You are on page 1of 5

TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM
HỌC KỲ: 1 NĂM HỌC: 2021-2022
Môn học: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Lớp: SS010.M16
Giảng viên: Tống Kim Đông Mã giảng viên: 10719

STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Điểm Ghi chú

1 16520337 Phạm Bảo Hân 7.1

2 17520477 Nguyễn Đức Hiếu 8.5

3 17521255 Ngô Hà Thế Vĩ 7.2

4 18520014 Nguyễn Trần Hữu Đăng 7.5

5 18520448 Huỳnh Thế Anh 6

6 18520785 Trần Việt Hoàng 8

7 18521104 Lê Ngọc Minh 7.6

8 18521125 Nguyễn Đặng Phương Nam 7

9 18521173 Huỳnh Nguyễn Hữu Nhân 0 Không nộp bài

10 18521298 Nguyễn Hồng Quang 5

11 18521318 Bùi Lê Bảo Quyền 5

12 18521436 Cao Quốc Thịnh 7.8

13 18521578 Đỗ Minh Tú 7.5

14 18521601 Nguyễn Hoàng Tuấn 7

15 18521699 Cao Trần Hoàng 6

16 19520057 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 8.3

17 19520082 Nguyễn Trung Hiếu 7.5

18 19520139 Nguyễn Quốc Lân 7.5

19 19520292 Bùi Minh Thùy 7.3

20 19520359 Võ Thị Tường Vy 8.3

21 19520586 Võ Thị Hưởng 7.5

22 19520623 Tạ Quốc Khang 7

23 19520835 Nguyễn Lưu Phong 7.8

24 19521029 Nguyễn Khánh Toàn 7.5

25 19521103 Nguyễn Quốc Viễn 7.8


26 19521135 Kim Line 8

27 19521211 Tào Viễn Hoàng Anh 7

28 19521214 Trần Hoàng Anh 8

29 19521259 Trần Khánh Quang Bảo 7

30 19521302 Trần Quốc Cường 7.3

31 19521347 Nguyễn Văn Đạt 7.2

32 19521360 Nguyễn Tam Điệp 7.2

33 19521363 Phạm Thanh Dinh 8.3

34 19521392 Lưu Anh Dũng 5

35 19521414 Trịnh Đăng Dương 8

36 19521429 Nguyễn Phạm Lâm Duy 5.7

37 19521441 Trương Mỹ Duyên 9

38 19521463 Ngô Hồng Hải 6

39 19521466 Nguyễn Nam Hải 6

40 19521530 Đấu Vũ Hoàng 7

41 19521532 Hồ Nam Hoàng 6

42 19521561 Đỗ Quốc Hùng 0 Không nộp bài

43 19521604 Đoàn Đức Huy 5

44 19521606 Hồ Nhật Huy 7.8

45 19521617 Lê Quang Huy 7.3

46 19521659 Phan Công Khải 0 Không nộp bài

47 19521700 Trần Anh Khoa 7.2

48 19521709 Nguyễn Ngọc Khôi 6

49 19521746 Nguyễn Trúc Lân 7.2

50 19521754 Nguyễn Lộc Linh 7.6

51 19521771 Nguyễn Thành Lợi 8

52 19521774 Bùi Đăng Long 7

53 19521789 Nguyễn Hữu Long 7.3

54 19521791 Nguyễn Phi Long 7

55 19521800 Thân Trọng Hoàng Long 7.7

56 19521828 Phan Huy Mạnh 7.6

57 19521838 Lê Xuân Minh 7.3

58 19521850 Phạm Nhật Minh 7.2


59 19521887 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 7.5

60 19521908 Phan Tiến Ngọc 7.3

61 19521915 Nguyễn Lê Nguyên 5.5

62 19521936 Ngô Trọng Nhân 7.5

63 19521956 Phan Minh Nhật 7.5

64 19521989 Bùi Ngọc Phát 7.8

65 19522017 Võ Thanh Phong 7.5

66 19522046 Võ Duy Phúc 7.8

67 19522073 Bùi Hồng Quân 7.5

68 19522134 Lê Ngọc Sơn 6.2

69 19522225 Hồ Ngọc Thanh 0 Không nộp bài

70 19522287 Trần Quang Thịnh 8

71 19522293 Nguyễn Minh Thọ 8

72 19522295 Trương Thị Kim Thoa 7.5

73 19522376 Quách Ngọc Trâm 8

74 19522380 Hoàng Thu Trang 7.8

75 19522383 Nguyễn Thị Hiền Trang 8.5

76 19522457 Trần Minh Tú 6

77 19522509 Từ Cẩm Vân 7

78 19522512 Nguyễn Trà Vi 8

79 19522515 Lê Dương Khánh Việt 8

80 19522520 Lê Thành Vinh 7.5

81 20520156 Phạm Thành Đạt 7

82 20520299 Nguyễn Duy Tài 9.5

83 20520357 Nguyễn Xuân Yến 9

84 20520628 Đinh Quang Mạnh 8

85 20520669 Nguyễn Duy Trọng Nhân 7.8

86 20520709 Lê Minh Quân 7.5

87 20520718 Lê Minh Quang 8

88 20520770 Trần Văn Thế 8

89 20520799 Trần Tot Ti 8

90 20520851 Phạm Quang Tùng 7.5

91 20520854 Trịnh Minh Uyên 7


92 20520874 Đặng Thị Kim Yến 8

93 20520922 Phạm Ngọc Sỹ 7

94 20520948 Lê Anh Tuấn 7.5

95 20520951 Huỳnh Lê Phương Vy 7.4

96 20521066 Lê Sỹ Đức Anh 7

97 20521093 Trần Gia Băng 8.5

98 20521115 Hoàng Gia Quốc Bình 8

99 20521157 Ngô Hải Đăng 7.2

100 20521183 Huỳnh Đình Kim Điền 7.5

101 20521190 Lê Quang Đông 7.8

102 20521196 Nguyễn Mạnh Đức 7.8

103 20521198 Nguyễn Trần Anh Đức 7.8

104 20521222 Phạm Tiến Dương 8

105 20521244 Nguyễn Thanh Duy 7.2

106 20521257 Võ Hữu Giác 0 Không nộp bài

107 20521281 Nguyễn Phúc Hải 8.5

108 20521375 Văn Đặng Nhật Hưng 7

109 20521391 Lê Đức Huy 7.5

110 20521405 Nguyễn Quốc Huy 7.6

111 20521408 Nguyễn Xuân Huy 7.5

112 20521415 Trần Nhật Huy 7.5

113 20521447 Lê Duy Khánh 7.5

114 20521490 Phạm Kiên 7.3

115 20521502 Nguyễn Xuân Tuấn Kiệt 8

116 20521509 Triệu Văn Kim 7.8

117 20521528 Đặng Bá Lĩnh 7

118 20521544 Võ Đoàn Tố Loan 8

119 20521561 Dương Văn Nhật Long 9

120 20521576 Trần Văn Long 7

121 20521584 Nguyễn Văn Luân 8.5

122 20521601 Lê Nhật Minh 5

123 20521617 Trần Đức Minh 7.1

124 20521644 Đặng Thị Thanh Ngân 7.8


125 20521654 Nguyễn Hiếu Nghĩa 7.6

126 20521722 Đoàn Trần Quỳnh Như 8

127 20521726 Thái Thị Nhung 8.5

128 20521751 Trương Minh Phong 7.5

129 20521752 Huỳnh Gia Phú 7.2

130 20521759 Hà Minh Phúc 7.5

131 20521797 Trần Nguyễn Phúc Minh Quân 7.5

132 20521844 Nguyễn Minh Sơn 7.8

133 20521857 Lê Anh Tài 7.7

134 20521889 Nguyễn Quang Thái 7

135 20521918 Nguyễn Công Thành 6.5

136 20521933 Nguyễn Ngọc Thảo 7.9

137 20521946 Hứa Phú Thiên 7.5

138 20521993 Nguyễn Đức Thuần 8.5

139 20522017 Phạm Trọng Tín 7.6

140 20522035 Trần Huyền Trân 7.5

141 20522048 Hồ Minh Trí 7

142 20522075 Nguyễn Trần Công Trung 7.5

143 20522097 Huỳnh Thanh Tú 7

144 20522107 Đào Trần Anh Tuấn 8

145 20522113 Lê Thế Tuấn 8

You might also like