You are on page 1of 2

LỚP: 8A

TỔNG KẾT HỌC TẬP HỌC KỲ I


GVCN: NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NĂM HỌC: 2023-2024

Ngoại ngữ Khoa học Lịch sử và Giáo dục KQ rèn


STT Họ tên Toán Ngữ văn
1
GDCD Công nghệ Tin học
Tự nhiên địa lý thể chất
Nghệ thuật HĐTN GDĐP KQHT
luyện

1 Phương Thành An 9.2 8.1 7.6 8.6 7.9 8.7 8.1 8.0 Đ Đ Đ CĐ T T
2 Nguyễn Tài Tuấn Anh 8.8 7.4 6.7 8.1 7.6 8.9 8.1 7.7 Đ Đ Đ CĐ K T
3 Nguyễn Thị Phương Anh 8.2 7.7 7.4 8.2 7.9 9.3 8.2 8.0 Đ Đ Đ CĐ K T
4 Nguyễn Trâm Anh 8.3 8.4 7.8 8.7 8.8 9.4 8.3 8.6 Đ Đ Đ CĐ T T
5 Nguyễn Trần Tuấn Anh 9.8 8.0 7.3 8.3 8.3 7.9 9.2 8.2 Đ Đ Đ CĐ T T
6 Nguyễn Thanh Bình 8.8 8.3 7.3 9.0 8.5 9.4 8.8 8.0 Đ Đ Đ CĐ T T
7 Nguyễn Thùy Chi 8.7 8.8 6.9 8.4 8.3 8.4 8.4 8.3 Đ Đ Đ CĐ T T
8 Nguyễn Văn Chương 8.9 8.6 7.1 8.6 7.6 9.1 8.3 8.4 Đ Đ Đ CĐ T T
9 Trần Trọng Hoàng Duy 8.8 7.3 6.8 7.7 7.5 8.7 7.2 6.8 Đ Đ Đ CĐ K T
10 Nguyễn Minh Đông 8.0 8.0 6.3 8.6 7.9 8.7 8.2 8.1 Đ Đ Đ CĐ K T
11 Vũ Ngân Hà 8.1 8.6 7.1 8.4 7.5 8.3 8.2 8.8 Đ Đ Đ CĐ T T
12 Trần Thị Thu Hiền 8.7 8.8 8.6 9.0 8.8 9.0 8.4 8.3 Đ Đ Đ CĐ T T
13 Nguyễn Minh Hiếu 8.0 8.0 8.1 8.9 8.1 8.9 7.9 8.3 Đ Đ Đ CĐ T T
14 Phan Minh Hiếu 7.7 8.1 9.0 9.0 8.6 9.1 8.7 8.9 Đ Đ Đ CĐ T T
15 Nguyễn Khắc Hoàn 8.9 7.8 7.7 8.6 8.5 9.0 8.3 8.9 Đ Đ Đ CĐ T T
16 Nguyễn Thị Vân Khánh 8.8 8.9 8.6 8.7 8.3 8.9 8.6 8.6 Đ Đ Đ CĐ T T
17 Nguyễn Đức Bảo Lâm 8.4 8.4 7.1 8.6 8.3 8.3 8.1 8.9 Đ Đ Đ CĐ T T
18 Đinh Nhật Linh 8.0 8.7 8.7 9.0 8.3 9.3 8.2 9.0 Đ Đ Đ CĐ T T
19 Nguyễn Thị Khánh Linh 8.3 8.3 7.6 8.4 7.9 9.0 8.4 8.4 Đ Đ Đ CĐ T T
20 Nguyễn Duy Luân 8.1 7.6 7.8 8.6 8.5 9.3 8.4 8.3 Đ Đ Đ CĐ T T
21 Nguyễn Huyền Mai 8.7 8.0 8.1 8.7 8.8 9.1 8.7 8.9 Đ Đ Đ CĐ T T
22 Lê Đức Minh 8.0 8.4 7.8 8.1 8.3 9.3 8.8 8.4 Đ Đ Đ CĐ T T
23 Nguyễn Văn Minh 9.6 7.6 8.2 8.4 7.9 8.7 8.2 7.9 Đ Đ Đ CĐ K T
24 Nguyễn Trà My 7.2 7.4 8.9 7.7 7.1 7.9 7.1 8.2 Đ Đ Đ CĐ K T
25 Nguyễn Đình Nam 8.9 8.8 8.0 8.7 8.3 8.4 8.9 9.1 Đ Đ Đ CĐ T T
26 Nguyễn Phương Yến Nhi 7.9 7.7 7.0 8.3 7.9 7.9 8.2 7.3 Đ Đ Đ CĐ K T
27 Trương Thị Tuyết Nhi 6.3 7.7 7.8 8.6 7.6 8.7 7.6 7.9 Đ Đ Đ CĐ K T
28 Nguyễn Vũ Phong 7.3 7.8 6.4 8.5 7.1 7.7 7.6 7.9 Đ Đ Đ CĐ K T
29 Lương Thế Quân 7.3 8.6 7.1 8.9 8.3 9.1 8.3 7.7 Đ Đ Đ CĐ K T
30 Nguyễn Diệu Thảo 8.0 8.1 9.0 9.0 8.6 9.0 8.6 9.0 Đ Đ Đ CĐ T T
31 Nguyễn Phương Thảo 8.4 8.3 8.3 8.8 8.5 9.3 8.3 8.8 Đ Đ Đ CĐ T T
32 Dương Anh Thư 7.8 7.4 8.9 8.2 7.9 9.3 8.2 7.9 Đ Đ Đ CĐ K T
33 Nguyễn Thị Anh Thư 9.1 8.8 8.6 8.4 8.1 9.3 8.6 8.7 Đ Đ Đ CĐ T T
34 Nguyễn Quyết Tiến 8.4 8.0 9.0 8.4 7.9 9.0 8.4 8.6 Đ Đ Đ CĐ T T
35 Nguyễn Tài Tiến 8.9 8.2 7.6 8.7 8.3 9.0 8.2 8.1 Đ Đ Đ CĐ T T
36 Lê Đỗ Hạnh Trang 8.0 7.3 8.4 8.1 8.1 8.4 8.4 8.0 Đ Đ Đ CĐ T T
37 Nguyễn Minh Tuấn 8.6 8.1 8.1 8.6 7.9 8.4 8.3 8.1 Đ Đ Đ CĐ T T
38 Triệu Văn Tuấn 8.0 7.6 7.1 8.4 6.5 8.0 7.4 7.3 Đ Đ Đ CĐ K T
39 Nguyễn Thị Tuyển 8.6 8.0 7.8 8.4 7.8 8.9 8.4 8.7 Đ Đ Đ CĐ T T
40 Ngô Cao Việt 8.2 8.0 8.0 8.3 7.8 9.3 8.3 7.3 Đ Đ Đ CĐ T T
41 Trần Lâm Hải Yến 7.8 8.3 9.0 8.7 8.0 9.3 7.7 9.0 Đ Đ Đ CĐ T T

Quế Võ, ngày 11 tháng 1 năm 2024


Người lập biểu Hiệu trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Thái Văn Tiến

You might also like