8.8 9.0
20 21F7540211 Nguyễn Thị Hằng 10.0 10.0 10.0
21 21F7540031 Trần Thu Hiền 9.5 8.4 8.8
22 22F7550046 Phạm Thị Thu Hồng 9.5 9.5 9.5
23 21F7550169 Đào Thị Huệ 9.5 8.4 8.8
24 21F7510543 Hoàng Ngọc Huyền 9.5 8.4 8.8
25 21F7540045 Nguyễn Thị Thanh Huyền 9.5 8.8 9.0
26 21F7540256 Sầm Thị Ngọc Huyền 10.0 7.6 8.4
27 21F7540245 Hoàng Nguyên Hương 9.5 8.4 8.8
28 21F7540244 Lê Thị Hương 10.0 10.0 10.0
29 21F7510076 Nguyễn Ngọc Kiên 9.5 8.4 8.8
30 21F7530029 Nguyễn Phan Ánh Kim 9.5 8.4 8.8
31 21F7010118 Lê Thị Minh Liểu 9.5 10.0 9.8
32 21F7510081 Trần Thị Liểu 9.5 9.6 9.6

Page 13 of 15 - Nhóm 15 - TTHCM


STT Mã SV Họ và tên Điểm CC Điểm KT Điểm QT Ghi chú
33 21F7510576 Bùi Thị Thùy Linh 9.5 8.8 9.0
34 21F7510091 Đoàn Thị Khánh Linh 9.5 8.8 9.0
35 21F7560136 Mai Thị Khánh Linh 9.5 8.0 8.5
36 21F7030016 Nguyễn Bùi Duy Linh 10.0 8.9 9.3
37 21F7540054 Nguyễn Thị Mỹ Linh 9.5 8.8 9.0
38 21F7510590 Nguyễn Trần Mỹ Linh 9.5 8.4 8.8
39 20F7510817 Phạm Chi Linh 9.5 9.0 9.2
40 21F7510605 Phạm Thị Loan 10.0 9.0 9.3
41 21F7510099 Cao Thị Cẩm Ly 9.5 8.0 8.5
42 21F7560141 Hoàng Thị Ly Ly 9.5 7.6 8.2
43 21F7550204 Ngô Thị Quỳnh Ly 9.5 9.5 9.5
44 21F7540297 Nguyễn Thị Cẩm Ly 9.5 9.7 9.6
45 21F7510624 Trần Ngọc Ly 10.0 8.8 9.2
46 21F7510106 Võ Đình Mạnh 9.5 7.6 8.2
47 21F7510637 Lê Gia Minh Mẫn 9.5 8.4 8.8
48 21F7530001 Nguyễn Thị Trà Mi 9.5 8.0 8.5
49 21F7510647 Nguyễn Thị Ngọc Minh 9.5 9.6 9.6
50 20F7550272 Phạm Thị Minh 10.0 9.6 9.7
51 21F7510109 Trương Thị Quý Mùi 9.5 7.6 8.2
52 21F7510662 Đặng Thị Trà My 10.0 8.0 8.7
53 21F7540320 Trần Thị Kim Nga 9.5 9.7 9.6
54 21F7010151 Chu Bảo Nhi 9.5 10.0 9.8
55 21F7510138 Ngô Thị Ái Nhi 9.5 8.0 8.5
56 21F7030008 Nguyễn Lê Thảo Nhi 9.5 8.4 8.8
57 21F7560193 Đào Thị Thùy Nhung 9.5 8.4 8.8
58 21F7560191 Hồ Thị Cẩm Nhung 9.5 9.6 9.6
59 21F7510771 Hà Vân Như 10.0 9.2 9.5
60 21F7560186 Lê Thị Quỳnh Như 10.0 9.6 9.7
61 21F7560187 Nguyễn Thị Ái Như 9.5 8.8 9.0
62 21F7560189 Phạm Thị Quỳnh Như 9.5 8.4 8.8
63 21F7550262 Hoàng Trương My Ny 9.5 9.0 9.2
64 21F7510294 Hồ Thị Kiều Oanh 9.5 9.5 9.5
65 21F7010170 Nguyễn Thị Vân Phương 10.0 9.0 9.3
66 21F7560206 Trần Thanh Phương 10.0 8.8 9.2
67 21F7550279 Trần Thị Thanh Phương 9.5 7.6 8.2
68 21F7530045 Nguyễn Văn Phước 9.5 8.4 8.8
69 20F7511048 Hồ Đắc Thái Quân 0.0
70 21F7010172 Đậu Trần Ngọc Quỳnh 10.0 9.3 9.5

Page 14 of 15 - Nhóm 15 - TTHCM


STT Mã SV Họ và tên Điểm CC Điểm KT Điểm QT Ghi chú
71 21F7550054 Lê Thị Hương Quỳnh 9.5 8.4 8.8
72 21F7510850 Lê Trương Thúy Quỳnh 9.5 9.5 9.5
73 21F7540382 Đỗ Thị Như Quý 9.5 10.0 9.8
74 21F7540095 Ngô Thị Sương 10.0 9.5 9.7
75 21F7560031 Dương Thị Thanh Tâm 10.0 8.8 9.2
76 21F7560048 Lê Ngọc Phương Thảo 9.5 8.8 9.0
77 21F7560230 Lê Thị Phương Thảo 9.5 8.4 8.8
78 20F7550333 Võ Thị Phương Thảo 9.5 9.2 9.3
79 21F7550308 La Yên Thế 9.5 9.7 9.6
80 21F7540417 Huỳnh Thị Ái Thi 9.5 8.0 8.5
81 20F7511138 Nguyễn Thị Hoài Thi 9.5 7.2 8.0
82 22F7560125 Trần Thị Thi 10.0 8.8 9.2
83 20F7540481 Lê Thị Thiên Thiên 9.5 9.5 9.5
84 21F7550063 Trần Thị Anh Thơ 9.5 9.2 9.3
85 21F7040036 Nguyễn Thị Bích Thuận 9.5 6.4 7.4
86 21F7550332 Nguyễn Thị Thùy 10.0 8.0 8.7
87 21F7540430 Đoàn Thị Thu Thúy 9.5 9.7 9.6
88 21F7510969 Nguyễn Thị Thu Thúy 9.5 6.8 7.7
89 20F7550347 Lê Nguyễn Thị Anh Thư 10.0 9.0 9.3
90 21F7560036 Hồ Thị Thảo Tiên 10.0 9.6 9.7
91 21F7510989 Phan Duy Toàn 10.0 9.2 9.5
92 21F7010200 Đặng Thị Thùy Trang 9.5 10.0 9.8
93 21F7550338 Nguyễn Thị Trà 9.5 9.5 9.5
94 21F7540440 Nguyễn Thị Thanh Trà 9.5 10.0 9.8
95 20F7560309 Hoàng Hà Bảo Trâm 9.5 8.0 8.5
96 21F7511045 Lê Thị Ngọc Trinh 9.5 8.0 8.5
97 21F7511033 Nguyễn Đức Trí 9.5 9.6 9.6
98 21F7010208 Lê Thị Ty 9.5 10.0 9.8
99 21F7560273 Lê Kim Uyên 9.5 8.4 8.8
100 21F7511079 Nguyễn Thị Nhật Uyên 9.5 10.0 9.8
101 21F7540466 Vương Thị Tú Uyên 10.0 9.2 9.5
102 21F7511131 Lương Hà Vy 10.0 9.5 9.7
103 21F7010219 Phan Thị Thanh Xuân 10.0 9.5 9.7
104 21F7550387 Nguyễn Thị Tiểu Yến 9.5 6.4 7.4
Danh sách này có 104 sinh viên.
Ghi chú: Cột ghi Điểm KT = trung bình cộng của tất cả các bài kiểm tra (02 bài trở lên).
Huế, ngày tháng năm 2023
Giảng viên phụ trách

Page 15 of 15 - Nhóm 15 - TTHCM

You might also like