Professional Documents
Culture Documents
P.O.1 - Kiến thức và lập luận ngành (Knowledge and Major argument): Có kiến
thức khoa học cơ bản về tổng quan Vật lý, kỹ thuật công nghệ ; có khả năng
nhận biết, biểu diễn và đưa ra phương pháp giải quyết các vấn đề thuộc chuyên
ngành; có khả năng áp dụng các kiến thức chuyên ngành về công nghệ vật lý
điện tử và tin học để giải quyết các vấn đề liên quan.
P.O.4 - Năng lực thực hành nghề nghiệp (Practicing professional ability): có
khả năng thiết kế hệ thống, chế tạo thiết bị và đề xuất giải pháp đáp ứng các chỉ
tiêu kỹ thuật của các ứng dụng liên ngành; có kiến thức cơ bản trong lĩnh vực
khoa học xã hội và nhân văn, kinh tế, pháp luật phù hợp để đóng góp hữu hiệu
vào sự phát triển của xã hội; có khả năng tự nghiên cứu, học tập suốt đời; có
khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh trong học tập, nghiên cứu và giao tiếp,
đặc biệt trong lĩnh vực chuyên ngành.
• Điều kiện tốt nghiệp: tích lũy đủ số tín chỉ của khối kiến thức giáo dục đại
cương và giáo dục chuyên nghiệp như đã mô tả ở mục 6 và mục 7 của CTĐT
này, đồng thời thỏa các điều kiện tại Điều 28 Quy chế học vụ Đào tạo đại học
và cao đẳng theo Hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ban hành kèm theo Quyết
định số 1167/QĐ-KHTN-ĐT ngày 25 tháng 08 năm 2016 của Hiệu trưởng
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM.
Số tín chỉ Tỉ lệ
STT Khối kiến thức
BB TC Tổng (%)
Physical
5 BAA00021 Thể dục 1 BB 2 1 1
education 1
Physical
6 BAA00022 Thể dục 2 BB 2 1 1
education 2
Giáo dục
Defense
7 BAA00030 quốc BB 4
education
phòng
Phòng
Tin học Computer
8 CSC00003 BB 3 2 1 máy
cơ sở science 1
tính
Triết học
Phylosophy
9 BAA00101 Mác- BB 3 3 0
Marx-Lenin
Lênin
Kinh tế Marxist-
10 BAA00102 chính trị Leninist BB 2 2 0
Mác- Political
Lênin Economic
Chủ nghĩa
Scientific
11 BAA00103 xã hội BB 2 2 0
Socialism
khoa học
Lịch sử History of
Đảng Vietnamese
12 BAA00104 BB 2 2 0
Cộng sản communist
Việt Nam party
Tư tưởng HoChiMinh’s
13 BAA00003 BB 2 2 0
HCM Ideology
Introduction to
Pháp luật
14 BAA00004 Vietnamese BB 3 3 0
đại cương
Law System
Kinh tế General
15 BAA00005 TC 2 2 0
đại cương economic
Chọn
Tâm lý General 1
16 BAA00006 TC 2 2 0
đại cương psychology trong
3 học
Phương phần
Innovative
17 BAA00007 pháp luận TC 2 2 0
methodology
sáng tạo
Khoa học
18 GEO00002 Earth science TC 2 2 0 Chọn
trái đất
1
trong
Môi
General 2 học
19 ENV00001 trường đại TC 2 2 0
environment phần
cương
General
Vật lý đại physics 1
cương 1 (Mechanics
20 PHY00001 BB 3 3 0
(Cơ- and
Nhiệt) Thermodynam
ics)
Vi tích Integral
21 MTH00003 BB 3 3 0
phân 1B calculus 1B
PTN
cảm
Nhập môn Introduction to
23 PET00001 BB 3 1 2 biến &
kỹ thuật Engineering
đo
lường
Vi tích Integral
26 MTH00004 BB 3 3 0
phân 2B calculus 2B
Đại số
27 MTH00030 Linear algebra BB 3 3 0
tuyến tính
Thực PTN
Labwork on
hành Vật Vật lý
28 PHY00081 general BB 2 0 2
lý đại đại
physics
cương cương 1
Vật lý
Modern
hiện đại
physics
(Lượng tử
30 PHY00004 (Quantum – BB 3 3 0
- Nguyên
Atom –
tử - Hạt
Nucleus)
nhân)
PTN
Cảm
Điện tử Basic
31 PET10001 BB 3 3 0 biến và
cơ bản electronics
đo
lường
Fundamentals
Cơ sở linh
of
32 PET10002 kiện bán BB 2 2 0
semiconductor
dẫn
devices
Phòng
Lập trình Python
33 PET10003 BB 2 1 1 máy
python programming
tính
Phòng
Hệ thống Digital
35 PET10005 BB 4 3 1 máy
số systems
tính
PTN
Thực
Chuyên
hành
38 PET10008 Laboratory 1 BB 2 0 2 đề Vật
chuyên đề
lý chất
1
rắn
Phòng
Kỹ thuật Engineering
39 PET10009 BB 3 2 1 máy
lập trình programming
tính
Cơ học Quantum
40 PET10010 BB 3 3 0
lượng tử mechanics
Phòng
Phương Computational
41 PET10011 BB 3 2 1 máy
pháp tính mathematics
tính
Mô hình PTN
Modelling and
42 PET10012 và mô BB 3 2 1 Thiết kế
simulation
phỏng vi mạch
Phòng
43 PET10013 Xử lý tín Digital signal BB 3 2 1
máy
hiệu số processing tính
PTN
Cảm biến
Sensors and Cảm
và Kỹ
44 PET10014 Measurement BB 3 2 1 biến và
thuật đo
techniques đo
lường
lường
Thực Nano
hành công semiconductor
46 PET10104 nghệ chế manufacturing BB 2 2 0
tạo bán technology
dẫn nano experiment
Công
The thin film
nghệ chế
47 PET10105 faricated BB 2 2 0
tạo màng
technology
mỏng
Vi điều Microcontroll
48 PET10106 BB 2 2 0
khiển er
PTN
Thực
Chuyên
hành
49 PET10108 Laboratory 2 BB 2 0 2 đề Vật
chuyên đề
lý chất
2
rắn
PTN
Kỹ thuật Material
Quang -
50 PET10110 phân tích analysis BB 2 1 1
Quang
vật liệu techniques
tử
Phòng
Cơ sở dữ
51 PET10111 Database BB 3 2 1 máy
liệu
tính
Phòng
Machine
52 PET10113 Máy học BB 3 2 1 máy
learning
tính
Công Sensors
53 PET10107 nghệ cảm technology TC 2 2 0
biến và and
ứng dụng applications
Phòng
Lập trình Web
58 PET10118 TC 3 2 1 máy
web programming
tính
Phòng
Trí tuệ Artificial
59 PET10119 TC 3 2 1 máy
nhân tạo Intelligence
tính
Phòng
Xử lý ảnh Digital image
60 PET10120 TC 3 2 1 máy
số processing
tính
PTN
Điện tử y Biomedical CĐ Vật
61 PET10121 TC 3 2 1
sinh electronics lý điện
tử
Phòng
Mạng Computer
62 PET10122 TC 3 2 1 máy
máy tính network
tính
Công Robot
65 PET10125 TC 3 2 1
nghệ technology
robot và and
ứng dụng applications
Phòng
Vật lý Crystal
66 PET10126 TC 3 3 0 máy
tinh thể physics
tính
Công
nghệ chế PTN Vi
Manufacturing
tạo cảm điều
technology
biến khiển và
67 PET10127 SERS sensor TC 3 1 2
SERS Hệ
(for
(ứng dụng thống
biomedical)
cho y nhúng
sinh)
PTN
Lập trình Java Quang -
69 PET10129 TC 3 2 1
Java programming Quang
tử
Simulation
Mô phỏng and PTN
quang và computational Quang -
70 PET10130 TC 2 0 2
vật lý optcics and Quang
plasma plasma tử
physics
Phòng
Lập trình PLC
71 PET10131 TC 3 2 1 máy
PLC programming
tính
PTN
Vật lý bán Semiconducto CĐ Vật
72 PET10132 TC 3 3 0
dẫn r physics lý điện
tử
Kỹ thuật
Crystal grown
73 PET10133 nuôi tinh TC 3 2 1
technology
thể
PTN
Kỹ thuật Ultrasonic
74 PET10134 TC 3 3 0 CĐ Vật
siêu âm technique
lý chất
rắn
Công
Material
nghệ chế
76 PET10136 manufacturing TC 3 2 1
tạo vật
technology
liệu
Mechanical PTN
Tính chất
and thermal CĐ Vật
78 PET10138 cơ nhiệt TC 3 3 0
properties of lý chất
vật rắn
solids rắn
Thực tập
Specific
79 PET10139 chuyên TC 3 0 3
practicals
ngành
Kỹ năng
80 PET10140 Soft skills TC 2 2 0
mềm
Nhập môn
Introduction to
quản trị
82 PET10142 business TC 2 2 0
kinh
management
doanh
Phòng
Seminar
83 PET10143 Seminar TC 2 1 1 máy
chuyên đề
tính
Thực tập
84 PET10115 Internship BB 2 0 2
thực tế
Tổng HK1 18
Physical
BAA00022 Thể dục 2 BB 2 1 1
education 2
Tổng HK2 16
Phòng
Tin học cơ Computer
CSC00003 BB 3 1 1 máy
sở science 1 tính
Lịch sử History of
Đảng Cộng Vietnamese
BAA00104 BB 2 2 0
sản Việt communist
Nam party
Tư tưởng Hồ HoChiMinh’s
BAA00003 BB 2 2 0
Chí Minh Ideology
Modern
Vật lý hiện
III physics
(17) đại (Lượng
PHY00004 (Quantum – BB 3 3 0
tử-Nguyên
Atom –
tử-Hạt nhân)
Nucleus)
Khoa học TC
GEO00002 Earth science 2 2 0
trái đất 2
Phòng
Kỹ thuật lập Engineering
PET10009 BB 3 2 1 máy
trình programming tính
Tổng HK3 17
Điện tử cơ Basic
PET10001 BB 3 3 0
bản Electronics
Fundamentals
Cơ sở linh of
PET10002 BB 2 2 0
kiện bán dẫn semiconductor
devices
Phòng
Lập trình Python
PET10003 BB 2 1 1 máy
python programming tính
IV Phòng
PET10005 Hệ thống số Digital systems BB 4 3 1 máy
(19)
tính
Cơ học Quantum
PET10010 BB 3 3 0
lượng tử mechanics
Phòng
Phương pháp Computational
PET10011 BB 3 2 1 máy
tính mathematics
tính
V PTN
(18) Mô hình và Modelling and Thiết
PET10012 BB 3 2 1
mô phỏng simulation kế vi
mạch
Phòng
Xử lý tín Digital signal
PET10013 BB 3 2 1 máy
hiệu số processing
tính
PTN
Cảm biến và Sensors and
CB và
PET10014 Kỹ thuật đo Measurement BB 3 2 1
đo
lường techniques
lường
Tổng HK5 18
PTN
Cảm
Phân tích Electric circuit
PET10103 BB 2 2 0 biến
mạch analysis
và đo
lường
Nano PTN
Thực hành
semiconductor Quan
công nghệ g-
PET10104 manufacturing BB 2 2 0
chế tạo bán Quan
technology
dẫn nano g tử
experiment
VI
Công nghệ The thin film Phòng
(18)
PET10105 chế tạo màng faricated BB 2 2 0 máy
mỏng technology tính
Phòng
Vi điều Microcontrolle
PET10106 BB 2 2 0 máy
khiển r
tính
Phòng
Thực hành
PET10108 Laboratory 2 BB 2 0 2 máy
chuyên đề 2
tính
Cơ sở dữ
PET10111 Database BB 3 2 1
liệu
Machine
PET10113 Máy học BB 3 2 1
learning
Tổng HK6 18
Hệ thống Phòng
Embedded
PET10114 nhúng và TC 3 2 1 máy
system and IoT
IoT tính
VII Phòng
Lập trình Web
(18) PET10118 TC 3 2 1 máy
web programming
tính
Phòng
Trí tuệ nhân Artificial
PET10119 TC 3 2 1 máy
tạo Intelligence
tính
Phòng
Digital image
PET10120 Xử lý ảnh số TC 3 2 1 máy
processing
tính
PTN
Chuyê
Điện tử y Biomedical n đề
PET10121 TC 3 2 1
sinh electronics Vật lý
điện
tử
Phòng
Mạng máy Computer
PET10122 TC 3 2 1 máy
tính network
tính
PTN
Fuzzy logic
Logic mờ và Thiết
PET10124 and neural TC 3 2 1
mạng nơron kế vi
network
mạch
Phòng
Vật lý tinh
PET10126 Crystal physics TC 3 3 0 máy
thể
tính
PTN
Công nghệ Manufacturing Vi
chế tạo cảm technology điều
PET10127 biến SERS SERS sensor TC 3 1 2 khiển
(ứng dụng (for và Hệ
cho y sinh) biomedical) thống
nhúng
Photonics and
Quang điện
PET10128 semiconductor TC 3 2 1
tử bán dẫn
materials
PTN
Quang
Lập trình Java
PET10129 TC 3 2 1 -
Java programming
Quang
tử
PTN
Simulation and
Mô phỏng Quang
computational
PET10130 quang và vật TC 2 0 2 -
optcics and
lý plasma Quang
plasma physics tử
Phòng
Lập trình PLC
PET10131 TC 3 2 1 máy
PLC programming
tính
PTN
CĐ
Vật lý bán Semiconductor
PET10132 TC 3 3 0 Vật lý
dẫn physics
điện
tử
PTN
CĐ
Kỹ thuật siêu Ultrasonic
PET10134 TC 3 3 0 Vật lý
âm technique
chất
rắn
PTN
Mechanical
CĐ
Tính chất cơ and thermal
PET10138 TC 3 3 0 Vật lý
nhiệt vật rắn properties of
chất
solids rắn
Thực tập
Specific
PET10139 chuyên TC 3 0 3
practicals
ngành
Kỹ năng
PET10140 Soft skills TC 2 2 0
mềm
Decision Phòng
Kỹ thuật ra
PET10141 making TC 2 2 0 máy
quyết định
techniques tính
Phòng
Seminar
PET10143 Seminar TC 2 1 1 máy
chuyên đề
tính
Tổng HK7 18
Thực tập
PET10115 Internship BB 2 0 2
thực tế
Thi tốt nghiệp:(khi không đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp), sinh viên chọn học
tối thiểu 10 tín chỉ trong danh mục các môn tự chọn (chưa học) ở học kỳ VII
Tổng HK8 12