You are on page 1of 28

TRƯỜNG THPT THIỆU HOÁ

KIỂM TRA GIỮA HK2 LỚP 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A1
Khóa ngày: 16/03/2023 GVCN: Nguyễn Văn San

Ng.ng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa GDKT&PL Tổng Hạng

1 100001 Lê Thiêm An 02/04/2007 9.6 8 8.8 9.5 7.5 9 5.6 58 9
2 100024 Lê Thị Kim Anh 29/03/2007 9.8 10 9 9.5 9 8 8.2 63.5 1
3 100037 Nguyễn Đức Anh 23/07/2007 9.4 6.5 7.8 7 8 5.2 7.2 51.1 26
4 100042 Nguyễn Quang Anh 31/01/2007 9.3 8.8 8.8 7.5 7.5 8 8 57.9 11
5 100051 Phạm Đức Anh 02/01/2007 8.8 6.8 9 5.8 5.8 5.2 5.6 47 39
6 100070 Hoàng Gia Bảo 16/02/2007 9.6 10 9 7.5 7.5 7.5 8.2 59.3 4
7 100098 Nguyễn Sỹ Chính 02/09/2007 8.9 8.8 9 7.5 7 5.8 3.2 50.2 29
8 100113 Lê Anh Dũng 20/01/2007 8.8 8.8 8.5 8.2 8.5 8.5 8.2 59.5 3
9 100132 Trịnh Đình Đại 23/10/2007 6.5 8.5 8 7.2 7.8 4.2 5.6 47.8 34
10 100137 Nguyễn Viết Đạo 10/09/2007 6.2 6.8 9 7.5 8.8 6 5.8 50.1 30
11 100138 Hà Tuấn Đạt 10/02/2007 7.6 6.5 6.2 7.8 8.8 6.2 6.8 49.9 31
12 100146 Lê Hải Đăng 14/08/2007 6.1 6.5 6 8 7 6.2 4.4 44.2 41
13 100157 Lê Anh Đức 12/01/2007 7.6 9 9.2 6.2 7 4.2 4 47.2 37
14 100211 Trịnh Lê Hoàng 22/11/2007 4.8 6.2 8 4.5 7 7.2 3.8 41.5 44
15 100224 Vũ Trọng Hùng 08/09/2007 8.2 7 9.5 6.2 7.5 6.8 4 49.2 32
16 100234 Ngô Quốc Huy 17/01/2007 8.5 9 8.8 10 8.2 6.2 7.4 58.1 8
17 100243 Lê Đông Hưng 01/01/2007 8.2 8.2 8.5 9.2 7.5 8 8.4 58 9
18 100246 Vũ Khánh Hưng 24/10/2007 8.2 8.8 9.8 7 8 6.2 3.2 51.2 25
19 100255 Đỗ Minh Khang 20/12/2007 6.5 8 8.5 7.5 8.2 6.5 5.8 51 27
20 100257 Lưu Quốc Khánh 01/09/2007 8.4 9 8.8 7.5 8 7 5.4 54.1 16
21 100272 Đỗ Viết Lâm 08/09/2007 8.5 8.8 7.8 6 6.5 8 8.4 54 17
22 100278 Hà Quang Linh 22/06/2007 8.6 7.5 8.2 6.2 9.2 7.5 6.8 54 17
23 100282 Lê Khánh Linh 21/03/2007 9.3 8.2 8 7.8 8.8 8.2 8.8 59.1 5
24 100304 Nguyễn Thị Phương Linh 24/01/2007 9.3 6.8 9 8.2 8 7.5 6.4 55.2 14
25 100349 Phạm Bình Minh 12/09/2007 9 7.8 8.8 5.8 8 7 7 53.4 22
26 100350 Phạm Quang Minh 15/10/2007 7.3 7.2 8.8 5 8 5.8 5 47.1 38
27 100357 Đào Đức Nam 22/05/2007 9.1 8.2 9.2 5.5 6.5 6.2 7.4 52.1 23
28 100375 Đặng Tuấn Nghĩa 01/07/2007 8.8 8.5 8.8 5.8 7.2 6.5 6.4 52 24
29 100405 Lê Mạnh Phát 07/03/2007 7.3 6.8 5.5 7.8 7.8 7.2 6 48.4 33
30 100409 Lê Huy Tuấn Phong 08/04/2007 7.5 6.5 6.8 6 6.5 6.8 7.4 47.5 36
31 100413 Đỗ Hữu An Phú 16/11/2007 9.1 9.8 9.8 8.5 8 6.5 7 58.7 7
32 100415 Đỗ Viết Phúc 06/06/2007 6.5 6.5 5.8 6 8 7 4.2 44 42
33 100449 Phùng Đức Tài 13/10/2007 8.2 7.5 8.5 6.2 6.8 5.2 5.4 47.8 34
34 100459 Nguyễn Thị Thanh Thanh 20/08/2007 9.8 9.8 8.8 8.8 8.5 7.5 4 57.2 13
35 100465 Lê Xuân Thành 22/08/2007 10 8 9.2 8 6 7.2 6.2 54.6 15
36 100470 Đỗ Phương Thảo 30/08/2007 9.6 9.8 8.6 8.8 8.2 8 9 62 2
37 100495 Đàm Thị Hoài Thu 01/04/2007 9.1 9.8 8.5 8.2 7 8.2 6.6 57.4 12
38 100523 Đỗ Xuân Tiến 30/09/2007 8.7 7.2 8.2 7.2 6.5 4.8 2.8 45.4 40
39 100528 Vương Thị Tỉnh 15/12/2007 8.4 7 8.2 8.5 8.8 6.8 6 53.7 19
40 100532 Nguyễn Văn Toàn 26/12/2007 5.9 7 7.5 3.8 7.5 4.2 3.6 39.5 45
41 100563 Nguyễn Viết Tuân 17/01/2007 7.5 7.2 7.2 6 8 4 3.6 43.5 43
42 100568 Phạm Đặng Quốc Tùng 23/01/2007 8.8 9.2 8.2 8.2 8 8.2 8.2 58.8 6
43 100570 Ngô Quang Mạnh Tuyên 12/07/2007 6.1 9 9.5 7 8 8.2 5.8 53.6 20
44 100582 Thiều Minh Vũ 10/09/2007 7.5 6.5 7.8 7 8 7.5 6 50.3 28
45 100588 Nguyễn Thị Hà Vy 29/03/2007 7.5 7.5 8.8 7.2 8 8.2 6.4 53.6 20
Điểm bình quân: 8.19 7.98 8.35 7.21 7.70 6.76 6.07
Ngày 27 tháng 03 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Hải


TRƯỜNG THPT THIỆU HOÁ
KIỂM TRA GIỮA HK2 LỚP 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A2
Khóa ngày: 16/03/2023 GVCN: Lê Thị Thuý

Ng.ng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa GDKT&PL Tổng Hạng

1 100021 Lê Đức Anh 29/04/2007 7.8 6.8 8.2 8.2 7.2 7.2 6 51.4 19
2 100035 Mai Xuân Anh 19/08/2007 9 7.2 9.2 7 8 8 5.6 54 12
3 100043 Nguyễn Quỳnh Anh 27/05/2007 7.6 6.8 7.2 8.5 7.8 7.2 5.8 50.9 21
4 100044 Nguyễn Thị Minh Anh 01/03/2007 10 8.2 8.8 8.8 7.5 7 7 57.3 4
5 100050 Nguyễn Tùng Anh 03/11/2007 9.3 8.8 9 7.8 7.8 5.5 5.2 53.4 14
6 100056 Trần Nam Anh 16/12/2007 7.2 6.8 6 6.5 8 7 5.4 46.9 30
7 100075 Nguyễn Bắc 20/09/2007 6.7 6.2 8.5 4 7 6.2 3.2 41.8 37
8 100094 Lê Ngọc Chiến 16/01/2007 8.6 7 8.5 8 7.5 7.8 5.4 52.8 15
9 100115 Lê Tiến Dũng 28/09/2007 7.3 8 7.8 7.8 7 8 7.6 53.5 13
10 100128 Lê Anh Dương 19/04/2007 7.3 7.5 6.2 6 8.2 7 7 49.2 26
11 100134 Tống Nhật Đan 25/09/2007 7.6 4.8 7 5.8 6.5 5.2 4.2 41.1 38
12 100141 Ngô Đức Đạt 24/02/2007 5.6 5 6.2 7.8 8.2 5.5 6.8 45.1 34
13 100143 Nguyễn Trịnh Thành Đạt 07/08/2007 7.5 5 7.2 8.5 8.2 7.8 4.8 49 28
14 100159 Lê Huy Đức 17/12/2007 7.9 5.8 3.8 5.5 6 7 4.2 40.2 40
15 100163 Nguyễn Văn Đức 19/10/2007 6.6 6.5 8 7 8 8.2 6.2 50.5 23
16 100178 Khương Đức Hải 10/08/2007 4.9 7 7 9.8 5.5 6 6 46.2 32
17 100197 Lê Hữu Hiếu 21/11/2007 5.7 6.5 6 9 7.5 7.5 4 46.2 32
18 100231 Lê Thiện Huy 20/06/2007 7.8 6.5 8 8 8.2 7.2 5.8 51.5 18
19 100232 Lê Tiến Huy 06/03/2007 7.3 7.5 8.5 9.8 7.5 8 6.6 55.2 10
20 100233 Lê Văn Huy 22/07/2007 7.8 6 7.2 9 8.5 7 6.2 51.7 17
21 100239 Hoàng Thanh Huyền 15/10/2007 6.7 7.8 7.8 8.5 7.5 7.5 6.8 52.6 16
22 100303 Nguyễn Thị Ngọc Linh 08/01/2007 8.3 9.2 9 9.8 8.5 8.5 6.8 60.1 1
23 100327 Trần Hợp Lực 15/01/2007 8.2 6.8 9.2 9.8 8.2 9 4.4 55.6 8
24 100340 Lê Tiến Mạnh 25/09/2007 8.8 5.5 9.5 8.8 7.8 8 5.8 54.2 11
25 100341 Lê Văn Mạnh 22/03/2007 7.1 6 7 6.5 6 7.2 4.6 44.4 36
26 100353 Đỗ Văn Mười 01/02/2007 7.9 8 8.8 7 5.5 7.5 4.6 49.3 25
27 100378 Ngô Văn Nghĩa 23/02/2007 9.8 9.2 9.5 7.8 8 8 6.6 58.9 2
28 100412 Cao Văn Phú 03/06/2007 7.6 6.5 9.2 8.2 8 5 6.6 51.1 20
29 100414 Lê Phú 25/10/2007 6.3 5.2 4.2 5.5 7.5 6.5 5.6 40.8 39
30 100421 Đậu Minh Quang 30/12/2007 9.3 8.2 9.8 7.5 7.5 7.5 5.8 55.6 8
31 100430 Lê Đại Quốc 16/09/2007 7.1 5.8 8 5.2 6.5 6.5 5.8 44.9 35
32 100434 Nguyễn Văn Quyết 08/01/2007 8.4 8.8 8 8.8 8.8 7.8 6.4 57 5
33 100435 Đỗ Thị Như Quỳnh 07/11/2007 8.4 8 8 7.8 7.2 6.8 4.6 50.8 22
34 100481 Trần Thị Thu Thảo 11/07/2007 7.8 7.5 8.2 8.5 7 8 3.4 50.4 24
35 100557 Lê Thanh Trường 03/07/2007 6.9 5.5 7.2 6.8 7 7.5 6.4 47.3 29
36 100562 Lê Minh Tuân 29/10/2007 4.5 6.5 5.8 6.8 5.5 4.8 6.2 40.1 41
37 100564 Dương Quốc Tuấn 23/09/2007 8.8 6.5 6.5 5.5 6.8 7.8 7.2 49.1 27
38 100565 Đặng Xuân Anh Tuấn 02/12/2007 8.4 6.2 7.2 3.8 6 8.5 6.6 46.7 31
39 100567 Ngô Anh Tuấn 30/04/2007 9.5 9.5 9 8.2 7.2 8.2 6.8 58.4 3
40 100580 Đinh Văn Hoàng Vũ 30/01/2007 8.6 7.5 8.8 8.2 8 8.2 7.4 56.7 7
41 100584 Nguyễn Thị Vui 02/02/2007 8.2 6.5 9.5 8.5 8.5 8.2 7.6 57 5
Điểm bình quân: 7.71 6.94 7.77 7.57 7.39 7.25 5.83
Ngày 27 tháng 03 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Hải


TRƯỜNG THPT THIỆU HOÁ
KIỂM TRA GIỮA HK2 LỚP 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A3
Khóa ngày: 16/03/2023 GVCN: Lê Hải Ngọc Sơn

Ng.ng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa GDKT&PL Tổng Hạng

1 100002 Nguyễn Quán An 22/06/2007 6.6 6 4.2 6.5 5.5 5 2.6 36.4 32
2 100019 Lê Công Tuấn Anh 07/12/2007 4.8 6 6.8 6.2 7 4.2 5.4 40.4 26
3 100022 Lê Hoàng Anh 01/01/2007 1.8 2.8 5 1.8 6 2.5 2.4 22.3 40
4 100027 Lê Thị Mai Anh 03/12/2007 6.2 6.8 8.5 6 6.2 7 4.6 45.3 12
5 100059 Trịnh Nam Anh 30/12/2007 3.9 5.2 5 5.2 7 4.5 4.8 35.6 33
6 100081 Hoàng Anh Bình 15/09/2007 4.4 3.8 7.5 5.2 6.5 3.8 4.2 35.4 34
7 100088 Tạ Văn Cảnh 29/11/2007 5.2 5.2 6.5 6.8 6.5 5.8 4.6 40.6 25
8 100092 Phùng Thị Phương Chi 23/11/2007 6.7 6.5 7.8 7.5 5 7 5.4 45.9 9
9 100116 Lê Tiến Dũng 26/11/2007 5.3 7 9 7.8 8 9 6.4 52.5 4
10 100123 Đào Đức Duy 15/11/2007 5.3 6.5 6.2 6.8 7.5 6.8 5 44.1 14
11 100125 Hoàng Kim Duyên 18/02/2007 4.5 6.8 6.8 7.5 7 5.5 5 43.1 18
12 100136 Lê Xuân Đáng 15/01/2007 6.6 5.2 9 8 7.5 6.8 5.8 48.9 7
13 100153 Ngô Xuân Đông 02/02/2007 6.8 4 5.8 3.8 7 5 6.2 38.6 28
14 100161 Lê Xuân Đức 25/10/2007 6.7 5.8 7 5.8 8 4.8 5.8 43.9 15
15 100164 Tô Anh Đức 12/09/2007 3.9 5 5.8 5.2 7.4 6 4.8 38.1 30
16 100196 Hoàng Trung Hiếu 28/01/2007 1.4 3.2 1.8 4 5.5 4.8 2.6 23.3 39
17 100204 Thiều Thị Hoa 08/09/2007 3.9 6.8 7 6 7 8 3.2 41.9 21
18 100210 Trần Huy Hoàng 30/07/2007 5.3 7 9.2 6 6.5 6.8 4.2 45 13
19 100244 Ngọ Duy Hưng 21/04/2007 3.1 4.5 4.2 2.2 5 3.5 4.4 26.9 37
20 100245 Trịnh Ngọc Hưng 25/09/2007 3.5 3.8 4.5 4.2 6.5 3.2 4.4 30.1 36
21 100261 Nguyễn Minh Khánh 14/07/2007 2.4 4.8 7.5 3.2 2 1.8 3.4 25.1 38
22 100276 Lê Thị Kim Liên 23/04/2007 8.8 7.8 9.2 9.2 7.8 7 5.2 55 2
23 100325 Nguyễn Thuận Lợi 06/12/2007 5.9 6.2 9 8 7.8 7.8 6.2 50.9 6
24 100329 Nguyễn Quán Lương 20/12/2007 5.4 5 8 7 8.2 4.2 5 42.8 19
25 100339 Lê Đức Mạnh 03/01/2007 4.9 7.5 8 8.5 7 5.8 5.4 47.1 8
26 100346 Hoàng Văn Minh 12/07/2007 4.5 5.8 9 4.5 7 6 4.2 41 23
27 100351 Trịnh Anh Minh 14/10/2007 5.2 6.8 8.2 6.2 7 6 3.4 42.8 19
28 100364 Nguyễn Văn Nam 02/03/2007 7.2 5.8 6.2 5.5 6 6 4 40.7 24
29 100404 Lê An Phát 12/11/2007 5.8 3.8 6.5 7.8 7.2 5.8 5 41.9 21
30 100406 Ngọ Duy Phát 04/09/2007 7.3 7.2 8.2 9.2 6.5 9.5 4.8 52.7 3
31 100444 Nguyễn Văn Sơn 25/07/2007 3.6 5.8 4.8 6.2 7.2 5.2 5.8 38.6 28
32 100450 Hoàng Văn Tâm 11/10/2007 5.9 5 4.8 8 7.2 4.8 4.6 40.3 27
33 100460 Vũ Nam Thanh 02/04/2007 0 1
34 100472 Hoàng Phương Thảo 25/03/2007 5.9 6.8 9 8.2 8 7.5 5.6 51 5
35 100478 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/02/2007 5.5 7.2 7.8 6.2 7 8 4 45.7 10
36 100483 Hoàng Thị Thắm 24/08/2007 8.2 6.5 6 5.8 6 6.5 4.8 43.8 16
37 100524 Lê Ngọc Tiến 18/08/2007 4.2 5.2 9.2 5 6.8 3 4.2 37.6 31
38 100538 Lê Huyền Trang 29/06/2007 2.7 4.2 7.2 3.5 7.5 4.5 3.6 33.2 35
39 100559 Trịnh Đình Trường 19/03/2007 6.7 6.8 8.8 7.5 5.5 5.8 4.4 45.5 11
40 100569 Trịnh Đăng Tùng 14/02/2007 4.8 7 5.5 6 7.2 7 6.2 43.7 17
Điểm bình quân: 5.15 5.72 6.94 6.10 6.71 5.70 4.66
Ngày 27 tháng 03 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Hải


TRƯỜNG THPT THIỆU HOÁ
KIỂM TRA GIỮA HK2 LỚP 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A4
Khóa ngày: 16/03/2023 GVCN: Lê Thị Thùy Dung

Ng.ng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa GDKT&PL Tổng Hạng

1 100058 Trịnh Đình Anh 23/09/2007 6.2 4.5 5.5 5 4.5 4.5 3.4 33.6 39
2 100074 La Thị Bắc 17/10/2007 4.8 6 5 5.5 7.5 5.8 5.2 39.8 33
3 100103 Lê Chí Công 16/08/2007 6.1 6 8.2 7 7.2 9 5.6 49.1 12
4 100106 Tống Cường 30/04/2007 4.2 3.5 6.2 7 4 5.2 3.2 33.3 40
5 100112 La Quốc Dũng 18/11/2007 6.4 7.2 7.5 8 8 7.5 5.6 50.2 7
6 100117 Lê Văn Dũng 22/01/2007 7.6 5.8 7.2 7.8 5.5 6 4.6 44.5 23
7 100126 Hoàng Thị Mỹ Duyên 20/03/2007 6.8 8 7.8 6.8 8 8.8 4 50.2 7
8 100144 Nguyễn Văn Đạt 06/05/2007 7.1 5 7.5 7 8.2 7.2 3.8 45.8 17
9 100156 Đỗ Đình Đức 08/03/2007 7.5 5 7.8 7.8 7 6.2 4.2 45.5 18
10 100177 Đỗ Văn Hải 07/10/2007 7.8 6.5 8.8 5 5.5 7 4.4 45 21
11 100191 Nguyễn Viết Hiên 18/10/2007 2.5 3 3.2 6.2 7.5 4 4 30.4 43
12 100200 Tống Viết Hiếu 25/11/2007 7.8 8.2 7.2 7.2 7.2 6.5 5.2 49.3 11
13 100206 Nguyễn Văn Hoan 13/11/2007 7.5 4.8 9 7 6.5 6.2 3.8 44.8 22
14 100226 Lê Huy 17/04/2007 7 5.8 9.5 7.8 8.5 7.5 5.6 51.7 5
15 100235 Nguyễn Cao Đức Huy 25/05/2007 7.1 5 6.8 7.2 7.2 5.8 3.4 42.5 27
16 100236 Nguyễn Quang Huy 06/04/2007 8.4 7.8 8.5 8.2 7.5 8.8 6.8 56 1
17 100249 Lê Thị Hương 12/10/2007 7.1 6 8.8 8.8 6.5 5.5 5.2 47.9 13
18 100262 Nguyễn Văn Khánh 10/02/2007 8.3 6.2 9 6.8 6.5 9.2 6.2 52.2 3
19 100268 Đặng Thị Thanh Lam 15/07/2007 7.9 6.2 8.5 8.2 8 9.8 4.6 53.2 2
20 100275 Đỗ Thị Liên 16/08/2007 3.8 7 6.5 6.5 7.5 6 6.2 43.5 25
21 100328 Lê Thị Lương 10/04/2007 4.1 5.8 5.2 8 6.5 5.8 3.8 39.2 34
22 100344 Đỗ Ngọc Minh 23/09/2007 7.9 5.2 8.8 7.5 7.5 6.5 6 49.4 9
23 100372 Nguyễn Thị Thu Ngà 16/09/2007 6.1 7 4.2 5.8 6 7.2 6.2 42.5 27
24 100373 Bùi Thị Ngân 14/02/2007 6.5 5 4 6 8 6.8 7 43.3 26
25 100387 Đỗ Viết Nhật 05/05/2007 6.9 6.2 7.2 5.5 6.5 4.8 4.4 41.5 31
26 100388 Nguyễn Khắc Long Nhật 20/12/2007 5.9 6.2 7.5 7.8 8 6 5 46.4 15
27 100389 Trần Long Nhật 08/12/2007 3.5 3.5 4.5 2.5 6.5 4.8 2.4 27.7 44
28 100398 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/01/2007 7.7 5.5 7.2 7 8 6.5 2 43.9 24
29 100401 Tống Lê Quỳnh Như 28/06/2007 6.5 3 6.5 6 7 6.5 5.6 41.1 32
30 100402 Nguyễn Thị Ninh 02/06/2007 6.3 3 7.8 7.5 6.5 6 5 42.1 29
31 100416 Nguyễn Bảo Phúc 25/11/2007 6.2 6.8 8.5 9.2 6.5 7.8 7 52 4
32 100431 Đỗ Viết Quý 05/12/2007 6.8 6.5 8.8 3.5 7 5.2 4.2 42 30
33 100441 Hồ Quân Sơn 23/10/2007 4.8 5 5 6.5 6.5 5.8 5.6 39.2 34
34 100452 Nguyễn Kim Tấn 19/01/2007 4.7 4.5 6.8 5 5 5.5 3.6 35.1 38
35 100463 Lê Đức Thành 05/09/2007 3.1 4.5 5.8 5.2 8.2 5.8 5 37.6 36
36 100476 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/03/2007 4.5 4.2 5.8 4 6 5 2.8 32.3 41
37 100486 Đỗ Hữu Thắng 22/01/2007 7 5.8 8 4.5 6.5 7.2 6.2 45.2 20
38 100492 Nguyễn Đình Thông 23/07/2007 6.5 6.8 7 7.5 7 8 5 47.8 14
39 100516 Lê Hưng Thức 16/08/2007 4.7 4.8 5 5.2 5 3.5 3 31.2 42
40 100530 Ngô Khánh Toàn 27/04/2007 8.7 5.5 8 7.5 6 5.2 4.4 45.3 19
41 100545 Nguyễn Thị Trang 28/12/2007 7.1 4.8 8.5 6.8 8 8 6.2 49.4 9
42 100555 Trần Văn Đức Trinh 17/09/2007 5.1 4.5 6.5 4 8 5.5 3.4 37 37
43 100581 Nguyễn Văn Vũ 03/11/2007 6.3 5 8.2 7 7.2 6.5 5.8 46 16
44 100179 Nguyễn Lê Hải 21/08/2007 7.1 6.8 7 8.5 7.5 8 6.6 51.5 6
Điểm bình quân: 6.27 5.53 7.05 6.56 6.89 6.46 4.80
Ngày 27 tháng 03 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Hải


TRƯỜNG THPT THIỆU HOÁ
KIỂM TRA GIỮA HK2 LỚP 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A5
Khóa ngày: 16/03/2023 GVCN: Nguyễn Thị Cúc

Ng.ng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa GDKT&PL Tổng Hạng

1 100033 Lê Việt Anh 06/07/2007 6 5.2 6.8 5.5 7.5 6.8 4.6 42.4 18
2 100036 Ngô Thị Vân Anh 10/09/2007 5.2 5.8 6.8 5.2 7 6.5 4.2 40.7 24
3 100079 Nguyễn Thị Bích 10/08/2007 3.1 5.2 6.2 6.5 7.5 4.8 4 37.3 32
4 100084 Ngô Văn Bình 27/10/2007 3.7 5.2 6.8 5.8 6.5 4.8 2.4 35.2 36
5 100096 Trịnh Ngọc Chiến 11/05/2007 4.4 5.2 6 5.2 5 4.2 3.2 33.2 40
6 100100 Nguyễn Thị Chúc 04/10/2007 6.5 5.2 6.2 9.2 7.5 9 5.8 49.4 9
7 100102 Hoàng Đình Trí Công 12/09/2007 6.1 6.2 6 7 5 6 3.6 39.9 26
8 100108 Hoàng Đình Duẩn 16/03/2007 7.5 7.5 9.5 7.5 8 8.5 4.6 53.1 2
9 100109 Lê Thu Dung 17/05/2007 6.8 6 9 6 8 7.5 6.2 49.5 8
10 100111 Đỗ Ngọc Dũng 13/12/2007 2.6 3 6.2 5.2 8 5.5 3.4 33.9 39
11 100124 Nguyễn Thành Duy 18/04/2007 4 4.8 4.5 5.5 5 5 4.4 33.2 40
12 100147 Lê Hải Đăng 01/09/2007 5.2 5.2 8 8.8 7 7.2 4 45.4 15
13 100150 Lê Thị Ngọc Điệp 11/06/2007 7 7.5 9.5 10 6.5 8.2 4.2 52.9 3
14 100165 Trần Anh Đức 27/09/2007 4.5 7.2 8.2 4.5 7 5.2 3.8 40.4 25
15 100168 Dương Mạnh Hà 19/01/2007 7.2 8.8 8.8 5 8 9.2 4.8 51.8 4
16 100254 Nguyễn Hoàng Khải 02/11/2007 6.5 6.5 7.8 3.5 7.5 7.2 3 42 19
17 100259 Nguyễn Duy Khánh 08/09/2007 2.9 3.5 7.8 5 8 6.8 2.8 36.8 34
18 100264 Lê Trung Kiên 20/12/2007 6.5 6 7.5 3 5 6 2.6 36.6 35
19 100279 Hoàng Hữu Linh 10/04/2007 6.2 7 9 6 7 6.5 4.2 45.9 12
20 100315 Trịnh Phương Linh 31/12/2007 5.9 4.5 7.8 8 8.5 6.2 6.4 47.3 10
21 100322 Trịnh Đức Long 17/12/2007 3.8 4 7 6.2 8.5 4.2 6.2 39.9 26
22 100323 Trịnh Nguyễn Văn Long 11/05/2007 4.7 5.5 7.8 5 7.2 6.5 3 39.7 29
23 100358 Đỗ Tiến Nam 17/08/2007 3 5.2 7.5 3.8 6 6 5.6 37.1 33
24 100363 Nguyễn Quang Nam 20/11/2007 6.8 6.2 7.8 5.5 8 7.2 4.2 45.7 13
25 100408 Hoàng Đăng Phong 16/09/2007 4.5 2.8 7 3.2 7.2 6 3.4 34.1 38
26 100411 Trịnh Đức Phong 18/11/2007 5 6 7 5.8 6.2 4.8 7.2 42 19
27 100423 Vũ Minh Quang 11/01/2007 4.3 5 6 3 6.5 5.2 4.2 34.2 37
28 100425 Nguyễn Minh Quân 09/05/2007 7.8 6.5 8.5 5.5 7 5.2 3.6 44.1 16
29 100445 Nguyễn Văn Sơn 17/04/2007 5.2 5 6.5 5.5 7.2 5.2 3.8 38.4 31
30 100454 Lê Huy Thái 13/10/2007 6.5 7.5 9 7.2 7.5 7.5 5.8 51 5
31 100464 Lê Huy Thành 11/04/2007 8.2 5.2 8.5 6 8.5 8.2 5.8 50.4 6
32 100480 Trần Thị Phương Thảo 23/08/2007 7.1 7 8.5 8 7 8.2 4 49.8 7
33 100487 Lê Đăng Thắng 07/10/2007 5.8 5.5 6 5.8 6.5 5.8 4.4 39.8 28
34 100493 Nguyễn Minh Thông 31/07/2007 5.5 7 7.5 7 6.5 8.2 4 45.7 13
35 100499 Đỗ Văn Thuận 11/02/2007 4.9 5 8 7 7.5 5 4 41.4 21
36 100529 Lê Tiến Toàn 01/04/2007 5.5 5.8 7 6.8 6.5 6 3.6 41.2 22
37 100536 Hoàng Thị Hà Trang 16/12/2007 9.1 8.2 9.2 9.2 8.5 8.2 7.4 59.8 1
38 100558 Nguyễn Trọng Trường 10/11/2007 4.9 6.2 8.5 7.2 8 6.8 5.6 47.2 11
39 100560 Hoàng Minh Tú 03/01/2007 5 6.8 8.2 6.8 7 6.5 3.2 43.5 17
40 100561 Đỗ Đình Tuân 30/03/2007 3.6 4.8 9 6 5.8 5.8 3.6 38.6 30
41 100579 Dương Minh Vũ 06/03/2007 4.2 5.5 7.5 6.5 6.5 7.2 3.6 41 23
42 100067 Mai Trọng Ánh 02/08/2007 4.2 4 4 3.8 8 5.5 3.6 33.1 42
Điểm bình quân: 5.41 5.72 7.49 6.03 7.07 6.44 4.33
Ngày 27 tháng 03 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Hải


TRƯỜNG THPT THIỆU HOÁ
KIỂM TRA GIỮA HK2 LỚP 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A6
Khóa ngày: 16/03/2023 GVCN: Phạm Thị Hằng

Ng.ng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa GDKT&PL Tổng Hạng

1 100005 Dương Phương Anh 13/12/2007 8.4 8 4.8 5.8 7 7.8 6.6 48.4 29
2 100008 Đỗ Lan Anh 29/12/2007 8 6.8 6.2 4.5 7.2 7.8 7.4 47.9 31
3 100020 Lê Đình Anh 19/01/2007 9.1 7.5 5.2 6.8 7.5 8.2 9.2 53.5 22
4 100038 Nguyễn Đức Anh 21/10/2007 9.3 8.2 8 8.5 7.8 9 8.2 59 7
5 100047 Nguyễn Thị Vân Anh 05/02/2007 6.5 5.8 5.8 6 8.5 6.5 6.2 45.3 38
6 100061 Trịnh Tú Anh 08/04/2007 9.8 7.5 7.5 8 8.8 8 8.6 58.2 10
7 100063 Vũ Trọng Việt Anh 07/01/2007 5.1 4.5 5.5 5.5 6 5.5 4.8 36.9 41
8 100073 Trần Thiện Bảo 15/03/2007 7.8 5.8 7.8 6.2 8 6.2 6 47.8 32
9 100105 Nguyễn Mạnh Cường 17/08/2007 6.8 7.2 4.5 7.2 6 5.5 3.8 41 40
10 100119 Nguyễn Đức Dũng 21/11/2007 7.6 8 7.8 8 8 8 7.8 55.2 17
11 100120 Nguyễn Mạnh Dũng 22/07/2007 8.4 7.5 7.8 8.5 5 9 7.6 53.8 20
12 100139 Hoàng Tiến Đạt 23/08/2007 7.6 7.2 7.2 7.5 8 7 7.8 52.3 24
13 100149 Trần Hải Đăng 06/12/2007 8.9 9 8.5 9.2 6.5 6.5 8.2 56.8 15
14 100176 Lê Thị Hạ 12/11/2007 8.8 8 8 8.2 8.5 9.8 6.6 57.9 12
15 100181 Lê Thị Hồng Hạnh 29/11/2007 9.3 8.8 8.5 9.8 7.5 8 7.4 59.3 6
16 100198 Nguyễn Minh Hiếu 19/01/2007 9.3 8.2 7.5 7.8 6 6 8.6 53.4 23
17 100207 Đỗ Việt Hoàng 20/11/2007 8.4 8 8.2 8 8.2 8.5 8.4 57.7 13
18 100209 Nguyễn Quang Chí Hoàng 12/11/2007 7.5 5.8 4.8 7 5.8 6.8 7.8 45.5 37
19 100228 Lê Lý Gia Huy 15/09/2007 6.4 6.8 7.8 9.2 7.8 8.8 7.2 54 19
20 100238 Dương Khánh Huyền 27/04/2007 9.8 8.8 8.2 8.8 8.5 8.8 9 61.9 2
21 100256 Hoàng Quốc Khánh 24/08/2007 8.8 8.2 8.5 8 7.5 8.5 8.6 58.1 11
22 100260 Nguyễn Hoàng Gia Khánh 11/12/2007 8.5 8.2 8 7.8 7.5 8.5 8.4 56.9 14
23 100286 Lê Phương Linh 20/10/2007 8.8 8.2 4.5 6.8 7.5 8 8.4 52.2 25
24 100290 Lê Thị Khánh Linh 10/08/2007 9 8.8 7.5 9 7.5 9 8.6 59.4 5
25 100326 Nguyễn Thành Luân 16/01/2007 7.2 5.8 4.2 6.8 7 7.2 6.6 44.8 39
26 100336 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/09/2007 9.3 7.8 7.2 8.2 8.5 7.2 6.6 54.8 18
27 100347 Lê Quang Minh 12/12/2007 9 8.8 8 8 8 8 8.8 58.6 9
28 100348 Nguyễn Lê Minh 30/09/2007 9.8 8.8 8.2 8 8 8.2 8.6 59.6 4
29 100356 Ngô Lê Trà My 20/06/2007 9.8 8.8 8.4 8.8 8 9 9.6 62.4 1
30 100374 Lê Thị Ngân 13/11/2007 8.9 7.5 8.8 5.2 8.2 9 8 55.6 16
31 100427 Nguyễn Quán Hải Quân 21/05/2007 8 7 6.2 3.5 7.5 8 6.6 46.8 33
32 100433 Lê Thị Hồng Quyên 01/12/2007 9.2 8 9.2 9.2 8.2 8.2 8.2 60.2 3
33 100440 Lê Trọng Sang 30/09/2007 7.9 7.8 7.2 6.5 7.8 7 6.8 51 26
34 100457 Lê Duy Thanh 14/05/2007 8.4 8 7 6.5 8 6.2 6 50.1 27
35 100509 Dương Anh Thư 09/07/2007 9.6 7 9.2 8.8 7.8 9.2 7.4 59 7
36 100525 Lê Phúc Tiến 20/12/2007 8.6 8.8 6 4 6.5 6.8 7.4 48.1 30
37 100527 Phùng Văn Tiến 02/01/2007 8.6 8 4 4.8 6 7.5 7.8 46.7 35
38 100566 Lê Minh Tuấn 12/09/2007 8.7 8.8 7.2 5 6.8 7.5 9.6 53.6 21
39 100576 Trịnh Thị Khánh Vi 21/06/2007 6.9 6.2 5.5 6.8 6.5 6.2 8 46.1 36
40 100578 Phan Chí Vĩnh 28/02/2007 8 7 6.5 7.8 5.5 8 6.2 49 28
41 100587 Lê Thị Hà Vy 29/07/2007 7.9 6.2 5.8 7 7.5 6 6.4 46.8 33
Điểm bình quân: 8.38 7.59 6.99 7.24 7.38 7.68 7.56
Ngày 27 tháng 03 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Hải


TRƯỜNG THPT THIỆU HOÁ
KIỂM TRA GIỮA HK2 LỚP 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A7
Khóa ngày: 16/03/2023 GVCN: Lê Anh Dũng

Ng.ng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa GDKT&PL Tổng Hạng

1 100007 Đặng Thị Vân Anh 05/09/2007 5.3 5.5 6.8 6.2 5.5 7.2 5 41.5 14
2 100014 Hoàng Thị Lâm Anh 02/12/2007 3.3 4.8 5 8.2 7.5 6.8 4.2 39.8 16
3 100039 Nguyễn Khắc Xuân Anh 02/09/2007 6.5 3.5 4.2 3.5 6.8 5.5 2.2 32.2 36
4 100064 Đặng Thị Ngọc Ánh 05/06/2007 5.9 5.5 8.2 7.8 6 7.2 6 46.6 8
5 100080 Lê Thị Biển 22/08/2007 4.3 3 5.8 4.8 7 5.2 3.8 33.9 34
6 100086 Nguyễn Thị Thái Bình 18/02/2007 5.8 5.5 7 8 7.5 5.5 5.2 44.5 12
7 100099 Lê Thị Thanh Chúc 05/08/2007 8 7.2 8 9.5 8 8 5.6 54.3 1
8 100135 Trần Thế Đan 08/12/2007 6.2 3.8 6.8 7.5 4.5 5.8 3.4 38 21
9 100151 Lê Tiến Định 12/08/2007 4.7 4.8 5.5 3.8 6.5 5.2 4.6 35.1 32
10 100169 Dương Thị Giao Hà 23/10/2007 4.2 5.2 4.5 5 8 5.5 3.2 35.6 27
11 100187 Nguyễn Thu Hằng 06/11/2007 3 4.2 5.5 6 8.5 7.2 5.2 39.6 18
12 100193 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/07/2007 3.8 4.5 3.8 6.8 7.2 5.8 2.8 34.7 33
13 100205 Trịnh Thu Hòa 06/10/2007 2.7 4.8 3.8 6.2 7.5 6.5 3.8 35.3 28
14 100229 Lê Quang Huy 06/08/2006 5.1 5.2 5.2 4.8 6 6.2 6.6 39.1 19
15 100305 Nguyễn Thùy Linh 17/03/2007 7.8 6.2 6.2 9.8 8 8.8 4.8 51.6 2
16 100306 Nguyễn Thùy Linh 12/10/2007 3.2 4.2 5.8 5.2 7 6.8 3 35.2 30
17 100311 Trần Thị Linh 29/03/2007 4.8 4.2 7 6.5 9 6.2 3.2 40.9 15
18 100317 Lê Thị Thanh Loan 16/10/2007 5 4.8 6.5 7 7.8 7.5 6 44.6 11
19 100352 Trịnh Thị Mơ 28/10/2007 3.8 4.8 5.2 5.8 7.5 6.5 2.6 36.2 23
20 100376 Lâm Trọng Nghĩa 08/02/2007 5.7 4 4.5 6 6 6 4 36.2 23
21 100377 Lê Huy Nghĩa 20/12/2007 5.2 4.8 4.2 6.8 4 6.2 4.8 36 26
22 100382 Dương Lê Thảo Nguyên 16/02/2007 4.3 3.5 5.8 6.2 5.5 5.2 4.8 35.3 28
23 100385 Lê Thị Minh Nguyệt 26/07/2007 3.4 4.5 4.2 5.8 7.2 6.2 2.6 33.9 34
24 100419 Lê Thị Phương 31/03/2007 3.2 5.5 2.8 1.8 6.2 5 4 28.5 38
25 100426 Nguyễn Quán Quân 21/11/2007 7.7 5.8 7 8.5 7.2 7 6.6 49.8 3
26 100453 Hà Văn Thái 18/05/2007 7.1 4.5 7.8 8 6 6 4.4 43.8 13
27 100458 Lê Vũ Thanh 15/03/2007 5.2 5.8 4.8 6.8 6.5 5.2 3.4 37.7 22
28 100462 Lê Công Thành 17/06/2007 5.6 6 5.8 8.2 8 6 5.4 45 9
29 100468 Trần Cảnh Thành 02/03/2007 7.8 5.5 7.8 9.2 7 6 4.8 48.1 4
30 100477 Nguyễn Thị Phương Thảo 07/04/2007 5.2 6.2 8.2 8.2 8 7.5 4.6 47.9 5
31 100498 Trịnh Thị Thu 29/11/2007 4.8 6.5 7.8 8 7 5.8 4.8 44.7 10
32 100504 Lê Thị Thùy 18/12/2007 4.4 2.2 7.8 6 7 5.8 5 38.2 20
33 100533 Nguyễn Văn Toàn 31/07/2007 5.1 5.5 5.2 6.5 5.5 4 4.4 36.2 23
34 100537 Lê Đào Quỳnh Trang 12/02/2007 8.6 6 8.2 6 7 6.5 5.4 47.7 6
35 100543 Nguyễn Mai Trang 29/03/2007 4 4.2 3.8 7 7 8 5.8 39.8 16
36 100577 Hoàng Hữu Việt 11/02/2007 5.3 3.8 6.2 5 6 4.5 4.4 35.2 30
37 100066 Hoàng Ngọc Ánh 03/02/2007 6.2 6.8 6.8 7 7 7.2 6.2 47.2 7
38 100265 Tống Trung Kiên 30/09/2007 3.3 3.5 4.2 6 4 5.5 2.6 29.1 37
Điểm bình quân: 5.14 4.90 5.89 6.56 6.79 6.24 4.45
Ngày 27 tháng 03 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Hải


TRƯỜNG THPT THIỆU HOÁ
KIỂM TRA GIỮA HK2 LỚP 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A8
Khóa ngày: 16/03/2023 GVCN: Trịnh Thị Loan

Ng.ng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa GDKT&PL Tổng Hạng

1 100003 Trần Lê Thúy An 01/11/2007 5.8 5.2 7.8 7.2 8.2 8 4.5 46.7 42
2 100011 Đỗ Trần Nhật Anh 07/11/2007 7 5.8 7.8 7.8 8 8.4 7.5 52.3 30
3 100013 Hoàng Thị Lan Anh 07/05/2007 7.5 5.5 8.5 8 8.2 8.2 8.5 54.4 20
4 100016 Hoàng Thị Vân Anh 30/11/2007 7 7.2 8 8.2 8 7.6 7.4 53.4 25
5 100018 Lê Cẩm Anh 01/12/2007 4.4 6.2 8 6.2 7.5 7.2 9 48.5 39
6 100023 Lê Phương Anh 09/01/2007 7.3 6.5 9 7.5 9 8.6 9.5 57.4 9
7 100030 Lê Thị Nguyệt Anh 24/01/2007 6.9 5.8 9.2 8.5 9.2 9.2 9 57.8 8
8 100040 Nguyễn Lan Anh 23/11/2007 6.5 5.5 9.2 7 7.5 6.6 7.5 49.8 38
9 100048 Nguyễn Thị Vân Anh 29/11/2007 5.5 5.8 8.5 7 8.5 8.6 8.2 52.1 32
10 100068 Nguyễn Ngọc Ánh 24/10/2007 6.7 5.5 9.2 9.2 8.2 8 9 55.8 15
11 100071 Lê Tam Gia Bảo 17/07/2007 8.4 7.8 8.5 8 9 9.2 9 59.9 5
12 100127 Lê Thị Duyên 29/11/2007 9.1 7.2 9.2 9.8 9.8 8.2 7.8 61.1 2
13 100158 Lê Công Đức 27/03/2007 8.3 6.5 8.5 5.5 9.8 7.4 5 51 34
14 100172 Ngọ Thị Thu Hà 15/11/2007 8 6.8 9 9.5 10 8.2 10 61.5 1
15 100173 Nguyễn Thị Ngọc Hà 25/12/2007 8.6 5 9 8.8 9.8 6.4 8.5 56.1 13
16 100186 Lê Thúy Hằng 01/01/2007 8.8 8 9 8.2 9.2 9 8 60.2 4
17 100213 Lê Thị Kim Hồng 08/12/2007 6.9 5 8.5 8.5 9 8.4 8 54.3 22
18 100248 Hoàng Thị Lan Hương 28/09/2007 8.8 7 8.8 7.8 9.5 9.2 7.5 58.6 6
19 100271 Trịnh Thị Phương Lan 13/10/2007 8.3 7 8.8 8.8 8 9 8.5 58.4 7
20 100281 Hoàng Thị Khánh Linh 16/08/2007 6.9 6.5 9 9 9.2 5 8.5 54.1 23
21 100284 Lê Mai Linh 06/11/2007 4.8 5.2 8 7.8 8.8 7.2 8.2 50 37
22 100287 Lê Phương Linh 19/06/2007 9.1 8 8.5 9.5 8 8.6 8.8 60.5 3
23 100288 Lê Phương Linh 23/07/2007 7.5 6.2 8 6.8 8.8 7.4 7.8 52.5 29
24 100298 Nguyễn Phương Linh 24/05/2007 7.2 6.2 9 8.2 9.2 7.8 6.8 54.4 20
25 100300 Nguyễn Thị Ánh Linh 27/12/2007 7.5 5.2 8.5 9 8.2 7 7.2 52.6 28
26 100301 Nguyễn Thị Khánh Linh 11/04/2007 5 5.8 9 7.5 9 7.4 6.8 50.5 35
27 100307 Nguyễn Thùy Linh 16/12/2007 4.8 5 9 4.8 7 7.4 7 45 44
28 100314 Trịnh Ngọc Linh 30/11/2007 8.4 4.8 9.2 7.5 9.5 8.2 7.8 55.4 16
29 100319 Nguyễn Thu Phương Loan 31/10/2007 6.8 5.5 9 8.5 9 7 8.2 54 24
30 100321 Trần Bảo Long 31/12/2007 8.8 6.2 8.8 8.5 9.8 6.8 7 55.9 14
31 100332 Lê Thị Quỳnh Mai 18/09/2007 7.1 5.8 8 8 8.2 7.6 8.2 52.9 27
32 100383 Hoàng Minh Nguyệt 17/12/2007 5.3 6.8 8.5 6.5 7.2 6.6 7.5 48.4 40
33 100394 Phạm Nguyệt Nhi 26/01/2007 4 5.8 8.5 7.8 8.2 7.2 5.8 47.3 41
34 100396 Trương Yến Nhi 01/07/2007 7.1 5.8 6.8 8.8 8.8 8.6 8.8 54.7 19
35 100418 Lê Minh Phương 03/06/2007 5 5.5 9 7.5 8 7.8 8.5 51.3 33
36 100420 Hà Thị Phượng 05/02/2007 6.8 6.2 8.5 8 8 7 8.8 53.3 26
37 100422 Lê Văn Quang 04/06/2007 6.5 5.5 6.5 8 6.2 7 7 46.7 42
38 100442 Lê Khánh Sơn 06/12/2007 6.7 6.8 8.8 7.8 8.2 6.8 7.2 52.3 30
39 100473 Hoàng Thị Phương Thảo 29/01/2007 7.5 6.8 8.5 8 8.8 8.8 8.5 56.9 11
40 100489 Lê Minh Thiết 17/02/2007 8.4 5.8 7 7.2 8.2 8.4 5.5 50.5 35
41 100512 Lê Trần Anh Thư 12/02/2007 7.3 7 8.5 7.8 8.8 8.2 7.8 55.4 16
42 100519 Lê Thị Huyền Thương 15/01/2007 6.9 5.8 9 8.8 9.2 6.8 8.8 55.3 18
43 100553 Hoàng Ngọc Bảo Trâm 21/08/2007 7 5.5 9 7 9.8 8.4 9.5 56.2 12
44 100575 Ngô Thị Thanh Vân 19/12/2007 7.1 6.2 7.8 8.8 9.8 8.2 9.2 57.1 10
Điểm bình quân: 7.03 6.12 8.52 7.92 8.64 7.79 7.90
Ngày 27 tháng 03 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Hải


TRƯỜNG THPT THIỆU HOÁ
KIỂM TRA GIỮA HK2 LỚP 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A9
Khóa ngày: 16/03/2023 GVCN: Lê Quang Hàm

Ng.ng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa GDKT&PL Tổng Hạng

1 100012 Hoàng Thế Anh 07/09/2007 3.1 3.8 6.5 6 5.5 5.4 6.5 36.8 38
2 100034 Mai Thị Lan Anh 20/08/2007 4.4 4.8 6.5 6.2 6.8 6.2 8 42.9 28
3 100045 Nguyễn Thị Minh Anh 30/11/2007 7 6 7 6.5 8.2 7 8.8 50.5 9
4 100055 Tống Thị Quỳnh Anh 24/02/2007 5 5 9 7.5 8.2 6.4 7 48.1 19
5 100060 Trịnh Thị Kim Anh 18/07/2007 5.5 4.8 8 7.8 8.8 5.8 7.8 48.5 16
6 100078 Lê Thị Bích 27/02/2007 4.8 4.8 7.5 5.5 6.8 3.6 6.2 39.2 35
7 100085 Nguyễn Thị Bình 26/12/2007 6 5.2 7.5 7 9.5 5.6 9 49.8 10
8 100087 Trần Thị Bình 21/06/2007 4 5.5 7 6 6.5 4.4 5.8 39.2 35
9 100114 Lê Quang Dũng 11/10/2007 4.1 5.5 8 6.8 5.8 5.6 35.8 40
10 100129 Lê Thùy Dương 12/11/2007 7 6.8 8.5 7.8 7 5.6 8.5 51.2 6
11 100140 Lê Văn Đạt 26/09/2007 6.3 4 7.2 3.5 5 5 6.8 37.8 37
12 100154 Nguyễn Đức Đông 11/07/2007 6.8 4.2 7.5 6 5.5 6 5.5 41.5 33
13 100185 Lê Thị Hằng 12/05/2007 6.1 6.8 8.2 7.8 9 5.6 4.8 48.3 18
14 100188 Trần Thu Hằng 07/05/2007 5.7 5.2 6 7.5 8.8 6.4 5.8 45.4 23
15 100208 Lê Huy Hoàng 23/03/2007 2.2 4 6.5 5.2 5.8 1.4 4 29.1 43
16 100219 Vũ Ánh Hồng 17/01/2007 3.2 6 8 6.8 6.5 6.6 7.8 44.9 26
17 100221 Hoàng Tuấn Hùng 15/05/2007 4 4.2 7.5 7 9 5.8 8.2 45.7 21
18 100223 Nguyễn Văn Hùng 10/12/2007 0 1
19 100227 Lê Công Huy 13/10/2007 7.8 5.5 8.5 7.8 8.5 7.8 6 51.9 5
20 100258 Ngô Ngọc Khánh 19/09/2007 5.8 2.8 5.5 5.5 6.8 2 5.2 33.6 41
21 100277 Đỗ Thị Khánh Linh 02/09/2007 5 5.5 8.8 8.5 9.5 6.6 9 52.9 4
22 100313 Trịnh Mai Linh 05/02/2007 2.9 3.5 9 5.8 7.8 7.2 6.5 42.7 29
23 100331 Lê Thị Mai 15/10/2007 7.5 4 8.2 6.8 7.2 6.6 8.5 48.8 14
24 100334 Nguyễn Thị Mai 27/03/2007 4.2 5 8 5.8 5.8 3.4 8 40.2 34
25 100354 Đặng Trà My 09/06/2007 7.3 5.5 8 7 6.2 6.6 8.2 48.8 14
26 100355 Hoàng Thị Trà My 07/11/2007 6.5 6.5 8 7 9.2 4.8 8.8 50.8 8
27 100359 Lê Anh Nam 19/08/2007 5.5 5.2 6.5 7 8 6 7.5 45.7 21
28 100367 Lê Thị Thúy Nga 30/06/2007 8.3 4 6.8 8.2 8.2 7.6 7.8 50.9 7
29 100368 Lê Thị Tuyết Nga 30/07/2007 6.1 3 7.8 6.2 7.8 6.8 4.8 42.5 30
30 100370 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 22/08/2007 3.4 5.2 8.5 6.8 9.5 7.4 8.8 49.6 11
31 100371 Vương Thị Hằng Nga 21/02/2007 3.7 5.2 8.5 7.2 8 6.8 8 47.4 20
32 100381 Phạm Khánh Ngọc 30/07/2007 4.9 4 7.5 5 6.2 4.6 4.5 36.7 39
33 100392 Nguyễn Thị Thúy Nhi 10/09/2007 7.2 6.8 8.2 7.8 9.2 7.2 9 55.4 3
34 100399 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23/02/2007 4.5 4.5 7.5 5 6.2 4.6 32.3 42
35 100417 Doãn Thị Hà Phương 27/12/2007 6.3 7 8.8 8 9.2 7.8 9.2 56.3 2
36 100438 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/11/2007 5 5.8 7.5 6.2 7.2 4.6 6.2 42.5 30
37 100469 Cao Thị Thảo 24/11/2007 6.3 3.8 7.5 6.5 9.5 4.4 7 45 25
38 100474 Lê Phương Thảo 06/01/2007 4.9 4.8 8.5 5.5 6.2 6.2 5.5 41.6 32
39 100548 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/07/2007 2.9 5.8 7 7.2 8.5 6.4 6.2 44 27
40 100554 Nguyễn Thị Trâm 19/09/2007 3.3 4.5 7 7 8.5 5.6 9.2 45.1 24
41 100574 Vũ Thị Tố Uyên 27/03/2007 5.1 5.8 6.5 7.2 7.8 7.6 9 49 12
42 100586 Đỗ Hà Vy 28/01/2007 6.3 5.2 8 8 7.8 5.2 8 48.5 16
43 100590 Nguyễn Trịnh Bảo Yến 24/07/2007 6.3 5.5 8 7.5 8.5 7.2 6 49 12
Điểm bình quân: 5.29 5.02 7.63 6.70 7.62 5.80 7.19
Ngày 27 tháng 03 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Hải


TRƯỜNG THPT THIỆU HOÁ
KIỂM TRA GIỮA HK2 LỚP 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A10
Khóa ngày: 16/03/2023 GVCN: Hoàng Thị Thu Trang

Ng.ng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa GDKT&PL Tổng Hạng

1 100057 Trần Thị Anh 29/03/2007 6.2 6.8 7.5 7.8 7.5 4.4 4.5 44.7 14
2 100062 Trịnh Tùng Anh 16/11/2007 1.8 3.5 5.5 5.2 3.8 3.6 3.2 26.6 44
3 100069 Trần Minh Ánh 23/11/2007 7.4 4.8 7.5 7.2 4 7.6 2.8 41.3 22
4 100072 Lê Văn Bảo 02/10/2007 6.1 6 8 7.2 8.2 6.8 3.2 45.5 11
5 100089 Trịnh Minh Châu 12/08/2007 7 5.2 8 7.8 7.2 5.2 6 46.4 9
6 100101 Lê Văn Chung 21/02/2007 6.6 6.8 7.5 8 7 4.8 5.8 46.5 8
7 100104 Lê Thế Cường 30/04/2007 7.5 5.8 9 8 8.2 5 6.2 49.7 3
8 100107 Nguyễn Thị Diệu 08/05/2007 5.2 4.8 7 4.8 4.8 2.6 3 32.2 42
9 100130 Lê Thùy Dương 02/02/2007 7.2 5 7 6.2 6.5 6 5.8 43.7 15
10 100142 Nguyễn Tiến Đạt 03/11/2007 5.2 5.5 7.5 4.5 5.2 3.6 3.2 34.7 38
11 100145 Trần Huy Đạt 02/02/2007 8.8 7.8 7.5 6.2 7.2 5.4 5.2 48.1 5
12 100174 Nguyễn Thu Hà 08/12/2007 5.4 1 7.2 3.8 2.2 1.8 4.2 25.6 45
13 100184 Nguyễn Lê Long Hạo 31/10/2007 4.8 3.2 5.5 5 7.5 3.6 4.8 34.4 40
14 100190 Nguyễn Văn Hậu 29/12/2007 5.5 4.8 7.8 4 6.2 1.4 3 32.7 41
15 100212 Hoàng Thị Thu Hồng 19/01/2007 6 5.8 8.2 8.5 7.2 4.6 6 46.3 10
16 100222 Nguyễn Công Hùng 30/09/2007 6.3 5.8 7 6 6.5 4.6 5.8 42 21
17 100237 Nguyễn Quang Huy 28/10/2007 7 5.5 6.5 6 8 5.4 4.5 42.9 17
18 100266 Lê Tuấn Kiệt 08/01/2007 3.5 5.5 7 5 5 3.6 5 34.6 39
19 100273 Nguyễn Xuân Lâm 03/08/2007 7.8 4 8.5 6.8 5.2 3.4 5 40.7 23
20 100283 Lê Khánh Linh 25/05/2006 8 6.5 8 8 8.2 7.5 8 54.2 2
21 100308 Phạm Thị Linh 29/07/2007 3.8 4.8 7.8 5.5 5.8 4.4 6.8 38.9 30
22 100310 Tống Thị Khánh Linh 17/12/2007 5.8 6.5 8.8 7 6.8 3.2 6.8 44.9 13
23 100320 Phạm Thị Loan 29/07/2007 5.4 5 8.8 4.8 6.5 4 4 38.5 32
24 100335 Nguyễn Thị Mai 26/03/2007 6.5 2 8.5 8 7.2 6 6.8 45 12
25 100345 Hoàng Liên Minh 04/05/2007 2.3 1.8 6.5 3.5 4 3 3.5 24.6 46
26 100362 Nguyễn Hoàng Nam 07/11/2007 6.7 1.5 7 4.8 5.8 2.2 3.8 31.8 43
27 100365 Nguyễn Viết Nam 22/01/2007 6.3 3.8 7.5 6.2 6.5 4.2 5.8 40.3 24
28 100400 Trần Thị Hồng Nhung 13/02/2007 5.2 4.8 8.2 7.2 8.5 3.8 37.7 34
29 100407 Phùng Đức Phát 08/05/2007 5.8 1.2 8.5 6.8 7 4.2 5.5 39 29
30 100443 Nguyễn Thái Sơn 08/09/2007 3.9 4.2 7 4.5 6.2 4.6 6 36.4 35
31 100446 Nguyễn Tiến Sỹ 21/03/2007 5.1 4.8 7.5 4.8 8 3.4 5 38.6 31
32 100447 Đinh Thành Tài 09/09/2007 3.9 6.5 6 4 6.8 4.2 7 38.4 33
33 100475 Nguyễn Thanh Thảo 22/11/2007 7.9 5.8 8.5 6.2 9 4 6.2 47.6 6
34 100488 Lê Văn Thi 27/08/2007 5.9 5.5 8 6.2 7 3.4 4.2 40.2 25
35 100490 Đỗ Hùng Thịnh 27/01/2007 5.7 7 7 5.5 6 5 3.8 40 26
36 100497 Ngô Thị Hoài Thu 06/07/2007 0 1
37 100500 Hoàng Thị Thuận 25/06/2007 4.8 5.2 8.2 5.8 6 3.8 2.5 36.3 36
38 100502 Nguyễn Minh Thuận 05/09/2007 8.3 4.2 7.2 8 7.2 9 5.5 49.4 4
39 100506 Hoàng Thị Thủy 11/01/2007 5.3 6.2 8 8.8 8.8 3.8 6.5 47.4 7
40 100514 Trương Thị Tuyết Thư 21/12/2007 5.9 3.8 8.5 5.5 8 5.6 5.5 42.8 18
41 100515 Nguyễn Văn Thứ 25/06/2007 6.7 2.2 7.5 4.8 5.8 3.4 5 35.4 37
42 100526 Lê Văn Tiến 26/03/2007 5 4.5 7.5 6 8.8 5 5.5 42.3 20
43 100544 Nguyễn Quỳnh Trang 03/12/2007 6.5 5.8 7.5 5.8 6.2 4.2 4 40 26
44 100549 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 22/12/2007 6.5 5.5 8 7.5 7 3.8 5 43.3 16
45 100583 Trương Tuấn Vũ 12/03/2007 6.7 3.2 7.5 7.5 7.2 3.2 3.8 39.1 28
46 100361 Nguyễn Nam 14/12/2007 5.4 5.8 7 5.5 7 5.6 6.5 42.8 18
Điểm bình quân: 5.88 4.79 7.56 6.14 6.64 4.40 5.00
Ngày 27 tháng 03 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Hải


TRƯỜNG THPT THIỆU HOÁ
KIỂM TRA GIỮA HK2 LỚP 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A11
Khóa ngày: 16/03/2023 GVCN: Lê Thị Lam

Ng.ng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa GDKT&PL Tổng Hạng

1 100006 Đặng Quỳnh Anh 12/08/2007 1 2.5 7.8 5 5.2 3.6 3.8 28.9 39
2 100041 Nguyễn Lê Thảo Anh 23/06/2007 5.7 4.2 7.2 7.5 9 7.8 6 47.4 3
3 100052 Tạ Thị Quỳnh Anh 02/11/2007 4.2 6 6 6.8 5.2 5.2 3.8 37.2 23
4 100095 Trịnh Đình Chiến 17/07/2007 4.3 6 6.5 4.5 4.8 5.8 3.5 35.4 26
5 100097 Tạ Quang Chiều 11/03/2007 3.5 5.8 6 5.5 7 3.8 3 34.6 29
6 100122 Trương Văn Dũng 05/01/2007 1.6 1.5 6.5 3 4.5 3.4 2 22.5 41
7 100131 Nguyễn Thị Ánh Dương 19/04/2007 4.9 5.2 8 8.5 7.2 6.8 5.5 46.1 4
8 100133 Lê Hữu Thế Đan 20/11/2007 4.2 4.2 6.2 2.8 5.5 4.2 2.8 29.9 37
9 100152 Lê Thiêm Đông 12/04/2007 6.6 7.8 6 5 6.2 5 5.5 42.1 8
10 100155 Nguyễn Văn Đông 04/01/2007 2.2 5 7 6 5.8 3.6 3.5 33.1 31
11 100160 Lê Vũ Việt Đức 23/03/2007 2.6 3.2 6.5 5 3.8 5.4 2.5 29 38
12 100162 Lê Xuân Đức 26/01/2007 2.8 5 5.5 2.5 3.8 4.2 3 26.8 40
13 100183 Lê Anh Hào 10/05/2007 6.4 6.5 7 4.8 6 7.2 3.8 41.7 9
14 100189 Lê Thị Hân Hân 06/09/2007 0 1
15 100199 Nguyễn Trung Hiếu 03/12/2007 5.5 5.2 7 5.5 6.2 5.2 6.2 40.8 12
16 100240 Lê Thị Thanh Huyền 07/09/2007 2.1 2.8 8 6.5 7 5.2 3.8 35.4 26
17 100250 Nguyễn Thị Hương 11/07/2007 1.6 4.8 7.5 6 4.5 5.4 6.5 36.3 25
18 100269 Ngô Văn Lan 17/10/2007 4.1 5 6.5 6 5.8 5.2 4.8 37.4 21
19 100295 Lê Thùy Linh 09/06/2007 3.6 4.2 8 6.8 8 6.4 3.8 40.8 12
20 100299 Nguyễn Quang Linh 26/12/2007 2.6 3.5 7 5 5.2 3.4 4.5 31.2 34
21 100309 Phạm Văn Linh 27/10/2007 4.8 5.2 6.5 4.8 7 3.8 6.5 38.6 20
22 100366 Đỗ Thị Nguyệt Nga 21/01/2007 6.3 4.8 8.5 5.2 6.2 4.2 6 41.2 10
23 100379 Hà Thị Bích Ngọc 07/06/2007 2.9 2.8 8 5.5 8.5 4.6 5 37.3 22
24 100384 Hoàng Như Nguyệt 14/06/2007 3.5 3 8.5 5 7.5 4.8 4.5 36.8 24
25 100386 Nguyễn Thị Nguyệt 27/04/2007 2.4 2 8 5.2 7 3.8 3.2 31.6 32
26 100410 Nguyễn Thanh Phong 09/08/2007 2.6 0.8 7 5 6.8 4.6 3.8 30.6 35
27 100424 Ngô Anh Quân 20/11/2007 6.8 3.5 6 5 5 4.6 3.8 34.7 28
28 100437 Nguyễn Thị Quỳnh 11/09/2007 4.5 6.8 7.8 4.5 6.2 4.2 5.2 39.2 19
29 100456 Nguyễn Trọng Thái 02/08/2007 0 1
30 100461 Doãn Đình Thành 24/10/2007 4.7 4.5 7.5 6 7.8 4.4 5.5 40.4 15
31 100466 Nguyễn Lê Thành 01/01/2007 7.2 4 7.5 5.2 6.8 3.8 5 39.5 18
32 100479 Thiều Phương Thảo 04/10/2007 3.2 5.5 8 5.8 7.2 5.4 4.5 39.6 17
33 100494 Lê Thị Thơm 23/03/2007 2.7 4.8 7 7.8 8.2 6 4.5 41 11
34 100501 Ngô Văn Thuận 28/05/2007 4.5 5 7 5 7.5 6.6 5 40.6 14
35 100520 Nguyễn Hoài Thương 30/12/2007 3.2 3.2 8 4.5 6 2.4 3.2 30.5 36
36 100522 Lê Quỳnh Thy 19/07/2007 4.8 3.5 8 7.8 6.8 7 6.2 44.1 6
37 100551 Trịnh Quỳnh Trang 07/12/2007 3.1 4.5 8.5 5.8 6.5 6.8 4.8 40 16
38 100571 Tống Viết Tuyên 08/09/2007 4 3.8 6.2 4.5 5 4.8 3 31.3 33
39 100572 Lê Thị Út 06/02/2007 4.7 3.8 6.8 4 4.8 6 3.8 33.9 30
40 100573 Trịnh Thu Uyên 08/09/2007 7.2 5 6.8 6.8 8.8 6.2 4.8 45.6 5
41 100585 Đặng Thị Hà Vy 05/11/2007 5.8 6.5 6.8 8 7.2 6.2 3.5 44 7
Điểm bình quân: 4.06 4.39 7.14 5.49 6.35 5.05 4.36
Ngày 27 tháng 03 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Hải


TRƯỜNG THPT THIỆU HOÁ
KIỂM TRA GIỮA HK2 LỚP 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A12
Khóa ngày: 16/03/2023 GVCN: Lê Thị Phương

Ng.ng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa GDKT&PL Tổng Hạng

1 100025 Lê Thị Lan Anh 12/12/2007 6.5 8.2 8.5 7.8 8.2 6.6 7.8 53.6 1
2 100029 Lê Thị Ngọc Anh 13/12/2007 5 4.2 4 5.5 7.5 4 6.5 36.7 36
3 100031 Lê Thị Vân Anh 02/11/2007 4.7 4.5 5.5 6.2 5.2 4.8 4.5 35.4 38
4 100032 Lê Trịnh Quỳnh Anh 26/08/2007 5.1 3.5 7 6.5 7.8 3.6 8.2 41.7 23
5 100053 Thân Thị Quỳnh Anh 26/01/2007 7 5 7.8 5.5 7.2 5.6 7 45.1 12
6 100083 Lê Thị Bình 01/06/2007 2.5 7.5 7.2 7 7.8 4 5.8 41.8 22
7 100090 Lê Thị Mai Chi 28/07/2007 4.6 4.8 6 5.5 5.8 5 6 37.7 33
8 100148 Phạm Hải Đăng 17/01/2007 4.8 9 7 6 7 4.2 7 45 13
9 100166 Đỗ Thị Hương Giang 26/06/2007 5.8 4.8 7.2 6.8 7.8 5 7.8 45.2 10
10 100167 Lê Thị Thu Giang 02/03/2007 4.8 6 7 7.2 8 5.2 6 44.2 14
11 100175 Trần Thị Thanh Hà 04/12/2007 2.4 7.8 7 6 6 4.6 4.8 38.6 30
12 100203 Hoàng Thị Thúy Hoa 16/02/2007 3.1 4.5 7 5.5 6.8 5.4 6 38.3 31
13 100220 Nguyễn Thị Kim Huệ 28/07/2007 4 4.2 7.2 6.5 7 3.2 5 37.1 35
14 100225 Đỗ Quang Huy 17/03/2007 8 6.2 7.5 5.8 8.8 5.2 5.2 46.7 6
15 100251 Trần Thị Ngọc Hương 11/03/2007 4.3 8.2 8 7 8.8 4.6 6 46.9 5
16 100274 Lê Hải Lân 22/09/2007 4.6 4.8 7 6.2 6.2 6.8 7.5 43.1 17
17 100285 Lê Ngọc Linh 22/12/2007 3.6 5.2 6 4.8 5.2 5.4 4.5 34.7 40
18 100289 Lê Thị Hoài Linh 23/12/2007 4 5.5 7 8 7.8 5 8.5 45.8 8
19 100294 Lê Thuỳ Linh 07/02/2007 5.2 8 5.5 7 6.5 3.6 7.2 43 18
20 100296 Lê Thùy Linh 05/06/2007 6 8.5 7.8 8.2 9 5.6 6.8 51.9 3
21 100302 Nguyễn Thị Kim Linh 15/07/2007 6.7 7.8 8.5 8.5 8 5.6 8.5 53.6 1
22 100312 Trần Thị Khánh Linh 28/04/2007 4.6 5.2 7 4.8 6 6.6 5.5 39.7 26
23 100316 Lê Thị Loan 01/09/2007 3.4 7.2 8.2 6.2 7.2 4.2 5.8 42.2 19
24 100318 Nguyễn Thanh Loan 17/03/2007 4.2 7.2 7.5 4.2 3.8 4.2 4.5 35.6 37
25 100324 Nguyễn Phúc Lộc 19/05/2007 2.9 5 6.5 5 6.5 5.6 3.8 35.3 39
26 100330 Nguyễn Thị Lý 10/11/2007 4.7 6.8 8.8 6.2 7.5 4.2 7 45.2 10
27 100360 Lê Hải Nam 02/03/2007 6.9 4 6.5 7.5 7.2 3.2 8.5 43.8 16
28 100369 Nguyễn Thị Nga 23/04/2007 3.1 4.8 7.5 5.5 8.8 4.6 7 41.3 24
29 100380 Hoàng Ánh Ngọc 19/04/2007 2.3 3.2 5 3.8 5.5 2.2 4.5 26.5 43
30 100390 Hoàng Thị Yến Nhi 06/07/2007 3.9 4.2 9 5.2 6.8 4.2 6 39.3 27
31 100391 Hoàng Yến Nhi 08/09/2007 5.2 6 8 7 8.2 4.8 7.2 46.4 7
32 100428 Trần Quốc Quân 23/07/2007 4.6 5 5.5 7.8 6.8 4.4 6 40.1 25
33 100432 Lê Thị Quyên 26/01/2007 4.4 4.2 6.5 7 7.8 4.6 7.5 42 21
34 100448 Mai Xuân Tài 15/08/2007 4.5 8.5 6.5 5.2 8.5 4.6 7.8 45.6 9
35 100471 Đỗ Thị Thảo 07/03/2007 2.8 6.2 7 6.2 7.8 2 5.8 37.8 32
36 100513 Nguyễn Minh Thư 30/09/2007 4.4 2.5 9 5 7 5 5.8 38.7 29
37 100518 Lê Hoàng Thương 09/04/2007 7.3 5.8 9 6 7.5 7 7.8 50.4 4
38 100531 Ngô Văn Toàn 22/08/2007 2.3 2.5 6.2 4.5 4.2 3.2 4.2 27.1 42
39 100534 Đặng Thị Hà Trang 25/05/2007 4.8 6 8.5 5.2 7.5 5 7 44 15
40 100540 Lê Thị Huyền Trang 11/06/2007 3.5 3.8 7.5 6.5 7 3.6 7 38.9 28
41 100550 Trần Thị Huyền Trang 07/12/2007 6.1 5 6.5 5.8 7.8 4 7 42.2 19
42 100552 Trịnh Thị Hà Trang 29/06/2007 5.3 4.2 7 5.5 6 4.4 5.2 37.6 34
43 100091 Lê Yến Chi 01/11/2007 3.9 5.2 6 4 6 3 3.5 31.6 41
Điểm bình quân: 4.60 5.60 7.09 6.08 7.07 4.60 6.30
Ngày 27 tháng 03 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Hải


TRƯỜNG THPT THIỆU HOÁ
KIỂM TRA GIỮA HK2 LỚP 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A13
Khóa ngày: 16/03/2023 GVCN: Nguyễn Thanh Ngọc

Ng.ng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa GDKT&PL Tổng Hạng

1 100009 Đỗ Thị Minh Anh 04/05/2007 8.4 7.5 8.2 7.2 7.5 7.2 7.8 53.8 3
2 100026 Lê Thị Lan Anh 23/11/2007 6.7 6.8 8.2 6.5 7.5 5.2 7 47.9 11
3 100028 Lê Thị Mai Anh 06/11/2007 5.4 6.2 7 7 3 4.2 7.2 40 28
4 100046 Nguyễn Thị Tú Anh 06/05/2007 4.2 6.5 8 7 9.2 4.2 7.5 46.6 14
5 100065 Đỗ Thị Minh Ánh 04/05/2007 6.4 7.5 7.5 7.8 9.5 6.2 9 53.9 2
6 100076 Nguyễn Viết Bắc 12/03/2007 7.2 5.5 6 6.5 8.5 3.6 5.2 42.5 22
7 100077 Lê Văn Bằng 18/03/2007 5.7 5.8 7.5 5.2 4.8 3.6 5.8 38.4 31
8 100082 Hoàng Thị Bình 15/02/2007 5.9 5.8 8 7.2 7.5 3.8 8 46.2 16
9 100093 Tống Thị Linh Chi 07/10/2007 4.6 5.2 7 4 6 3.4 5 35.2 38
10 100118 Ngọ Khánh Dũng 16/05/2007 5.4 5 6 7 5.2 4.2 4.2 37 33
11 100121 Nguyễn Viết Dũng 10/04/2007 7.3 6.8 8 8.5 6.2 4.8 9 50.6 8
12 100170 Hoàng Thanh Hà 29/09/2007 7.5 6.5 9 7 8.5 5.8 8 52.3 6
13 100180 Tạ Quang Hải 08/12/2007 2 6 6 6.2 6.5 4.8 5.8 37.3 32
14 100182 Nguyễn Dũng Hạnh 06/11/2007 6.7 5.5 7 5.5 6.8 6.6 4 42.1 24
15 100192 Nguyễn Thị Dịu Hiền 17/12/2007 6.3 4 7 5.5 6.8 6 7.2 42.8 21
16 100195 Ngọ Duy Hiểu 28/12/2007 2.9 4 7 4.8 4.2 2.6 3 28.5 41
17 100201 Đào Thị Như Hoa 03/05/2007 6.7 8 7.8 7.8 8.8 5 9 53.1 5
18 100214 Ngọ Thị Phượng Hồng 11/03/2007 4.4 3 8.2 5.2 5.2 4.4 6.5 36.9 35
19 100216 Nguyễn Thị Hồng 07/04/2007 4.4 4 7.5 6.8 6.8 4.6 5.2 39.3 30
20 100218 Nguyễn Thị Thu Hồng 21/07/2007 3.8 3 8.5 5.5 7 4.2 5 37 33
21 100230 Lê Quang Huy 08/12/2007 5.7 8.8 7.5 6 8.8 5.4 6.2 48.4 10
22 100247 Hoàng Thị Hương 17/01/2007 7.3 7.2 8.8 8 9.5 6.2 9.5 56.5 1
23 100267 Lê Thị Vân Kiều 21/06/2007 3.5 3.8 7.5 5.2 6 3.4 6.5 35.9 36
24 100280 Hoàng Khánh Linh 17/12/2007 4.5 3 8.5 5.2 8.8 4.2 7.8 42 25
25 100293 Lê Thị Thuỳ Linh 28/10/2007 2.2 6.2 6.5 5.8 8.5 5.2 6.5 40.9 27
26 100333 Lê Thị Tuyết Mai 02/03/2007 2.8 2.8 6.5 5 3.8 3 3.8 27.7 42
27 100342 Nguyễn Văn Mạnh 05/02/2007 2.9 6.5 6.5 6 5 3 4.5 34.4 39
28 100343 Vương Xuân Miêu 30/01/2007 5.7 3.2 7 6.2 4 3 4.8 33.9 40
29 100403 Nguyễn Thị Oanh 06/08/2007 4.8 5 6.2 5.8 7.8 5.4 7.2 42.2 23
30 100429 Lê Ngọc Quế 24/06/2007 3.9 3 8 8.2 6.5 4 6.2 39.8 29
31 100439 Trần Lê Như Quỳnh 23/03/2007 3.5 6.5 8 7.8 9.2 4 6.5 45.5 18
32 100451 Trần Thị Thanh Tâm 17/10/2007 5.5 6 8.5 7 7.5 4.4 8.5 47.4 12
33 100455 Nguyễn Huy Thái 09/11/2007 4.9 6.2 6 6.2 7.8 3.4 6.8 41.3 26
34 100482 Mai Văn Thạo 03/09/2007 6.3 2.5 7 7 6.5 3 3.2 35.5 37
35 100507 Nguyễn Thị Thanh Thủy 15/11/2007 3.9 7 8 6.5 8.8 3.8 8 46 17
36 100508 Thiều Thanh Thủy 19/05/2007 4.8 7.2 7.5 7.2 7.2 4.4 7.2 45.5 18
37 100521 Nguyễn Thị Thanh Thương 10/12/2007 7 3 8.5 7.2 7 5.6 8.2 46.5 15
38 100539 Lê Thị Trang 03/05/2007 6.9 7.5 8 6 9.8 5.4 8 51.6 7
39 100541 Mai Đoan Trang 16/02/2007 6.4 7 7.5 8.5 8.5 6 5.2 49.1 9
40 100546 Nguyễn Thị Trang 09/09/2007 4.6 5.5 8 6.2 7.8 5.6 6.8 44.5 20
41 100547 Nguyễn Thị Trang 06/11/2007 7.7 7.5 7.5 7.8 8 6 8.8 53.3 4
42 100591 Trịnh Thị Hải Yến 02/05/2007 6.5 5.8 7 7.2 8.8 5 6.8 47.1 13
Điểm bình quân: 5.31 5.57 7.47 6.53 7.17 4.61 6.58
Ngày 27 tháng 03 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Hải


TRƯỜNG THPT THIỆU HOÁ
KIỂM TRA GIỮA HK2 LỚP 10 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A14
Khóa ngày: 16/03/2023 GVCN: Đinh Thị Thu

Ng.ng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa GDKT&PL Tổng Hạng

1 100004 Bùi Lê Thị Thùy Anh 03/07/2007 2.8 3.8 6.5 7.8 5.8 2.8 4.8 34.3 33
2 100010 Đỗ Thị Ngọc Anh 03/12/2007 3 5.8 8 8.2 9 5.4 5.8 45.2 13
3 100015 Hoàng Thị Mai Anh 02/12/2007 3.1 5.2 7.2 5.8 7.8 3.6 5.5 38.2 22
4 100017 Hoàng Thị Vân Anh 21/10/2007 5.5 7.2 8.2 8.5 10 7.6 9.2 56.2 1
5 100049 Nguyễn Tuấn Anh 06/01/2007 4.2 5.2 7 7 6.8 4 3.8 38 24
6 100054 Tống Thị Phương Anh 21/09/2007 2.2 5.2 8.2 6 7.2 5.4 4 38.2 22
7 100110 Nguyễn Thị Phương Dung 10/09/2007 5.2 4.2 8.8 8.8 8.2 6 8 49.2 5
8 100171 Hoàng Văn Hà 27/09/2007 2.5 4.5 8 7.5 7 2.8 4 36.3 29
9 100194 Trần Thị Thu Hiền 13/11/2007 1.4 4 6 7.2 5.2 2.8 3.8 30.4 37
10 100202 Hà Thị Hoa 22/03/2007 3.6 6.5 8.8 7 8 5.2 6.8 45.9 12
11 100215 Ngô Thị Hồng 11/01/2007 4.5 1.8 7.8 8 6.2 4.6 4.8 37.7 26
12 100217 Nguyễn Thị Hồng 16/11/2007 3.9 6 8.5 7.2 8.2 5.8 3.8 43.4 16
13 100241 Nguyễn Thị Huyền 12/02/2007 2.6 5 8.2 4.8 7.5 2 30.1 38
14 100242 Lê Duyên Hưng 13/08/2007 3.7 8.2 8 8.8 9 6.6 8.2 52.5 3
15 100252 Trần Thị Thu Hương 01/06/2007 2.2 4 8.5 6.5 7.2 4.6 4.2 37.2 27
16 100253 Trần Thu Hương 11/10/2007 3.7 1.2 6.5 2.5 6.5 3.2 3.5 27.1 39
17 100270 Phạm Thị Thu Lan 06/08/2007 3 5.2 8 7 6.8 4.8 5.5 40.3 20
18 100291 Lê Thị Khánh Linh 01/09/2007 3.9 5.8 6.5 8.8 6.8 6 7.2 45 14
19 100292 Lê Thị Phương Linh 02/02/2007 2.5 5.2 6.2 4.2 6 3.6 2.8 30.5 36
20 100297 Ngô Thị Phương Linh 04/04/2007 6.3 7.8 8 8.8 9.8 5.8 9.2 55.7 2
21 100337 Tống Thị Mai 24/03/2007 2.2 5 7 7 7.5 3.6 5.5 37.8 25
22 100338 Trương Thị Thanh Mai 12/04/2007 1.6 2 4 3.2 5 1.2 3.8 20.8 40
23 100393 Nguyễn Thị Yến Nhi 31/01/2007 3.1 5.5 8.5 8.8 8 3 3.8 40.7 19
24 100395 Trịnh Thị Nhi 20/08/2007 4.7 4.5 8.5 8 7 4.4 4.8 41.9 17
25 100397 Nguyễn Thị Nhung 02/09/2007 2.9 4.5 6.2 7 6.2 2 3 31.8 35
26 100436 Lê Thị Chúc Quỳnh 28/11/2007 5.7 3 4.5 7.2 6 3.2 5.5 35.1 32
27 100467 Nguyễn Như Thành 28/01/2007 5.5 5.2 7.5 9 9.5 5 8.5 50.2 4
28 100484 Nguyễn Thị Thắm 21/07/2007 5.3 3.8 8.2 7.5 6.2 3.4 4 38.4 21
29 100485 Nguyễn Thị Thắm 16/11/2007 4 5.2 8 8.2 9 6.4 5.5 46.3 8
30 100491 Đỗ Hữu Thông 13/05/2007 7.3 6.5 8.2 6.5 4.8 5 3 41.3 18
31 100496 Lê Thị Thu 03/11/2007 4.8 4.8 8 8.5 9.8 4.8 5.8 46.5 7
32 100503 Trần Thị Thu Thuỷ 29/11/2007 3.7 7 7.5 9.2 9.2 4.8 4.8 46.2 9
33 100505 Nguyễn Thị Thùy 02/09/2007 2.4 3.2 7.8 8 5.8 4 4.2 35.4 30
34 100510 Hoàng Thị Anh Thư 19/07/2007 4.6 6.8 8.5 7.5 9 4.6 4 45 14
35 100511 Lê Thị Minh Thư 28/04/2007 2 3.8 8 5.5 6.8 4.6 4.5 35.2 31
36 100517 Hoàng Thị Thương 29/12/2007 2 3.2 8.5 7.5 6.5 4.2 4.5 36.4 28
37 100535 Hoàng Ngọc Trang 14/05/2007 5.5 5.2 8.5 9.2 7.8 4.8 5.2 46.2 9
38 100542 Ngọ Thị Minh Trang 07/08/2007 5 5.8 8 7.2 9.5 5 5.5 46 11
39 100556 Nguyễn Quán Trọng 03/08/2007 3 5.2 6.5 5 6.5 4 3 33.2 34
40 100589 Lê Thị Hải Yến 13/02/2007 5.5 4.8 8 8.2 9 4.2 7 46.7 6
41 100263 Nguyễn Ngọc Khôi 25/05/2007 1 2.2 5 4.2 2.8 2.8 2.2 20.2 41
Điểm bình quân: 3.70 4.85 7.51 7.14 7.34 4.39 5.00
Ngày 27 tháng 03 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Hải

You might also like