You are on page 1of 93

BẢNG ĐIỂM MÔN VĂN

Ngày thi: 19, 20/6/2021

SBD Họ và tên Lớp Điểm Ghi chú

106001 Hoàng Thái An 12A2 7


106002 Lê Thị Hoài An 12AN1 4.5
106003 Nguyễn Thái An 12AN3 5
106005 Lê Thúy An 12T1 5.75
106006 Hồ Nhật Hoài An 12TN2 5.5
106007 Lý Vũ Thiên Ân 12A1 6
106008 Trương Thị Hoài Ân 12AN3 5
106010 Nguyễn Đức Anh 12A1 5.75
106011 Hoàng Diệu Anh 12A2 5.75
106012 Đỗ Ngọc Kiều Anh 12A3 5.75
106013 Nguyễn Kỳ Anh 12A3 5
106014 Nguyễn Đức Anh 12A3 4.75
106015 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 12A4 5.25
106016 Võ Tuấn Anh 12A4 5.25
106017 Nguyễn Ngọc Anh 12A4 5.5
106018 Nguyễn Quỳnh Anh 12AN1 7.25
106019 Trương Hoàng Anh 12AN1 5
106020 Vũ Hồng Anh 12AN1 6.25
106021 Tô Quang Anh 12AN1 6.5
106022 Mai Thị Anh 12AN1 7.5
106023 Trịnh Quốc Anh 12AN2 5.5
106024 Phạm Thị Vân Anh 12AN2 5
106025 Phạm Trần Quỳnh Anh 12AN3 4.75
106026 Nguyễn Ngọc Anh 12AN3 3.75
106027 Nguyễn Thị Vân Anh 12AN3 5.25
106028 Nguyễn Thị Lan Anh 12AN3 6
106042 Lê Thị Quỳnh Anh 12T1 7.75
106043 Nguyễn Minh Anh 12T1 5.75
106045 Hoàng Thị Phương Anh 12T2 4.25
106046 Lê Quốc Anh 12T2 6.25
106047 Phạm Thị Lan Anh 12T3 5.5
106048 Nguyễn Lưu Quỳnh Anh 12T3 5.75
106049 Ngô Hoàng Vân Anh 12T3 5.5
106050 Trần Hoàng Tú Anh 12T3 4.25
106051 Mai Thị Vân Anh 12T4 4.25
106052 Nguyễn Ngọc Châu Anh 12TN1 4.25
106053 Trần Ngọc Hồng Anh 12TN2 6.5
106054 Lê Nguyễn Việt Anh 12TN2 4.5
106055 Mai Nguyễn Minh Anh 12TN2 5
106056 Nguyễn Hảo Nhật Anh 12TN3 4
106057 Nguyễn Thị Lan Anh 12TN3 4.5
106058 Phạm Thị Ngọc Anh 12TN3 4.75
106059 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12AN1 4.25
106064 Đinh Thị Ngọc Ánh 12T2 5.5
106060 Đinh Thị Ngọc Ánh 12TN1 5.25
106065 Đào Ngô Chi Bảo 12A2 5.25
106067 Lê Hoàng Bảo 12T3 3.75
106068 Hoàng Thái Bảo 12T4 3.5
106071 Mai Thị Thanh Bình 12T1 8.25
106072 Nguyễn Thị Dương Bình 12T3 3
106073 Nguyễn Tất Bình 12T4 5.25
106074 Lưu Trung Chấn 12T4 4.5
106076 Phan Huỳnh Yến Chi 12T1 7
106077 Phạm Nguyễn Huyền Chi 12T2 5.25
106078 Lê Thị Kim Chi 12T4 5.25
106079 Đỗ Kim Chi 12T4 5.25
106080 Nguyễn Minh Chiến 12AN1 5.75
106081 Bùi Thị Chúc 12A3 6.75
106082 Phan Thanh Cương 12T2 6.5
106083 Vũ Đình Cường 12A4 4.75
106084 Đặng Đình Cường 12T2 5
106085 Trần Văn Danh 12A4 4.75
106089 Phạm Duy Doanh 12TN1 6
106090 Phẩm Danh Dự 12T2 4.5
106092 Lê Trung Dũng 12A2 3.25
106093 Bùi Anh Dũng 12A2 4.25
106094 Bùi Đình Dũng 12A3 3.75
106095 Nguyễn Tiến Dũng 12AN2 6
106096 Nguyễn Hùng Dũng 12AN3 5
106098 Nguyễn Quang Dũng 12T3 4.25
106099 Lê Hoàng Dũng 12T3 4.25
106100 Đinh Lâm Tiến Dũng 12T3 5
106101 Phạm Quang Dũng 12T4 5
106102 Triệu Anh Dũng 12TN1 7.25
106103 Nguyễn Hồng Dương 12A4 3.75
206104 Nguyễn Trọng Đạt HS tự do (toán, lý, hóa)
106105 Nguyễn Thị Thùy Dương 12AN3 7.5
106108 Phạm Quế Dương 12T1 7
106109 Thân Quang Dương 12TN3 4
106110 Cao Bá Duy 12A1 2.75
106111 Vũ Lê Đức Duy 12A3 4.5
106112 Trần Khương Duy 12A4 6.75
106113 Nguyễn Hoàng Duy 12AN1 4.25
106114 Trần Hoàng Duy 12T4 3.5
106115 Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên 12AN2 7.75
106121 Hoàng Hải Đăng 12AN2 4.25
106122 Nguyễn Thị Đào 12TN1 6
106123 Phan Hoàng Đạo 12T4 2.5
106124 Hoàng Đức Đạt 12A2 5.75
106125 Phạm Gia Đạt 12A2 5.75
106126 Nguyễn Thành Đạt 12A3 5
106127 Lâm Quốc Đạt 12A4 5.5
106128 Nguyễn Hoàng Đạt 12A4 4
106132 Bùi Tiến Đạt 12T4 7.5
106133 Phạm Phát Đạt 12TN3 4.5
106134 Phạm Văn Đô 12T1 5
106135 Lê Văn Đồng 12A2 4
106136 Phạm Đức Hồng Đức 12A2 5.5
106137 Nguyễn Đình Đức 12A3 6
106138 Nguyễn Tuấn Đức 12A3 6.25
106139 Nguyễn Công Đức 12A4 4.25
106140 Nguyễn Đặng Trung Đức 12AN2 4.25
106141 Nguyễn Anh Đức 12T1 4.5
106142 Trần Nhật Đức 12T4 4.5
106143 Trần Minh Đức 12TN3 5.25
106144 Nguyễn Kim Thùy Duyên 12T1 5.5
106145 Lê Trần Khánh Giang 12A1 7
106146 Phạm Nhật Quỳnh Giang 12A1 7.25
106147 Phạm Ngọc Linh Giang 12A2 6
106148 Lê Trà Giang 12A2 6.25
106149 Đặng Trường Giang 12A3 4
106150 Lê Thị Quỳnh Giang 12AN2 6.75
106155 Hoàng Linh Giang 12T1 8.25
106156 Nguyễn Trần Thu Giang 12TN2 7
106157 Trần Thị Thuý Hà 12A3 4.25
106158 Lê Thị Thu Hà 12A4 5.25
106159 Đỗ Việt Hà 12AN1 5.5
106160 Nguyễn Thị Hà 12AN1 6.25
106161 Hoàng Thị Phú Hà 12AN3 6.25
106162 Nguyễn Thị Thanh Hà 12T1 8
106163 Vũ Lan Hà 12T1 6.25
106164 Nguyễn Phạm Thanh Hà 12T4 4.25
106165 Võ Thị Thanh Hà 12TN3 5.5
106166 Nguyễn Thị Kim Hải 12A1 6.25
106167 Nguyễn Phúc Hải 12A2 5
106168 Nguyễn Thanh Hải 12A3 4.25
106169 Nguyễn Hiếu Hải 12A4 5
106170 Lương Hoàng Hải 12AN1 6
106171 Đặng Xuân Hải 12T1 6
106172 Nguyễn Lê Minh Hải 12T2 6.5
106173 Nguyễn Thị Hải 12T3 6.5
106174 Vũ Minh Hải 12T4 4.5
106175 Nguyễn Ngọc Hân 12A1 7.75
106176 Nguyễn Ngọc Hân 12A1 6.25
106178 Nguyễn Phạm Thảo Hân 12T2 4.75
106179 Vũ Thị Ngọc Hân 12T3 4.5
106180 Trần Thị Ngọc Hân 12T3 6
106181 Nguyễn Thúy Hằng 12A1 6.5
106182 Nguyễn Thuý Hằng 12A2 5.75
106183 Ngô Thúy Hằng 12A2 5.25
106184 Nguyễn Thanh Hằng 12AN3 7
106186 Nguyễn Thị Hằng 12T1 7.5
106187 Phạm Thị Thu Hằng 12T2 5.5
106188 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12TN3 4.5
106190 Nguyễn Thị Mai Hạnh 12TN1 6
106191 Phạm Thị Thu Hiền 12A2 6
106192 Lê Vũ Thu Hiền 12AN3 6.75
106197 Hà Minh Hiếu 12A2 5.25
106198 Nguyễn Công Hiếu 12A4 5
106199 Trịnh Duy Ngọc Hiếu 12AN2 5.75
106200 Nguyễn Đình Hiếu 12AN2 5.25
106205 Trần Ngọc Hiếu 12T3 4
106206 Cao Thị Minh Hiếu 12T3 4.5
106207 Nguyễn Đức Hiếu 12T4 4.75
106208 Phan Huy Hiệu 12AN2 5.75
106209 Nguyễn Đức Hiệu 12TN2 5.5
106210 Nguyễn Diệu Hoa 12AN2 6.75
106211 Hoàng Thị Hoa 12AN2 5.5
106214 Phạm Lưu Đức Hòa 12A3 5.75
106215 Võ Thị Hòa 12T2 7.5
106216 Mai Thị Hòa 12TN3 5.75
106217 Tô Thị Thanh Hoài 12T1 7
106218 Trịnh Thị Thu Hoài 12TN1 6.5
106219 Lý Khải Hoàn 12TN2 6
106220 Vũ Nhật Hoàng 12A1 6
106221 Đoàn Trung Hoàng 12A2 5.25
106222 Trần Minh Hoàng 12A4 5.25
106223 Tống Minh Hoàng 12AN1 6
106224 Nguyễn Văn Hoàng 12AN2 5.25
106225 Khúc Chí Hoàng 12T4 5.5
106226 Nguyễn Việt Hoàng 12TN2 5
106227 Nguyễn Đức Hoàng 12TN3 4
106228 Nguyễn Hữu Huy Hoàng 12TN3 5
106229 Nguyễn Hữu Huân 12T1 7
106230 Nguyễn Bá Khoa Huân 12TN2 5
106231 Trần Cao Minh Huệ 12TN3 5.75
106232 Phạm Quốc Hùng 12A1 5.75
106233 Nguyễn Trần Hùng 12AN1 6.25
106234 Nguyễn Cảnh Hùng 12AN2 3.75
106236 Phan Minh Hùng 12T1 5
106237 Lê Văn Hùng 12TN2 4.5
106238 Lê Văn Hưng 12A2 5
106239 Nguyễn Quốc Hưng 12AN1 6
106240 Đinh Văn Hưng 12AN3 5.25
106243 Đặng Đôn Hưng 12T3 3.75
106244 Nguyễn Quốc Hưng 12TN2 5.75
106245 Hoàng Thị Quỳnh Hương 12A1 6.25
106246 Phạm Quỳnh Hương 12A3 5
106247 Phạm Mai Hương 12A3 5
106248 Nguyễn Thị Yến Hương 12A4 4.75
106249 Đinh Quỳnh Hương 12AN1 5.5
106250 Lê Nguyễn Lan Hương 12AN3 6
106251 Trần Hoàng Quế Hương 12AN3 5.25
106257 Lê Thị Thu Hương 12AN3 4.75
106255 Hoàng Thị Quỳnh Hương 12T3 4.5
106256 Trương Thị Hương 12TN1 5.5
106258 Phạm Quỳnh Hương 12TN3 6.75
106259 Đỗ Quang Huy 12A1 3.75
106260 Đoàn Gia Huy 12A2 4.75
106261 Vũ Hoàng Huy 12A2 6.25
106262 Lê Văn Huy 12A4 4
106263 Nguyễn Quốc Huy 12A4 5
106264 Phạm Gia Huy 12AN2 vắng
106267 Nguyễn Quang Huy 12T2 5.75
106268 Trần Minh Huy 12T2 6.75
106269 Nguyễn Huy 12T2 4.75
106270 Nguyễn Đăng Huy 12T3 5.25
106271 Dương Lâm Huy 12T3 4.25
106272 Phạm Đức Huy 12T4 4.5
106273 Nguyễn Thị Bích Huyền 12A1 8
106274 Bùi Thị Khánh Huyền 12AN2 4.25
106275 Phạm Thị Khánh Huyền 12AN3 5.25
106285 Nguyễn Thị Bé Huyền 12T2 6
106286 Phạm Thị Khánh Huyền 12TN1 6.75
106287 Hồ Thị Thanh Huyền 12TN2 4.25
106288 Dương Khang 12A2 5.75
106289 Mai Quốc Khánh 12A3 5
106291 Nguyễn Quốc Khánh 12T3 1.75
106292 Nguyễn Đức Khánh 12TN1 5.5
106293 Lê Hoàng Khoa 12T3 4.25
106294 Phan Trần Tuấn Khoa 12TN1 5.75
106295 Thiều Minh Khoa 12TN1 5.25
106296 Khương Đình Khoa 12TN1 6.5
206297 Nguyễn Công Hiếu HS tự do (toán, lý, anh)
106298 Phạm Gia Khương 12AN1 4.75
106299 Nguyễn Thị Khuyên 12TN1 6.25
206300 Nguyễn Thanh Xuân 5.75 HS tự do (toán, văn, anh)
106301 Lê Trung Kiên 12AN1 6.25
106302 Trần Hữu Kiên 12T4 5
106303 Trần Văn Tuấn Kiệt 12A2 5.5
106304 Lương Tuấn Kiệt 12A3 4.5
106305 Phạm Tuấn Kiệt 12AN3 5.25
106307 Trần Tuấn Kiệt 12T2 5
106308 Nguyễn Tuấn Kiệt 12T3 3.25
106309 Hoàng Tuấn Kiệt 12TN2 4.75
106310 Lương Thanh Kiều 12AN2 5.75
106311 Nguyễn Phúc Kỳ 12AN1 vắng
106312 Trịnh Thị Hồng Lam 12TN3 5.25
106313 Đỗ Phước Lâm 12A3 3.75
106314 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12AN3 6
106315 Phan Hoàng Lan 12T3 5.5
106316 Hoàng Thị Lan 12TN3 5.75
106317 Đào Chí Lập 12A4 5.75
106318 Phan Nhật Lệ 12A1 7.25
106319 Nguyễn Thị Liên 12A3 5.25
106320 Nguyễn Lê Bích Liên 12T3 4.75
106321 Nguyễn Lê Ái Liên 12T3 4.25
106322 Nguyễn Thị Diệu Linh 12A1 7.5
106323 Nguyễn Thị Thùy Linh 12A1 vắng
106324 Nguyễn Hải Linh 12A1 5.5
106325 Bùi Phương Linh 12A2 5.5
106326 Đỗ Mai Linh 12A2 5.25
106327 Lê Thị Phương Linh 12A3 4
106328 Nguyễn Văn Linh 12A3 vắng
106329 Nguyễn Thị Yến Linh 12A4 4.25
106330 Trần Diệu Linh 12A4 6
106331 Nguyễn Thị Mai Linh 12A4 5.5
106332 Trần Nguyễn Khánh Linh 12AN1 7.25
106333 Vũ Phương Linh 12AN1 6.5
106334 Trần Khánh Linh 12AN1 5.25
106335 Trần Diệu Linh 12AN2 4.5
106336 Nguyễn Lê Khánh Linh 12AN2 5
106337 Trần Thị Ngọc Linh 12AN3 5.75
206338 Bùi Đức Trường HS tự do (toán, lý, anh)
106347 Nguyễn Duy Linh 12T1 5.75
106348 Nguyễn Thị Khánh Linh 12T1 6.25
106349 Dương Khánh Linh 12T1 5.25
106350 Nguyễn Phương Linh 12T2 5.25
106351 Nguyễn Thị Khánh Linh 12T2 7
106352 Trần Thùy Linh 12T3 3.25
106353 Lê Phương Linh 12T4 6.25
106354 Phạm Trần Mỹ Linh 12TN2 6
106355 Hồ Thị Thùy Linh 12TN2 4.75
106356 Nguyễn Trần Thùy Linh 12TN2 3.25
106357 Chu Mai Linh 12TN3 6
106358 Phan Thị Thùy Linh 12TN3 6.25
106359 Vũ Phương Linh 12TN3 5.5
106360 Nguyễn Khánh Linh 12TN3 4.75
106361 Hoàng Văn Linh 12TN3 4.75
106364 Bùi Xuân Lộc 12A4 5.25
106365 Nguyễn Hữu Lộc 12AN1 4.5
106366 Nguyễn Hoàng Lộc 12T2 6
106367 Trịnh Phi Long 12AN3 4.5
106368 Nguyễn Duy Long 12T4 4.5
106369 Hàn Thành Long 12TN3 4.25
106370 Lê Viết Luận 12TN2 5.25
106371 Phạm Công Lực 12A4 7
106372 Nguyễn Cảnh Lương 12T4 5
106373 Phan Trọng Lưu 12AN1 3.75
106376 Nguyễn Ngọc Kiều Ly 12TN1 6
106377 Lê Thị Minh Lý 12T2 5
106378 Châu Thị Tuyết Mai 12A1 5
106379 Trịnh Thị Mai 12A4 4.75
106380 Hoàng Thị Mai 12AN2 5.25
106381 Hoàng Thị Thanh Mai 12AN2 5.75
106384 Phạm Thị Tuyết Mai 12T1 6
106385 Phan Ngọc Mai 12TN1 5.75
106386 Lê Thị Ngọc Mai 12TN2 6
106387 Nguyễn Thị Ngọc Mai 12TN2 5.75
106382 Nguyễn Thị Mai 12TN3 4.25
106388 Phan Văn Mạnh 12A4 4.75
106389 Đậu Văn Mạnh 12T2 3.5
106390 Hoàng Đức Mạnh 12T3 4.25
106391 Nguyễn Ngọc Bảo Minh 12A1 6.5
106392 Nguyễn Ngọc Minh 12A3 5.75
106393 Đinh Thị Hồng Minh 12A3 4.75
106394 Trần Quang Minh 12A4 4.25
106396 Nguyễn Trương Hoàng Minh 12T1 4
106397 Ngô Hoàng Ánh Minh 12T2 4
106398 Lê Trần Ngọc Minh 12T2 3.75
106399 Lê Đức Minh 12T4 4
106400 Lê Thị Trà My 12A2 5.5
106401 Nguyễn Thảo My 12A3 6
106404 Hoàng Thị My 12T2 6.25
106405 Nguyễn Võ Trà My 12T4 3.75
106406 Trần Phương My 12TN1 5.5
106407 Trần Hoàng My 12TN3 5.5
106408 Dương Vũ Hải Nam 12A2 4.75
106409 Nguyễn Trọng Nam 12A3 5.25
106410 Trần Thành Nam 12A4 5.25
106411 Phan Hải Nam 12AN2 4.25
106414 Ngô Phương Nam 12T3 3.75
106415 Đoàn Phương Nam 12TN1 5.75
106416 Đoàn Phương Nam 12TN3 4.5
106417 Nguyễn Vũ Linh Nga 12AN3 7.5
106418 Trịnh Thị Thu Nga 12T2 6
106419 Nguyễn Thị Thảo Ngân 12AN1 5
106424 Ngô Ngọc Ngân 12T4 6.25
106425 Nguyễn Vũ Kim Ngân 12TN2 7
106426 Phạm Minh Nghĩa 12T1 5
106427 Trần Hữu Nghĩa 12T2 5.25
106428 Lê Kim Ngọc 12A1 6.25
106429 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 12A2 6.25
106430 Đào Thị Mỹ Ngọc 12A2 5.25
106431 Nguyễn Hồng Ngọc 12A2 5.75
106432 Lê Như Ngọc 12A3 1.75
106433 Phạm Ánh Ngọc 12AN1 4.5
106434 Bùi Bích Ngọc 12AN2 4
106435 Đậu Thị Ánh Ngọc 12AN2 5
106436 Phạm Chân Bội Ngọc 12AN3 6
106438 Phạm Minh Ngọc 12T1 6
106439 Lê Dương Bảo Ngọc 12T3 5.25
106440 Nguyễn Như Ngọc 12T4 4.5
106441 Võ Thị Thảo Nguyên 12AN1 4
206442 Phạm Tuấn Khang HS tự do (toán, lý, anh)
106443 Trần Đình Nguyên 12AN3 4.75
106445 Hoàng Anh Nguyên 12T2 5
106446 Nguyễn Tài Nguyên 12TN3 5.25
106448 Lê Thị Thanh Nhàn 12T4 6
106449 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 12TN3 3.5
106451 Lê Thành Nhân 12A3 4.5
106452 Phan Trọng Nhân 12T2 5
106453 Nguyễn Tú Nhân 12TN2 7
106454 Bùi Minh Nhật 12A3 4
106455 Nguyễn Minh Nhật 12T3 3.5
106456 Nguyễn Minh Nhật 12T4 4
106457 Phạm Thái Minh Nhật 12T4 3.75
106458 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 12TN1 5
106459 Trần Yến Nhi 12A1 3
106460 Trần Ngọc Nhi 12A3 5
106461 Lê Dương Hải Nhi 12A3 3.5
106462 Nguyễn Thị Khả Nhi 12A4 6.5
106463 Vũ Yến Nhi 12A4 2.75
106464 Lê Vũ Uyên Nhi 12AN2 6.5
106467 Dương Thị Quỳnh Nhi 12T3 5
106468 Nguyễn Thị Yến Nhi 12T4 5.75
106469 Nguyễn Hoàng Nhi 12TN1 4.5
106470 Vũ Quỳnh Nhi 12TN2 3.5
106472 Lê Thị Quỳnh Như 12A3 5.25
106473 Tăng Tâm Như 12AN1 6.75
106474 Nguyễn Thị Quỳnh Như 12AN2 3.75
106476 Mai Quỳnh Như 12T4 5.5
106477 Nguyễn Lê Quỳnh Như 12T4 3.75
106478 Nguyễn Ngọc Bảo Như 12TN1 5
106479 Trần Thị Quỳnh Như 12TN3 7.75
106480 Lê Thị Yến Nhung 12AN1 4.25
106481 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12AN3 7
106482 Trần Thị Hồng Nhung 12TN3 4.75
106485 Hà Tú Oanh 12A1 5.75
106486 Nguyễn Kiều Oanh 12A1 5.5
106487 Hoàng Kiều Oanh 12AN2 5
106488 Vũ Nguyễn Ngọc Phan 12T1 6
106489 Đặng Hoàng Huy Phát 12A4 5.25
106490 Phạm Ngọc Phát 12AN3 4.75
106491 Nguyễn Trọng Phát 12T1 5.75
106492 Nguyễn Thành Phát 12T1 6
106493 Vũ Huỳnh Tấn Phát 12TN1 6.5
106494 Bùi Quang Phát 12TN2 4.5
106495 Đỗ Xuân Phát 12TN2 4.25
106496 Nguyễn Bảo Phi 12AN3 6
106498 Tạ Đình Phong 12T2 4.75
106499 Huỳnh Ngọc Phú 12A3 4.5
106501 Dương Đức Phú 12T3 5.25
106502 Nguyễn Đức Phúc 12A1 4.5
106503 Nguyễn Trọng Phúc 12A3 3.25
106504 Bùi Quang Phúc 12AN3 6 Không thi anh (có IELTE)
106507 Bùi Văn Phúc 12T4 4.5
106508 Nguyễn Trường Phúc 12T4 4.25
106509 Nguyễn Hồng Phúc 12TN1 5.25
106510 Phan Hồng Phước 12A1 5.75
106511 Nguyễn Thành Phước 12TN2 4.5
106512 Nguyễn Hoàng Phương 12A1 6.25
106513 Phạm Thị Hiểu Phương 12A1 5.5
106514 Trần Huy Phương 12A3 3
106515 Dương Lê Thu Phương 12AN1 5.25
106520 Ngô Thu Phương 12T1 5.25
106521 Nguyễn Phạm Mai Phương 12T1 5.5
106522 Tăng Thị Ngọc Phương 12T2 6.75
106523 Nguyễn Thu Phương 12T2 5
106524 Nguyễn Thị Thu Phương 12TN2 4.25
106525 Bùi Mạnh Quân 12A2 5
106527 Trương Bảo Quân 12A3 4.5
106528 Lê Hồng Quân 12AN1 4.25
106529 Phan Minh Quân 12AN3 5.5
106531 Nguyễn Văn Quân 12T3 5
106532 Tô Hoàng Minh Quân 12TN3 4.25
106533 Nguyễn Vinh Quang 12AN1 3.75
106534 Vũ Ngọc Quang 12AN2 3.75
106536 Nguyễn Văn Quang 12T2 5
106537 Hồ Phan Đình Quý 12A2 6.5
106538 Nguyễn Đình Quý 12AN2 3.5
106540 Nguyễn Danh Quý 12T1 5
106541 Lê Đình Quý 12T2 5.5
106542 Phạm Văn Quý 12T3 5.5
106543 Ngô Thị Mỹ Quyên 12AN2 5.5
106545 Vũ Quỳnh Quyên 12T4 6
106546 Nguyễn Kim Quyến 12T4 6.25
106547 Trần Thị Diễm Quỳnh 12AN1 5.5
106550 Trịnh Ngọc Như Quỳnh 12AN3 6
106551 Dương Nguyễn Nhật Quỳnh 12AN3 5.25 Thi Nhật

106555 Đặng Nguyễn Như Quỳnh 12T1 6


106556 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12T1 6.5
106557 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 12T3 4.25
106558 Đỗ Thị Như Quỳnh 12T4 4.5
106559 Hoàng Thị Quỳnh 12TN2 5.5
106560 Trần Diễm Quỳnh 12TN2 6.5
106561 Văn Thị Ngọc Sang 12A3 5.75
106564 Nguyễn Thị Thu Sang 12TN1 7.25
106566 Nguyễn Văn Tiến Sơn 12AN1 5.25
106567 Ngô Ngọc Sơn 12AN2 4.75
106568 Thái Long Sơn 12AN3 5.5
106570 Nguyễn Thanh Sơn 12AN3 5.5
106571 Đỗ Hùng Bá Sỹ 12TN1 5.25
106572 Dương Đức Tài 12T3 4.25
106573 Lê Tố Tâm 12A1 8
106574 Lê Đức Tâm 12A4 4.5
106576 Lê Khánh Tâm 12AN1 6.5
106575 Đinh Thành Tâm 12AN2 4.5
106577 Nguyễn Minh Tâm 12TN1 7.75
106578 Trần Thanh Tâm 12TN1 7.5
106579 Trần Đức Thạch 12T3 3.75
106580 Ngô Danh Thái 12A1 7.25
106582 Trần Đình Thái 12AN1 5.25
106583 Nguyễn Quang Thắng 12A1 7.25
106585 Trần Đức Thắng 12T1 6
106586 Hoàng Thành Thắng 12T2 3.5
106587 Lê Trung Thắng 12T2 5
106588 Nguyễn Hữu Thắng 12TN2 5 Không thi anh (có IELTE)

106589 Bùi Đức Thắng 12TN2 4.25


106590 Cung Nguyệt Thanh 12A2 6
106592 Hoàng Châu Thanh 12T1 7
106593 Trần Đình Thanh 12TN3 3.75
106598 Vũ Tiến Thành 12T2 4.75
106599 Đỗ Việt Thành 12T4 4.5
106600 Trần Công Thành 12TN2 5.25
106601 Nguyễn Xuân Thành 12TN2 4.5
106602 Đậu Thị Phương Thảo 12A4 4.75
106603 Lương Ngọc Hiền Thảo 12AN2 4.75
106604 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12T4 7.25 12AN2 chuyển sang 26/4

106609 Hà Phương Thảo 12T1 8.25


106610 Lê Thị Phương Thảo 12T1 7
106611 Bùi Thị Thanh Thảo 12T1 7.5
106612 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 12T3 6.5
106613 Nguyễn Thị Phương Thảo 12T3 4.25
106615 Lê Hương Dạ Thảo 12TN1 5.75
106616 Nguyễn Phương Thảo 12TN1 7
106617 Nguyễn Phương Thảo 12TN1 6.5
106618 Vũ Đoàn Phương Thảo 12TN1 6.5
106619 Nguyễn Thị Bích Thảo 12TN3 4 Thi Nhật

106620 Phạm Đức Thế 12T3 4.75


106621 Đồng Thị Tố Thi 12A2 6
106622 Trần Nguyên Minh Thiên 12T1 5.75
106624 Nguyễn Ngọc Thịnh 12TN1 5.5
106625 Lê Quỳnh Hà Thơ 12T1 7.5
106626 Nguyễn Hoàng Anh Thơ 12TN1 6.5
106627 Phan Viết Thoan 12TN3 6.25
106628 Nguyễn Văn Thành Thông 12A4 5.75
106633 Nguyễn Trúc Minh Thư 12A2 6
106634 Nguyễn Trần Đỗ Thư 12A3 6.25
106642 Huỳnh Ngọc Minh Thư 12T1 7.25
106643 Vũ Hà Đan Thư 12T2 5.25
106644 Lê Anh Thư 12T3 4
106645 Nguyễn Anh Thư 12T4 5.25
106646 Hoàng Anh Thư 12TN1 5.5
106647 Nguyễn Thị Minh Thư 12TN1 7.75
106649 Nguyễn Đức Thuận 12TN1 5.75
106650 Đoàn Thị Hoài Thương 12AN2 4.5
106653 Đoàn Thị Thanh Thương 12T1 5.5
106654 Phạm Thị Huỳnh Thương 12T2 5.25
106655 Chu Thị Thúy 12T4 5.25
106657 Nguyễn Thị Đan Thùy 12T3 4.75
106658 Đồng Thị Thùy 12TN3 5.25
106659 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12A4 4
106660 Nguyễn Bùi Thanh Thủy 12AN2 4.75
106663 Phạm Thị Thanh Thủy 12T4 4.5
106664 Nguyễn Thanh Thuyết 12A1 5.5
106665 Nguyễn Thị Mai Thy 12A3 4.75
106666 Phạm Thị Bảo Thy 12A4 6.5
106667 Vũ Lê Thủy Tiên 12AN2 4.5
106668 Nguyễn Mạnh Tiến 12TN2 5.25
106669 Nguyễn Ngọc Tiệp 12T3 4.75
106670 Hoàng Gia Tín 12TN1 5.5
106671 Ngô Đặng Quang Tính 12TN1 6.5
106672 Dương Tiến Toàn 12A1 4
106673 Nguyễn Bùi Thái Toàn 12T3 4.5
106674 Nguyễn Trãi 12AN1 4
106675 Lại Thị Quế Trâm 12AN1 5
106676 Đinh Ngọc Huỳnh Trâm 12AN2 5
106677 Nguyễn Hoài Thu Trâm 12TN3 5
106678 Vũ Thiên Trang 12A1 8
106679 Lê Thị Thùy Trang 12A1 7.5
106681 Nguyễn Thu Trang 12A4 5.5
106682 Lê Thùy Trang 12A4 5
106683 Hoàng Thu Trang 12A4 5.5
106684 Trần Minh Trang 12AN1 5
106685 Phạm Hương Trang 12AN2 5
106686 Nguyễn Thị Đài Trang 12AN3 5.75
106688 Trương Thị Huyền Trang 12T1 5.25
106689 Nguyễn Thị Trang 12TN2 3.75
106690 Trương Thị Thùy Trang 12TN3 5.75
106691 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12TN3 4
106692 Đào Ngọc Hoàng Trí 12TN3 4.25
106693 Trần Đức Triều 12AN3 4.75
106694 Nguyễn Việt Trinh 12A1 7
106695 Lã Thị Tuyết Trinh 12T1 6
106696 Phạm Kiều Trinh 12TN2 6
106697 Phan Huệ Trúc 12A2 6.5
106699 Bùi Thanh Trúc 12T2 5.5
106700 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12T2 4
106701 Phạm Thị Hồng Trúc 12T3 5.5
106702 Nguyễn Thái Thanh Trúc 12TN1 6.75
106703 Hoàng Mạnh Trung 12A3 3.5
106704 Trần Nguyên Minh Trung 12A4 4.75
106706 Trần Mạnh Trung 12T4 3.75
106707 Nguyễn Trần Đức Trung 12TN2 4.5
106708 Lê Đình Thành Trung 12TN3 4.5
106709 Hồ Trường 12A1 7
106710 Nguyễn Xuân Trường 12AN1 4.5
106711 Vũ Minh Trường 12AN2 6.75
106712 Lê Phi Trường 12T2 5.5
106713 Trần Văn Trường 12T2 5
106714 Lê Nguyễn Nam Trường 12T4 5
106715 Nguyễn Quang Trường 12TN2 5.25
106716 Phạm Anh Tú 12A1 4.5
106717 Nguyễn Thị Minh Tú 12A4 5.25
106718 Nguyễn Anh Tú 12T1 5.25
106719 Bùi Minh Tuấn 12A1 5
106722 Trần Duy Tùng 12AN1 5
106723 Tào Duy Tùng 12T3 3.75
106724 Trần Sinh Tùng 12T4 5.5
106725 Nguyễn Đức Tuyên 12A3 5
106729 Trần Thị Thanh Tuyền 12TN3 5
106730 Trần Cẩm Tuyết 12A2 4.25
106731 Nguyễn Minh Uyên 12TN1 4.5 12A1 chuyển sang 26/4
106733 Nguyễn Thị Thu Uyên 12AN1 5
106738 Phạm Đoan Uyên 12T4 5
106739 Hoàng Phương Uyên 12T4 5.75
106740 Trần Thị Vân 12A4 4.5
106741 Trần Thị Thanh Vân 12AN1 3.25
106744 Tống Thị Hồng Vân 12TN2 6.75 Thi Nhật
106747 Cao Hữu Việt 12T2 5.25
106748 Phạm Trần Thế Vinh 12A1 7.75
106749 Nguyễn Quang Vinh 12A3 4
106750 Đỗ Thành Vinh 12AN2 4.75
106752 Hoàng Tất Vinh 12T1 4.5
106753 Lý Quang Vinh 12T4 4.75
206753 Lê Anh Khánh Hòa HS tự do (toán, lý, hóa)
106754 Bùi Hữu Vinh 12TN3 5.25
106755 Phạm Nguyễn Phương Vũ 12A2 5.5
106757 Nguyễn Long Vũ 12AN3 5.25
106758 Nguyễn Hoàng Vũ 12T1 vắng
106759 Nguyễn Khắc Sơn Vũ 12TN3 4
106760 Hoàng Ngọc Tường Vy 12A1 8.5 Thi Tiếng Trung
106761 Lê Đặng Diễm Vy 12A1 6.75
106762 Phạm Hoàng Yến Vy 12A1 5.25
106763 Nguyễn Ngọc Tường Vy 12A2 5.25
106764 Huỳnh Hoa Yến Vy 12A2 4.5
106765 Nguyễn Thị Thảo Vy 12A4 6
106766 Võ Lê Phương Vy 12AN3 5.25
106770 Phạm Nguyễn Quỳnh Vy 12T1 6.25
106771 Nguyễn Yến Vy 12T2 4
106772 Hoàng Thị Thảo Vy 12T3 4.75
106773 Quách Gia Vỹ 12A2 6.25
106774 Nguyễn Thị Thanh Xuân 12AN1 5.75
106776 Trần Thanh Xuân 12T2 3.5
106777 Lê Minh Ý 12A2 6.25
106778 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến 12A3 5
106779 Nguyễn Tiểu Yến 12AN2 5.5
106784 Dương Thị Hải Yến 12TN1 5.5
106785 Hoàng Hải Yến 12TN2 5
106300 Trần Trung Kiên 12T2 4 12A2 chuyển sang 26/4
206300 Nguyễn Mạnh Quân HS tự do (toán, lý, anh)
106004 Trần Tiến An 12H3 4.25
106009 Trương Quý Huệ Ân 12H3 6.5
106029 Đinh Quang Anh 12H1 4.25
106030 Nguyễn Minh Anh 12H1 5.5
106031 Đỗ Trâm Anh 12H1 5.25
106032 Nguyễn Kim Anh 12H1 7.5
106033 Nguyễn Vân Anh 12H1 7
106044 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 12H1 7.75
106034 Nguyễn Phan Quế Anh 12H2 5.5
106035 Nguyễn Ngọc Anh 12H2 5.5
106036 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12H2 4.5
106037 Hoàng Thị Ngọc Anh 12H3 6
106038 Nguyễn Nhật Anh 12H3 5.75
106039 Nguyễn Thị Kiều Anh 12HN 8
106040 Nguyễn Vân Anh 12HN 8
106041 Phạm Lan Anh 12HN 7.75
106062 Tô Thị Ngọc Ánh 12H1 9.25
106061 Trương Ngọc Ánh 12H3 7.5
106063 Mai Ngọc Ánh 12H3 4.5
106066 Hoàng Thế Bảo 12H2 6
106069 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12H1 6.75
106070 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12H3 6.75
106075 Nguyễn Ngọc Châu 12H3 6.25
106086 Khuất Văn Thành Danh 12H3 4.5
106087 Lê Thành Danh 12H3 7.5
106088 Trần Thị Ngọc Diệp 12HN 5.75
106091 Đinh Thị Dung 12H2 6
106097 Nguyễn Tuấn Dũng 12H3 4.5
106106 Bùi Hoàng Dương 12H3 3.25
106107 Phạm Đặng Thùy Dương 12HN 6
106116 Trịnh Thị Mai Duyên 12H2 4.75
106117 Nguyễn Thu Duyên 12H2 5.75
106118 Lê Thị Duyên 12H3 6.25
106119 Lê Thảo Đan 12H1 7
106120 Trần Nhã Xuân Đan 12H3 3.75
106129 Huỳnh Tấn Đạt 12H2 5
106130 Lê Chu Tuấn Đạt 12H3 2.5
106131 Trần Ngọc Đạt 12H3 5
106151 Phan Ngọc Hương Giang 12H1 6
106152 Trần Thị Quỳnh Giang 12HN 5.25
106153 Trần Dũng Trường Giang 12HN 6.25
106154 Phan Hà Giang 12HN 5.75
106177 Nguyễn Hoàng Gia Hân 12H1 5.25
106185 Vũ Thị Thanh Hằng 12H1 7.25
106189 Trần Thị Hồng Hạnh 12HN 5
106193 Phạm Thanh Hiền 12H2 6
106194 Quách Thị Thu Hiền 12H2 vắng
106195 Phan Lê Thu Hiền 12H3 6.25
106196 Trần Thị Thu Hiền 12HN 5
106201 Phạm Minh Hiếu 12H2 5.75
106202 Lê Hoàng Minh Hiếu 12H2 5.25
106203 Trần Trung Hiếu 12H3 4.75
106204 Nguyễn Thế Hiếu 12H3 3.5
106212 Vũ Ngọc Quỳnh Hoa 12H1 6.75
106213 Tô Kim Hoa 12H3 5.75
106235 Nguyễn Bá Minh Hùng 12H3 3.75
206787 Trần Bá Hùng 2.5 HS tự do (thi 6 môn)
106241 Lê Minh Hưng 12H1 5.75
106242 Nguyễn Văn Hưng 12H2 5
106252 Nguyễn Thị Hương 12H1 7
106253 Khổng Thị Hương 12HN 4.75
106254 Lê Ngọc Mai Hương 12HN 5.75
106265 Đỗ Quang Huy 12H3 4.75
106266 Trương Đình Nam Huy 12H3 4
106276 Đào Thanh Huyền 12H1 7.25
106277 Nguyễn Ngọc Huyền 12H2 6.5
106278 Nguyễn Ngọc Huyền 12H2 5.5
106279 Vũ Thị Thanh Huyền 12H2 6.5
106280 Nguyễn Thúy Huyền 12H3 3.5
106281 Bùi Thị Thanh Huyền 12HN 6.75
106282 Lê Thị Kim Huyền 12HN 5.75
106283 Trần Minh Huyền 12HN 4.5
106284 Trần Thu Huyền 12HN 6.5
106290 Bùi Nguyễn Khánh 12H2 5.5
106306 Đỗ Thái Minh Kiệt 12H2 5.5
106339 Hồ Thị Mai Linh 12H1 7.75
106340 Nguyễn Thị Nhật Linh 12H2 5
106341 Nguyễn Đỗ Khánh Linh 12H2 4.5
106342 Đoàn Thị Thùy Linh 12H2 5
106343 Hồ Nguyễn Khánh Linh 12H3 8
106344 Hoàng Thị Thùy Linh 12HN 3
106345 Nguyễn Đoàn Gia Linh 12HN 7.5
106346 Thế Thị Phương Linh 12HN 4.5
106362 Võ Thị Thanh Loan 12H1 8
106363 Đỗ Thị Châu Loan 12HN 5.5
106374 Trần Thị Trà Ly 12H1 8
106375 Nguyễn Thị Hương Ly 12H3 3.75
106383 Bùi Thu Mai 12H1 6.5
106395 Phạm Ngọc Minh 12H3 5.75
106402 Hoàng Lê Uyển My 12HN 4.25
106403 Nguyễn Hồng My 12HN 5.75
106413 Lê Như Nam 12H3 2.5
106412 Trương Phan Hoàng Nam 12HN 4.25
106420 Đỗ Thị Kim Ngân 12H1 8.25
106421 Doãn Tuyết Ngân 12H2 5
106422 Nguyễn Kim Ngân 12HN 4.25
106423 Nguyễn Thị Kim Ngân 12HN 5.75
106437 Nguyễn Thị Ngọc 12H1 7.5
106444 Nguyễn Thị Nguyên 12HN 4
106447 Nguyễn Ngọc Minh Nguyệt 12HN 5.5
106450 Dương Thành Nhân 12H2 5
106465 Phạm Phương Nhi 12H2 4.75 Không thi anh (có IELTE)
106466 Nguyễn Lê Bảo Nhi 12H3 5.75
106471 Vũ Thị Hoài Nhi 12HN 6.75
106475 Nguyễn Thị Tố Như 12H2 5.25
106483 Hoàng Ni Ni 12HN 6.25
106484 Trần Dương Ngọc Ninh 12H2 5.5
106497 Lê Hoàng Phong 12H2 4.75
106500 Trần Đức Phú 12H2 5.25
106505 Nguyễn Hồng Phúc 12H3 4.5
106506 Trần Lê Phúc 12H3 7.25
106516 Lê Mai Phương 12H1 8.25
106517 Hoàng Hà Phương 12HN 6.5
106518 Trần Thị Mai Phương 12HN 6.25
106519 Bùi Thị Hà Phương 12HN 5
106530 Sơn Nguyễn Minh Quân 12H1 7
106535 Đặng Thanh Quang 12H3 3.75
106539 Nguyễn Quốc Quý 12H2 5.25
106544 Hồ Thảo Quyên 12H2 4.25
106552 Lưu Tiểu Quỳnh 12H1 6.75
106553 Tống Thị Vân Quỳnh 12H1 6.75
106554 Võ Thị Như Quỳnh 12H2 6
106548 Phan Thị Như Quỳnh 12HN 6
106549 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 12HN 6.75
106562 Nguyễn Thị Kim Sang 12H3 4.75
106563 Phạm Văn Sang 12H3 3.25
106569 Võ Hoàng Sơn 12HN 7
106581 Trần Ngọc Thái 12H2 5.5
106584 Trần Minh Thắng 12H2 4.5
106591 Lê Thị Phương Thanh 12H1 6.5
106595 Vũ Công Thành 12H2 3.25
106596 Lê Trọng Thành 12H2 4
106597 Cao Minh Thành 12HN 5.25
106605 Cao Thị Phương Thảo 12H1 7
106606 Phan Phương Thảo 12H1 7.75
106614 Đỗ Thị Thanh Thảo 12H1 7.25
106607 Trần Thị Minh Thảo 12HN 3.5
106608 Phạm Phương Thảo 12HN 6.25
106629 Lã Minh Thông 12H3 5.75
106630 Nguyễn Thị Minh Thu 12H2 6
106631 Vũ Thị Thu 12H3 6
106632 Vũ Thị Hoài Thu 12H3 6.25
106635 Phạm Thị Quỳnh Thư 12H1 7.25
106636 Bùi Thị Minh Thư 12H1 7
106637 Hàn Thị Anh Thư 12H2 4.5
106638 Nguyễn Anh Thư 12H3 6
106639 Bùi Võ Thanh Thư 12HN 8
106640 Nguyễn Anh Thư 12HN 6.25
106641 Nguyễn Anh Thư 12HN 7
106648 Cao Lê Ngọc Thuận 12H1 8
106651 Thiều Hoài Thương 12H2 4.75
106652 Nguyễn Thị Hoài Thương 12H2 4.5
106656 Nguyễn Xuân Thùy 12H2 5.5
106661 Đặng Thị Thủy 12HN 6
106662 Nguyễn Thị Phương Thủy 12HN 4.75
106680 Nguyễn Quỳnh Trang 12H3 4
106687 Đào Thị Thuỳ Trang 12H3 6.75
106698 Nguyễn Cao Thanh Trúc 12HN 7.25
106705 Lê Trung 12H3 3.75
106786 Vũ Đình Trưởng 12H2 5.25
106720 Lưu Đức Tuấn 12H2 4.25
106721 Võ Minh Tuấn 12H3 4.25
106726 Lê Bá Phạm Tuyên 12H3 6
106727 Tống Thị Thanh Tuyền 12H1 7
106728 Trần Thanh Tuyền 12H1 7.25
106734 Nguyễn Thu Uyên 12H1 6.25
106735 Hoàng Thị Tố Uyên 12H1 6.75
106736 Nguyễn Bình Huệ Uyên 12H2 4.75
206297 Nguyễn Văn Việt 6 HS tự do (văn, sử, địa)
106737 Bùi Lê Đan Uyên 12HN 5.5
106742 Trịnh Thảo Vân 12H1 8
106743 Lưu Thị Khánh Vân 12H1 7.5
106745 Nguyễn Tường Vi 12H3 6
106746 Mai Hoàng Thuý Vi 12HN 5.25
106751 Nguyễn Văn Vinh 12H1 7.25
106767 Thái Thị Thảo Vy 12H1 6.25
106768 Phạm Thị Tường Vy 12H3 6
106769 Trần Thảo Vy 12HN 6.75
106775 Nguyễn Như Xuân 12H3 6
106780 Nguyễn Thị Hải Yến 12H2 4.25
106781 Lê Thị Kiều Yến 12H2 4.5
106782 Nguyễn Thị Hồng Yến 12H2 5.75
106783 Đinh Thị Hải Yến 12HN 7.75
106104 Phạm Nam Dương 12H3 5.75 12A4 chuyển sang 26/4
106297 Đỗ Đăng Khôi 12H2 4.75 12A4 chuyển sang 26/4
106338 Phạm Diệu Linh 12H1 5 Thi nhật; 12AN3 sang 26/4
106442 Đỗ Thị Thảo Nguyên 12H1 5.75 12AN3 chuyển sang 26/4
106526 Trương Hoàng Quân 12H2 4.5 12A2 chuyển sang 26/4
106565 Trịnh Xuân Sơn 12H3 4.75 12A4 chuyển sang 26/4
106756 Đặng Đại Triều Anh Vũ 12H3 5.75 12A4 chuyển sang 26/4
106732 Vũ Phương Uyên 12H2 5.75 12A4 chuyển sang 26/4
106623 Nguyễn Đức Thiện 12H2 4.25 12A2 chuyển sang 26/4
106594 Dư Công Tiến Thành 12H2 3.25 12A3 chuyển sang 26/4
Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 01 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp Điểm
Mã đề Ký tên
1 106001 Hoàng Thái An 12A2 7
2 106002 Lê Thị Hoài An 12AN1 4.5
3 106003 Nguyễn Thái An 12AN3 5
4 106005 Lê Thúy An 12T1 5.75
5 106006 Hồ Nhật Hoài An 12TN2 5.5
6 106007 Lý Vũ Thiên Ân 12A1 6
7 106008 Trương Thị Hoài Ân 12AN3 5
8 106010 Nguyễn Đức Anh 12A1 5.75
9 106011 Hoàng Diệu Anh 12A2 5.75
10 106012 Đỗ Ngọc Kiều Anh 12A3 5.75
11 106013 Nguyễn Kỳ Anh 12A3 5
12 106014 Nguyễn Đức Anh 12A3 4.75
13 106015 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 12A4 5.25
14 106016 Võ Tuấn Anh 12A4 5.25
15 106017 Nguyễn Ngọc Anh 12A4 5.5
16 106018 Nguyễn Quỳnh Anh 12AN1 7.25
17 106019 Trương Hoàng Anh 12AN1 5
18 106020 Vũ Hồng Anh 12AN1 6.25
19 106021 Tô Quang Anh 12AN1 6.5
20 106022 Mai Thị Anh 12AN1 7.5
21 106023 Trịnh Quốc Anh 12AN2 5.5
22 106024 Phạm Thị Vân Anh 12AN2 5
23 106025 Phạm Trần Quỳnh Anh 12AN3 4.75
24 106026 Nguyễn Ngọc Anh 12AN3 3.75

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê
Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 2 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp Điểm
Mã đề Ký tên
01 106027 Nguyễn Thị Vân Anh 12AN3 5.25
02 106028 Nguyễn Thị Lan Anh 12AN3 6
03 106042 Lê Thị Quỳnh Anh 12T1 7.75
04 106043 Nguyễn Minh Anh 12T1 5.75
05 106045 Hoàng Thị Phương Anh 12T2 4.25
06 106046 Lê Quốc Anh 12T2 6.25
07 106047 Phạm Thị Lan Anh 12T3 5.5
08 106048 Nguyễn Lưu Quỳnh Anh 12T3 5.75
09 106049 Ngô Hoàng Vân Anh 12T3 5.5
10 106050 Trần Hoàng Tú Anh 12T3 4.25
11 106051 Mai Thị Vân Anh 12T4 4.25
12 106052 Nguyễn Ngọc Châu Anh 12TN1 4.25
13 106053 Trần Ngọc Hồng Anh 12TN2 6.5
14 106054 Lê Nguyễn Việt Anh 12TN2 4.5
15 106055 Mai Nguyễn Minh Anh 12TN2 5
16 106056 Nguyễn Hảo Nhật Anh 12TN3 4
17 106057 Nguyễn Thị Lan Anh 12TN3 4.5
18 106058 Phạm Thị Ngọc Anh 12TN3 4.75
19 106059 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12AN1 4.25
20 106064 Đinh Thị Ngọc Ánh 12T2 5.5
21 106060 Đinh Thị Ngọc Ánh 12TN1 5.25
22 106065 Đào Ngô Chi Bảo 12A2 5.25
23 106067 Lê Hoàng Bảo 12T3 3.75
24 106068 Hoàng Thái Bảo 12T4 3.5

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê
Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 3 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp Điểm
Mã đề Ký tên
01 106071 Mai Thị Thanh Bình 12T1 8.25
02 106072 Nguyễn Thị Dương Bình 12T3 3
03 106073 Nguyễn Tất Bình 12T4 5.25
04 106074 Lưu Trung Chấn 12T4 4.5
05 106076 Phan Huỳnh Yến Chi 12T1 7
06 106077 Phạm Nguyễn Huyền Chi 12T2 5.25
07 106078 Lê Thị Kim Chi 12T4 5.25
08 106079 Đỗ Kim Chi 12T4 5.25
09 106080 Nguyễn Minh Chiến 12AN1 5.75
10 106081 Bùi Thị Chúc 12A3 6.75
11 106082 Phan Thanh Cương 12T2 6.5
12 106083 Vũ Đình Cường 12A4 4.75
13 106084 Đặng Đình Cường 12T2 5
14 106085 Trần Văn Danh 12A4 4.75
15 106089 Phạm Duy Doanh 12TN1 6
16 106090 Phẩm Danh Dự 12T2 4.5
17 106092 Lê Trung Dũng 12A2 3.25
18 106093 Bùi Anh Dũng 12A2 4.25
19 106094 Bùi Đình Dũng 12A3 3.75
20 106095 Nguyễn Tiến Dũng 12AN2 6
21 106096 Nguyễn Hùng Dũng 12AN3 5
22 106098 Nguyễn Quang Dũng 12T3 4.25
23 106099 Lê Hoàng Dũng 12T3 4.25
24 106100 Đinh Lâm Tiến Dũng 12T3 5

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 4 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp Điểm
Mã đề Ký tên
01 106101 Phạm Quang Dũng 12T4 5
02 106102 Triệu Anh Dũng 12TN1 7.25
03 106103 Nguyễn Hồng Dương 12A4 3.75
04 206104 Nguyễn Trọng Đạt
05 106105 Nguyễn Thị Thùy Dương 12AN3 7.5
06 106108 Phạm Quế Dương 12T1 7
07 106109 Thân Quang Dương 12TN3 4
08 106110 Cao Bá Duy 12A1 2.75
09 106111 Vũ Lê Đức Duy 12A3 4.5
10 106112 Trần Khương Duy 12A4 6.75
11 106113 Nguyễn Hoàng Duy 12AN1 4.25
12 106114 Trần Hoàng Duy 12T4 3.5
13 106115 Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên 12AN2 7.75
14 106121 Hoàng Hải Đăng 12AN2 4.25
15 106122 Nguyễn Thị Đào 12TN1 6
16 106123 Phan Hoàng Đạo 12T4 2.5
17 106124 Hoàng Đức Đạt 12A2 5.75
18 106125 Phạm Gia Đạt 12A2 5.75
19 106126 Nguyễn Thành Đạt 12A3 5
20 106127 Lâm Quốc Đạt 12A4 5.5
21 106128 Nguyễn Hoàng Đạt 12A4 4
22 106132 Bùi Tiến Đạt 12T4 7.5
23 106133 Phạm Phát Đạt 12TN3 4.5
24 106134 Phạm Văn Đô 12T1 5

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 5 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp Điểm
Mã đề Ký tên
01 106135 Lê Văn Đồng 12A2 4
02 106136 Phạm Đức Hồng Đức 12A2 5.5
03 106137 Nguyễn Đình Đức 12A3 6
04 106138 Nguyễn Tuấn Đức 12A3 6.25
05 106139 Nguyễn Công Đức 12A4 4.25
06 106140 Nguyễn Đặng Trung Đức 12AN2 4.25
07 106141 Nguyễn Anh Đức 12T1 4.5
08 106142 Trần Nhật Đức 12T4 4.5
09 106143 Trần Minh Đức 12TN3 5.25
10 106144 Nguyễn Kim Thùy Duyên 12T1 5.5
11 106145 Lê Trần Khánh Giang 12A1 7
12 106146 Phạm Nhật Quỳnh Giang 12A1 7.25
13 106147 Phạm Ngọc Linh Giang 12A2 6
14 106148 Lê Trà Giang 12A2 6.25
15 106149 Đặng Trường Giang 12A3 4
16 106150 Lê Thị Quỳnh Giang 12AN2 6.75
17 106155 Hoàng Linh Giang 12T1 8.25
18 106156 Nguyễn Trần Thu Giang 12TN2 7
19 106157 Trần Thị Thuý Hà 12A3 4.25
20 106158 Lê Thị Thu Hà 12A4 5.25
21 106159 Đỗ Việt Hà 12AN1 5.5
22 106160 Nguyễn Thị Hà 12AN1 6.25
23 106161 Hoàng Thị Phú Hà 12AN3 6.25
24 106162 Nguyễn Thị Thanh Hà 12T1 8

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 6 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp Điểm
Mã đề Ký tên
1 106163 Vũ Lan Hà 12T1 6.25
2 106164 Nguyễn Phạm Thanh Hà 12T4 4.25
3 106165 Võ Thị Thanh Hà 12TN3 5.5
4 106166 Nguyễn Thị Kim Hải 12A1 6.25
5 106167 Nguyễn Phúc Hải 12A2 5
6 106168 Nguyễn Thanh Hải 12A3 4.25
7 106169 Nguyễn Hiếu Hải 12A4 5
8 106170 Lương Hoàng Hải 12AN1 6
9 106171 Đặng Xuân Hải 12T1 6
10 106172 Nguyễn Lê Minh Hải 12T2 6.5
11 106173 Nguyễn Thị Hải 12T3 6.5
12 106174 Vũ Minh Hải 12T4 4.5
13 106175 Nguyễn Ngọc Hân 12A1 7.75
14 106176 Nguyễn Ngọc Hân 12A1 6.25
15 106178 Nguyễn Phạm Thảo Hân 12T2 4.75
16 106179 Vũ Thị Ngọc Hân 12T3 4.5
17 106180 Trần Thị Ngọc Hân 12T3 6
18 106181 Nguyễn Thúy Hằng 12A1 6.5
19 106182 Nguyễn Thuý Hằng 12A2 5.75
20 106183 Ngô Thúy Hằng 12A2 5.25
21 106184 Nguyễn Thanh Hằng 12AN3 7
22 106186 Nguyễn Thị Hằng 12T1 7.5
23 106187 Phạm Thị Thu Hằng 12T2 5.5
24 106188 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12TN3 4.5

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 7 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp Điểm
Mã đề Ký tên
1 106190 Nguyễn Thị Mai Hạnh 12TN1 6
2 106191 Phạm Thị Thu Hiền 12A2 6
3 106192 Lê Vũ Thu Hiền 12AN3 6.75
4 106197 Hà Minh Hiếu 12A2 5.25
5 106198 Nguyễn Công Hiếu 12A4 5
6 106199 Trịnh Duy Ngọc Hiếu 12AN2 5.75
7 106200 Nguyễn Đình Hiếu 12AN2 5.25
8 106205 Trần Ngọc Hiếu 12T3 4
9 106206 Cao Thị Minh Hiếu 12T3 4.5
10 106207 Nguyễn Đức Hiếu 12T4 4.75
11 106208 Phan Huy Hiệu 12AN2 5.75
12 106209 Nguyễn Đức Hiệu 12TN2 5.5
13 106210 Nguyễn Diệu Hoa 12AN2 6.75
14 106211 Hoàng Thị Hoa 12AN2 5.5
15 106214 Phạm Lưu Đức Hòa 12A3 5.75
16 106215 Võ Thị Hòa 12T2 7.5
17 106216 Mai Thị Hòa 12TN3 5.75
18 106217 Tô Thị Thanh Hoài 12T1 7
19 106218 Trịnh Thị Thu Hoài 12TN1 6.5
20 106219 Lý Khải Hoàn 12TN2 6
21 106220 Vũ Nhật Hoàng 12A1 6
22 106221 Đoàn Trung Hoàng 12A2 5.25
23 106222 Trần Minh Hoàng 12A4 5.25
24 106223 Tống Minh Hoàng 12AN1 6

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 8 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp Điểm
Mã đề Ký tên
1 106224 Nguyễn Văn Hoàng 12AN2 5.25
2 106225 Khúc Chí Hoàng 12T4 5.5
3 106226 Nguyễn Việt Hoàng 12TN2 5
4 106227 Nguyễn Đức Hoàng 12TN3 4
5 106228 Nguyễn Hữu Huy Hoàng 12TN3 5
6 106229 Nguyễn Hữu Huân 12T1 7
7 106230 Nguyễn Bá Khoa Huân 12TN2 5
8 106231 Trần Cao Minh Huệ 12TN3 5.75
9 106232 Phạm Quốc Hùng 12A1 5.75
10 106233 Nguyễn Trần Hùng 12AN1 6.25
11 106234 Nguyễn Cảnh Hùng 12AN2 3.75
12 106236 Phan Minh Hùng 12T1 5
13 106237 Lê Văn Hùng 12TN2 4.5
14 106238 Lê Văn Hưng 12A2 5
15 106239 Nguyễn Quốc Hưng 12AN1 6
16 106240 Đinh Văn Hưng 12AN3 5.25
17 106243 Đặng Đôn Hưng 12T3 3.75
18 106244 Nguyễn Quốc Hưng 12TN2 5.75
19 106245 Hoàng Thị Quỳnh Hương 12A1 6.25
20 106246 Phạm Quỳnh Hương 12A3 5
21 106247 Phạm Mai Hương 12A3 5
22 106248 Nguyễn Thị Yến Hương 12A4 4.75
23 106249 Đinh Quỳnh Hương 12AN1 5.5
24 106250 Lê Nguyễn Lan Hương 12AN3 6

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 9 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp Điểm
Mã đề Ký tên
1 106251 Trần Hoàng Quế Hương 12AN3 5.25
2 106257 Lê Thị Thu Hương 12AN3 4.75
3 106255 Hoàng Thị Quỳnh Hương 12T3 4.5
4 106256 Trương Thị Hương 12TN1 5.5
5 106258 Phạm Quỳnh Hương 12TN3 6.75
6 106259 Đỗ Quang Huy 12A1 3.75
7 106260 Đoàn Gia Huy 12A2 4.75
8 106261 Vũ Hoàng Huy 12A2 6.25
9 106262 Lê Văn Huy 12A4 4
10 106263 Nguyễn Quốc Huy 12A4 5
11 106264 Phạm Gia Huy 12AN2 vắng
12 106267 Nguyễn Quang Huy 12T2 5.75
13 106268 Trần Minh Huy 12T2 6.75
14 106269 Nguyễn Huy 12T2 4.75
15 106270 Nguyễn Đăng Huy 12T3 5.25
16 106271 Dương Lâm Huy 12T3 4.25
17 106272 Phạm Đức Huy 12T4 4.5
18 106273 Nguyễn Thị Bích Huyền 12A1 8
19 106274 Bùi Thị Khánh Huyền 12AN2 4.25
20 106275 Phạm Thị Khánh Huyền 12AN3 5.25
21 106285 Nguyễn Thị Bé Huyền 12T2 6
22 106286 Phạm Thị Khánh Huyền 12TN1 6.75
23 106287 Hồ Thị Thanh Huyền 12TN2 4.25
24 106288 Dương Khang 12A2 5.75

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 10 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp Điểm
Mã đề Ký tên
1 106289 Mai Quốc Khánh 12A3 5
2 106291 Nguyễn Quốc Khánh 12T3 1.75
3 106292 Nguyễn Đức Khánh 12TN1 5.5
4 106293 Lê Hoàng Khoa 12T3 4.25
5 106294 Phan Trần Tuấn Khoa 12TN1 5.75
6 106295 Thiều Minh Khoa 12TN1 5.25
7 106296 Khương Đình Khoa 12TN1 6.5
8 206297 Nguyễn Công Hiếu
9 106298 Phạm Gia Khương 12AN1 4.75
10 106299 Nguyễn Thị Khuyên 12TN1 6.25
11 206300 Nguyễn Thanh Xuân 5.75
12 106301 Lê Trung Kiên 12AN1 6.25
13 106302 Trần Hữu Kiên 12T4 5
14 106303 Trần Văn Tuấn Kiệt 12A2 5.5
15 106304 Lương Tuấn Kiệt 12A3 4.5
16 106305 Phạm Tuấn Kiệt 12AN3 5.25
17 106307 Trần Tuấn Kiệt 12T2 5
18 106308 Nguyễn Tuấn Kiệt 12T3 3.25
19 106309 Hoàng Tuấn Kiệt 12TN2 4.75
20 106310 Lương Thanh Kiều 12AN2 5.75
21 106311 Nguyễn Phúc Kỳ 12AN1 vắng
22 106312 Trịnh Thị Hồng Lam 12TN3 5.25
23 106313 Đỗ Phước Lâm 12A3 3.75
24 106314 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12AN3 6

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 11 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp Điểm
Mã đề Ký tên
1 106315 Phan Hoàng Lan 12T3 5.5
2 106316 Hoàng Thị Lan 12TN3 5.75
3 106317 Đào Chí Lập 12A4 5.75
4 106318 Phan Nhật Lệ 12A1 7.25
5 106319 Nguyễn Thị Liên 12A3 5.25
6 106320 Nguyễn Lê Bích Liên 12T3 4.75
7 106321 Nguyễn Lê Ái Liên 12T3 4.25
8 106322 Nguyễn Thị Diệu Linh 12A1 7.5
9 106323 Nguyễn Thị Thùy Linh 12A1 vắng
10 106324 Nguyễn Hải Linh 12A1 5.5
11 106325 Bùi Phương Linh 12A2 5.5
12 106326 Đỗ Mai Linh 12A2 5.25
13 106327 Lê Thị Phương Linh 12A3 4
14 106328 Nguyễn Văn Linh 12A3 vắng
15 106329 Nguyễn Thị Yến Linh 12A4 4.25
16 106330 Trần Diệu Linh 12A4 6
17 106331 Nguyễn Thị Mai Linh 12A4 5.5
18 106332 Trần Nguyễn Khánh Linh 12AN1 7.25
19 106333 Vũ Phương Linh 12AN1 6.5
20 106334 Trần Khánh Linh 12AN1 5.25
21 106335 Trần Diệu Linh 12AN2 4.5
22 106336 Nguyễn Lê Khánh Linh 12AN2 5
23 106337 Trần Thị Ngọc Linh 12AN3 5.75
24 206338 Bùi Đức Trường

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 12 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp Điểm
Mã đề Ký tên
1 106347 Nguyễn Duy Linh 12T1 5.75
2 106348 Nguyễn Thị Khánh Linh 12T1 6.25
3 106349 Dương Khánh Linh 12T1 5.25
4 106350 Nguyễn Phương Linh 12T2 5.25
5 106351 Nguyễn Thị Khánh Linh 12T2 7
6 106352 Trần Thùy Linh 12T3 3.25
7 106353 Lê Phương Linh 12T4 6.25
8 106354 Phạm Trần Mỹ Linh 12TN2 6
9 106355 Hồ Thị Thùy Linh 12TN2 4.75
10 106356 Nguyễn Trần Thùy Linh 12TN2 3.25
11 106357 Chu Mai Linh 12TN3 6
12 106358 Phan Thị Thùy Linh 12TN3 6.25
13 106359 Vũ Phương Linh 12TN3 5.5
14 106360 Nguyễn Khánh Linh 12TN3 4.75
15 106361 Hoàng Văn Linh 12TN3 4.75
16 106364 Bùi Xuân Lộc 12A4 5.25
17 106365 Nguyễn Hữu Lộc 12AN1 4.5
18 106366 Nguyễn Hoàng Lộc 12T2 6
19 106367 Trịnh Phi Long 12AN3 4.5
20 106368 Nguyễn Duy Long 12T4 4.5
21 106369 Hàn Thành Long 12TN3 4.25
22 106370 Lê Viết Luận 12TN2 5.25
23 106371 Phạm Công Lực 12A4 7
24 106372 Nguyễn Cảnh Lương 12T4 5

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 13 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp Điểm
Mã đề Ký tên
1 106373 Phan Trọng Lưu 12AN1 3.75
2 106376 Nguyễn Ngọc Kiều Ly 12TN1 6
3 106377 Lê Thị Minh Lý 12T2 5
4 106378 Châu Thị Tuyết Mai 12A1 5
5 106379 Trịnh Thị Mai 12A4 4.75
6 106380 Hoàng Thị Mai 12AN2 5.25
7 106381 Hoàng Thị Thanh Mai 12AN2 5.75
8 106384 Phạm Thị Tuyết Mai 12T1 6
9 106385 Phan Ngọc Mai 12TN1 5.75
10 106386 Lê Thị Ngọc Mai 12TN2 6
11 106387 Nguyễn Thị Ngọc Mai 12TN2 5.75
12 106382 Nguyễn Thị Mai 12TN3 4.25
13 106388 Phan Văn Mạnh 12A4 4.75
14 106389 Đậu Văn Mạnh 12T2 3.5
15 106390 Hoàng Đức Mạnh 12T3 4.25
16 106391 Nguyễn Ngọc Bảo Minh 12A1 6.5
17 106392 Nguyễn Ngọc Minh 12A3 5.75
18 106393 Đinh Thị Hồng Minh 12A3 4.75
19 106394 Trần Quang Minh 12A4 4.25
20 106396 Nguyễn Trương Hoàng Minh 12T1 4
21 106397 Ngô Hoàng Ánh Minh 12T2 4
22 106398 Lê Trần Ngọc Minh 12T2 3.75
23 106399 Lê Đức Minh 12T4 4
24 106400 Lê Thị Trà My 12A2 5.5

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 14 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp Điểm
Mã đề Ký tên
1 106401 Nguyễn Thảo My 12A3 6
2 106404 Hoàng Thị My 12T2 6.25
3 106405 Nguyễn Võ Trà My 12T4 3.75
4 106406 Trần Phương My 12TN1 5.5
5 106407 Trần Hoàng My 12TN3 5.5
6 106408 Dương Vũ Hải Nam 12A2 4.75
7 106409 Nguyễn Trọng Nam 12A3 5.25
8 106410 Trần Thành Nam 12A4 5.25
9 106411 Phan Hải Nam 12AN2 4.25
10 106414 Ngô Phương Nam 12T3 3.75
11 106415 Đoàn Phương Nam 12TN1 5.75
12 106416 Đoàn Phương Nam 12TN3 4.5
13 106417 Nguyễn Vũ Linh Nga 12AN3 7.5
14 106418 Trịnh Thị Thu Nga 12T2 6
15 106419 Nguyễn Thị Thảo Ngân 12AN1 5
16 106424 Ngô Ngọc Ngân 12T4 6.25
17 106425 Nguyễn Vũ Kim Ngân 12TN2 7
18 106426 Phạm Minh Nghĩa 12T1 5
19 106427 Trần Hữu Nghĩa 12T2 5.25
20 106428 Lê Kim Ngọc 12A1 6.25
21 106429 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 12A2 6.25
22 106430 Đào Thị Mỹ Ngọc 12A2 5.25
23 106431 Nguyễn Hồng Ngọc 12A2 5.75
24 106432 Lê Như Ngọc 12A3 1.75

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 15 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp Điểm
Mã đề Ký tên
1 106433 Phạm Ánh Ngọc 12AN1 4.5
2 106434 Bùi Bích Ngọc 12AN2 4
3 106435 Đậu Thị Ánh Ngọc 12AN2 5
4 106436 Phạm Chân Bội Ngọc 12AN3 6
5 106438 Phạm Minh Ngọc 12T1 6
6 106439 Lê Dương Bảo Ngọc 12T3 5.25
7 106440 Nguyễn Như Ngọc 12T4 4.5
8 106441 Võ Thị Thảo Nguyên 12AN1 4
9 206442 Phạm Tuấn Khang
10 106443 Trần Đình Nguyên 12AN3 4.75
11 106445 Hoàng Anh Nguyên 12T2 5
12 106446 Nguyễn Tài Nguyên 12TN3 5.25
13 106448 Lê Thị Thanh Nhàn 12T4 6
14 106449 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 12TN3 3.5
15 106451 Lê Thành Nhân 12A3 4.5
16 106452 Phan Trọng Nhân 12T2 5
17 106453 Nguyễn Tú Nhân 12TN2 7
18 106454 Bùi Minh Nhật 12A3 4
19 106455 Nguyễn Minh Nhật 12T3 3.5
20 106456 Nguyễn Minh Nhật 12T4 4
21 106457 Phạm Thái Minh Nhật 12T4 3.75
22 106458 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 12TN1 5
23 106459 Trần Yến Nhi 12A1 3
24 106460 Trần Ngọc Nhi 12A3 5

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 16 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp
Mã đề Ký tên
1 106461 Lê Dương Hải Nhi 12A3 3.5
2 106462 Nguyễn Thị Khả Nhi 12A4 6.5
3 106463 Vũ Yến Nhi 12A4 2.75
4 106464 Lê Vũ Uyên Nhi 12AN2 6.5
5 106467 Dương Thị Quỳnh Nhi 12T3 5
6 106468 Nguyễn Thị Yến Nhi 12T4 5.75
7 106469 Nguyễn Hoàng Nhi 12TN1 4.5
8 106470 Vũ Quỳnh Nhi 12TN2 3.5
9 106472 Lê Thị Quỳnh Như 12A3 5.25
10 106473 Tăng Tâm Như 12AN1 6.75
11 106474 Nguyễn Thị Quỳnh Như 12AN2 3.75
12 106476 Mai Quỳnh Như 12T4 5.5
13 106477 Nguyễn Lê Quỳnh Như 12T4 3.75
14 106478 Nguyễn Ngọc Bảo Như 12TN1 5
15 106479 Trần Thị Quỳnh Như 12TN3 7.75
16 106480 Lê Thị Yến Nhung 12AN1 4.25
17 106481 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12AN3 7
18 106482 Trần Thị Hồng Nhung 12TN3 4.75
19 106485 Hà Tú Oanh 12A1 5.75
20 106486 Nguyễn Kiều Oanh 12A1 5.5
21 106487 Hoàng Kiều Oanh 12AN2 5
22 106488 Vũ Nguyễn Ngọc Phan 12T1 6
23 106489 Đặng Hoàng Huy Phát 12A4 5.25
24 106490 Phạm Ngọc Phát 12AN3 4.75

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 17 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp
Mã đề Ký tên
1 106491 Nguyễn Trọng Phát 12T1 5.75
2 106492 Nguyễn Thành Phát 12T1 6
3 106493 Vũ Huỳnh Tấn Phát 12TN1 6.5
4 106494 Bùi Quang Phát 12TN2 4.5
5 106495 Đỗ Xuân Phát 12TN2 4.25
6 106496 Nguyễn Bảo Phi 12AN3 6
7 106498 Tạ Đình Phong 12T2 4.75
8 106499 Huỳnh Ngọc Phú 12A3 4.5
9 106501 Dương Đức Phú 12T3 5.25
10 106502 Nguyễn Đức Phúc 12A1 4.5
11 106503 Nguyễn Trọng Phúc 12A3 3.25
12 106504 Bùi Quang Phúc 12AN3 6
13 106507 Bùi Văn Phúc 12T4 4.5
14 106508 Nguyễn Trường Phúc 12T4 4.25
15 106509 Nguyễn Hồng Phúc 12TN1 5.25
16 106510 Phan Hồng Phước 12A1 5.75
17 106511 Nguyễn Thành Phước 12TN2 4.5
18 106512 Nguyễn Hoàng Phương 12A1 6.25
19 106513 Phạm Thị Hiểu Phương 12A1 5.5
20 106514 Trần Huy Phương 12A3 3
21 106515 Dương Lê Thu Phương 12AN1 5.25
22 106520 Ngô Thu Phương 12T1 5.25
23 106521 Nguyễn Phạm Mai Phương 12T1 5.5
24 106522 Tăng Thị Ngọc Phương 12T2 6.75

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 18 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp
Mã đề Ký tên
01 106523 Nguyễn Thu Phương 12T2 5
02 106524 Nguyễn Thị Thu Phương 12TN2 4.25
03 106525 Bùi Mạnh Quân 12A2 5
04 106527 Trương Bảo Quân 12A3 4.5
05 106528 Lê Hồng Quân 12AN1 4.25
06 106529 Phan Minh Quân 12AN3 5.5
07 106531 Nguyễn Văn Quân 12T3 5
08 106532 Tô Hoàng Minh Quân 12TN3 4.25
09 106533 Nguyễn Vinh Quang 12AN1 3.75
10 106534 Vũ Ngọc Quang 12AN2 3.75
11 106536 Nguyễn Văn Quang 12T2 5
12 106537 Hồ Phan Đình Quý 12A2 6.5
13 106538 Nguyễn Đình Quý 12AN2 3.5
14 106540 Nguyễn Danh Quý 12T1 5
15 106541 Lê Đình Quý 12T2 5.5
16 106542 Phạm Văn Quý 12T3 5.5
17 106543 Ngô Thị Mỹ Quyên 12AN2 5.5
18 106545 Vũ Quỳnh Quyên 12T4 6
19 106546 Nguyễn Kim Quyến 12T4 6.25
20 106547 Trần Thị Diễm Quỳnh 12AN1 5.5
21 106550 Trịnh Ngọc Như Quỳnh 12AN3 6
22 106551 Dương Nguyễn Nhật Quỳnh 12AN3 5.25
23 106555 Đặng Nguyễn Như Quỳnh 12T1 6
24 106556 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12T1 6.5

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 19 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp
Mã đề Ký tên
01 106557 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 12T3 4.25
02 106558 Đỗ Thị Như Quỳnh 12T4 4.5
03 106559 Hoàng Thị Quỳnh 12TN2 5.5
04 106560 Trần Diễm Quỳnh 12TN2 6.5
05 106561 Văn Thị Ngọc Sang 12A3 5.75
06 106564 Nguyễn Thị Thu Sang 12TN1 7.25
07 106566 Nguyễn Văn Tiến Sơn 12AN1 5.25
08 106567 Ngô Ngọc Sơn 12AN2 4.75
09 106568 Thái Long Sơn 12AN3 5.5
10 106570 Nguyễn Thanh Sơn 12AN3 5.5
11 106571 Đỗ Hùng Bá Sỹ 12TN1 5.25
12 106572 Dương Đức Tài 12T3 4.25
13 106573 Lê Tố Tâm 12A1 8
14 106574 Lê Đức Tâm 12A4 4.5
15 106576 Lê Khánh Tâm 12AN1 6.5
16 106575 Đinh Thành Tâm 12AN2 4.5
17 106577 Nguyễn Minh Tâm 12TN1 7.75
18 106578 Trần Thanh Tâm 12TN1 7.5
19 106579 Trần Đức Thạch 12T3 3.75
20 106580 Ngô Danh Thái 12A1 7.25
21 106582 Trần Đình Thái 12AN1 5.25
22 106583 Nguyễn Quang Thắng 12A1 7.25
23 106585 Trần Đức Thắng 12T1 6
24 106586 Hoàng Thành Thắng 12T2 3.5

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 20 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp
Mã đề Ký tên
01 106587 Lê Trung Thắng 12T2 5
02 106588 Nguyễn Hữu Thắng 12TN2 5
03 106589 Bùi Đức Thắng 12TN2 4.25
04 106590 Cung Nguyệt Thanh 12A2 6
05 106592 Hoàng Châu Thanh 12T1 7
06 106593 Trần Đình Thanh 12TN3 3.75
07 106598 Vũ Tiến Thành 12T2 4.75
08 106599 Đỗ Việt Thành 12T4 4.5
09 106600 Trần Công Thành 12TN2 5.25
10 106601 Nguyễn Xuân Thành 12TN2 4.5
11 106602 Đậu Thị Phương Thảo 12A4 4.75
12 106603 Lương Ngọc Hiền Thảo 12AN2 4.75
13 106604 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12T4 7.25
14 106609 Hà Phương Thảo 12T1 8.25
15 106610 Lê Thị Phương Thảo 12T1 7
16 106611 Bùi Thị Thanh Thảo 12T1 7.5
17 106612 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 12T3 6.5
18 106613 Nguyễn Thị Phương Thảo 12T3 4.25
19 106615 Lê Hương Dạ Thảo 12TN1 5.75
20 106616 Nguyễn Phương Thảo 12TN1 7
21 106617 Nguyễn Phương Thảo 12TN1 6.5
22 106618 Vũ Đoàn Phương Thảo 12TN1 6.5
23 106619 Nguyễn Thị Bích Thảo 12TN3 4
24 106620 Phạm Đức Thế 12T3 4.75

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 21 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp
Mã đề Ký tên
01 106621 Đồng Thị Tố Thi 12A2 6
02 106622 Trần Nguyên Minh Thiên 12T1 5.75
03 106624 Nguyễn Ngọc Thịnh 12TN1 5.5
04 106625 Lê Quỳnh Hà Thơ 12T1 7.5
05 106626 Nguyễn Hoàng Anh Thơ 12TN1 6.5
06 106627 Phan Viết Thoan 12TN3 6.25
07 106628 Nguyễn Văn Thành Thông 12A4 5.75
08 106633 Nguyễn Trúc Minh Thư 12A2 6
09 106634 Nguyễn Trần Đỗ Thư 12A3 6.25
10 106642 Huỳnh Ngọc Minh Thư 12T1 7.25
11 106643 Vũ Hà Đan Thư 12T2 5.25
12 106644 Lê Anh Thư 12T3 4
13 106645 Nguyễn Anh Thư 12T4 5.25
14 106646 Hoàng Anh Thư 12TN1 5.5
15 106647 Nguyễn Thị Minh Thư 12TN1 7.75
16 106649 Nguyễn Đức Thuận 12TN1 5.75
17 106650 Đoàn Thị Hoài Thương 12AN2 4.5
18 106653 Đoàn Thị Thanh Thương 12T1 5.5
19 106654 Phạm Thị Huỳnh Thương 12T2 5.25
20 106655 Chu Thị Thúy 12T4 5.25
21 106657 Nguyễn Thị Đan Thùy 12T3 4.75
22 106658 Đồng Thị Thùy 12TN3 5.25
23 106659 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12A4 4
24 106660 Nguyễn Bùi Thanh Thủy 12AN2 4.75
Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 22 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp
Mã đề Ký tên
01 106663 Phạm Thị Thanh Thủy 12T4 4.5
02 106664 Nguyễn Thanh Thuyết 12A1 5.5
03 106665 Nguyễn Thị Mai Thy 12A3 4.75
04 106666 Phạm Thị Bảo Thy 12A4 6.5
05 106667 Vũ Lê Thủy Tiên 12AN2 4.5
06 106668 Nguyễn Mạnh Tiến 12TN2 5.25
07 106669 Nguyễn Ngọc Tiệp 12T3 4.75
08 106670 Hoàng Gia Tín 12TN1 5.5
09 106671 Ngô Đặng Quang Tính 12TN1 6.5
10 106672 Dương Tiến Toàn 12A1 4
11 106673 Nguyễn Bùi Thái Toàn 12T3 4.5
12 106674 Nguyễn Trãi 12AN1 4
13 106675 Lại Thị Quế Trâm 12AN1 5
14 106676 Đinh Ngọc Huỳnh Trâm 12AN2 5
15 106677 Nguyễn Hoài Thu Trâm 12TN3 5
16 106678 Vũ Thiên Trang 12A1 8
17 106679 Lê Thị Thùy Trang 12A1 7.5
18 106681 Nguyễn Thu Trang 12A4 5.5
19 106682 Lê Thùy Trang 12A4 5
20 106683 Hoàng Thu Trang 12A4 5.5
21 106684 Trần Minh Trang 12AN1 5
22 106685 Phạm Hương Trang 12AN2 5
23 106686 Nguyễn Thị Đài Trang 12AN3 5.75
24 106688 Trương Thị Huyền Trang 12T1 5.25

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 23 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp
Mã đề Ký tên
01 106689 Nguyễn Thị Trang 12TN2 3.75
02 106690 Trương Thị Thùy Trang 12TN3 5.75
03 106691 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12TN3 4
04 106692 Đào Ngọc Hoàng Trí 12TN3 4.25
05 106693 Trần Đức Triều 12AN3 4.75
06 106694 Nguyễn Việt Trinh 12A1 7
07 106695 Lã Thị Tuyết Trinh 12T1 6
08 106696 Phạm Kiều Trinh 12TN2 6
09 106697 Phan Huệ Trúc 12A2 6.5
10 106699 Bùi Thanh Trúc 12T2 5.5
11 106700 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12T2 4
12 106701 Phạm Thị Hồng Trúc 12T3 5.5
13 106702 Nguyễn Thái Thanh Trúc 12TN1 6.75
14 106703 Hoàng Mạnh Trung 12A3 3.5
15 106704 Trần Nguyên Minh Trung 12A4 4.75
16 106706 Trần Mạnh Trung 12T4 3.75
17 106707 Nguyễn Trần Đức Trung 12TN2 4.5
18 106708 Lê Đình Thành Trung 12TN3 4.5
19 106709 Hồ Trường 12A1 7
20 106710 Nguyễn Xuân Trường 12AN1 4.5
21 106711 Vũ Minh Trường 12AN2 6.75
22 106712 Lê Phi Trường 12T2 5.5
23 106713 Trần Văn Trường 12T2 5
24 106714 Lê Nguyễn Nam Trường 12T4 5
Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 24 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp
Mã đề Ký tên
01 106715 Nguyễn Quang Trường 12TN2 5.25
02 106716 Phạm Anh Tú 12A1 4.5
03 106717 Nguyễn Thị Minh Tú 12A4 5.25
04 106718 Nguyễn Anh Tú 12T1 5.25
05 106719 Bùi Minh Tuấn 12A1 5
06 106722 Trần Duy Tùng 12AN1 5
07 106723 Tào Duy Tùng 12T3 3.75
08 106724 Trần Sinh Tùng 12T4 5.5
09 106725 Nguyễn Đức Tuyên 12A3 5
10 106729 Trần Thị Thanh Tuyền 12TN3 5
11 106730 Trần Cẩm Tuyết 12A2 4.25
12 106731 Nguyễn Minh Uyên 12TN1 4.5
13 106733 Nguyễn Thị Thu Uyên 12AN1 5
14 106738 Phạm Đoan Uyên 12T4 5
15 106739 Hoàng Phương Uyên 12T4 5.75
16 106740 Trần Thị Vân 12A4 4.5
17 106741 Trần Thị Thanh Vân 12AN1 3.25
18 106744 Tống Thị Hồng Vân 12TN2 6.75
19 106747 Cao Hữu Việt 12T2 5.25
20 106748 Phạm Trần Thế Vinh 12A1 7.75
21 106749 Nguyễn Quang Vinh 12A3 4
22 106750 Đỗ Thành Vinh 12AN2 4.75
23 106752 Hoàng Tất Vinh 12T1 4.5
24 106753 Lý Quang Vinh 12T4 4.75
25 206753 Lê Anh Khánh Hòa

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 25 (Ban KHTN)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp
Mã đề Ký tên
01 106754 Bùi Hữu Vinh 12TN3 5.25
02 106755 Phạm Nguyễn Phương Vũ 12A2 5.5
03 106757 Nguyễn Long Vũ 12AN3 5.25
04 106758 Nguyễn Hoàng Vũ 12T1
05 106759 Nguyễn Khắc Sơn Vũ 12TN3 4
06 106760 Hoàng Ngọc Tường Vy 12A1 8.5
07 106761 Lê Đặng Diễm Vy 12A1 6.75
08 106762 Phạm Hoàng Yến Vy 12A1 5.25
09 106763 Nguyễn Ngọc Tường Vy 12A2 5.25
10 106764 Huỳnh Hoa Yến Vy 12A2 4.5
11 106765 Nguyễn Thị Thảo Vy 12A4 6
12 106766 Võ Lê Phương Vy 12AN3 5.25
13 106770 Phạm Nguyễn Quỳnh Vy 12T1 6.25
14 106771 Nguyễn Yến Vy 12T2 4
15 106772 Hoàng Thị Thảo Vy 12T3 4.75
16 106773 Quách Gia Vỹ 12A2 6.25
17 106774 Nguyễn Thị Thanh Xuân 12AN1 5.75
18 106776 Trần Thanh Xuân 12T2 3.5
19 106777 Lê Minh Ý 12A2 6.25
20 106778 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến 12A3 5
21 106779 Nguyễn Tiểu Yến 12AN2 5.5
22 106784 Dương Thị Hải Yến 12TN1 5.5
23 106785 Hoàng Hải Yến 12TN2 5
24 106300 Trần Trung Kiên 12T2 4
25 206300 Nguyễn Mạnh Quân
Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 26 (Ban KHXH)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp
Mã đề Ký tên
01 106004 Trần Tiến An 12H3 4.25
02 106009 Trương Quý Huệ Ân 12H3 6.5
03 106029 Đinh Quang Anh 12H1 4.25
04 106030 Nguyễn Minh Anh 12H1 5.5
05 106031 Đỗ Trâm Anh 12H1 5.25
06 106032 Nguyễn Kim Anh 12H1 7.5
07 106033 Nguyễn Vân Anh 12H1 7
08 106044 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 12H1 7.75
09 106034 Nguyễn Phan Quế Anh 12H2 5.5
10 106035 Nguyễn Ngọc Anh 12H2 5.5
11 106036 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12H2 4.5
12 106037 Hoàng Thị Ngọc Anh 12H3 6
13 106038 Nguyễn Nhật Anh 12H3 5.75
14 106039 Nguyễn Thị Kiều Anh 12HN 8
15 106040 Nguyễn Vân Anh 12HN 8
16 106041 Phạm Lan Anh 12HN 7.75
17 106062 Tô Thị Ngọc Ánh 12H1 9.25
18 106061 Trương Ngọc Ánh 12H3 7.5
19 106063 Mai Ngọc Ánh 12H3 4.5
20 106066 Hoàng Thế Bảo 12H2 6
21 106069 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12H1 6.75
22 106070 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12H3 6.75
23 106075 Nguyễn Ngọc Châu 12H3 6.25
24 106086 Khuất Văn Thành Danh 12H3 4.5
Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 27 (Ban KHXH)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp
STT SBD Họ và tên Lớp
Mã đề Ký tên
01 106087 Lê Thành Danh 12H3 7.5
02 106088 Trần Thị Ngọc Diệp 12HN 5.75
03 106091 Đinh Thị Dung 12H2 6
04 106097 Nguyễn Tuấn Dũng 12H3 4.5
05 106106 Bùi Hoàng Dương 12H3 3.25
06 106107 Phạm Đặng Thùy Dương 12HN 6
07 106116 Trịnh Thị Mai Duyên 12H2 4.75
08 106117 Nguyễn Thu Duyên 12H2 5.75
09 106118 Lê Thị Duyên 12H3 6.25
10 106119 Lê Thảo Đan 12H1 7
11 106120 Trần Nhã Xuân Đan 12H3 3.75
12 106129 Huỳnh Tấn Đạt 12H2 5
13 106130 Lê Chu Tuấn Đạt 12H3 2.5
14 106131 Trần Ngọc Đạt 12H3 5
15 106151 Phan Ngọc Hương Giang 12H1 6
16 106152 Trần Thị Quỳnh Giang 12HN 5.25
17 106153 Trần Dũng Trường Giang 12HN 6.25
18 106154 Phan Hà Giang 12HN 5.75
19 106177 Nguyễn Hoàng Gia Hân 12H1 5.25
20 106185 Vũ Thị Thanh Hằng 12H1 7.25
21 106189 Trần Thị Hồng Hạnh 12HN 5
22 106193 Phạm Thanh Hiền 12H2 6
23 106194 Quách Thị Thu Hiền 12H2 vắng
24 106195 Phan Lê Thu Hiền 12H3 6.25
Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 28 (Ban KHXH)
Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp
Mã đề Ký tên
01 106196 Trần Thị Thu Hiền 12HN 5
02 106201 Phạm Minh Hiếu 12H2 5.75
03 106202 Lê Hoàng Minh Hiếu 12H2 5.25
04 106203 Trần Trung Hiếu 12H3 4.75
05 106204 Nguyễn Thế Hiếu 12H3 3.5
06 106212 Vũ Ngọc Quỳnh Hoa 12H1 6.75
07 106213 Tô Kim Hoa 12H3 5.75
08 106235 Nguyễn Bá Minh Hùng 12H3 3.75
09 206787 Trần Bá Hùng 2.5
10 106241 Lê Minh Hưng 12H1 5.75
11 106242 Nguyễn Văn Hưng 12H2 5
12 106252 Nguyễn Thị Hương 12H1 7
13 106253 Khổng Thị Hương 12HN 4.75
14 106254 Lê Ngọc Mai Hương 12HN 5.75
15 106265 Đỗ Quang Huy 12H3 4.75
16 106266 Trương Đình Nam Huy 12H3 4
17 106276 Đào Thanh Huyền 12H1 7.25
18 106277 Nguyễn Ngọc Huyền 12H2 6.5
19 106278 Nguyễn Ngọc Huyền 12H2 5.5
20 106279 Vũ Thị Thanh Huyền 12H2 6.5
21 106280 Nguyễn Thúy Huyền 12H3 3.5
22 106281 Bùi Thị Thanh Huyền 12HN 6.75
23 106282 Lê Thị Kim Huyền 12HN 5.75
24 106283 Trần Minh Huyền 12HN 4.5
Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 29 (Ban KHXH)
Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp
Mã đề Ký tên
01 106284 Trần Thu Huyền 12HN 6.5
02 106290 Bùi Nguyễn Khánh 12H2 5.5
03 106306 Đỗ Thái Minh Kiệt 12H2 5.5
04 106339 Hồ Thị Mai Linh 12H1 7.75
05 106340 Nguyễn Thị Nhật Linh 12H2 5
06 106341 Nguyễn Đỗ Khánh Linh 12H2 4.5
07 106342 Đoàn Thị Thùy Linh 12H2 5
08 106343 Hồ Nguyễn Khánh Linh 12H3 8
09 106344 Hoàng Thị Thùy Linh 12HN 3
10 106345 Nguyễn Đoàn Gia Linh 12HN 7.5
11 106346 Thế Thị Phương Linh 12HN 4.5
12 106362 Võ Thị Thanh Loan 12H1 8
13 106363 Đỗ Thị Châu Loan 12HN 5.5
14 106374 Trần Thị Trà Ly 12H1 8
15 106375 Nguyễn Thị Hương Ly 12H3 3.75
16 106383 Bùi Thu Mai 12H1 6.5
17 106395 Phạm Ngọc Minh 12H3 5.75
18 106402 Hoàng Lê Uyển My 12HN 4.25
19 106403 Nguyễn Hồng My 12HN 5.75
20 106413 Lê Như Nam 12H3 2.5
21 106412 Trương Phan Hoàng Nam 12HN 4.25
22 106420 Đỗ Thị Kim Ngân 12H1 8.25
23 106421 Doãn Tuyết Ngân 12H2 5
24 106422 Nguyễn Kim Ngân 12HN 4.25
Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 30 (Ban KHXH)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp
Mã đề Ký tên
01 106423 Nguyễn Thị Kim Ngân 12HN 5.75
02 106437 Nguyễn Thị Ngọc 12H1 7.5
03 106444 Nguyễn Thị Nguyên 12HN 4
04 106447 Nguyễn Ngọc Minh Nguyệt 12HN 5.5
05 106450 Dương Thành Nhân 12H2 5
06 106465 Phạm Phương Nhi 12H2 4.75
07 106466 Nguyễn Lê Bảo Nhi 12H3 5.75
08 106471 Vũ Thị Hoài Nhi 12HN 6.75
09 106475 Nguyễn Thị Tố Như 12H2 5.25
10 106483 Hoàng Ni Ni 12HN 6.25
11 106484 Trần Dương Ngọc Ninh 12H2 5.5
12 106497 Lê Hoàng Phong 12H2 4.75
13 106500 Trần Đức Phú 12H2 5.25
14 106505 Nguyễn Hồng Phúc 12H3 4.5
15 106506 Trần Lê Phúc 12H3 7.25
16 106516 Lê Mai Phương 12H1 8.25
17 106517 Hoàng Hà Phương 12HN 6.5
18 106518 Trần Thị Mai Phương 12HN 6.25
19 106519 Bùi Thị Hà Phương 12HN 5
20 106530 Sơn Nguyễn Minh Quân 12H1 7
21 106535 Đặng Thanh Quang 12H3 3.75
22 106539 Nguyễn Quốc Quý 12H2 5.25
23 106544 Hồ Thảo Quyên 12H2 4.25
24 106552 Lưu Tiểu Quỳnh 12H1 6.75
Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê

Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 31 (Ban KHXH)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp
Mã đề Ký tên
01 106553 Tống Thị Vân Quỳnh 12H1 6.75
02 106554 Võ Thị Như Quỳnh 12H2 6
03 106548 Phan Thị Như Quỳnh 12HN 6
04 106549 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 12HN 6.75
05 106562 Nguyễn Thị Kim Sang 12H3 4.75
06 106563 Phạm Văn Sang 12H3 3.25
07 106569 Võ Hoàng Sơn 12HN 7
08 106581 Trần Ngọc Thái 12H2 5.5
09 106584 Trần Minh Thắng 12H2 4.5
10 106591 Lê Thị Phương Thanh 12H1 6.5
11 106595 Vũ Công Thành 12H2 3.25
12 106596 Lê Trọng Thành 12H2 4
13 106597 Cao Minh Thành 12HN 5.25
14 106605 Cao Thị Phương Thảo 12H1 7
15 106606 Phan Phương Thảo 12H1 7.75
16 106614 Đỗ Thị Thanh Thảo 12H1 7.25
17 106607 Trần Thị Minh Thảo 12HN 3.5
18 106608 Phạm Phương Thảo 12HN 6.25
19 106629 Lã Minh Thông 12H3 5.75
20 106630 Nguyễn Thị Minh Thu 12H2 6
21 106631 Vũ Thị Thu 12H3 6
22 106632 Vũ Thị Hoài Thu 12H3 6.25
23 106635 Phạm Thị Quỳnh Thư 12H1 7.25
24 106636 Bùi Thị Minh Thư 12H1 7
Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê
Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 32 (Ban KHXH)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp
Mã đề Ký tên
01 106637 Hàn Thị Anh Thư 12H2 4.5
02 106638 Nguyễn Anh Thư 12H3 6
03 106639 Bùi Võ Thanh Thư 12HN 8
04 106640 Nguyễn Anh Thư 12HN 6.25
05 106641 Nguyễn Anh Thư 12HN 7
06 106648 Cao Lê Ngọc Thuận 12H1 8
07 106651 Thiều Hoài Thương 12H2 4.75
08 106652 Nguyễn Thị Hoài Thương 12H2 4.5
09 106656 Nguyễn Xuân Thùy 12H2 5.5
10 106661 Đặng Thị Thủy 12HN 6
11 106662 Nguyễn Thị Phương Thủy 12HN 4.75
12 106680 Nguyễn Quỳnh Trang 12H3 4
13 106687 Đào Thị Thuỳ Trang 12H3 6.75
14 106698 Nguyễn Cao Thanh Trúc 12HN 7.25
15 106705 Lê Trung 12H3 3.75
16 106786 Vũ Đình Trưởng 12H2 5.25
17 106720 Lưu Đức Tuấn 12H2 4.25
18 106721 Võ Minh Tuấn 12H3 4.25
19 106726 Lê Bá Phạm Tuyên 12H3 6
20 106727 Tống Thị Thanh Tuyền 12H1 7
21 106728 Trần Thanh Tuyền 12H1 7.25
22 106734 Nguyễn Thu Uyên 12H1 6.25
23 106735 Hoàng Thị Tố Uyên 12H1 6.75
24 106736 Nguyễn Bình Huệ Uyên 12H2 4.75
25 206297 Nguyễn Văn Việt 6
Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê
Trường THPT Nguyễn Huệ KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Năm học 2020 - 2021 Ngày thi: 19, 20/6/2021
Phòng: 33 (Ban KHXH)

Môn thi:
STT SBD Họ và tên Lớp
Mã đề Ký tên
01 106737 Bùi Lê Đan Uyên 12HN 5.5
02 106742 Trịnh Thảo Vân 12H1 8
03 106743 Lưu Thị Khánh Vân 12H1 7.5
04 106745 Nguyễn Tường Vi 12H3 6
05 106746 Mai Hoàng Thuý Vi 12HN 5.25
06 106751 Nguyễn Văn Vinh 12H1 7.25
07 106767 Thái Thị Thảo Vy 12H1 6.25
08 106768 Phạm Thị Tường Vy 12H3 6
09 106769 Trần Thảo Vy 12HN 6.75
10 106775 Nguyễn Như Xuân 12H3 6
11 106780 Nguyễn Thị Hải Yến 12H2 4.25
12 106781 Lê Thị Kiều Yến 12H2 4.5
13 106782 Nguyễn Thị Hồng Yến 12H2 5.75
14 106783 Đinh Thị Hải Yến 12HN 7.75
15 106104 Phạm Nam Dương 12H3 5.75
16 106297 Đỗ Đăng Khôi 12H2 4.75
17 106338 Phạm Diệu Linh 12H1 5
18 106442 Đỗ Thị Thảo Nguyên 12H1 5.75
19 106526 Trương Hoàng Quân 12H2 4.5
20 106565 Trịnh Xuân Sơn 12H3 4.75
21 106756 Đặng Đại Triều Anh Vũ 12H3 5.75
22 106732 Vũ Phương Uyên 12H2 5.75
23 106623 Nguyễn Đức Thiện 12H2 4.25
24 106594 Dư Công Tiến Thành 12H2 3.25

Ngày:…./…../……
Giám thị 1 Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tê
KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú

Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú

Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú
Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú

HS tự do (toán, lý, hóa)


Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú
Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú
Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú
Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú
Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú
Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú

HS tự do (toán, lý, anh)

HS tự do (toán, văn, anh)


Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú
HS tự do (toán, lý, anh)

Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú
Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú
Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú
Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú

HS tự do (toán, lý, anh)


Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú
Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú

Không thi anh (có IELTE)


Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú
Thi Nhật

Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú
Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú

Không thi anh (có IELTE)


12AN2 chuyển sang 26/4

Thi Nhật

Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú
Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú
Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú
Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú
12A1 chuyển sang 26/4

Thi Nhật

HS tự do (toán, lý, hóa)

Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHTN)

Ghi chú
Thi Tiếng Trung

12A2 chuyển sang 26/4


HS tự do (toán, lý, anh)

Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHXH)

Ghi chú
Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHXH)

Ghi chú
Ghi chú

Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHXH)
Ghi chú

HS tự do (thi 6 môn)

Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHXH)
Ghi chú

Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHXH)

Ghi chú

Không thi anh (có IELTE)

Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2


Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHXH)

Ghi chú

Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHXH)

Ghi chú

HS tự do (văn, sử, địa)

Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
KỲ THI THỬ THPT TỐT NGHIỆP LẦN 2
Ngày thi: 19, 20/6/2021
(Ban KHXH)

Ghi chú

12A4 chuyển sang 26/4


12A4 chuyển sang 26/4
Thi nhật; 12AN3 sang 26/4
12AN3 chuyển sang 26/4
12A2 chuyển sang 26/4
12A4 chuyển sang 26/4
12A4 chuyển sang 26/4
12A4 chuyển sang 26/4
12A2 chuyển sang 26/4
12A3 chuyển sang 26/4

Giám thị 2
(Ký và ghi rõ họ tên)

You might also like