Professional Documents
Culture Documents
SP Chinhtri 15 PDF
SP Chinhtri 15 PDF
song hành
tiên quyết
Học phần
Học phần
Số tín chỉ
S
Thí nghiệm
Thực hành
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã HP Tên học phần
T
I Khối kiến thức giáo dục đại cương 43 TC (Bắt buộc: 37 TC; Tự chọn: 6 TC)
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-
1 MAX101 2 2 22 16 I
Lênin 1
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-
2 MAX102 3 3 32 26 1 II
Lênin 2
3 HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 21 18 2 III
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
4 VRP101 3 3 32 26 3 IV
Việt Nam
Những vấn đề kinh tế chính trị trong
5 MAX512 2 2 30 V
TKQĐ lên CNXH ở Việt Nam
6 ENG101 Tiếng Anh 1 3 3 45 I
7 ENG102 Tiếng Anh 2 4 4 60 6 II
8 COS101 Tin học đại cương 3 3 25 40 I
9 PHT101 Giáo dục thể chất (*) 3* 3* 90 I, II
III,IV
10 MIS102 Giáo dục quốc phòng - an ninh (*) 8* 8* 91 69
V
11 PSY101 Tâm lý học đại cương 2 2 30 I
Tâm lý học lứa tuổi và sư phạm đào tạo
12 PSY102 2 2 30 11 II
giáo viên THCS và THPT
13 PED101 Giáo dục học 1 2 2 30 11 III
Giáo dục học 2 đào tạo giáo viên THCS và
14 PED102 2 2 30 13 IV
THPT
Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý
15 EDU101 1 1 15 VII
ngành Giáo dục và đào tạo
16 MAX103 Lịch sử kinh tế quốc dân 2 2 25 10 I
17 POL101 Con người và môi trường 2 30 III
18 POL111 Kỹ năng sống 2 2 18 24 III
19 POL107 Dân số và phát triển 2 25 10 III
20 VIE101 Tiếng Việt thực hành 2 2 30 I
21 POL112 Logic hình thức 2 2 30 1 II
22 HIS101 Lịch sử Việt Nam đại cương 2 30 II
2
23 SEG512 Lịch sử văn minh thế giới A 2 30 II
24 POL103 Chính sách xã hội 2 30 IV
25 POL104 Công tác xã hội 2 2 30 IV
26 RUD912 Phát triển cộng đồng 2 30 IV
II Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 84 TC (Bắt buộc: 66 TC; Tự chọn: 18 TC)
27 SOC101 Xã hội học đại cương 2 2 30 III
28 POL502 Văn hóa học 2 2 26 8 VI
29 MAX501 Lịch sử triết học trước Mác 3 3 36 18 I
30 MAX502 Lịch sử triết học Mác-Lênin 2 2 22 16 29 II
31 POL503 Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa 2 2 25 10 2 III
Học kỳ (dự kiến)
Loại
song hành
tiên quyết
Học phần
Học phần
Số tín chỉ
S
Thí nghiệm
Thực hành
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã HP Tên học phần
T
1
Nghiên cứu thực tế 6 ngày
2 Gồm 10 tiết thảo luận, 12 tiết nghiên cứu thực tế
Học kỳ (dự kiến)
Loại
song hành
tiên quyết
Học phần
Học phần
Số tín chỉ
S
Thí nghiệm
Thực hành
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã HP Tên học phần
T
Loại HP Số tiết
Số tín chỉ
Thí nghiệm
Học kỳ
Thực hành
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
Số tín chỉ
S
Thí nghiệm
Học kỳ
Thực hành
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã HP Tên học phần
T
Số tín chỉ
S
Thí nghiệm
Học kỳ
Thực hành
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã HP Tên học phần
T