You are on page 1of 27

SỞ GD&ĐT CÀ MAU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT HỒ THỊ KỶ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ I LỚP 12T1


4 9 9 10 11 12 13 14
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Vật lý Hoá học Sinh học Ghi chú
1 Dư Nguyên An 120005 1 7 7.8 7 9.17 9.72 4.72
2 Trần Duy Anh 120007 1 5 6.6 7 7.22 8.89 5.28
3 Dương Chí Công 120042 2 7 8 6.5 5.56 10 4.72
4 Thái Quốc Duy 120050 3 7 8.4 9 9.72 10 4.44
5 Nguyễn Hải Đăng 120057 3 6.5 6.4 6.75 6.11 7.78 5.83
6 Trần Việt Hải Đăng 120061 3 6.5 7.2 4 8.33 8.89 4.44
7 Tô Hoàng Hảo 120069 3 8 9.2 7.25 9.44 9.17 6.94
8 Phạm Lê Huy Hoàng 120083 4 6 7.2 6.5 9.72 9.17 5
9 Nguyễn Quang Huy 120091 4 6.75 8.4 9.25 8.33 6.11 5.28
10 Lý Ngọc Huyền 120096 4 6.25 9 8.5 8.33 9.44 5
11 Nguyễn Thiên Hương 120104 5 6.5 8.4 8.25 9.72 9.17 5.83
12 Dư Nguyên Khang 120110 5 5.75 8.8 8 6.67 9.17 3.33
13 Đặng Vũ Minh Khoa 120126 6 5.5 6.2 7.5 7.5 7.78 4.72
14 Bùi Đức Kiên 120134 6 5.75 8.6 5.75 7.5 10 5
15 Lý Ngọc Lam 120139 6 8 5.8 7.75 8.89 8.89 6.39
16 Dương Nhật Linh 120143 6 6.25 7 5.5 8.89 9.17 5.56
17 Vũ Trần Tuyết Ngân 120163 7 8.5 8.8 9.75 9.72 10 6.39
18 Đỗ Bảo Ngọc 120169 8 6 6.8 6.75 9.72 8.61 5
19 Lâm Bích Ngọc 120172 8 6.75 7.8 7 8.33 8.06 4.72
20 Ngô Bảo Ngọc 120171 8 5.75 7.6 7 8.33 8.89 5.56
21 Nguyễn Như Ngọc 120179 8 5.75 6.2 6.25 8.06 8.61 5.28
22 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 120198 9 7.25 6.2 5 6.67 8.33 3.89
23 Quách Thuận Phú 120218 10 5 8.4 8.5 7.5 8.61 6.11
24 Đặng Huỳnh Quyên 120229 10 8 8.8 7.5 8.89 9.72 6.11
25 Trương Minh Tân 120238 10 6.25 9 7.5 9.72 9.44 6.11
26 Tô Thanh Thảo 120246 11 5.75 7.2 7.25 7.78 8.89 3.89
27 Nguyễn Thanh Thiên 120252 11 6.75 6.8 7 6.11 9.44 5
28 Huỳnh Phú Thịnh 120255 11 6 7.6 5.5 8.06 8.33 3.89
29 Huỳnh Trần Nhật Tiến 120275 12 7 9.2 8.5 10 9.72 6.39
30 Nguyễn Phạm Tường Vi 120302 13 7.25 6.8 7.5 8.89 9.17 6.67
31 Lê Thúy Vy 120313 14 6.5 7 8.75 7.5 8.61 5.83
4 9 9 10 11 12 13 14
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Vật lý Hoá học Sinh học Ghi chú
32 Lê Tường Vy 120317 14 6.5 7.8 9 9.17 10 4.44
33 Từ Thúy Vy 120315 14 7.25 7 9.25 9.72 9.72 3.61
34 Phan Thị Ngọc Xuân 120323 14 7.5 7.2 8.5 7.78 8.33 5.83
SỞ GD&ĐT CÀ MAU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT HỒ THỊ KỶ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ I LỚP 12T2


4 9 9 10 11 12 13 14
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Vật lý Hoá học Sinh học Ghi chú
1 Trần Quốc An 120006 1 4.25 2 2.5 5 4.72 2.5
2 Lưu Gia Bảo 120029 2 1.75 3.2 8 4.17 2.5 3.06
3 Trần Thanh Bình 120036 2 4.5 4 2.75 5.83 6.39 2.5
4 Phan Huy Bính 120035 2 5.25 8.2 6 8.33 7.5 1.11
5 Châu Nhật Chương 120041 2 7 4 2.75 5 5.28 4.44
6 Phạm Vũ Duy 120052 3 6 5 5.75 8.06 6.11 5.28
7 Trần Minh Đường 120062 3 6.5 7.2 3.75 7.22 8.33 3.61
8 Nguyễn Quốc Hải 120066 3 5 5 4 7.22 5.83 2.78
9 Huỳnh Nguyễn Gia Hân 120079 4 5 5.6 6.5 6.67 7.5 5
10 Trần Ngọc Hân 120077 4 7.25 5.8 5 6.94 8.89 3.06
11 Dương Gia Huy 120086 4 6 7.2 5.75 6.94 5.28 4.17
12 Quách Quý Hỷ 120105 5
13 Nguyễn Hoàng Minh Khang 120108 5 3.75 6.6 5.25 6.94 6.67 3.89
14 Nguyễn Phương Khánh 120116 5 3.75 5.8 8.25 6.94 6.39 3.89
15 Nguyễn Xuân Nguyên Khánh 120117 5 5.25 5.8 5.75 6.67 8.33 4.72
16 Diệp Đăng Khoa 120118 5 6 5.2 6 6.94 4.17 1.94
17 Nguyễn Minh Khoa 120122 6 4.5 5 4.25 5.28 5.56 3.33
18 Phạm Anh Khôi 120127 6 6.5 4.6 4.25 6.67 5.28 4.44
19 Nguyễn Thành Luân 120150 7 5.5 6 3 5.56 7.5 3.06
20 Trần Thị Kiều Oanh 120204 9 5.25 6.8 6 7.22 8.06 3.89
21 Trần Dương Long Phi 120211 9 2.5 6.2 5.25 4.44 6.11 5
22 Quách Đại Phú 120214 9 7.25 9 4.25 7.5 9.44 4.72
23 Dương Hoàng Phúc 120220 10 6 8 4.25 8.89 9.17 4.72
24 Tiêu Nguyên Phúc 120222 10 6.75 4.4 3.75 5.28 5 3.61
25 Lâm Hoàng Phước 120224 10 4.75 7.6 8.5 6.39 6.39 3.89
26 Lý Như Quỳnh 120232 10 4.5 5 7.25 7.5 5 5.28
27 Đoàn Thiện Tâm 120237 10 4.75 5 2.5 5.83 6.11 3.89
28 Dương Đoàn Minh Thành 120242 11 3 3 6.5 5.28 5.56 3.89
29 Nguyễn Hưng Thịnh 120254 11 4 5.8 9 6.11 7.5 2.5
30 Nguyễn Thị Kim Thoa 120256 11 8 7.6 8.75 7.22 7.5 4.44
31 Nguyễn Thái Toàn 120280 12 4.75 7.4 3.75 6.11 7.78 4.44
4 9 9 10 11 12 13 14
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Vật lý Hoá học Sinh học Ghi chú
32 Cao Bích Trâm 120282 12 7.5 7 7.75 7.78 8.06 3.06
33 Thang Thùy Trâm 120283 12 5.5 6.8 5.75 8.33 9.17 3.33
34 Trịnh Long Vũ 120306 13 4.5 3.2 5.5 5.28 4.44 4.72
35 Lê Kiều Vy 120309 13 8 5.4 9 8.33 8.89 3.06
36 Huỳnh Thế Vỹ 120322 14 4.75 6.8 6 7.22 8.33 4.17
37 Trần Thị Như Ý 120328 14 7.5 6.4 2.75 5.56 4.72 3.61
SỞ GD&ĐT CÀ MAU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT HỒ THỊ KỶ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ I LỚP 12T3


4 9 9 10 11 12 13 14
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Vật lý Hoá học Sinh học Ghi chú
1 Võ Mỹ Anh 120014 1 6 4 6 4.72 5.56 5.28
2 Trần Chí Bảo 120027 2 3.5 5.2 3.75 5.28 6.39 3.06
3 Trần Thị Mỹ Dung 120044 2 6.75 5.8 5.25 4.17 6.39 3.33
4 Nguyễn Nhật Duy 120048 2 5 6 5.25 6.39 4.72 4.44
5 Đỗ Nhựt Hào 120068 3 6.25 6.4 5.25 6.67 6.11 5.83
6 Ngô Bảo Hân 120070 3 7.25 5.8 7 5 5.28 3.33
7 Nguyễn Trung Hậu 120082 4 7 6.2 8.5 5.83 7.78 5.28
8 Lê Trương Gia Huy 120095 4 7.75 5.6 6 5.83 5.83 4.17
9 Trần Nhật Huy 120089 4 7.5 7.6 6.25 6.39 7.5 3.06
10 Vũ Quốc Huy 120094 4 7 6.2 5.5 6.94 6.67 4.72
11 Phan Thanh Đăng Khoa 120123 6 6 5 5.25 6.67 7.78 4.44
12 Phan Minh Khôi 120131 6 7 3.6 3.5 3.89 3.33 3.89
13 Huỳnh Gia Kiệt 120135 6 5 5.2 4.5 5 3.89 3.33
14 Nguyễn Quốc Linh 120144 6 7.5 5 6.75 5.56 7.5 5.28
15 Dương Lê Bảo Ngọc 120175 8 7 4.4 5.25 3.89 6.39 5.28
16 Huỳnh Trọng Nhân 120193 9 6.5 4.6 3 5 5.56 2.5
17 Hồ Tâm Như 120203 9 6.25 5.6 5.25 3.61 5.83 3.33
18 Nguyễn Tấn Phát 120206 9 6.75 6.8 6.75 8.33 6.94 4.72
19 Nguyễn Hồng Chúc Quyên 120228 10 7 6.4 6.25 7.22 6.67 4.44
20 Nguyễn Ngọc Lam Quỳnh 120231 10 5.5 6 6.75 6.39 6.94 2.22
21 Nguyễn Lập Thông 120257 11 4.25 3.8 3.5 4.17 1.39 3.89
22 Nguyễn Thuận 120258 11
23 Nguyễn Hồ Gia Thư 120264 11 7.5 5.6 6 6.39 6.67 3.61
24 Phùng Trọng Tình 120279 12 6.5 8 5.25 6.39 6.94 4.72
25 Nguyễn Tú Trinh 120291 13 7.5 5.8 7.75 7.78 5.83 5
26 Châu Khả Vi 120301 13 8 7.2 10 8.61 9.17 5
27 Châu Chí Viễn 120303 13 6.5 6.4 6.25 7.22 5.83 5.83
28 Trần Lâm Thảo Vy 120310 13 8 4.8 6 4.44 4.17 3.33
29 Phan Kiều Xuyến 120324 14 5 3.4 3 3.89 4.44 3.33
30 Nguyễn Tiểu Yến 120329 14 5.5 6.8 4 6.11 6.39 3.06
31 Lê Như Ý 120327 14 4 2.2 2.75 3.33 1.39 4.44
SỞ GD&ĐT CÀ MAU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT HỒ THỊ KỶ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ I LỚP 12T4


4 9 9 10 11 12 13 14
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Vật lý Hoá học Sinh học Ghi chú
1 Võ Thành Nhật Anh 120020 1 7.25 8.2 7 6.11 9.72 5.28
2 Nguyễn Như Ái 120003 1 6.5 7.8 6 6.39 7.22 7.78
3 Phạm Phước Ân 120025 2 7.25 6.4 6 5 8.61 5.28
4 Huỳnh Nhật Duy 120047 2 6 8.2 5.5 6.39 8.89 8.33
5 Huỳnh Phạm Ngọc Hân 120080 4 6 7 8.25 6.11 6.94 8.61
6 Nguyễn Gia Hân 120073 4 8 5.6 6.25 6.39 8.06 8.06
7 Nguyễn Hoàng Gia Hân 120075 4 6.5 7 7 5.83 8.89 8.06
8 Nguyễn Mai Huỳnh 120097 5 8 7.2 8.5 6.39 9.72 8.89
9 Đường Tấn Hưng 120103 5 5.25 7.2 6 6.11 8.89 7.78
10 Lâm Huy Hưng 120100 5 6.25 7.6 9 6.11 9.72 8.89
11 Ngô Kiến Hưng 120101 5 7.5 8.8 5.5 6.94 10 7.22
12 Huỳnh Nhựt Khang 120111 5 6.25 8.4 5.5 6.94 7.5 8.33
13 Nguyễn Trần Yến Khoa 120124 6 6.75 7.8 5.5 6.39 9.44 4.72
14 Nguyễn Huỳnh Tuấn Khôi 120129 6 7.5 8.6 6.25 5.83 10 7.78
15 Nhan Xuân Khuê 120133 6 7.75 6.4 3.75 5.28 9.17 7.78
16 Hồ Hoàng Long 120145 7 6.75 7.8 6.75 7.5 9.17 8.33
17 Phạm Ngọc Mai 120153 7 7 6.4 6.25 6.11 7.5 6.39
18 Trần Toại Mỹ 120160 7 8 7.6 9 6.39 7.5 7.5
19 Huỳnh Cao Yến Ngọc 120173 8 8 5.8 5.5 5.28 7.22 5
20 Nguyễn Hồng Nhãn 120191 8 6.5 6.4 7.5 5.28 9.17 6.67
21 Trịnh Long Phi 120212 9 8.5 8.8 9.75 7.78 9.44 9.17
22 Phan Việt Tấn 120240 10 7 5.8 7.25 5.83 8.89 5.83
23 Nguyễn Hoàng Nguyên Thảo 120245 11 7 6.4 7.25 6.67 8.06 5.83
24 Phạm Thị Thu Thảo 120247 11 4 6.4 5.25 2.78 7.5 4.17
25 Lý Anh Thư 120261 11 6.75 7.8 9 7.5 9.44 6.94
26 Nguyễn Anh Thư 120262 11 7.25 6.8 7.75 5.28 8.06 5.28
27 Lê Hoàng Mỹ Thường 120270 12 8.75 8.6 5.5 8.89 9.72 7.5
28 Nguyễn Ngô Nhã Trân 120287 12 6.5 6.8 7.75 4.44 9.17 4.17
29 Lữ Thanh Vy 120311 13 8.5 7.6 7.5 7.78 8.06 6.11
SỞ GD&ĐT CÀ MAU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT HỒ THỊ KỶ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ I LỚP 12T5


4 9 9 10 11 12 13 14
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Vật lý Hoá học Sinh học Ghi chú
1 Châu Dương Minh Anh 120008 1 5.75 5.4 5 4.72 7.5 6.11
2 Huỳnh Trương Gia Bảo 120031 2 6.5 8.4 6.75 7.78 9.72 7.78
3 Tống Mỹ Dung 120043 2 6.75 6.2 7 6.39 8.33 7.78
4 Trần Khánh Duy 120046 2 2.75 4.8 3.75 4.44 6.11 4.72
5 Huỳnh Lê Nhã Đang 120055 3 6.5 7 7.25 6.11 9.17 5.28
6 Nguyễn Khánh Đăng 120058 3 5.5 6.2 4.5 6.39 9.44 4.44
7 Nguyễn Hương Giang 120063 3 5.25 6.2 6.75 4.72 7.5 6.94
8 Tăng Hiền Hạnh 120067 3 5.75 6.8 6.25 5.83 6.94 5.83
9 Trần Ngọc Hân 120078 4 5.5 5.4 5.25 5 7.5 4.72
10 Võ Nhật Khanh 120115 5 4.75 5.8 6.5 4.17 8.61 5.28
11 Huỳnh Minh Khoa 120120 5 3.75 5.6 6.75 3.61 6.39 6.11
12 Phạm Thế Kiệt 120136 6 5.25 7.4 3 5.83 9.17 6.94
13 Trương Văn Lễ 120140 6 7.5 7 4.25 5.83 6.94 5
14 Trương Khánh Linh 120142 6 6.5 3 6 3.89 5.56 5
15 Nghê Thị Mỹ Mỹ 120159 7 5.75 4.2 3 6.67 7.22 3.06
16 Nguyễn Phan Bảo Ngọc 120180 8 6.5 5.4 6 5 7.78 5.56
17 Phan Thị Y Nhân 120192 8 6 7.2 7.25 5.83 7.22 5.28
18 Ngô Yến Nhi 120196 9 5.25 4.4 4.5 4.17 7.5 7.22
19 Trần Yến Nhi 120197 9 6.75 4.6 7 5.28 6.94 7.78
20 Nguyễn Quỳnh Như 120202 9 5 5.2 4.75 4.72 7.78 6.11
21 Trương Trịnh Nhật Phúc 120223 10 6 7 4.5 5.56 7.22 6.67
22 Cao Phương Quyên 120230 10 7 7 3.5 4.44 6.94 4.44
23 Huỳnh Hồng Sang 120234 10 6 8.2 7.25 6.39 8.06 6.94
24 Huỳnh Huế Thư 120265 12 7 3.6 3.25 3.61 6.11 4.72
25 Lê Trần Anh Thư 120269 12 6.25 5.8 3.25 4.44 7.22 3.06
26 Võ Anh Thư 120263 11 7 6.8 4.5 6.11 6.39 5.56
27 Nguyễn Ngọc Khánh Thy 120271 12 5.5 7.6 5.5 6.11 9.44 5.28
28 Hà Gia Tiến 120274 12 5 7.2 7.75 6.39 9.44 6.67
29 Lương Viết Tiến 120276 12 5 5 4.5 3.89 8.33 5.28
30 Đỗ Bảo Trân 120284 12 5.25 6.4 5.25 4.72 7.22 4.17
31 Nhâm Minh Trí 120288 12 6.75 4.8 7.25 4.72 8.33 4.72
SỞ GD&ĐT CÀ MAU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT HỒ THỊ KỶ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ I LỚP 12T6


4 9 9 10 11 12 13 14
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Vật lý Hoá học Sinh học Ghi chú
1 Lê Hoàng Anh 120009 1 5.75 9.2 8.25 7.78 8.06 3.89
2 Nguyễn Tuyết Băng 120033 2 7.25 10 7 8.33 7.78 5.83
3 Phạm Khánh Băng 120032 2 8 8.6 10 9.44 5.83 3.06
4 Quách Hồng Duy 120045 2 6.5 4.8 4.25 5 5.28 4.17
5 Ngô Tấn Đạt 120056 3 5.25 7.8 7.25 6.11 7.22 3.06
6 Nguyễn Viết Đăng 120060 3 7.75 7.8 9.5 9.72 8.89 5.56
7 Nguyễn Hoàng Hải 120065 3 6.25 8.6 7 6.67 7.22 4.17
8 Nguyễn Khoa Gia Hân 120076 4 7 6 9.75 4.44 6.11 3.33
9 Dương Quang Huy 120090 4 6.5 8.2 8.75 8.33 5 5
10 Tạ Như Huỳnh 120098 5 7 8.2 9.75 6.94 7.22 4.72
11 Võ Trần Tuấn Khang 120112 5 7.5 8.8 10 7.5 6.94 4.44
12 Phạm Hoàng Khải 120106 5 6 7.6 7.5 7.5 7.78 2.78
13 Diệp Gia Khuê 120132 6 6 7 6 5.28 7.22 3.33
14 Nhan Kim 120137 6 7 9.6 9.75 8.61 7.78 6.11
15 Phạm Võ Thành Lợi 120149 7 6 6 7.75 7.22 8.89 4.72
16 Trần Khánh Ly 120152 7 6.5 6.4 7.25 6.39 6.11 2.78
17 Trần Quốc Mạnh 120154 7 7 6.8 7.75 6.67 7.22 3.89
18 Trịnh Mỹ Mỹ 120157 7 7.5 8.6 8.5 6.67 7.5 5.28
19 Nguyễn Lê Phương Nga 120161 7 7 8.6 8.75 10 9.72 4.72
20 Hồ Khải Nghi 120165 7 6.5 7.4 9 5.83 8.61 3.33
21 Ngô Tú Nghi 120166 7 7.5 6.8 10 6.67 8.61 5.56
22 Nguyễn Dương Thiên Ngọc 120174 8 6.25 4.6 6.5 3.06 6.67 2.78
23 Phan Thị Kim Ngọc 120181 8 6.25 7 6 5.83 6.39 4.72
24 Hoàng Chánh Nguyên 120183 8 6.75 9.6 9.75 6.67 6.67 3.06
25 Trà Dương Kiến Nguyên 120184 8 6.75 7.2 9.75 6.11 6.94 3.61
26 Phạm Minh Nhật 120195 9 8.25 4.6 7.5 6.39 7.5 5
27 Huỳnh Ngọc Yến Như 120201 9 8 3.8 5.5 4.72 3.89 3.33
28 Diệp Thanh Phú 120217 10 4.75 6.8 4.25 5.56 5 2.78
29 Phan Thảo Uyên Phương 120226 10 6.25 6.6 9.5 6.11 7.78 4.72
30 Bùi Quốc Thái 120241 11 7.5 8.6 7.75 8.06 7.5 4.17
31 Lê Gia Ý Thiên 120251 11 6.5 6.2 8 7.22 8.06 5.28
4 9 9 10 11 12 13 14
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Vật lý Hoá học Sinh học Ghi chú
32 Hoàng Anh Thư 120260 11 8 8 6.25 8.06 7.78 6.11
33 Nguyễn Lê Anh Thư 120266 12 7.5 6.2 9.5 7.22 8.33 2.78
34 Nguyễn Ngọc Anh Thư 120268 12 7 8 9 6.94 8.89 5.56
35 Trần Nhật Tiên 120273 12 6.75 9 8 7.78 8.33 5.28
36 Huỳnh Huyền Trang 120281 12 6.25 6.4 8.25 6.67 7.78 5
37 Quách Bảo Trân 120285 12 6.5 8.6 8.75 8.89 7.22 3.89
38 Dương Nghi Vân 120300 13 7.5 7.2 8.75 8.89 8.61 3.33
39 Trần Hoàng Kiều Vy 120308 13 7.5 6 9.75 5.56 6.94 5.28
40 Huỳnh Chí Vỹ 120320 14 8.5 8 8.75 10 9.17 4.72
41 Nguyễn Ngọc Như Ý 120326 14 5.25 6.8 8.75 8.33 9.17 3.89
SỞ GD&ĐT CÀ MAU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT HỒ THỊ KỶ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ I LỚP 12T7


4 9 9 10 11 12 13 14
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Vật lý Hoá học Sinh học Ghi chú
1 Nguyễn Huỳnh Ngọc Anh 120011 1 8 7.6 7 6.11 8.33 4.44
2 Nguyễn Phương Anh 120016 1 5.5 7.6 9 5.56 5 3.61
3 Phùng Mỹ Anh 120013 1 7.25 8.2 8.5 8.33 7.22 3.89
4 Phùng Quốc Anh 120019 1 7 7 7.5 7.78 7.22 3.33
5 Trần Thảo Anh 120021 1 5.75 5.4 7 5.83 5.28 2.78
6 Lê Khả Ái 120001 1 6 4 7 4.44 6.94 4.17
7 Lê Nguyễn Thúy Ái 120002 1 7.5 7.2 9.5 6.39 7.22 3.33
8 Mã Nguyệt Ảnh 120024 1 6 5.4 7.75 3.61 5.83 1.67
9 Mã Gia Bảo 120030 2 4.5 6.2 5.25 3.61 2.5 3.33
10 Trần Mộng Cầm 120039 2 8.5 8.4 7 6.39 6.39 3.33
11 Huỳnh Hồng Chi 120040 2 8.25 4.8 6.5 4.72 3.61 3.06
12 Tăng Kỳ Duyên 120053 3 2.5 3.2 6.75 3.89 6.67 3.33
13 Lê Gia Hân 120072 3 5.5 3.6 7.5 3.33 3.61 3.33
14 Quách Gia Hân 120074 4 6 4.8 8 8.06 3.06 3.61
15 Lê Quang Hưng 120102 5 5.5 6.6 8.25 8.61 8.89 4.17
16 Dư Vũ Khang 120113 5 7.75 6.6 6 7.22 8.33 5.56
17 Đào Minh Khoa 120119 5 5.5 6.8 7.25 3.61 5.28 3.06
18 Nguyễn Trường Đăng Khoa 120125 6 6.5 3.4 8.5 3.89 2.22 3.06
19 Lê Khánh Linh 120141 6 5.5 5.4 8 6.67 7.22 3.61
20 Ông Ngọc Mỹ 120158 7 4.5 5.8 5 6.11 4.17 3.89
21 Phan Thoại Nghiêm 120168 7 4.5 7.2 8 5.83 9.17 5
22 Nguyễn Vĩnh Nguyên 120188 8 6.75 6.4 9.5 4.44 6.11 3.33
23 Dương Mỹ Nhàn 120190 8 6.75 6.2 8.75 8.06 6.11 5.56
24 Ngô Vinh Phát 120209 9 6 6.2 7 6.67 7.22 5.28
25 Phạm Tấn Phát 120207 9 6.25 8.6 4.75 7.22 8.33 5
26 Trần Vĩnh Phát 120210 9 6 5 9 3.61 8.06 6.11
27 Nguyễn Lê Quang Phú 120215 9 6.25 7.8 7.5 5.83 7.22 2.78
28 Hồ Thế Quang 120227 10 7 5.2 7.5 4.44 6.39 3.89
29 Lê Nguyễn Trường Sơn 120235 10 6.25 7.2 6.5 4.17 4.44 3.06
30 Tô Hoàng Dạ Thảo 120244 11 5.5 5.6 4.5 4.44 4.72 4.44
31 Dương Phước Thiện 120253 11 6.25 7.8 8.5 6.39 5.56 3.33
4 9 9 10 11 12 13 14
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Vật lý Hoá học Sinh học Ghi chú
32 Trần Mỹ Trân 120286 12 6.75 5.4 7.75 8.06 6.67 2.5
33 Hứa Nguyễn Thành Trung 120292 13 8 6.4 7.5 6.39 4.72 3.61
34 Phan Quang Trường 120294 13 6.5 4.4 4.75 5.56 5.83 2.78
35 Trần Trung Trực 120293 13 7 8.2 7.75 7.78 6.94 5.83
36 Lê Quang Quốc Tuấn 120297 13 3.5 9.4 8.75 6.39 7.22 3.33
37 Phạm Anh Tuấn 120296 13 5 4.6 5.75 3.89 4.72 4.72
38 Mai Thiên Vương 120307 13 4 4 7.75 3.06 6.94 2.22
39 Võ Tường Vy 120319 14 6.5 7.2 6.5 5.56 3.89 3.06
40 Trương Gia Vỹ 120321 14 6.25 7.8 8 6.94 5.28 4.72
41 Giang Khánh Xương 120325 14 6.75 8.4 8.5 6.67 5 6.11
42 Phạm Vũ Hoàng Yến 120331 14 4.75 5.8 5.75 5 6.11 1.39
SỞ GD&ĐT CÀ MAU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT HỒ THỊ KỶ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ I LỚP 12T8


4 9 9 10 11 12 13 14
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Vật lý Hoá học Sinh học Ghi chú
1 Trần Hoài An 120004 1 5 6 4.5 4.17 6.67 3.06
2 Đinh Hoàng Trâm Anh 120010 1 7.5 6.2 6.5 4.17 7.22 4.17
3 Nguyễn Duy Bảo 120028 2 8 6.8 9.25 6.39 7.78 4.17
4 Dương Mộng Cầm 120038 2 5 5.4 4.75 5.28 5.83 2.22
5 Diệp Phương Duy 120049 3 6 6.8 8.75 6.39 6.11 3.89
6 Nguyễn Thị Ánh Đăng 120059 3 5.75 5.4 6.25 6.94 7.5 4.72
7 Võ Ngọc Giàu 120064 3 4.5 4 4.75 5.83 5.28 4.17
8 Trương Quách Huy Hoàng 120084 4 5 5.2 4.75 3.33 6.94 1.67
9 Lâm Quốc Huy 120093 4 2.5 5.6 4.75 4.44 4.44 3.33
10 Phan Gia Khanh 120114 5 4.75 6.4 8 5.56 5.83 5.83
11 Huỳnh Minh Khoa 120121 6 6.5 4.6 4.75 4.44 6.11 5.56
12 Diệp Đăng Khôi 120128 6 6.75 4 5 6.39 4.17 2.5
13 Nguyễn Minh Khôi 120130 6 6 3.2 6.75 4.72 3.33 4.72
14 Huỳnh Anh Kỳ 120138 6 6.5 7.8 9.25 7.78 5.56 4.44
15 Lê Phước Lộc 120147 7 6.25 7 8 8.06 5 3.89
16 Nguyễn Tấn Lộc 120148 7 7 4.8 5.25 5.56 3.61 4.44
17 Vũ Trà My 120156 7 7.25 7.2 8.5 8.61 6.94 5.56
18 Đỗ Huỳnh Kim Ngân 120162 7 3 4.6 7.5 6.39 5.28 3.89
19 Huỳnh Bửu Nghi 120164 7 7 5 8.75 4.72 6.11 3.06
20 Trà Tường Nghi 120167 7 7 5.2 5.75 7.22 3.61 3.33
21 Lâm Bảo Ngọc 120170 8 6 5.6 8 5.28 8.33 3.89
22 Phạm Lê Thảo Ngọc 120176 8 6.5 6.4 5.5 6.67 5.28 3.33
23 Nguyễn Trường Nguyên 120187 8 4.75 7 7.75 9.72 7.5 5.56
24 Võ Chí Nguyện 120189 8 6 4.2 4 4.72 6.94 3.33
25 Trương Trọng Nhân 120194 9 5.25 7 7.5 7.22 7.22 4.72
26 Trần Huỳnh Khả Như 120199 9 6.75 3.6 8.5 5 5.83 3.06
27 Lý Minh Phát 120205 9 8.25 7.8 7.25 7.5 8.06 6.11
28 Trần Huỳnh Gia Phúc 120221 10 5 8 7 7.78 8.06 5.83
29 Châu Thanh Tâm 120236 10 6 4.8 4 4.44 4.72 3.89
30 Phan Song Bách Thắng 120249 11 3 4.8 8.25 5.28 5.56 4.17
31 Phạm Minh Thắng 120248 11 5 5.6 4.25 4.17 4.17 3.33
4 9 9 10 11 12 13 14
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Vật lý Hoá học Sinh học Ghi chú
32 Ngô Ngọc Thi 120250 11 5.5 5.2 6.75 5 5.28 3.06
33 Dương Thị Anh Thy 120272 12 6 6.4 7.75 8.61 5 2.78
34 Quách Vĩnh Tiến 120277 12 5.5 8 6 7.78 7.22 6.11
35 Nguyễn Thanh Tính 120278 12 6.5 7.2 6.5 7.22 7.22 4.72
36 Từ Thiên Triệu 120290 13 5.5 6.8 7 6.11 6.94 5.83
37 Châu Ngọc Khả Tú 120295 13 4.5 4.8 6.5 6.94 7.22 2.78
38 Lê Nhan Vy Uyên 120299 13 6 5 4.5 5.56 5.56 3.06
39 Cao Thế Vinh 120304 13 6 4 4.75 2.78 5.28 2.5
40 Lê Trương Thảo Vy 120316 14 4.75 4.6 2.5 4.72 2.78 3.33
41 Nguyễn Thúy Vy 120314 14 6.75 5.8 6.5 5.28 8.33 4.72
42 Quách Tường Vy 120318 14 5 7.2 5.25 8.33 7.5 3.61
SỞ GD&ĐT CÀ MAU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT HỒ THỊ KỶ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ I LỚP 12T9


4 9 9 10 11 12 13 14
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Vật lý Hoá học Sinh học Ghi chú
1 Châu Mai Anh 120012 1 5.25 5.4 6.75 5 5 2.5
2 Nguyễn Ngọc Anh 120015 1 7 4.6 7 7.22 5.83 4.17
3 Nguyễn Phương Anh 120017 1 5 6.6 7.25 5.28 7.78 5.56
4 Nguyễn Quốc Anh 120018 1 5.5 6.8 9.25 7.5 4.17 3.33
5 Nguyễn Việt Anh 120022 1 2.75 4.2 8 4.17 3.89 4.17
6 Trần Ngọc Ánh 120023 1 6.25 5 6.75 7.22 9.72 4.72
7 Hứa Thiện Ân 120026 2 6.5 4.8 5.25 4.44 5 3.61
8 Bùi Trình Ngọc Bích 120034 2 3.75 4.2 6.25 3.61 5.28 3.06
9 Hồ Tấn Bửu 120037 2 5.25 6.6 4 5.56 5.56 5
10 Nguyễn Thế Duy 120051 3 6 3.4 6.5 4.17 7.78 2.5
11 Phan Kim Dư 120054 3 4.75 3.8 3.25 3.33 5 3.89
12 Cù Gia Hân 120071 3 3.5 6 7.75 3.89 9.44 3.06
13 Mai Trần Bảo Hân 120081 4 4.5 4.6 6.25 4.72 7.22 3.06
14 Nguyễn Hoàng Huân 120085 4 6 4.6 6.25 5 5.56 3.06
15 Hồng Gia Huy 120087 4 7 6.6 4.75 5 6.39 5.28
16 Phạm Ngọc Gia Huy 120088 4 6 5 5.25 6.11 5.56 3.33
17 Trần Quang Huy 120092 4 5 3.4 5.25 2.5 3.89 4.44
18 Phan Gia Hưng 120099 5 5.5 5.6 7 5.28 6.39 1.94
19 Võ Kiện Khang 120109 5 6 4.2 6.5 4.72 3.89 3.33
20 Lê Khải 120107 5 6.75 4.2 5.25 3.89 5.28 5.83
21 Châu Phú Lộc 120146 7 6.75 6.6 7.75 6.39 6.67 3.61
22 Nguyễn Hồng Lượng 120151 7 6 7.6 6 6.11 7.22 3.61
23 Nguyễn Tuấn Minh 120155 7 5 4.6 6.75 5 4.44 4.44
24 Lê Mỹ Ngọc 120177 8 6.25 5.4 6 6.39 5.28 3.06
25 Lê Thị Mỹ Ngọc 120182 8 5.5 3.8 5.5 3.89 5 3.06
26 Liêu Mỹ Ngọc 120178 8 7 5 7.25 3.89 7.78 4.44
27 Lê Minh Nguyên 120185 8 6.25 7.4 8.5 5.28 5.83 4.72
28 Nguyễn Phước Nguyên 120186 8 6.75 4.8 4.75 5.28 3.06 2.78
29 Võ Huỳnh Như 120200 9 6.5 7.2 8.5 4.44 4.17 2.78
30 Võ Vạn Phát 120208 9 3.5 4 6 5.56 5.56 6.11
31 Lê Hoàng Phong 120213 9 7.25 6.6 8.75 6.67 6.11 4.72
4 9 9 10 11 12 13 14
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Vật lý Hoá học Sinh học Ghi chú
32 Huỳnh Lê Thiên Phú 120216 9 5 3.4 9.25 4.72 6.67 2.78
33 Trịnh Xuân Phú 120219 10 4.75 6.2 4 8.61 6.67 1.94
34 Nhan Thảo Phương 120225 10 5.25 5.2 6.25 6.39 3.89 5
35 Võ Như Quỳnh 120233 10 5.5 7.4 5.5 8.06 6.67 5
36 Châu Nhựt Tân 120239 10 4.75 6.4 2.75 4.44 5.28 4.17
37 Nguyễn Huỳnh Thành 120243 11 5.25 6.8 6.75 7.78 5.56 3.06
38 Quách Võ Vĩnh Thuận 120259 11 5 5.8 7.25 4.44 7.78 4.17
39 Trần Minh Thư 120267 12 5 7.2 7.75 7.5 6.94 3.06
40 Nguyễn Hải Triều 120289 13 6 6.4 4 5 5.28 2.78
41 Châu Minh Úc 120298 13 6 5.2 6 5 2.78 3.33
42 Trần Trường Vinh 120305 13 5 3.6 6 3.33 5 2.22
43 Nguyễn Thảo Vy 120312 13 7 6.2 8 6.67 6.39 4.44
44 Nguyễn Trần Phi Yến 120330 14 5.25 6.6 7 8.89 8.89 3.89
SỞ GD&ĐT CÀ MAU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT HỒ THỊ KỶ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ I LỚP 12X1


4 9 9 10 11 15 16 17
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Lịch sử Địa lý GDCD Ghi chú
1 Nguyễn Bảo An 120332 15 7.5 4.6 3.75 5.83 5.28 6.11
2 Nguyễn Dương An 120333 15 4.5 4.2 4.5 5 6.94 6.11
3 Dương Trần Huyền Anh 120341 15 4.5 3.2 5.75 4.72 5.28 6.11
4 Trần Gia Bảo 120348 15 5.5 4 5.25 5.56 8.06 6.94
5 Hồ Nguyễn Việt Chương 120361 16 6.5 6.2 4.5 7.22 7.5 6.67
6 Lê Thị Ngọc Duyên 120371 16 5 4.8 5 5 6.67 7.78
7 Nguyễn Khánh Dương 120372 16 4.25 4.6 2.25 6.94 7.5 6.94
8 Lê Hà Đal 120375 16 6 4.2 2.75 5 5.28 7.5
9 Lý Gia Hân 120383 17 6.5 3 3.5 7.22 5.56 6.11
10 Ngô Hứa Ngọc Hân 120391 17 6.75 4.6 3.75 6.67 5.56 6.67
11 Bùi Nguyễn Nhật Huy 120406 18 6.75 5.6 4.5 6.11 7.5 6.11
12 Trương Đình Huy 120401 17 5.5 3.6 3.75 4.72 5.28 5.28
13 Hứa Ngọc Huyền 120410 18 5.5 5.2 6.5 4.72 6.94 7.78
14 Đỗ Phước Hưng 120417 18 5.5 4 1.5 5 4.72 6.11
15 Nguyễn Phúc Khang 120419 18 4.25 4 3.25 3.89 5.83 5.83
16 Hồng Thái Khiêm 120421 18 6.5 5.8 2.5 8.33 6.67 7.22
17 Trương Tuấn Kiệt 120428 19 6.5 5 3.75 5.28 5.56 5.56
18 Châu Yến Linh 120434 19 5.75 4.2 5.5 7.22 6.39 7.5
19 Huỳnh Ái Linh 120430 19 6.5 5.8 9.75 8.33 9.17 9.17
20 Đỗ Phương Nghi 120443 19 7 4 7.25 5 8.06 6.94
21 Phan Văn Nghị 120447 19 7 6 3.5 8.61 9.17 8.06
22 Đào Mỹ Ngọc 120451 19 8.5 4.2 4.5 8.06 7.78 7.5
23 Võ Trí Nguyễn 120461 20 7.25 4 3 5.56 3.61 6.39
24 Bùi Thị Bích Như 120479 21 7.25 4.2 3 5 6.67 7.22
25 Nguyễn Huỳnh Bảo Phúc 120486 21 6.5 6.8 7 8.61 7.22 8.33
26 Trịnh Hoàng Gia Quân 120493 21 8 4.6 6.75 6.39 6.67 8.06
27 Nguyễn Huỳnh Quý 120494 21 6.5 4.2 3.25 4.72 7.78 6.39
28 Châu Thanh Tâm 120504 22 7.75 5 7.5 6.94 7.78 8.61
29 Phan Thanh Thảo 120512 22 7.25 4.4 8.5 6.11 6.67 7.22
30 Nguyễn Minh Thiện 120516 22 6.25 4.2 2.25 5 3.06 7.78
31 Nguyễn Anh Thư 120518 22 9 6.6 9 6.94 8.06 8.06
4 9 9 10 11 15 16 17
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Lịch sử Địa lý GDCD Ghi chú
32 Lê Phạm Anh Thy 120528 23 8 5.4 7 7.22 7.22 6.94
33 Phan Bu Til 120530 23 5.5 4 5 6.94 8.06 6.11
34 Phạm Thu Trang 120534 23 6 2.8 3.5 6.11 6.94 6.67
35 Phan Quốc Trạng 120537 23 3.75 4.8 3 4.17 5.28 4.72
36 Ngô Huyền Trân 120542 23 5.5 3.8 3.75 7.5 5.56 6.11
37 Phạm Ngọc Trân 120544 23 8.5 4 9.5 7.78 8.33 8.33
38 Cái Thị Cẩm Tú 120553 24 7.5 7.2 5 6.11 8.89 8.06
39 Bùi Thanh Vy 120569 24 5.25 3.4 3.5 5 5.56 6.39
40 Bùi Thảo Vy 120571 24 5.75 3.6 3.5 5.56 4.72 5.83
41 Dương Yến Vy 120577 25 7.25 4.2 5.5 8.33 6.11 6.39
SỞ GD&ĐT CÀ MAU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT HỒ THỊ KỶ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ I LỚP 12X2


4 9 9 10 11 15 16 17
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Lịch sử Địa lý GDCD Ghi chú
1 Dương Thị Tú Anh 120340 15 6.5 7.6 7.5 7.22 10 9.17
2 La Trúc Anh 120344 15 6 5.6 7.5 6.94 8.61 7.78
3 Nguyễn Việt Thiên Anh 120345 15 7.5 5.6 8 5.83 8.33 7.22
4 Lê Xuân Bảo 120350 15 8 8 8.25 8.61 8.89 9.44
5 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 120349 15 6.5 7.2 10 6.94 9.44 9.44
6 Trần Gia Băng 120351 15 5 7.2 8.25 8.06 8.06 7.78
7 Phạm Thanh Bình 120354 15 7.5 5.2 7.25 7.78 8.33 8.89
8 Đinh Thị Quỳnh Châu 120356 16 7.25 6.8 7.25 9.17 8.33 8.33
9 Lâm Thanh Chí Cường 120362 16 8.25 8.2 9.25 8.06 9.72 8.89
10 Đặng Trần Thái Dương 120374 16 7.5 5.4 9.5 6.67 7.78 8.61
11 Nguyễn Huỳnh Hồng Hân 120390 17 6.25 4.8 4.75 8.33 7.78 8.06
12 Trịnh Kim Hân 120392 17 6.5 7.6 8.5 6.11 9.44 8.89
13 Lâm Mỹ Hiền 120394 17 8.5 6 6.75 6.67 8.33 8.89
14 Trịnh Gia Huy 120403 17 7.75 6.4 8.25 8.06 9.17 9.44
15 Nguyễn Thị Như Huyền 120413 18 7.25 8.2 6.75 6.67 8.89 8.33
16 Phạm Phương Hùng 120400 17 7 6.2 7.5 6.11 8.33 8.61
17 Ngô Huỳnh Hương 120418 18 6.25 6.8 7.75 6.94 7.78 8.61
18 Trần Bảo Lâm 120429 19 6 7.8 7.25 8.33 9.17 9.17
19 Lê Ngô Quang Minh 120440 19 8.5 7 8.5 6.67 8.06 8.06
20 Trịnh Lâm Ngọc 120450 19 8 4.4 9.25 5.28 7.5 8.06
21 Trương Nguyên Ngọc 120452 20 8 6.4 9 7.5 8.89 9.17
22 Vỏ Huỳnh Bảo Ngọc 120449 19 8.5 6.6 7.25 6.94 8.61 9.17
23 Tô Thảo Nguyên 120459 20 8.5 7.2 9.5 7.5 9.44 9.44
24 Trương Thảo Nguyên 120460 20 7.25 3.6 4.75 4.44 5.83 7.78
25 Dương Khả Nhi 120468 20 7.5 7.2 6.5 7.5 8.06 7.5
26 Tạ Huỳnh Phương Nhi 120467 20 7.25 5.8 7.5 4.44 6.94 8.33
27 Nguyễn Minh Phú 120483 21 8.25 5.8 6.75 7.78 2.78 8.61
28 Ngô Uyên Phương 120491 21 7 6.2 4.5 5.56 7.22 7.78
29 Nguyễn Cúc Quỳnh 120495 21 7.5 5 6.5 6.39 7.78 6.67
30 Hồ Thị Anh Thi 120513 22 7.75 5.8 9 7.78 6.39 8.89
31 Lê Kim Tiền 120529 23 7.5 7.4 8.25 3.89 6.94 9.17
4 9 9 10 11 15 16 17
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Lịch sử Địa lý GDCD Ghi chú
32 Nguyễn Quách Tôn 120531 23 8 6.4 8 7.22 7.78 8.89
33 Lê Hoàng Nhã Trang 120532 23 8.5 6.6 7.25 6.67 7.78 8.06
34 Huỳnh Thị Bích Trâm 120539 23 7 6 9.25 7.78 7.5 8.61
35 Nguyễn Thị Nhã Trâm 120540 23 7.5 7 7.75 7.78 8.89 8.06
36 Trần Lê Trân 120543 23 5.75 6.2 8.5 6.94 7.78 9.44
37 Phạm Ái Vi 120559 24 7.5 6.6 8.5 8.33 7.78 8.61
38 Lý Phúc Vinh 120561 24 7.25 5.8 6.5 7.78 8.89 8.61
39 Chung Ngọc Hạ Vy 120563 24 7.5 4.6 7.25 7.78 7.5 7.78
40 Huỳnh Thảo Vy 120572 25 8.5 6.2 9.75 8.06 9.17 8.89
41 Trần Mỹ Xuân 120578 25 6.75 6.2 8.5 8.61 8.61 8.89
42 Trương Bội Yến 120582 25 7.5 5.2 9.25 7.22 6.67 7.5
SỞ GD&ĐT CÀ MAU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT HỒ THỊ KỶ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ I LỚP 12X3


4 9 9 10 11 15 16 17
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Lịch sử Địa lý GDCD Ghi chú
1 Thái Thúy An 120334 15 6.5 4.4 6.75 8.89 8.61 5.83
2 Nguyễn Trần Phương Anh 120342 15 5.75 3.8 8.25 5.56 7.5 5
3 Huỳnh Văn Chuyễn 120359 16 5.5 4.2 4.25 5.83 5.83 5.83
4 Huỳnh Nhựt Duy 120367 16 3.5 3.8 5 3.06 4.17 4.44
5 Mai Nhật Duy 120366 16 6 5 4 7.22 5.56 5
6 Nguyễn Thành Duy 120368 16 4 3.6 2.75 3.89 5.28 5.83
7 Trần Việt Minh Hà 120376 16 5.5 4.8 6.75 3.06 5.56 6.39
8 Quách Gia Hào 120381 17 4.25 4.4 5.5 6.11 4.72 6.11
9 Lê Thị Mỹ Hạnh 120380 17 6.75 5.8 9 5.83 7.22 7.22
10 Nguyễn Gia Hân 120386 17 6.25 4.4 6.75 6.39 4.72 5.56
11 Trần Hợp Hiếu 120395 17 6.5 4 2.5 6.94 5.28 6.67
12 Khổng Trương Hón 120399 17 6.25 4.4 6 8.33 4.44 6.94
13 Trần Khánh Huy 120404 18 5.75 5 4.25 7.5 8.61 6.94
14 Nguyễn Thanh Ngọc Huyền 120411 18 7 4.4 7.5 6.67 8.06 6.67
15 Trần Trúc Huỳnh 120415 18 5.5 3.8 4.25 6.39 5.83 8.06
16 Nguyễn Minh Khôi 120423 18 4.5 3.8 6.5 6.39 5.28 5.56
17 Hồng Huỳnh Thùy Linh 120431 19 4.5 4 4.75 6.39 6.94 6.39
18 Lê Trúc Linh 120432 19 5 4.4 5 6.67 3.61 8.61
19 Huỳnh Thị Ngọc Ngân 120442 19 6 4.6 5.25 5.83 6.11 5.56
20 Hồng Thị Phương Nghi 120445 19 8 6 8 5 7.5 8.33
21 Trần Phương Nghi 120444 19 6.5 5 7.5 6.94 7.78 6.67
22 Trần Minh Nhật 120466 20 4 5.6 3 5.56 5.56 5
23 Lê Xuân Nhi 120469 20 6.25 6.6 8.25 3.61 3.89 6.67
24 Lê Yến Nhi 120470 20 6.5 2.6 2.5 1.94 2.22 5
25 Dư Thảo Như 120478 21 4.25 4 5.75 5.83 7.78 6.67
26 La Trần Huỳnh Như 120480 21 0 6.6 3 1.11 4.17 7.22 VP QC Văn
27 Lê Thiện Phúc 120487 21 5.5 3.2 3.25 5.56 5.56 5.28
28 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh 120497 21 6 3.6 4.25 2.78 7.78 5.56
29 Tiêu Chí Tài 120501 22 4.25 3.4 4.75 4.72 4.72 5
30 Đỗ Nhật Tảo 120503 22 5.25 4.4 8.5 7.5 3.33 6.11
31 Huỳnh Như Thảo 120508 22 6 4.4 6.5 6.11 5.83 7.22
4 9 9 10 11 15 16 17
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Lịch sử Địa lý GDCD Ghi chú
32 Phạm Thanh Thảo 120511 22 7 6 6.5 6.11 6.39 7.22
33 Huỳnh Thị Anh Thư 120525 23 2.25 6.6 4.75 6.94 6.39 8.06
34 Nguyễn Ngọc Anh Thư 120522 22 7.25 5.2 5.25 8.61 9.17 8.33
35 Trương Thụy Anh Thư 120527 23 5.75 5.4 6.25 6.67 5.56 5.28
36 Võ Thị Minh Thư 120526 23 3.5 4.4 5 6.39 5.56 5.56
37 Nguyễn Thị Thùy Trang 120533 23 6 4.8 7.75 7.5 8.06 7.22
38 Nguyễn Trần Phương Trang 120536 23 6 5.2 7.25 6.67 5.83 6.11
39 Dương Tuyết Trân 120546 23
40 Huỳnh Bảo Trân 120541 23 5.5 5.6 5.5 5.28 5 8.06
41 Trương Thanh Trúc 120551 24 4.5 5 8 6.39 6.39 4.44
42 Võ Lê Nhã Trúc 120549 24 4 6 6 4.17 5.56 6.94
43 Cao Nguyễn Anh Tú 120552 24 5.5 2.6 8 5.28 6.67 5.56
44 Trương Ngọc Phương Uyên 120557 24 4.5 6.2 7.25 7.5 6.67 7.78
45 Vương Tường Vi 120560 24 6 3.6 4.25 3.89 4.72 5.56
46 Nguyễn Thị Như Ý 120581 25 6.5 3 5.75 5.83 2.78 5.83
SỞ GD&ĐT CÀ MAU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT HỒ THỊ KỶ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ I LỚP 12X4


4 9 9 10 11 15 16 17
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Lịch sử Địa lý GDCD Ghi chú
1 Trần Thúy An 120335 15 6 4.4 5.5 3.89 5.28 6.11
2 Lưu Thị Phương Anh 120339 15 6 6.2 5.25 7.22 7.78 7.22
3 Trần Lan Anh 120337 15 6 4.2 3.75 5.28 6.67 4.72
4 Huỳnh Linh Chi 120357 16 6 4.2 4.75 6.39 8.06 7.22
5 Vương Ngọc Mai Chi 120358 16 8 4.6 7 4.44 7.5 6.11
6 Dương Hoàng Anh Chương 120360 16 7.5 4.4 6.75 5.56 8.33 6.11
7 Nguyễn Nhan Phương Dung 120363 16 4.5 3.8 6.5 3.06 4.17 5
8 Nguyễn Đăng Duy 120364 16 4.5 3.4 4.5 4.44 4.44 4.17
9 Quách Vũ Duy 120370 16 5 4.2 3.25 6.39 5.56 5.56
10 Nguyễn Hoàng Hảo 120382 17 4 2.4 7.75 6.11 9.72 7.22
11 Lê Kim Hạnh 120379 16 4 3.8 4 5 3.33 4.44
12 Hứa Hiểu Hân 120389 17 7.25 4.8 5.5 6.67 9.44 6.67
13 Lâm Phước Hiếu 120396 17 5.25 5 6.5 5.56 4.72 5.83
14 Lâm Gia Huy 120402 17 6 4.2 8.25 6.94 5.28 5.28
15 Quách Phùng Quốc Huy 120408 18 2.5 2.8 1 4.72 3.06 3.89
16 Lê Châu Chấn Hưng 120416 18 5 5.2 8 6.94 8.06 6.39
17 Ông Đăng Khôi 120422 18 6.25 3.2 5.25 5.83 6.67 4.44
18 Trà Minh Khôi 120425 18 5.5 6.2 5 4.44 6.67 3.61
19 Phạm Anh Kiệt 120427 18 6 3 5.75 6.11 6.39 5.56
20 Lương Đức Mạnh 120438 19 5 5.8 3.5 6.67 7.22 5.28
21 Lê Hoàng Quang Minh 120439 19 3.25 3.4 5.5 5.83 3.33 5.83
22 Diệp Phạm An Nguyên 120457 20 5.75 5.2 6.75 6.67 4.72 4.72
23 Ngô Hoàng Nguyên 120454 20 4 5.4 3.75 7.5 7.78 7.22
24 Cao Thanh Nhàn 120463 20 7 5.6 5.25 4.72 4.72 6.67
25 Mã Mỹ Như 120474 20 5.25 6.6 2.5 5.83 5.83 5.83
26 Nguyễn Tâm Như 120477 21 7.75 7.2 9.25 8.33 7.78 9.72
27 Nguyễn Trường Phát 120482 21 6.25 6.4 5.75 5.28 5.56 8.06
28 Phạm Đình Ngọc Phước 120488 21 6 4 8 5.28 3.89 8.06
29 Lê Diễm Quỳnh 120496 21 8 7.4 8.25 6.94 8.61 8.89
30 Quách Trần Phương Quỳnh 120499 21 8.5 5.2 5.5 7.22 8.33 6.94
31 Nguyễn Phương Thảo 120510 22 7.75 6 8 5 7.5 6.94
4 9 9 10 11 15 16 17
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Lịch sử Địa lý GDCD Ghi chú
32 Phan Như Thảo 120509 22 7 5.4 5 4.72 5.28 6.11
33 Ngô Nguyễn Ngọc Thư 120524 23 6.75 5 4.75 4.17 5.28 7.78
34 Nguyễn Thùy Trang 120535 23 7.5 5.2 3.5 6.67 7.5 7.22
35 Đặng Quang Trấn 120547 23 5.75 3.6 9 6.94 5.56 7.22
36 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 120555 24 6.25 5.4 6.75 7.78 8.33 8.33
37 Ngô Thảo Vy 120573 25 3.75 2.4 8.25 2.78 2.22 4.17
38 Trần Ngọc Khã Vy 120564 24 7.75 6 5.5 6.39 6.94 6.67
39 Trần Ngọc Vy 120567 24 7.25 6.4 6.5 6.39 7.78 8.89
40 Trần Như Ý 120580 25 6.25 2.4 4.25 5.28 7.22 5.28
SỞ GD&ĐT CÀ MAU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT HỒ THỊ KỶ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ I LỚP 12X5


4 9 9 10 11 15 16 17
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Lịch sử Địa lý GDCD Ghi chú
1 Đặng Mai Anh 120338 15 7.5 6.6 6 8.06 8.89 8.61
2 Võ Trần Thảo Anh 120343 15 6 3.4 3.5 5 5.56 5.56
3 Phạm Huỳnh Thiên Ân 120346 15 5.75 3.8 3.75 5.56 5.83 6.67
4 Nguyễn Khánh Băng 120352 15 7 5.4 3.75 3.06 5.83 6.39
5 Lý Minh Bảo Châu 120355 15 7 3 7 3.61 6.67 6.39
6 Huỳnh Thị Mỹ Duy 120369 16 7.5 6.2 5.75 6.94 7.5 8.61
7 Lưu Hoàng Duy 120365 16 3 5 2.25 6.39 5 4.44
8 Lý Gia Hân 120384 17 5.75 6.2 8.5 6.94 8.33 7.22
9 Nguyễn Thanh Gia Hân 120393 17 6 5 4.5 3.06 5.56 5.83
10 Trang Gia Hân 120388 17 3.75 3.6 7 3.89 7.5 6.94
11 Ngô Trung Hiệu 120397 17 4.5 4 3.75 5 6.67 6.11
12 Nguyễn Quốc Hoàng 120398 17 5.75 4.2 3.75 7.22 5 6.94
13 Trần Minh Huy 120405 18 5 5.6 3.75 6.11 9.17 8.06
14 Biện Tố Huyên 120409 18 6.25 5.2 2 5.83 5.56 8.06
15 Nguyễn Minh Khôi 120424 18 5 4.8 6.75 8.06 6.94 8.89
16 Tăng Kiều Ly 120437 19 7 5.4 3 5.28 8.33 8.33
17 Hàn Hầu Ngoán 120448 19 8.5 6.6 7.75 6.94 6.94 8.61
18 Đỗ Khôi Nguyên 120455 20 4.25 4 5 6.39 6.67 5.28
19 Nguyễn Phương Nhã 120462 20 8.75 6.4 5.75 7.22 8.06 9.72
20 Lê Trung Nhân 120464 20 3.25 3.6 6.25 3.61 4.72 5
21 Lâm Ngọc Như 120475 20 6 5.2 7.25 5 7.5 7.22
22 Trần Ngô Thanh Phú 120484 21 6 4.8 8.5 4.72 7.22 7.22
23 Nguyễn Nhã Phương 120490 21 5 7.2 8.25 7.22 6.67 9.44
24 Phạm Mai Phương 120489 21 4.25 4 5.5 5 7.22 7.22
25 Trần Võ Thanh Phương 120492 21 6.25 5.6 6.5 5 6.39 7.5
26 Phạm Nguyễn Như Quỳnh 120498 21 7.25 5.8 6.25 5 6.67 7.78
27 Đinh Ngọc Sa 120500 22 4.5 3.8 3.25 4.72 3.89 5.28
28 Tạ Trí Tài 120502 22 7 4.6 5.75 6.39 8.06 8.33
29 Nguyễn Huỳnh Ngọc Tân 120505 22 5.25 4.4 6.25 7.22 8.61 6.11
30 Phan Thị Kim Thi 120514 22 4.25 9 6 7.78 8.33 7.78
31 Nguyễn Thị Mỹ Thiên 120515 22 4.5 4.8 3 4.44 4.44 8.06
4 9 9 10 11 15 16 17
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Lịch sử Địa lý GDCD Ghi chú
32 Bùi Bích Thoa 120517 22 6.75 4 5.75 5.28 5.28 4.44
33 Lê Nguyễn Anh Thư 120523 22 7.25 5.8 9.5 6.39 7.78 7.22
34 Nhan Minh Tuyết Thư 120521 22 6.5 4 7 4.17 6.39 7.78
35 Phan Thị Phương Uyên 120558 24 6 3.4 6.5 5.83 5.83 5.83
36 Hồ Thị Tường Vy 120574 25 5.75 3.8 3.75 3.89 6.11 8.61
37 Lâm Triệu Vy 120576 25 6 7.75 4.44 6.11
38 Lê Thái Vy 120568 24 5.5 5.8 6.25 5.28 6.67 8.06
39 Tạ Ngọc Khánh Vy 120565 24 4.5 3.2 7.5 5.56 4.72 6.11
40 Trịnh Thanh Thúy Vy 120570 24 6 5.8 4.75 5.56 6.39 6.67
41 Trương Khả Vy 120562 24 6 5.4 6.5 5.83 7.78 8.06
42 Nguyễn Gia Hân 120387 17 8.25 4.4 8.25 5 8.06 5
SỞ GD&ĐT CÀ MAU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT HỒ THỊ KỶ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ I LỚP 12X6


4 9 9 10 11 15 16 17
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Lịch sử Địa lý GDCD Ghi chú
1 Nguyễn Hoàng Anh 120336 15 6 4.8 8.25 6.11 7.5 5.56
2 Lâm Gia Bảo 120347 15 5.5 5.4 6.75 6.39 6.94 7.22
3 Dương Thị Như Băng 120353 15 3 5.2 5 4.17 7.5 6.94
4 Lê Quốc Dương 120373 16 1.75 2.8 2.75 3.33 7.22 4.44
5 Lâm Trường Hải 120377 16 5.75 4 4.5 5 7.22 8.06
6 Nguyễn Việt Hải 120378 16 5 5.4 6.5 3.89 5.28 6.39
7 Nghiêm Gia Hân 120385 17 2.5 4.8 6.5 4.17 8.06 6.11
8 Nguyễn Nhật Huy 120407 18 4.5 4.8 3.75 5.56 5.56 6.67
9 Nguyễn Thanh Huyền 120412 18 5.75 4.8 7 5.28 6.39 7.5
10 Huỳnh Như Huỳnh 120414 18 7 5.4 5.5 5 6.11 7.22
11 Phan Trung Kiên 120426 18 6.5 3.4 6.5 4.72 6.11 5.83
12 Võ Trúc Linh 120433 19 2.5 4.8 3.25 3.89 5.83 6.94
13 Trần Đức Long 120435 19 4.5 2.6 3.75 5.28 5.56 7.22
14 Trần Hoàng Long 120436 19 3.75 3.4 6.5 4.72 5.56 4.72
15 Nguyễn Gia Mỹ 120441 19 6.75 6.4 3.75 5.28 8.06 8.33
16 Trần Hữu Nghị 120446 19 7 6 4.5 6.67 8.61 6.67
17 Lê Thế Ngọc 120453 20 1.75 8.4 4.75 7.78 5.56 6.67
18 Lý Thái Nguyên 120458 20 4.5 4.2 3.5 4.72 7.22 6.94
19 Nguyễn Lê Nhật Nguyên 120456 20 8 6 6.75 6.94 7.22 8.33
20 Phạm Chí Nhật 120465 20 2.5 6.2 4.5 7.5 4.72 6.67
21 Hà Quế Như 120476 21 4.75 5.2 7.25 6.11 8.06 7.5
22 Lê Huỳnh Như 120472 20 6.5 4.4 4.75 6.39 5 8.06
23 Lý Gia Như 120471 20 5 4.6 4.75 5.28 8.06 9.17
24 Nguyễn Lâm Tâm Như 120473 20 4.25 4 6.25 6.11 5 5.83
25 Nguyễn Hoàng Nin 120481 21 6 6.6 2.5 4.17 8.61 6.39
26 Nguyễn Đức Hoàng Phúc 120485 21 7 6.2 7.25 6.94 9.17 8.33
27 Lê Ngọc Như Thảo 120507 22 4 5.8 7.5 6.39 8.06 6.94
28 Bùi Đăng Thư 120519 22 6.25 4.8 4 3.89 6.94 6.67
29 Đoàn Minh Thư 120520 22 5.75 6 8.25 8.06 8.61 8.89
30 Đoàn Nguyễn Thùy Trâm 120538 23 3.5 4 4.25 5.28 5.83 6.94
31 Dương Như Trân 120545 23 5 4.4 8.25 5.83 6.11 5
4 9 9 10 11 15 16 17
STT Họ và tên SBD Phòng Ngữ văn Toán Tiếng Anh Lịch sử Địa lý GDCD Ghi chú
32 Lưu Quốc Triệu 120548 24 5 3.6 4 5.56 4.17 5
33 Lâm Thanh Trúc 120550 24 2.5 4.4 5.5 5.83 8.33 9.17
34 Nguyễn Ngọc Tuyền 120554 24 7.5 3.8 7.25 5.83 7.5 8.89
35 Trương Hoàng Anh Tỷ 120556 24 5 3.2 3.5 4.44 6.11 7.78
36 Đặng Thị Yến Vy 120575 25 6.5 6 4.25 6.39 9.17 8.61
37 Lê Ngọc Thúy Vy 120566 24 5 4 5.75 6.11 8.06 8.06
38 Nguyễn Lê Hoàng Yến 120583 25 4 4.6 4.5 4.44 6.39 7.22
39 Nguyễn Như Ý 120579 25 5 3.75 4.44 5.83
40 Trần Gia Khiêm 120420 18 6 5 7.25 6.67 6.11 5.83
41 Lý Thụy Đan Thanh 120506 22 9 6.8 9.5 8.89 8.06 8.89

You might also like