You are on page 1of 6

STT Họ và tên Lớp TOAN Văn AV HOA LI SINH

1 Trần Hoàng An 12A1 8.0 7.5 4 6.5 7.25 7


2 Trần Quốc An 12A1 7.2 7.5 3.4 8.75 6.25 4.75
3 Dương Ngọc Quế Anh 12A1 5.0 6.5 3.4 7.75 5 4.75
4 Nguyễn Tấn Anh 12A1 6.0 7.0 3.6 7.25 4.5 5
5 Huỳnh Đan 12A1 7.2 6.5 2 7.5 5.5 4.5
6 Trương Linh Đan 12A1 6.4 4.5 2.8 8 7 7.25
7 Lê Thành Đạt 12A1 4.8 5.5 3.6 7 4.25 4.75
8 Trần Thanh Đạt 12A1 6.8 6.0 2 6 6 4.75
9 Lê Hồ Hải Đăng 12A1 7.0 6.0 4.8 7.75 5.75 4.5
10 Huỳnh Ngọc Giàu 12A1 7.4 7.5 4.2 8 6.75 6.5
11 Phạm Ngọc Hà 12A1 3.4 5.5 3.8 4.25 4 3.25
12 Trần Quang Huy 12A1 7.0 9.0 5.4 9 5.75 6
13 Phạm Ngọc Huyền 12A1 7.2 6.0 6.8 8 5.5 5
14 Trần Trung Hưng 12A1 7.8 5.0 4.8 7.75 5.25 4
15 Lê Vĩ Khang 12A1 4.6 5.5 7 5.25 4.25 4.75
16 Trần Hoàng Khải 12A1 5.8 7.0 4.4 7 5.75 3.75
17 Đỗ Gia Khiêm 12A1 7.0 8.0 3.6 7.5 6 5.25
18 Nguyễn Thành Lộc 12A1 6.4 4.5 3.6 9 5.75 4.75
19 Lưu Thị Ngọc Mi 12A1 5.2 4.0 6.5 3.75 5.75
20 Tạ Thị Ngọc Mỹ 12A1 8.2 7.5 4 8 4.75 5.25
21 Huỳnh Thế Nghi 12A1 6.0 5.5 4 7.25 5.25 4.5
22 Nguyễn Ngọc Tuyết Ngoan 12A1 5.2 5.5 4.4 5.75 3.5 4.25
23 Nguyễn Thị Ngọc 12A1 4.8 5.5 3.4 6.75 4.5 4.5
24 Võ Mỹ Ngọc 12A1 4.8 7.5 5 7 2.25 3.25
25 Lê Bình Nguyên 12A1 7.4 7.5 5 8.75 6.5 6.5
26 Nguyễn Văn Phúc 12A1 6.2 6.5 4.2 8 6.75 4.75
27 Lê Đoàn Thảo Quyên 12A1 5.2 7.5 3.4 6 4.5 4.5
28 Nguyễn Như Quỳnh 12A1 6.8 7.0 5.8 8.25 6.5 6.25
29 Dương Huỳnh Bảo Thanh 12A1 5.6 7.0 3.6 7 5.25 5.25
30 Nguyễn Quốc Thái 12A1 6.8 6.5 4 6 3.75 4.5
31 Đặng Phát Thịnh 12A1 6.0 6.0 3.8 6.75 4.75 4.75
32 Phan Thị Cẩm Tiên 12A1 6.4 7.0 3.2 7.25 5.25 6.25
33 Lê Quang Tiến 12A1 7.0 6.5 5 8.25 5.75 6
34 Võ Duy Toàn 12A1 7.4 6.5 6.8 7.5 5.5 5.5
35 Lê Nguyễn Bảo Trân 12A1 7.0 7.5 6 7.75 4.75 5
36 Võ Ngọc Trân 12A1 6.8 7.5 5 7.5 4 5.75
37 Hồ Thị Diễm Trinh 12A1 6.4 6.5 3.8 7.25 6.5 5
38 Trần Thị Thu Trúc 12A1 6.0 6.0 2.2 4.75 3.25 4.75
39 Trần Minh Trường 12A1 5.8 6.0 3 8 4.75 4
40 Võ Hoàng Anh Tuấn 12A1 6.4 5.0 4.2 8.75 3.25 6
41 Nguyễn Thị Hồng Tươi 12A1 7.2 5.0 3.6 6.25 5.25 5
42 Nguyễn Hoàng Dương Phương Tường 12A1 6.0 5.5 3.2 6.75 5 5.75
43 Nguyễn Thị Cẩm Xuyến 12A1 4.6 5.5 3.4 7 4 3.75
44 Cao Thành Của 12A2 5.2 7.0 3.2 5.75 4 4.5
45 Nguyễn Thái Duy 12A2 6.6 8.0 3.8 8 5 5.25
46 Võ Hoàng Duy 12A2 7.2 5.5 3.2 8.75 6.5 4.75
47 Nguyễn Thị Thùy Dương 12A2 6.2 7.0 3 6.25 5 4.5
48 Từ Ngọc Dy 12A2 5.0 8.0 7.75 4.75 4.5
49 Trang Triệu Đà 12A2 6.0 5.5 2.4 7 5.25 4
50 Châu Thị Huyền Điểm 12A2 6.6 4.0 2.2 7.25 6.75 4.5
51 Chung Huỳnh Điểm 12A2 8.4 7.5 3 9.75 8.75 6.25
52 Lê Văn Việt Hào 12A2 5.8 8.5 3 7.25 5.75 5.5
53 Cao Thị Diệu Hiền 12A2 6.0 7.5 2.8 7.25 5.25 5.5
54 Nguyễn Quốc Hiển 12A2 7.6 5.5 3.4 7.5 5.75 6.25
55 Liu Chien Hsin 12A2 6.8 5.5 2.6 8.25 6.5 4.25
56 Phạm Hồ Đăng Huy 12A2 7.2 8.5 6.2 7.5 7 7.75
57 Nguyễn Ngọc Huyền 12A2 7.2 8.0 4.8 8.25 6.75 5.25
58 Trần Thị Thanh Huyền 12A2 8.8 9.5 6.2 8.25 7.5 6.5
59 Nguyễn Văn Khang Hy 12A2 7.8 5.5 3 6.25 6.5 6
60 Nguyễn Hoàng An Khang 12A2 5.6 5.8 4.6 7.75 5.25 4.75
61 Nguyễn Anh Kiệt 12A2 8.8 7.5 3.6 9.25 5.75 9
62 Võ Thị Diễm Liên 12A2 4.6 6.3 2 4 3.75 4.25
63 Nguyễn Thị Thùy Linh 12A2 7.8 8.0 5.4 8 6.5 6
64 Nguyễn Thiên Lộc 12A2 5.8 5.0 3.2 6.75 4.25 6.25
65 Trần Văn Mùi 12A2 7.0 7.0 3.8 6.75 4.25 5.5
66 Trần Thị Bích Ngọc 12A2 4.8 8.0 3 4.75 4.5 4.5
67 Trịnh Trinh Nguyên 12A2 6.2 8.5 6.2 8.25 5.25 4
68 Lê Minh Nhựt 12A2 7.6 5.0 1.8 8.25 7.5 5
69 Trần Thị Yến Phượng 12A2 7.2 6.5 2.4 8 6 4.5
70 Đỗ Minh Quang 12A2 6.8 5.5 3.4 8.25 7 5.75
71 Trần Minh Quân 12A2 8.0 5.0 7.5 6.75 6.25
72 Võ Duy Thái 12A2 6.0 7.0 3.8 6.5 5.75 3.75
73 Trang Thanh Thảo 12A2 6.4 5.0 3.8 7 4.25 6
74 Phạm Phú Thạnh 12A2 6.0 7.0 3.2 6.25 4.25 5
75 Ngô Trọng Thể 12A2 6.2 4.0 4 7 5.25 5.5
76 Nguyễn Hữu Thiện 12A2 6.6 5.8 3.6 7.25 5 5.25
77 Lê Hoàng Thịnh 12A2 5.6 7.5 2.6 6.25 4.75 4.75
78 Phạm Tấn Thịnh 12A2 6.4 6.0 2.2 7.75 5.5 5.25
79 Võ Trần Thanh Thuận 12A2 5.8 6.5 2.8 5.5 4.25 4.25
80 Võ Minh Tiến 12A2 7.6 5.0 3 8.25 3.25 3.75
81 Huỳnh Bồng Trăn 12A2 5.8 6.5 4.8 6.5 4.5 6.5
82 Nguyễn Thị Bảo Trân 12A2 7.8 7.5 2.8 8.75 6.5 5.5
83 Lê Thị Hương Trầm 12A2 6.4 7.5 3.8 6.75 3.5 6
84 Đào Thị Tươi 12A2 7.4 6.0 3.8 8.25 6 5.75
85 Trần Đại Tỷ 12A2 5.2 6.0 3 4.5 4 4.5
86 Lê Minh Anh 12A3 7.4 6.0 6.4 7.75 6.25 4.75
87 Nguyễn Tuyết Băng 12A3 6.8 6.5 5.2 7.75 5.25 7.75
88 Trần Thị Cẩm Duyên 12A3 5.6 6.0 3 8.25 5.25 3.75
89 Lưu Võ Đạt 12A3 5.2 4.0 2.4 7 4.75 4
90 Phạm Huỳnh Hải Đăng 12A3 4.6 5.5 4.4 4.5 3.25 3.5
91 Nguyễn Lê Thái Hằng 12A3 7.0 5.5 5.4 7.5 5.25 5.75
92 Đào Thị Ngọc Hân 12A3 6.4 5.0 4 8 5.5 5.75
93 Nguyễn Văn Hận 12A3 7.0 4.0 4.6 6.75 4.25 5.25
94 Phan Trung Hiếu 12A3 5.2 4.5 2.6 6 4.75 4.25
95 Nguyễn Anh Kiệt 12A3 8.2 6.5 4 7.5 5.25 5.75
96 Ngô Văn Liêm 12A3 7.6 5.0 3.6 7.5 5.25 5.75
97 Lê Huỳnh Diễm My 12A3 5.2 5.5 2.8 6 2.25 4.25
98 Nguyễn Trần Phương Ngọc 12A3 6.0 2.5 3.6 5.75 3.25 5.25
99 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12A3 6.8 6.5 2.4 8.75 4.75 4.25
100 Trần Hữu Nhân 12A3 6.0 6.5 3.2 8.25 3.25 6.5
101 Dang Thị Tuyết Nhi 12A3 6.0 4.0 4.6 6.25 5.5 4.75
102 Nguyễn Thị Yến Nhi 12A3 6.6 6.5 5.6 6.75 6.75 4.75
103 Nguyễn Thị Yến Nhi 12A3 8.4 5.0 4 8.25 6.75 5.75
104 Phan Huỳnh Như 12A3 6.4 4.5 2.8 6 5.25 5
105 Nguyễn Huỳnh Hoàng Phú 12A3 4.0 3.5 2.6 7.75 5.25 5.75
106 Nguyễn Thanh Phú 12A3 7.2 5.5 2.8 7.25 5 6.75
107 Mai Diễm Phương 12A3 8.2 5.5 6 9 7.25 6.25
108 Nguyễn Lê Thảo Quyên 12A3 7.0 5.0 3.2 8.5 5.5 5
109 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 12A3 5.2 7.0 3 7.25 3 4.5
110 Ngô Nguyễn Nhật Tân 12A3 4.0 2.5 2.2 4.25 3 4.5
111 Nguyễn Thị Thanh Thanh 12A3 6.6 6.0 3.4 7.75 6.75 5
112 Trịnh Thiên Thanh 12A3 8.2 7.0 7.2 8 6.25 6
113 Nguyễn Phúc Thịnh 12A3 5.4 6.5 3.4 5.25 3.5 5.25
114 Nguyễn Ngọc Minh Thơ 12A3 7.2 6.5 7.6 8.25 5.25 6.25
115 Huỳnh Anh Thư 12A3 5.4 5.0 3.6 6.5 4.25 6.75
116 Trịnh Lê Phúc Tiến 12A3 9.0 8.0 8 9.5 6.75 9
117 Võ Phú Toàn 12A3 6.2 6.5 3.8 8 4.25 5.75
118 Trương Hữu Tới 12A3 8.0 4.0 5 7.25 7.5 7
119 Huỳnh Thị Thùy Trang 12A3 6.0 7.5 3.8 7.5 4.5 4.75
120 Nguyễn Quế Trân 12A3 6.4 5.5 2.4 6.25 5.5 5.75
121 Trần Nguyễn Minh Trí 12A3 6.6 5.0 3.2 7.5 4.5 5.75
122 Nguyễn Văn Trọng 12A3 7.4 5.5 3 7.5 5 5
123 Nguyễn Công Trứ 12A3 7.6 5.0 2.6 8.25 6 4
124 Lương Thị Ngọc Tuyền 12A3 6.0 5.5 5.8 7.5 3.25 4.25
125 Nguyễn Minh Vương 12A3 4.4 4.5 4.2 5.5 3.5 3.75
126 Trần Thị Bảo Yến 12A3 5.4 4.5 3.6 5.5 3.25 3.5
BTKHTN TBM TT
6.9 6.6
6.6 6.2
5.8 5.2
5.6 5.5
5.8 5.4
7.4 5.3
5.3 4.8
5.6 5.1
6.0 6.0
7.1 6.5
3.8 4.1
6.9 7.1
6.2 6.5
5.7 5.8
4.8 5.5
5.5 5.7
6.3 6.2
6.5 5.3
5.3 3.6
6.0 6.4
5.7 5.3
4.5 4.9
5.3 4.7
4.2 5.4
7.3 6.8
6.5 5.9
5.0 5.3
7.0 6.7
5.8 5.5
4.8 5.5
5.4 5.3
6.3 5.7
6.7 6.3
6.2 6.7
5.8 6.6
5.8 6.3
6.3 5.7
4.3 4.6
5.6 5.1
6.0 5.4
5.5 5.3
5.8 5.1
4.9 4.6
4.8 5.0
6.1 6.1
6.7 5.6
5.3 5.4
5.7 4.7
5.4 4.8
6.2 4.7
8.3 6.8
6.2 5.9
6.0 5.6
6.5 5.8
6.3 5.3
7.4 7.3
6.8 6.7
7.4 8.0
6.3 5.6
5.9 5.5
8.0 7.0
4.0 4.2
6.8 7.0
5.8 4.9
5.5 5.8
4.6 5.1
5.8 6.7
6.9 5.3
6.2 5.6
7.0 5.7
6.8 5.0
5.3 5.5
5.8 5.2
5.2 5.3
5.9 5.0
5.8 5.4
5.3 5.2
6.2 5.2
4.7 4.9
5.1 5.2
5.8 5.7
6.9 6.3
5.4 5.8
6.7 6.0
4.3 4.6
6.3 6.5
6.9 6.4
5.8 5.1
5.3 4.2
3.8 4.6
6.2 6.0
6.4 5.5
5.4 5.3
5.0 4.3
6.2 6.2
6.2 5.6
4.2 4.4
4.8 4.2
5.9 5.4
6.0 5.4
5.5 5.0
6.1 6.2
6.9 6.1
5.4 4.8
6.3 4.1
6.3 5.5
7.5 6.8
6.3 5.4
4.9 5.0
3.9 3.2
6.5 5.6
6.8 7.3
4.7 5.0
6.6 7.0
5.8 5.0
8.4 8.4
6.0 5.6
7.3 6.1
5.6 5.7
5.8 5.0
5.9 5.2
5.8 5.4
6.1 5.3
5.0 5.6
4.3 4.3
4.1 4.4

You might also like