You are on page 1of 4

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp học phần Điểm QT hom1- 24-8

1 31211021686 Lê Thị Hoài An 23C1ACC50712705 7.5


2 31201023138 Phạm Như Bình 23C1ACC50712705 6.5
3 31211026372 Mai Đặng Ngọc Châu 23C1ACC50712705 9.0
4 31211026877 Lê Kim Chi 23C1ACC50712705 9.0
5 31211020143 Fa Ly Da 23C1ACC50712705 7.5
6 31211022365 Bùi Hương Giang 23C1ACC50712705 8.0
7 31211026188 Nguyễn Thị Cẩm Giang 23C1ACC50712705 8.0
8 31211026514 Bùi Thị Kim Giàu 23C1ACC50712705 7.0
9 31211024844 Nguyễn Thị Mỹ Hà 23C1ACC50712705 8.5
10 31211021765 Phạm Thanh Hải 23C1ACC50712705 9.0
11 31211024850 Huỳnh Thị Hồng Hạnh 23C1ACC50712705 9.0
12 31211024851 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 23C1ACC50712705 7.5
13 31211024560 Giang Quốc Hưng 23C1ACC50712705 9.0
14 31211021809 Phạm Trường Hưng 23C1ACC50712705 8.0
15 31211023860 Chu Thị Mỹ Hương 23C1ACC50712705 8.0
16 31201022648 Lê Thị Thu Hương 23C1ACC50712705 8.0
17 31211021794 Hà Trần Thanh Huy 23C1ACC50712705 8.0
18 31211022987 Mai Thị Thanh Huyền 23C1ACC50712705 8.5
19 31211020237 Nguyễn Ngọc Huyền 23C1ACC50712705 8.0
20 31211026054 Phan Thị Ngọc Huyền 23C1ACC50712705 8.0
21 31211020142 Vũ Vân Khánh 23C1ACC50712705 9.0
22 31211026105 Nguyễn Hoàng Vân Lam 23C1ACC50712705 8.5
23 31211023850 Nguyễn Thị Ngọc Lan 23C1ACC50712705 8.5
24 31211025508 Lê Phạm Minh Luân 23C1ACC50712705 9.0
25 31211020627 Nguyễn Ngọc Thùy My 23C1ACC50712705 9.0
26 31211023442 Nguyễn Thanh Hà My 23C1ACC50712705 8.5
27 31211020829 Võ Thùy Nam 23C1ACC50712705 8.0
28 31211023013 Nguyễn Thị Nga 23C1ACC50712705 8.5
29 31211020388 Nguyễn Thị Thanh Ngân 23C1ACC50712705 8.0
30 31211025522 Võ Ngọc Gia Ngân 23C1ACC50712705 8.5
31 31211025338 Lê Trọng Ngọc Nghĩa 23C1ACC50712705 8.5
32 31211025481 Ngô Minh Ngọc 23C1ACC50712705 6.5
33 31211023344 Hồ Thị Diễm Nhi 23C1ACC50712705 6.5
34 31201023431 Me Thị Tú Nhi 23C1ACC50712705 6.5
35 31211021006 Trần Nguyên Nhi 23C1ACC50712705 4.0
36 31211021585 Nguyễn Cao Quỳnh Như 23C1ACC50712705 6.5
37 31211021930 Võ Thị Kiều Oanh 23C1ACC50712705 7.0
38 31211023570 Đặng Nguyễn Mai Phương 23C1ACC50712705 7.0
39 31211020411 Lý Hoàng Tâm 23C1ACC50712705 7.0
40 31211020412 Lý Quỳnh Tâm 23C1ACC50712705 7.0
41 31211026604 Ngô Quốc Thắng 23C1ACC50712705 8.5
42 31211020158 Hồ Thị Bích Thảo 23C1ACC50712705 8.0
43 31211024576 Nguyễn Đoàn Thi 23C1ACC50712705 8.0
44 31211025562 Cao Nguyễn Anh Thư 23C1ACC50712705 8.0
45 31211025456 Dương Thị Anh Thư 23C1ACC50712705 8.5
46 31211021987 Nguyễn Ngọc Minh Thư 23C1ACC50712705 8.0

Generated: 8/8/2023
47 31211024942 Trần Thị Hoài Thương 23C1ACC50712705 8.5
48 31211023153 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 23C1ACC50712705 7.5
49 31211022010 Hoàng Bảo Trâm 23C1ACC50712705 8.0
50 31211026887 Huỳnh Thị Huệ Trân 23C1ACC50712705 9.0
51 31211025854 Lý Nữ Huyền Trân 23C1ACC50712705 8.5
52 31211022006 Vũ Thị Kiều Trang 23C1ACC50712705 vang
53 31211026971 Đinh Thị Thanh Trúc 23C1ACC50712705 8.5
54 31211020220 Trần Thị Thanh Tú 23C1ACC50712705 9.0
55 31211027014 Trương Nguyễn Tú Uyên 23C1ACC50712705 8.5
56 31211025279 Lương Thị Mỹ Vân 23C1ACC50712705 7.5
T1 T3 T4 T5
9.5
x x xxx 8
8.5
x d 8
9.5
10
8
9
8.5
8
x 9.5
x 9
xxx x(đúng) XXXX(d) 10
x(d) 9.5
8
x
9.5
9
10
9.5
8.5
10
9
xx(d) 8.5
9
9
xx(2d) 9.5
9
10
8.5
10
8
8
8
x xxx(d) 10
8
9
9
x 9
9
x x xx(d) 8
x 8
x(đúng) x(đúng) 8
xx 8
x 10
x 10
xx 8.5
9.5
x x 10
8.5
xx x 10
9
8.5
9
9
9.5

You might also like