You are on page 1of 1

Sở Giáo dục và Đào tạo Bắc Giang BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ

Trường: Trường THPT Lý Thường Kiệt. Năm học: 2022-2023 - Học kỳ: I
Lớp: 11A7 Môn học: TOÁN - GV: Nguyễn Xuân Tùng

ĐT
Mã định danh Giới ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG Bm
STT Họ và tên Ngày sinh
Bộ GD&ĐT tính gk ck hk
1
1 2 3 4
1 2467300863 Lương Hoàng An 09/09/2006 Nam 7 7 7 6 7.6 6.3 6.8
2 2438836363 Nguyễn Thị Lan Anh 30/01/2006 Nữ 7 7 8 8 5.8 7.8 7.2
3 2467300860 Nguyễn Viết Duy 20/04/2006 Nam 7 7 8 7 5.9 6.3 6.6
4 2467300868 Thân Tiến Đạt 11/07/2006 Nam 7 8 7 7 7 7.3 7.2
5 2467300859 Trịnh Quang Đăng 09/07/2006 Nam 7 8 8 7 6.8 7.3 7.3
6 2439131747 Nguyễn Hữu Đức 25/12/2006 Nam 7 6 7 7 5.4 6.8 6.5
7 2427894187 Phạm Đình Đức 01/10/2006 Nam 8 8 7 8 9.1 6.8 7.7
8 2467300870 Tạ Văn Đức 25/10/2006 Nam 6 6 8 7 7.5 7.8 7.3
9 2467300854 Chu Quý Hiệp 31/07/2006 Nam 8 7 8 7 6.3 6.5 6.9
10 2414842571 Đỗ Quang Huy 30/11/2006 Nam 6 8 7 7 4.3 7.8 6.7
11 2467300849 Lê Quang Huy 25/01/2006 Nam 8 8 8 6 5 6.3 6.5
12 2423710263 Hoàng Thị Ngọc Huyên 08/11/2006 Nữ 8 7 8 6 6.1 6.3 6.7
13 2414842619 Nguyễn Thị Huyền 13/10/2006 Nữ 8 7 8 7 4.2 7.5 6.8
14 2467300850 Nguyễn Thị Lan Hương 07/07/2006 Nữ 7 7 8 7 5.2 7.3 6.8
15 2467300853 Nguyễn Thị Thu Hương 23/03/2006 Nữ 8 8 8 7 5.1 6.5 6.7
16 2439131631 Đỗ Danh Quang Khải 30/10/2006 Nam 7 8 9 7 7.1 7 7.4
17 2467300851 Trần Thị Liên 12/02/2006 Nữ 7 8 7 7 5.7 7 6.8
18 2414820336 Nguyễn Thị Ngọc Linh 20/06/2006 Nữ 8 8 8 9 3.8 6.5 6.7
19 2467300867 Nguyễn Thị Ngọc Linh 28/06/2006 Nữ 7 7 8 7 6.5 6.5 6.8
20 2467300862 Nguyễn Văn Long 03/03/2006 Nam 8 8 7 7 6.1 7 7
21 2439131640 Dương Thị Xuân Mai 21/12/2006 Nữ 6 7 8 8 5.8 8 7.2
22 2426874668 Đỗ Thị Xuân Mai 29/07/2006 Nữ 7 7 7 8 6.6 7 7
23 2425664011 Nguyễn Ngọc Minh 21/06/2006 Nam 8 9 7 8 8.3 7.8 8
24 2439131714 Trần Văn Nam 05/02/2006 Nam 7 6 8 8 5.2 9 7.4
25 2467300864 Nguyễn Tài Minh Ngọc 28/05/2006 Nữ 6 7 7 6 4.5 6.3 6
26 2414842583 Lê Thiện Nhân 20/08/2006 Nữ 6 7 7 7 2.7 6.8 5.9
27 2467300856 Chu Văn Ninh 02/02/2006 Nam 7 7 7 6 7.2 4.8 6.2
28 2459897342 Lê Văn Quang 10/12/2006 Nam 8 7 7 6 5.4 5.8 6.2
29 2467300852 Vũ Thị Diễm Quỳnh 30/12/2006 Nữ 8 8 7 7 3.2 7 6.4
30 2439131806 Đỗ Mỹ Tâm 29/12/2006 Nữ 8 8 8 7 4.9 7.3 7
31 2467300858 Trịnh Thị Minh Tâm 29/06/2006 Nữ 8 8 9 7 8.3 7.3 7.8
32 2426874510 Phạm Hà Tuấn Thành 11/04/2006 Nam 7 7 8 8 4.1 9.3 7.3
33 2414790338 Dương Thị Thanh Thảo 19/01/2006 Nữ 8 8 8 8 8.3 9 8.4
34 2467300866 Chu Bá Thạo 13/03/2006 Nam 8 8 8 7 5.7 5.8 6.6
35 2467300869 Hoắc Công Thắng 09/01/2006 Nam 7 7 8 6 3.6 7.8 6.5
36 2467300865 Tống Thị Thu 07/09/2006 Nữ 6 6 8 6 6.7 6.8 6.6
37 2439131668 Nguyễn Thị Thanh Trúc 19/08/2006 Nữ 8 8 8 7 5.6 7.8 7.3
38 2414787700 Đoàn Văn Tú 25/03/2006 Nam 6 7 7 6 4.8 5.8 5.9
39 2467300861 Nguyễn Văn Tuấn 19/03/2006 Nam 6 7 8 7 3.9 8.3 6.7
40 2467300857 Dương Thị Minh Tuyền 01/02/2006 Nữ 6 7 8 7 5.5 6.3 6.4

You might also like