You are on page 1of 2

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH

TRƯỜNG TRƯỜNG THPT CHUYÊN CHU VĂN AN


BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN SINH HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 12 - Lớp 12A

ĐĐGtx ĐĐGg ĐĐGc ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
k k mhk
TX1 TX2 TX3
1 Bùi Thị Lan Anh 8 6.5 7.5 7 8.8 7.8 7.2 7.8 7.6
2 Hồ Hoàng Châu 9 6 8.5 8.5 8.0 8.1 8.1 8.1 8.1
3 Trần Quốc Duy 9 6.5 9 8.8 7.5 8.1 8.4 8.1 8.2
4 Võ Thị Mỹ Hạnh 8 8 8.5 8.3 9.3 8.6 8.4 8.6 8.5
5 Đoàn Nguyễn Thúy Hằng 9 6 8.5 7.3 8.5 8.0 7.8 8.0 7.9
6 Trịnh Gia Hân 9 8 8.5 8.5 9.3 8.8 8.8 8.8 8.8
7 Lê Nguyễn Trung Hiếu 9 9.5 9.5 8.5 9.3 9.1 9.5 9.1 9.2
8 Trần Quang Huy 7 7 7 9.5 9.5 8.6 8.2 8.6 8.5
9 Vũ Minh Khuê 8 9 9 8.3 9.0 8.7 8.1 8.7 8.5
10 Lê Tuấn Kiệt 8 7.5 8.5 9.3 8.8 8.6 8.3 8.6 8.5
11 Hồ Thị Mỹ Linh 7 6.5 8 9 9.5 8.5 8.9 8.5 8.6
12 Trần Thị Mỹ Linh 9 6.5 8.5 8.5 9.0 8.5 8.7 8.5 8.6
13 Tạ Thị Bích Loan 9 8.5 8.5 8.5 8.8 8.7 7.5 8.7 8.3
14 Trương Thanh Long 9 8.5 9 8.8 9.3 9.0 9.3 9.0 9.1
15 Lê Nguyễn Cẩm Ly 9 7 8.5 9 9.3 8.8 7.5 8.8 8.4
16 Hoàng Hải Minh 8 4.5 8 8.8 8.8 8.1 8.0 8.1 8.1
17 Huỳnh Thị Trà My 9 7 9 7.3 8.3 8.1 8.8 8.1 8.3
18 Phan Trần Na Na 8 6.5 8 7 8.3 7.7 8.2 7.7 7.9
19 Phạm Thị Minh Nguyên 9 6.5 9 8.8 9.5 8.8 8.1 8.8 8.6
20 Cao Ngọc Nhất 9 8.5 9 9.3 10.0 9.4 8.7 9.4 9.2
21 Trần Ngọc Nhơn 9 8 9 7.5 9.8 8.8 8.0 8.8 8.5
22 Đặng Quỳnh Như 8 7 7.5 5.5 9.8 7.9 7.1 7.9 7.6
23 Phan Thị Hồng Phước 7 4 7 8.8 8.5 7.6 8.1 7.6 7.8
24 Đặng Thị Như Quỳnh 7 8.5 6.5 10 9.3 8.7 8.6 8.7 8.7
25 Lê Hoàng Sơn 9 7.5 9 10 8.5 8.9 9.0 8.9 8.9
26 Nguyễn Thị Phương Thanh 9 5 8.5 8.8 10.0 8.8 7.7 8.8 8.4
27 Phạm Xuân Thảo 9 7.5 9 8.8 10.0 9.1 8.3 9.1 8.8
28 Nguyễn Thị Ngọc Thiện 9 6.5 9 9.5 10.0 9.2 9.0 9.2 9.1
29 Lê Thị Xuân Thủy 9 7.5 9 9.3 10.0 9.3 8.5 9.3 9.0
30 Lâm Nguyễn Minh Thư 9 5.5 9 8.8 10.0 8.9 7.0 8.9 8.3
31 Đặng Thị Mỹ Trang 8 5.5 8 9 10.0 8.7 8.1 8.7 8.5
32 Trương Hồ Thùy Trang 8 7.5 7.5 9.5 10.0 9.0 8.2 9.0 8.7
33 Trần Thị Bích Trâm 9 6.5 9 8.8 10.0 9.0 6.1 9.0 8.0
34 Trương Bảo Trâm 9 7 9 8 10.0 8.9 8.4 8.9 8.7
35 Trần Mỹ Trinh 9 6 9 9.3 8.8 8.6 8.7 8.6 8.6
36 Võ Nguyễn Tuyết Trinh 9 7 8.5 8.8 7.5 8.1 8.6 8.1 8.3
37 Đặng Chí Vĩ 6 7 6 8.5 7.3 7.2 7.0 7.2 7.1
38 Nguyễn Hà Vy 8 5.5 7.5 9.5 8.5 8.2 8.3 8.2 8.2
39 Phan Đoàn Thu Yến 8 7.5 8 9.3 9.3 8.8 8.2 8.8 8.6
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 34 - 87.18%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 5 - 12.82%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45

You might also like