Professional Documents
Culture Documents
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ
1 2202199631 10033 Nguyễn Hà Bảo Châu 24/01/2007 7.8 7.5 6.5 5 7.3 8 8.3 4.5
2 2202199633 10069 Nguyễn Lê Huỳnh Đạo 22/05/2007 9.1 8.8 9.3 6.8 7.3 6.3 9.3 5.5
3 2202199634 10070 Hoàng Tiến Đạt 29/11/2007 8.9 7.3 9.3 7 8.3 7 9.3 5.75
4 2202199635 10071 Nguyễn Quốc Đạt 30/09/2007 9.2 6.8 8.5 6.5 6.8 7.3 7.5 4.75
5 2202199636 10090 Huỳnh Trương Tuyết Hạ 16/12/2007 8 5.5 9.3 9.3 8.5 7.8 9 4
6 2202199637 10116 Phạm Hồ Gia Hân 13/07/2007 9.3 8 9.5 9 8.8 7.8 8.8 5.75
7 2202199638 10117 Phan Gia Hân 13/05/2007 9.3 8.3 8.8 8.3 7.5 5.5 8.8 3.75
8 2202199639 10119 Trần Trịnh Gia Hân 17/06/2007 8 7.3 8 8.3 8.8 6 8.3 4.75
9 2202199640 10142 Trần Thị Thu Huệ 20/04/2007 9.1 8.5 10 9.5 7.8 8.3 9 5.5
10 2202199641 10151 Phạm Tuấn Huy 27/11/2007 9.8 8.8 10 9 9.3 7.5 9.3 5.25
11 2202199642 10156 Lê Duy Hưng 02/09/2007 8.3 7.5 9 8 8.5 6.8 7.3 5.75
12 2202199643 10160 Nguyễn Quốc Hưng 14/11/2007 8.9 8.3 9.3 9.5 8.3 8.3 9 5.75
13 2202199644 10186 Nguyễn Hoàng Ngọc Khuê 17/12/2007 8.7 7.3 8 8 6.5 7.8 8.5 4.5
14 2202199645 10200 Bùi Văn Diệu Linh 14/11/2007 9.1 9 9.8 9 8 7 8.8 4
15 2202199646 10227 Phan Cảnh Quốc Mạnh 20/08/2007 8.3 7.5 7.8 8.5 7.8 6.8 7.5 4.25
16 2202199647 10233 Nguyễn Hoành Nhật Minh 28/07/2007 9.2 8.3 8.8 8.8 7.3 8.3 8 6
17 2202199648 10237 Nguyễn Thành Minh 26/06/2007 6 5 7.8 7.8 7.8 4 6.3 3.5
18 2202199649 10245 Đặng Nhật Nam 15/12/2007 9.1 6 9.5 8.5 9.5 7.3 6 4
19 2202199650 10248 Nguyễn Nhật Nam 11/02/2007 9.6 9 9.3 9.8 9.5 6.5 8.8 5.5
20 2202199651 10260 Nguyễn Ngọc Ngân 29/03/2007 9.3 7.5 8.3 9.3 8.5 8.5 8.8 4.25
21 2202199652 10262 Nguyễn Thanh Ngân 29/11/2007 9 7.5 7.8 9 8.5 8.8 7.8 4.5
22 2202199653 10275 Nguyễn Bảo Nghi 16/07/2007 9.1 8 8.3 8 8.5 7 9 5.5
23 2202199654 10295 Nguyễn Thái Khánh Nguyên 18/01/2007 7 8 7.8 9.3 8.5 8.5 8.5 4.5
24 2202199655 10323 Hứa Văn Ái Như 18/01/2007 7.8 8.5 9.5 9.5 8.8 9 8.5 4.75
25 2202199656 10351 Nguyễn Lê Thanh Phương 15/10/2007 9 6 9.3 7.3 5.3 6.5 6.8 4.25
26 2202199657 10371 Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh 18/09/2007 8.7 6.8 8.8 9 8.5 7.8 7.8 4.5
27 2202199658 10383 Dương Trí Tài 09/09/2007 8.2 6.3 7.5 8 7 7.3 7 4.75
28 2202199659 10387 Dương Văn Nhật Tân 18/06/2007 9.1 8 8.8 9.3 8.5 7.8 8.3 4.25
29 2202199660 10403 Nguyễn Lê Hoàng Thiện 20/04/2007 9.1 7.8 9 8.3 7.5 7.3 8.3 5.75
30 2202199661 10406 Nguyễn Gia Thịnh 22/04/2007 8.1 8.8 7.8 8.5 5.3 8 8.8 4.75
GDKT
&PL
31 2202199662 10416 Trần Thị Hữu Thủy 22/01/2007 8.9 8.5 9.5 8.8 8.5 7.8 7.5 5
32 2202199663 10419 Huỳnh Thị Anh Thư 28/07/2007 8.9 8 9.5 7.5 9 8.8 8.5 6
33 2202199665 10420 Lê Anh Thư 26/08/2007 8.5 7.5 7.8 8.3 9 7.8 9.3 5.5
34 2202199664 10421 Lê Anh Thư 10/10/2007 8.9 7.5 8.3 9.3 8 6.5 7.5 4.25
35 2202199666 10457 Nguyễn Thanh Trang 10/07/2007 8.6 8.5 9 9 8.8 7.8 8.8 4.25
36 2202199667 10477 Nguyễn Minh Trí 30/06/2007 7.6 5.8 9.5 9 7.3 5.8 8.8 4.5
37 2202199668 10478 Trần Đức Trí 03/11/2007 9.1 8 10 8 7.8 6.3 8.5 5.25
38 2202199669 10481 Nguyễn Minh Triết 23/08/2007 7.6 6 9.5 8 8.5 7.3 8.5 4.5
39 2202199670 10482 Từ Minh Triết 01/01/2007 8.1 5.8 8.5 7 8.5 5.8 9.3 4.75
40 2202199671 10483 Mạc Đăng Triều 09/06/2007 7.3 7.3 8.8 7 7.3 6 8.3 4.5
41 2202199672 10497 Lê Đình Anh Tuấn 07/04/2007 9.1 7.3 8.8 8.8 8.8 7.5 8.3 4.75
42 2202199673 10522 Nguyễn Thị Ái Yên 19/03/2007 9.5 7 7.5 9.5 9 8 9.5 6
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 12 (28.57%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 29 (69.05%)
3.5-4.9: 1 (2.38%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A3
Khóa ngày: GVCN: Bùi Thị Ngọc Ánh
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ
1 2202199729 10003 Nguyễn Duy An 07/06/2007 8.2 5.8 7.5 5 4.3 8.5 7.5 5.25
2 2202199731 10018 Phạm Trâm Anh 08/01/2007 7.9 6.3 5 5 4 6 8.3 3.75
3 2202199733 10027 Phan Thị Thu Bích 08/04/2007 9.1 7 7 7 7.5 6.5 8 5.75
4 2202199734 10083 Huỳnh Phạm Ngọc Giang 29/12/2007 9.1 7.8 8 4.3 6.3 6.5 8 4
5 2202199736 10102 Huỳnh Gia Hân 27/11/2007 8.4 5.8 8.3 8.3 7.3 6.8 8.8 4
6 2202199738 10118 Trần Minh Bảo Hân 16/06/2007 9.1 7 9.5 8 9 6.5 7 4.25
7 2202199740 10133 Nguyễn Lê My Hoàng 30/08/2007 8.9 5.3 8.8 8.8 9 7.3 8 4
8 2202199742 10139 Võ Minh Hoàng 17/08/2007 9.5 8.5 9 8 9 6 5.8 4.75
9 2202199743 10146 Nguyễn Gia Huy 25/02/2007 9.3 8.3 9 8.8 8.5 8 8.5 5.5
10 2202199745 10162 Phan Nguyễn Thành Hưng 25/03/2007 9 8 9 8.3 8.8 7.3 9.3 5.75
11 2202199747 10164 Võ Gia Hưng 10/08/2007 8.3 5.8 7 6.5 8 6 8.5 4.75
12 2202199749 10165 Nguyễn Hồ Quỳnh Hương 29/10/2007 8.2 7.8 10 9.5 9 7.8 8.3 5.75
13 2202199751 10168 Nguyễn Hoàng Đức Kha 13/11/2007 8 7.8 10 9.5 9 7 7.8 5.5
14 2202199753 10171 Nguyễn Duy Khanh 27/01/2007 8.1 8.3 8.3 9.3 8.8 6 7.3 5.5
15 2202199755 10175 Nguyễn Nhật Khánh 05/10/2007 7.5 6.5 6 8.5 7.5 7.8 8 6
16 2202199757 10181 Trịnh Lê Đăng Khoa 16/04/2007 7.4 5 4.5 8 4.5 6 6.5 4.25
17 2202199759 10189 Nguyễn Chí Kiên 18/02/2007 6.8 7.3 7.3 7 5.5 6 7 3.25
18 2202199760 10191 Nguyễn Tuấn Kiệt 24/12/2007 7.8 5.5 7.8 8 6.3 5.8 8 4.5
19 2202199762 10210 Nguyễn Hoàng Linh 15/05/2007 7.5 8.8 6.8 8 8.3 7 8 5.25
20 2202199764 10270 Trương Thanh Ngân 24/06/2007 8 6.5 8.8 8.8 8.3 7.3 7.5 4.75
21 2202199766 10279 Đào Nguyễn Như Ngọc 20/08/2007 8.7 8.3 8.3 8.3 8.3 8.8 9.3 4
22 2202199768 10301 Đỗ Trọng Nhân 18/10/2007 7 6.8 6.8 8 6.8 5 7.5 5
23 2202199770 10314 Nguyễn Hồ Bảo Nhi 10/04/2007 8.1 8.3 8.8 8 8 7.8 9.3 5.5
24 2202199772 10328 Trần Bùi Kiến Ninh 13/07/2007 8.2 7.5 8.5 8.3 7.8 7.5 8 5.25
25 2202199774 10330 Hồ Tuấn Phát 21/09/2007 7.4 6.8 7.3 6.3 6.5 6.8 5.5 4
26 2202199776 10336 Phạm Hữu Phú 17/04/2007 7.8 5 6.5 9 8 6.3 8.5 4.5
27 2202199777 10349 Nguyễn Trần Bảo Phước 12/05/2007 6.9 7 8.5 9.3 8 6.5 7.5 4.25
28 2202199779 10355 Đoàn Thị Bích Phượng 17/04/2007 9.3 5.8 9 9.3 7.8 7.5 8.3 4.5
29 2202199781 10360 Phan Giang Chí Quang 15/04/2007 8.1 7.3 8.3 8.5 8.5 7 7.3 3.75
30 2202199783 10382 Trần Thái Sơn 11/03/2007 8.5 7.8 8.8 9 7.5 7.8 8.5 5
GDKT
&PL
31 2202199785 10386 Trần Thanh Tâm 20/05/2007 9.6 8.3 8.8 7 7.3 7.3 8.8 5.75
32 2202199787 10389 Cao Phú Thành 15/04/2007 8.9 8 8.8 9 8.5 7 9 5.75
33 2202199789 10402 Lương Bảo Thi 28/08/2007 8.7 8 9.3 8 7 6.8 8.5 5.25
34 2202199791 10407 Phạm Quang Thịnh 08/11/2007 8.5 8.3 9.3 8.8 7.3 7 8 4.75
35 2202199793 10433 Trần Anh Thư 03/05/2007 7.6 8.3 8.3 9.3 8.8 8.5 8.8 5.25
36 2202199795 10437 Phan Minh Thức 03/02/2007 8.1 7.3 9.5 7 7 5 6.3 4.75
37 2202199797 10442 Huỳnh Thị Thủy Tiên 29/04/2007 8.3 7.3 8.3 10 9 7 8.5 4.5
38 2202199799 10444 Trần Thị Hữu Tiên 22/01/2007 8.1 7.8 9 9 8 6.8 6.5 4.75
39 2202199801 10455 Nguyễn Khánh Trang 09/12/2007 8.1 7 8.8 9.3 9 7.3 8.5 4.25
40 2202199714 10464 Võ Lý Quỳnh Trâm 03/06/2007 9.3 6.5 8.3 9 7.8 8.8 9.5 6
41 2202199803 10471 Lê Bảo Trân 04/03/2007 8.9 7.5 8.5 9 8.8 7 8.3 5.5
42 2202199805 10473 Lê Nguyễn Bảo Trân 21/07/2007 8.5 6.5 7.3 9.5 8.3 7.5 8.3 4.75
43 2202199807 10474 Lê Thùy Bảo Trân 03/08/2007 8.7 7.8 8 9.5 8.3 6.5 8.3 5.5
44 2202199808 10479 Hồ Thiện Triết 11/05/2007 8.5 7.8 8.5 9.3 7.3 8 8.8 5.25
45 2202199810 10495 Hà Anh Tuấn 25/09/2007 7.9 7.3 8.3 8.3 9 8 9 4.75
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 7 (15.56%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 36 (80%)
3.5-4.9: 2 (4.44%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A5
Khóa ngày: GVCN: Đỗ Thị Thu Hiền
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ
1 2202199899 10001 Đoàn Thùy An 14/01/2007 7.9 7.5 7.5 8.3 6.8 8.8 4.25
2 2202199901 10004 Nguyễn Quốc An 08/08/2007 7.5 8 4.3 8 5.5 7.8 5
3 2202199903 10007 Võ Quốc An 17/03/2007 8.3 6.8 7.5 7 7.5 8.5 5.25
4 2202199905 10019 Phạm Việt Anh 23/10/2007 7.8 8.3 8 7.8 7 7.3 4.5
5 2202324754 10030 Phạm Thanh Bình 09/07/2007 9.1 8 8.8 9.3 7.3 8.8 6
6 2202199907 10050 Lê Cao Hiếu Dũng 23/12/2007 7.5 5.5 7.5 7.5 5.8 6.5 4.75
7 2202199909 10054 Lê Phước Duy 22/02/2007 7.7 6.3 7.5 8.5 7 8.8 5
8 2202199911 10072 Nguyễn Tiến Đạt 12/05/2007 5.6 8.3 5 7.8 4.3 6.5 4.75
9 2202199913 10081 Nguyễn Lê Minh Đức 05/04/2007 7 5 7.5 5.8 6 8.3 4.75
10 2202199915 10130 Huỳnh Nguyên Hoàng 27/11/2007 8.5 7.5 6 7.3 7.3 7.8 5
11 2202199917 10135 Nguyễn Minh Hoàng 05/02/2007 8.9 8 9.3 7.5 5.8 9 5.75
12 2202199919 10138 Võ Lê Hoàng 13/07/2007 9.1 8 9.5 8.3 7.5 9.5 5.5
13 2202199921 10166 Nguyễn Võ Mai Hương 10/01/2007 8 8 9 9.3 7.8 7.8 5.75
14 2202199923 10172 Đặng Duy Khánh 02/07/2007 8.3 6.8 7 9 7 8.5 4.75
15 2202199925 10179 Lê Đăng Khoa 20/03/2007 8.1 6 5.8 7.8 4.5 6.5 3.5
16 2202199927 10182 Võ Anh Khoa 22/03/2007 8.3 8.5 7.5 6.3 7.3 8.3 5
17 2202199929 10185 Trần Anh Khôi 07/04/2007 8.7 8.5 7.5 8 7.5 7.5 4.25
18 2202199931 10190 Hà Ngô Anh Kiệt 21/11/2007 9.1 7.5 8.3 8.3 7.5 8.3 5.25
19 2202199933 10193 Hồ Minh Kỳ 20/10/2007 8.4 8 7.8 8 6.8 7.5 5.75
20 2202199935 10195 Trần Hữu Kỳ 16/03/2007 8.5 8 7.5 7 7.8 7 4.5
21 2202199937 10197 Trần Đình Lâm 17/03/2007 8.5 7 6.8 5.5 7.8 8 5.75
22 2202199939 10206 Lê Hồ Ngọc Linh 22/07/2007 6.9 7.3 6.3 6.3 7.8 6.5 4.75
23 2202199941 10213 Phạm Nguyễn Thùy Linh 17/08/2007 8 6 9.5 8 7.3 8 5
24 2202199942 10226 Trần Ngọc Mai 05/03/2007 8.2 7.5 8.3 8.5 7.8 8 5.5
25 2202199944 10231 Hoàng Xuân Minh 26/10/2007 8.7 9 8.8 8 7.5 6.8 4
26 2202199946 10254 Lê Bảo Ngân 11/11/2007 7.6 5.8 8.5 6.5 7.8 6.3 4.75
27 2202199948 10288 Thái Bảo Ngọc 27/03/2007 7.7 6 8.5 8 7.5 7.8 4.5
28 2202199950 10289 Trương Hoàng Ngọc 14/07/2007 8.2 8 8.3 8.3 6.8 7 5.25
29 2202199952 10290 Đặng Trần Nguyên 26/02/2007 8 8 6.5 8.8 5.3 8 5.25
30 2202199953 10291 Lê Khôi Nguyên 11/06/2007 8.6 7 7.3 7.8 4 7.5 5.5
GDKT
&PL
8.8
8
8.3
8
10
7.3
7.3
6.3
5.8
8.3
6.5
9
8
9
8.8
9
8
8.3
7.5
5.5
8.8
7.3
7.5
8
7.8
8
8.5
8.5
8.5
7.5
31 2202199955 10340 Nguyễn Danh Phúc 09/08/2007 8.7 8 8.5 8.5 7.8 7.8 5
32 2202199957 10346 Trần Hà Phúc 23/07/2007 8 8.3 9.5 9 6.8 7.8 4.75
33 2202199959 10352 Trần Lê Minh Phương 21/02/2007 8.3 8.8 8.5 8.8 5.8 6.3 4.25
34 2202199961 10356 Nguyễn Hải Quan 21/07/2007 5.4 5 8.8 7 7.3 7.3 4
35 2202199963 10357 Lê Trần Minh Quang 27/08/2007 8.5 6.5 8 8.5 6.3 7 4.5
36 2202199965 10378 Nguyễn Cảnh Sinh 25/04/2007 7.9 7 8.3 6.8 6.5 6 3.75
37 2202199967 10391 Huỳnh Thị Hiền Thảo 04/04/2007 7.9 5.8 8 8 8 8.3 4
38 2202199968 10415 Nguyễn Anh Thùy 20/11/2007 9.5 7.3 9 8.5 7.3 8.8 4
39 2202199970 10431 Phan Hoàng Anh Thư 20/06/2007 8.3 5.8 7.8 9.3 5.8 8.8 5.5
40 2202199972 10447 Lê Thành Tiến 01/07/2007 8.3 7.3 8.8 9.3 6 9 4.5
41 2202199974 10472 Lê Hoàng Nhã Trân 19/09/2007 6.6 7.3 7 8.3 7 7.8 4.75
42 2202199976 10486 Trần Nguyễn Kiều Trinh 14/01/2007 9.3 9 9 8.3 6 8.3 5.5
43 2202199978 10492 Tạ Đức Trung 20/11/2007 9.3 8 6.8 8.3 5 8.3 4.5
44 2202199980 10498 Lê Minh Tuấn 13/09/2007 8.1 5.5 7.3 6.8 7.3 8 5.25
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 2 (4.55%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 41 (93.18%)
3.5-4.9: 1 (2.27%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
8.3
8.3
9
7.3
9
8
7.8
8
8.5
9.3
8
8.5
8
8.3
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A7
Khóa ngày: GVCN: Trần Thị Vân Hà
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ
1 2202199983 10013 Nguyễn Hoàng Bảo Anh 16/03/2007 7.4 6 4.5 4.8 7 6.5 4.25
2 2202199984 10025 Nguyễn Thành Gia Bảo 23/03/2007 8.3 6.8 6.5 8.5 7 8.8 4.5
3 2202199986 10036 Phạm Vũ Hoài Châu 09/03/2007 8 7.3 7.5 7.3 7 7 3.5
4 2202199988 10043 Nguyễn Ngọc Diệp 08/01/2007 8 6.8 4.3 7.3 6.3 6.5 4.5
5 2202199990 10047 Cao Phạm Doanh Doanh 15/07/2007 6.8 7 7.3 6.8 7.5 8.5 5
6 2202199992 10049 Võ Ngọc Phương Dung 14/11/2007 7.8 5 6.3 6.3 7 7.8 5.75
7 2202199994 10052 Cao Tấn Duy 01/08/2007 7.4 8.5 6.8 4.8 5.5 7 3.5
8 2202199996 10056 Trần Anh Duy 09/06/2007 9.3 9 8.5 6.3 6.8 8.8 5
9 2202199998 10073 Nguyễn Trần Thành Đạt 13/12/2006 9.3 7.3 6 8 6.5 7 3.75
10 2202200000 10091 Lê Hải 22/02/2007 8.9 6.8 8.5 7.3 6 8.3 4
11 2202200003 10106 Lê Nguyễn Bảo Hân 28/02/2007 8 6.3 7.8 8 5.3 8.8 4.5
12 2202200005 10115 Phạm Gia Hân 29/05/2007 9.3 8.3 7.3 8.3 7.3 9.3 5.5
13 2202200007 10120 Trương Trịnh Gia Hân 01/12/2007 8.9 6.8 9.3 9.3 6.3 9.3 6
14 2202200009 10126 Cao Đức Hiệp 13/01/2007 8.7 5.8 7.8 8.3 6.8 8.5 5.75
15 2202200011 10131 Huỳnh Trần Hoàng 09/10/2007 8.5 7.8 8 8 6.3 8 4.75
16 2202200013 10152 Trần Lưu Gia Huy 02/01/2007 8.8 8 9.3 8.5 5.8 7.8 5.25
17 2202200015 10158 Mai Võ Thành Hưng 05/04/2007 8.9 8.5 9.3 8.8 6.8 8 6
18 2202200017 10169 Nguyễn Trường Kha 23/11/2007 8 8 9 8.8 7.8 8.3 5.25
19 2202200019 10176 Trần Ngân Khánh 16/01/2007 7.6 7.3 7.8 8 7.5 8 4
20 2202200022 10192 Võ Trần Tuấn Kiệt 10/08/2007 6 7 6.5 7.5 6.8 7.3 5
21 2202200024 10199 Trần Thanh Liêm 18/08/2007 8.1 7.8 7 6 7 7.8 5.25
22 2202200026 10205 Lê Hoàng Linh 14/06/2007 9.1 6.3 8.8 8.5 7.3 8 4.75
23 2202200028 10214 Trần Khánh Linh 28/07/2007 7.1 6.8 7.8 8.5 8 7.3 4.25
24 2202200030 10218 Nguyễn Thanh Luân 15/12/2007 8.3 8.8 8.5 7.3 7.3 7.5 4.25
25 2202200032 10221 Mai Ái Ly 27/09/2007 8.6 8.8 8.5 7.5 7.8 8.3 3.75
26 2202200034 10222 Nguyễn Ngọc Bảo Ly 26/02/2007 8.4 6.8 8.5 6.3 7 7 4
27 2202200037 10223 Nguyễn Trúc Ly 03/09/2007 9.4 6.8 7.5 8 7.8 7.3 3
28 2202200039 10234 Nguyễn Ngọc Khánh Minh 29/11/2007 7.3 6.8 8.8 8.5 7 8.5 4.5
29 2202200041 10236 Nguyễn Quang Minh 08/10/2007 6.4 7 7.5 6 7.8 6.8 3.75
30 2202200043 10241 Nguyễn Ngọc Trà My 06/07/2007 8 5 6 7 7.8 7 3
GDKT
&PL
5.5
9
8.5
6.8
7.3
7.5
7.8
8.3
7
8.8
8.5
9.8
9
8.5
8.8
8.3
8.5
8.3
8.5
7.8
7.8
9
8
7.5
8.5
8.8
7.5
8.8
8
7.5
31 2202200045 10313 Mai Tuyết Nhi 01/09/2007 8.3 7.3 7.3 8.3 5.8 9 5.25
32 2202200047 10334 Đỗ Việt Phong 08/12/2007 8.9 9 7.5 8.5 8 8.5 3.75
33 2202200049 10342 Nguyễn Ngọc Phúc 11/05/2007 8.4 6.8 6.8 8.8 6.8 8 3.75
34 2202200051 10359 Nguyễn Thành Quang 15/05/2007 8.7 8 9.3 8.8 7 8.3 4
35 2202200054 10363 Trần Hồng Quân 20/02/2007 7.6 6 6.8 6 6 6 5
36 2202200055 10399 Nguyễn Việt Thắng 16/12/2007 8.8 7.8 9 8 7.3 8.5 4.75
37 2202200058 10405 Lê Nhân Thịnh 16/07/2007 7.7 7.5 6 6.8 6 8.3 4.75
38 2202200060 10408 Phan Cường Thịnh 05/07/2007 8 6.5 8.8 5.8 7.5 8.5 5
39 2202200062 10410 Bùi Vĩnh Thọ 07/04/2007 9.3 8.3 9 7.8 8.3 8.8 5.75
40 2202200064 10476 Lê Hữu Trí 26/06/2007 9.1 8 8.3 8.3 7 8.5 5.5
41 2202200066 10480 Lê Minh Triết 03/11/2007 8.9 7 8.5 8 7.5 8.5 4.5
42 2202200068 10509 Huỳnh Ngọc Thảo Vi 04/04/2007 8.5 7.3 7.8 7.8 5.3 8 5
43 2202200070 10510 Nguyễn Hoàng Việt 18/04/2007 8.9 8 9.3 8.3 6.5 9 4.75
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 4 (9.3%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 38 (88.37%)
3.5-4.9: 1 (2.33%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
8.5
9
8.8
8.8
8.3
7
5.8
8.3
8
8.3
8.8
8.3
8.3
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A8
Khóa ngày: GVCN: Nguyễn Trọng Lễ
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ
1 2202200072 10022 Lê Trần Ngọc Ánh 17/02/2007 8.7 8.3 9.5 9.8 8 8.5 4.5
2 2202200074 10040 Nguyễn Hùng Cường 17/06/2007 8.1 7.8 5.5 8.3 6 6 3.5
3 2202200076 10058 Trần Lê Anh Duy 10/01/2007 7.9 7 8.8 8.5 5.5 8.8 3.75
4 2202200078 10076 Trần Hoàng Đạt 07/03/2007 8.3 7.5 8.8 7.5 6.5 7 5
5 2202200080 10078 Phạm Nguyễn Bảo Định 13/03/2007 8.4 8.5 9 6.8 5.8 8 4.5
6 2202200082 10085 Lê Khánh Giang 01/01/2007 7.8 6 8.5 6.8 6.5 8.8 4.75
7 2202200084 10086 Nguyễn Hà Giang 05/05/2007 8.3 5.8 7.8 5 7.5 7.3 4.5
8 2202200086 10098 Nguyễn La Kim Hằng 24/11/2007 9.8 7.8 7.5 7 6.8 8 5.25
9 2202200089 10128 Nguyễn Trung Hiếu 04/03/2007 7.2 6.5 7 6.3 5.5 8.5 5.25
10 2202200091 10136 Phạm Huy Hoàng 23/06/2007 9.3 7.5 6.3 7.8 6 7.8 3.75
11 2202200093 10137 Trương Cao Hoàng 08/07/2007 9.4 6.8 9 9.3 6.8 9.5 5.75
12 2202200095 10145 Nguyễn Đức Huy 01/02/2007 7.5 7.8 8.8 9 6.8 8.3 4
13 2202200097 10150 Phạm Nguyễn Gia Huy 27/05/2007 8.9 8 5.8 8.5 6 6.5 5
14 2202200099 10174 Lê Quang Khánh 13/12/2007 9.3 6.5 7.8 8 7.5 8.8 5.75
15 2202200100 10177 Nguyễn Tôn Khiêm 18/12/2007 9.1 9 7.8 8.8 7 8.3 4.5
16 2202200101 10178 Phạm Ngọc Khiêm 26/01/2007 7.2 5 8 7.5 7 7.5 3.5
17 2202200102 10232 Huỳnh Nhật Minh 21/12/2007 8 6.5 6.5 8.8 7.8 8 3.5
18 2202200103 10247 Nguyễn Hoàng Nam 30/12/2007 8.9 8 7.5 8.8 6.3 7.5 5.5
19 2202200104 10259 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 08/08/2007 7.9 7.8 8.5 6.8 8 7.3 5.25
20 2202200105 10274 Hồ Gia Nghi 28/08/2007 8 6.8 7.3 6 6.5 7.5 5.25
21 2202200106 10285 Nguyễn Lê Ánh Ngọc 31/07/2007 8.7 7.5 9.5 8.5 7.8 8 5
22 2202200107 10296 Thái Trần Nguyên 20/08/2007 8.2 8.3 7.3 7.8 6.5 7.8 4.75
23 2202200108 10298 Vũ Khôi Nguyên 13/04/2007 7.9 8.3 7.5 8 5.8 9 5
24 2202200109 10303 Lê Đức Nhân 18/02/2007 8.9 8.5 7.5 8.5 6.5 8.8 5
25 2202200110 10305 Trần Hoàng Nhân 16/02/2007 9.6 9.3 7 8.8 6.3 8.3 5.75
26 2202200111 10306 Nguyễn Anh Nhật 04/03/2007 9.1 9 6 8.3 7.5 9 5.5
27 2202200112 10316 Nguyễn Ngọc Trâm Nhi 04/02/2007 8.7 8.3 8.5 8.5 6.8 8.5 4.5
28 2202200113 10327 Trần Thảo Như 30/04/2007 9 7.3 7.8 9 7 7.5 4.5
29 2202200114 10333 Nguyễn Hưng Phát 10/05/2007 8.7 5 8.3 8.3 5.8 7 4.5
30 2202200115 10341 Nguyễn Đình Phúc 12/10/2007 9.1 8.8 7.3 9.3 6.5 8 3.5
GDKT
&PL
9
9
8
8.5
9
7.3
8
6.3
8.3
8.3
9.3
8.5
8.8
7.8
9
6.8
7.8
8.5
8.5
6.3
8.5
8
7.5
7.8
8.5
8.3
9.3
9
7.5
8.5
31 2202200116 10348 Văn Vi Phúc 06/07/2007 9.1 7.3 7.8 6 6.8 7.3 4.25
32 2202200117 10362 Nguyễn Minh Quân 07/05/2007 9 8.3 8.8 9 6.5 7.8 5
33 2202200118 10368 Đặng Ngọc Bảo Quyền 16/10/2007 8.8 7.5 7.8 7.3 7 9 4.25
34 2202200119 10393 Nguyễn Cao Phương Thảo 30/06/2007 7.9 7.5 9.3 8.8 6.8 9.3 4.25
35 2202200120 10398 Nguyễn Huỳnh Đức Thắng 23/01/2007 8.5 6.5 9.5 8.8 7.5 8.3 5
36 2202200121 10404 Đinh Văn Thịnh 27/08/2007 8 6 9 6 6.3 8 5.75
37 2202200122 10427 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 28/01/2007 8.8 8.5 7.8 8.3 7.3 6.8 3.5
38 2202200123 10429 Nguyễn Song Thư 03/11/2007 9 7.3 8.5 9 7.5 9 5.5
39 2202200124 10438 Bùi Trần Yến Thy 08/12/2007 7.9 8 7.5 9.3 6 8.5 5
40 2202200125 10446 Lê Chí Tiến 17/11/2007 8.3 9 8.3 9 6 8.5 4.5
41 2202200126 10463 Nguyễn Trịnh Nhật Trâm 02/08/2007 9 7.8 7 9 5.8 8.5 4.75
42 2202200127 10488 Lê Quang Trọng 10/01/2007 8.9 7.8 8 9 6.5 8 5.25
43 2202200128 10501 Lê Đặng Phương Uyên 01/03/2007 9.1 8.3 8.5 8.8 7.5 8 4.5
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 4 (9.3%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 39 (90.7%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
5
9
8.8
9.3
7.5
7.3
9
9
8.5
9
9.5
8.8
9.8
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10B1
Khóa ngày: GVCN: Trần Thị Lan Hương
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ
8.5
6.5
7.3
8.3
8.5
9
8.8
7.8
8.3
8.5
8
9.5
8.3
8.5
8
8.5
9.8
8.8
8.8
6.3
8.5
9
9
8.8
7.8
7.5
8.8
8.8
9.8
8.5
31 2202200160 10400 Phạm Minh Thắng 11/02/2007 8.2 9.3 8 8.3 7.8 8 4.75
32 2202200161 10412 Huỳnh Phương Thùy 07/01/2007 8.7 9.3 7 5.8 7.8 8 5.5
33 2202200162 10422 Lê Mai Thư 28/09/2007 8 8.8 9.3 9 6.8 7.8 5
34 2202200163 10426 Nguyễn Đoàn Anh Thư 08/04/2007 7.7 9 7.5 9 7.8 8.5 4.75
35 2202200164 10443 Nguyễn Cẩm Tiên 12/11/2007 8.9 8 7 8.5 6.5 7.3 4
36 2202200165 10445 Võ Thùy Bảo Tiên 16/04/2007 8.1 9.3 9.3 8.8 7.8 7.8 4.75
37 2202200166 10450 Nguyễn Thị Xuân Tình 18/03/2007 7.4 8.3 9.3 8.5 7.3 9 5
38 2202200167 10454 Lê Thị Thùy Trang 16/11/2007 7.7 9 7.5 10 6.8 7.3 4.25
39 2202200168 10461 Lê Bảo Trâm 20/11/2007 8.3 9 9 8.5 7 9.3 4
40 2202200169 10466 Vương Bảo Trâm 20/01/2007 8.7 9 9.3 8.8 6.8 9.3 4.75
41 2202200170 10467 Chu Bảo Trân 23/03/2007 7.5 6.8 9 6.5 8 7.8 4.75
42 2202200171 10470 Đỗ Thùy Trân 30/06/2007 7 7.8 9.3 7.8 6.8 7.8 5
43 2202200172 10485 Lê Kiều Trinh 04/03/2007 8.7 9 9 8.3 6.8 9.5 4.75
44 2202200173 10487 Bành Đức Trọng 25/06/2007 9.1 9.3 8.5 9.5 7 8 5.25
45 2202200174 10493 Nguyễn Phạm Thanh Tú 05/03/2007 8 8.5 8.3 8.5 8 6.3 4.5
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 14 (31.11%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 30 (66.67%)
3.5-4.9: 1 (2.22%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
8.8
8.5
9
9.5
8.5
8.3
8.5
7.5
9
9.3
8.3
7.3
9
8.8
8.8
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10C1
Khóa ngày: GVCN: Trần Thị Ái Nhi
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ
1 2202200175 10005 Nguyễn Thị Khánh An 24/03/2007 7.2 5.8 7.5 7 8 6.8 5.5
2 2202200176 10008 Vũ Trần Hà An 28/01/2007 9 8 8 9 9 9.5 5.75
3 2202200177 10017 Phạm Đàm Thái Anh 30/06/2007 7.2 6.5 7 7 7.3 8.3 5.25
4 2202200178 10038 Nguyễn Mai Chi 28/11/2007 8.2 7.3 8.8 7.3 9 9.5 4.75
5 2202200179 10045 Nguyễn Đỗ Minh Diệu 18/01/2007 8.7 7.8 9 8 9.3 9.3 5
6 2202200180 10046 Nguyễn Thị Xuân Diệu 14/01/2007 8.7 8.3 9.8 9.3 9.3 9 5.25
7 2202200181 10068 Trần Phượng Dương 09/09/2007 9.3 9 8 7.5 9.3 8.8 4.75
8 2202200182 10079 Huỳnh Thị Thục Đoan 11/10/2007 8.9 6.8 9 7.5 7.5 7.8 5
9 2202200183 10084 Lê Huỳnh Hương Giang 12/05/2007 7.4 7 7.8 7 8.5 6.5 5
10 2202200184 10093 Nguyễn Minh Hạnh 11/06/2007 8.6 7 8.8 6.5 9.5 7.8 5.75
11 2202200185 10094 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 23/10/2007 8 7.3 8.5 8.3 8.5 9 5.25
12 2202200186 10104 Lê Gia Hân 09/08/2007 8.3 6.5 8.8 8.3 8.3 8.8 4.25
13 2202200187 10110 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 10/11/2007 8.9 5.8 9.5 7.3 8.3 8.8 4.5
14 2202200188 10154 Cù Huỳnh Ngọc Huyền 20/11/2007 7.9 6 9.3 8.8 8.5 8.3 4.5
15 2202200189 10157 Lê Tiến Hưng 08/06/2007 8.5 7.3 9 7.8 9.3 8.3 5.5
16 2202200190 10173 Huỳnh Vân Khánh 26/04/2007 8.9 6.5 9 7 8.5 8.3 6
17 2202200191 10196 Huỳnh Chi Lan 16/07/2007 8.5 8 10 8.8 8 8.5 5
18 2202200192 10207 Lê Ngọc Linh 02/02/2007 8.6 5.8 8.5 5.5 8.5 7.5 5.75
19 2202200193 10212 Nguyễn Trần Diệu Linh 19/05/2007 7.2 6.8 9.5 8.8 8.5 8.8 5.25
20 2202200194 10238 Tô Lưu Ngọc Minh 07/11/2007 8.3 7.5 6.5 7.3 8.5 8 4.75
21 2202200195 10242 Nguyễn Ngô Hà My 11/10/2007 9.3 8 9.3 8.8 7.3 8.5 5.75
22 2202200196 10243 Phan Nguyễn Kiều My 15/03/2007 8.7 7.3 8 8 8.3 8 5.75
23 2202200197 10246 Huỳnh Xuân Nam 17/02/2007 8.9 8 8.5 9.5 9 8.3 4.75
24 2202200198 10268 Trần Khánh Ngân 04/10/2007 7.4 7.5 9.3 8.8 6.3 8.3 5
25 2202200199 10269 Trần Kim Ngân 16/03/2007 9.3 7.8 7.8 6.3 7.3 8.8 3.75
26 2202200200 10294 Nguyễn Hạnh Nguyên 08/12/2007 7 5.5 8.3 8.5 8.3 7.5 4.75
27 2202200201 10335 Nguyễn Quốc Phong 24/12/2007 8.7 7 8.8 6.5 8 9.5 4.75
28 2202200202 10344 Phan Lê Gia Phúc 10/03/2007 7.8 7 9.8 8.3 7.3 8 5.75
29 2202200203 10350 Bùi Lê Quỳnh Phương 13/08/2007 8.3 7.5 9.5 8.3 7.8 8.8 4.5
30 2202200204 10395 Phạm Phương Thảo 16/12/2007 8.2 6.3 6.5 8.3 8.3 9 4.25
GDKT
&PL
8.3
9.8
6.5
8.8
8.5
7.8
9
9.3
7.3
9
8.5
8.8
8.8
8
8.8
8.8
8.3
7.5
8.8
8
8
7.8
8.3
7.5
8.5
8.5
9.8
9
8.8
8.8
31 2202200205 10417 Lê Ngọc Phương Thúy 07/04/2007 9 8 7.5 7.8 9 8 5.25
32 2202200206 10424 Nguyễn An Thư 26/10/2007 9.5 5.5 9.5 6.8 8.8 8.8 5.25
33 2202200207 10435 Văn Hồng Thư 22/11/2007 8.7 7.5 9.5 8 9 8 6
34 2202200208 10436 Võ Lê Xuân Thư 17/06/2007 9.5 8.8 9.3 8.3 8.8 8.8 6
35 2202200209 10456 Nguyễn Mai Trang 24/05/2007 7.7 7.5 9.5 7.5 9 8.3 5.25
36 2202200210 10460 Huỳnh Nguyễn Bảo Trâm 25/04/2007 8.9 8.5 10 6.5 8.5 7.3 5
37 2202200211 10469 Đoàn Thị Thanh Trân 12/05/2007 9.1 6.5 9.5 7 9.8 9.3 5
38 2202200212 10502 Lê Nguyễn Kiều Uyên 27/02/2007 9.7 6.3 8.5 8.5 8.5 9 5.75
39 2202200213 10503 Lê Phương Uyên 17/02/2007 8.1 7 9.3 8 8.8 9 5.25
40 2202200214 10506 Trương Diệu Hoàng Uyên 05/06/2007 9.1 6.8 9.8 9 9.3 9 6
41 2202200215 10513 Nguyễn Thị Tường Vy 15/06/2007 8.7 6.5 9 9 8.5 8.3 6
42 2202200216 10514 Nguyễn Võ Phương Vy 03/11/2007 7.4 5.8 8.8 8 7 8.3 6
43 2202200217 10515 Hồ Dạ Vỹ 15/06/2007 8.9 8.3 9.3 8 8 9 4.75
44 2202200218 10516 Nguyễn Triệu Vỹ 27/11/2007 8.3 7.5 8 6.5 8 8 5
45 2202200219 10523 Tô Đặng Hồng Yến 02/03/2007 7.1 6 9.8 8.5 8.8 9 6
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 14 (31.11%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 31 (68.89%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
9.8
8
8.8
8.5
9.3
9
8.8
8.5
8
9.3
8.3
8
8.8
8.5
8.5
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10C2
Khóa ngày: GVCN: Đỗ Lệ Hằng
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ
1 2202200220 10016 Nguyễn Quỳnh Anh 07/11/2007 7.4 7 7 8 8.5 8.3 5.25
2 2202200221 10020 Trần Lam Anh 07/05/2007 5.9 5.5 6.8 6.5 8.5 6.5 4.5
3 2202200222 10026 Trương Nguyên Bảo 04/05/2007 7.2 6.3 7 6.5 7.3 6.3 5
4 2202200223 10035 Nguyễn Ngọc Huyền Châu 02/01/2007 7.6 7 5.3 8 6.8 6.8 4.25
5 2202200224 10044 Đỗ Trần Nhật Diệu 11/04/2007 8.4 5.8 8.8 7 8 7.8 5.25
6 2202200225 10048 Trần Thị Mỹ Dung 23/04/2007 9.1 6.8 9 8 9.5 8 5.75
7 2202200226 10063 Ngô Phạm Dương 25/07/2007 7.8 7 7.3 6 6 8 4
8 2202200227 10080 Trần Đăng Tâm Đoan 12/07/2007 7.2 6.8 8 7.8 8.5 7.8 4.5
9 2202200228 10107 Lý Ngọc Hân 25/07/2007 5.2 5 8.5 5 8.5 8.5 4.75
10 2202200229 10114 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25/03/2007 8.7 7.3 8.8 6.3 8.8 8.8 5.5
11 2202200230 10113 Nguyễn Ngọc Khánh Hân 24/06/2007 8.1 5 8 7.8 7.5 7.3 4.75
12 2202200231 10125 Trần Thị Thảo Hiền 22/12/2007 8.2 5 8.5 6 8.5 6.8 4.5
13 2202200232 10153 Võ Quốc Huy 12/09/2007 8.9 7.8 8.3 7.8 7.8 7.3 4.75
14 2202200233 10155 Nguyễn Khánh Huyền 16/01/2007 6.2 5.3 7.3 7 5.3 8.3 3.75
15 2202200234 10187 Nguyễn Phúc Nhã Khuê 02/11/2007 8.5 6.8 9 8 7.8 8 5.25
16 2202200235 10194 Nguyễn Lê Kim Kỳ 31/01/2007 8.9 7.3 9 7.8 7.8 8.8 4.75
17 2202200236 10215 Trần Mỹ Linh 19/09/2007 7.7 6.8 9 8 6.5 9 4.75
18 2202200237 10216 Trần Thị Thanh Loan 28/03/2007 7.8 8.3 7.8 7 6.3 9.3 3.5
19 2202200238 10225 Võ Lưu Thảo Ly 07/06/2007 7.7 7.5 8.5 7.5 8.8 8.3 5
20 2202200240 10249 Đỗ Khánh Ngân 29/05/2007 9.1 6 8.8 7 6.5 8 4.75
21 2202200241 10252 Hồ Khánh Ngân 26/08/2007 8.5 7.5 8.3 8.8 7 7.8 4.75
22 2202200242 10257 Nguyễn Bảo Ngân 15/07/2007 8.2 6.3 7 5.3 7.3 8 5.75
23 2202200243 10272 Võ Lê Thảo Ngân 15/02/2007 8.8 7 8.8 7.3 8 8.8 5
24 2202200244 10273 Võ Minh Thảo Ngân 22/11/2007 7.9 6.8 6 5.8 6.5 7.3 5.25
25 2202200245 10276 Nguyễn Phương Nghi 14/01/2007 8.7 7 7.8 5.8 6.8 6.8 4.25
26 2202200246 10277 Từ Lê Nghi 10/01/2007 9 7.3 8.8 8 6.8 8.3 4.75
27 2202200247 10280 Đặng Bảo Ngọc 14/03/2007 8.3 6.5 9.5 8.5 7.3 7.3 5
28 2202200248 10297 Trần Khánh Nguyên 01/04/2007 6.4 5.5 7.8 6 8.3 7.5 4.75
29 2202200249 10302 Lê Đăng Nhân 03/10/2007 6.6 5.5 5.5 6.5 6.5 8 4.5
30 2202200250 10311 Huỳnh Uyển Nhi 27/02/2006 6.8 7 9 7 8.8 6.5 5.25
GDKT
&PL
7.5
7.8
7.8
8
8.5
8.3
7.8
8.5
8
9
8
9
9.3
7.8
8.8
6.8
8.5
7.5
8.8
9
8.3
7.5
8.5
6.8
7.5
8.5
7.5
7.3
6.3
8.8
31 2202200251 10312 Lê Kim Thảo Nhi 07/04/2007 8.2 6.3 6.5 6.5 7.5 8.8 4.5
32 2202200252 10318 Nguyễn Yến Nhi 16/02/2007 3.2 5.5 7.3 7 7.5 5 3.5
33 2202200253 10320 Vương Ái Nhi 14/07/2007 9.3 7.8 8.5 7.8 8.5 8 5.5
34 2202200254 10339 Đinh Hoàng Phúc 27/11/2006 8.7 8.3 8.3 6 6.8 7.5 4
35 2202200255 10345 Trần Đình Hữu Phúc 26/03/2007 6.2 5 7.8 6.5 4.8 8.3 3
36 2202200256 10394 Nguyễn Trần Ngọc Thảo 27/11/2007 9.3 8.3 9.5 7.8 8 9.3 5
37 2202200257 10430 Phạm Lê Anh Thư 17/01/2007 9 6.8 9.5 7 8.3 8 5.25
38 2202200258 10434 Trần Minh Thư 30/10/2007 7 7 8.5 6.3 9 7 4.75
39 2202200259 10441 Phạm Mai Thy 10/02/2007 8.5 7.5 9.3 6 8.5 8.8 5
40 2202200260 10451 Nguyễn Thị Thu Tính 19/10/2007 8.3 8.5 9.8 9 9.8 9 4.75
41 2202200261 10458 Trần Nguyễn Thùy Trang 01/12/2007 7 6 7.8 7.3 7.5 9 4.75
42 2202200262 10489 Trần Thị Thanh Trúc 31/08/2007 8.7 5 9 5.5 8.3 7.8 5.5
43 2202200263 10490 Văn Thị Thanh Trúc 09/11/2007 8.7 6 8.8 7.5 8.3 8.8 5.75
44 2202200264 10518 Ngô Nữ Như Ý 10/07/2007 8.5 7.3 8 8.5 8.5 9 5.25
45 2202200265 10519 Nguyễn Giao Ý 06/12/2007 7.4 7.3 8 7.3 7.8 9.5 4.75
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 2 (4.44%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 40 (88.89%)
3.5-4.9: 3 (6.67%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
7.8
7.5
8.8
8.8
7.8
8.3
9.8
8
8.3
9
8
7.5
8
8.5
8.3
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10C3
Khóa ngày: GVCN: Nguyễn Thị Huệ
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ
1 2202200266 10010 Huỳnh Quỳnh Anh 17/06/2007 7.2 2.5 6.8 7 7.3 8.5 4.25
2 2202200267 10011 Lê Quỳnh Anh 20/04/2007 7.3 5.8 7.5 6.8 7.3 8.5 5.75
3 2202200268 10012 Nguyễn Bảo Anh 25/09/2007 7.9 6.8 7 7.3 7.5 9.5 6
4 2202200269 10015 Nguyễn Mai Anh 27/11/2007 8.8 7.8 8.8 7 6.8 9.3 5
5 2202200270 10021 Đặng Thị Ngọc Ánh 25/01/2007 7 8.8 8.8 6.5 7.5 9 5.5
6 2202200271 10024 Đoàn Kim Bảo 05/02/2007 8.4 6.8 4.8 7 6.5 8.5 5.25
7 2202200272 10032 Hồ Ngọc Minh Châu 05/06/2007 8 7 8.8 8 7.8 9.5 5
8 2202200273 10061 Nguyễn Kỳ Duyên 18/07/2007 8.1 7.3 8.3 6.8 8.5 9.3 3.5
9 2202200274 10065 Nguyễn Thùy Dương 23/10/2007 9.1 9.5 8.3 7.5 9 10 5.25
10 2202200275 10092 Đặng Hồng Hạnh 30/07/2007 7.7 9 7.8 7 7.8 8.8 4.25
11 2202200276 10121 Võ Minh Bảo Hân 22/11/2007 8.3 9.3 9.3 7.3 9.5 9 5.5
12 2202200277 10183 Hà Đức Anh Khôi 17/05/2007 9.3 7.8 9 9 8.8 8.8 5
13 2202200278 10198 Nguyễn Nữ Như Lê 25/02/2007 7.8 6.8 8.8 6 8 9.5 4.75
14 2202200279 10201 Đặng Ngọc Linh 22/03/2007 7.6 6.3 8 8 7.3 8 4.75
15 2202200280 10219 Đặng Ngọc Lưu Ly 07/07/2007 8.2 8.8 7.5 6.5 7.5 8 5.5
16 2202200281 10229 Củng Nhật Minh 14/08/2007 7.7 6.3 5.5 6.5 9 8.5 4.75
17 2202200282 10239 Trần Phạm Bình Minh 24/04/2007 8.2 7.5 8.8 8.3 8 7.8 5.5
18 2202200283 10250 Đỗ Nguyễn Khánh Ngân 30/03/2007 6.3 6.3 6.3 5.8 7.5 8 3.25
19 2202200284 10256 Lê Nguyễn Khánh Ngân 02/03/2007 7.4 8 8.5 8.5 7.3 9.5 4.5
20 2202200285 10258 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân 21/01/2007 7.2 7.3 9.8 6.5 7.3 8 3.75
21 2202200286 10261 Nguyễn Song Ngân 24/04/2007 8.5 7 8.3 8 8 7.5 4.5
22 2202200287 10264 Nguyễn Thị Thu Ngân 23/02/2007 8.5 5.3 8 5 6.3 8.5 5.25
23 2202200288 10265 Nguyễn Trần Thảo Ngân 05/06/2007 7 5.5 6.5 7 8.3 8 4.75
24 2202200289 10282 Đặng Nguyễn Bảo Ngọc 27/08/2007 7.5 8.3 8.5 6.5 8 8.5 5.75
25 2202200290 10315 Nguyễn Huỳnh Bảo Nhi 15/11/2007 8.6 8 8.8 7.5 9.3 8.8 4.75
26 2202200291 10317 Nguyễn Trần Thảo Nhi 22/02/2007 8.9 9.5 9.3 7.3 8.5 9.3 5
27 2202200292 10326 Quách Phương Như 28/07/2007 7.9 8 8.3 6.5 7.3 8 3
28 2202200293 10347 Trần Nguyễn Hồng Phúc 12/07/2007 9.1 8.3 8.3 6.8 8 9 5.25
29 2202200294 10354 Võ Nguyễn Anh Phương 27/04/2007 7.6 9 8.5 8.5 7.3 8.3 4.75
30 2202200295 10367 Võ Nguyễn Đình Quý 13/12/2007 6.1 8.5 7.5 7 8.3 9.3 4
GDKT
&PL
8.5
8
8.3
8.3
7.3
8.5
9.3
6.8
9.8
8.3
8.5
8.8
7.3
7.8
9
8.3
9
8.3
9
8.5
7.5
6.5
7.5
8.3
8.5
8.8
8.3
8.5
8.5
7.3
31 2202200296 10392 Lê Phương Thảo 11/05/2007 8.9 8.5 8 7.3 8.8 8.8 5.5
32 2202200297 10411 Nguyễn Thái Thuận 22/09/2007 8.1 9 7.3 7.3 8 9 5.75
33 2202200298 10413 Lê Ngọc Phương Thùy 21/06/2007 8.1 7.5 8 8 8 7.3 5.25
34 2202200299 10439 Lê Nguyễn Huyền Thy 13/04/2007 8.3 9 9 6.5 9 9.3 4.75
35 2202200300 10440 Nguyễn Ca Thy 01/11/2007 9.1 8.3 9.3 5.8 9.5 10 6
36 2202200301 10448 Nguyễn Minh Tiến 19/01/2007 8 8 9 6.3 6.8 9.5 4
37 2202200302 10496 Hồ Huỳnh Anh Tuấn 02/10/2007 7.9 7.5 8 8 8 9.3 5.25
38 2202200303 10500 Cao Nguyễn Cát Tường 15/03/2007 7.2 8 8.3 8.3 5.5 9.3 6
39 2202200304 10504 Lê Trương Thục Uyên 19/02/2007 8.1 5.8 7.8 8 7.8 9 5.25
40 2202200305 10508 Nguyễn Thị Thúy Vân 10/05/2007 6.6 6.8 8.8 8.5 7.5 8.5 6
41 2202200306 10520 Trương Như Ý 15/07/2007 8.2 6.5 8 8 9.5 9.3 4.75
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 6 (14.63%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 35 (85.37%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
7.5
9
8
8.8
9
8.8
8.5
7.5
8
7.3
8