You are on page 1of 10

TỔNG KẾT ĐIỂM TÂM LÝ ĐẠI CƯƠNG

STT Lớp MSSV Họ và tên Điểm quá trình Điểm thi Điểm extra
1 20157022 Hồ Hoài Anh 9.2 7
2 20157050 Nguyễn Trầm Triều Tiên 9.4
3 20157045 Bảo Quý Phúc Tấn 9.7
4 20157035 Phạm Thị Ngọc Mỹ 8.9
5 20157043 Võ Hoàng Tố Quyên 5.3
6 20187229 Trần Thảo Vy 9.2
7 20187247 Trần Thị Ngọc Trinh 9
8 20187226 Nguyễn Ngọc Lan Vy 9.1
9 20187204 Lê Minh Thùy 9
10 20187202 Nguyễn Thị Kim Thuận 9.4
11 20157031 Hồ Nguyễn Huyền Minh 9.1
12 20157058 Huỳnh Xuân Yến 9.1
13 20157062 Nguyễn Tăng Tứ Hào 9.2
14 20157036 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 9.3
15 20157038 Võ Thị Kim Ngân 9.3
16 18187037 Đặng Thanh Lam 9.3
17 20187249 Tô Hữu Tuấn 9
18 20157053 Phạm Công Trí 9.1
19 20157066 Diệp Minh Quốc 9
20 20157047 Nguyễn Thanh Thiện 9
21 20157015 Võ Ngọc Đỗ Quyên 7.82
22 20157039 Ứng Đặng Hồng Ngọc 11.57
23 20157034 Nguyễn Ngọc Hải My 9.88
24 4 20157048 Nguyễn Văn Bảo Thịnh 10.64
25
26
sáng 20157067 Nguyễn Trần Tỷ
20157024 Ngô Gia Lan Anh
9.93
8.6
27 thứ 20157055 Phạm Thị Thảo Vân 8.6
28 Hai 20157065 Nguyễn Duy Anh Quân 8.6
29 19187034 Thái Sơn Minh Đức 8.5
30 19157016 Trần Nhật Minh Trí 6.97
31 20187063 Trần Hoàng Minh 6.08
32 20187231 Nguyễn Văn Minh Thường 10
33 20157057 Nguyễn Lâm Tường Vy 8 9
34 20157069 Lương Huỳnh Nhật Tùng 10
35 20157008 Trương Đăng Khoa 6.5
36 20187216 Tsằn Thông Tuấn 8
37 19157010 Lương Anh Phụng 8
38 20157039 Nguyễn Trà Viết Lãm 8.3
39 20157028 Đỗ Minh Hào 6.5 7
40 20157023 Hoàng Trần Thúy Anh 7
41 20187126 Lê Thúy Hằng 10
42 19157004 Hồ Đức Huy 7.72
43 19157005 Nguyễn Tú Linh 10.12
44 19157007 Nguyễn Bùi Đình Nhu 6.24
45 19157013 Lê Vân Hoài Thương 8.96
46 19157015 Bùi Thùy Trang 10.22
47 19157017 Phạm Thị Thanh Trúc 10.04
48 19157018 Đinh Thị Vy Vy 7.92
49 19187230 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 6.66
50 20157040 Lê Nguyễn Yến Nhi 9.9
51 20157064 Lê Hoàng Thanh Phụng 10.22
52 19CNS1 19187032 Nguyễn Vũ Đạt 8
53 19CNS1 19187100 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 8
54 19CNS2 19187128 Trần Nguyên Bảo 8 7
55 19CNS1 19187145 Nguyễn Thiện Hào 8 7
56 19CNS1 19187208 Nguyễn Quang Thiện 8 7
57 19CNS1 19187225 Nguyễn Thanh Tùng 8 7
58 19CNS1 19187228 Nguyễn Bùi Trúc Uyên 8 7
59 19CNS1 19187237 Nguyễn Ngọc Thuý Vy 8 7
60 19CNS1 19187244 Nguyễn Dư Quốc Khánh 8
61 20CNS3 20187177 Nguyễn Thị Thuý Phương 8.4 10
62 20CNS3 20187168 Hoàng Thi Hồng Nhung 8.4
63 20CNS3 20187185 Trần Ngọc Quỳnh 8.4
64 20CNS3 20187197 Huỳnh Thị Yến Thơ 8.4
65 20CNS3 20187179 Huỳnh Vũ Yến Phượng 6.7
66 20CNS3 20187157 Trần Thông Minh 8.4
67 20CNS3 20187169 Bùi Hữu Nhật Phong 8.4
68 20CNS1 20187080 Huỳnh Vĩnh Thoại 6.6
69 18CNS2 18187064 Nguyễn Ngọc Minh Long 8.4
70 20CNS3 20187175 Văn Phú Phước 8.4
71 20SNH1 20157042 Nguyễn Hữu Minh Quang 8.5 7
72 20SNH1 20157029 Nguyễn Phương Huy 8.3
73 20SNH1 20157061 Trần Hoàng Duy 6.6 7
74 20SNH1 20157056 Nguyễn Lê Tường Vy 8.9 7
75 20SNH1 20157068 Nguyễn Hồng Ân 7.1 7
76 18CNS2 18187071 Nguyễn Chiêm Hồng Ngân 7.5
77 20CNS1 20187072 Dương Chi Mỹ Quế 9.1
78 20CNS1 20187049 Nguyễn Thị Thanh Hiền 9.6
79 20CNS1 18187250 Trần Thị Thuý Hằng 9.4 7
80 19CNS4 19187211 Nguyễn Diệu Thuận 9.8 7
81 19CNS4 19187190 Huỳnh Mỹ Phương 7.3 7
82 19CNS4 19187162 Võ Thị Hoàng Lan 7.2 7
83 19CNS4 19187195 Vũ Anh Quân 11.1 7
84 19CNS4 19187215 Trương Minh Toàn 7.1
85 19CNS4 19187164 Phạm Thư Lê 9.9
86 19CNS4 19187223 Đỗ Đức Trọng 10.2
87 19CNS4 19187119 Lê Minh Ân 9.8
88 19CNS2 19187200 Nguyễn Danh Thanh 6.5
89 19CNS2 19187088 Lê Quang Thái 5.4 7
90 20CNS3 20187201 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 9.1
91 20CNS3 20187159 Đinh Thị Hồng Ngát 9.1
92 20CNS3 20187170 Hồ Dũng Phú 9.1
93 20CNS3 20187199 Phạm Thị Cẩm Thu 9.1
94 20CNS3 20187194 Diệp Phước Thịnh 9.1
95 19SNH 19157008 Nguyễn Mai Minh Như 9.1
96 19SNH 19152014 Nguyễn Thái Phương Thuỳ 9.1
97 19SNH 19157002 Mai Đức Anh 9.1
98 19SNH 19157001 Hoàng Phương Anh 8.7
99 20CNS1 20187014 Diệp Thảo Nhi 5.2
100 19CNS4 19187213 Nguyễn Việt Tiến 9 7
101 19CNS4 19187185 Nguyễn Quỳnh Như 7.97
102 19CNS4 19187175 Nguyễn Mỹ Ngọc 6
103 19CNS4 19187184 Nguyễn Lâm Tâm Như 3.99
104 19CNS4 19187240 Nguyễn Thị Như Ý 6
105 19CNS4 19187224 Trần Xuân Tú 4.45
106 19CNS4 19187176 Trần Bảo Ngọc 6
107 19CNS4 19187206 Hoàng Hữu Thiện 6.27
108 19CNS4 19187183 Võ Văn Nho 6
109 19CNS4 19187192 Võ Thiên Hoài Phương 6
110 20CNS1 20187052 Lý Gia Huệ 9.16
111 20CNS1 20187033 Nguyễn Lê Nhã Anh 9.96
112 20CNS2 20187144 Đoàn Bùi Thục Khuê 6.48
113 20CNS1 20187082 Dương Anh Thư 7.48
114 20CNS1 20187021 Hoàng Mai Thanh Trúc 9.8 7
115 20CNS1 20187007 Nguyễn Ngọc Thuỳ Dương 8.36
116 20CNS3 20187186 Võ Thị Như Quỳnh 5.76
117 20CNS4 20187243 Phùng Ngọc Lan Phương 6.72
118 20CNS4 20187240 Lê Thị Thuý Nga 8.84
119 20CNS4 20187217 Nguyễn Thị Bích Tuyền 8.6
120 20CNS4 20187245 Đỗ Thuỳ Yến Thanh 8.6
121 20CNS4 20187234 Võ Nguyễn Hạnh Hà 9
122 20CNS4 20187228 Phạm Hải Vy 8.6
123 20CNS4 20187232 Bùi Đức Bình 9.1
124 18CNS2 18187043 Hồ Ngọc Hoàng Anh 6.8
125 20CNS1 20187045 Trâu Thị Thuỳ Dương 6.7
126 20CNS1 20187088 Bùi Minh Trang 8.6
127 20CNS1 20187087 Nguyễn Trần Huyền Trân 8.6
128 20CNS4 20187208 Quách Bảo Trân 8.3
129 20CNS4 20187210 Trần Bảo Trang 8.3 7
130 20CNS4 20187211 Nguyễn Minh Triết 8.3
131 20CNS4 20187225 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 8.3
132 20CNS4 20187227 Nguyễn Ngọc Lan Vy 8.3
133 20CNS4 20187236 Giang Ngô Bích Hân 8.3
134 20CNS4 20187246 Phan Huỳnh Quang Thịnh 8.3
135 20CNS4 20187248 Đào Thuý Vy 8.3
136 19CNS3 19187134 Trần Tiến Đạt 7.5 7
137 20CNS1 20187066 Nguyễn Diệp Trọng Nhân 9.64 7
138 20CNS1 20187200 Đặng Ngọc Thư 9.67
139 20CNS1 20187024 Từ Hữu Văn 9.17
140 20CNS1 20187012 Lê Nguyễn Thanh Huyền 9.96
141 20CNS1 20187065 Hồ Phạm Bích Ngọc 9.46
142 20CNS1 20187005 Nguỵ Cát Bình 9.67
143 20CNS1 20187073 Nguyễn Thành Quý 9.17
144 20CNS1 20187046 Võ Đình Duy 9.17 10
145 20CNS1 20187062 Nguyễn Trần Hữu Lợi 9.12
146 20CNS1 20187051 Phạm Nguyễn Thiên Hồng 9.03
147 19187126 Vũ Tuấn Anh 6.8694
148 19187160 Lê Duy Kiên 9.3
149 19187166 Trần Yến Linh 8.4694
150 19187201 Nguyễn Tuấn Thành 6.6694
151 19187241 Phạm Quang Anh 9.3
152 19187250 Lê Thị Cẩm Tú 7.8
153 20187016 Nguyễn Anh Sơn 4.1
154 20187055 Nguyễn Huỳnh 9.3 9
155 20187071 Đặng Hoàng Quân 9.3
156 20187086 Phạm Thu Trâm 9.3
157 20187110 Nguyễn Lương Bằng 8.42
158 20187111 Lê Quốc Thái Bình 8.86
159 20187112 Lê Phạm Bảo Châu 8.66
160 20187122 Trần Vũ Hạ 9.3
161 20187129 Nguyễn Lê Hiếu Hiền 8.8
162 20187138 Nguyễn Dương Huy 8.28
163 20187140 Nguyễn Vũ Hồng Khanh 8.4
164 20187147 La Hồ Trúc Lam 8.84
165 20187150 Nguyễn Ngọc Cẩm Liên 9.3
166 20187151 Nguyễn Trần Khánh Linh 8.6
167 3 20187154 Trần Khánh Mi 8.64
168
chiều 20187160 Nguyễn Thảo Nghi 8.7
169 20187163 Trần Thanh Nguyên 8.7
thứ
Bảy
3
chiều
170
thứ 20187165 Phan Thị Yến Nhi 8.475
171 Bảy 20187166 Phan Nguyễn Chí Nhơn 8.4694
172 20187167 Nguyễn Phan Quỳnh Như 6.8694
173 20187176 Nguyễn Ngọc Lan Phương 8.4694
174 20187178 Trịnh Duy Phương 8.7
175 20187180 Đặng Minh Quân 8.48
176 20187182 Phạm Đình Quang 8.7
177 20187183 Trần Thị Thục Quyên 8.4694
178 20187184 Nguyễn Hoàng Phương Quỳnh 8.4694
179 20187187 Nguyễn Trần Minh Tâm 8.7 8
180 20187188 Lê Huy Thái 8.7 10
181 20187191 Đỗ Hiếu Thành 8.4694
182 20187192 Nguyễn Kim Thành 8.7 9
183 20187195 Nguyễn Hưng Thịnh 8.7
184 20187196 Phạm Trần Hoàn Thịnh 8.7
185 20187205 Trần Phương Thy 8.475
186 20187206 Nguyễn Ngọc Thanh Trà 8.835
187 20187213 Lý Cẩm Tú 8.475
188 20187219 Vũ Hoàng Gia Uy 8.775
189 20187223 Ngô Thị Mai Vy 8.9
190 20187233 Nguyễn Thị Ký Duyên 9.115
191 20187239 Đặng Nguyễn Hoàng Nam 8.405
192 20187242 Nguyễn Võ Hoàng Phúc 7.499
G
Điểm TB Điểm trừ Điểm tổng kết
4.49
4.23
4.365
4.005
2.385
4.14
4.05
4.095
4.05
4.23
4.095 0.05
4.095 0.05
4.14 0.2
4.185 0.05
4.185 0.2
4.185 0.05
4.05
4.095
4.05
4.05 KP3.KP4
3.519 0.05
5.2065
4.446
4.788
4.4685
3.87 0.05
3.87 0.05
3.87 0.05
3.825 0.05
3.1365 0.05
2.736 0.25
4.5
4.05 0.05
4.5
2.925 KP3. KP4
3.6 0.2
3.6 0.2
3.735 0.2
3.275 0.1
3.15 KP1. KP3
4.5
3.474 0.05
4.554
2.808 0.1
4.032
4.599
4.518
3.564 0.05
2.997
4.455
4.599
3.6
3.6
3.95
3.95
3.95
3.95
3.95
3.95
3.6
4.28
3.78
3.78
3.78
3.015 0.2
3.78
3.78
2.97 0.05
3.78
3.78
4.175
3.735
3.32 0.2
4.355
3.545
3.375
4.095
4.32
4.58
4.76
3.635 0.05
3.59 0.05
5.345
3.195
4.455
4.59
4.41 0.05
2.925 KP2
2.78 KP3
4.095
4.095 0.05
4.095
4.095
4.095
4.095
4.095
4.095
3.915
2.34 0.25
4.202
3.5865
2.8125 0.05
1.7955 0.1
2.763 0.25
2.0025 0.1
2.7315 0.05
2.8215 0.1
2.6055 0.05
2.6595 0.05
4.122
4.482
2.916
3.366
4.76
3.762
2.592 0.05
3.024 0.2
3.978
3.87
3.87
3.978
3.87
4.095
3.06 0.05
3.015
3.87
3.87
3.735
4.085
3.735
3.735
3.735 0.2
3.735
3.735
3.735
3.725 KP : 2 CP : 1
4.688 0.05
4.3515 0.05
4.1265 0.05
4.482
4.257
4.3515 0.5
4.1265
4.6265 0.05
4.104
4.0635
0.1
0.05

0.1

0.1

0.1

0.05
0.05
0.05

0.05

You might also like