Professional Documents
Culture Documents
Chuong Trinh Khung DHAV17 Xuat 291021
Chuong Trinh Khung DHAV17 Xuat 291021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------------------- ----------------------------
6 010665 Cơ sở văn hóa Việt Nam * Introduction to Vietnamese Culture 4203010665 3(2,2,6) 2111491 1 3 45 0
Học kỳ 5 16
Học phần bắt buộc 12
1 001083 Biên dịch 1 Translation 1 4203001083 3(3, 0, 6) 2111441 001531(a) 45 0
Foreign Language Teaching
2 001211 Lý luận giảng dạy ngoại ngữ 4203001211 2(2, 0, 4) 2111445 30 0
Theories
3 001617 Phiên dịch 1 Interpretation 1 4203001617 3(3, 0, 6) 2111443 001531(a) 45 0
4 002722 Ngữ nghĩa học Semantics 4203002722 2(2, 0, 4) 2111413 30 0
5 004279 Hình vị học Morphology 4203004279 2(2, 0, 4) 2111414 30 0
Học phần tự chọn 4
1 001020 Đọc nâng cao Advanced Reading 4203001020 2(2, 0, 4) 2111439 003898(a) 1 4 30 0
2 001273 Giao thoa văn hóa Cross Cultural Communication 4203001273 2(2, 0, 4) 2111421 1 4 30 0
3 001447 Nói nâng cao Advanced Speaking 4203001447 2(2, 0, 4) 2111438 003842(a) 1 4 30 0
4 001530 Nghe nâng cao Advanced listening 4203001530 2(2, 0, 4) 2111437 003691(a) 1 4 30 0
5 001568 Từ vựng học Lexicology 4203001568 2(2, 0, 4) 2111415 1 4 30 0
6 003167 Viết nâng cao Advanced writing 4203003167 2(2, 0, 4) 2111440 003692(a) 1 4 30 0
Học kỳ 6 16
Học phần bắt buộc 12
1 001213 Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ 1 * English Teaching Methodology 1 4203001213 3(2,2,6) 2111446 001211(a) 45 0
2 003693 Cú pháp học Syntax 4203003693 2(2, 0, 4) 2111464 30 0
3 003899 Biên dịch 2 * Translation 2 4203003899 2(1,2,4) 2111476 001083(a) 30 0
4 003970 Phiên dịch 2 * Interpretation 2 4203003970 2(1,2,4) 2111477 001617(a) 30 0
5 004179 Kỹ năng viết nghiên cứu Research writing skills 4203004179 3(3, 0, 6) 2111478 003198(a) 45 0
Học phần tự chọn 4
2
Học phần:
Số tín chỉ bắt Số tiết Số tiết
Mã môn Số tín Mã tự học trước (a), Thi cuối
STT Tên môn học Tên tiếng Anh Mã học phần Nhóm tự chọn buộc của TL/BTL lý thực GK TH
học chỉ quản tiên quyết (b) kỳ
nhóm thuyết hành
song hành (c)
1 000672 Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh English 4203000672 2(2, 0, 4) 2111480 1 4 30 0