You are on page 1of 3

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------------------- ----------------------------

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 2021 - 2022


Hệ đào tạo: Đại học Loại đào tạo: Chính quy
Ngành: Ngôn Ngữ Anh Chuyên ngành: Ngôn Ngữ Anh - 7220201
Học phần:
Số tín chỉ bắt Số tiết Số tiết
Mã môn Số tín Mã tự học trước (a), Thi cuối
STT Tên môn học Tên tiếng Anh Mã học phần Nhóm tự chọn buộc của TL/BTL lý thực GK TH
học chỉ quản tiên quyết (b) kỳ
nhóm thuyết hành
song hành (c)
Học kỳ 1 11
Học phần bắt buộc 11
1 002422 Pháp luật đại cương Introduction to Laws 4203002422 2(2, 0, 4) 2131472 30 0
2 003192 Kỹ năng làm việc nhóm * Teamwork Skills 4203003192 2(1,2,4) 2132001 30 0
National Defence Education and
3 003242 Giáo dục Quốc phòng và An ninh 1 4203003242 4(4, 0, 8) 2120501 60 0
Security 1
4 003307 Giáo dục thể chất 1 Physical Education 1 4203003307 2(0,4,4) 2120405 0 60
5 003874 Phương pháp học tiếng Anh English Learning Methods 4203003874 2(2, 0, 4) 2111468 30 0
Philosophy of Marxism and
6 014164 Triết học Mác - Lênin 4203014164 3(3,0,6) 2112012 45 0
Leninism
Political Economics of Marxism and
7 014165 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 4203014165 2(2,0,4) 2112013 30 0
Leninism
Học kỳ 2 17
Học phần bắt buộc 14
1 001582 Ngữ âm thực hành * Pronunciation Practice. 4203001582 3(2,2,6) 2111410 45 0
2 003306 Giáo dục thể chất 2 Physical Education 2 4203003306 2(0, 4, 4) 2120406 0 60
National Defence Education and
3 003354 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 4203003354 4(2, 4, 8) 2120502 30 60
Security 2
4 003619 Viết 1 * Writing 1 4203003619 2(1,2,4) 2111467 30 0
5 003673 Đọc 1 * Reading 1 4203003673 2(1,2,4) 2111466 30 0
6 003896 Nói 1 * Speaking 1 4203003896 2(1,2,4) 2111488 30 0
7 003968 Ngữ pháp * Grammar 4203003968 3(2,2,6) 2111463 45 0
8 004065 Nghe 1 * Listening 1 4203004065 2(1,2,4) 2111465 30 0
Học phần tự chọn 3
1 003193 Toán ứng dụng * Applied Mathematics 4203003193 3(2,2,6) 2113434 1 3 45 0
Complex Analysis and Laplace
2 003240 Hàm phức và phép biến đổi Laplace * 4203003240 3(2,2,6) 2113436 1 3 45 0
Transforms
3 003320 Phương pháp tính * Numerical Methods 4203003320 3(2,2,6) 2113435 1 3 45 0
4 003345 Vật lý đại cương * General Physics 4203003345 3(2,2,6) 2113437 1 3 45 0
5 003395 Logic học * Logics 4203003395 3(2,2,6) 2113438 1 3 45 0
Học kỳ 3 22
Học phần bắt buộc 19
1 001269 Dẫn luận ngôn ngữ học Introduction to Language 4203001269 2(2, 0, 4) 2111406 30 0
2 002693 Ngữ âm và Âm vị học Phonetics and Phonology 4203002693 2(2, 0, 4) 2111411 30 0
3 003496 Nghe 2 * Listening 2 4203003496 2(1,2,4) 2111469 004065(a) 30 0
4 003674 Ngoại ngữ 2.1 Second Foreign Languages 1 4203003674 3(3, 0, 6) 2111461 45 0
5 003675 Đọc 2 * Reading 2 4203003675 2(1,2,4) 2111471 003673(a) 30 0
6 003897 Viết 2 * Writing 2 4203003897 2(1,2,4) 2111472 003619(a) 30 0
7 003969 Nói 2 * Speaking 2 4203003969 2(1,2,4) 2111470 003896(a) 30 0
014164(a)
8 014167 Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 4203014167 2(2,0,4) 2112014 30 0
014165(a)
History of Vietnamese Communist
9 014169 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4203014169 2(2,0,4) 2112015 30 0
Party
Học phần tự chọn 3
1 003196 Giao tiếp kinh doanh * Business Communication 4203003196 3(2,2,6) 2107492 1 3 45 0
1
Học phần:
Số tín chỉ bắt Số tiết Số tiết
Mã môn Số tín Mã tự học trước (a), Thi cuối
STT Tên môn học Tên tiếng Anh Mã học phần Nhóm tự chọn buộc của TL/BTL lý thực GK TH
học chỉ quản tiên quyết (b) kỳ
nhóm thuyết hành
song hành (c)
2 003197 Kỹ năng xây dựng kế hoạch * Planning Skills 4203003197 3(2,2,6) 2132002 1 3 45 0
3 003205 Quản trị doanh nghiệp * Business Administration 4203003205 3(2,2,6) 2107510 1 3 45 0
4 003206 Môi trường và con người * Environment and Human 4203003206 3(2,2,6) 2123800 1 3 45 0
5 003217 Quản trị học * Fundamentals of Management 4203003217 3(2,2,6) 2107483 1 3 45 0
6 003285 Kế toán cơ bản * Foundation Accounting 4203003285 3(2,2,6) 2127481 1 3 45 0
Kỹ năng sử dụng bàn phím và thiết bị Skills of Using Keyboard and Office
7 014193 4203014193 3(2,2,6) 2101727 1 3 30 30
văn phòng Equipment
Học kỳ 4 20
Học phần bắt buộc 17
1 000664 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 4203000664 2(2, 0, 4) 2112005 30 0
Interpreting and Translantion
2 001531 Lý thuyết dịch 4203001531 2(2, 0, 4) 2111452 30 0
Theories
Phương pháp luận nghiên cứu khoa
3 003198 Research Methodology 4203003198 2(1,2,4) 2113433 30 0
học *
4 003690 Ngoại ngữ 2.2 Second Foreign Languages 2 4203003690 3(3, 0, 6) 2111462 003674(a) 45 0
5 003691 Nghe 3 * Listening 3 4203003691 2(1,2,4) 2111473 003496(a) 30 0
6 003692 Viết 3 * Writing 3 4203003692 2(1,2,4) 2111489 003897(a) 30 0
7 003842 Nói 3 * Speaking 3 4203003842 2(1,2,4) 2111474 003969(a) 30 0
8 003898 Đọc 3 * Reading 3 4203003898 2(1,2,4) 2111475 003675(a) 30 0
Học phần tự chọn 3
1 003194 Hội họa * Fine Art 4203003194 3(1,4,6) 2106529 1 3 45 0
2 003195 Xã hội học * Sociology 4203003195 3(2,2,6) 2113439 1 3 45 0
Music, Music Theory and Guitar
3 003203 Âm nhạc – Nhạc lý và Guitar căn bản * 4203003203 3(1,4,6) 2112011 1 3 45 0
Basics
4 003245 Tiếng Việt thực hành * Vietnamese Language in Use 4203003245 3(2,2,6) 2111492 1 3 45 0
5 003325 Tâm lý học đại cương * Introduction to Psychology 4203003325 3(2,2,6) 2110585 1 3 45 0

6 010665 Cơ sở văn hóa Việt Nam * Introduction to Vietnamese Culture 4203010665 3(2,2,6) 2111491 1 3 45 0
Học kỳ 5 16
Học phần bắt buộc 12
1 001083 Biên dịch 1 Translation 1 4203001083 3(3, 0, 6) 2111441 001531(a) 45 0
Foreign Language Teaching
2 001211 Lý luận giảng dạy ngoại ngữ 4203001211 2(2, 0, 4) 2111445 30 0
Theories
3 001617 Phiên dịch 1 Interpretation 1 4203001617 3(3, 0, 6) 2111443 001531(a) 45 0
4 002722 Ngữ nghĩa học Semantics 4203002722 2(2, 0, 4) 2111413 30 0
5 004279 Hình vị học Morphology 4203004279 2(2, 0, 4) 2111414 30 0
Học phần tự chọn 4
1 001020 Đọc nâng cao Advanced Reading 4203001020 2(2, 0, 4) 2111439 003898(a) 1 4 30 0
2 001273 Giao thoa văn hóa Cross Cultural Communication 4203001273 2(2, 0, 4) 2111421 1 4 30 0
3 001447 Nói nâng cao Advanced Speaking 4203001447 2(2, 0, 4) 2111438 003842(a) 1 4 30 0
4 001530 Nghe nâng cao Advanced listening 4203001530 2(2, 0, 4) 2111437 003691(a) 1 4 30 0
5 001568 Từ vựng học Lexicology 4203001568 2(2, 0, 4) 2111415 1 4 30 0
6 003167 Viết nâng cao Advanced writing 4203003167 2(2, 0, 4) 2111440 003692(a) 1 4 30 0
Học kỳ 6 16
Học phần bắt buộc 12
1 001213 Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ 1 * English Teaching Methodology 1 4203001213 3(2,2,6) 2111446 001211(a) 45 0
2 003693 Cú pháp học Syntax 4203003693 2(2, 0, 4) 2111464 30 0
3 003899 Biên dịch 2 * Translation 2 4203003899 2(1,2,4) 2111476 001083(a) 30 0
4 003970 Phiên dịch 2 * Interpretation 2 4203003970 2(1,2,4) 2111477 001617(a) 30 0
5 004179 Kỹ năng viết nghiên cứu Research writing skills 4203004179 3(3, 0, 6) 2111478 003198(a) 45 0
Học phần tự chọn 4
2
Học phần:
Số tín chỉ bắt Số tiết Số tiết
Mã môn Số tín Mã tự học trước (a), Thi cuối
STT Tên môn học Tên tiếng Anh Mã học phần Nhóm tự chọn buộc của TL/BTL lý thực GK TH
học chỉ quản tiên quyết (b) kỳ
nhóm thuyết hành
song hành (c)
1 000672 Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh English 4203000672 2(2, 0, 4) 2111480 1 4 30 0

2 001938 Tiếng Anh du lịch English 1 4203001938 2(2, 0, 4) 2111481 1 4 30 0


3 002028 Tiếng Anh báo chí English 3 4203002028 2(2, 0, 4) 2111483 1 4 30 0
4 002033 Tiếng Anh tài chính ngân hàng English 2 4203002033 2(2, 0, 4) 2111482 1 4 30 0
5 003971 Tiếng Anh Thư tín Thương mại Business Correspondence 4203003971 2(2, 0, 4) 2111479 1 4 30 0
6 003972 Nói trước công chúng Public Speaking 4203003972 2(2, 0, 4) 2111484 003842(a) 1 4 30 0
Học kỳ 7 15
Học phần bắt buộc 9
1 001212 Đất nước học Anh - Mỹ British and American Civilization 4203001212 3(3, 0, 6) 2111419 45 0
2 001532 Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ 2 * English Teaching Methodology 2 4203001532 3(2,2,6) 2111447 001213(a) 45 0
3 001618 Văn học Anh Mỹ British and American Literature 4203001618 3(3, 0, 6) 2111420 45 0
Học phần tự chọn 6
Technological Use in Foreign
1 001022 Công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ 4203001022 2(2, 0, 4) 2111450 1 6 30 0
Language Teaching
2 001214 Biên dịch nâng cao Advanced Translation 4203001214 2(2, 0, 4) 2111453 003899(a) 1 6 30 0
3 001470 Thiết kế khóa học ngoại ngữ Introduction to Psychology 4203001470 2(2, 0, 4) 2111485 1 6 30 0
4 001584 Phân tích diễn ngôn Discourse analysis 4203001584 2(2, 0, 4) 2111418 1 6 30 0
Đất nước học các nước nói Tiếng Anh Civilization of Other English-
5 001619 4203001619 2(2, 0, 4) 2111422 1 6 30 0
khác Speaking Countries
6 001655 Phiên dịch nâng cao Advanced Interpretation 4203001655 2(2, 0, 4) 2111454 003970(a) 1 6 30 0
7 001794 Dụng học (Pragmatics) 4203001794 2(2, 0, 4) 2111417 1 6 30 0
Foreign Language Testing and
8 003620 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 4203003620 2(2, 0, 4) 2111486 1 6 30 0
Evaluation
9 003694 Thụ đắc ngôn ngữ Language Acquisition 4203003694 2(2, 0, 4) 2111487 1 6 30 0
Học kỳ 8 10
Học phần bắt buộc 10
1 000245 Chứng chỉ tin học Certificate of Informatics 4203000245 0(0, 0, 0) 2199406 0 0
2 001586 Thực tập doanh nghiệp Graduation Practicum 4203001586 5(0, 10, 10) 2111455 0 150
3 001656 Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis 4203001656 5(0, 10, 10) 2111456 004179(a) 0 150
Certificate of Second Foreign
4 014191 Chứng chỉ ngoại ngữ 2 4203014191 0(0,0,0) 2199466 0 0
Language

TP. HCM, ngày 29 tháng 10 năm 2021


Trưởng khoa

You might also like