You are on page 1of 89

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO


NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC CHẤT LƯỢNG CAO
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1475/QĐ-KHTN-ĐT ngày 29/08/2017
của Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học Tự nhiên)

- Tên chương trình: Cử nhân Công nghệ Sinh học chất lượng cao
- Trình độ đào tạo : Đại học
- Ngành đào tạo: Công nghệ Sinh học chất lượng cao
- Mã ngành: 72420201_CLC
- Loại hình đào tạo: Chính quy
1. MỤC TIÊU ĐÀO TẠO
a. Mục tiêu chung
Chương trình Cử nhân CNSH CLC được xây dựng nhằm đào tạo sinh viên đạt tiêu chuẩn
chất lượng tương đương với các đại học tiên tiến trong khu vực. Sau khi hoàn thành chương
trình học, sinh viên có đạo đức nghề nghiệp, trình độ chuyên môn vững vàng, kỹ năng thực
hành thành thạo, khả năng nghiên cứu khoa học, năng lực sáng tạo cao, áp dụng thành quả
nghiên cứu vào thực tiễn, phân tích, giải quyết các vấn đề thực tiễn, cạnh tranh, tự tin trong
giao tiếp, sử dụng ngoại ngữ chuyên môn thành thạo và thích nghi tốt với môi trường làm
việc trong nước cũng như quốc tế. Cử nhân CNSH CLC có khả năng vận dụng các kiến thức
chuyên môn, kỹ năng thực hành và phương pháp luận vào nghiên cứu, quản lý, tổ chức sản
xuất, chuyển giao công nghệ và phát triển các sản phẩm trong CNSH và các lĩnh vực liên
quan
b. Mục tiêu cụ thể
(G1) Các kiến thức cơ bản và nâng cao về Khoa học tự nhiên (toán học, hóa học, vật
lý), SH và CNSH để giải quyết các vấn đề lý thuyết và thực tiễn
(G2) Một số năng lực đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng trong lĩnh vực SH và
CNSH
(G3) Các kỹ năng và phẩm chất cá nhân tốt để thích nghi và đáp ứng được các môi
trường làm việc sau khi tốt nghiệp
(G4) Khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh trong giao tiếp xã hội và nghề nghiệp

c. Chuẩn đầu ra:


CĐR Nội dung Mức độ
Áp dụng được kiến thức cơ bản về toán học, khoa học tự nhiên, khoa
ELO1 học xã hội cơ bản, sinh học nền tảng để tiếp cận các tri thức CNSH 3
hiện đại
Áp dụng các kiến thức CNSH và SH ứng dụng để tìm hiểu và giải
quyết các vấn đề liên quan các lĩnh vực công nghệ sinh học khác
ELO2 3
nhau trong bối cảnh toàn cầu như: công nghiệp, nông nghiệp, môi
trường, y dược, vật liệu y sinh, v.v.
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Sinh học chất lượng cao - trang 1/89
Thực hiện thành thạo các thao tác kỹ thuật cơ bản và nâng cao trong
ELO3 3
phòng thí nghiệm hoặc đơn vị làm việc liên quan đến CNSH
Có khả năng giải quyết vấn đề, tổ chức, sắp xếp và quản lý công
ELO4 việc; làm việc độc lập, làm việc nhóm hiệu quả; tự tin và thích nghi 4
trong một bối cảnh kinh tế Việt nam và toàn cầu
Có khả năng giao tiếp, thuyết trình và báo cáo hiệu quả trong khoa
ELO5 4
học, hoạt động nghề nghiệp và xã hội
Hiểu biết và tôn trọng pháp luật, thể hiện được tinh thần trách nhiệm,
ELO6 tính trung thực và nhận thức đúng đắn về đạo đức nghề nghiệp trong 3
lĩnh vực CNSH.
ELO7 Có đô ̣ng lực thực hiện viê ̣c học tâ ̣p suốt đời 3
Sử dụng tiếng Anh giao tiếp và chuyên ngành với trình độ bậc 4 hoặc
ELO8 4
tương đươngIELTS 6.0 / TOEFL iBT 80
Trong đó:
Mức độ Diễn giải
1 Biết
2 Hiểu
3 Vận dụng / áp dụng
4 Phân tích, tạo giá trị mới
5 Tổng hợp, đánh giá

d. Ma trận giữa chuẩn đầu ra và mục tiêu đào tạo


Ma trận giữa chuẩn đầu ra và mục tiêu đào tạo được thể hiện trong bảng 4
Bảng 1. Ma trận chuẩn đầu ra và mục tiêu đào tạo

Mục tiêu
G1 G2 G3 G4
Chuẩn đầu ra
ELO1 
ELO2  
ELO3 
ELO4  
ELO5  
ELO6 
ELO7 
ELO8 
e. Cơ hội nghề nghiệp
Cử nhân CNSH CLC có thể:
- Nghiên cứu trong các trường, viện, cơ quan y tế (viện kiểm định-kiểm nghiệm; bệnh
viện; viện nghiên cứu;...)
- Cơ hội việc làm tại các công ty, tập đoàn đa quốc gia hoặc có vốn đầu tư nước ngoài
như: Unilever, Ajinomoto, DKSH ...
- Giảng dạy phổ thông, cao đẳng, đại học
- Cán bộ quản lý khoa học trong các Sở, Trường, Viện,…

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Sinh học chất lượng cao - trang 2/89
2. THỜI GIAN ĐÀO TẠO: 4 năm
3. KHỐI LƯỢNG KIẾN THỨC TOÀN KHÓA: 138 tín chỉ
4. ĐỐI TƯỢNG TUYỂN SINH
Theo Quy chế tuyển sinh đại học, cao đẳng hệ chính quy của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
5. QUY TRÌNH ĐÀO TẠO, ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP
a. Quy trình đào tạo: Căn cứ Quy chế học vụ Đào tạo đại học và cao đẳng theo Hệ
chính quy theo hệ thống tín chỉ ban hành kèm theo Quyết định số 1167/QĐ-KHTN-ĐT ngày
25 tháng 08 năm 2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học Tự nhiên.
b. Điều kiện tốt nghiệp: tích lũy đủ số tín chỉ của khối kiến thức giáo dục đại cương và
giáo dục chuyên nghiệp như đã mô tả ở mục 6 và mục 7 của CTĐT này, đồng thời thỏa các
điều kiện tại Điều 28 Quy chế học vụ Đào tạo đại học và cao đẳng theo Hệ chính quy theo hệ
thống tín chỉ ban hành kèm theo Quyết định số 1167/QĐ-KHTN-ĐT ngày 25 tháng 08 năm
2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học Tự nhiên.

6. CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH

SỐ TÍN CHỈ TC Tổng số TC


TC tích lũy khi tốt
STT KHỐI KIẾN THỨC Bắt Tổng
TC tự nghiệp
buộc cộng (1)+(2)+(3)+(4)
do
Giáo dục đại cương
1 (Không kể môn GDQP, GDTC, Ngoại 49 13 62
ngữ, Tin học cơ sở) (1)
Giáo Cơ sở ngành (2) 27 14 41 138
dục Chuyên ngành (3) 6 19 25
2
chuyên
Tốt nghiệp (4) 10 10
nghiệp

7. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH


Qui ước loại học phần:
- Bắt buộc: BB
- Tự chọn: TC
7.1. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
Tích lũy tổng cộng 54TC (Không kể môn GDQP, GDTC, Ngoại ngữ, Tin học cơ sở)

7.1.1. Lý luận Triết học Mác-Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh

Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập

Những nguyên lý Basic Principles


1 BAA00001 cơ bản của CN of Marxism – 5 75 0 0 BB
Mác-Lênin Leninism

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Sinh học chất lượng cao - trang 3/89
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập

Đường lối của History of


2 BAA00002 Đảng Cộng sản Vietnamese 3 45 0 0 BB
Việt Nam Communist Party

Tư tưởng Hồ Chí Ho Chi Minh's


3 BAA00003 2 30 0 0 BB
Minh Idealogy

TỔNG CỘNG 10

7.1.2. Pháp luật - kinh tế - xã hội

Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Pháp luật đại Fundamental
1 BAA00004 3 45 0 0 BB
cương Law
Kinh tế đại
2 BAA00005 Basic Economics 2 30 0 0 TC1
cương
Creativity and Chọn
Phương pháp 2 môn
3 BAA00007 Innovation 2 30 0 0 TC1
luận sáng tạo trong
Methodologies
nhóm
4 BAA00006 Tâm lý đại cương Psychology 2 30 0 0 TC1 TC1

5 BTE10001 Logic học Logic 2 30 0 0 TC1

TỔNG CỘNG 7

7.1.3. Kỹ năng cá nhân - Ngoại ngữ

Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and không
1 BIO10001 2 15 30 0 TC tính
và làm việc working skills
vào
General English điểm
2 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1 trung
General English bình
3 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB X
2 tích

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Sinh học chất lượng cao - trang 4/89
General English
4 BTE00013 Anh văn 3 4 30 30 30 BB X
3
General English lũy
5 BTE00014 Anh văn 4 4 30 30 30 BB X
4
Anh văn chuyên English for
6 BTE10030 4 30 30 30 BB X
ngành 1 Biotechnology 1
Anh văn chuyên English for
7 BTE10031 4 30 30 30 BB X
ngành 2 Biotechnology 2
Anh văn chuyên English for
8 BTE10032 4 30 30 30 BB X
ngành 3 Biotechnology 3
Anh văn chuyên English for
9 BTE10033 4 30 30 30 BB X
ngành 4 Biotechnology 4
TỔNG CỘNG 16

7.1.4. Toán – Tin học – Khoa học tự nhiên

Số tiết Ghi
Tên học phần Tên học phần Số BB/ chú
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC
thuyết hành tập
Chọn
1 MTH00001 Vi tích phân 1C Calculus 1 3 45 0 0 TC2 1 môn
trong
2 MTH00002 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2 nhóm
TC2
Xác suất thống Probability and
3 MTH00040 3 45 0 0 BB
kê Statistics
Vật lý đại cương General Physics Chọn
4 PHY00001 3 45 0 0 TC3 1 môn
1 (Cơ-nhiệt) 1
Vật lý đại cương trong
General Physics nhóm
5 PHY00002 2 (Điện từ- 3 45 0 0 TC3
2 TC3
Quang)
General
6 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Labwork on
Thực tập Hóa đại
7 CHE00082 General 2 0 60 0 BB
cương 2
Chemistry 2
General Chọn
8 CHE00002 Hóa đại cương 2 3 30 0 30 TC4
Chemistry 2 1 môn
trong
General
9 CHE00003 Hoá đại cương 3 3 30 0 30 TC4 nhóm
Chemistry 3
TC4
Sinh học đại General Biology
10 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương 1 1
11 BIO00081 TT Sinh học đại Labwork on 1 0 30 0 BB X
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Sinh học chất lượng cao - trang 5/89
Số tiết Ghi
Tên học phần Tên học phần Số BB/ chú
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC
thuyết hành tập
General Biology
cương 1
1
Sinh học đại General Biology
12 BIO00002 3 45 0 0 BB X
cương 2 2
Labwork on
TT Sinh học đại
13 BIO00082 General Biology 1 0 30 0 BB X
cương 2
2
Nhập môn ngành Introduction to
14 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Con người và Human and
15 ENV00003 2 30 0 0 BB
môi trường environment

không
tính
Introduction to vào
16 CSC00003 Tin học cơ sở 3 15 60 0 BB
Office Software điểm
TB
tích
lũy
TỔNG CỘNG 29

7.1.5. Giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng

Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng anh TC TC chú
thuyết hành tập
Physical training không
1 BAA00021 Thể dục 1 1 2 15 30 0 BB tính
vào
Physical training điểm
2 BAA00022 Thể dục 2 2 2 15 30 0 BB trung
bình
Giáo dục quốc Military training tích
3 BAA00030 4 BB
phòng lũy
TỔNG CỘNG 8

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Sinh học chất lượng cao - trang 6/89
7.2. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

7.2.1. Khối kiến thức này bao gồm kiến thức cơ sở ngành, kiến thức chuyên
ngành và khóa luận tốt nghiệp

7.2.2. Kiến thức cơ sở ngành: Tích lũy tổng cộng 27 TC bắt buộc + 14 TC tự chọn
trong các học phần như sau:

Số tiết Loại
Tên học phần Tên học phần Số Ghi
Stt MÃ HP Lý Thực Bài học TA
tiếng Việt tiếng Anh TC chú
thuyết hành tập phần
Sinh hóa học Biochemistry
1 BTE10009 3 45 0 0 BB X
Thực tập sinh Labwork on
2 BTE10008 hoá học Biochemistry 1 0 30 0 BB X

Molecular
Sinh học phân tử
3 BIO10012 Biology 3 45 0 0 BB X

Labwork on
TT Sinh học
Molecular
4 BIO10022 phân tử 1 0 30 0 BB X
Biology

Sinh học tế bào Cell Biology


5 BTE10002 3 45 0 0 BB X
Vi sinh học Microbiology
6 BIO10010 3 45 0 0 BB X
Labwork on
7 BTE10017 TT Vi sinh 1 0 30 0 BB X
Microbiology
Safety and Ethics
An toàn và đạo lý
8 BIO10002 in Biology & 3 45 0 0 BB
SH
Biotechnology
Tin sinh học đại
9 BTE10005 Bioinformatics 2 30 0 0 BB
cương
Labwork on
10 BTE10011 TT tin sinh học 1 0 30 0 BB
Bioinformatics
Applied
Ứng dụng thống
probability and
11 BTE10014 kê trong nghiên 2 30 0 0 BB
Statistics in
cứu sinh học
Biology
Labwork on
TT ứng dụng TK applied
12 BTE10019 trong nghiên cứu probability and 1 0 30 0 BB
sinh học Statistics in
Biology

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Sinh học chất lượng cao - trang 7/89
Số tiết Loại
Tên học phần Tên học phần Số Ghi
Stt MÃ HP Lý Thực Bài học TA
tiếng Việt tiếng Anh TC chú
thuyết hành tập phần
TT thực tế
13 BTE10035 Internship 3 15 60 0 BB X
(internship)
14 BTE10004 Di truyền học Genetics 3 45 0 0 TC5 X
Labwork on
15 BTE10010 TT Di truyền học 1 0 30 0 TC5 X Chọn
Genetics ít nhất
16 BTE10028 Sinh học thực vật Plant Biology 2 30 0 0 TC5 X 3 môn
trong
Sinh học động
17 BTE10036 Animal Biology 2 30 0 0 TC5 X nhóm
vật
TC5
18 BTE10007 Kỹ thuật gene Gene Techniques 2 30 0 0 TC5 X sao
cho
TT Kỹ Thuật Labwork on
19 BTE10013 1 0 30 0 TC5 X tổng
gene Gene Techniques
số TC
Writing and của
Viết và trình bày
20 BIO10335 Presentations in 2 30 0 0 TC5 X các
báo cáo khoa học
science môn
Tiến hoá đa dạng Evolution and đạt ít
21 BIO10302 2 30 0 0 TC5 X nhất 7
sinh học Biodiversity
TC
Hóa học cho Chemistry for
22 BTE10026 2 30 0 0 TC5 X
CNSH Biotechnology
Scientific Chọn
Phương pháp
Method in các
nghiên cứu khoa
23 BTE10037 Biotechnology 2 30 0 0 TC6 môn
học và thiết kế
and Experimental nhóm
thí nghiệm
Design TC6
Technology sao
Chuyển giao
Transfer and cho
24 BTE10021 công nghệ và sở 2 30 0 0 TC6
Intellectual tổng
hữu trí tuệ
Property số
Tham quan thực Case study and TC
25 BTE10023 1 0 30 0 TC6
tế Company visits nhóm
Processing môn
Quá trình và thiết TC6
26 BTE10027 Equipment 2 30 0 0 TC6
bị công nghệ và số
Engineering
Labwork on TC
TT Quá trình và nhóm
Processing
27 BTE10025 thiết bị công 1 0 30 0 TC6 môn
Equipment
nghệ TC5
Engineering
đạt ít
28 BTE10305 Dược liệu học Pharmacology 2 30 0 0 TC6 nhất
14 TC
TỔNG CỘNG 41

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Sinh học chất lượng cao - trang 8/89
7.2.3. Kiến thức chuyên ngành: gồm các học phần 6 TC bắt buộc và 19 TC tự chọn
tự do như sau:

a. Học phần bắt buộc: Tích lũy tổng cộng 6 TC.


Số tiết Loại
Tên học phần Tên học phần Số Ghi
Stt Lý thực Bài học TA
MÃ HP tiếng Việt tiếng Anh TC chú
thuyết hành tập phần
Thực tập chuyên Labwork on
1 BTE10500 6 0 180 0 BB X
ngành Biotechnology
b. Học phần tự chọn: sinh viên chọn học để tích lũy được 19 TC tự do trong danh sách
các học phần sau đây:

Số tiết Loại
Tên học phần Tên học phần Số Ghi
Stt MÃ HP Lý thực Bài học TA
tiếng Việt tiếng Anh TC chú
thuyết hành tập phần

1 BTE10204 Công nghệ sinh Plant 3 45 0 0 TC7 X


học thực vật Biotechnology
Labwork on
2 BTE10501 TT CNSH Thực Plant 2 0 60 0 TC7 X
vật
Biotechnology
Chọn
Ứng dụng CNSH ít nhất
3 BIO10207 trong chọn giống Animal Breeding 3 45 0 0 TC7 X 4 môn
vật nuôi trong
nhóm
TC7
Công nghệ sinh sao
4 BTE10211 học trong kiểm Biotechnology in 3 45 0 TC7 X
0 cho
Pest control
soát côn trùng tổng
số TC
5 BTE10502 Công nghệ nhiên Biofuel 3 45 0 0 TC7 X của
liệu sinh học Technology các
môn
Phương pháp đạt ít
Microorganisms
6 BTE10503 phân tích vi sinh Analysis 2 30 0 0 TC7 X nhất
vật trong thực 12 TC
Methods
phẩm

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Sinh học chất lượng cao - trang 9/89
Số tiết Loại
Tên học phần Tên học phần Số Ghi
Stt MÃ HP Lý thực Bài học TA
tiếng Việt tiếng Anh TC chú
thuyết hành tập phần

Thực tập Phương Labwork on


7 BTE10504 pháp phân tích vi Microorganisms 2 0 60 0 TC7 X
sinh vật trong Analysis
thực phẩm Methods

Quản lý an toàn Food Safety &


8 BIO10411 và chất lượng Quality 3 45 0 0 TC7 X
thực phẩm Management

Công nghệ sinh


Recombinant
9 BTE10109 học trong sản Protein 3 45 0 0 TC7 X
xuất protein tái tổ
biotechnology
hợp

10 BTE10102 Công nghệ sinh Microbiological 3 45 0 0 TC7 X


học vi sinh vật Biotechnology

Molecular Chọn
11 BTE10308 Sinh học phân tử Biology applied 3 45 0 0 TC7 X ít nhất
trong y dược 4 môn
in Medicine
trong
12 BIO10608 Chẩn đoán phân Molecular 3 45 0 0 TC7 X nhóm
tử Diagnostics TC7
sao
13 BIO10208 Di truyền người Human genetics 3 45 0 0 TC7 X cho
tổng
14 BTE10303 Công nghệ Tế Stem Cell 3 45 0 0 TC7 X số TC
bào gốc technology của
Assisted các
15 BTE10309 Công nghệ hỗ trợ reproduction 3 45 0 0 TC7 X môn
sinh sản
technology đạt ít
Nuôi cấy tế bào Animal Cell nhất
động vật: kỹ Culture 12 TC
16 BIO10203 3 45 0 0 TC7 X
thuật và ứng Techniques and
dụng Application

17 BTE10406 Kỹ nghệ mô Tissue 3 45 0 0 TC7 X


engineering

18 BTE10505 Vật liệu y sinh Biomaterials and 3 45 0 0 TC7 X


học và ứng dụng applications

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Sinh học chất lượng cao - trang 10/89
Số tiết Loại
Tên học phần Tên học phần Số Ghi
Stt MÃ HP Lý thực Bài học TA
tiếng Việt tiếng Anh TC chú
thuyết hành tập phần
Seminar on
Những vấn đề
19 BTE10506 hiện đại trong current 3 45 0 0 TC7 X
developments in
lĩnh vực CNSH
biotechnology
Cơ sở phân tử
Molecular
20 BTE10209 của di truyền genetics and 3 45 0 0 TC8
chọn giống thực
Plant breeding
vật
Công nghệ sinh
21 BTE10203 học sau thu Post-harvest 3 45 0 0 TC8
Biotechnology
hoạch
Industrial
22 BTE10104 Kỹ thuật lên men Fermentation 3 45 0 0 TC8
công nghiệp Chọn
Technology
các
23 BTE10507 Kỹ thuật biến Metabolic 2 30 0 0 TC8 môn
dưỡng Engineering nhóm
TC8
Enzyme sao
24 BTE10105 Kỹ thuật enzyme 3 45 0 0 TC8
Technology cho
tổng
Các hợp chất có số TC
25 BIO10407 Bioactive 3 45 0 0 TC8
hoạt tính sinh nhóm
Compounds
học môn
Cellular and TC7
26 BTE10304 Miễn dịch bệnh Molecular 3 45 0 0 TC8 và số
Immunology TC
nhóm
27 BTE10508 Giao tiếp kinh Business 2 30 0 0 TC8
doanh Communication môn
TC8
28 BTE10509 Quản lý dự án Project 2 30 0 0 TC8 đạt ít
Management
nhất
Introduction to 19 TC
29 BTE10510 Nhập môn Quản Business 2 30 0 0 TC8
trị kinh doanh
Administration
Quality
30 BTE10511 Hệ thống quản lý Management 2 30 0 0 TC8
chất lượng
Systems
Biotechnology
Thương mại và
31 BTE10512 tài chính về Finance and 2 30 0 0 TC8
Commercializati
CNSH
on
TỔNG CỘNG 19

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Sinh học chất lượng cao - trang 11/89
7.3. Kiến thức tốt nghiệp: 10 tín chỉ: chọn 1 trong 3 phương án sau
a. Phương án 1: Khóa luận
SỐ TIẾT Loại
Tên học phần Tên học phần Số Ghi
Stt Lý thực Bài học TA
MÃ H P tiếng Việt tiếng Anh TC chú
thuyết hành tập phần
Graduation
Khóa luận tốt
1 BTE10513 Thesis 10 0 300 0 TC9 X
nghiệp

b. Phương án 2: Thực tập tốt nghiệp (6tc) + học phần tự chọn tự do (4tc)

SỐ TIẾT Loại
Tên học phần Tên học phần Số Ghi
Stt MÃ HP Lý thực Bài học TA
tiếng Việt tiếng Anh TC chú
thuyết hành tập phần
Graduation
Thực tập tốt
BTE10514 Labwork 6 0 180 0 TC9 X
nghiệp
1
Học phần lý
thuyết dạy bằng
4 60 0 0 TC7 X
tiếng Anh có mở
trong Khóa học

 Phương án 3 (Học phần tự chọn tự do): Sinh viên chọn ít nhất 10 tín chỉ các
học phần lý thuyết chuyên ngành dạy bằng tiếng Anh có mở trong khóa học.
 Lưu ý: Học phần lý thuyết dạy bằng tiếng Anh có mở trong khóa học thuộc
nhóm môn TC 7.

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Sinh học chất lượng cao - trang 12/89
8. KẾ HOẠCH DỰ KIẾN

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Sinh học chất lượng cao - trang 13/89
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 14/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 15/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 16/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 17/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 18/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 19/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 20/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 21/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 22/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 23/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 24/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 25/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 26/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 27/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 28/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Lý Thực Bài
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Lý Thực Bài
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 29/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 30/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 31/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 32/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 33/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 34/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 35/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 36/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 37/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 38/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 39/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 40/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 41/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 42/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 43/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 44/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 45/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 46/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 47/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 48/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 49/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 50/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 51/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 52/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 53/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 54/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Lý Thực Bài
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Lý Thực Bài
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 55/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 56/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 57/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 58/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 59/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 60/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 61/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 62/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 63/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 64/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 65/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 66/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 67/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 68/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 69/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 70/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 71/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 72/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 73/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 74/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 75/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 76/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 77/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 78/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 79/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 80/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 81/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 82/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 83/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 84/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 85/89
tạo ngành
Học Kỳ 1
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Kỹ năng học tập Learning and
1 BIO10001 2 15 30 0 TC
và làm việc working skills
Chọn
1 môn
MTH0000
2 Vi tích phân 1 C Calculus 1C 3 45 0 0 TC2 trong
1
nhóm
TC2
General
3 CHE00001 Hóa đại cương 1 3 30 0 30 BB
Chemistry 1
Nhập môn ngành Introduction to
4 BIO00011 2 30 0 30 BB X
CNSH Biotechnology
Physical training
5 BAA00021 Thể dục 1 2 15 30 0 BB
1
General English
6 BTE00011 Anh văn 1 4 30 30 30 BB X
1
Pháp luật đại Fundamental
7 BAA00004 3 45 0 0 BB  
cương Law
không
tính
Introduction to
vào
8 CSC00003 Tin học cơ sở Office Software 3 15 60 0 BB
điểm
tích
lũy
16-
TỔNG CỘNG        
19
Tổng cộng (kể cả GDTC-QP, AV1, TH) 22

Học Kỳ 2
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt Mã HP Lý Thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Anh văn chuyên English for
1 BTE10030 4 30 30 30 BB  X
ngành 1 Biotechnology 1
General English
2 BTE00012 Anh văn 2 4 30 30 30 BB  X
2
Chọn
1 môn
MTH0000
3 Toán cao cấp C Calculus 2 3 45 0 0 TC2   trong
2
nhóm
TC2
Nguyên lý cơ bản Basic Principles
4 BAA00001 của chủ nghĩa of Marxism – 5 75 0 0 BB  
Max-Lênin Leninism
Sinh học đại General Biology
5 BIO00001 3 45 0 0 BB X
cương
Chương trình đào 1 Công nghệ Sinh1học chất lượng cao - trang 86/89
tạo ngành
Học kỳ Hè
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Mã HP Lý Thực Bài TA
Stt tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Tư tưởng Hồ Chí Ho Chi Minh's
1 BAA00003 2 30 0 0 BB
Minh Idealogy

TT thực tế
2 BTE10035 Internship 3 15 60 0 BB X
(internship)

TỔNG CỘNG 5  

Học kỳ 7

Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Mã HP Lý Thực Bài TA
Stt tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Thực tập chuyên Labwork on
1 BTE10500 6 0 180 0 BB X
ngành Biotechnology
Assisted
Công nghệ hỗ trợ
2 BTE10309 reproduction 3 45 0 0 TC7 X
sinh sản
technology
Chẩn đoán phân Molecular
3 BIO10608 3 45 0 0 TC7 X
tử Diagnostics
Industrial Chọn
Kỹ thuật lên men các
4 BTE10104 Fermentation 3 45 0 0 TC8
công nghiệp môn
Technology
Công nghệ sinh nhóm
Post-harvest TC8
5 BTE10203 học sau thu 3 45 0 0 TC8
Biotechnology sao
hoạch
Cơ sở phân tử cho
Molecular tổng
BTE10209 của di truyền
6 geneti0cs and 3 45 0 0 TC8 của
chọn giống thực
Plant breeding số
vật
TC
Công nghệ sinh nhóm
Biotechnology
7 BTE10211 học trong kiểm 3 45 0 0 TC7 X môn
in Pest control
soát côn trùng TC7
Công nghệ nhiên Biofuel và số
8 BTE10502 3 45 0 0 TC7 X
liệu sinh học Technology TC
9 BTE10503 Phương pháp Microorganis 2 30 0 0 TC7 X nhóm
phân tích vi sinh ms Analysis môn
vật trong thực Methods TC8
phẩm trong thực đạt ít
phẩm
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Sinh học chất lượng cao - trang 87/89
Số tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Mã HP Lý Thực Bài TA
Stt tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Thực tập Phương
pháp phân tích vi Labwork on
sinh vật trong Microorganis
10 BTE10504 2 0 60 0 TC7 X
thực phẩm trong ms Analysis
thực phẩm vật Methods
trong thực phẩm
Kỹ thuật biến Metabolic nhất
11 BTE10507 2 30 0 0 TC8
dưỡng Engineering 19
Enzyme TC
12 BTE10105 Kỹ thuật enzyme 3 45 0 0 TC8
Technology
Tissue
13 BTE10406 Kỹ nghệ mô 3 45 0 0 TC7 X
engineering
TỔNG CỘNG 42  

Học kỳ 8:

Số Tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt MÃ HP Lý thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
1 BTE10513 Khóa luận Graduation
10    300 0 TC9 X
Thesis
2 BTE10514 Thực tập tốt Graduation
6   180 0 TC9 X
nghiệp Labwork
Quản lý an toàn Food Safety &
3 BIO10411 và chất lượng Quality 3 45 0 0 TC7 X
thực phẩm Management
Seminar on
Những vấn đề current
4 BTE10506 hiện đại trong developments 3 45 0 0 TC7 X
lĩnh vực CNSH in
biotechnology
Introduction to
5 BTE10510 Nhập môn Quản Business 2 30 0 0 TC8
trị kinh doanh
Administration
6 BTE10509 Quản lý dự án Project
2 30 0 0 TC8
Management
Biotechnology
Thương mại và
7 BTE10512 tài chính về Finance and
2 30 0 0 TC8
Commercializa
CNSH
tion

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Sinh học chất lượng cao - trang 88/89
Số Tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt MÃ HP Lý thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập
Business
8 BTE10508 Giao tiếp kinh Communicatio 2 30 0 0 TC8
doanh
n
Quality
9 BTE10511 Hệ thống quản lý Management 2 30 0 0 TC8
chất lượng
Systems
TỔNG CỘNG: 10

Học kỳ hè:

Số Tiết
Tên học phần Tên học phần Số BB/ Ghi
Stt MÃ HP Lý thực Bài TA
tiếng Việt tiếng Anh TC TC chú
thuyết hành tập

1 BTE10513 Bảo vệ luận văn Graduation


10     TC9 X
tốt nghiệp Thesis

TỔNG CỘNG 10

HIỆU TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỞNG


KHOA

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Sinh học chất lượng cao - trang 89/89

You might also like