Professional Documents
Culture Documents
Thực hành,
Thí nghiệm
Tiên quyết
Song hành
Học trước
Tên học phần
Lý thuyết
Bắt buộc
TT Mã HP
Tự chọn
A Khối kiến thức đại cương: 32 TC (Bắt buộc: 28 TC; Tự chọn: 4 TC), chiếm 24.4% số TC CTĐT
Số tín chỉ
Thực hành,
Thí nghiệm
Tiên quyết
Song hành
Học trước
Lý thuyết
Tên học phần
Bắt buộc
TT Mã HP
Tự chọn
10 CHI102 Tiếng Trung 2 (*) 4* 60 7 III
11 COS101 Tin học đại cương (*) 3* 3* 25 40 III
12 PHT101 Giáo dục thể chất (*) 3* 3* 8 82 I, II
II,III
13 MIS102 Giáo dục quốc phòng - an ninh (*) 8* 8* 91 69
IV
14 LAW109 Pháp luật đại cương 3 3 45 I
15 BIT103 Giới thiệu ngành - ĐH CNSH 1 1 15 I
16 SOC101 Xã hội học đại cương 2 30 II
17 AGR105 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 25 10 II
4
18 VIE101 Tiếng Việt thực hành 2 30 II
19 AGR104 Kỹ năng giao tiếp và truyền thông 2 30 II
20 MAT103 Toán C 3 3 45 I
21 ABI103 Kỹ năng ứng dụng trong CNSH 2 2 30 II
22 CHE103 Hóa đại cương B 3 3 30 30 I
23 AGR112 Sinh học đại cương 1 3 3 30 30 I
24 AGR113 Sinh học đại cương 2 3 3 30 30 II
B Khối kiến thức cơ sở ngành: 63 TC (Bắt buộc: 63 TC; Tự chọn: 0 TC), chiếm 48.1% số TC CTĐT
25 BIT502 Nhập môn Công nghệ sinh học 2 2 30 III
26 BIO102 Sinh hóa học 3 3 30 30 22 II
27 FST101 Hóa phân tích 3 3 30 30 22 II
28 MOR501 Phương pháp nghiên cứu khoa học - CNSH 2 2 30 III
29 GEN303 Di truyền đại cương B 3 3 30 30 23 III
30 BIT303 Vi sinh vật học 3 3 30 30 III
31 ESP310 Tiếng Anh chuyên ngành CNSH 3 3 45 III
32 BIT501 Sinh học phân tử 3 3 30 30 IV
33 BIT511 An toàn sinh học 2 2 30 V
34 APH503 Sinh lý người và động vật 3 3 30 30 IV
35 PPH301 Sinh lý thực vật A 3 3 30 30 IV
36 CUL526 Phân loại thực vật A 2 2 22 16 24 IV
37 BIO542 Thống kê và phép thí nghiệm sinh học 3 3 30 30 20 V
38 BIT513 Tin sinh học 2 2 15 30 IV
39 BIT524 Công nghệ gen 3 3 30 30 32 V
40 FBI517 Bảo quản nông sản sau thu hoạch 3 3 30 30 VI
32,
41 BIT506 Công nghệ sinh học thực vật 3 3 30 30 V
35
Điều kiện
Loại HP Số tiết
Số tín chỉ
Thực hành,
Thí nghiệm
Tiên quyết
Song hành
Học trước
Lý thuyết
Tên học phần
Bắt buộc
TT Mã HP
Tự chọn
32,
42 BIT507 Công nghệ sinh học động vật 3 3 30 30 V
34
43 FBI501 Nấm học 2 2 15 30 30 V
27,
44 BIT521 Kỹ thuật phân tích trong CNSH 3 3 30 30 V
32
45 BIT505 Công nghệ sinh học vi sinh vật 3 3 30 30 30 VI
46 ABI505 Công nghệ sinh học môi trường 3 3 30 30 30 VI
47 BIT508 Công nghệ protein và enzyme 3 3 30 30 26 VI
Khối kiến thức chuyên ngành: 26 TC, chiếm 19.9 % số TC CTĐT, trong đó:
C - Chuyên ngành CNSH Nông nghiệp: Bắt buộc: 11 TC; Tự chọn: 15 TC
- Chuyên ngành CNSH Vi sinh: Bắt buộc: 10 TC; Tự chọn: 16 TC
48 AGR904 Thực tập chuyên ngành - CNSH 4 4 360 VIII
49 BIT514 Thực tập thực tế - CNSH 1 1 90 VIII
Chuyên ngành CNSH Nông nghiệp: 21 TC (Bắt buộc: 6 TC; Tự chọn: 15 TC)
50 ABI503 Vi sinh vật ứng dụng trong trồng trọt 3 3 30 30 30 VI
51 BIT515 Nuôi cấy mô thực vật - CNSH 3 3 30 30 35 VI
52 ABI501 Cơ sở di truyền chọn giống thực vật 3 30 30 41 VII
53 ABI504 Kỹ thuật sản xuất giống nấm 3 30 30 43 VII
54 ABI506 Kỹ thuật trồng và sản xuất giống lương thực 3 30 30 35 VII
55 ABI519 Ứng dụng CNSH trong sản xuất hoa 3 30 30 35 VII
56 ABI507 Kỹ thuật trồng và sản xuất giống rau màu 3 15 30 30 35 VII
57 ABI502 Phòng trừ dịch hại cây trồng 3 30 30 35 VII
58 ABI509 Kỹ thuật sản xuất giống vật nuôi 3 30 30 34 VII
59 FIS304 Kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt 3 30 30 VII
60 BIO522 Cơ sở di truyền chọn giống động vật 3 30 30 42 VII
Chuyên ngành CNSH Vi sinh: 21 TC (Bắt buộc: 5 TC; Tự chọn: 16 TC)
61 FBI503 Vi khuẩn học 3 3 30 30 30 VI
62 FBI505 Kỹ thuật phân tích chỉ tiêu vi sinh vật 2 2 15 30 30 VI
63 FBI502 Virus học 2 15 30 30 VII
64 IMO501 Miễn dịch học - CNSH 3 30 30 34 VII
29,
65 BIT509 Di truyền vi sinh vật 2 15 30 VII
16 30
66 FBI513 Công nghệ sinh học thực phẩm - CNSH 3 30 30 30 VII
67 FBI508 Chuyển hóa sinh học 2 15 30 VII
68 FBI509 Vi sinh vật học trong chăn nuôi thú y 2 15 30 30 VII
Điều kiện
Loại HP Số tiết
Số tín chỉ
Thực hành,
Thí nghiệm
Tiên quyết
Song hành
Học trước
Lý thuyết
Tên học phần
Bắt buộc
TT Mã HP
Tự chọn
69 FBI510 Vi sinh vật trong y học 2 15 30 30 VII
70 FBI511 Vi sinh vật trong nuôi trồng thủy sản 2 15 30 30 VII
71 ABI510 Công nghệ lên men 3 30 30 30 VII
Khối kiến thức thực tập nghề nghiệp, khóa luận tốt nghiệp/các học phần thay thế: 10 TC (Bắt buộc: 0
D
TC; Tự chọn: 10 TC), chiếm 7.6% số TC CTĐT
72 AGR921 Khóa luận tốt nghiệp - CNSH 10 10 VIII
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp:
73 BIT910 Chuyên đề tốt nghiệp - CNSH 4 4 240 VIII
Chuyên ngành CNSH Nông nghiệp: 6 TC (Bắt buộc: 0 TC; Tự chọn: 6 TC),
74 ABI915 Công nghệ sinh học nông nghiệp 2 20 20 VIII
75 ABI916 Giống và công nghệ hạt giống 2 20 20 VIII
76 CUL911 CNSH trong BVTV 2 20 20 VIII
6
77 AGR920 Cây dược liệu - CNSH 2 20 20 VIII
78 ABI917 Công nghệ hỗ trợ sinh sản 2 20 20 VIII
79 BIT912 Năng lượng sinh học 2 20 20 VIII
Chuyên ngành CNSH Vi sinh: 6 TC (Bắt buộc: 0 TC; Tự chọn: 6 TC
80 FBI918 SQF - HACCP 2 30 VIII
S
Thí nghiệm
Thực hành,
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
Số Tín chỉ
S
Thí nghiệm
Thực hành,
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã HP Tên học phần
T
Số Tín chỉ
S
Thí nghiệm
Thực hành,
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã HP Tên học phần
T
Số Tín chỉ
S
Thí nghiệm
Thực hành,
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã HP Tên học phần
T