You are on page 1of 4

MSSV Họ và tên Ngày sinh BKT1

521704501 Trần Thị Lan Anh 5/20/2003 76


521704503 Nguyễn Quang Bách 7/9/2003 43
521704505 Vũ Thị Kim Cúc 2/13/2003 65
521704506 Ngô Văn Duy 7/15/2003 57
521704507 Cao Duy Đắc 5/10/2003 60
521704508 Nguyễn Thu Giang 3/11/2003 85
521704509 Nguyễn Thị Thu Hằng 5/29/2003 70
521704510 Trần Thị Hiền 1/16/2003 72
521704511 Trần Thị Hòa 4/14/2003 46
521704512 Nguyễn Mai Hương 7/16/2003 43
521704513 Phan Thị Thanh Huyền 8/10/2003 43
521704514 Nguyễn Thị Lan 8/28/2003 53
521704515 Nguyễn Thị Liễu 3/27/2003 74
521704516 Nguyễn Thị Linh 10/16/2003 54
521704517 Đào Thị Thùy Linh 12/7/2003 90
521704518 Nguyễn Thị Mỹ Linh 3/6/2003 68
521704519 Nguyễn Thùy Linh 1/17/2003 75
521704520 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 7/12/2003 24
521704521 Phạm Thị Khánh Linh 12/15/2003 59
521704522 Kiều Thị Xuân Lộc 2/20/2003 70
521704523 Nguyễn Thị Lụa 9/11/2003 67
521704524 Garbos Maria Mai 1/31/2003 54
521704525 Lê Trà My 12/25/2003 52
521704526 Phùng Thị Như Nguyên 7/11/2003 63
521704527 Hoàng Thị Minh Nguyệt 6/11/2003 36
521704528 Nguyễn Thị Nhung 10/6/2003 52
521704529 Vũ Thị Diễm Quỳnh 12/16/2003 67
521704530 Nguyễn Xuân Quỳnh 9/16/2003 62
521704531 Ngô Thị Hoài Sinh 3/1/2003 67
521704532 Đỗ Thanh Thảo 11/4/2003 46
521704533 Nguyễn Thu Thủy 2/6/2003 80
521704534 Ngô Thị Thu Trang 2/22/2003 44
521704535 Nguyễn Thành Tuấn 8/8/2003 68
521704536 Ngô Thị Ngọc Tuyết 9/25/2003 53
521704537 Phan Yến Vy 10/1/2003 74
BKT2 BKT3 DTB BT LINK GK
100 84 8.7 0.5 9.2
80 50 5.8 0.4 6.2
73 85 7.5 0.4 7.9
46 50 5.1 0.4 5.5
86 70 7.2 0.2 7.4
100 88 9.1 0.4 9.5
92 75 7.9 0.2 8.1
79 80 7.7 0.5 8.2
79 70 6.5 0.3 6.8
100 60 6.8 0.5 7.3
79 75 6.6 0.4 7
92 80 7.5 0.4 7.9
92 80 8.2 0.3 8.5
60 50 5.5 0.4 5.9
100 95 9.5 0.4 9.9
100 80 8.3 0.4 8.7
100 84 8.7 0.4 9.1
79 65 5.6 0.4 6
73 55 6.3 0 6.3
79 55 6.8 0.4 7.2
86 80 7.8 0.2 8
73 40 5.6 0.2 5.8
86 65 6.8 0.4 7.2
86 60 7 0.3 7.3
66 70 5.8 0.3 6.1
79 70 6.7 0.4 7.1
92 80 8 0.5 8.5
79 70 7.1 0.4 7.5
92 85 8.2 0.2 8.4
73 65 6.2 0.2 6.4
92 80 8.4 0.4 8.8
79 60 6.1 0.4 6.5
86 60 7.2 0.4 7.6
86 75 7.2 0.4 7.6
92 80 8.2 0.4 8.6

You might also like