You are on page 1of 1

Sở Giáo dục và Đào tạo Bắc Giang BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ

Trường: Trường THPT Lý Thường Kiệt. Năm học: 2022-2023 - Học kỳ: I
Lớp: 11A3 Môn học: TOÁN - GV: Nguyễn Xuân Tùng
Đ
T
ĐĐGtx ĐT
Mã định danh Giới ĐĐ ĐĐ B
STT Họ và tên Ngày sinh Bm
Bộ GD&ĐT tính Ggk Gck m
hk1
c
1 2 3 4 7n
1 2467300751 Chu Thị Phương Anh 30/10/2006 Nữ 7 8 8 6 8.6 6.3 7.23 6.
2 2467300730 Đỗ Thị Phương Anh 08/01/2006 Nữ 7 8 8 6 7.3 6.3 6.94 .27
3 2467300735 Nguyễn Hồng Anh 10/10/2006 Nữ 7 7 8 8 7.9 7.8 7.69 .87
4 2414790310 Nguyễn Trần Vân Anh 25/03/2006 Nữ 8 8 8 7 8.6 7.3 7.79 7.
5 2467300737 Phạm Phương Anh 02/07/2006 Nữ 8 6 8 6 5.3 5.8 6.22 966
6 2467300741 Đỗ Thị Kim Chi 01/01/2006 Nữ 8 7 8 7 5.4 6.5 6.7 .7
7 2427894185 Cáp Trọng Chiến 04/01/2006 Nam 6 7 8 7 8.5 7.3 7.43 .4
8 2467300757 Đoàn Tùng Dương 22/12/2006 Nam 7 7 8 8 8.9 7.8 7.91 587
9 2426874428 Nguyễn Hữu Việt Dương 22/08/2006 Nam 7 8 7 7 7.9 7.3 7.41 6.
10 2426874613 Tạ Duy Dương 24/10/2006 Nam 8 8 8 6 6.1 6.3 6.79 .5
11 2467300746 Diêm Công Hán 23/09/2006 Nam 7 7 8 8 5.7 7.8 7.2 756
12 2426874633 Tạ Thị Hạnh 21/08/2006 Nữ 8 7 8 7 5.5 7 6.89 .6
13 2426874641 Tạ Thị Thu Hiền 18/01/2006 Nữ 8 8 8 7 5.1 7 6.91 77.
14 2467300705 Diêm Thị Quỳnh Hoa 19/09/2006 Nữ 8 7 8 7 8.3 7 7.51 .5
15 2467300731 Mai Huy Huy 14/11/2006 Nam 7 6 8 7 4.8 6.5 6.34 667
16 2414842572 Tiêu Thị Huyền 06/04/2006 Nữ 8 7 8 7 7.1 7 7.24 .5
17 2467300740 Hoàng Thị Lan Hương 24/03/2006 Nữ 8 7 8 7 3.2 6.5 6.21 27.
18 2467300743 Lê Thị Mai Lan 06/11/2006 Nữ 8 7 8 7 8.2 7 7.49 .7
19 2467300747 Ngô Thị Mỹ Lệ 14/04/2006 Nữ 10 7 8 7 8.9 6.8 7.8 867
20 2467300739 Bùi Thị Diệu Linh 12/10/2006 Nữ 7 7 8 7 8.4 7 7.42 .6
21 2467300745 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 17/09/2006 Nữ 7 8 8 7 5.7 6.5 6.77 56.
22 2467300749 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/07/2006 Nữ 8 8 8 6 6.6 6.3 6.9 3.
23 2467300727 Hoàng Thị Loan 14/06/2006 Nữ 8 8 8 7 6.5 7 7.22 776
24 2439131707 Trần Duy Long 02/02/2006 Nam 6 8 8 7 6.2 6.8 6.87 .6
25 2414787636 Ngô Thị Mai 24/02/2006 Nữ 6 8 8 6 7.8 6.3 6.94 6.8
26 2414787601 Đỗ Nguyễn Huyền My 25/01/2006 Nữ 8 8 8 8 8.7 8.3 8.26 .96
27 2426874675 Đỗ Trà My 22/07/2006 Nữ 6 7 8 7 5.5 7.3 6.77 .4
28 2426604438 Đoàn Thị Thanh Nga 06/09/2006 Nữ 9 8 7 8 9.6 8.5 8.52 597
29 2426874681 Trần Doanh Nghiệp 28/03/2006 Nam 6 8 7 7 7.8 7 7.18 8.
30 2467300748 Nguyễn Văn Ngọc 01/04/2006 Nam 8 8 8 7 9.4 7.3 8 1.7
31 2439131765 Dương Tuấn Phong 17/10/2006 Nam 6 7 8 7 8.2 6.8 7.2 .1
32 2467300753 Nguyễn Thị Phượng 15/07/2006 Nữ 7 8 8 8 5.7 7.8 7.31 477
33 2467300752 Trịnh Công Quốc 26/01/2006 Nam 8 8 8 8 7 7.8 7.71 6.
34 2426874880 Đỗ Thị Quyên 26/10/2006 Nữ 8 8 8 7 6.4 7 7.2 5.7
35 2467300755 Đỗ Danh Thái 19/07/2006 Nam 8 7 8 7 8.1 7.3 7.57 .87
36 2467300744 Chu Thị Thanh 10/08/2006 Nữ 8 7 8 7 7.5 7.3 7.43 6.7
37 2467300732 Ngô Thị Thuỷ 12/10/2006 Nữ 8 9 8 8 7.4 7.5 7.81 4.7
38 2467300758 Nguyễn Thị Thuỷ 13/12/2006 Nữ 9 9 8 8 8.5 7.5 8.17 5.7
39 2467300733 Ngô Thanh Thư 21/05/2006 Nữ 8 8 8 8 7.3 7.8 7.78 .97
40 2414787616 Vũ Chí Toàn 21/01/2006 Nam 7 8 8 8 7.4 7.5 7.59 6.7
41 2467300734 Trần Thị Thu Trang 15/07/2006 Nữ 7 8 8 8 7.1 8 7.69 5.7
42 2467300754 Trần Quang Triều 02/01/2006 Nam 5 6 8 8 6.6 7.8 7.07 6.4
43 2467300756 Nguyễn Anh Tuấn 24/06/2006 Nam 5 7 8 6 4.4 5.3 5.63 .37
44 2467300742 Nguyễn Văn Tuấn 16/03/2006 Nam 7 7 8 8 5.9 8.3 7.41 9.7
45 2467300750 Nguyễn Thảo Uyên 21/08/2006 Nữ 7 7 8 7 7.8 7 7.29 3.
3

You might also like