You are on page 1of 48

Ghi chú: điểm môn tiếng anh là điểm thi viết

TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN


KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A1
Khóa ngày: GVCN: Nguyễn Thị Thanh Dung

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2202199588 10002 Lê Hoài Mỹ An 28/11/2007 8.5 6.5 7 8 8 7.5 8 5.5


2 2202199589 10039 Nguyễn Thị Quế Chi 14/12/2007 8.3 8.8 9.5 7.3 9 8 9.3 3.75
3 2202199590 10055 Nguyễn Minh Duy 07/04/2007 9.3 9.3 9.3 6.8 8.5 7.3 8.8 5.75
4 2202199591 10074 Nguyễn Văn Tiến Đạt 15/12/2007 9.4 9 9.3 7.8 7.8 7.8 7.3 5
5 2202199592 10075 Phạm Tiến Đạt 10/03/2007 8.2 9.3 8.8 5.3 8.3 7.8 8.3 4.75
6 2202199593 10099 Trần Nguyễn Thanh Hằng 02/05/2007 9.5 7.3 7.8 8.3 8.3 8 8.5 5.25
7 2202199594 10134 Nguyễn Minh Hoàng 14/05/2007 8.5 7 9.3 7.5 8.3 7.8 8.8 5.25
8 2202199595 10141 Võ Đức Huân 22/03/2007 8.7 8 9.5 9.3 8.8 7.8 9 4.25
9 2202199596 10143 Đinh Đại Hùng 18/11/2007 8.7 9 9.5 8.5 9 7.8 7.5 5.25
10 2202199597 10144 Đinh Thanh Huy 20/11/2007 9.1 8.8 9.5 7.8 8.8 7.5 8 5.5
11 2202199598 10149 Nguyễn Quang Huy 10/05/2007 8 8.5 9.3 8 9 7 7.3 4.75
12 2202199599 10161 Nguyễn Tiến Hưng 29/04/2007 9.3 8.8 9.5 8.5 9.3 8.5 9.3 6
13 2202199600 10188 Đoàn Trung Kiên 08/02/2007 8.5 8.8 8 8.5 8.3 6.5 7.8 5.25
14 2202199601 10209 Mai Diệu Linh 19/12/2007 8.7 7.8 8.8 8.5 8.3 8.8 8.3 4.75
15 2202199602 10217 Đặng Hoàng Long 08/04/2007 9.2 9 9.8 9 7.8 8 9.3 4.75
16 2202199603 10224 Trần Như Ly 06/03/2007 9.1 8 8.5 8.3 8.5 8.3 7.5 4.75
17 2202199604 10251 Hoàng Kim Ngân 12/10/2007 9.1 7.8 9 8.3 8.8 8.5 8.8 5
18 2202199606 10267 Trần Khánh Ngân 29/10/2007 8.8 7.5 7.5 9.3 6.8 8 9 5.5
19 2202199607 10283 Hà Minh Ngọc 11/12/2007 8.5 7.5 7.8 8 8.5 7.5 8.5 5
20 2202199608 10284 Hoàng Ngô Minh Ngọc 13/06/2007 8.9 7.3 7.5 8 8.8 7.8 9 4.75
21 2202199609 10292 Lê Nguyễn Hoàng Nguyên 01/12/2007 8.9 8.5 7.3 9.3 8 8 8 5.25
22 2202199610 10293 Nguyễn Cao Thảo Nguyên 15/03/2007 8 7.8 8.8 9 8.8 6.8 8.3 5.5
23 2202199611 10304 Lê Khánh Nhân 02/02/2007 6.9 9 6.8 9 6.8 8.3 8.8 4.5
24 2202199612 10307 Phùng Minh Nhật 29/07/2007 9.1 8.5 7 8.8 8.5 6.3 9 5.5
25 2202199613 10308 Trương Thị Hồng Nhật 14/09/2007 8.2 7.8 9.5 9 7.8 7.8 7.8 5
26 2202199615 10309 Đoàn Linh Nhi 10/12/2007 8 8.8 9 8.8 9.5 8.8 8.5 5.25
27 2202199616 10319 Trần Xuân Nhi 18/08/2007 8.9 7.8 8.5 8.5 8.3 8 9.8 3.5
28 2202199617 10353 Võ Ngọc Ánh Phương 14/04/2007 8.9 8.5 9 9.5 6.5 7.8 7.8 4.75
29 2202199618 10366 Nguyễn Ngọc Quý 04/02/2007 9.1 7 9.5 8.8 7.8 7.3 8.3 5.5
GDKT
&PL
30 2202199619 10369 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh 15/11/2007 8.3 8 9 8.5 9 7 8.8 4.75
31 2202199620 10377 Trương Võ Minh Sang 21/04/2007 9.8 9.5 9.5 9.3 9.3 7.3 9 5.25
32 2202199621 10379 Nguyễn Hồng Sơn 05/11/2007 7.6 7.8 9.5 8 7.5 8 7 4
33 2202199622 10381 Phạm Huỳnh Mạnh Sơn 16/09/2007 8.9 8 7.8 7.5 8 8.8 6.3 5
34 2202199623 10384 Nguyễn Thuận Tâm 17/04/2007 7.8 8.5 10 8.5 9 7 8.5 4.75
35 2202199624 10385 Phạm Huỳnh Mỹ Tâm 10/07/2007 8.5 8.3 9.8 6.8 8.8 7.5 8 5
36 2202199625 10418 Huỳnh Nhật Anh Thư 15/09/2007 8.5 6.8 7.8 7.5 7 6.3 9.5 4.5
37 2202199626 10423 Lê Minh Thư 12/12/2007 8.3 8.8 7.3 8 8.8 7 8.8 4.75
38 2202199627 10462 Nguyễn Ngọc Thùy Trâm 27/08/2007 8.9 8.8 9.5 8 9.8 5.3 7.3 5.5
39 2202199628 10465 Võ Thị Mỹ Trâm 24/02/2007 7.7 6.8 8.5 8.8 8.3 6.3 8.5 4.75
40 2202199629 10484 Hồ Thị Ngọc Trinh 27/10/2007 9.1 8.3 10 8.8 10 6.3 9.3 5.75
41 2202199630 10507 Bùi Hoàng Hiếu Vân 22/12/2007 8.2 6.8 8.8 8.5 7.8 8.3 8.5 6
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 10 (24.39%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 31 (75.61%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A2
Khóa ngày: GVCN: Phan Thị Thu An

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2202199631 10033 Nguyễn Hà Bảo Châu 24/01/2007 7.8 7.5 6.5 5 7.3 8 8.3 4.5
2 2202199633 10069 Nguyễn Lê Huỳnh Đạo 22/05/2007 9.1 8.8 9.3 6.8 7.3 6.3 9.3 5.5
3 2202199634 10070 Hoàng Tiến Đạt 29/11/2007 8.9 7.3 9.3 7 8.3 7 9.3 5.75
4 2202199635 10071 Nguyễn Quốc Đạt 30/09/2007 9.2 6.8 8.5 6.5 6.8 7.3 7.5 4.75
5 2202199636 10090 Huỳnh Trương Tuyết Hạ 16/12/2007 8 5.5 9.3 9.3 8.5 7.8 9 4
6 2202199637 10116 Phạm Hồ Gia Hân 13/07/2007 9.3 8 9.5 9 8.8 7.8 8.8 5.75
7 2202199638 10117 Phan Gia Hân 13/05/2007 9.3 8.3 8.8 8.3 7.5 5.5 8.8 3.75
8 2202199639 10119 Trần Trịnh Gia Hân 17/06/2007 8 7.3 8 8.3 8.8 6 8.3 4.75
9 2202199640 10142 Trần Thị Thu Huệ 20/04/2007 9.1 8.5 10 9.5 7.8 8.3 9 5.5
10 2202199641 10151 Phạm Tuấn Huy 27/11/2007 9.8 8.8 10 9 9.3 7.5 9.3 5.25
11 2202199642 10156 Lê Duy Hưng 02/09/2007 8.3 7.5 9 8 8.5 6.8 7.3 5.75
12 2202199643 10160 Nguyễn Quốc Hưng 14/11/2007 8.9 8.3 9.3 9.5 8.3 8.3 9 5.75
13 2202199644 10186 Nguyễn Hoàng Ngọc Khuê 17/12/2007 8.7 7.3 8 8 6.5 7.8 8.5 4.5
14 2202199645 10200 Bùi Văn Diệu Linh 14/11/2007 9.1 9 9.8 9 8 7 8.8 4
15 2202199646 10227 Phan Cảnh Quốc Mạnh 20/08/2007 8.3 7.5 7.8 8.5 7.8 6.8 7.5 4.25
16 2202199647 10233 Nguyễn Hoành Nhật Minh 28/07/2007 9.2 8.3 8.8 8.8 7.3 8.3 8 6
17 2202199648 10237 Nguyễn Thành Minh 26/06/2007 6 5 7.8 7.8 7.8 4 6.3 3.5
18 2202199649 10245 Đặng Nhật Nam 15/12/2007 9.1 6 9.5 8.5 9.5 7.3 6 4
19 2202199650 10248 Nguyễn Nhật Nam 11/02/2007 9.6 9 9.3 9.8 9.5 6.5 8.8 5.5
20 2202199651 10260 Nguyễn Ngọc Ngân 29/03/2007 9.3 7.5 8.3 9.3 8.5 8.5 8.8 4.25
21 2202199652 10262 Nguyễn Thanh Ngân 29/11/2007 9 7.5 7.8 9 8.5 8.8 7.8 4.5
22 2202199653 10275 Nguyễn Bảo Nghi 16/07/2007 9.1 8 8.3 8 8.5 7 9 5.5
23 2202199654 10295 Nguyễn Thái Khánh Nguyên 18/01/2007 7 8 7.8 9.3 8.5 8.5 8.5 4.5
24 2202199655 10323 Hứa Văn Ái Như 18/01/2007 7.8 8.5 9.5 9.5 8.8 9 8.5 4.75
25 2202199656 10351 Nguyễn Lê Thanh Phương 15/10/2007 9 6 9.3 7.3 5.3 6.5 6.8 4.25
26 2202199657 10371 Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh 18/09/2007 8.7 6.8 8.8 9 8.5 7.8 7.8 4.5
27 2202199658 10383 Dương Trí Tài 09/09/2007 8.2 6.3 7.5 8 7 7.3 7 4.75
28 2202199659 10387 Dương Văn Nhật Tân 18/06/2007 9.1 8 8.8 9.3 8.5 7.8 8.3 4.25
29 2202199660 10403 Nguyễn Lê Hoàng Thiện 20/04/2007 9.1 7.8 9 8.3 7.5 7.3 8.3 5.75
30 2202199661 10406 Nguyễn Gia Thịnh 22/04/2007 8.1 8.8 7.8 8.5 5.3 8 8.8 4.75
GDKT
&PL
31 2202199662 10416 Trần Thị Hữu Thủy 22/01/2007 8.9 8.5 9.5 8.8 8.5 7.8 7.5 5
32 2202199663 10419 Huỳnh Thị Anh Thư 28/07/2007 8.9 8 9.5 7.5 9 8.8 8.5 6
33 2202199665 10420 Lê Anh Thư 26/08/2007 8.5 7.5 7.8 8.3 9 7.8 9.3 5.5
34 2202199664 10421 Lê Anh Thư 10/10/2007 8.9 7.5 8.3 9.3 8 6.5 7.5 4.25
35 2202199666 10457 Nguyễn Thanh Trang 10/07/2007 8.6 8.5 9 9 8.8 7.8 8.8 4.25
36 2202199667 10477 Nguyễn Minh Trí 30/06/2007 7.6 5.8 9.5 9 7.3 5.8 8.8 4.5
37 2202199668 10478 Trần Đức Trí 03/11/2007 9.1 8 10 8 7.8 6.3 8.5 5.25
38 2202199669 10481 Nguyễn Minh Triết 23/08/2007 7.6 6 9.5 8 8.5 7.3 8.5 4.5
39 2202199670 10482 Từ Minh Triết 01/01/2007 8.1 5.8 8.5 7 8.5 5.8 9.3 4.75
40 2202199671 10483 Mạc Đăng Triều 09/06/2007 7.3 7.3 8.8 7 7.3 6 8.3 4.5
41 2202199672 10497 Lê Đình Anh Tuấn 07/04/2007 9.1 7.3 8.8 8.8 8.8 7.5 8.3 4.75
42 2202199673 10522 Nguyễn Thị Ái Yên 19/03/2007 9.5 7 7.5 9.5 9 8 9.5 6
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 12 (28.57%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 29 (69.05%)
3.5-4.9: 1 (2.38%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A3
Khóa ngày: GVCN: Bùi Thị Ngọc Ánh

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2202199674 10028 Lê Văn Bình 03/10/2007 8.5 9 9.5 9 8.3 6 8 5


2 2202199675 10031 Hà Quý Châu 30/06/2007 9.2 8.8 8.5 5 5.5 6 6.3 4.5
3 2202199676 10034 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 15/05/2007 6.8 7.3 6.8 6 7.3 6.5 8 4.5
4 2202199677 10042 Lê Thành Danh 04/07/2007 9.3 8.8 9 8 9.8 7 6.8 4.5
5 2202199678 10051 Trần Mạnh Dũng 04/10/2007 9.1 5.5 8.8 5.5 5.5 5.5 8 4.25
6 2202199679 10053 Hồ Quang Duy 12/05/2007 9.3 9 9.5 8.3 9.3 7 9.5 5.5
7 2202199680 10057 Trần Lê Duy 30/12/2007 8.7 8.5 7.5 8.8 8.3 6.8 9.8 5
8 2202199681 10066 Nguyễn Viết Dương 15/07/2007 9.1 9.5 8.5 6.5 6.5 6.3 8.8 5.5
9 2202199682 10067 Trần Bạch Dương 07/02/2007 9.3 8.5 9 8.3 9.3 7.5 9.3 5.5
10 2202199683 10077 Trần Quốc Đạt 30/06/2007 9.8 8.3 9.8 9.3 8.5 6.3 7 4.75
11 2202199684 10082 Trần Anh Đức 30/03/2007 9.4 9 9.5 7 7.5 7 7.5 5
12 2202199685 10088 Nguyễn Hoàng Hà 28/02/2007 8.9 7.5 8.3 8.3 7.3 7.3 8.5 4.5
13 2202199686 10089 Nguyễn Việt Thu Hà 27/11/2007 8.7 6.8 9 9.5 8.3 7.3 8.5 4.75
14 2202199687 10095 Nguyễn Đình Hào 13/12/2007 7.9 8 8.8 9.5 9 7.3 6.8 4.5
15 2202199688 10100 Từ Thanh Hằng 13/06/2007 8.4 6.8 6.8 8.5 8 6.3 7.3 5.25
16 2202200138 10123 Đào Trịnh Minh Hậu 24/01/2007 8.7 6.5 9 9 8.8 6.5 9.5 5.5
17 2202199689 10129 Trần Lê Hoàn 15/07/2007 8.9 7.8 8 9 8.3 6 8.3 3.75
18 2202199690 10132 Lê Quang Hoàng 24/04/2007 9.1 7 8 7.8 8.5 7.8 7.3 4.5
19 2202199691 10140 Võ Phan Đình Hợi 10/08/2007 8.9 8.3 10 7 9 5.5 8.5 5.75
20 2202199692 10148 Nguyễn Nhật Huy 29/06/2007 7.5 9.5 8.8 8.5 9 8 8.8 4.75
21 2202199693 10159 Nguyễn Đình Hưng 08/02/2007 8.1 8.3 9.5 9 8.8 7.5 7.5 6
22 2202199694 10163 Phan Trần Duy Hưng 28/05/2007 7.9 7.3 9.5 9 8.8 6.5 8.3 5.75
23 2202199695 10167 Phan Thị Thanh Hương 05/04/2007 8.1 6.5 9.5 8.3 8.5 7.3 8.8 4.5
24 2202199696 10180 Trần Huỳnh Đăng Khoa 12/08/2007 8.5 5 8.5 8.8 8.5 5.3 8 3.5
25 2202199697 10184 Lê Minh Khôi 07/03/2007 9.1 7.5 7.3 8.5 8 7.8 8 4.25
26 2202199698 10204 Huỳnh Lê Diệu Linh 29/09/2007 8.3 6 8 9 7 8.5 8.5 5
27 2202199699 10263 Nguyễn Thị Thanh Ngân 25/04/2007 9.2 5.5 8.3 9.3 8.8 7 8.3 4.5
28 2202199700 10299 Nguyễn Dương Thư Nhã 14/09/2007 9.1 8 8.5 8.8 8.3 7.5 9.3 5
29 2202199701 10310 Huỳnh Nguyễn Uyển Nhi 02/11/2007 8.4 7.8 9 9 8.5 7.8 8.5 5.25
30 2202199702 10337 Trần Gia Phú 13/11/2007 7.5 7.3 8 8 8.3 6.5 8.3 4.75
GDKT
&PL
31 2202199703 10361 Nguyễn Lê Quân 10/07/2007 9.3 9 10 9.5 9 8.8 8.5 5.75
32 2202199704 10364 Võ Minh Quân 08/10/2007 8.4 7 6.8 7.3 5.8 6.5 7 4.75
33 2202199705 10375 Phan Châu Như Quỳnh 20/04/2007 8.1 7.8 9 9.5 9 7.5 7.3 3.75
34 2202200157 10376 Võ Trần Như Quỳnh 18/07/2007 7.8 6.8 8.5 8.5 9 7 7.8 4.25
35 2202199706 10425 Nguyễn Anh Thư 06/09/2007 8.3 7.8 8.8 10 8.3 7.5 8.8 4
36 2202199707 10432 Phan Nguyễn Anh Thư 05/04/2007 8.3 7.5 9.3 8 8.8 6 7.8 4.75
37 2202199708 10452 Kiều Thị Phương Trang 12/09/2007 8.9 8 9 7.5 9 7.8 9.3 6
38 2202199710 10453 Lê Ngọc Trang 21/04/2007 8.3 8 9 9.3 8.5 7.5 9 4.25
39 2202199712 10459 Võ Thu Trang 21/09/2007 8.7 8.3 8.8 6.5 8.5 5.5 7.5 4.75
40 2202199716 10475 Trình Nguyễn Bảo Trân 26/06/2007 8.7 6.8 8.5 9.3 9.8 7.3 8.3 5.75
41 2202199718 10491 Nguyễn Đức Trung 23/07/2007 9.3 6.3 7.8 8 6.5 6.8 6.8 4.5
42 2202199720 10494 Trần Gia Tú 06/11/2007 7.8 6.8 4.8 8.3 5.3 6.3 8.3 5.25
43 2202199722 10505 Mai Uyên 12/09/2007 7.7 7.5 8.8 8.3 8.8 8.5 8.5 6
44 2202199724 10511 Trần Phú Việt 10/10/2007 9.1 7.3 8 8.5 8 7.5 9.3 5.5
45 2202199726 10512 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 02/12/2007 8.2 7 7.3 9 8 8 8 5
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 7 (15.56%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 38 (84.44%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A4
Khóa ngày: GVCN: Nguyễn Ngọc Hiếu

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2202199729 10003 Nguyễn Duy An 07/06/2007 8.2 5.8 7.5 5 4.3 8.5 7.5 5.25
2 2202199731 10018 Phạm Trâm Anh 08/01/2007 7.9 6.3 5 5 4 6 8.3 3.75
3 2202199733 10027 Phan Thị Thu Bích 08/04/2007 9.1 7 7 7 7.5 6.5 8 5.75
4 2202199734 10083 Huỳnh Phạm Ngọc Giang 29/12/2007 9.1 7.8 8 4.3 6.3 6.5 8 4
5 2202199736 10102 Huỳnh Gia Hân 27/11/2007 8.4 5.8 8.3 8.3 7.3 6.8 8.8 4
6 2202199738 10118 Trần Minh Bảo Hân 16/06/2007 9.1 7 9.5 8 9 6.5 7 4.25
7 2202199740 10133 Nguyễn Lê My Hoàng 30/08/2007 8.9 5.3 8.8 8.8 9 7.3 8 4
8 2202199742 10139 Võ Minh Hoàng 17/08/2007 9.5 8.5 9 8 9 6 5.8 4.75
9 2202199743 10146 Nguyễn Gia Huy 25/02/2007 9.3 8.3 9 8.8 8.5 8 8.5 5.5
10 2202199745 10162 Phan Nguyễn Thành Hưng 25/03/2007 9 8 9 8.3 8.8 7.3 9.3 5.75
11 2202199747 10164 Võ Gia Hưng 10/08/2007 8.3 5.8 7 6.5 8 6 8.5 4.75
12 2202199749 10165 Nguyễn Hồ Quỳnh Hương 29/10/2007 8.2 7.8 10 9.5 9 7.8 8.3 5.75
13 2202199751 10168 Nguyễn Hoàng Đức Kha 13/11/2007 8 7.8 10 9.5 9 7 7.8 5.5
14 2202199753 10171 Nguyễn Duy Khanh 27/01/2007 8.1 8.3 8.3 9.3 8.8 6 7.3 5.5
15 2202199755 10175 Nguyễn Nhật Khánh 05/10/2007 7.5 6.5 6 8.5 7.5 7.8 8 6
16 2202199757 10181 Trịnh Lê Đăng Khoa 16/04/2007 7.4 5 4.5 8 4.5 6 6.5 4.25
17 2202199759 10189 Nguyễn Chí Kiên 18/02/2007 6.8 7.3 7.3 7 5.5 6 7 3.25
18 2202199760 10191 Nguyễn Tuấn Kiệt 24/12/2007 7.8 5.5 7.8 8 6.3 5.8 8 4.5
19 2202199762 10210 Nguyễn Hoàng Linh 15/05/2007 7.5 8.8 6.8 8 8.3 7 8 5.25
20 2202199764 10270 Trương Thanh Ngân 24/06/2007 8 6.5 8.8 8.8 8.3 7.3 7.5 4.75
21 2202199766 10279 Đào Nguyễn Như Ngọc 20/08/2007 8.7 8.3 8.3 8.3 8.3 8.8 9.3 4
22 2202199768 10301 Đỗ Trọng Nhân 18/10/2007 7 6.8 6.8 8 6.8 5 7.5 5
23 2202199770 10314 Nguyễn Hồ Bảo Nhi 10/04/2007 8.1 8.3 8.8 8 8 7.8 9.3 5.5
24 2202199772 10328 Trần Bùi Kiến Ninh 13/07/2007 8.2 7.5 8.5 8.3 7.8 7.5 8 5.25
25 2202199774 10330 Hồ Tuấn Phát 21/09/2007 7.4 6.8 7.3 6.3 6.5 6.8 5.5 4
26 2202199776 10336 Phạm Hữu Phú 17/04/2007 7.8 5 6.5 9 8 6.3 8.5 4.5
27 2202199777 10349 Nguyễn Trần Bảo Phước 12/05/2007 6.9 7 8.5 9.3 8 6.5 7.5 4.25
28 2202199779 10355 Đoàn Thị Bích Phượng 17/04/2007 9.3 5.8 9 9.3 7.8 7.5 8.3 4.5
29 2202199781 10360 Phan Giang Chí Quang 15/04/2007 8.1 7.3 8.3 8.5 8.5 7 7.3 3.75
30 2202199783 10382 Trần Thái Sơn 11/03/2007 8.5 7.8 8.8 9 7.5 7.8 8.5 5
GDKT
&PL
31 2202199785 10386 Trần Thanh Tâm 20/05/2007 9.6 8.3 8.8 7 7.3 7.3 8.8 5.75
32 2202199787 10389 Cao Phú Thành 15/04/2007 8.9 8 8.8 9 8.5 7 9 5.75
33 2202199789 10402 Lương Bảo Thi 28/08/2007 8.7 8 9.3 8 7 6.8 8.5 5.25
34 2202199791 10407 Phạm Quang Thịnh 08/11/2007 8.5 8.3 9.3 8.8 7.3 7 8 4.75
35 2202199793 10433 Trần Anh Thư 03/05/2007 7.6 8.3 8.3 9.3 8.8 8.5 8.8 5.25
36 2202199795 10437 Phan Minh Thức 03/02/2007 8.1 7.3 9.5 7 7 5 6.3 4.75
37 2202199797 10442 Huỳnh Thị Thủy Tiên 29/04/2007 8.3 7.3 8.3 10 9 7 8.5 4.5
38 2202199799 10444 Trần Thị Hữu Tiên 22/01/2007 8.1 7.8 9 9 8 6.8 6.5 4.75
39 2202199801 10455 Nguyễn Khánh Trang 09/12/2007 8.1 7 8.8 9.3 9 7.3 8.5 4.25
40 2202199714 10464 Võ Lý Quỳnh Trâm 03/06/2007 9.3 6.5 8.3 9 7.8 8.8 9.5 6
41 2202199803 10471 Lê Bảo Trân 04/03/2007 8.9 7.5 8.5 9 8.8 7 8.3 5.5
42 2202199805 10473 Lê Nguyễn Bảo Trân 21/07/2007 8.5 6.5 7.3 9.5 8.3 7.5 8.3 4.75
43 2202199807 10474 Lê Thùy Bảo Trân 03/08/2007 8.7 7.8 8 9.5 8.3 6.5 8.3 5.5
44 2202199808 10479 Hồ Thiện Triết 11/05/2007 8.5 7.8 8.5 9.3 7.3 8 8.8 5.25
45 2202199810 10495 Hà Anh Tuấn 25/09/2007 7.9 7.3 8.3 8.3 9 8 9 4.75
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 7 (15.56%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 36 (80%)
3.5-4.9: 2 (4.44%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A5
Khóa ngày: GVCN: Đỗ Thị Thu Hiền

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2202199812 10029 Mai Thanh Bình 22/09/2007 8.3 5.3 7 6.5 7 6 8 5


2 2202199814 10041 Trần Nhật Cường 09/02/2007 8.2 7.8 7.3 6.3 6.8 6.5 7.3 3.75
3 2202199816 10059 Trần Lê Khánh Duy 06/11/2007 8.9 7.8 9.5 8 7 6.5 8.5 5.25
4 2202199818 10060 Trần Nhật Duy 21/11/2007 8.4 6 7.8 5.5 7.3 6.3 8 4
5 2202199820 10062 Nguyễn Ngọc Khánh Duyên 03/11/2007 8.5 6.8 8.8 8.3 9.8 9 9.3 4.75
6 2202199823 10064 Nguyễn Đăng Dương 04/11/2007 7.7 5.8 7.3 4.8 8.3 6.5 6.8 4.75
7 2202199825 10087 Đặng Thúy Hà 14/01/2007 9.1 7 9.3 9.5 6.5 6 8.5 5
8 2202199827 10096 Phạm Phú Hào 18/09/2007 8.5 6.3 9.3 7.3 7.3 5.5 7.8 4
9 2202199829 10097 Văn Nguyên Hào 18/11/2007 7.9 7.3 7.8 8.5 7.3 6.8 7.5 4.75
10 2202199831 10101 Đỗ Trần Gia Hân 16/09/2007 7.8 6.5 7.3 8.8 8.5 6.5 7.5 5
11 2202199833 10103 Huỳnh Nguyễn Ngọc Hân 15/01/2007 8.9 8.3 9 10 9 7.3 9 4.75
12 2202199835 10105 Lê Hồng Bảo Hân 09/10/2007 8.7 6.3 9.3 7.3 5.5 6.8 8.3 4.5
13 2202199837 10122 Võ Nguyễn Thanh Hân 17/05/2007 9.1 7.5 7.5 9.5 8.5 6.3 9.3 5.5
14 2202199838 10124 Mai Thị Hiền 15/04/2007 8.4 7.5 8.8 9 8.8 7.3 9 6
15 2202199840 10127 Trần Lê Ngọc Hiệp 01/03/2007 8.6 8 9.5 9 7.3 7.8 9.3 5.5
16 2202199842 10147 Nguyễn Nam Huy 18/12/2006 7.8 9 10 8 9 7 8.3 5.75
17 2202199844 10170 Nguyễn Trọng Nguyên Khang 26/12/2007 9.6 8.8 8.5 9 8.8 7 8 5.25
18 2202199846 10208 Lê Thị Bảo Linh 09/06/2007 6.8 5 6.3 8.5 6.8 5 7 4.75
19 2202199848 10220 Hồ Thị Khánh Ly 29/01/2007 8.3 6.3 8.8 8.3 8.8 7.5 7.8 4.25
20 2202199850 10230 Đoàn Lê Minh 29/12/2007 7.9 7.3 9 9.5 8.5 6.8 7.8 4.5
21 2202199852 10235 Nguyễn Nhật Minh 18/02/2007 8.6 9.3 9 8.5 8.8 6.8 8.8 5.25
22 2202199854 10240 Võ Hoàng Minh 05/11/2007 8.6 7 8 8.8 6.8 7.5 7.8 4.25
23 2202199855 10244 Nguyễn Huỳnh Ly Na 04/09/2007 8.6 7.5 8.3 8.8 8.8 7.5 8.5 4.25
24 2202199857 10255 Lê Nguyễn Hoài Ngân 28/09/2007 9.5 8.8 8.5 8.5 7.5 9 8 6
25 2202199859 10266 Trà Khánh Ngân 09/02/2007 6 7.8 5.5 9.3 6.8 7.3 7.3 5.25
26 2202199861 10329 Đinh Thiện Phát 01/07/2007 8.4 7.3 8.3 8.8 7.3 6.3 6.8 5.5
27 2202199863 10331 Huỳnh Tiến Phát 02/10/2007 9.1 7.8 9 9 8 7.3 8.3 5.25
28 2202199865 10332 Nguyễn Gia Phát 30/03/2007 7.9 7.5 8.5 9 8.8 7.5 7.5 4
29 2202199867 10358 Lương Đăng Quang 26/10/2007 7.5 7 8.3 8.3 7 7.8 7.3 4.25
30 2202199869 10365 Nguyễn Hồ Dương Quốc 24/06/2007 9.3 7.8 8.8 8 8.8 6.8 8 5
GDKT
&PL
31 2202199871 10373 Nguyễn Phương Trúc Quỳnh 02/11/2007 7.9 8 8.8 8.3 8.5 7.8 6.8 4.25
32 2202199873 10374 Phạm Trúc Quỳnh 11/01/2007 8.1 7.8 9 6 8.3 6.3 5 4
33 2202199875 10388 Bùi Long Thành 21/12/2007 8.7 7.3 8 7 6.3 5.5 7.3 4
34 2202199878 10396 Trần Hoàng Phương Thảo 27/11/2007 8.5 6 8.5 8.8 6 7.5 7.3 3.5
35 2202199879 10397 Mai Ngọc Thắng 15/03/2007 9.3 7.8 7.3 8 6.8 7.5 8.8 4.75
36 2202199882 10401 Hồ Khánh Thi 17/09/2007 8.2 7.8 8.5 5.5 6.8 7.5 7.8 3.75
37 2202199883 10409 Võ Quốc Thịnh 13/02/2007 8.7 7.5 9 6.3 8.3 7.8 8.3 5.75
38 2202199885 10414 Mạc Nguyễn Kim Thùy 07/12/2007 8.9 7.5 9.3 8.8 7.8 6.3 7.8 4.25
39 2202199888 10428 Nguyễn Phúc Uyên Thư 09/10/2007 8.9 8.8 9.3 9.8 9.3 5.5 7.3 4.75
40 2202199889 10449 Nguyễn Văn Tiến 22/01/2007 8.9 7.8 8 8.3 8.8 6.3 8.3 5
41 2202199892 10468 Dương Huỳnh Bảo Trân 01/10/2007 8.9 6 8.8 9 8.8 7 8 5.25
42 2202199894 10499 Phan Quốc Tuấn 24/10/2007 8.1 5 5.5 8.3 7 6.5 7.8 4.5
43 2202199896 10517 Lê Hoàng Như Ý 17/12/2007 8.3 8.3 9.3 9.3 8.3 8 8.9 5.25
44 2202199898 10521 Võ Ngọc Trần Như Ý 17/12/2007 7.6 6 8.3 9.3 7.8 7.5 8 5
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 9 (20.45%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 35 (79.55%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A6
Khóa ngày: GVCN: Lê Thúy Lệ

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2202199899 10001 Đoàn Thùy An 14/01/2007 7.9 7.5 7.5 8.3 6.8 8.8 4.25
2 2202199901 10004 Nguyễn Quốc An 08/08/2007 7.5 8 4.3 8 5.5 7.8 5
3 2202199903 10007 Võ Quốc An 17/03/2007 8.3 6.8 7.5 7 7.5 8.5 5.25
4 2202199905 10019 Phạm Việt Anh 23/10/2007 7.8 8.3 8 7.8 7 7.3 4.5
5 2202324754 10030 Phạm Thanh Bình 09/07/2007 9.1 8 8.8 9.3 7.3 8.8 6
6 2202199907 10050 Lê Cao Hiếu Dũng 23/12/2007 7.5 5.5 7.5 7.5 5.8 6.5 4.75
7 2202199909 10054 Lê Phước Duy 22/02/2007 7.7 6.3 7.5 8.5 7 8.8 5
8 2202199911 10072 Nguyễn Tiến Đạt 12/05/2007 5.6 8.3 5 7.8 4.3 6.5 4.75
9 2202199913 10081 Nguyễn Lê Minh Đức 05/04/2007 7 5 7.5 5.8 6 8.3 4.75
10 2202199915 10130 Huỳnh Nguyên Hoàng 27/11/2007 8.5 7.5 6 7.3 7.3 7.8 5
11 2202199917 10135 Nguyễn Minh Hoàng 05/02/2007 8.9 8 9.3 7.5 5.8 9 5.75
12 2202199919 10138 Võ Lê Hoàng 13/07/2007 9.1 8 9.5 8.3 7.5 9.5 5.5
13 2202199921 10166 Nguyễn Võ Mai Hương 10/01/2007 8 8 9 9.3 7.8 7.8 5.75
14 2202199923 10172 Đặng Duy Khánh 02/07/2007 8.3 6.8 7 9 7 8.5 4.75
15 2202199925 10179 Lê Đăng Khoa 20/03/2007 8.1 6 5.8 7.8 4.5 6.5 3.5
16 2202199927 10182 Võ Anh Khoa 22/03/2007 8.3 8.5 7.5 6.3 7.3 8.3 5
17 2202199929 10185 Trần Anh Khôi 07/04/2007 8.7 8.5 7.5 8 7.5 7.5 4.25
18 2202199931 10190 Hà Ngô Anh Kiệt 21/11/2007 9.1 7.5 8.3 8.3 7.5 8.3 5.25
19 2202199933 10193 Hồ Minh Kỳ 20/10/2007 8.4 8 7.8 8 6.8 7.5 5.75
20 2202199935 10195 Trần Hữu Kỳ 16/03/2007 8.5 8 7.5 7 7.8 7 4.5
21 2202199937 10197 Trần Đình Lâm 17/03/2007 8.5 7 6.8 5.5 7.8 8 5.75
22 2202199939 10206 Lê Hồ Ngọc Linh 22/07/2007 6.9 7.3 6.3 6.3 7.8 6.5 4.75
23 2202199941 10213 Phạm Nguyễn Thùy Linh 17/08/2007 8 6 9.5 8 7.3 8 5
24 2202199942 10226 Trần Ngọc Mai 05/03/2007 8.2 7.5 8.3 8.5 7.8 8 5.5
25 2202199944 10231 Hoàng Xuân Minh 26/10/2007 8.7 9 8.8 8 7.5 6.8 4
26 2202199946 10254 Lê Bảo Ngân 11/11/2007 7.6 5.8 8.5 6.5 7.8 6.3 4.75
27 2202199948 10288 Thái Bảo Ngọc 27/03/2007 7.7 6 8.5 8 7.5 7.8 4.5
28 2202199950 10289 Trương Hoàng Ngọc 14/07/2007 8.2 8 8.3 8.3 6.8 7 5.25
29 2202199952 10290 Đặng Trần Nguyên 26/02/2007 8 8 6.5 8.8 5.3 8 5.25
30 2202199953 10291 Lê Khôi Nguyên 11/06/2007 8.6 7 7.3 7.8 4 7.5 5.5
GDKT
&PL

8.8
8
8.3
8
10
7.3
7.3
6.3
5.8
8.3
6.5
9
8
9
8.8
9
8
8.3
7.5
5.5
8.8
7.3
7.5
8
7.8
8
8.5
8.5
8.5
7.5
31 2202199955 10340 Nguyễn Danh Phúc 09/08/2007 8.7 8 8.5 8.5 7.8 7.8 5
32 2202199957 10346 Trần Hà Phúc 23/07/2007 8 8.3 9.5 9 6.8 7.8 4.75
33 2202199959 10352 Trần Lê Minh Phương 21/02/2007 8.3 8.8 8.5 8.8 5.8 6.3 4.25
34 2202199961 10356 Nguyễn Hải Quan 21/07/2007 5.4 5 8.8 7 7.3 7.3 4
35 2202199963 10357 Lê Trần Minh Quang 27/08/2007 8.5 6.5 8 8.5 6.3 7 4.5
36 2202199965 10378 Nguyễn Cảnh Sinh 25/04/2007 7.9 7 8.3 6.8 6.5 6 3.75
37 2202199967 10391 Huỳnh Thị Hiền Thảo 04/04/2007 7.9 5.8 8 8 8 8.3 4
38 2202199968 10415 Nguyễn Anh Thùy 20/11/2007 9.5 7.3 9 8.5 7.3 8.8 4
39 2202199970 10431 Phan Hoàng Anh Thư 20/06/2007 8.3 5.8 7.8 9.3 5.8 8.8 5.5
40 2202199972 10447 Lê Thành Tiến 01/07/2007 8.3 7.3 8.8 9.3 6 9 4.5
41 2202199974 10472 Lê Hoàng Nhã Trân 19/09/2007 6.6 7.3 7 8.3 7 7.8 4.75
42 2202199976 10486 Trần Nguyễn Kiều Trinh 14/01/2007 9.3 9 9 8.3 6 8.3 5.5
43 2202199978 10492 Tạ Đức Trung 20/11/2007 9.3 8 6.8 8.3 5 8.3 4.5
44 2202199980 10498 Lê Minh Tuấn 13/09/2007 8.1 5.5 7.3 6.8 7.3 8 5.25
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 2 (4.55%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 41 (93.18%)
3.5-4.9: 1 (2.27%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
8.3
8.3
9
7.3
9
8
7.8
8
8.5
9.3
8
8.5
8
8.3
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A7
Khóa ngày: GVCN: Trần Thị Vân Hà

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2202199983 10013 Nguyễn Hoàng Bảo Anh 16/03/2007 7.4 6 4.5 4.8 7 6.5 4.25
2 2202199984 10025 Nguyễn Thành Gia Bảo 23/03/2007 8.3 6.8 6.5 8.5 7 8.8 4.5
3 2202199986 10036 Phạm Vũ Hoài Châu 09/03/2007 8 7.3 7.5 7.3 7 7 3.5
4 2202199988 10043 Nguyễn Ngọc Diệp 08/01/2007 8 6.8 4.3 7.3 6.3 6.5 4.5
5 2202199990 10047 Cao Phạm Doanh Doanh 15/07/2007 6.8 7 7.3 6.8 7.5 8.5 5
6 2202199992 10049 Võ Ngọc Phương Dung 14/11/2007 7.8 5 6.3 6.3 7 7.8 5.75
7 2202199994 10052 Cao Tấn Duy 01/08/2007 7.4 8.5 6.8 4.8 5.5 7 3.5
8 2202199996 10056 Trần Anh Duy 09/06/2007 9.3 9 8.5 6.3 6.8 8.8 5
9 2202199998 10073 Nguyễn Trần Thành Đạt 13/12/2006 9.3 7.3 6 8 6.5 7 3.75
10 2202200000 10091 Lê Hải 22/02/2007 8.9 6.8 8.5 7.3 6 8.3 4
11 2202200003 10106 Lê Nguyễn Bảo Hân 28/02/2007 8 6.3 7.8 8 5.3 8.8 4.5
12 2202200005 10115 Phạm Gia Hân 29/05/2007 9.3 8.3 7.3 8.3 7.3 9.3 5.5
13 2202200007 10120 Trương Trịnh Gia Hân 01/12/2007 8.9 6.8 9.3 9.3 6.3 9.3 6
14 2202200009 10126 Cao Đức Hiệp 13/01/2007 8.7 5.8 7.8 8.3 6.8 8.5 5.75
15 2202200011 10131 Huỳnh Trần Hoàng 09/10/2007 8.5 7.8 8 8 6.3 8 4.75
16 2202200013 10152 Trần Lưu Gia Huy 02/01/2007 8.8 8 9.3 8.5 5.8 7.8 5.25
17 2202200015 10158 Mai Võ Thành Hưng 05/04/2007 8.9 8.5 9.3 8.8 6.8 8 6
18 2202200017 10169 Nguyễn Trường Kha 23/11/2007 8 8 9 8.8 7.8 8.3 5.25
19 2202200019 10176 Trần Ngân Khánh 16/01/2007 7.6 7.3 7.8 8 7.5 8 4
20 2202200022 10192 Võ Trần Tuấn Kiệt 10/08/2007 6 7 6.5 7.5 6.8 7.3 5
21 2202200024 10199 Trần Thanh Liêm 18/08/2007 8.1 7.8 7 6 7 7.8 5.25
22 2202200026 10205 Lê Hoàng Linh 14/06/2007 9.1 6.3 8.8 8.5 7.3 8 4.75
23 2202200028 10214 Trần Khánh Linh 28/07/2007 7.1 6.8 7.8 8.5 8 7.3 4.25
24 2202200030 10218 Nguyễn Thanh Luân 15/12/2007 8.3 8.8 8.5 7.3 7.3 7.5 4.25
25 2202200032 10221 Mai Ái Ly 27/09/2007 8.6 8.8 8.5 7.5 7.8 8.3 3.75
26 2202200034 10222 Nguyễn Ngọc Bảo Ly 26/02/2007 8.4 6.8 8.5 6.3 7 7 4
27 2202200037 10223 Nguyễn Trúc Ly 03/09/2007 9.4 6.8 7.5 8 7.8 7.3 3
28 2202200039 10234 Nguyễn Ngọc Khánh Minh 29/11/2007 7.3 6.8 8.8 8.5 7 8.5 4.5
29 2202200041 10236 Nguyễn Quang Minh 08/10/2007 6.4 7 7.5 6 7.8 6.8 3.75
30 2202200043 10241 Nguyễn Ngọc Trà My 06/07/2007 8 5 6 7 7.8 7 3
GDKT
&PL

5.5
9
8.5
6.8
7.3
7.5
7.8
8.3
7
8.8
8.5
9.8
9
8.5
8.8
8.3
8.5
8.3
8.5
7.8
7.8
9
8
7.5
8.5
8.8
7.5
8.8
8
7.5
31 2202200045 10313 Mai Tuyết Nhi 01/09/2007 8.3 7.3 7.3 8.3 5.8 9 5.25
32 2202200047 10334 Đỗ Việt Phong 08/12/2007 8.9 9 7.5 8.5 8 8.5 3.75
33 2202200049 10342 Nguyễn Ngọc Phúc 11/05/2007 8.4 6.8 6.8 8.8 6.8 8 3.75
34 2202200051 10359 Nguyễn Thành Quang 15/05/2007 8.7 8 9.3 8.8 7 8.3 4
35 2202200054 10363 Trần Hồng Quân 20/02/2007 7.6 6 6.8 6 6 6 5
36 2202200055 10399 Nguyễn Việt Thắng 16/12/2007 8.8 7.8 9 8 7.3 8.5 4.75
37 2202200058 10405 Lê Nhân Thịnh 16/07/2007 7.7 7.5 6 6.8 6 8.3 4.75
38 2202200060 10408 Phan Cường Thịnh 05/07/2007 8 6.5 8.8 5.8 7.5 8.5 5
39 2202200062 10410 Bùi Vĩnh Thọ 07/04/2007 9.3 8.3 9 7.8 8.3 8.8 5.75
40 2202200064 10476 Lê Hữu Trí 26/06/2007 9.1 8 8.3 8.3 7 8.5 5.5
41 2202200066 10480 Lê Minh Triết 03/11/2007 8.9 7 8.5 8 7.5 8.5 4.5
42 2202200068 10509 Huỳnh Ngọc Thảo Vi 04/04/2007 8.5 7.3 7.8 7.8 5.3 8 5
43 2202200070 10510 Nguyễn Hoàng Việt 18/04/2007 8.9 8 9.3 8.3 6.5 9 4.75
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 4 (9.3%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 38 (88.37%)
3.5-4.9: 1 (2.33%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
8.5
9
8.8
8.8
8.3
7
5.8
8.3
8
8.3
8.8
8.3
8.3
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A8
Khóa ngày: GVCN: Nguyễn Trọng Lễ

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2202200072 10022 Lê Trần Ngọc Ánh 17/02/2007 8.7 8.3 9.5 9.8 8 8.5 4.5
2 2202200074 10040 Nguyễn Hùng Cường 17/06/2007 8.1 7.8 5.5 8.3 6 6 3.5
3 2202200076 10058 Trần Lê Anh Duy 10/01/2007 7.9 7 8.8 8.5 5.5 8.8 3.75
4 2202200078 10076 Trần Hoàng Đạt 07/03/2007 8.3 7.5 8.8 7.5 6.5 7 5
5 2202200080 10078 Phạm Nguyễn Bảo Định 13/03/2007 8.4 8.5 9 6.8 5.8 8 4.5
6 2202200082 10085 Lê Khánh Giang 01/01/2007 7.8 6 8.5 6.8 6.5 8.8 4.75
7 2202200084 10086 Nguyễn Hà Giang 05/05/2007 8.3 5.8 7.8 5 7.5 7.3 4.5
8 2202200086 10098 Nguyễn La Kim Hằng 24/11/2007 9.8 7.8 7.5 7 6.8 8 5.25
9 2202200089 10128 Nguyễn Trung Hiếu 04/03/2007 7.2 6.5 7 6.3 5.5 8.5 5.25
10 2202200091 10136 Phạm Huy Hoàng 23/06/2007 9.3 7.5 6.3 7.8 6 7.8 3.75
11 2202200093 10137 Trương Cao Hoàng 08/07/2007 9.4 6.8 9 9.3 6.8 9.5 5.75
12 2202200095 10145 Nguyễn Đức Huy 01/02/2007 7.5 7.8 8.8 9 6.8 8.3 4
13 2202200097 10150 Phạm Nguyễn Gia Huy 27/05/2007 8.9 8 5.8 8.5 6 6.5 5
14 2202200099 10174 Lê Quang Khánh 13/12/2007 9.3 6.5 7.8 8 7.5 8.8 5.75
15 2202200100 10177 Nguyễn Tôn Khiêm 18/12/2007 9.1 9 7.8 8.8 7 8.3 4.5
16 2202200101 10178 Phạm Ngọc Khiêm 26/01/2007 7.2 5 8 7.5 7 7.5 3.5
17 2202200102 10232 Huỳnh Nhật Minh 21/12/2007 8 6.5 6.5 8.8 7.8 8 3.5
18 2202200103 10247 Nguyễn Hoàng Nam 30/12/2007 8.9 8 7.5 8.8 6.3 7.5 5.5
19 2202200104 10259 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 08/08/2007 7.9 7.8 8.5 6.8 8 7.3 5.25
20 2202200105 10274 Hồ Gia Nghi 28/08/2007 8 6.8 7.3 6 6.5 7.5 5.25
21 2202200106 10285 Nguyễn Lê Ánh Ngọc 31/07/2007 8.7 7.5 9.5 8.5 7.8 8 5
22 2202200107 10296 Thái Trần Nguyên 20/08/2007 8.2 8.3 7.3 7.8 6.5 7.8 4.75
23 2202200108 10298 Vũ Khôi Nguyên 13/04/2007 7.9 8.3 7.5 8 5.8 9 5
24 2202200109 10303 Lê Đức Nhân 18/02/2007 8.9 8.5 7.5 8.5 6.5 8.8 5
25 2202200110 10305 Trần Hoàng Nhân 16/02/2007 9.6 9.3 7 8.8 6.3 8.3 5.75
26 2202200111 10306 Nguyễn Anh Nhật 04/03/2007 9.1 9 6 8.3 7.5 9 5.5
27 2202200112 10316 Nguyễn Ngọc Trâm Nhi 04/02/2007 8.7 8.3 8.5 8.5 6.8 8.5 4.5
28 2202200113 10327 Trần Thảo Như 30/04/2007 9 7.3 7.8 9 7 7.5 4.5
29 2202200114 10333 Nguyễn Hưng Phát 10/05/2007 8.7 5 8.3 8.3 5.8 7 4.5
30 2202200115 10341 Nguyễn Đình Phúc 12/10/2007 9.1 8.8 7.3 9.3 6.5 8 3.5
GDKT
&PL

9
9
8
8.5
9
7.3
8
6.3
8.3
8.3
9.3
8.5
8.8
7.8
9
6.8
7.8
8.5
8.5
6.3
8.5
8
7.5
7.8
8.5
8.3
9.3
9
7.5
8.5
31 2202200116 10348 Văn Vi Phúc 06/07/2007 9.1 7.3 7.8 6 6.8 7.3 4.25
32 2202200117 10362 Nguyễn Minh Quân 07/05/2007 9 8.3 8.8 9 6.5 7.8 5
33 2202200118 10368 Đặng Ngọc Bảo Quyền 16/10/2007 8.8 7.5 7.8 7.3 7 9 4.25
34 2202200119 10393 Nguyễn Cao Phương Thảo 30/06/2007 7.9 7.5 9.3 8.8 6.8 9.3 4.25
35 2202200120 10398 Nguyễn Huỳnh Đức Thắng 23/01/2007 8.5 6.5 9.5 8.8 7.5 8.3 5
36 2202200121 10404 Đinh Văn Thịnh 27/08/2007 8 6 9 6 6.3 8 5.75
37 2202200122 10427 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 28/01/2007 8.8 8.5 7.8 8.3 7.3 6.8 3.5
38 2202200123 10429 Nguyễn Song Thư 03/11/2007 9 7.3 8.5 9 7.5 9 5.5
39 2202200124 10438 Bùi Trần Yến Thy 08/12/2007 7.9 8 7.5 9.3 6 8.5 5
40 2202200125 10446 Lê Chí Tiến 17/11/2007 8.3 9 8.3 9 6 8.5 4.5
41 2202200126 10463 Nguyễn Trịnh Nhật Trâm 02/08/2007 9 7.8 7 9 5.8 8.5 4.75
42 2202200127 10488 Lê Quang Trọng 10/01/2007 8.9 7.8 8 9 6.5 8 5.25
43 2202200128 10501 Lê Đặng Phương Uyên 01/03/2007 9.1 8.3 8.5 8.8 7.5 8 4.5
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 4 (9.3%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 39 (90.7%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
5
9
8.8
9.3
7.5
7.3
9
9
8.5
9
9.5
8.8
9.8
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10B1
Khóa ngày: GVCN: Trần Thị Lan Hương

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2202200129 10006 Trương Quốc An 26/07/2007 8.9 8.5 8.5 8.8 7 8 5


2 2202200130 10009 Hoàng Nguyễn Phương Anh 19/11/2007 7.4 2 5 3.5 6.8 6.8 3.5
3 2202200131 10014 Nguyễn Lan Anh 29/07/2007 8 7 5.5 7.3 6 7.3 4.25
4 2202200132 10023 Nguyễn Minh Ân 12/03/2007 8.9 8.5 7.3 9 7 8 5.25
5 2202200133 10037 Trần Hoàng Bảo Châu 28/05/2007 7.2 6.8 7.5 8.3 6.8 6.8 3.25
6 2202200134 10108 Nguyễn Gia Hân 17/09/2007 8.7 9 8.8 8.8 8.3 8.8 5
7 2202200135 10109 Nguyễn Ngọc Hân 18/04/2007 8 7.8 6.8 9.5 6.5 7 4.25
8 2202200136 10111 Nguyễn Ngọc Châu Hân 27/05/2007 8.2 9.5 8.5 9.3 7.5 8.8 4.75
9 2202200137 10112 Nguyễn Ngọc Gia Hân 27/05/2007 8.5 9.8 8.8 8.8 8 8.5 4.75
10 2202200139 10202 Đặng Nguyễn Gia Linh 17/12/2007 8.5 9.3 8.8 8.8 7.8 8.8 5.5
11 2202200140 10203 Đặng Phương Linh 07/11/2007 6.4 8.3 9 8.8 6.8 8 4.5
12 2202200141 10211 Nguyễn Trần Bảo Linh 22/04/2007 8.7 8 8.3 6.8 7.5 8 4.25
13 2202200239 10228 Trương Lý Minh Mẫn 10/04/2007 8.7 8.3 9 8.5 7.3 8.5 5.5
14 2202200142 10253 Hồ Như Quý Ngân 31/07/2007 8.2 8.5 10 7.5 6 7 5.75
15 2202200143 10271 Võ Huỳnh Bảo Ngân 23/01/2007 9.5 8 8.3 8.8 7 6.8 4.75
16 2202200144 10278 Nguyễn Phan Thu Nghĩa 31/10/2007 9.1 8.5 8.5 9.3 8.5 7.8 4.75
17 2202200145 10281 Đặng Hồng Ngọc 26/06/2007 8.3 6.3 8.5 7.3 5.5 8.5 5.75
18 2202200146 10286 Phạm Phương Ngọc 28/06/2007 9.1 9.5 9.3 9.8 8.5 8.8 6
19 2202200147 10287 Phan Bảo Ngọc 09/02/2007 8.2 9 8.5 9 6.3 7 4.25
20 2202200148 10300 Nguyễn Ngọc Thanh Nhàn 20/08/2007 8.6 8 10 7.5 5.8 8.5 3
21 2202200149 10321 Đào Thị Quỳnh Như 22/04/2007 8.5 9.3 9 9.8 8.5 8.5 5
22 2202200150 10322 Huỳnh Tâm Như 05/10/2007 7.4 9.8 10 9 8.3 7 4.75
23 2202200151 10324 Nguyễn Đặng Quỳnh Như 03/12/2007 8.9 10 10 9.5 8.3 8 5.5
24 2202200152 10325 Nguyễn Hoàng Bảo Như 20/01/2007 8.2 9.5 9 9.3 7 8 5.25
25 2202200153 10338 Võ Thành Phú 22/10/2007 8.7 9.3 9.3 9 6.8 6 4.75
26 2202200154 10343 Nguyễn Thị Hồng Phúc 28/02/2007 7.8 8.5 8 8.8 7.3 7.8 4.75
27 2202200155 10370 Nguyễn Lương Trúc Quỳnh 18/11/2007 7.9 7 9 7 7.3 6.8 4
28 2202200156 10372 Nguyễn Như Quỳnh 28/03/2007 9.1 9.5 8.5 8.5 7.3 7.5 5.5
29 2202200158 10380 Nguyễn Thanh Sơn 26/10/2007 8.7 9 9.3 8.3 7.8 8.3 5
30 2202200159 10390 Ngô Xuân Thành 03/09/2007 8.9 7.3 8.3 7.3 7.5 8.3 5.25
GDKT
&PL

8.5
6.5
7.3
8.3
8.5
9
8.8
7.8
8.3
8.5
8
9.5
8.3
8.5
8
8.5
9.8
8.8
8.8
6.3
8.5
9
9
8.8
7.8
7.5
8.8
8.8
9.8
8.5
31 2202200160 10400 Phạm Minh Thắng 11/02/2007 8.2 9.3 8 8.3 7.8 8 4.75
32 2202200161 10412 Huỳnh Phương Thùy 07/01/2007 8.7 9.3 7 5.8 7.8 8 5.5
33 2202200162 10422 Lê Mai Thư 28/09/2007 8 8.8 9.3 9 6.8 7.8 5
34 2202200163 10426 Nguyễn Đoàn Anh Thư 08/04/2007 7.7 9 7.5 9 7.8 8.5 4.75
35 2202200164 10443 Nguyễn Cẩm Tiên 12/11/2007 8.9 8 7 8.5 6.5 7.3 4
36 2202200165 10445 Võ Thùy Bảo Tiên 16/04/2007 8.1 9.3 9.3 8.8 7.8 7.8 4.75
37 2202200166 10450 Nguyễn Thị Xuân Tình 18/03/2007 7.4 8.3 9.3 8.5 7.3 9 5
38 2202200167 10454 Lê Thị Thùy Trang 16/11/2007 7.7 9 7.5 10 6.8 7.3 4.25
39 2202200168 10461 Lê Bảo Trâm 20/11/2007 8.3 9 9 8.5 7 9.3 4
40 2202200169 10466 Vương Bảo Trâm 20/01/2007 8.7 9 9.3 8.8 6.8 9.3 4.75
41 2202200170 10467 Chu Bảo Trân 23/03/2007 7.5 6.8 9 6.5 8 7.8 4.75
42 2202200171 10470 Đỗ Thùy Trân 30/06/2007 7 7.8 9.3 7.8 6.8 7.8 5
43 2202200172 10485 Lê Kiều Trinh 04/03/2007 8.7 9 9 8.3 6.8 9.5 4.75
44 2202200173 10487 Bành Đức Trọng 25/06/2007 9.1 9.3 8.5 9.5 7 8 5.25
45 2202200174 10493 Nguyễn Phạm Thanh Tú 05/03/2007 8 8.5 8.3 8.5 8 6.3 4.5
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 14 (31.11%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 30 (66.67%)
3.5-4.9: 1 (2.22%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
8.8
8.5
9
9.5
8.5
8.3
8.5
7.5
9
9.3
8.3
7.3
9
8.8
8.8
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10C1
Khóa ngày: GVCN: Trần Thị Ái Nhi

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2202200175 10005 Nguyễn Thị Khánh An 24/03/2007 7.2 5.8 7.5 7 8 6.8 5.5
2 2202200176 10008 Vũ Trần Hà An 28/01/2007 9 8 8 9 9 9.5 5.75
3 2202200177 10017 Phạm Đàm Thái Anh 30/06/2007 7.2 6.5 7 7 7.3 8.3 5.25
4 2202200178 10038 Nguyễn Mai Chi 28/11/2007 8.2 7.3 8.8 7.3 9 9.5 4.75
5 2202200179 10045 Nguyễn Đỗ Minh Diệu 18/01/2007 8.7 7.8 9 8 9.3 9.3 5
6 2202200180 10046 Nguyễn Thị Xuân Diệu 14/01/2007 8.7 8.3 9.8 9.3 9.3 9 5.25
7 2202200181 10068 Trần Phượng Dương 09/09/2007 9.3 9 8 7.5 9.3 8.8 4.75
8 2202200182 10079 Huỳnh Thị Thục Đoan 11/10/2007 8.9 6.8 9 7.5 7.5 7.8 5
9 2202200183 10084 Lê Huỳnh Hương Giang 12/05/2007 7.4 7 7.8 7 8.5 6.5 5
10 2202200184 10093 Nguyễn Minh Hạnh 11/06/2007 8.6 7 8.8 6.5 9.5 7.8 5.75
11 2202200185 10094 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 23/10/2007 8 7.3 8.5 8.3 8.5 9 5.25
12 2202200186 10104 Lê Gia Hân 09/08/2007 8.3 6.5 8.8 8.3 8.3 8.8 4.25
13 2202200187 10110 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 10/11/2007 8.9 5.8 9.5 7.3 8.3 8.8 4.5
14 2202200188 10154 Cù Huỳnh Ngọc Huyền 20/11/2007 7.9 6 9.3 8.8 8.5 8.3 4.5
15 2202200189 10157 Lê Tiến Hưng 08/06/2007 8.5 7.3 9 7.8 9.3 8.3 5.5
16 2202200190 10173 Huỳnh Vân Khánh 26/04/2007 8.9 6.5 9 7 8.5 8.3 6
17 2202200191 10196 Huỳnh Chi Lan 16/07/2007 8.5 8 10 8.8 8 8.5 5
18 2202200192 10207 Lê Ngọc Linh 02/02/2007 8.6 5.8 8.5 5.5 8.5 7.5 5.75
19 2202200193 10212 Nguyễn Trần Diệu Linh 19/05/2007 7.2 6.8 9.5 8.8 8.5 8.8 5.25
20 2202200194 10238 Tô Lưu Ngọc Minh 07/11/2007 8.3 7.5 6.5 7.3 8.5 8 4.75
21 2202200195 10242 Nguyễn Ngô Hà My 11/10/2007 9.3 8 9.3 8.8 7.3 8.5 5.75
22 2202200196 10243 Phan Nguyễn Kiều My 15/03/2007 8.7 7.3 8 8 8.3 8 5.75
23 2202200197 10246 Huỳnh Xuân Nam 17/02/2007 8.9 8 8.5 9.5 9 8.3 4.75
24 2202200198 10268 Trần Khánh Ngân 04/10/2007 7.4 7.5 9.3 8.8 6.3 8.3 5
25 2202200199 10269 Trần Kim Ngân 16/03/2007 9.3 7.8 7.8 6.3 7.3 8.8 3.75
26 2202200200 10294 Nguyễn Hạnh Nguyên 08/12/2007 7 5.5 8.3 8.5 8.3 7.5 4.75
27 2202200201 10335 Nguyễn Quốc Phong 24/12/2007 8.7 7 8.8 6.5 8 9.5 4.75
28 2202200202 10344 Phan Lê Gia Phúc 10/03/2007 7.8 7 9.8 8.3 7.3 8 5.75
29 2202200203 10350 Bùi Lê Quỳnh Phương 13/08/2007 8.3 7.5 9.5 8.3 7.8 8.8 4.5
30 2202200204 10395 Phạm Phương Thảo 16/12/2007 8.2 6.3 6.5 8.3 8.3 9 4.25
GDKT
&PL

8.3
9.8
6.5
8.8
8.5
7.8
9
9.3
7.3
9
8.5
8.8
8.8
8
8.8
8.8
8.3
7.5
8.8
8
8
7.8
8.3
7.5
8.5
8.5
9.8
9
8.8
8.8
31 2202200205 10417 Lê Ngọc Phương Thúy 07/04/2007 9 8 7.5 7.8 9 8 5.25
32 2202200206 10424 Nguyễn An Thư 26/10/2007 9.5 5.5 9.5 6.8 8.8 8.8 5.25
33 2202200207 10435 Văn Hồng Thư 22/11/2007 8.7 7.5 9.5 8 9 8 6
34 2202200208 10436 Võ Lê Xuân Thư 17/06/2007 9.5 8.8 9.3 8.3 8.8 8.8 6
35 2202200209 10456 Nguyễn Mai Trang 24/05/2007 7.7 7.5 9.5 7.5 9 8.3 5.25
36 2202200210 10460 Huỳnh Nguyễn Bảo Trâm 25/04/2007 8.9 8.5 10 6.5 8.5 7.3 5
37 2202200211 10469 Đoàn Thị Thanh Trân 12/05/2007 9.1 6.5 9.5 7 9.8 9.3 5
38 2202200212 10502 Lê Nguyễn Kiều Uyên 27/02/2007 9.7 6.3 8.5 8.5 8.5 9 5.75
39 2202200213 10503 Lê Phương Uyên 17/02/2007 8.1 7 9.3 8 8.8 9 5.25
40 2202200214 10506 Trương Diệu Hoàng Uyên 05/06/2007 9.1 6.8 9.8 9 9.3 9 6
41 2202200215 10513 Nguyễn Thị Tường Vy 15/06/2007 8.7 6.5 9 9 8.5 8.3 6
42 2202200216 10514 Nguyễn Võ Phương Vy 03/11/2007 7.4 5.8 8.8 8 7 8.3 6
43 2202200217 10515 Hồ Dạ Vỹ 15/06/2007 8.9 8.3 9.3 8 8 9 4.75
44 2202200218 10516 Nguyễn Triệu Vỹ 27/11/2007 8.3 7.5 8 6.5 8 8 5
45 2202200219 10523 Tô Đặng Hồng Yến 02/03/2007 7.1 6 9.8 8.5 8.8 9 6
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 14 (31.11%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 31 (68.89%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
9.8
8
8.8
8.5
9.3
9
8.8
8.5
8
9.3
8.3
8
8.8
8.5
8.5
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10C2
Khóa ngày: GVCN: Đỗ Lệ Hằng

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2202200220 10016 Nguyễn Quỳnh Anh 07/11/2007 7.4 7 7 8 8.5 8.3 5.25
2 2202200221 10020 Trần Lam Anh 07/05/2007 5.9 5.5 6.8 6.5 8.5 6.5 4.5
3 2202200222 10026 Trương Nguyên Bảo 04/05/2007 7.2 6.3 7 6.5 7.3 6.3 5
4 2202200223 10035 Nguyễn Ngọc Huyền Châu 02/01/2007 7.6 7 5.3 8 6.8 6.8 4.25
5 2202200224 10044 Đỗ Trần Nhật Diệu 11/04/2007 8.4 5.8 8.8 7 8 7.8 5.25
6 2202200225 10048 Trần Thị Mỹ Dung 23/04/2007 9.1 6.8 9 8 9.5 8 5.75
7 2202200226 10063 Ngô Phạm Dương 25/07/2007 7.8 7 7.3 6 6 8 4
8 2202200227 10080 Trần Đăng Tâm Đoan 12/07/2007 7.2 6.8 8 7.8 8.5 7.8 4.5
9 2202200228 10107 Lý Ngọc Hân 25/07/2007 5.2 5 8.5 5 8.5 8.5 4.75
10 2202200229 10114 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25/03/2007 8.7 7.3 8.8 6.3 8.8 8.8 5.5
11 2202200230 10113 Nguyễn Ngọc Khánh Hân 24/06/2007 8.1 5 8 7.8 7.5 7.3 4.75
12 2202200231 10125 Trần Thị Thảo Hiền 22/12/2007 8.2 5 8.5 6 8.5 6.8 4.5
13 2202200232 10153 Võ Quốc Huy 12/09/2007 8.9 7.8 8.3 7.8 7.8 7.3 4.75
14 2202200233 10155 Nguyễn Khánh Huyền 16/01/2007 6.2 5.3 7.3 7 5.3 8.3 3.75
15 2202200234 10187 Nguyễn Phúc Nhã Khuê 02/11/2007 8.5 6.8 9 8 7.8 8 5.25
16 2202200235 10194 Nguyễn Lê Kim Kỳ 31/01/2007 8.9 7.3 9 7.8 7.8 8.8 4.75
17 2202200236 10215 Trần Mỹ Linh 19/09/2007 7.7 6.8 9 8 6.5 9 4.75
18 2202200237 10216 Trần Thị Thanh Loan 28/03/2007 7.8 8.3 7.8 7 6.3 9.3 3.5
19 2202200238 10225 Võ Lưu Thảo Ly 07/06/2007 7.7 7.5 8.5 7.5 8.8 8.3 5
20 2202200240 10249 Đỗ Khánh Ngân 29/05/2007 9.1 6 8.8 7 6.5 8 4.75
21 2202200241 10252 Hồ Khánh Ngân 26/08/2007 8.5 7.5 8.3 8.8 7 7.8 4.75
22 2202200242 10257 Nguyễn Bảo Ngân 15/07/2007 8.2 6.3 7 5.3 7.3 8 5.75
23 2202200243 10272 Võ Lê Thảo Ngân 15/02/2007 8.8 7 8.8 7.3 8 8.8 5
24 2202200244 10273 Võ Minh Thảo Ngân 22/11/2007 7.9 6.8 6 5.8 6.5 7.3 5.25
25 2202200245 10276 Nguyễn Phương Nghi 14/01/2007 8.7 7 7.8 5.8 6.8 6.8 4.25
26 2202200246 10277 Từ Lê Nghi 10/01/2007 9 7.3 8.8 8 6.8 8.3 4.75
27 2202200247 10280 Đặng Bảo Ngọc 14/03/2007 8.3 6.5 9.5 8.5 7.3 7.3 5
28 2202200248 10297 Trần Khánh Nguyên 01/04/2007 6.4 5.5 7.8 6 8.3 7.5 4.75
29 2202200249 10302 Lê Đăng Nhân 03/10/2007 6.6 5.5 5.5 6.5 6.5 8 4.5
30 2202200250 10311 Huỳnh Uyển Nhi 27/02/2006 6.8 7 9 7 8.8 6.5 5.25
GDKT
&PL

7.5
7.8
7.8
8
8.5
8.3
7.8
8.5
8
9
8
9
9.3
7.8
8.8
6.8
8.5
7.5
8.8
9
8.3
7.5
8.5
6.8
7.5
8.5
7.5
7.3
6.3
8.8
31 2202200251 10312 Lê Kim Thảo Nhi 07/04/2007 8.2 6.3 6.5 6.5 7.5 8.8 4.5
32 2202200252 10318 Nguyễn Yến Nhi 16/02/2007 3.2 5.5 7.3 7 7.5 5 3.5
33 2202200253 10320 Vương Ái Nhi 14/07/2007 9.3 7.8 8.5 7.8 8.5 8 5.5
34 2202200254 10339 Đinh Hoàng Phúc 27/11/2006 8.7 8.3 8.3 6 6.8 7.5 4
35 2202200255 10345 Trần Đình Hữu Phúc 26/03/2007 6.2 5 7.8 6.5 4.8 8.3 3
36 2202200256 10394 Nguyễn Trần Ngọc Thảo 27/11/2007 9.3 8.3 9.5 7.8 8 9.3 5
37 2202200257 10430 Phạm Lê Anh Thư 17/01/2007 9 6.8 9.5 7 8.3 8 5.25
38 2202200258 10434 Trần Minh Thư 30/10/2007 7 7 8.5 6.3 9 7 4.75
39 2202200259 10441 Phạm Mai Thy 10/02/2007 8.5 7.5 9.3 6 8.5 8.8 5
40 2202200260 10451 Nguyễn Thị Thu Tính 19/10/2007 8.3 8.5 9.8 9 9.8 9 4.75
41 2202200261 10458 Trần Nguyễn Thùy Trang 01/12/2007 7 6 7.8 7.3 7.5 9 4.75
42 2202200262 10489 Trần Thị Thanh Trúc 31/08/2007 8.7 5 9 5.5 8.3 7.8 5.5
43 2202200263 10490 Văn Thị Thanh Trúc 09/11/2007 8.7 6 8.8 7.5 8.3 8.8 5.75
44 2202200264 10518 Ngô Nữ Như Ý 10/07/2007 8.5 7.3 8 8.5 8.5 9 5.25
45 2202200265 10519 Nguyễn Giao Ý 06/12/2007 7.4 7.3 8 7.3 7.8 9.5 4.75
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 2 (4.44%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 40 (88.89%)
3.5-4.9: 3 (6.67%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
7.8
7.5
8.8
8.8
7.8
8.3
9.8
8
8.3
9
8
7.5
8
8.5
8.3
TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10C3
Khóa ngày: GVCN: Nguyễn Thị Huệ

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2202200266 10010 Huỳnh Quỳnh Anh 17/06/2007 7.2 2.5 6.8 7 7.3 8.5 4.25
2 2202200267 10011 Lê Quỳnh Anh 20/04/2007 7.3 5.8 7.5 6.8 7.3 8.5 5.75
3 2202200268 10012 Nguyễn Bảo Anh 25/09/2007 7.9 6.8 7 7.3 7.5 9.5 6
4 2202200269 10015 Nguyễn Mai Anh 27/11/2007 8.8 7.8 8.8 7 6.8 9.3 5
5 2202200270 10021 Đặng Thị Ngọc Ánh 25/01/2007 7 8.8 8.8 6.5 7.5 9 5.5
6 2202200271 10024 Đoàn Kim Bảo 05/02/2007 8.4 6.8 4.8 7 6.5 8.5 5.25
7 2202200272 10032 Hồ Ngọc Minh Châu 05/06/2007 8 7 8.8 8 7.8 9.5 5
8 2202200273 10061 Nguyễn Kỳ Duyên 18/07/2007 8.1 7.3 8.3 6.8 8.5 9.3 3.5
9 2202200274 10065 Nguyễn Thùy Dương 23/10/2007 9.1 9.5 8.3 7.5 9 10 5.25
10 2202200275 10092 Đặng Hồng Hạnh 30/07/2007 7.7 9 7.8 7 7.8 8.8 4.25
11 2202200276 10121 Võ Minh Bảo Hân 22/11/2007 8.3 9.3 9.3 7.3 9.5 9 5.5
12 2202200277 10183 Hà Đức Anh Khôi 17/05/2007 9.3 7.8 9 9 8.8 8.8 5
13 2202200278 10198 Nguyễn Nữ Như Lê 25/02/2007 7.8 6.8 8.8 6 8 9.5 4.75
14 2202200279 10201 Đặng Ngọc Linh 22/03/2007 7.6 6.3 8 8 7.3 8 4.75
15 2202200280 10219 Đặng Ngọc Lưu Ly 07/07/2007 8.2 8.8 7.5 6.5 7.5 8 5.5
16 2202200281 10229 Củng Nhật Minh 14/08/2007 7.7 6.3 5.5 6.5 9 8.5 4.75
17 2202200282 10239 Trần Phạm Bình Minh 24/04/2007 8.2 7.5 8.8 8.3 8 7.8 5.5
18 2202200283 10250 Đỗ Nguyễn Khánh Ngân 30/03/2007 6.3 6.3 6.3 5.8 7.5 8 3.25
19 2202200284 10256 Lê Nguyễn Khánh Ngân 02/03/2007 7.4 8 8.5 8.5 7.3 9.5 4.5
20 2202200285 10258 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân 21/01/2007 7.2 7.3 9.8 6.5 7.3 8 3.75
21 2202200286 10261 Nguyễn Song Ngân 24/04/2007 8.5 7 8.3 8 8 7.5 4.5
22 2202200287 10264 Nguyễn Thị Thu Ngân 23/02/2007 8.5 5.3 8 5 6.3 8.5 5.25
23 2202200288 10265 Nguyễn Trần Thảo Ngân 05/06/2007 7 5.5 6.5 7 8.3 8 4.75
24 2202200289 10282 Đặng Nguyễn Bảo Ngọc 27/08/2007 7.5 8.3 8.5 6.5 8 8.5 5.75
25 2202200290 10315 Nguyễn Huỳnh Bảo Nhi 15/11/2007 8.6 8 8.8 7.5 9.3 8.8 4.75
26 2202200291 10317 Nguyễn Trần Thảo Nhi 22/02/2007 8.9 9.5 9.3 7.3 8.5 9.3 5
27 2202200292 10326 Quách Phương Như 28/07/2007 7.9 8 8.3 6.5 7.3 8 3
28 2202200293 10347 Trần Nguyễn Hồng Phúc 12/07/2007 9.1 8.3 8.3 6.8 8 9 5.25
29 2202200294 10354 Võ Nguyễn Anh Phương 27/04/2007 7.6 9 8.5 8.5 7.3 8.3 4.75
30 2202200295 10367 Võ Nguyễn Đình Quý 13/12/2007 6.1 8.5 7.5 7 8.3 9.3 4
GDKT
&PL

8.5
8
8.3
8.3
7.3
8.5
9.3
6.8
9.8
8.3
8.5
8.8
7.3
7.8
9
8.3
9
8.3
9
8.5
7.5
6.5
7.5
8.3
8.5
8.8
8.3
8.5
8.5
7.3
31 2202200296 10392 Lê Phương Thảo 11/05/2007 8.9 8.5 8 7.3 8.8 8.8 5.5
32 2202200297 10411 Nguyễn Thái Thuận 22/09/2007 8.1 9 7.3 7.3 8 9 5.75
33 2202200298 10413 Lê Ngọc Phương Thùy 21/06/2007 8.1 7.5 8 8 8 7.3 5.25
34 2202200299 10439 Lê Nguyễn Huyền Thy 13/04/2007 8.3 9 9 6.5 9 9.3 4.75
35 2202200300 10440 Nguyễn Ca Thy 01/11/2007 9.1 8.3 9.3 5.8 9.5 10 6
36 2202200301 10448 Nguyễn Minh Tiến 19/01/2007 8 8 9 6.3 6.8 9.5 4
37 2202200302 10496 Hồ Huỳnh Anh Tuấn 02/10/2007 7.9 7.5 8 8 8 9.3 5.25
38 2202200303 10500 Cao Nguyễn Cát Tường 15/03/2007 7.2 8 8.3 8.3 5.5 9.3 6
39 2202200304 10504 Lê Trương Thục Uyên 19/02/2007 8.1 5.8 7.8 8 7.8 9 5.25
40 2202200305 10508 Nguyễn Thị Thúy Vân 10/05/2007 6.6 6.8 8.8 8.5 7.5 8.5 6
41 2202200306 10520 Trương Như Ý 15/07/2007 8.2 6.5 8 8 9.5 9.3 4.75
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 09 tháng 01 năm 2023
6.5-7.9: 6 (14.63%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 35 (85.37%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
7.5
9
8
8.8
9
8.8
8.5
7.5
8
7.3
8

You might also like