You are on page 1of 19

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II - KHỐI 10

Năm học 2023-2024


Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
1 103006 Đào Đức Anh 14/10/2008 10A1 8 7 7.25 8.5 8.25 9 8.5
2 103007 Nghiêm Thị Lan Anh 11/08/2008 10A1 9 8.5 8.5 8.5 9 10 9
3 103008 Nguyễn Phương Anh 08/11/2008 10A1 8.5 7 5.5 8 8.5 9 9
4 103009 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 22/04/2008 10A1 8 8 5.5 8.5 9.25 9 8.5
5 103010 Trần Tú Anh 24/04/2008 10A1 8 7.5 7 8 8.5 9 8.5
6 103039 Mẫn Ngô Thái Bảo 05/11/2008 10A1 9.5 8 9 7 9 10 9
7 103040 Nguyễn Đỗ Thái Bảo 06/11/2008 10A1 9 6 8.5 8.5 8.25 9.5 9
8 103041 Trương Tạ Quân Bảo 08/05/2008 10A1 8.75 6.25 9.5 7.75 6.5 9 9
9 103049 Mẫn Thị Diệp Chi 01/01/2008 10A1 9.25 8.5 8.5 9 9.25 9 9.5
10 103055 Kiều Thị Chúc 31/12/2008 10A1 9 8 7.75 9 8.5 9.5 9
11 103056 Nguyễn Thị Thanh Chúc 19/12/2008 10A1 9 7 7.5 8.5 9.25 10 9.5
12 103069 Phạm Văn Dũng 24/07/2008 10A1 9 7 8 8 7.25 10 9
13 103077 Nguyễn Thị Bích Duyên 04/05/2008 10A1 7.25 8 7.5 9 9.5 8 9.5
14 103099 Nguyễn Kim Việt Đức 11/11/2008 10A1 7 7 7.25 8 9.5 9 9
15 103100 Nguyễn Minh Đức 26/01/2008 10A1 9.5 7 7.25 8.5 9.5 9.75 9
16 103107 Nguyễn Thị Giang 27/02/2008 10A1 8.75 8 7.25 9 10 9 9.5
17 103115 Nguyễn Xuân Giao 29/07/2008 10A1 9 7 7.75 8.75 10 9 9
18 103116 Nghiêm Thúy Hà 11/10/2008 10A1 9 7 7.5 9 10 10 9
19 103120 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 02/02/2008 10A1 9 8.5 8.25 8.5 10 10 9
20 103129 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 02/02/2008 10A1 9 7 8.5 9 9.5 8.5 9
21 103153 Nguyễn Như Huy 21/11/2008 10A1 9.75 7 7 8 10 9.25 8.5
22 103154 Phạm Quang Huy 26/11/2008 10A1 9 6 8 8 8.5 7.5 9
23 103161 Lê Nhật Hưng 11/08/2008 10A1 9.25 8 7.75 7 10 9 9
24 103179 Nguyễn Thế Khoa 04/04/2008 10A1 8 8.5 8.75 7 9 8 8.5
25 103185 Nguyễn Thị Phương Lam 29/04/2008 10A1 9.5 7 8.25 9 10 9.5 9
26 103192 Ngô Thùy Linh 13/03/2008 10A1 9.5 8 9.5 8.75 9.25 9 9
27 103193 Nguyễn Đỗ Bảo Linh 06/10/2008 10A1 9.75 8 7.75 9 9.5 9 9
28 103194 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/03/2008 10A1 9.5 7 8.5 9 9.5 9 9
29 103208 Nguyễn Hải Long 05/06/2008 10A1 9 8.5 8 8 9 9.75 9
30 103209 Trần Ngọc Long 29/02/2008 10A1 9 7.5 7.75 8 9.5 10 9
31 103226 Nguyễn Bảo Nam 09/09/2008 10A1 8.5 8 6.25 9 10 9.5 9
32 103240 Đỗ Thế Nghĩa 02/05/2008 10A1 9 8.5 9 8.5 10 9.5 9
33 103250 Vương Đặng Yến Nhi 20/11/2008 10A1 8.5 8.5 8.25 8.5 8 9.5 9
34 103260 Nguyễn Tiến Phát 05/02/2008 10A1 8.25 7.5 8 8.5 9.25 9 8.5
35 103261 Nguyễn Trần Tiến Phong 29/02/2008 10A1 6.25 6.25 8.25 8.5 7.5 8.5 8.5
36 103262 Nguyễn Vũ Phong 23/12/2008 10A1 8.25 8 7.75 8.5 9.25 8.5 8.5
Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
37 103273 Phùng Lưu Hà Phương 29/10/2008 10A1 9 9 9 9 10 10 9.5
38 103292 Nguyễn Trường Sơn 17/10/2008 10A1 8 7.25 9 9 9.5 8.75 8
39 103295 Cao Qúy Tài 26/07/2008 10A1 10 8.5 9 8.5 9.25 9 8.5
40 103296 Nguyễn Thiên Ka Tài 26/06/2008 10A1 10 8 9 8.5 9.75 9.5 8.5
41 103317 Nguyễn Đức Thiệu 30/10/2008 10A1 9.5 6.75 4.5 8 9 9.25 7.5
42 103326 Nguyễn Phương Thuý 03/07/2008 10A1 8 8.5 9.75 9 10 9.5 9.5
43 103338 Nghiêm Minh Triết 27/11/2008 10A1 9.5 8 9 9 10 9.5 9
45 103353 Nguyễn Thanh Tùng 11/05/2008 10A1 9.25 7.75 5.75 8.5 8.5 9.5 7
46 103357 Nguyễn Văn Tuyến 25/10/2008 10A1 9 8 6.75 9 8.75 8.25 6.5
47 103368 Nguyễn Văn Vinh 14/10/2008 10A1 8.5 8.25 5.25 9 8.75 9.25 7
48 103375 Lương Thị Thanh Xuân 10/02/2008 10A1 9.5 8.5 8.5 9 9 8.5 7.5
1 103602 Trương Công Duy An 27/08/2008 10A10 9 7.5 8.75 8.5 5 7.25
2 103607 Nguyễn Việt Anh 03/08/2008 10A10 8.25 7.25 7.5 8 3 8
3 103608 Vũ Phương Anh 21/03/2008 10A10 9 7.25 7.25 8.5 6 8.75
4 103613 Nguyễn Duy Bình 29/08/2008 10A10 8.5 6 6.5 8 6 8.75
5 103614 Trần Diệu Bông 21/12/2008 10A10 9 7.5 7 8.5 6 9
6 103615 Nguyễn Thị Thùy Châm 28/04/2008 10A10 9 7.5 7.75 8 7 7
7 103616 Ngô Hà Chi 31/07/2008 10A10 9 7.5 7.5 8 8 8.75
8 103617 Nguyễn Thị Việt Chinh 22/10/2008 10A10 9 7.25 7 8.5 7 9
9 103620 Kiều Thị Thùy Duyên 20/09/2008 10A10 9 7.75 7.5 8 6.5 9
10 103621 Trương Thị Duyên 20/11/2008 10A10 9 8 7.75 8.5 7 9
11 103623 Kiều Thị Thùy Dương 20/09/2008 10A10 9 7 7.25 8.5 7 9
12 103624 Nguyễn Thị Ánh Dương 02/11/2008 10A10 9 8 8.25 9 4.5 8
13 103626 Lê Thị Ngọc Hà 26/06/2008 10A10 8.5 8 7.75 8 6 8.25
14 103627 Nguyễn Thu Hạ 21/07/2008 10A10 9 7.5 6.5 8.5 7 9
15 103628 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 17/01/2008 10A10 9 8.25 7 8.5 5 8.25
16 103629 Nguyễn Thu Hằng 05/08/2008 10A10 9 7 9 8.5 6.5 8.5
17 103631 Đào Huy Hoàng 27/11/2008 10A10 6.5 7.75 9.5 8 6 5.5
18 103632 Chu Thị Ánh Hồng 11/08/2008 10A10 7 7.5 8.5 7 6 7.5
19 103636 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19/01/2008 10A10 9 7.25 8.75 7 7 8.5
20 103637 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 17/02/2008 10A10 8.75 7.5 9 8.5 5.5 8.75
21 103638 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 30/09/2008 10A10 9 7.5 9 7 6.5 9
22 103640 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 15/11/2008 10A10 8 8 8.25 7.5 5.5 8.75
23 103645 Đinh Thị Thùy Linh 13/02/2008 10A10 8.5 8 9 9 6.25 8
24 103646 Tạ Thị Thanh Loan 20/02/2008 10A10 7.25 8 8 9 8.5 9
25 103651 Mẫn Hiếu Ngân 18/08/2008 10A10 8.75 8 8.75 8.5 6 8
26 103654 Kiều Hồng Ngọc 26/01/2008 10A10 8.5 7.75 8.25 7 6 6.5
27 103655 Lê Bích Ngọc 25/02/2008 10A10 8.75 8 8 8 5 5
Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
28 103658 Nghiêm Thị Yến Nhi 01/08/2008 10A10 8.25 7.5 7.75 8 5 7
29 103660 Đỗ Như Quỳnh 07/07/2008 10A10 7.5 8.5 5.5 8.5 2.5 9
30 103662 Nguyễn Đức Thảo 05/05/2008 10A10 8 7 8.5 8.5 6 8
31 103663 Nguyễn Thị Phương Thảo 24/08/2008 10A10 7.5 7.75 9.5 7.5 4.5 8.5
32 103664 Nguyễn Thị Thắm 11/10/2008 10A10 8 7.5 9.5 8 7.5 9
33 103665 Nghiêm Thị Thùy 13/11/2008 10A10 7.5 7.75 6.5 8 4.5 8.5
34 103666 Nguyễn Mai Trang 01/11/2008 10A10 8 7.5 8.75 8.5 6 9
35 103667 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/03/2008 10A10 8 8 7 8 4.5 8.75
36 103668 Nguyễn Thu Trang 11/01/2008 10A10 8 7.75 7 7.5 6 8.75
37 103674 Dương Minh Tuấn 21/12/2008 10A10 7 7 4.25 8 3.5 8.25
38 103675 Nguyễn Thị Ngọc Tuệ 21/10/2008 10A10 7.75 7.25 8 8 5 7.5
39 103678 Nguyễn Thị Tố Uyên 06/01/2008 10A10 8 8 8.5 8 5 8
40 103681 Đỗ Đình Vũ 27/11/2008 10A10 8 7.25 9.25 7 6.5 8.5
41 103683 Nguyễn Công Xứng 01/01/2008 10A10 7 7.5 7.75 7.5 4.5 7
42 103684 Ngô Thị Hải Yến 23/06/2008 10A10 7.75 6.5 9.25 8 5.5 8.25
1 103004 Nguyễn Thị Hoài An 10/07/2008 10A11 9 8 8 8 8.5 7 8.5
2 103019 Lê Thị Lan Anh 04/08/2008 10A11 9.5 8 5.75 8 9.25 9 9
3 103020 Nguyễn Công Tuấn Anh 18/04/2008 10A11 9 8 8.25 9 8.75 8 9
4 103021 Nguyễn Thị Hà Anh 13/01/2008 10A11 9.5 8 8 8.5 9.5 9 9
5 103022 Nguyễn Thị Lan Anh 19/03/2008 10A11 9 8.75 8.5 9 7 6 9
6 103023 Nguyễn Việt Anh 01/01/2008 10A11 9 6.5 5 9 8.5 6.5 9
7 103033 Lê Quang Ánh 22/04/2008 10A11 9.75 8.75 8 9 9 8 9
8 103034 Mẫn Ngọc Ánh 20/07/2008 10A11 9 8 7.25 8.5 9 6 9
9 103044 Bùi Nguyên Bằng 07/12/2008 10A11 7.75 6.5 9.5 7.5 5 5 6.5
10 103052 Nguyễn Đức Chí 07/02/2008 10A11 8 8.5 8.5 8.5 8.5 9 9.5
11 103066 Lê Bích Diệp 26/04/2008 10A11 8 8 8.5 8.5 8 8.5 9.5
12 103073 Nguyễn Văn Dũng 07/10/2008 10A11 8.25 7 9.75 8.75 9 7.75 9
13 103082 Nguyễn Hải Dương 12/11/2008 10A11 9 7.5 9.75 8.75 9 7 9
14 103083 Nguyễn Thị Thùy Dương 14/03/2008 10A11 8.5 7 9.5 8.5 8.5 6.5 9
15 103094 Nguyễn Tiến Đạt 06/12/2008 10A11 8.75 7.5 8 7 8.5 6 8.5
16 103103 Nguyễn Trí Đức 02/11/2008 10A11 8 7 7.75 8 9.5 8.5 9
17 103122 Bùi Anh Hào 08/02/2008 10A11 9 7 6.5 9 10 8 9
18 103133 Nguyễn Trung Hiếu 14/07/2008 10A11 7.75 7 7.25 8.5 10 8 9
19 103134 Nguyễn Văn Minh Hiếu 20/11/2008 10A11 9.5 8.5 9.5 8.75 10 9 8
20 103149 Nguyễn Thị Thu Huệ 27/06/2008 10A11 9 7 7.25 7.75 9 7.75 9
21 103198 Chu Diệu Linh 19/11/2008 10A11 9.5 8 9.75 8.5 7.75 9.5 9
22 103199 Nguyễn Khánh Linh 25/01/2008 10A11 9 8 9.75 8.5 9.5 8.75 8.5
23 103200 Nguyễn Phương Linh 30/08/2008 10A11 9.25 7.5 9.75 9 9 9 9
Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
24 103201 Nguyễn Thị Hà Linh 20/04/2008 10A11 8.5 7 9.75 9 9.5 9.25 9
25 103202 Thân Thị Hà Linh 27/07/2008 10A11 9.25 7 9.75 9 9.25 10 9
26 103212 Nguyễn Văn Long 20/12/2008 10A11 9.25 8.5 9 8.5 8.5 9 9
27 103220 Chu Đức Mạnh 10/09/2008 10A11 5 7.25 7.75 7 8.75 8.5 9
28 103223 Nguyễn Thị Khánh Minh 10/04/2008 10A11 9 8.25 9 9
29 103224 Ngô Hà My 03/01/2008 10A11 8.5 8.5 9 8.75 10 9.75 9
30 103228 Ngô Huy Nam 10/12/2008 10A11 8 8 8.5 9 10 9.75 9
31 103232 Dương Thanh Nga 03/12/2008 10A11 8 8.25 8.25 9 9.25 8.5 9
32 103233 Dương Thị Nga 11/02/2008 10A11 8.25 8 8.25 8 10 8.75 8
33 103235 Nguyễn Thị Ngà 23/06/2008 10A11 8.5 8.5 8.75 9 9.5 8.25 7.5
34 103236 Mẫn Thị Hồng Ngát 12/03/2008 10A11 8 8.5 9 9 9.25 9.75 9
35 103243 Nguyễn Bá Nghĩa 30/05/2008 10A11 9.5 8 8.75 8 9.25 9.75 8.5
36 103244 Nguyễn Công Nghĩa 16/01/2008 10A11 8.75 8.5 8.5 8.5 9 9.75 9
37 103249 Nguyễn Minh Nhật 16/05/2008 10A11 9.25 7.5 7.75 8 9.25 7.25 8
38 103254 Nghiêm Thị Hồng Nhung 02/11/2008 10A11 9 8 8 8.75 9.5 9.25 8.5
39 103268 Nguyễn Quốc Phú 01/09/2008 10A11 8.25 7.5 9 8.5 9.75 8.75 7
40 103269 Nguyễn Thiện Phúc 11/09/2008 10A11 8.75 7 8.5 8.5 9.25 6.25 8
41 103277 Đỗ Lan Phương 20/06/2008 10A11 8.75 8 8.25 9 6 7.75 8.5
42 103278 Vũ Quốc Phương 10/10/2008 10A11 8.75 7.75 9 8.5 9.5 6.5 8
43 103285 Nguyễn Văn Quốc 21/01/2008 10A11 9.5 7.25 9 9 9 9 9
44 103320 Nghiêm Thế Thịnh 02/07/2008 10A11 8 8.75 8.75 9 9 8 9
45 103333 Nguyễn Hải Tiến 08/04/2008 10A11 9 7.75 9.25 9 10 9.5 8.5
46 103342 Nguyễn Đức Trung 30/11/2008 10A11 8.25 7.5 9 8.5 8 9 9
47 103372 Nguyễn Công Tuấn Vũ 11/11/2008 10A11 9 8.5 8.5 9 9 7 6
1 103024 Lê Ngọc Anh 01/06/2008 10A12 8.5 8.5 8.5 9 6 5 9
2 103025 Nguyễn Kim Việt Anh 11/09/2008 10A12 9 8.75 8 9 8.75 6 8.5
3 103026 Nguyễn Thế Anh 02/12/2008 10A12 9.25 8.75 8.5 9 8 7 9
4 103027 Nguyễn Việt Anh 29/03/2008 10A12 8.25 7.5 8.75 8 8.25 7 4.5
5 103035 Nghiêm Thị Ngọc Ánh 21/12/2008 10A12 9 7 7 8.5 8.25 8 9
6 103037 Lê Đắc Bách 12/01/2008 10A12 6.75 6 7.25 2.5 6 9 9
7 103042 Nguyễn Gia Bảo 24/12/2008 10A12 8 7.5 9.5 7.5 7 7.5 9
8 103057 Nguyễn Quang Chương 08/04/2008 10A12 9 7 8.75 7.5 9 9.5 9
9 103058 Nguyễn Quang Chương 31/08/2008 10A12 8.75 8 8.5 8 8.5 9.5 9
10 103061 Nguyễn Thế Công 24/08/2008 10A12 9 8 8.5 8.5 8.25 4.5 9
11 103068 Nguyễn Thùy Dung 11/12/2008 10A12 9 8 8 8.75 5 7 9
12 103104 Nguyễn Văn Được 01/06/2008 10A12 8.75 7 6.5 8.5 7.5 7.5 9
13 103113 Phạm Hương Giang 01/06/2008 10A12 9.25 8 6.25 9 9.5 8.75 9
14 103127 Vũ Hoàng Hiệp 27/04/2008 10A12 9 8 8 8.75 10 6.25 9
Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
15 103135 Đào Quang Hiếu 11/03/2008 10A12 9 8 9.25 7.5 10 7.25 8.5
16 103136 Lương Đức Hiếu 05/05/2008 10A12 8 8 9.25 8 9 8.5 9
17 103137 Nguyễn Trung Hiếu 18/02/2008 10A12 9 7 7.75 8 10 7.75 9
18 103138 Nguyễn Thị Hòa 01/01/2008 10A12 8.5 7 6.75 8 9 7.25 9
19 103144 Nguyễn Mạnh Hoàn 31/07/2008 10A12 8.5 7 6.5 7 9.5 7.25 9
20 103151 Nguyễn Ngọc Hùng 28/03/2008 10A12 9 6.5 7 8 10 8.5 8
21 103160 Nguyễn Thế Huỳnh 25/08/2008 10A12 8 6 7.25 6 7 7 8.5
22 103178 Nguyễn Ngọc Khiêm 19/09/2008 10A12 8.25 5 7.5 8.75 8.75 8.5 9
23 103181 Nguyễn Đăng Khôi 11/01/2008 10A12 9 7.5 7 8.5 9 7.75 8.5
24 103203 Ngô Hà Linh 08/07/2008 10A12 9 8 8.75 9 9.5 9.75 9
25 103204 Nguyễn Khánh Linh 08/10/2008 10A12 9 7 7 8.5 9.5 8.75 9
26 103216 Nguyễn Thanh Lương 24/02/2008 10A12 9.25 7.5 7.25 8 8.75 7 9
27 103225 Nguyễn Hà My 30/05/2008 10A12 8 8.25 9 8.5 9.5 7 9
28 103229 Lê Hữu Hoài Nam 29/02/2008 10A12 9 7.25 7.5 8 9.5 9 8
29 103230 Nguyễn Bảo Nam 06/12/2008 10A12 7.5 8 8.25 7 9.25 8 8.5
30 103234 Tô Thị Anh Nga 25/10/2008 10A12 9 9 7 9 7.5 8.75 7.5
31 103245 Nguyễn Ngọc Nghĩa 11/02/2008 10A12 8.25 7.25 7 4 9.25 6.5 6
32 103248 Nguyễn Phong Nhã 28/10/2008 10A12 9 8.5 8.5 8 9.5 9 8.5
33 103265 Mẫn Bá Thanh Phong 07/02/2008 10A12 8.75 6.75 8 8 6.5 8 8.5
34 103271 Trần Quang Phước 21/09/2008 10A12 8.25 7.5 6.5 8 9.25 6.25 8.5
35 103290 Chu Ngọc Sang 08/01/2008 10A12 7.25 8.25 8.5 8 8 4.5 7.5
36 103302 Nguyễn Hồng Thái 10/05/2008 10A12 8.25 8.5 9.75 8.5 8.75 7.25 8.5
37 103307 Lê Đắc Thành 26/09/2008 10A12 8.75 8.25 9 8 9 8 8
38 103312 Nguyễn Phương Thảo 19/12/2008 10A12 9 6.75 8.5 9 9.5 8 8.5
39 103314 Nguyễn Khánh Thi 18/11/2008 10A12 8.25 7.5 8.5 9 9.5 8 9
40 103321 Nguyễn Đức Thịnh 22/04/2008 10A12 9 8.25 9 9 8 9 8.5
41 103332 Nguyễn Văn Thức 01/08/2008 10A12 9 8.25 9.75 8 10 9.5 8
42 103343 Ngô Văn Trung 02/04/2008 10A12 9 8.25 7.75 8 8.75 8 8
43 103350 Nguyễn Tuấn Tú 21/09/2008 10A12 9 7.25 5.5 9 5 5.75 6.5
44 103351 Nguyễn Mạnh Tuấn 02/05/2008 10A12 9 8.25 4.25 9 9 6 7.5
45 103355 Nguyễn Dương Tùng 17/12/2008 10A12 8.5 7.25 7.25 8 7.75 8.5 5
46 103358 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 13/02/2008 10A12 9 7.5 6.75 9 8.75 8.25 7
47 103374 Nguyễn Đình Vỹ 18/05/2008 10A12 8.5 6.5 7.75 7 9 7.25 6.5
1 103005 Nguyễn Thị Bình An 01/01/2008 10A13 6.5 6 8.25 8.5 8 5 9
2 103028 Đỗ Đức Anh 05/09/2008 10A13 6 5 3.5 6 4 4 4.5
3 103029 Hoàng Đức Anh 29/05/2008 10A13 9 6 7.75 5 6 6 8.5
4 103038 Ngô Xuân Bách 21/01/2008 10A13 6.75 7.5 8 4 6.5 6 9
5 103043 Nguyễn Thị Khánh Băng 29/11/2008 10A13 8 8.5 9.5 7 6.5 8 9
Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
6 103054 Nguyễn Văn Chuẩn 06/11/2008 10A13 8.5 8 5.5 9 8.5 6 9
7 103063 Nguyễn Kim Cường 06/01/2008 10A13 9 7.5 7.5 8 8.5 10 8.5
8 103064 Nguyễn Hoàng Diện 23/07/2008 10A13 8 8 7.75 8.5 5 8 9.5
9 103074 Lê Tài Dũng 01/03/2008 10A13 8 7 9.25 9 8 7.25 9
10 103078 Nguyễn Khánh Dư 25/02/2008 10A13 9 7.5 7.5 8.5 10 6.5 9
11 103085 Nghiêm Xuân Đại 03/08/2008 10A13 8 7.5 9 8.5 6 5 9
12 103087 Đỗ Đức Đan 26/01/2008 10A13 8 7 7.75 7.5 5.5 4 9
13 103095 Nguyễn Thành Đạt 09/06/2008 10A13 9 6.5 8.25 9 7 9
14 103105 Hoàng Công Được 23/06/2008 10A13 9.5 6.5 8 8.5 9.5 8 9
15 103106 Nguyễn Văn Đường 03/09/2008 10A13 7.5 6.5 7 8.5 10 8.5 9
16 103114 Nguyễn Vũ Thị Giang 09/08/2008 10A13 8 8 4 8 7 7.25 8.5
17 103119 Nguyễn Thị Thanh Hà 30/11/2008 10A13 7.5 7.5 7.25 8 9 7.25 9
18 103128 Nguyễn Hoàng Hiệp 11/06/2008 10A13 6.75 8.5 8.25 8 9 8.25 9
19 103139 Nghiêm Thị Khánh Hòa 22/06/2008 10A13 9 7 8.75 8.5 9 8.75 9
20 103146 Lưu Huy Hoàng 12/03/2008 10A13 9 6.5 7.25 8 7 8.25 8.5
21 103147 Trần Quang Học 03/10/2008 10A13 8.5 6 6.75 7.5 8 9 8.5
22 103152 Nguyễn Đăng Hùng 14/12/2008 10A13 7 7.5 8 7 8.5 7 8.5
23 103175 Ngô Văn Khánh 21/01/2008 10A13 8.5 6 8 8.5 7 4 9
24 103176 Nguyễn Văn Khánh 25/09/2008 10A13 8 8 7 8.75 6 7.5 8.5
25 103188 Mẫn Thị Ngọc Lan 31/01/2008 10A13 8.5 8 8.5 8.5 5.75 8 9
26 103191 Nguyễn Thị Liên 02/01/2008 10A13 9 7 7.25 8.5 7.5 8.5 9
27 103205 Cao Ngọc Khánh Linh 08/02/2008 10A13 9 8.5 8 8.5 9 9 8.5
28 103206 Nguyễn Khánh Linh 09/01/2008 10A13 9 8 7.25 8.75 9 9 9
29 103207 Nguyễn Khánh Linh 31/10/2008 10A13 9.25 8 6.75 8.5 8.5 9 9
30 103257 Nguyễn Thị Ninh Nương 21/12/2008 10A13 8.5 8.5 7 9 8.5 9 8.5
31 103259 Nguyễn Thị Oanh 07/10/2008 10A13 8.5 8 7.75 8.75 6.75 8.75 9
32 103266 Nghiêm Đình Phong 01/08/2008 10A13 7.5 7.25 7.5 8 7 7.75 7.5
33 103267 Nghiêm Đình Phong 10/09/2008 10A13 7 7.75 8.75 3.5 6 7.25 7
34 103270 Nguyễn Quảng Phúc 11/07/2008 10A13 7.5 6.5 8.5 9 9.5 9 8.5
35 103272 Nguyễn Văn Phước 27/03/2008 10A13 8 7.25 7.25 8.5 8.5 8.75 8.5
36 103280 Đỗ Xuân Anh Quân 28/01/2008 10A13 8.5 8 9.5 8.5 8.5 7.25 8.5
37 103281 Ngô Văn Quân 27/02/2008 10A13 9.5 8 9.25 9 5 8.75 9
38 103282 Nguyễn Đức Anh Quân 30/09/2008 10A13 8.25 7.25 9.25 9 9 9 9
39 103283 Vũ Văn Quân 18/07/2008 10A13 9.25 6.25 6.5 8 6.5 6.75 9
40 103294 Nguyễn Hoàng Sơn 05/12/2008 10A13 10 7.5 8.75 9 9 7.25 8.5
41 103300 Nguyễn Đăng Tấn 11/08/2008 10A13 9 7.25 9.5 8 7.5 5.5 8.5
42 103315 Nguyễn Đức Thiện 23/09/2008 10A13 8.75 8 8.5 8.5 7.25 8 9
43 103316 Nguyễn Văn Thiện 27/11/2008 10A13 4.5 6.75 5.5 9 6.5 6.5 7.5
Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
44 103344 Nguyễn Tiến Trung 17/12/2008 10A13 7.25 8 9.5 8 6.5 6.5 8.5
45 103352 Trần Quốc Tuấn 02/02/2008 10A13 9 8.5 5.5 9 4.25 7.5 6.5
46 103356 Nguyễn Đức Tùng 05/04/2008 10A13 9 7.75 7.25 8.5 6.75 8 6.5
47 103373 Tô Văn Vững 25/05/2008 10A13 9 8 9 8.5 7 6 7
48 103086 Đào Duy Đại 06/08/2008 10A13 6.5 7 9 7.5 7.5 7.25 9
1 103381 Nguyễn Xuân An 02/02/2008 10A14 8.25 8.5 7.25 8 9 7.25
2 103393 Đỗ Phương Anh 03/12/2008 10A14 7.5 8.75 8 8 8 8.5
3 103394 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 05/12/2008 10A14 5 7.25 4.75 8 10 7.75
4 103395 Nguyễn Quỳnh Anh 23/09/2008 10A14 8.5 7.5 6.25 8 7 8.5
5 103399 Nghiêm Đình Gia Bảo 23/07/2008 10A14 7.75 7 6.75 8 7 8.5
6 103403 Nguyễn Ngọc Bích 12/01/2008 10A14 9 8.25 7.25 7 9 8
7 103405 Nguyễn Văn Chiểu 28/03/2008 10A14 8 8.25 7.5 7 9 8.75
8 103406 Ngô Văn Chương 06/04/2008 10A14 8 7.25 5.25 7 6 7.25
9 103408 Khổng Thị Diễm 03/06/2008 10A14 8 7.75 5.5 7 7 7
10 103412 Lưu Thành Doanh 04/10/2008 10A14 6.5 8.25 7.25 5 9 5
11 103419 Nguyễn Thị Thùy Dương 01/12/2008 10A14 9 8 7.5 7 8 8.25
12 103423 Nguyễn Văn Đông 16/07/2008 10A14 0 8 7.75 6 7 5.75
13 103443 Lê Quang Hiếu 03/10/2008 10A14 8.5 6.25 9 5.5 8 7.5
14 103444 Ngô Trung Hiếu 22/08/2008 10A14 7 7 7.75 3.5 7 8.5
15 103445 Nguyễn Văn Hiếu 02/02/2008 10A14 8.5 6.5 9 6 7.25
16 103448 Nguyễn Thị Thanh Hoa 10/01/2008 10A14 7 8.25 8.5 2.5 8 7.5
17 103454 Nguyễn Công Học 06/05/2008 10A14 5 7 8.25 6.5 4 7.75
18 103465 Lê Thị Thanh Huyền 09/01/2008 10A14 8.75 5.5 8 8 7 8.75
19 103466 Nguyễn Thanh Huyền 04/02/2008 10A14 5 7.5 8.25 8.5 7 7.75
20 103471 Ngô Thị Mai Hương 15/11/2008 10A14 9 7.25 9 8 7 7.25
21 103492 Đinh Nguyên Linh 04/01/2007 10A14 7 7.5 7.5 7 9.5 8.5
22 103495 Nguyễn Công Luận 29/08/2008 10A14 7.5 6.25 8 4 7.5 7.5
23 103496 Đặng Thị Luyến 05/11/2008 10A14 8.5 8 8.25 6.5 9 7.5
24 103497 Nguyễn Thị Tuyết Mai 26/08/2008 10A14 7.5 8 7.25 5 8 7.5
25 103503 Nguyễn Khắc Nam 27/10/2008 10A14 8 4.75 9 7 9.75 7.5
26 103505 Nguyễn Thị Phương Nga 17/01/2008 10A14 7 7 7.75 6 9.5 8.5
27 103507 Đỗ Thanh Ngân 17/04/2008 10A14 7.5 8 7.25 8.5 9.75 8
28 103516 Đặng Việt Nhật 31/07/2008 10A14 6.25 6.5 8.75 6 9.75 9
29 103517 Vũ Yến Nhi 01/09/2008 10A14 5 4.75 9 3 6.5 7.5
30 103521 Ngô Thị Hồng Nhung 12/04/2008 10A14 6.75 7 7 4 8 8
31 103536 Ngô Huy Quang 31/12/2008 10A14 9 7.25 7.25 7 7 8
32 103546 Trần Đình Sinh 15/05/2008 10A14 9 6.5 7.25 7 6.5 8
33 103551 Chu Văn Thành 30/11/2008 10A14 9 6 8 5 7.5 9
Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
34 103560 Nguyễn Thị Thảo 07/06/2008 10A14 9 7 8 7.5 7 8.5
35 103568 Nghiêm Công Tiền 23/01/2008 10A14 8.25 7.5 7.75 8.5 7 9.5
36 103578 Nguyễn Quỳnh Trang 19/01/2008 10A14 9 7.25 8 9 7 9
37 103586 Đào Đức Tuấn 06/06/2008 10A14 7.5 7 7.25 6 8.25 9
38 103588 Ngô Thị Phương Uyên 09/03/2008 10A14 7.5 8.5 7.75 7 8 9
39 103589 Trân Thị Tố Uyên 02/09/2008 10A14 8 7.75 8.25 8.5 8.5 9
40 103599 Nguyễn Hải Yến 18/04/2008 10A14 8.5 7.25 8.75 9 7.25 9.5
1 103400 Nguyễn Thị Tuyết Băng 25/06/2008 10A15 6 6.25 6 6 7 5.75
2 103416 Nguyễn Thị Vân Dung 29/06/2008 10A15 7 8 7.25 8 7 7
3 103420 Trần Văn Dương 28/04/2008 10A15 7.5 8.25 6.5 7 7 5
4 103422 Nguyễn Tiến Đạt 30/03/2008 10A15 7 7.75 7.5 6.5 8 6.5
5 103431 Nguyễn Đức Hải 01/02/2008 10A15 7 7.25 7.25 7 6 6.25
6 103432 Đỗ Thị Hạnh 07/01/2008 10A15 6 7.25 7.25 3 7 5.5
7 103433 Trần Văn Hào 29/01/2008 10A15 7.5 7.25 7.25 3 7 7.75
8 103438 Nguyễn Thị Ngọc Hân 06/10/2008 10A15 5.5 8 7 2 6 5.5
9 103449 Trương Mỹ Hoa 31/07/2008 10A15 6.25 7 6.75 2 7 4.5
10 103451 Chu Văn Hòa 27/01/2008 10A15 6 7 8 4.5 7 8.25
11 103453 Nguyễn Khắc Hoàng 15/02/2008 10A15 7.5 7.5 8.5 6 8 5
12 103456 Chu Thị Huệ 13/05/2008 10A15 5.5 6.5 4.5 4.5 4 7.5
13 103458 Phạm Hữu Hùng 18/11/2008 10A15 3.5 5 8.5 4.5 6 6.5
14 103459 Trần Tuấn Hùng 06/02/2008 10A15 8.75 6.5 5.5 7 8 7
15 103478 Nguyễn Văn Giang Anh Kiệt 03/02/2008 10A15 4.5 4.5 7.25 7.5 7.75
16 103480 Nguyễn Chí Lâm 08/09/2008 10A15 7.25 5 8.25 3.5 6 7.75
17 103498 Trần Thanh Mai 14/06/2008 10A15 6 7.5 7 6 7 8.5
18 103501 Nguyễn Thị Trà My 26/03/2008 10A15 4 7.5 5.25 6.5 5 7.5
19 103512 Đặng Thị Khánh Ngọc 02/02/2008 10A15 5.5 7.5 8.25 5.5 8 9
20 103513 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 06/10/2008 10A15 6.75 7.5 8.5 5.5 7 8.5
21 103515 Nguyễn Ánh Nguyệt 27/08/2008 10A15 4 4.75 8 3 6.5 4.5
22 103518 Trương Uyển Nhi 04/02/2008 10A15 6.25 6 8.25 3 7.25 7.5
23 103522 Lê Thị Hồng Nhung 17/03/2008 10A15 5 6.5 7.25 5.5 7 8.5
24 103525 Đỗ Nhất Phi 07/01/2008 10A15 6.5 6.75 8.25 4.5 6.25 8.5
25 103531 Dương Thị Hoài Phương 16/09/2008 10A15 7.25 7.25 7.5 7 7 7.5
26 103532 Ngô Viết Phương 23/09/2008 10A15 8.75 6.75 7.5 4.5 7.5 8
27 103533 Trần Thu Phương 07/11/2008 10A15 5.75 8.25 7.5 8 6 7.5
28 103538 Đỗ Văn Quốc 09/02/2008 10A15 7.25 7.25 8 7.5 6 8.5
29 103547 Nguyễn Thế Bảo Sơn 18/09/2008 10A15 8.75 5.5 7 7.5 7.5 8
30 103552 Nguyễn Đình Thao 10/07/2008 10A15 8.75 6.5 7.5 3.5 6.25
31 103566 Nguyễn Thị Ngân Thương 15/02/2008 10A15 8.25 7 8 7 5.5 9
Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
32 103567 Nguyễn Duy Tiến 15/06/2008 10A15 3.5 5.75 6.25 7 5.5 9
33 103581 Nguyễn Thị Huyền Trân 15/01/2008 10A15 9 7.75 9.25 8.5 7.5 9
34 103582 Lê Tài Trí 16/05/2008 10A15 5.25 7.25 5.5 4 7 7
35 103583 Nguyễn Khắc Trí 12/08/2008 10A15 6 4.25 9 7 6.5 7.5
36 103584 Nguyễn Văn Triệu 06/09/2008 10A15 6.75 6.75 8.5 4.5 7 7
37 103594 Mẫn Bá Việt 22/12/2008 10A15 6.25 6.5 7 7 6.5 9.5
1 103011 Chu Thị Lan Anh 28/01/2008 10A2 9.5 8 7 7.5 7 7.5 9
2 103012 Đinh Thị Huyền Anh 10/09/2008 10A2 8.25 8.5 6.75 9 7.5 9 9
3 103013 Ngô Thị Thục Anh 06/11/2008 10A2 9.5 8.5 6.75 7.5 6.5 9 9
4 103030 Đỗ Thị Hồng Ánh 19/10/2008 10A2 8 7 6 6 5.5 6 9
5 103036 Nguyễn Hoàng Bách 29/01/2007 10A2 8.75 6.5 7 7.5 6 7 9
6 103045 Dương Thị Bình 15/01/2008 10A2 9 7 7 6.5 5.75 9 9
7 103047 Nguyễn Thị Ngọc Châu 18/08/2008 10A2 9 6 7.25 4 5.75 8 9
8 103050 Nguyễn Thị Chi 19/04/2008 10A2 9 8.5 8.75 9 6 8 9.5
9 103065 Tạ Ngọc Diệp 04/10/2008 10A2 7.75 8.5 8 8 7 10 9
10 103067 Đinh Thị Phương Dung 26/12/2008 10A2 7.5 7 8 6 4.25 7 9
11 103070 Nguyễn Văn Dũng 25/05/2008 10A2 9 8.5 6 7 7 10 9
12 103089 Nguyễn Thành Đạt 16/02/2007 10A2 5.25 6 7.5 6 4.5 7.5 8
13 103090 Trần Văn Đạt 08/09/2008 10A2 8.5 7 8 7 8 8 9
14 103108 Mẫn Thị Hương Giang 20/10/2008 10A2 7.75 7.5 5.75 2.5 6.5 6.5 9
15 103121 Nguyễn Thị Minh Hạnh 22/11/2008 10A2 7.25 8 3.25 8 8.5 6 9
16 103123 Nguyễn Thị Minh Hằng 07/12/2008 10A2 8.25 8 4 8.5 9 7.75 9
17 103130 Đỗ Viết Hiếu 06/11/2008 10A2 7.25 7 7.25 8.5 9.5 8.5 9
18 103159 Nguyễn Ngọc Huyền 30/09/2008 10A2 9 7 7.25 7.5 7 10 8.5
19 103165 Nguyễn Thị Thu Hương 30/09/2008 10A2 8.5 6.5 7.75 7.5 7.5 7 9
20 103169 Nguyễn Hùng Khải 19/11/2008 10A2 7 5 5.25 3.5 6.5 6.5 8
21 103171 Nguyễn Minh Khánh 17/06/2008 10A2 7 6.5 6.5 7 6.5 7 9
22 103184 Nguyễn Đăng Anh Kiệt 11/03/2008 10A2 9 8 7.25 8 8.75 9.25 7.5
23 103186 Nguyễn Linh Lan 14/02/2008 10A2 7.5 8 7.5 9 8.5 8.75 9
24 103210 Nguyễn Đức Bảo Long 31/05/2008 10A2 9.5 8.5 8 9 9 9.25 9
25 103217 Lê Thị Khánh Ly 13/11/2008 10A2 8.75 8 8 8.5 8.5 9.75 9
26 103237 Nghiêm Thị Kim Ngân 19/08/2008 10A2 9 6 7.75 9 8.25 9.25 8.5
27 103252 Nguyễn Thị Nhung 20/01/2008 10A2 9.25 8 8 8.5 7.5 9 8
28 103255 Kiều Quỳnh Như 16/06/2008 10A2 8 8.75 7.5 9 5.5 8 8.5
29 103274 Dương Minh Phương 06/09/2008 10A2 8.5 9 7.75 9 7.75 9.75 8.5
30 103275 Nghiêm Thị Phương 10/06/2008 10A2 7 8.5 8 7 5.75 7.75 9.5
31 103276 Nguyễn Hoàng Phương 04/09/2008 10A2 7.75 6.75 7.25 7.75 8.25 7.25 8.5
32 103279 Trần Huy Quang 25/12/2008 10A2 8.25 7.5 9 6 6.75 8.75 9
Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
33 103284 Nguyễn Duy Bảo Quốc 08/09/2008 10A2 8.75 7 9.25 9 7.5 9 9
34 103286 Nguyễn Thị Quý 04/04/2008 10A2 9 7 9 9 7.5 8.5 9.5
35 103288 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 09/04/2008 10A2 8 8 6.5 8 6.25 9.5 9.5
36 103305 Nghiêm Văn Thành 28/07/2008 10A2 8 7.25 8.5 8 2.75 7.5 8.5
37 103308 Kiều Thị Thao 19/02/2008 10A2 8 8 8.75 8 6.5 7.75 8.5
38 103309 Nguyễn Đình Thảo 05/06/2008 10A2 8.75 8 8.75 8 8 8.5 8
39 103310 Nguyễn Thanh Thảo 02/10/2008 10A2 9.25 7.5 6.5 8.5 9 7.25 9
40 103325 Đào Thị Minh Thu 29/10/2008 10A2 8.25 8.5 9.75 9 10 9.5 9
41 103327 Phùng Thị Diệu Thuý 25/02/2008 10A2 8.25 8 9.5 8 8.75 8.5
42 103334 Nguyễn Hà Thu Trang 09/07/2007 10A2 4.75 2.5 8.5 4 4 5 8
43 103362 Lê Thị Văn 28/08/2008 10A2 9 6.5 8 9 4.75 6.25 9
44 103364 Nguyễn Thị Hồng Vân 11/05/2008 10A2 6.5 8 6.75 9 7.75 7.25 9.5
45 103376 Nguyễn Thị Thanh Xuân 05/06/2008 10A2 9 7.5 3.75 8 4.75 5 8
46 103377 Nguyễn Thị Hải Yến 19/11/2008 10A2 8.25 8 7.5 7.5 6.5 7.25 8
1 103001 Ngô Tiến An 10/08/2008 10A3 8.5 8 8.25 4 6.5 9 8.5
2 103014 Lương Thị Phương Anh 28/05/2008 10A3 8.75 8 5.5 8.5 5.5 9 9
3 103015 Trương Đức Anh 15/06/2008 10A3 6 7 6.25 8.5 7.75 7 8
4 103046 Nguyễn Đức Cảnh 07/11/2008 10A3 9.25 6.5 6.5 8.5 9.5 10 9
5 103048 Nguyễn Minh Châu 09/07/2008 10A3 9 7 7.25 7.5 8 9 9
6 103051 Đỗ Quỳnh Chi 13/11/2008 10A3 7.75 8 9.75 9 8.25 9 9.5
7 103053 Trương Công Chính 26/08/2008 10A3 7.75 5 7.25 8 5.25 9 9
8 103059 Nguyễn Thành Công 03/04/2008 10A3 8 6.5 7 8.58 9 6 9
9 103062 Nguyễn Việt Cường 08/12/2007 10A3 8.5 7.5 6.5 8.5 8 8.5 9.5
10 103071 Ngô Viết Trí Dũng 23/01/2008 10A3 8.75 7 7.5 9 8 9 9
11 103075 Nguyễn Bá Duy 03/10/2008 10A3 9 8 9.5 8.5 9.5 8.5 9
12 103088 Lê Thị Thuý Đào 27/05/2008 10A3 9 8 7.75 8.5 8 9 9
13 103096 Trần Ngọc Đăng 04/10/2008 10A3 8.75 7 8.5 8 8 8.75 8
14 103109 Lê Đăng Giang 23/12/2008 10A3 8.75 7 8 8 8.5 8 8.5
15 103124 Nguyễn Thị Thanh Hiền 05/09/2008 10A3 8.75 8 4 8 9.5 7.75 8.5
16 103125 Nguyễn Minh Hiển 09/09/2008 10A3 8.75 6 5.75 8.5 8 7.25 8.5
17 103131 Nghiêm Đình Hiếu 21/02/2008 10A3 9 7 3.5 8 10 8 9
18 103132 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu 13/03/2008 10A3 7 6 5.5 8 10 8 9
19 103140 Đặng Thu Hoài 03/10/2008 10A3 8 7 7.75 8.5 10 8.25 9
20 103141 Phạm Thu Hoài 23/04/2008 10A3 9 8 7.75 8.5 8.5 8.75 9
21 103148 Đào Thị Minh Hồng 29/01/2008 10A3 8.5 6 7 8.5 4.5 6.5 8.5
22 103155 Nghiêm Quang Huy 19/05/2008 10A3 8.5 6 7.75 7 6 7.25 8.5
23 103156 Nguyễn Văn Huy 03/01/2008 10A3 9 7 7.5 7 8.5 9.5 8.5
24 103162 Ngô Quốc Hưng 24/07/2008 10A3 8.5 7 6 7 6.5 6.25 9
Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
25 103163 Nguyễn Tuấn Hưng 07/09/2008 10A3 8.5 7 8 7 10 8 9
26 103172 Đinh Quốc Khánh 22/02/2008 10A3 9 6.5 7.25 7.5 8 9 8.5
27 103173 Nguyễn Ngọc Khánh 10/03/2008 10A3 9 7.5 7 7.75 7.5 9 9
28 103180 Nguyễn Công Khoa 19/09/2008 10A3 9 6.5 7.75 7.5 9.25 8.5 9
29 103183 Chu Đức Kiên 06/01/2008 10A3 9 5.5 7 8.5 7.75 9.5 8
30 103213 Nguyễn Vũ Luân 22/07/2008 10A3 9.75 8.5 7 9 10 9.75 9
31 103215 Nguyễn Thanh Lương 09/12/2008 10A3 9.75 8.5 7.25 9 10 10 9
32 103218 Nguyễn Thị Khánh Ly 25/09/2008 10A3 9 7.25 7.5 8.75 9 8.75 8.5
33 103221 Lê Đăng Minh 25/10/2008 10A3 9 7.25 7.25 8.75 9.75 9.25 8.5
34 103222 Nguyễn Nhật Minh 09/05/2008 10A3 8.5 7.25 6.75 8.75 9.75 9.75 9
35 103246 Kiều Minh Nguyên 04/11/2008 10A3 9 7 8.25 4.5 8.5 9.25 8.5
36 103253 Nghiêm Hồng Nhung 12/09/2008 10A3 7.25 8.25 8.25 8.5 5.75 8.75 8
37 103291 Lê Quang Sinh 20/04/2008 10A3 9 7.25 8.75 8 8.25 8.5 8
38 103297 Lê Quang Tài 20/04/2008 10A3 9.25 7.5 7.75 8.5 8.5 7.25 8
39 103303 Hoàng Tiến Thanh 17/05/2008 10A3 8 8 8.5 8 7 7 9
40 103313 Nguyễn Huy Thắng 24/02/2008 10A3 8.75 8.25 8.75 9 9.5 8.5 9
41 103318 Nguyễn Văn Thịnh 04/03/2008 10A3 8.25 7.75 7.25 8.5 8.5 8.75 8.5
42 103324 Vũ Hồng Thơm 24/07/2008 10A3 9.5 7.5 9.25 9 9 9.75 8
43 103328 Lê Thị Thanh Thuý 17/09/2008 10A3 8 8 9.75 9 8 9.5 9
44 103347 Đặng Trọng Tú 15/12/2008 10A3 8.25 7.25 5.5 7 9 7 7
45 103348 Lê Anh Tú 04/08/2008 10A3 8.75 7 6.25 9 4.25 5.75 6
46 103354 Chu Quang Tùng 31/12/2008 10A3 9.25 7.5 4.25 7 6 8.5 7.5
47 103367 Mẫn Hoàng Việt 10/02/2008 10A3 9 8.5 5 8.5 7.75 9.25 8
48 103370 Chu Anh Vũ 15/05/2008 10A3 9.25 8 8.5 9 6.5 6 7
49 103378 Nguyễn Thị Hải Yến 13/09/2008 10A3 8.5 7.25 8.25 8.5 6 8.5 7
50 103339 Lê Thị Hải Triều 25/04/2008 10A3 9 8 9.25 8 10 9 9
51 103686 Nguyễn Minh Đức 16/08/2008 10A3 7.75 8 6.75 6.5 9 8.75 9
1 103002 Từ Nguyễn Phú An 14/07/2008 10A4 8.5 6.5 8 3.5 7.25 6 8
2 103016 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 01/02/2008 10A4 9 6 6.5 8 7 7.5 9
3 103072 Trần Đình Dũng 07/10/2008 10A4 8.75 7 7.5 8.5 8.25 9 9
4 103091 Trần Văn Đạt 23/10/2008 10A4 9 7 7 8.5 8 6.5 7
5 103098 Nghiêm Đình Đồng 29/02/2008 10A4 7.5 7 6.25 7 6 4 8
6 103101 Nghiêm Đình Đức 13/11/2008 10A4 7.25 8.5 6.75 7.75 7.5 8.5 8
7 103110 Mẫn Văn Giang 26/01/2008 10A4 8.75 6 8 8.5 7 8 9
8 103111 Trương Thị Hương Giang 10/04/2008 10A4 9 5 3.5 7.5 9 8 9
9 103117 Mẫn Thu Hà 18/04/2008 10A4 7.5 7.5 6 8 9 8.75 9
10 103126 Lê Đăng Hiệp 18/07/2008 10A4 8.75 7 5.25 8 9.5 8.5 8.5
11 103145 Nguyễn Bá Việt Hoàng 06/12/2008 10A4 7 8.5 9 8 9.5 9 8.5
Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
12 103150 Chu Mạnh Hùng 10/09/2008 10A4 7.5 6 7.25 6.5 8 8.75 8
13 103157 Hoàng Gia Huy 11/06/2008 10A4 8.5 6 6.75 7 8.5 8.75 8.5
14 103164 Trương Quang Hưng 08/01/2008 10A4 9 6.5 7.25 7 7 8.75 9
15 103166 Vũ Kiều Diễm Hương 11/12/2008 10A4 9 6.5 7.75 8 7 6.75 9
16 103168 Trương Hà Quang Hưởng 09/09/2008 10A4 9 7 7.5 6.5 8 6.75 9
17 103177 Nguyễn Minh Khiêm 22/05/2008 10A4 9 7.5 8.5 8.75 8.5 8.75 9
18 103187 Nguyễn Thị Lan 09/05/2008 10A4 9 6 7.75 9 8.25 8 9
19 103189 Kiều Thanh Lâm 12/03/2008 10A4 8 7 8.5 9 7.25 8 9
20 103190 Dương Huy Lân 30/01/2008 10A4 9 7 8 9 8.5 9
21 103195 Nghiêm Khánh Linh 22/01/2008 10A4 9 8 8.75 9 8 9 9
22 103196 Nguyễn Thị Hà Linh 30/05/2008 10A4 9 7.5 8.75 9 8.5 9.75 9
23 103211 Nguyễn Nhật Long 24/09/2008 10A4 8 5 4 8.5 8.5 9 9
24 103214 Nguyễn Thành Luân 10/02/2008 10A4 9 8.25 7 8.5 7.75 8.25 9
25 103231 Nguyễn Thị Thúy Nga 24/04/2008 10A4 8.5 6 4 9 8.75 8.5 9
26 103238 Cao Thị Ngân 24/12/2008 10A4 8.5 8.25 6.5 8.75 8.75 9.25 8.5
27 103239 Nguyễn Thị Tiệm Ngân 01/08/2008 10A4 8.75 8.5 6.5 8.5 9.25 9.75 9
28 103241 Kiều Tuấn Nghĩa 26/12/2008 10A4 8.5 8.5 6.75 8.5 9.25 9.5 9
29 103242 Phùng Bá Nghĩa 22/07/2008 10A4 8.25 8 7 8 9 9 9
30 103247 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 26/09/2008 10A4 9 6.25 8.25 3.25 8.25 7.25 8.5
31 103251 Phạm Yến Nhi 01/08/2008 10A4 8.25 7.75 6.25 8.75 7.25 9 8
32 103287 Nghiêm Đình Quyền 17/01/2008 10A4 9.5 6.75 8.5 8.5 9.75 9.75 9
33 103289 Trương Quang San 05/08/2008 10A4 9.5 6.5 8.75 8 9.75 8.75 8
34 103293 Kiều Hoàng Sơn 03/02/2008 10A4 9.5 6 8 8.5 9.25 8.5 8
35 103301 Phùng Bá Duy Thái 24/08/2008 10A4 8 7.5 8.25 7.5 7 8.5 6.5
36 103319 Lê Kim Thịnh 02/04/2008 10A4 9 5.25 5.75 6.5 8 7 7
37 103322 Đỗ Đình Thỏa 30/10/2008 10A4 9 7 7.5 8.5 8.25 8.5 7.5
38 103329 Nguyễn Thị Thu Thủy 04/06/2008 10A4 8.5 8 9.75 9 9.5 9.5 8.5
39 103330 Nguyễn Thị Minh Thư 22/07/2008 10A4 9 7.25 8.75 8.5 10 8.75 9
40 103331 Nguyễn Duy Thức 18/01/2008 10A4 9 6 8.75 8.5 8 8.75 8.5
41 103335 Kiều Thùy Trang 16/12/2008 10A4 9 7.75 8.5 9 8 9 8
42 103340 Nguyễn Mai Trịnh 28/09/2007 10A4 9 8 8.25 9 9 9.5 9
43 103349 Nguyễn Anh Tú 28/01/2008 10A4 9 8.25 5.75 8 7.25 6.5 7.5
44 103359 Nghiêm Đình Tưởng 10/04/2008 10A4 9 8 6.25 8 7.75 8 8.5
45 103366 Đỗ Đình Trí Viễn 06/09/2008 10A4 8.5 8.25 5.25 8 7.75 8.5 6.5
46 103369 Nguyễn Công Vinh 16/09/2008 10A4 8.5 8.25 7.5 8.5 6.25 7 7
47 103371 Chu Tuấn Vũ 08/09/2008 10A4 8 5.25 7.5 9 7.25 7 7
48 103685 Nguyễn Tuân 09/11/2008 10A4 9 5 6.75 8.5 8 8 9
1 103003 Chu Nguyên An 29/07/2008 10A5 7.5 8 5.75 6 7 8 8.5
Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
2 103017 Nghiêm Thị Thái Anh 10/10/2008 10A5 7 7 6.5 8 5.5 6 9
3 103018 Nguyễn Khắc Thế Anh 02/12/2008 10A5 8 7 6 8.5 7 7 9
4 103031 Nghiêm Thị Ngọc Ánh 29/03/2008 10A5 9 7.5 7.25 8 6.25 7.5 8.5
5 103032 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 23/11/2008 10A5 7.75 7 6.75 8 8.5 7 6.5
6 103060 Tô Văn Công 04/01/2008 10A5 6 6 7 8 4 4 9
7 103076 Trần Đình Duy 19/10/2008 10A5 8.25 8 7.75 8.5 8.5 8.25 9
8 103079 Nguyễn Đức Dự 26/07/2008 10A5 8.75 7 7.25 8.75 8.5 9 9
9 103080 Ngô Ngọc Dương 20/10/2008 10A5 9 7 7.25 9 10 7.5 9
10 103081 Nguyễn Hoàng Dương 17/09/2008 10A5 8 6.5 7 7 8.5 8.5 9
11 103084 Nghiêm Quang Đại 03/11/2008 10A5 9 6 5 7.75 6 6.5 9
12 103092 Chu Thành Đạt 03/05/2008 10A5 6.5 7 7.25 7.5 8.5 7 9
13 103093 Nguyễn Tiến Đạt 22/12/2008 10A5 9 7 6.25 8 9.5 7 9
14 103097 Lê Hải Đăng 06/08/2008 10A5 7.75 4.5 7.75 6.5 8.5 5.5 9
15 103102 Lưu Minh Đức 05/09/2008 10A5 7 7 6.5 8 9 8 9
16 103112 Mẫn Bá Giang 13/04/2008 10A5 6.25 6 4.75 8.5 6.5 6 9
17 103118 Nguyễn Thanh Hà 24/04/2008 10A5 7 7.5 7.25 8.5 9 8.75 9
18 103142 Nghiêm Đình Hoàn 13/10/2008 10A5 5.5 6 6.25 3 5.5 4 6
19 103143 Nguyễn Văn Hoàn 11/06/2008 10A5 5 6 6.75 4 7 6 9
20 103158 Nguyễn Quang Huy 27/09/2008 10A5 8 6 7 7.5 8 9.75 9
21 103167 Trần Thị Thúy Hường 04/02/2008 10A5 8.5 7 7.25 8.5 7 7.5 9
22 103170 Nguyễn Văn Khải 05/10/2008 10A5 7 6 7 3.5 7.5 7.5 8.5
23 103174 Trần Thị Khánh 01/11/2008 10A5 9 7 6.75 7.75 6.5 6 8
24 103182 Dương Mạnh Khương 06/09/2008 10A5 8.5 7 7.5 8 8 9.5 8.5
25 103197 Mẫn Gia Linh 16/07/2008 10A5 9 7 8.25 8.75 7 8.25 9
26 103219 Trần Thị Phương Ly 26/10/2008 10A5 8.75 9 7.5 9 8.25 8.5 9
27 103227 Vũ Hoài Nam 12/05/2008 10A5 8 7.25 6.25 9 8.75 8.5 9
28 103256 Nguyễn Thị Quỳnh Như 24/12/2008 10A5 6.25 7.5 7.75 8.75 8.5 9.5 8
29 103258 Chu Thị Kim Oanh 24/01/2008 10A5 8 8.75 8.25 9 8.5 8.5 8.5
30 103263 Nghiêm Đức Phong 19/09/2008 10A5 7.75 6.75 8.5 8.5 6.25 8.25 9
31 103264 Nguyễn Văn Phong 09/10/2008 10A5 4 6.5 8.5 8.75 7.5 7 9
32 103298 Lê Trọng Tấn 12/08/2008 10A5 8.5 7.75 7.75 9 6.5 7.5 9
33 103299 Tô Sỹ Tấn 21/04/2008 10A5 7.5 8 8.25 8 6.75 7 7.5
34 103304 Đinh Văn Thanh 10/09/2008 10A5 8.5 7.75 8.75 8.5 4 6 8
35 103306 Nguyễn Công Thành 30/07/2008 10A5 8 7 4 8 6.25 6 7
36 103311 Nguyễn Thu Thảo 19/01/2008 10A5 7.75 7.5 7.75 6 8.75 9 9
37 103323 Nguyễn Anh Thơ 05/10/2008 10A5 7.25 7.5 7.75 9 7.5 8.25 8.5
38 103336 Nguyễn Thanh Trang 30/05/2008 10A5 7.75 8.75 8 7 9.25 8.5 9
39 103337 Ngô Đức Trí 03/09/2008 10A5 8.75 8 9 8.5 10 7.75 9
Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
40 103341 Trần Văn Trung 18/02/2008 10A5 9 6 9 8 8.75 9.25 9
41 103345 Nguyễn Xuân Trường 24/08/2008 10A5 9 7.25 8 8 9.5 7.5 8
42 103346 Trần Năng Trường 06/01/2008 10A5 8.5 7.5 7.25 8 8.5 7.75 6
43 103360 Nguyễn Quốc Uy 11/07/2008 10A5 8.5 8 5.25 8 6 5.5 8
44 103361 Chu Thị Phương Uyên 19/01/2008 10A5 9 7.75 5.5 9 9 9.5 9
45 103363 Nguyễn Thị Văn 30/05/2008 10A5 7.5 7.25 8 9 6 6 8.5
46 103365 Lê Đắc Vân 13/09/2008 10A5 8.5 8.25 6 8.5 7.25 6.5 7
47 103379 Đỗ Thị Hải Yến 17/11/2007 10A5 9 7.75 7.25 9 9 7.25 7.5
1 103380 Nguyễn Bích An 05/04/2008 10A6 9 8.5 8 8 7 7.25
2 103382 Đàm Dương Phương Anh 28/07/2008 10A6 9 8.75 6 8 7 8
3 103383 Nguyễn Đỗ Châu Anh 06/01/2008 10A6 9 8.5 8.75 8.5 8 8.5
4 103384 Nguyễn Mỹ Anh 10/08/2008 10A6 9 8 9 8 7 8.25
5 103385 Nguyễn Thị Phương Anh 25/12/2008 10A6 9 8.75 7.25 9 6 9.5
6 103386 Trương Thị Mai Anh 01/01/2008 10A6 9 8.25 9 7.5 7 9
7 103401 Lê Ngọc Bích 02/10/2008 10A6 9 8.75 6.25 9 9 9
8 103409 Nguyễn Bích Diệp 13/03/2008 10A6 8.5 8.75 8.75 8 8 8.75
9 103413 Đỗ Lệ Dung 13/05/2008 10A6 9 8.75 7.5 9 7 9.25
10 103418 Nguyễn Thùy Dương 25/06/2008 10A6 7.5 8.75 9.5 8 9 9
11 103425 Lê Thị Trà Giang 12/12/2008 10A6 8 8 8.25 6.5 7 8.25
12 103426 Lê Vũ Hương Giang 24/12/2008 10A6 7 8 8.25 3.5 8 8.5
13 103427 Nguyễn Thị Hương Giang 11/03/2008 10A6 8.75 8.5 8.25 7 7 8
14 103434 Nguyễn Thị Minh Hằng 15/02/2008 10A6 7 8 9.25 4 8 6.25
15 103435 Nguyễn Thị Minh Hằng 05/04/2008 10A6 6.75 7.5 9 1.5 8 7.25
16 103440 Kiều Thị Thu Hiền 17/05/2008 10A6 7.5 7.75 8.25 8 8 7.25
17 103446 Nguyễn Ngọc Hoa 06/04/2008 10A6 6 8 9 8.5 9 8.5
18 103447 Nguyễn Quỳnh Hoa 30/03/2008 10A6 8.75 7.75 9 6.5 8 8.25
19 103455 Nguyễn Trọng Hội 06/06/2008 10A6 6.75 8.5 8.75 8 5 9.25
20 103457 Nguyễn Vũ Tuấn Hùng 22/07/2008 10A6 8 8.25 7.25 7 7 8
21 103462 Nguyễn Thị Huyền 20/06/2008 10A6 9 8 7.75 9 8 9.5
22 103468 Lê Trần Quỳnh Hương 22/07/2008 10A6 9 8.75 9.25 9 9 9.5
23 103469 Nguyễn Thị Hương 11/05/2008 10A6 8.75 8 8.75 7 6 8.75
24 103474 Nguyễn Đức Thành Khang 14/10/2008 10A6 7.75 8.25 8.5 5 8 7.5
25 103483 Chu Thị Thùy Linh 01/11/2008 10A6 4.75 8 8.75 8 5 8.5
26 103484 Ngô Minh Bảo Linh 12/10/2008 10A6 9 8.75 9.25 9 8 9
27 103485 Nguyễn Khánh Linh 02/04/2008 10A6 8.5 8 8.75 7.5 6 9.5
28 103502 Nguyễn Phương Nam 22/07/2008 10A6 9 8.5 8.75 8.5 9 9.5
29 103509 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 07/03/2008 10A6 8.5 7.5 8 7.5 8 7
30 103514 Nguyễn Như Nguyệt 14/10/2008 10A6 9.5 8.25 9.5 7 9.5 8
Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
31 103519 Đỗ Hồng Nhung 05/01/2008 10A6 8.75 8 7.5 8 7 9
32 103523 Nguyễn Thị Mai Oanh 26/11/2008 10A6 8.75 8 7.5 7.5 8 6.5
33 103528 Nguyễn Thị Minh Phương 21/07/2008 10A6 8 8 7.5 7 6.5 8.5
34 103529 Tô Nam Phương 22/08/2008 10A6 9 8.5 8 8.5 8.5 9.5
35 103539 Đặng Thị Thu Quyên 21/02/2008 10A6 8.75 8.5 8 9 4.5 9.5
36 103540 Nguyễn Như Quỳnh 05/08/2008 10A6 8.5 8.5 8.75 9 6.5 9
37 103548 Nguyễn Thị Minh Tâm 19/10/2008 10A6 9 9 8.75 9 7 8
38 103549 Nguyễn Thị Thanh Tâm 05/07/2008 10A6 9 9 9 8.5 7.5 9.5
39 103550 Ngô Thị Phương Thanh 03/11/2008 10A6 9 8.5 9 8.5 7 9.5
40 103553 Nguyễn Thị Hiền Thảo 06/05/2008 10A6 8.75 8 9 7.5 6.5 9
41 103554 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/02/2008 10A6 9 8.5 8.75 8.5 7 9.5
42 103561 Dương Bảo Thoa 25/12/2007 10A6 9 8 8.75 8 7 9.5
43 103562 Nguyễn Thị Kim Thoa 21/01/2008 10A6 9 8 8.5 8.5 7 9
44 103563 Hà Nhật Thu 16/07/2008 10A6 9 8.25 8.75 8.5 7 9.5
45 103569 Đặng Huyền Trang 21/06/2008 10A6 8.25 8.75 8.75 9 6.5 9.5
46 103570 Lê Thị Thùy Trang 25/04/2008 10A6 9 7.75 9.25 8 2 7.5
47 103579 Chu Thị Ngọc Trâm 15/11/2008 10A6 9 8 9.5 8.5 8 9
48 103585 Ngô Minh Tuân 26/11/2008 10A6 9.25 7.75 9.5 7.5 7.5 8.5
1 103387 Đỗ Việt Anh 07/01/2008 10A7 4 7.25 2.75 6 3 6.5
2 103388 Lê Thị Vân Anh 20/10/2008 10A7 6.25 8.5 4.75 7 6 9
3 103389 Nguyễn Mai Đức Anh 09/11/2008 10A7 7.75 8.25 6 8 7 8.25
4 103390 Nguyễn Thị Minh Anh 14/08/2008 10A7 8 8.5 6.75 7.5 7 6.5
5 103391 Nguyễn Thị Phương Anh 29/04/2008 10A7 7.5 9 6.75 8.5 6 9
6 103396 Chu Thị Hồng Ánh 11/05/2008 10A7 7.75 8.5 6 8 6 7
7 103397 Nguyễn Thị Ánh 08/06/2008 10A7 6.5 8 5.25 8 5 9.25
8 103402 Nguyễn Ngọc Bích 29/07/2008 10A7 3 7.25 6.75 4 4 5.5
9 103414 Nguyễn Thị Thùy Dung 04/03/2008 10A7 8.5 8 7.25 7.5 7 8.5
10 103417 Lê Khắc Dũng 19/09/2008 10A7 8 6.75 7.25 2.5 7 8
11 103421 Nguyễn Quang Đạt 12/06/2008 10A7 7 7.5 4.25 6 7 5.5
12 103424 Nguyễn Thị Gấm 03/02/2008 10A7 7.25 7.75 8.25 4 7 8.75
13 103436 Chu Thị Thu Hằng 06/07/2008 10A7 7.5 8.5 8.75 7 8 7.5
14 103439 Nguyễn Đức Hậu 05/10/2008 10A7 6.5 7.5 7 6 8 8.5
15 103441 Nguyễn Thị Hiền 09/04/2008 10A7 7.5 8 6.5 6.5 6 7
16 103442 Ngô Trung Hiếu 30/07/2008 10A7 4 7.5 7.25 1.5 5 4.5
17 103450 Nguyễn Thị Mai Hòa 17/06/2008 10A7 7 7.25 6 3.5 7 7.25
18 103452 Nguyễn Thị Hoàn 13/04/2008 10A7 7.5 8 8 4 7 8.5
19 103470 Nguyễn Thị Hương 06/02/2008 10A7 6 7.75 8 9 9 7.5
20 103472 Lưu Thị Thúy Hường 25/04/2008 10A7 8.25 7.5 8.75 8.5 7 7.75
Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
21 103473 Nguyễn Thị Thúy Hường 17/09/2008 10A7 9 7.25 7 8 6 7.75
22 103479 Nguyễn Thị Minh Lam 23/10/2008 10A7 8 7 7.75 8.5 5 7.5
23 103486 Ngô Khánh Linh 22/06/2008 10A7 9 7.25 8.25 9 5 9.5
24 103493 Nguyễn Thị Bích Loan 31/07/2008 10A7 6 7 6.75 6 6 8.5
25 103508 Nghiêm Thị Ngoan 26/12/2008 10A7 5 7.5 5.75 6 6 6
26 103510 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 08/08/2008 10A7 7.5 7.75 8.25 6.5 9 6
27 103511 Nguyễn Thị Như Ngọc 01/07/2008 10A7 7.5 7 7 5.5 8.5 8
28 103524 Nguyễn Tiến Phát 24/10/2008 10A7 4 7 8.25 4 9 7
29 103527 Lê Hồng Phúc 19/01/2008 10A7 5 7.5 4 7.5 5 7
30 103530 Đỗ Thị Thu Phương 01/01/2008 10A7 6.75 8.5 8 6.5 6 7
31 103534 Nguyễn Thị Hồng Phượng 26/07/2008 10A7 7.5 7.5 7 6.5 7 9
32 103535 Trần Thị Ngọc Phượng 24/09/2008 10A7 9 8 7 8 4.5 8.5
33 103541 Mẫn Phương Quỳnh 14/01/2008 10A7 7.5 7.5 8.5 8.5 7.25 9
34 103542 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 22/10/2008 10A7 8.75 8.25 8.25 8 6.5 9
35 103544 Nguyễn Thị Xuân Sang 14/02/2008 10A7 7.75 8 6.75 7 6.5 8.5
36 103545 Nguyễn Bá Siêu 14/09/2008 10A7 7.25 7 5.25 7 7
37 103555 Đào Phương Thảo 06/08/2008 10A7 7.5 7.25 8.5 8 7.5 8.5
38 103556 Đỗ Trần Thanh Thảo 03/02/2008 10A7 8 7.75 9 6.5 5.5 8.5
39 103557 Hoàng Thị Thanh Thảo 15/05/2008 10A7 6.75 8.25 7.75 7.5 6.5 8.5
40 103558 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/01/2008 10A7 9 7.75 6.75 8 8.5 8
41 103571 Nguyễn Thị Trang 15/06/2008 10A7 8.5 8 8 7.5 7.25 9
42 103587 Nghiêm Thị Bảo Uyên 20/10/2008 10A7 8 8.5 8 8.5 6.5 9
43 103590 Nguyễn Thị Thúy Vân 22/07/2008 10A7 8.75 8.5 9.25 8.5 7.5 9.5
44 103596 Nguyễn Tường Vy 27/12/2008 10A7 9 7.5 8.25 8.5 8.5 9
45 103598 Trần Thị Hải Yến 23/03/2008 10A7 9 7.25 7.75 8.5 7.5 8
1 103392 Nguyễn Diệp Anh 20/12/2008 10A8 7.5 8.75 8 7 8 6.75
2 103404 Nguyễn Thuỳ Chi 02/02/2008 10A8 9 8.75 8.5 8 8 7.75
3 103407 Nguyễn Thị Cúc 29/08/2008 10A8 8.25 7.25 8 8.5 8 8.25
4 103410 Nguyễn Thị Hồng Diệp 13/02/2008 10A8 8.5 7.75 8.25 7.5 8 7.25
5 103411 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 21/03/2008 10A8 8.5 8.75 8.25 9 8 8.25
6 103415 Trịnh Thị Mỹ Dung 29/12/2008 10A8 9 8.5 8.75 8.5 8 8.75
7 103428 Đặng Trường Giang 30/01/2008 10A8 7 7.5 8.25 3 6 6
8 103429 Chu Thanh Hà 16/12/2008 10A8 8.5 8.5 8 7.5 7 7
9 103430 Ngô Khánh Hà 16/03/2008 10A8 7 7.75 7.75 5 7 5.75
10 103437 Nghiêm Thu Hằng 08/09/2008 10A8 7.75 8 8.25 8 8 6.5
11 103460 Lưu Quang Huy 04/07/2008 10A8 8.75 8.25 6.5 8 6 7.75
12 103461 Nguyễn Quốc Huy 20/03/2008 10A8 8 7.5 7.25 8 7 6.75
13 103463 Ngô Thị Khánh Huyền 09/01/2008 10A8 8.75 8 9.25 8.5 6 8.5
Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
14 103464 Trần Thị Huyền 10/01/2008 10A8 7.5 8.25 6 9 7 8.75
15 103467 Trần An Hưng 14/10/2008 10A8 6.25 6 9.25 4.5 4 4.5
16 103475 Nguyễn Kim Khánh 06/12/2008 10A8 6 8.5 7.25 8.5 7 9.5
17 103476 Nguyễn Ngọc Khánh 22/10/2008 10A8 5.5 5.5 8 6.5 5 8.25
18 103477 Trần Ngọc Khuê 07/08/2008 10A8 8 7.25 8 8.5 7 9.25
19 103481 Nguyễn Thị Ánh Liên 25/12/2007 10A8 8.5 4.25 7.25 7.5 6 8.5
20 103482 Nguyễn Thị Phương Liên 19/03/2008 10A8 7.75 8 6.5 7.5 8.5
21 103487 Chu Thị Khánh Linh 23/09/2008 10A8 7.5 7.5 9 8 8.25
22 103488 Lê Thị Hồng Linh 08/09/2008 10A8 6 7 9.5 7 7 9
23 103489 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 10/08/2008 10A8 8.5 8.5 9.5 8 6 8.25
24 103490 Nguyễn Trịnh Ngọc Linh 13/08/2008 10A8 6 8.25 8.75 6 7 8.25
25 103491 Trần Thị Thuỳ Linh 11/11/2008 10A8 8.75 7.5 4.5 8 7.5 8.5
26 103494 Nguyễn Thị Thúy Lụa 09/06/2008 10A8 8.5 5.5 6.75 3 8.5 7.5
27 103499 Nguyễn Hữu Mạnh 04/02/2008 10A8 8 7.5 5.5 6.5 6 7.5
28 103500 Nguyễn Thị Trà My 03/01/2008 10A8 6.5 7.5 5.5 7 6 8
29 103504 Hoàng Thị Thanh Nga 30/08/2008 10A8 7 5.25 7.75 6 7 6.5
30 103506 Nguyễn Thị Ngà 06/02/2008 10A8 7 7 7 6 8 8
31 103520 Nguyễn Phương Nhung 29/11/2008 10A8 6.5 7.5 5.5 4 8.5 8.5
32 103526 Đào Tiến Phong 25/03/2008 10A8 7.5 8 6.25 8 8.25 8.5
33 103537 Đặng Đình Quân 09/01/2008 10A8 8.5 7.25 8.25 8 5 9
34 103543 Trần Phương Quỳnh 17/09/2008 10A8 8.75 8.5 7 9 7 8
35 103559 Đỗ Phương Thảo 08/06/2008 10A8 8.5 7 8 8 7 8
36 103564 Phạm Thu Thùy 02/02/2008 10A8 9 6.75 7.5 8 5 9
37 103565 Đỗ Hoài Thư 18/09/2008 10A8 8.5 9 7.5 7.5 6.5 10
38 103572 Kiều Thị Thu Trang 04/07/2008 10A8 9 7.5 8 8.5 7 9
39 103573 Nguyễn Thị Trang 06/12/2008 10A8 9 8 8 8.5 6.5 9.5
40 103574 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/01/2008 10A8 9 8.25 8.25 9 7 9
41 103575 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/03/2008 10A8 9 8 8.25 8.5 7 9.5
42 103576 Nguyễn Thị Thu Trang 08/08/2008 10A8 9 8 8 9 7 9.5
43 103577 Nguyễn Thùy Trang 27/05/2008 10A8 8.75 8 8 9 7 9.5
44 103580 Ngô Thùy Trâm 20/11/2008 10A8 9 8.25 9.5 9 7 8.5
45 103591 Ngô Thị Hồng Vân 20/06/2008 10A8 9 8.75 6.5 8.5 7 9
46 103592 Nguyễn Khánh Vân 19/04/2008 10A8 8.5 8.5 8.5 8 8 9.5
47 103593 Lê Đăng Tuấn Việt 07/11/2008 10A8 7.5 7 7.5 8.5 4.5 9.5
48 103597 Đào Thị Yến Vy 21/07/2008 10A8 8.5 8.25 8.25 9 7.25 9.5
49 103398 Trần Thị Ánh 06/01/2008 10A8 5.5 7.25 2 7 6 8
50 103595 Nguyễn Xuân Anh Vũ 27/05/2008 10A8 7 7 6 7.5 6 9
1 103600 Nguyễn Quốc An 29/12/2008 10A9 9 7 7.25 8.5 5 8
Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
2 103601 Nguyễn Trúc An 18/06/2008 10A9 9 7 8.5 8 7.25 9.25
3 103603 Mẫn Bảo Anh 21/08/2008 10A9 8.5 7.25 7.5 8.5 7.25 9.25
4 103604 Nguyễn Lan Anh 22/09/2008 10A9 9 7.25 7.5 7.5 6 7.5
5 103605 Nguyễn Quỳnh Anh 31/07/2008 10A9 8.75 7.5 8 8 6 8.5
6 103606 Nguyễn Thị Phương Anh 21/08/2008 10A9 9 6.75 8 8 6 8
7 103609 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 05/01/2008 10A9 9 7.25 7.75 8 5.5 8.75
8 103610 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/07/2008 10A9 9 6.75 7.25 9 5 8.5
9 103611 Đặng Ngọc Bích 10/04/2008 10A9 9 7.5 7.5 8.5 5.5 8.75
10 103612 Nguyễn Thị Ngọc Bích 14/11/2008 10A9 9 8.25 8.75 8.5 6 6.5
11 103618 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 27/04/2008 10A9 9 7.5 7.75 8 7.25 9
12 103619 Phan Ngọc Diệp 26/04/2008 10A9 8 6.5 9 8.5 7 9
13 103622 Nguyễn Hoàng Dương 01/03/2008 10A9 7.5 7 9 8.5 5 8
14 103625 Chu Quang Đức 26/06/2008 10A9 9 6 8.5 8 7 8.5
15 103630 Đàm Mai Hiên 11/11/2008 10A9 8.25 7.5 9 8 5 7.25
16 103633 Nguyễn Mạnh Hùng 17/07/2008 10A9 8.25 7 8.75 7.5 5.5 8
17 103634 Nguyễn Đức Huy 05/03/2008 10A9 8.25 6.5 9 8 5 8.5
18 103635 Trần Thị Thanh Huyền 23/12/2008 10A9 8.75 7.25 8.75 8 6 9
19 103639 Trần Thị Thu Hương 21/01/2008 10A9 6.25 7.25 8.5 6 6 7
20 103641 Phùng Thị Lan 28/01/2008 10A9 8.5 7.5 8.75 9 5.5 7.5
21 103642 Mẫn Khánh Ngọc Linh 28/03/2008 10A9 9 8.25 9 8.5 8 9
22 103643 Nguyễn Thị Hoài Linh 15/01/2008 10A9 8.5 7.25 9 9 6 8
23 103644 Nguyễn Thị Khánh Linh 27/11/2008 10A9 9 8 8.75 9 7 8.5
24 103647 Nguyễn Thị Khánh Ly 27/11/2008 10A9 9 6.5 7 9 6 9
25 103648 Nguyễn Thị Kim Mai 26/01/2008 10A9 6.75 7.5 8 8.5 7.5 9
26 103649 Nguyễn Thị Phương Mai 21/02/2008 10A9 6.25 7.75 8.25 7 6 7.25
27 103650 Phạm Ngọc Mai 30/07/2008 10A9 6.75 7.75 8.75 9 7 8.5
28 103652 Nghiêm Minh Ngọc 16/10/2008 10A9 4 7.5 8.5 8.5 5.5 7
29 103653 Trần Thị Ánh Ngọc 21/10/2008 10A9 9 7.25 9.25 8 5.5 8
30 103656 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 24/06/2008 10A9 7.25 8.25 8.5 8 5 6.5
31 103657 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/02/2008 10A9 8.5 7 8.5 7 6.5 8
32 103659 Dương Thị Hồng Phượng 30/01/2008 10A9 8 7.5 8 6 6 7
33 103661 Trần Thị Thảo 10/01/2008 10A9 6.5 7.5 8.75 8 3.5 8.5
34 103669 Nguyễn Ngọc Trâm 26/12/2008 10A9 9 8 9 8 4 8.5
35 103670 Ngô Phú Trọng 09/04/2008 10A9 7.75 7 7.5 8 6 8
36 103671 Nguyễn Thị Trúc 16/12/2008 10A9 7.25 7.5 9.5 8 4 8.25
37 103672 Mẫn Thị Cẩm Tú 11/10/2008 10A9 7.75 7.75 9 8.5 5.5 8.25
38 103673 Nghiêm Thị Ánh Tú 31/03/2008 10A9 7.5 7.5 9.25 7 4.5 8
39 103676 Kiều Thị Kim Tuyến 26/12/2008 10A9 8 7.75 9 8.5 5.5 8.5
Môn thi
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
Toán Văn Anh Sử Lý Hóa Sinh Địa
40 103677 Chu Tiểu Uyên 18/08/2008 10A9 7.75 7.25 8.75 8.5 5.5 8
41 103679 Nguyễn Thị Thanh Vân 03/10/2008 10A9 7.5 7.25 8.75 8.5 4 7.5
42 103680 Nguyễn Hà Vi 01/01/2008 10A9 8 7.5 8.75 8 4 8.25
43 103682 Phạm Hà Vy 31/01/2008 10A9 8 7.5 9 7 5.5 8

You might also like