You are on page 1of 4

Điểm giữa

Nghỉ không Nghỉ có Điểm chuyên


STT Họ tên kỳ (chưa
phép phép cần
trừ)
1 Nguyễn Mai Anh 2 7 7
2 Vũ Thị Hải Anh 1 8 8
3 Võ Thị Kim Anh 2 7 7.5
4 Bùi Tú Anh 0 0
5 Nguyễn Thị Hải Anh 9 8
6 Phạm Quỳnh Anh 2 7 8
7 Nguyễn Thị Lan Anh 2 7 8
8 Đặng Bá Bằng 1 8 8
9 Bùi Huy Bảo 2 7 7.5
10 Nguyễn Văn Bảo 9 8
11 Trần Thanh Bình 2 7 7
12 Phan Văn Cần 9 7.5
13 Nguyễn Thị Kiều Chinh 1 8 8
14 Trần Công Danh 4 5 0
15 Phạm Anh Đức 10 8
16 Đinh Mai Dung 9 7.5
17 Lại Thị Giang 9 8
18 Lê Đức Giang 9 7.5
19 Trịnh Đức Giang 9 8
20 Dương Thị Lệ Hằng 0 0
21 Hoàng Minh Hằng 9 8
22 Hà Thị Thu Hiền 9 8
23 Dương Thị Thu Hiền 10 8
24 Ninh Khắc Hiếu 1 8 7
25 Lê Đình Hoàng 2 7 8
26 Nguyễn Khắc Huân 0 0
27 Phạm Minh Hùng 1 8 8
28 Nguyễn Văn Hùng 9 8
29 Trần Thị Lan Hương 0 0
30 Trần Thị Thu Hường 0 0
31 Trịnh Quang Huy 9 8
32 Đinh Văn Khải 0 0
33 Lộc Quốc Khánh 1 8 8
34 Đỗ Thùy Linh 9 8
35 Lê Thị Yến Ly 2 7 8
36 Nguyễn Tuấn Minh 9 7
37 Đinh Ngọc Nam 0 0
38 Trần Đình Nghị 2 7 7.5
39 Phùng Thị Nguyệt 1 8 8
40 Trần Nhật Nhật 9 8.5
41 Nguyễn Kiều Oanh 2 7 8
42 Bùi Thanh Phương 1 8 8
43 Nguyễn Thu Phương 9 8
44 Phan Thanh Sơn 0 0
45 Nguyễn Kim Sơn 9 8
46 Nguyễn Thị Phương Thảo 0 0
47 Nguyễn Ngọc Thảo 9 8
48 Nguyễn Đức Thiện 9 7.5
49 Phí Thị Thường 10 8.5
50 Nguyễn Thị Phương Thúy 1 8 7.5
51 Phạm Ngọc Thủy Tiên 1 8 7.8
52 Trần Trung Tiến 1 8 7.5
53 Chu Văn Tiến 2 7 7
54 Nguyễn Thị Trâm 0 0
55 Trần Thị Trang 1 8 8
56 Phạm Thị Phương Trinh 1 8 8
57 Lý Quang Trung 9 8
58 Bùi Xuân Trường 2 7 7.5
59 Nguyễn Ngọc Trường 2 7 8
60 Nguyễn Tài Tuân 9 7.5
61 Lê Thanh Tùng 1 8 7.5
62 Nguyễn Công Văn 2 7 8
63 Trần Quốc Việt 9 8
64 Vũ Thị Vui 2 7 7.8
65 Lê Tài Vương 0 0
ghi chú TB

7.00
8.00
7.33
nghỉ -
8.33
7.67
7.67
8.00
7.33
8.33
7.00
8.00
8.00
kiểm tra sau 1.67
lớp phó 8.67
8.00
8.33
8.00
8.33
nghỉ -
8.33
8.33
lớp phó 8.67
7.33
7.67
nghỉ -
8.00
8.33
nghỉ -
nghỉ -
8.33
nghỉ -
8.00
8.33
7.67
7.67
nghỉ -
7.33
8.00
lớp trưởng, xu 8.67
7.67
8.00
8.33
nghỉ -
8.33
nghỉ -
8.33
8.00
bí , xung phon 9.00
7.67
7.87
7.67
7.00
nghỉ -
8.00
8.00
8.33
7.33
7.67
8.00
7.67
7.67
xung phong 8.33
7.53
nghỉ -

You might also like